Sự cần thiết của vấn đề nghiên cứu
Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang làm thay đổi mạnh mẽ ngành tài chính ngân hàng, buộc các tổ chức tài chính phải đối mặt với thách thức từ các công ty công nghệ tài chính (Fintech) Trong bối cảnh này, các ngân hàng thương mại cần phát triển mô hình kinh doanh mới để tăng cường tính cạnh tranh, kết nối và cập nhật công nghệ nhằm đáp ứng nhu cầu thanh toán, đầu tư và các dịch vụ tài chính trong nền kinh tế số.
Trong bối cảnh nền kinh tế số, xu hướng số hóa ngân hàng diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu, với nhiều ngân hàng đã thành công trong việc triển khai mô hình ngân hàng số Tại Việt Nam, các ngân hàng chủ yếu đang ở giai đoạn đầu của chuyển đổi số, tập trung vào phát triển dịch vụ ngân hàng ứng dụng kỹ thuật số, ngân hàng điện tử và ngân hàng qua mạng Việc phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử tại các ngân hàng thương mại là bước tiến quan trọng để hướng tới mô hình ngân hàng số.
Các ngân hàng thương mại tại Việt Nam đang tích cực phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử để cung cấp giải pháp ngân hàng hiện đại và công nghệ cao cho cả khách hàng cá nhân và tổ chức Dịch vụ ngân hàng điện tử đã được triển khai từ năm 2002 với những hình thức cơ bản như máy rút tiền ATMs và máy thanh toán thẻ POS Tuy nhiên, sự bùng nổ thực sự của dịch vụ này chỉ diễn ra khi Internet trở nên phổ biến, tạo nền tảng cho sự phát triển của ngân hàng trực tuyến Tính đến năm 2004, dịch vụ ngân hàng điện tử đã có những bước tiến đáng kể.
Vietcombank là ngân hàng tiên phong tại Việt Nam trong việc cung cấp dịch vụ ngân hàng trực tuyến Sau hơn 15 năm phát triển, hiện có 78 tổ chức tín dụng tại Việt Nam cung cấp dịch vụ thanh toán qua Internet, trong đó 47 ngân hàng thương mại đã triển khai dịch vụ thanh toán qua di động vào năm 2019 Các ngân hàng không ngừng cải tiến và tích hợp nhiều tính năng thanh toán trên thẻ, phục vụ cho việc mua sắm trực tuyến, thanh toán tiền điện, nước, và dịch vụ bưu chính viễn thông Đồng thời, họ cũng đang nghiên cứu và hợp tác với các công ty công nghệ để ứng dụng các công nghệ tiên tiến như nhận diện khuôn mặt, sinh trắc vân tay và mã phản hồi nhanh trong thanh toán.
Dịch vụ ngân hàng điện tử đã góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế xã hội và hội nhập quốc tế Khách hàng được hưởng nhiều lựa chọn với tính tiện ích cao và chi phí thấp hơn so với ngân hàng truyền thống Đồng thời, các ngân hàng thương mại cũng thu hút thêm nguồn khách hàng giá trị cao và đa dạng hóa dịch vụ.
Dịch vụ ngân hàng điện tử, như SP - DV, không chỉ thúc đẩy hoạt động huy động vốn và cho vay mà còn giúp quảng bá hình ảnh ngân hàng, từ đó gia tăng doanh thu và tiết kiệm chi phí Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra tác động tích cực của dịch vụ này trong nền kinh tế số, tuy nhiên, ở giai đoạn đầu phát triển, ảnh hưởng của nó đến kết quả hoạt động của ngân hàng vẫn chưa thực sự rõ rệt.
Nghiên cứu về ảnh hưởng của dịch vụ ngân hàng điện tử đến kết quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam là một chủ đề đang thu hút sự quan tâm của các nhà khoa học và nghiên cứu viên Luận án tiến sỹ của tôi tập trung vào việc đánh giá tác động của dịch vụ ngân hàng điện tử đối với hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam Bằng cách áp dụng các phương pháp nghiên cứu định lượng và định tính, nghiên cứu này sẽ xác định rõ những ảnh hưởng tích cực và tiêu cực của dịch vụ ngân hàng điện tử, từ đó đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm tối ưu hóa hiệu quả hoạt động ngân hàng trong bối cảnh số hóa hiện nay.
Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài là đánh giá tác động của dịch vụ ngân hàng điện tử đến kết quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam, từ đó đề xuất giải pháp nhằm tối ưu hóa những tác động tích cực của dịch vụ này.
(i)Tổng quan lý thuyết về dịch vụ NHĐT, đặc điểm dịch vụ NHĐT, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển của dịch vụ NHĐT.
Dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) đã có tác động đáng kể đến kết quả hoạt động (KQHĐ) của các ngân hàng trên toàn cầu và tại Việt Nam Nhiều nghiên cứu thực nghiệm cho thấy rằng việc áp dụng công nghệ số trong ngân hàng không chỉ nâng cao hiệu quả phục vụ khách hàng mà còn cải thiện khả năng cạnh tranh và tăng trưởng lợi nhuận Các quốc gia khác nhau đã triển khai các mô hình dịch vụ NHĐT khác nhau, từ đó tạo ra những ảnh hưởng tích cực đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng Tại Việt Nam, sự phát triển của dịch vụ NHĐT đang góp phần quan trọng vào việc nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng, đồng thời thúc đẩy sự chuyển đổi số trong ngành ngân hàng.
(iii) Lựa chọn và xây dựng mô hình đánh giá tác động của dịch vụ NHĐT tới
(iv) Phân tích, đánh giá tác động của dịch vụ NHĐT đến KQHĐ các NHTM
Nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế giúp đề xuất các giải pháp chiến lược cho các ngân hàng thương mại (NHTM) nhằm tối ưu hóa tác động tích cực và giảm thiểu tác động tiêu cực từ dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT).
