TỔNG QUAN
Bệnh đái tháo đường
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đái tháo đường (Diabetes Mellitus) là một rối loạn chuyển hóa đa nguyên nhân, đặc trưng bởi tình trạng tăng đường huyết mạn tính Bệnh này liên quan đến sự rối loạn trong chuyển hóa carbohydrate, chất béo và protein, do các vấn đề trong sản xuất insulin, hoạt động của insulin hoặc cả hai.
1.1.2 Dịch tễ đái tháo đường type 2
Tỉ lệ mắc bệnh Đái tháo đường, chủ yếu là Đái tháo đường type 2, ước tính khoảng 10% người trưởng thành trên 25 tuổi trên toàn thế giới Khu vực Đông Địa Trung Hải và Châu Mỹ ghi nhận tỉ lệ cao nhất với 11%, trong khi đó, tỉ lệ này thấp hơn ở khu vực Châu Âu và Tây Thái Bình Dương.
Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc bệnh đái tháo đường ở độ tuổi 30-69 đã tăng từ 2,7% năm 2002 lên 5,4% năm 2012, cho thấy sự gia tăng đáng báo động Tỷ lệ rối loạn dung nạp glucose cũng tăng từ 7,7% lên 12,8% trong cùng thời gian Dự báo vào năm 2030, số người mắc bệnh đái tháo đường trong nhóm tuổi 20-79 có thể đạt 3,42 triệu, tăng 88.000 người mỗi năm.
Theo hướng dẫn của Bộ Y tế về chẩn đoán và điều trị đái tháo đường type 2, việc chẩn đoán sớm bệnh này rất quan trọng Đối tượng cần sàng lọc bao gồm những người từ 45 tuổi trở lên và có ít nhất một yếu tố nguy cơ liên quan đến bệnh đái tháo đường type 2.
Chỉ số BMI từ 23 trở lên được xem là tiêu chuẩn để chẩn đoán thừa cân và béo phì ở người trưởng thành tại khu vực Châu Á, theo hướng dẫn của Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế (IDF).
- Trong gia đình có người mắc bệnh đái tháo đường ở thế hệ cận kề (bố, mẹ, anh, chị em ruột, con ruột bị mắc bệnh đái tháo đường type 2)
- Tiền sử được chẩn đoán mắc hội chứng chuyển hóa, tiền đái tháo đường (suy giảm dung nạp đường huyết lúc đói, rối loạn dung nạp glucose)
- Phụ nữ có tiền sử thai sản đặc biệt (đái tháo đường thai kỳ, sinh con to - nặng trên 3600 gam, sảy thai tự nhiên nhiều lần, thai chết lưu)
- Người có rối loạn Lipid máu; đặc biệt khi HDL-c dưới 0,9 mmol/L và Triglycrid trên 2,2 mmol/l b Chẩn đoán tiền đái tháo đường (Prediabetes)
- Rối loạn dung nạp glucose (IGT), nếu mức glucose huyết tương ở thời điểm
2 giờ sau nghiệm pháp tăng glucose máu bằng đường uống từ 7,8 mmol/l (140 mg/dl) đến 11,0 mmol/l (200 mg/dl)
Suy giảm glucose máu lúc đói (IFG) được xác định khi lượng glucose huyết tương lúc đói từ 6,1 mmol/l (110 mg/dl) đến 6,9 mmol/l (125 mg/dl), và lượng glucose huyết tương sau 2 giờ trong nghiệm pháp tăng glucose máu dưới 7,8 mmol/l (< 140 mg/dl) Để chẩn đoán xác định bệnh đái tháo đường, cần dựa vào một trong ba tiêu chí theo tiêu chuẩn của WHO năm 1999.