Hướng tiếp cận nghiên cứu và phương pháp nghiên cứu
Quy trình nghiên cứu của luận án bắt đầu bằng việc xác định mục tiêu nghiên cứu, sau đó tiến hành tổng quan tài liệu và áp dụng các lý luận hiện có để phát triển giả thuyết nghiên cứu Các giả thuyết này sẽ được kiểm định và xác nhận hoặc phản bác, từ đó góp phần vào sự phát triển của lý luận, tạo nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo (Saunders và cộng sự, 2009).
- Hướng tiếp cận nghiên cứu:
Việc lựa chọn phương pháp tiếp cận trong nghiên cứu phụ thuộc vào mục tiêu và bản chất của đề tài Các chủ đề có nhiều tài liệu hỗ trợ cho việc xây dựng cơ sở lý thuyết thường áp dụng phương pháp diễn giải, trong khi những đề tài mới, ít tài liệu và đang gây tranh cãi sẽ phù hợp hơn với phương pháp quy nạp.
Theo Saunder et al (2009), hướng tiếp cận diễn giải, hay còn gọi là phương pháp kiểm định lý thuyết, là quá trình phát triển lý thuyết thông qua các thử nghiệm nghiêm ngặt Phương pháp này thường được áp dụng trong nghiên cứu khoa học tự nhiên, nơi mà các sự kiện và hiện tượng được dự đoán và kiểm soát dựa trên lý thuyết hiện có (Collis & Hussey, 2003) Hướng tiếp cận diễn giải rất hiệu quả trong việc kiểm định lý thuyết theo chiều từ trên xuống.
Năm bước phát triển của một nghiên cứu theo hướng diễn giải theo Robson
1 Đề xuất giả thuyết từ cơ sở lý luận và tổng quan tài liệu nghiên cứu
2 Diễn giải giả thuyết trong điều kiện cụ thể (xác định thang đo và các biến số)
3 Sử dụng các phương pháp khác nhau để kiểm định giả thuyết
4 Kiểm tra kết quả giả thuyết, kết luận chấp nhận hay không chấp nhận lý thuyết
Sửa đổi lý thuyết dựa trên kết quả phát hiện là cần thiết trong nghiên cứu, đặc biệt khi áp dụng hướng tiếp cận diễn giải Phương pháp này kết hợp dữ liệu định lượng và định tính để giải thích mối quan hệ nhân quả giữa các biến, đồng thời kiểm soát các biến trong thử nghiệm và đảm bảo độ tin cậy thông qua cấu trúc chặt chẽ (Gill & Johnson, 2002) Để đảm bảo tính chính xác, các biến cần phải đo lường được và có tính khái quát, với mẫu nghiên cứu đủ lớn để hình thành quy luật Trong đề tài “Nghiên cứu tác động của dịch vụ ngân hàng điện tử đến kết quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam”, nghiên cứu sinh áp dụng hướng tiếp cận diễn giải để kiểm định lý thuyết dựa trên các nghiên cứu hiện có trong và ngoài nước.
Luận án xây dựng một mô hình đánh giá tác động của dịch vụ ngân hàng đầu tư (NHĐT) đối với kết quả hoạt động (KQHĐ) của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam Mô hình này được điều chỉnh dựa trên các biến đã thử nghiệm trước đây, phù hợp với số lượng và đặc điểm của các NHTM tại Việt Nam Nghiên cứu kiểm định giả thuyết về tác động tích cực hoặc tiêu cực của dịch vụ NHĐT đến KQHĐ thông qua cả phương pháp định lượng và định tính.
Để thu thập thông tin cho nghiên cứu, tác giả đã áp dụng phương pháp tổng hợp và kế thừa tài liệu từ các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước Qua đó, tác giả xác định các vấn đề nghiên cứu, đưa ra giả thuyết nghiên cứu và tiến hành kiểm định giả thuyết bằng các phương pháp xử lý thông tin định tính và định lượng Các nguồn tài liệu được sử dụng trong quá trình thu thập thông tin rất đa dạng và phong phú.
Nhiều công trình nghiên cứu, bao gồm giáo trình, luận án và tạp chí, cả trong và ngoài nước, đã được thực hiện để phân tích dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) và tác động của nó đến kết quả hoạt động của ngân hàng Những nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển và hiệu quả của dịch vụ NHĐT trong bối cảnh ngân hàng hiện đại.
(ii) Tổng hợp kinh nghiệm quốc tế trong phát triển dịch vụ NHĐT nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng;
Văn bản pháp luật của Việt Nam quy định về dịch vụ ngân hàng điện tử, bao gồm các quy tắc liên quan đến giao dịch ngân hàng qua mạng, dịch vụ ngân hàng trực tuyến, và các biện pháp đảm bảo an toàn cho hoạt động ngân hàng Các quy định này nhằm mục tiêu bảo vệ quyền lợi của khách hàng và nâng cao tính minh bạch trong các giao dịch điện tử.
Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính và báo cáo thường niên của các ngân hàng thương mại Việt Nam, báo cáo thường niên của Ngân hàng Nhà nước, cùng với số liệu công bố từ Tổng cục Thống kê và thông tin tổng hợp từ Ngân hàng Nhà nước.
Hiện nay, có nhiều phương pháp nghiên cứu (PPNC) được phân loại và lựa chọn sử dụng một cách độc lập hoặc kết hợp để đạt hiệu quả tối ưu trong nghiên cứu Phương pháp kết hợp (mixed method) đang trở nên phổ biến, với nhiều thuật ngữ như PP tích hợp, PP kết hợp và PP đa phương pháp Bản chất của phương pháp này là kết hợp PPNC định tính và định lượng, giúp nhà nghiên cứu tận dụng ưu điểm và khắc phục nhược điểm của các phương pháp, từ đó xây dựng lý thuyết có tính khoa học thực tiễn.
Johnson, Onwuegbuzie và Turner (2007) đã xác định các đặc điểm chính của phương pháp nghiên cứu kết hợp (PP) Thứ nhất, PP kết hợp liên quan đến việc thu thập cả dữ liệu định tính (mở) và định lượng (đóng) để giải quyết các câu hỏi nghiên cứu hoặc giả thuyết Thứ hai, phương pháp này bao gồm phân tích cả hai loại dữ liệu, yêu cầu quy trình thu thập và xử lý dữ liệu phải được thực hiện một cách chặt chẽ Thứ ba, hai loại dữ liệu này được tích hợp trong thiết kế phân tích thông qua việc hợp nhất, kết nối hoặc nhúng dữ liệu, với thời gian thu thập dữ liệu có thể diễn ra đồng thời hoặc tuần tự, cùng với sự nhấn mạnh khác nhau cho mỗi loại dữ liệu Cuối cùng, các quy trình này có thể dựa trên một quan điểm triết học hoặc lý thuyết đã hình thành trước đó.
Trong khuôn khổ đề tài tác giả sử dụng phương pháp kết hợp để trả lời câu hỏi nghiên cứu:
Dịch vụ ngân hàng đầu tư (NHĐT) có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả tài chính của ngân hàng, thể hiện qua các chỉ số tài chính quan trọng như tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA), tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) và biên lợi nhuận lãi ròng (NIM) Những chỉ số này cho thấy mối quan hệ giữa hoạt động NHĐT và hiệu quả tài chính tổng thể, từ đó giúp ngân hàng tối ưu hóa chiến lược kinh doanh và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
(ii) Dịch vụ NHĐT có ảnh hưởng gì đến hiệu quả hoạt động phi tài chính của ngân hàng?
(iii) Giải pháp phát huy những tác động tích cực và hạn chế tác động tiêu cực của dịch vụ NHĐT đến KQHĐ của các NHTM Việt Nam?
Phương pháp nghiên cứu định lượng được tiến hành với nguồn số liệu sơ cấp và thứ cấp, nhằm đánh giá tác động của dịch vụ NHĐT đến kết quả kinh doanh ngân hàng thông qua mô hình hồi quy dữ liệu bảng Đồng thời, phương pháp nghiên cứu định tính được áp dụng để phân tích các dữ liệu định tính và giải thích kết quả mô hình thông qua phỏng vấn chuyên gia Để đảm bảo tính nhất quán trong nghiên cứu, dữ liệu định tính được xử lý theo hướng diễn giải, bao gồm việc tóm tắt và phân nhóm, nhằm giải thích kết quả nghiên cứu định lượng và giải quyết các câu hỏi định tính mà nghiên cứu định lượng chưa đề cập.
Đóng góp của luận án
Hệ thống hóa lý thuyết về dịch vụ NHĐT, tác động của dịch vụ NHĐT đến KQHĐ ngân hàng, xét về góc độ tài chính và phi tài chính.
Dựa trên các mô hình nghiên cứu toàn cầu, bài viết thiết kế một mô hình phù hợp nhằm đánh giá tác động của dịch vụ ngân hàng điện tử đến kết quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam.
Phỏng vấn chuyên gia giúp mang lại những phân tích có giá trị thực tiễn, đồng thời giải thích các hạn chế mà mô hình định lượng chưa khắc phục được.
Kết hợp nghiên cứu và bài học kinh nghiệm quốc tế để đề xuất giải pháp cụ thể cho nhà chính sách và lãnh đạo ngân hàng, nhằm tối ưu hóa tác động tích cực của dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) và hạn chế những tác động tiêu cực Mục tiêu là biến dịch vụ NHĐT thành công cụ giúp ngân hàng hoạt động hiệu quả hơn.
Kết cấu của luận án
Kết cấu của luận án được chia làm 5 chương:
Chương 1: Tổng quan tình hình nghiên cứu.
Chương 2: Cơ sở lý luận và thực tiễn về tác động của dịch vụ ngân hàng điện tử tới kết quả hoạt động của ngân hàng.
Chương 3: Kết quả hoạt động và thực trạng phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử của các ngân hàng thương mại Việt Nam.
Chương 4: Đánh giá tác động của dịch vụ ngân hàng điện tử đến kết quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam.
Chương 5: Một số giải pháp và kiến nghị.
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU
Tình hình nghiên cứu ở các quốc gia trên thế giới
1.1.1 Nghiên cứu tác động của dịch vụ ngân hàng điện tử đến kết quả tài chính của ngân hàng
Dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) có ảnh hưởng lớn đến kết quả hoạt động (KQHĐ) của các ngân hàng, với lợi nhuận cao và chi phí thấp Tuy nhiên, các nghiên cứu thực nghiệm ở nhiều quốc gia cho thấy kết quả không đồng nhất, chủ yếu tập trung vào tác động của NHĐT đến lợi nhuận ngân hàng Những nghiên cứu này được phân loại thành hai nhóm dựa trên mức độ phát triển của quốc gia: các nước đang phát triển và các nước phát triển.
Nghiên cứu ở các nước phát triển
- Các nghiên cứu cho thấy kết quả tác động tích cực của dịch vụ NHĐT đến kết quả hoạt động ngân hàng
Các nghiên cứu của Hasan et al (2002), Kagan et al (2005), DeYoung
(2005, 2007), Hernando, I và Nieto, M J., (2007), Onay, Ozsoz và Helvacioglu
Nghiên cứu của Delgado et al (2004, 2007) và Onay cùng Ozsoz (2013) chỉ ra rằng ứng dụng ngân hàng điện tử (NHĐT) có tác động tích cực đến lợi nhuận của ngân hàng, tuy nhiên cần có một khoảng thời gian trễ nhất định Các phát hiện này chủ yếu được xác nhận ở các nước Châu Âu và Hoa Kỳ, bên cạnh đó, các nghiên cứu khác của Egland et al cũng hỗ trợ cho nhận định này.