- Mức glucose huyết tương lúc đói ≥ 7,0 mmol/l (≥ 126 mg/dl)
- Mức glucose huyết tương ≥ 11,1 mmol/l (200 mg/dl) ở thời điểm 2 giờ sau nghiệm pháp dung nạp glucose bằng đường uống
- Có các triệu chứng của đái tháo đường (lâm sàng); mức glucose huyết tương ở thời điểm bất kỳ ≥ 11,1 mmol/l (200 mg/dl)
Theo hướng dẫn của Bộ Y tế, đái tháo đường được phân thành 4 loại cơ bản: Đái tháo đường type 1, do sự hủy hoại các tế bào beta của đảo tụy, cần insulin ngoại lai để duy trì chuyển hóa và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm; Đái tháo đường type 2; và các thể đặc biệt khác.
- Khiếm khuyết chức năng tế bào beta, giảm hoạt tính của insulin do gen
- Bệnh lý của tụy ngoại tiết
- Do các bệnh Nội tiết khác
- Nguyên nhân do thuốc hoặc hóa chất khác
- Nguyên nhân do nhiễm trùng
- Các thể ít gặp, các hội chứng về gen.
Điều trị và tuân thủ điều trị đái tháo đường type 2
1.2.1 Nguyên tắc chung [4] a Mục đích:
Duy trì mức glucose máu ổn định khi đói và sau ăn gần đạt mức sinh lý là rất quan trọng, giúp đạt được chỉ số HbA1c lý tưởng Điều này không chỉ giảm thiểu các biến chứng liên quan đến bệnh đái tháo đường mà còn góp phần giảm tỷ lệ tử vong do căn bệnh này.
- Giảm cân nặng (với người thừa cân, béo phì) hoặc duy trì cân nặng hợp lý b Nguyên tắc:
- Thuốc phải kết hợp với chế độ ăn và luyện tập Đây là bộ ba phương pháp điều trị bệnh đái tháo đường
- Phải phối hợp điều trị hạ glucose máu, điều chỉnh các rối loạn lipid, duy trì số đo huyết áp hợp lý, phòng, chống các rối loạn đông máu
- Khi cần phải dùng insulin (như trong các đợt cấp của bệnh mạn tính, bệnh nhiễm trùng, nhồi máu cơ tim, ung thư, phẫu thuật)
Để duy trì sức khỏe, chỉ số glucose máu lúc đói nên được điều chỉnh về mức 6,2 – 7,0 mmol/L và đường máu sau ăn từ 7,8 – 10,0 mmol/L Đồng thời, HbA1c cần đạt khoảng 6,5 – 7,5% và huyết áp nên duy trì trong khoảng 130/80 – 140/90.
1.2.3 Lựa chọn phối hợp thuốc
Những điều chú ý khi lựa chọn thuốc
+ Phải tuân thủ các nguyên tắc về điều trị bệnh đái tháo đường type 2
Phương pháp điều trị được quyết định dựa trên thực tế khám lâm sàng của từng bệnh nhân Đối với những trường hợp mới được chẩn đoán có mức glucose máu thấp và chưa có biến chứng, việc điều chỉnh sẽ được thực hiện qua chế độ ăn uống, luyện tập và theo dõi chặt chẽ trong 3-6 tháng Nếu không đạt được mục tiêu điều trị, cần xem xét việc sử dụng thuốc.
Thuốc lựa chọn ban đầu trong chế độ đơn trị liệu cần dựa vào chỉ số khối cơ thể (BMI) Nếu BMI dưới 23, nên sử dụng thuốc thuộc nhóm Sulfonylurea, trong khi nếu BMI từ 23 trở lên, thuốc nhóm Metformin là lựa chọn phù hợp.
1.2.4 Kiểm soát đa yếu tố ở bệnh nhân đái tháo đường type 2
Các biện pháp điều trị bệnh nhân đái tháo đường type 2 cần tập trung vào việc hạn chế và ngăn ngừa các biến chứng cấp và mạn tính Bệnh nhân thường gặp nhiều yếu tố nguy cơ, ảnh hưởng đến tiến triển của bệnh Do đó, việc điều trị không chỉ đơn thuần là điều chỉnh glucose huyết thanh mà còn phải kiểm soát đồng thời nhiều yếu tố khác.