Nghiên cứu của Sullivan (2000), Sathye (2005) và các tác giả khác (1998) chỉ ra rằng dịch vụ ngân hàng điện tử, cụ thể là ngân hàng qua mạng, không có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng tại Hoa Kỳ và Úc.
Nghiên cứu của DeYoung (2005) cho thấy các ngân hàng điện tử tại Mỹ có lợi nhuận tương đối thấp hơn so với ngân hàng truyền thống do chi phí lao động cao và doanh thu thấp từ phí dịch vụ Tuy nhiên, ngân hàng điện tử lại có xu hướng tăng trưởng nhanh hơn và có khả năng cạnh tranh tài chính cao hơn khi phát triển quy mô lớn Tương tự, Delgado và cộng sự (2004, 2006) cũng đã chỉ ra kết quả tương tự ở Châu Âu, nhưng sự phát triển của nền kinh tế công nghệ được nêu rõ hơn trong các nghiên cứu của họ (2004, 2007) so với DeYoung.
Nghiên cứu của DeYoung et al (2007) về ảnh hưởng của Internet đến kết quả hoạt động của 424 ngân hàng địa phương tại Hoa Kỳ trong giai đoạn 1999-2001 cho thấy việc tích hợp dịch vụ ngân hàng trực tuyến vào mạng lưới chi nhánh đã dẫn đến sự gia tăng lợi nhuận rõ rệt Biến số được sử dụng là biến giả cho dịch vụ ngân hàng trực tuyến (Internet banking = 1) Kết quả cho thấy thu nhập tăng chủ yếu từ phí dịch vụ ngoài lãi trên tài khoản tiền gửi, nhờ vào sự tiện lợi của ngân hàng trực tuyến, khách hàng có xu hướng mua thêm dịch vụ hoặc sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho các dịch vụ đã sử dụng trước đó.
Hernando, I và Nieto, M J., (2007) với nghiên cứu “Is the Internet Delivery
Nghiên cứu "Channel changing Banks’ Performance?" đã phân tích tác động của việc sử dụng trang web giao dịch đến hiệu suất tài chính của 72 ngân hàng thương mại tại Tây Ban Nha trong giai đoạn 1994-2002 Các chỉ tiêu tài chính được sử dụng để đo lường hiệu suất bao gồm tỷ lệ chi phí/tổng tài sản, chi phí công nghệ và tiếp thị/tổng tài sản, cùng với các chỉ số lợi nhuận như ROA, ROE, tỷ suất lãi trung gian (NIM) và hoa hồng môi giới chứng khoán Kết quả cho thấy việc chấp nhận web giao dịch cần thời gian để phát huy hiệu quả, với chi phí vận hành giảm dần, đặc biệt là chi phí nhân viên, tiếp thị và công nghệ thông tin Sự giảm chi phí này dẫn đến cải thiện khả năng sinh lời, ảnh hưởng tích cực đến ROA và thu nhập từ hoa hồng sau một năm rưỡi, và tác động tích cực đến ROE sau ba năm, trong khi không có ảnh hưởng đáng kể đến NIM của ngân hàng.
Nghiên cứu của Kegan và cộng sự (2005) đã phân tích tác động của dịch vụ ngân hàng trực tuyến đến hiệu suất của các ngân hàng ở Mỹ, sử dụng mô hình phương trình cấu trúc (SEM) Mẫu nghiên cứu bao gồm 10 ngân hàng cộng đồng với tổng tài sản dưới một tỷ đô la, hoạt động tại Iowa, Minnesota, Montana, North Dakota và South Dakota Kết quả cho thấy các ngân hàng cung cấp dịch vụ online banking có hiệu suất tốt hơn, với khả năng thu nhập được cải thiện qua chỉ số lợi nhuận/vốn chủ sở hữu và chất lượng tài sản.
Nghiên cứu của Hasan và cộng sự (2002) dựa trên dữ liệu từ các ngân hàng ở Ý cho thấy rằng các tổ chức có dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) hoạt động hiệu quả hơn đáng kể so với các ngân hàng truyền thống Các chỉ số rủi ro của ngân hàng điện tử cũng thấp hơn, trong khi tỷ lệ Tài sản/Nợ cho thấy ngân hàng điện tử có hoạt động đầu tư và giao dịch cao hơn, đồng thời ít phụ thuộc vào tiền gửi so với ngân hàng truyền thống Tuy nhiên, yếu tố duy nhất mà ngân hàng điện tử gặp phải là chi phí không lãi suất, do yêu cầu đầu tư công nghệ cao dẫn đến gia tăng chi phí hoạt động ngoài lãi.
Nghiên cứu của Onay, Ozsoz và Helvacioglu (2008) về ảnh hưởng của ngân hàng trực tuyến đến khả năng sinh lời của ngân hàng tại Thổ Nhĩ Kỳ đã phân tích 13 ngân hàng từ năm 1996 đến 2005 Kết quả cho thấy không có mối liên hệ giữa ngân hàng trực tuyến với thu nhập lãi cận biên, thu nhập từ phí và hoa hồng Tuy nhiên, dịch vụ ngân hàng trực tuyến bắt đầu ảnh hưởng tích cực đến ROE của ngân hàng sau hai năm, trong khi tác động tiêu cực được ghi nhận với độ trễ một năm, tương tự như kết quả của Hernando và Nieto (2007) Nghiên cứu khuyến cáo rằng quyết định đầu tư vào dịch vụ ngân hàng trực tuyến cần được xem xét kỹ lưỡng để cân nhắc giữa chi phí và doanh thu, ảnh hưởng đến hiệu suất ngân hàng Đến năm 2013, Onay và Ozsoz đã tiếp tục sử dụng dữ liệu từ năm 1990.
Nghiên cứu năm 2008 về 18 ngân hàng bán lẻ tại Thổ Nhĩ Kỳ cho thấy việc áp dụng dịch vụ ngân hàng điện tử có mối liên hệ tích cực với lợi nhuận, tiền gửi và cho vay trên mỗi chi nhánh Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng sau 2 năm áp dụng, dịch vụ ngân hàng điện tử có tác động tiêu cực đến lợi nhuận của ngân hàng Các tác giả cho rằng nguyên nhân của tác động tiêu cực này là do sự gia tăng cạnh tranh giữa các ngân hàng, dẫn đến thu nhập lãi thấp hơn.
Nghiên cứu ở các nước đang phát triển
Nghiên cứu tại các quốc gia đang phát triển như Jordan, Pakistan, Bangladesh, Iran, Ả Rập Saudi và Kenya chỉ ra rằng dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) có ảnh hưởng nhưng chưa rõ rệt đến kết quả hoạt động ngân hàng (KQHĐ) Mặc dù NHĐT cải thiện hiệu suất hoạt động ngân hàng ở một mức độ nhất định, các nghiên cứu của Rahman (2007), Malhotra và Singh (2009), Nader (2011), Josiah và Nancy (2012), Oyewole et al (2013) và Rauf và Qiang (2014) cho thấy rằng chi phí cơ sở hạ tầng cao để phát triển dịch vụ NHĐT, cùng với số lượng khách hàng chưa tương xứng, đã tác động tiêu cực đến lợi nhuận của các ngân hàng trong các nước này.
Cụ thể, nghiên cứu của Khrawish, A.H và Al-Sa'di, N.M (2011) “The
Bài viết "Tác động của ngân hàng điện tử đến lợi nhuận của ngân hàng: Bằng chứng từ Jordan" nhằm nghiên cứu ảnh hưởng của dịch vụ ngân hàng điện tử đến kết quả lợi nhuận của các ngân hàng tại Jordan trong giai đoạn 2000-2009 Trong nghiên cứu, biến số đại diện cho dịch vụ ngân hàng điện tử được xây dựng từ một ma trận các biến giả "INTERNET", trong đó INTERNET 1 = 1 nếu ngân hàng áp dụng dịch vụ ngân hàng điện tử, INTERNET 2 = 1 nếu ngân hàng đã sử dụng dịch vụ này trong 2 năm qua, và INTERNET 3 = 1 nếu ngân hàng đã áp dụng dịch vụ ngân hàng điện tử hơn 2 năm.
Kết quả từ mô hình hồi quy cho thấy dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) không có tác động đáng kể đến lợi nhuận của các ngân hàng mới ứng dụng công nghệ này, thể hiện qua các chỉ số ROA và ROE, với chi phí cao liên quan đến việc triển khai dịch vụ Đối với các ngân hàng đã cung cấp dịch vụ NHĐT trong 2 năm, mặc dù kết quả hồi quy có ý nghĩa hơn, nhưng vẫn không cho thấy tác động rõ rệt đến lợi nhuận, tương tự như những phát hiện của Mohammad và Saad (2011), Malhotra và Singh (2009).
Nghiên cứu của Siam (2006) chỉ ra rằng dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) có ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của ngân hàng trong ngắn hạn, do khách hàng tại Jordan vẫn phụ thuộc vào các kênh truyền thống Chi phí áp dụng NHĐT hiện vẫn cao hơn doanh thu từ dịch vụ điện tử, vì vậy các ngân hàng Jordan cần tăng cường thúc đẩy dịch vụ này và củng cố lòng tin của khách hàng Nghiên cứu của Al-Smadi và Al-Wabel (2011) dựa trên dữ liệu của 15 ngân hàng Jordan từ 2000-2010 cho thấy tác động tiêu cực đáng kể của NHĐT đến hiệu quả tài chính, đo bằng ROE, khi sử dụng kỹ thuật hồi quy OLS Hạn chế của nghiên cứu là không xem xét ROE sau một năm áp dụng NHĐT, vì việc áp dụng công nghệ mới liên quan đến chi phí và thời gian hồi phục lợi nhuận.
Nhiều nghiên cứu cho thấy dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) có mối quan hệ tích cực với kết quả hoạt động của các ngân hàng ở các quốc gia đang phát triển Nghiên cứu của Josiah và Nancy (2012) chỉ ra rằng NHĐT có tác động đáng kể đến ROA tại Kenya, đặc biệt qua việc sử dụng thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng và ATM Tương tự, Agboola (2006) cũng nhận thấy kết quả tương tự ở Nigeria Nghiên cứu của Oyewole et al (2013) cho thấy NHĐT bắt đầu đóng góp tích cực vào hiệu suất ngân hàng tại Nigeria với ROA và NIM, mặc dù có tác động tiêu cực trong năm đầu tiên Tại Bangladesh, Rahman (2007) phát hiện rằng các ngân hàng áp dụng công nghệ điện tử đã cải thiện hiệu suất, tuy nhiên, nghiên cứu này chưa xác định được mức độ đáng kể của những thay đổi này theo thời gian.
Tình hình nghiên cứu ở Việt Nam
Số lượng nghiên cứu về dịch vụ ngân hàng đầu tư tại Việt Nam còn hạn chế so với các lĩnh vực khác trong tài chính ngân hàng Đặc biệt, có rất ít nghiên cứu tập trung vào tác động của dịch vụ ngân hàng đầu tư đối với kết quả hoạt động của các ngân hàng.