Sự xuất hiện và tiến triển của các biến chứng do bệnh tiểu đường type 2 phụ thuộc vào thời gian phát hiện bệnh, số lượng yếu tố nguy cơ, mức độ kháng insulin và hiệu quả kiểm soát các chỉ số sức khỏe Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng tiên lượng bệnh tiểu đường, bao gồm cả type 1 và type 2, có thể được cải thiện thông qua các can thiệp đa yếu tố Hiện nay, kết quả điều trị tốt được xem là biện pháp dự phòng hiệu quả nhất cho các biến chứng ở bệnh nhân Một số hiệp hội đã đưa ra tiêu chí đánh giá việc tuân thủ điều trị của bệnh nhân Kiểm soát đa yếu tố ở bệnh nhân tiểu đường bao gồm việc kiểm soát đồng thời glucose máu, HbA1C và các yếu tố nguy cơ như huyết áp, lipid máu, cân nặng và lối sống.
Năm 2015, Liên đoàn đái tháo đường quốc tế (IDF) đã điều chỉnh các mục tiêu kiểm soát chỉ số tim mạch và chuyển hóa dựa trên khuyến cáo của WHO năm 2002, nhằm tạo ra hướng dẫn quốc tế cho các quốc gia điều chỉnh theo từng vùng lãnh thổ Khuyến cáo này đơn giản hơn, chỉ nêu ra một mức độ mục tiêu và nhấn mạnh rằng các chiến lược điều trị cần xem xét các yếu tố nguy cơ riêng biệt của từng bệnh nhân Bên cạnh mức glucose huyết thanh lúc đói, khuyến cáo còn đưa ra mức glucose sau 2 giờ và lipid máu thấp hơn, cùng với tỷ số albumin/creatinin niệu Nếu điều trị chưa đạt mục tiêu, không nên coi là thất bại, vì mọi cải thiện về yếu tố nguy cơ đều có thể giảm nguy cơ biến chứng Việc giảm HbA1c từ 10% xuống 9% sẽ có tác dụng lớn hơn trong việc giảm nguy cơ biến chứng so với việc giảm từ 7% xuống 6% Ngoài ra, nếu không thể theo dõi HbA1c, glucose huyết thanh lúc đói có thể được sử dụng như một chỉ số theo dõi thay thế chấp nhận được.
Theo khuyến cáo của KDOQI năm 2012, bệnh nhân đái tháo đường có bệnh thận mạn nên duy trì mức HbA1c tối ưu khoảng 7,0% Không nên hạ HbA1c xuống dưới 7,0% cho những bệnh nhân có nguy cơ hạ đường huyết, và có thể chấp nhận mức HbA1c trên 7,0% đối với những bệnh nhân có bệnh kèm theo, tiên lượng sống ngắn và nguy cơ cao gặp cơn hạ đường huyết.
Bảng 1.1 Mục tiêu kiểm soát các chỉ số ở bệnh nhân đái tháo đường theo IDF 2005
Chỉ số Mục tiêu kiểm soát
4,4 – 6,1 mmol/l (80 - 110 mg/dl) 4,4 – 8,0 mmol/l (80 – 145 mg/dl)
Cholesterol toàn phần ≤ 4,5 mmol/l (174 mg/dl)
Tỷ số albumin/creatinin niệu Nam: 2,5 mg/mmol (22mg/g)
Hội nội tiết - đái tháo đường châu Á - Thái Bình Dương đã đưa ra các khuyến cáo riêng về mức kiểm soát chỉ số đường huyết, dựa trên các hướng dẫn của IDF, được điều chỉnh phù hợp với đặc điểm dân số trong khu vực.