Nghiên cứu điển hình duy nhất hiện nay về tác động của ngân hàng trực tuyến đến hiệu suất ngân hàng là bài báo khoa học của Dinh Van (2015), mang tên “Measuring the Impacts of Internet banking to Bank performance”.
Nghiên cứu "Evidence from Vietnam" trên Tạp chí thương mại điện tử và Internet banking đã áp dụng mô hình định lượng để đánh giá tác động của dịch vụ Internet banking đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng tại Việt Nam trong giai đoạn 2009-2014 Trong nghiên cứu, Internet banking được xem như một biến giả, trong khi các chỉ tiêu tài chính như ROA, ROE, chi phí hoạt động và thu nhập ngoài lãi là biến phụ thuộc Kết quả cho thấy Internet banking có tác động tích cực đến thu nhập ngoài lãi, ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngân hàng với độ trễ 3 năm, tuy nhiên mức độ tác động là rất nhỏ Nghiên cứu cũng không tìm thấy mối liên hệ giữa Internet banking và chi phí hoạt động của ngân hàng Đáng chú ý, nghiên cứu chỉ dừng lại ở phương pháp định lượng với biến giả cho Internet banking, do đó chưa phản ánh đầy đủ tác động của dịch vụ này đến kết quả hoạt động, vì Internet banking được cung cấp qua nhiều kênh khác nhau như ATM, POS, và Mobile banking Cần có thêm số liệu định lượng cụ thể và áp dụng các phương pháp định tính như phỏng vấn chuyên gia để tăng cường độ chính xác của kết quả nghiên cứu.
Một số nghiên cứu khác có cùng đối tượng nghiên cứu là dịch vụ NHĐT, dịch vụ thanh toán thẻ, TTKDTM như:
- Luận án tiến sỹ (LATS) của NCS Phạm Thu Hương (2012) “Phát triển dịch vụ NHĐT tại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế 2012”, Đại học ngoại thương;
Nghiên cứu của Phạm Long (2012) đã xây dựng một mô hình về chất lượng dịch vụ ngân hàng điện tử tại Việt Nam, được trình bày trong Kỷ yếu Hội thảo Kinh doanh hàng năm lần 2 của Đại học Sam Houston State Mô hình này nhằm cải thiện hiệu quả dịch vụ ngân hàng điện tử, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng trong bối cảnh phát triển công nghệ.
- Nghiên cứu của Trương Thị Vân Anh và Lê Văn Huy (2008): “Mô hình nghiên cứu chấp nhận E-Banking tại Việt Nam”, Tạp chí Nghiên cứu kinh tế, Số
LATS của Trần Đức Thắng (2016) nghiên cứu mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ ngân hàng điện tử và mức độ thỏa mãn cũng như trung thành của khách hàng tại Việt Nam Nghiên cứu này được thực hiện tại Đại học Kinh tế Quốc dân, nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng trong lĩnh vực ngân hàng điện tử.
- LATS của Nguyễn Danh Lương (2003): “Những giải pháp nhằm phát triển hình thức thanh toán thẻ ở Việt Nam”, Học viện ngân hàng và;
- LATS của Trịnh Thanh Huyền (2012): Phát triển thanh toán không dùng tiền mặt qua NHTM ở Việt Nam, Học viện tài chính.
Các nghiên cứu về dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) tại Việt Nam đã hệ thống hóa cơ sở lý luận, đặc điểm và phân loại sản phẩm - dịch vụ NHĐT Những nghiên cứu này chủ yếu tập trung vào việc đánh giá sự phát triển và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của dịch vụ NHĐT, đồng thời tìm hiểu các yếu tố tác động đến sự chấp nhận dịch vụ NHĐT của khách hàng tại các ngân hàng trong nước.
Khoảng trống nghiên cứu
Đến nay, nghiên cứu về tác động của dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) đến kết quả hoạt động (KQHĐ) của ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam còn rất hạn chế Trên thế giới và tại Việt Nam, số lượng nghiên cứu kết hợp giữa phương pháp định lượng và định tính là không nhiều, chủ yếu tập trung vào một trong hai phương pháp này.
Nghiên cứu về tác động của dịch vụ ngân hàng đầu tư (NHĐT) đến kết quả hoạt động (KQHĐ) của ngân hàng cho thấy sự khác biệt dựa trên đặc điểm từng ngân hàng, lịch sử phát triển dịch vụ NHĐT và môi trường chính trị kinh tế của quốc gia Tác động này có thể tích cực hoặc tiêu cực, thậm chí không có tác động Hơn nữa, các nghiên cứu trong và ngoài nước chủ yếu tập trung vào ảnh hưởng của NHĐT đến kết quả tài chính thông qua các chỉ tiêu lợi nhuận, trong khi các kết quả phi tài chính ít được đề cập Phương pháp nghiên cứu định tính, khảo sát và phỏng vấn chuyên gia vẫn chưa được áp dụng rộng rãi.
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính nhằm xác định ảnh hưởng của dịch vụ ngân hàng đầu tư (NHĐT) đến các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính của ngân hàng Cụ thể, nghiên cứu sẽ làm rõ tác động tích cực hay tiêu cực của dịch vụ NHĐT đối với kết quả hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam trong bối cảnh dịch vụ này đã có những bước phát triển nhất định Điểm mới của luận án chính là việc làm sáng tỏ những ảnh hưởng này.
Mô hình đánh giá tác động của dịch vụ ngân hàng đầu tư (NHĐT) đến kết quả hoạt động (KQHĐ) của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam được thiết kế phù hợp với đặc điểm và tính chất riêng của các NHTM tại Việt Nam Mô hình này không chỉ phản ánh những yếu tố đặc thù của thị trường mà còn giúp các NHTM nâng cao hiệu quả hoạt động và tối ưu hóa dịch vụ NHĐT.
- Đánh giá kết quả kinh doanh, thực trạng hoạt động NHĐT của các NHTM Việt Nam ở giai đoạn ngân hàng điện tử bắt đầu bùng phát mạnh mẽ.
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích tác động của dịch vụ ngân hàng đầu tư (NHĐT) đối với kết quả hoạt động (KQHĐ) của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam, sử dụng phương pháp định lượng kết hợp với định tính và số liệu cập nhật trong giai đoạn mới Đánh giá được thực hiện nhằm xác định ảnh hưởng của dịch vụ NHĐT đến các chỉ tiêu tài chính của ngân hàng, đặc biệt là các tỷ lệ sinh lời, cũng như các chỉ tiêu phi tài chính như gia tăng sức cạnh tranh, mở rộng quy mô khách hàng, nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng và cải tiến cách thức vận hành.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ TÁC ĐỘNG CỦA DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ ĐẾN KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG NGÂN HÀNG
Tổng quan về dịch vụ ngân hàng điện tử
2.1.1 Khái niệm dịch vụ ngân hàng điện tử
Nguồn gốc của dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) bắt nguồn từ thương mại điện tử (TMĐT), với NHĐT không chỉ là hạ tầng thanh toán trực tuyến cho TMĐT mà còn là một sản phẩm của nó TMĐT liên quan đến việc trao đổi thông tin và mua bán sản phẩm, dịch vụ qua mạng máy tính như Internet và dữ liệu điện tử EDI Do đó, dịch vụ NHĐT có thể được hiểu là việc cung cấp thông tin và dịch vụ ngân hàng truyền thống cũng như hiện đại thông qua các phương tiện điện tử và Internet.
Dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) cho phép khách hàng truy cập tài khoản và thông tin sản phẩm ngân hàng qua Internet, bổ sung cho các kênh hiện có như ATM, PC bank và Home bank Việc áp dụng NHĐT tạo ra một mô hình phân phối đa kênh, ngày càng phổ biến trong ngành ngân hàng Dịch vụ này mang lại tiềm năng lớn với phương thức giao dịch tiện lợi và hiệu quả, điều mà trước đây chưa được các ngân hàng cung cấp.
Dịch vụ ngân hàng điện tử, hay còn gọi là ngân hàng điện tử, là một thuật ngữ phức tạp và khó định nghĩa do có nhiều cách tiếp cận và mục đích sử dụng khác nhau.
Theo IMF (2002), dịch vụ ngân hàng điện tử được định nghĩa là việc sử dụng các kênh phân phối điện tử cho sản phẩm dịch vụ ngân hàng, thuộc một phần của tài chính điện tử Allen và cộng sự (2002) cũng cho rằng dịch vụ ngân hàng điện tử là phương thức cung cấp dịch vụ tài chính qua các phương tiện điện tử Hiện nay, các ngân hàng bán lẻ đang chuyển mình sang phân phối dịch vụ tài chính đa kênh trên nền tảng kỹ thuật số, mang đến các dịch vụ truyền thống của ngân hàng thông qua Internet.
Khác với định nghĩa truyền thống, Siddik và cộng sự (2016) định nghĩa “ngân hàng điện tử” là một hệ thống cho phép nhà cung cấp dịch vụ, doanh nghiệp và cá nhân truy cập thông tin và sử dụng dịch vụ tài chính kỹ thuật số qua mạng tư nhân hoặc công cộng Người dùng có thể sử dụng các thiết bị thông minh như máy tính cá nhân, máy rút tiền tự động (ATM) và trợ lý kỹ thuật số cá nhân (PDA) để truy cập ngân hàng điện tử và thực hiện giao dịch mà không bị giới hạn về không gian và thời gian như với ngân hàng truyền thống.
Theo nghiên cứu của Shah và Clarke (2009), dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) được định nghĩa là việc cung cấp dịch vụ tài chính qua các kênh phân phối điện tử của tổ chức đến khách hàng, bao gồm cả cá nhân và doanh nghiệp Các ngân hàng hiện nay cung cấp nhiều dịch vụ tài chính điện tử tiên tiến như quyền truy cập tài khoản, chuyển tiền giữa các tài khoản, mở tài khoản tiết kiệm, thanh toán hóa đơn, vay vốn, giao dịch ngoại hối, ủy thác, bảo hiểm và nhiều sản phẩm tài chính khác.
Dịch vụ ngân hàng điện tử được hiểu là việc sử dụng các kênh phân phối điện tử để cung cấp sản phẩm và dịch vụ ngân hàng đến tay khách hàng.
Các kênh phân phối điện tử là hệ thống phương tiện điện tử tương tác và quy trình tự động hóa mà ngân hàng sử dụng để giao tiếp và cung cấp sản phẩm, dịch vụ cho khách hàng Những kênh phân phối điện tử phổ biến bao gồm giao dịch qua ATM, POS, Internet banking và Mobile banking Khái niệm này sẽ được áp dụng xuyên suốt trong luận án.
Mối quan hệ giữa ngân hàng điện tử và ngân hàng số
Ngân hàng điện tử, hay còn gọi là ngân hàng số, là một mô hình kinh doanh hoàn toàn mới, không dựa vào chi nhánh truyền thống Theo Chris (2014), ngân hàng số hoạt động và tổ chức dựa vào nguồn lực và mạng lưới số, với giá trị cốt lõi là công nghệ số Khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số hoàn toàn thông qua công nghệ, không cần tương tác trực tiếp với chi nhánh hay nhân viên Ngân hàng số (NHS) cho phép tự động hóa và chuẩn hóa các hoạt động ngân hàng trên nền tảng số (Gasser, 2017) Mặc dù có nhiều định nghĩa khác nhau về ngân hàng số, NHS chủ yếu cung cấp sản phẩm và dịch vụ ngân hàng qua internet, điện thoại di động, máy tính bảng, cũng như trên các trang mạng xã hội và thương mại điện tử.