Hội Nội tiết đái tháo đường Việt nam dựa vào tình hình cụ thể, thực tế năm
2009 đã đồng thuận đưa ra những tiêu chí đánh giá mức độ kiểm soát các chỉ số theo
3 mức độ: Tốt, chấp nhận, kém
Kiểm soát đường huyết đối với bệnh nhân ĐTĐ nhắm đến các mục tiêu chuyên biệt có thể đo lường được, như là Hemoglobin A1C (còn được gọi là ‘A1C’ hay
HbA1C là tiêu chuẩn quan trọng để đánh giá kiểm soát đường huyết lâu dài và là mục tiêu chính trong điều trị đái tháo đường Xét nghiệm HbA1C nên được thực hiện từ hai đến bốn lần mỗi năm cho tất cả bệnh nhân đái tháo đường, tùy thuộc vào tình trạng và mức độ kiểm soát đường huyết Đối với bệnh nhân đái tháo đường type 1 điều trị bằng insulin, việc kiểm tra nên thực hiện ba lần hoặc nhiều hơn trong ngày, trong khi bệnh nhân đái tháo đường type 2 điều trị bằng thuốc hạ đường huyết uống có thể kiểm tra ít hơn, nhưng bệnh nhân sử dụng insulin có thể cần kiểm tra nhiều hơn.
Mục tiêu đường huyết cần được điều chỉnh dựa trên độ tuổi, giới tính và tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân Đặc biệt, một số nhóm đối tượng như trẻ em, phụ nữ mang thai và người cao tuổi cần được quan tâm đặc biệt trong việc thiết lập các mục tiêu này.
Dưới đây là bảng chỉ số mục tiêu được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng cá nhân:
Bảng 1.2 Mục tiêu điều trị bệnh đái tháo đường qua Glucose, HbA1C
+ Glucose trong huyết tương mao mạch trước ăn 70-130 mg/dL (3.9-7.2 mmol/L)
Nồng độ đỉnh glucose trong huyết tương mao mạch sau ăn nên dưới 180 mg/dL (dưới 10.0 mmol/L) cho những người không mang thai Các mục tiêu này được thiết lập dựa trên mức 4,0-6,0% của nhóm không bị tiểu đường.
Nồng độ glucose trong huyết tương sau bữa ăn nên được đo từ 1-2 giờ sau khi bắt đầu ăn, vì đây là thời điểm nồng độ cao nhất thường gặp ở bệnh nhân tiểu đường.
Tăng đường huyết sau ăn (PPG) ảnh hưởng tiêu cực đến việc kiểm soát đường huyết, thường xuất hiện sớm trong quá trình tiến triển của bệnh đái tháo đường và là yếu tố dự báo các biến chứng liên quan Tình trạng này không chỉ liên quan đến sự phát triển của các bệnh mạch máu lớn và nhỏ mà còn làm tăng nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch, đồng thời được xem là dấu hiệu cảnh báo quan trọng của cơn đau tim.
Các phương pháp giảm đường huyết sau ăn có thể cải thiện nồng độ HbA1C và kiểm soát đường huyết hiệu quả Một trong những phương pháp chế độ ăn hữu ích là tiêu thụ carbohydrate tiêu hóa chậm, giúp giải phóng glucose từ từ, dẫn đến mức đường huyết sau ăn thấp hơn so với việc sử dụng carbohydrate tiêu hóa nhanh.
Một số yếu tố ảnh hưởng tới việc điều trị đái tháo đường
Theo khuyến cáo của WHO và Hiệp hội Đái tháo đường Quốc tế, cũng như từ các nghiên cứu, việc không tuân thủ điều trị có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng.
- Không kiểm soát được đường huyết
- Không ngăn ngừa được các biến chứng cấp tính:
+ Nhiễm toan ceton và hôn mê nhiễm toan ceton do ĐTĐ
+ Hôn mê tăng glucose máu không nhiễm toan ceton (hôn mê tăng áp lực thẩm thấu)
+ Hôn mê nhiễm toan lactic
+ Các bệnh nhiễm trùng cấp tính
- Không ngăn ngừa được các biến chứng mạn tính:
+ Biến chứng tim mạch: Bệnh mạch máu, bệnh tim, đột quỵ…
+ Biến chứng tại mắt: Xuất huyết, xuất tiết võng mạc, giảm thị lực, mù lòa… + Biến chứng tại thận: Tổn thương thận, suy thận…
+ Biến chứng bàn chân: Loét bàn chân, cắt cụt chi dưới, hoại thư…
+ Rối loạn chức năng cường dương ở nam
Suy giảm chức năng sinh dục ở nữ là một vấn đề nghiêm trọng, đặc biệt trong bối cảnh bệnh tiểu đường (ĐTĐ) - một bệnh lý mạn tính gây gánh nặng tâm lý cho bệnh nhân và gia đình Việc điều trị ĐTĐ yêu cầu bệnh nhân tuân thủ nghiêm ngặt về thuốc, chế độ dinh dưỡng, hoạt động thể lực, kiểm soát đường huyết và khám định kỳ Nghiên cứu cho thấy sự không tuân thủ có thể dẫn đến thất bại trong điều trị, và có nhiều lý do khiến bệnh nhân không thể tuân thủ các chỉ định này.
Bệnh nhân thường phải uống nhiều loại thuốc trong ngày, đặc biệt là những người điều trị bằng cả thuốc uống và thuốc tiêm, dẫn đến việc sử dụng ít nhất hai loại thuốc trở lên Sự kết hợp này, cùng với thời gian điều trị kéo dài suốt đời và tâm lý sợ đau khi tiêm, tạo ra rào cản lớn đối với việc tuân thủ điều trị Thêm vào đó, chế độ ăn uống cũng bị ảnh hưởng bởi thời gian sử dụng thuốc, với một số loại thuốc yêu cầu uống sau bữa ăn, trong khi những loại khác cần uống xa bữa ăn hoặc tiêm đúng giờ quy định Một số thuốc còn yêu cầu người bệnh phải ngừng uống rượu bia, gây thêm khó khăn cho bệnh nhân trong việc tuân thủ phác đồ điều trị.
Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị bệnh nhân tiểu đường Một số người không có điều kiện để duy trì chế độ ăn hợp lý, trong khi một số bệnh nhân lại cho rằng chế độ ăn không cần thiết, và một số khác thì thiếu kiến thức về vấn đề này Những yếu tố này đều ảnh hưởng lớn đến quá trình điều trị và quản lý bệnh tiểu đường.
Sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo người bệnh tuân thủ điều trị Họ không chỉ chia sẻ, an ủi và động viên mà còn nhắc nhở người bệnh uống đủ thuốc, đúng liều và thời gian, cũng như kiểm tra đường huyết thường xuyên Đặc biệt, đối với những bệnh nhân cao tuổi, việc tự quản lý thuốc và chế độ dinh dưỡng có thể gặp khó khăn Do đó, sự hỗ trợ từ người thân là rất cần thiết để giúp người bệnh đái tháo đường duy trì sức khỏe tốt.
Gánh nặng tài chính từ việc điều trị bệnh kéo dài có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến cả người bệnh và gia đình, đặc biệt là đối với người cao tuổi không còn khả năng tạo ra thu nhập Chi phí điều trị không chỉ đè nặng lên người bệnh mà còn làm gia tăng áp lực tài chính cho các thành viên trong gia đình.
Việc tuân thủ hoạt động thể lực, kiểm soát đường huyết tại nhà và thăm khám định kỳ đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý đường huyết và ngăn ngừa biến chứng của bệnh tiểu đường.
Nghiên cứu này chỉ ra rằng tình trạng lo âu của bệnh nhân có thể ảnh hưởng đến việc tuân thủ điều trị đường Để đánh giá lo âu, chúng tôi sử dụng thang đo HADS (Hospital Anxiety and Depression Scale), bao gồm 14 câu hỏi, trong đó 7 câu hỏi liên quan đến lo âu và 7 câu hỏi về trầm cảm Các câu hỏi này tập trung vào những triệu chứng chính của lo âu và trầm cảm, với các dấu hiệu được phân loại theo 4 mức độ từ 0 đến 3 điểm.
Kết quả được phân tích theo điểm trung bình của tổng điểm mỗi câu hỏi và theo các mức độ:
- Từ 0 đến 7 điểm: bình thường
- Từ 8 đến 10 điểm: có triệu chứng của lo âu
- Từ 11 đến 21 điểm: lo âu
Nghiên cứu này sử dụng chỉ số đánh giá lo âu để xác định mối liên hệ giữa tình trạng lo âu của bệnh nhân và mức độ tuân thủ các chế độ điều trị.
Một số nghiên cứu liên quan
1.4.1 Trên thế giới nghiên cứu về kiến thức và tuân thủ điều trị người bệnh ĐTĐ không phải là vấn đề mới, cụ thể như sau:
Nghiên cứu về kiến thức tuân thủ điều trị:
Nghiên cứu của Girish M Chavan trên 307 bệnh nhân tại Ấn Độ cho thấy chỉ có 23,8% người tham gia có kiến thức tốt về bệnh tiểu đường, trong khi 19,2% có kiến thức kém Kết quả cũng cho thấy rằng việc tuân thủ điều trị tốt hơn ở những bệnh nhân có hiểu biết về bệnh Tương tự, một nghiên cứu khác của Ghada El-Khawaga tại Ai Cập cho thấy tỉ lệ hiểu biết chung về bệnh đái tháo đường đạt 52,3%.
Nghiên cứu về tuân thủ sử dụng thuốc:
Nghiên cứu của Joan N Kalyago và cộng sự (2008) tại Bệnh viện Uganda chỉ ra rằng có 28,9% bệnh nhân ĐTĐ không tuân thủ điều trị bằng thuốc Các yếu tố ảnh hưởng đến sự tuân thủ này bao gồm giới tính nữ, thiếu hiểu biết về thuốc, không có thuốc theo quy định và không đi khám định kỳ thường xuyên.
Các nghiên cứu hiện tại chủ yếu tập trung vào việc tuân thủ điều trị thuốc mà chưa xem xét lý do tại sao bệnh nhân không tuân thủ Điều này cho thấy cần thiết phải có những nghiên cứu sâu hơn để hiểu rõ nguyên nhân dẫn đến việc không tuân thủ điều trị của người bệnh.
Nghiên cứu về tuân thủ hoạt động thể lực:
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng tỷ lệ người bệnh đái tháo đường (ĐTĐ) không tuân thủ hoạt động thể lực là rất cao Một nghiên cứu đáng chú ý của Juma Al-Kaabi và cộng sự (2009) đã phân tích các yếu tố rào cản đối với hoạt động thể lực ở người bệnh ĐTĐ type 2 tại Ả Rập, cho thấy sự cần thiết phải cải thiện sự tuân thủ trong việc thực hiện các hoạt động thể chất.
Nghiên cứu về tuân thủ chế độ ăn:
Nghiên cứu của Chandalia và cộng sự chỉ ra rằng chế độ ăn giàu chất xơ, bao gồm 50 gram chất xơ với 25 gram hòa tan và 25 gram không hòa tan, có khả năng cải thiện đường huyết, giảm đề kháng insulin và rối loạn mỡ máu ở bệnh nhân tiểu đường type 2.
Nghiên cứu về tuân thủ 5 yếu tố phối hợp khi điều trị ĐTĐ:
Nghiên cứu của Alan M và cộng sự (2006) cho thấy việc tuân thủ điều trị kết hợp giữa dùng thuốc và thay đổi lối sống có sự khác biệt rõ rệt Cụ thể, tỷ lệ bệnh nhân tuân thủ chế độ dinh dưỡng đạt 65%, trong khi chỉ có 19% tuân thủ chế độ hoạt động thể lực Tỷ lệ bệnh nhân tuân thủ chế độ dùng thuốc là 53%, và 67% bệnh nhân thường xuyên kiểm tra đường huyết Kết quả này cho thấy rằng việc tuân thủ thuốc điều trị thường tốt hơn so với thay đổi lối sống.
Hiện nay, việc tuân thủ điều trị là yếu tố then chốt để thành công trong việc quản lý bệnh nhân ĐTĐ tại Việt Nam Cần có các minh chứng cụ thể như tỷ lệ người bệnh tuân thủ thuốc, chế độ dinh dưỡng, hoạt động thể lực và kiểm soát đường huyết tại nhà Đồng thời, cần xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự tuân thủ của người bệnh để giúp các nhà quản lý bệnh viện đưa ra các giải pháp hiệu quả trong công tác điều trị và quản lý bệnh nhân ĐTĐ.
Nghiên cứu của Đoàn Thị Hồng Thúy năm 2019 tại Bệnh viện Nội tiết tỉnh Sơn La cho thấy điểm trung bình kiến thức tuân thủ điều trị chỉ đạt 20,58 ± 5,6 trên tổng 36 điểm, với 64% người bệnh có kiến thức đạt và 36% không đạt Tương tự, nghiên cứu của Nguyễn Trọng Nhân và cộng sự chỉ ra rằng khoảng 67,35% người bệnh Đái tháo đường type 2 có kiến thức về chế độ ăn uống, cho thấy sự cần thiết cải thiện kiến thức về điều trị cho bệnh nhân.
Nghiên cứu về tuân thủ chế độ dùng thuốc ở bệnh nhân Đái tháo đường cho thấy tỷ lệ tuân thủ thời gian uống thuốc đúng giờ đạt 95,4%, trong khi 63,1% bệnh nhân chú ý đến mối liên hệ giữa thuốc và bữa ăn Đáng chú ý, 89,2% bệnh nhân uống đúng loại thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ, trong khi một số bệnh nhân không mua thuốc mà tự uống thuốc có sẵn Đối với điều trị bằng thuốc tiêm, 65,6% bệnh nhân tiêm đúng thời gian chỉ định và 68,7% tiêm insulin liên quan đến bữa ăn Tuy nhiên, chỉ có 3,1% bệnh nhân chú ý luân chuyển vị trí tiêm hàng ngày, mặc dù 87,5% biết cách lấy thuốc đúng và 53,1% tiêm đúng loại.
Nghiên cứu của Phạm Vân Thúy và Nguyễn Đô Huy cho thấy 89,6% bệnh nhân tuân thủ điều trị thực hiện chế độ ăn kiêng, cao hơn đáng kể so với chỉ 3,3% ở nhóm không tuân thủ Đồng thời, nghiên cứu của Nguyễn Trọng Nhân chỉ ra rằng 67,35% bệnh nhân có kiến thức đúng về chế độ dinh dưỡng, trong khi tỷ lệ bệnh nhân tuân thủ điều trị đạt 41,84%.
Theo nghiên cứu của Phạm Thị Thủy tại Bệnh viện Đa khoa Quảng Ninh, tỉ lệ bệnh nhân tuân thủ tái khám định kỳ theo khuyến cáo "Tái khám hàng tháng" đạt 84.9% Trong khi đó, 15.1% bệnh nhân thực hiện tái khám nhưng không đúng lịch hẹn Về việc kiểm tra đường huyết tại nhà, có 68.3% bệnh nhân kiểm tra thường xuyên (≥2 lần/tuần), trong khi 31.7% không kiểm tra hoặc kiểm tra không thường xuyên (