Ngân hàng số không chỉ là dịch vụ ngân hàng điện tử hay ngân hàng trực tuyến, mà còn bao quát một phạm vi rộng lớn hơn, tích hợp toàn bộ hoạt động ngân hàng trên nền tảng số Mô hình ngân hàng số (NHS) đảm bảo mọi quy trình quản trị và điều hành đều được số hóa, giúp ngân hàng thích ứng với hạ tầng kỷ nguyên số Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn tăng cường sự gắn kết với khách hàng, đồng thời mang lại tiện ích linh hoạt với chi phí hợp lý cho cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp.
Ngân hàng số đại diện cho một mô hình kinh doanh hoàn toàn số hóa, bao gồm cả dịch vụ và cơ cấu tổ chức, khác với ngân hàng điện tử hay trực tuyến Ngân hàng điện tử là phần cốt lõi của ngân hàng số, đánh dấu sự chuyển mình từ mô hình ngân hàng chi nhánh sang ngân hàng không chi nhánh Phát triển dịch vụ ngân hàng số không chỉ là nhu cầu cần thiết để các ngân hàng vượt qua thách thức mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh, giúp họ thích ứng và phát triển bền vững trong kỷ nguyên CMCN 4.0 và kinh tế số, đồng thời thúc đẩy tài chính toàn diện quốc gia.
2.1.2 Vai trò của dịch vụ ngân hàng điện tử
Dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) đóng vai trò quan trọng đối với ngành ngân hàng và nền kinh tế toàn cầu, đồng thời mang lại lợi ích cho khách hàng Trong bối cảnh kinh tế số hóa và toàn cầu hóa, phát triển dịch vụ NHĐT không chỉ là xu hướng tất yếu mà còn là hạ tầng thanh toán trực tuyến thiết yếu cho nền kinh tế số NHĐT đã trở thành một phần không thể thiếu trong kinh doanh ngân hàng hiện đại, giúp gia tăng khả năng cạnh tranh và thay đổi cách tiếp cận các sản phẩm tài chính một cách sâu sắc.
Những thay đổi trong dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) đã trở nên rõ rệt trong những năm gần đây, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch COVID-19, khi các biện pháp giãn cách xã hội thúc đẩy sự phát triển của ngân hàng số Dịch vụ NHĐT không chỉ cải thiện hình ảnh của ngân hàng mà còn làm phong phú mối quan hệ với khách hàng thông qua các sản phẩm sáng tạo và dịch vụ cao cấp Theo Furst và cộng sự (2000), NHĐT hoạt động như một kênh phân phối từ xa, trong khi Kricks (2009) mô tả nó là phương thức giao hàng tự động các sản phẩm ngân hàng đến tay khách hàng qua các kênh điện tử Sự xuất hiện của NHĐT không chỉ thay thế các sản phẩm truyền thống mà còn cải tiến mô hình kinh doanh, nâng cao chất lượng dịch vụ, giảm chi phí hoạt động và tối đa hóa hiệu quả ngân hàng (Ovia, 2001; Gonzalez, 2008) Điều này mở ra cơ hội cho ngân hàng mở rộng cơ sở khách hàng và gia tăng lợi nhuận (Okibo, Wario 2014).
Theo Sumra và Manzoor (2011), dịch vụ ngân hàng trực tuyến (NHĐT) sử dụng Internet để cung cấp các dịch vụ như mở tài khoản tiền gửi, thanh toán hóa đơn điện tử và chuyển khoản trực tuyến Các dịch vụ tài chính này được triển khai qua nhiều kênh, bao gồm website của ngân hàng, ứng dụng điện tử và ngân hàng ảo NHĐT được xem là một kênh phân phối hiệu quả, cung cấp sản phẩm tài chính có giá trị cao với chất lượng tốt hơn và chi phí thấp hơn, không bị giới hạn bởi ranh giới vật lý và cho phép bán chéo các sản phẩm như thẻ tín dụng và khoản vay.
Theo Lin, Hu và Sung (2005) cho rằng dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) là một kênh bổ sung quan trọng, giúp cung cấp dịch vụ cho khách hàng với chi phí thấp hơn Những kênh này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mở rộng khu vực địa lý phục vụ khách hàng hiệu quả hơn.
NH và có thể giúp thu hút và giữ KH hơn nữa (Dandapani, Karels và Lawrence,
Đánh giá tác động của dịch vụ ngân hàng điện tử đến kết quả hoạt động tài chính của các ngân hàng thương mại Việt Nam
4.1.1 Xây dựng mô hình đánh giá tác động của dịch vụ ngân hàng điện tử đến kết quả hoạt động tài chính của các ngân hàng thương mại Việt Nam
Nghiên cứu về tác động của dịch vụ ngân hàng đầu tư (NHĐT) đối với kết quả hoạt động ngân hàng (NH) chủ yếu sử dụng mô hình hồi quy dữ liệu dạng bảng, với các chỉ số như ROA, ROE và NIM làm thước đo Kết quả nghiên cứu từ nhiều quốc gia thường cho thấy tác động tích cực, mặc dù có một số nghiên cứu chỉ ra ảnh hưởng tiêu cực hoặc không rõ ràng Các công trình của Alsmadi và Alwabel (2011), Oyewole và cộng sự (2013), Dinh Van (2015), Siddik và cộng sự (2016), và Yang và cộng sự (2018) cung cấp cái nhìn đa dạng cho các học giả, nhà nghiên cứu và nhà quản lý về mối quan hệ giữa dịch vụ NHĐT và kết quả hoạt động của các ngân hàng.
Nghiên cứu của Al-smadi và Al-wabel (2011) đã đề xuất một mô hình hồi quy để phân tích tác động của các yếu tố đến tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), với công thức: ROE it = β 0 + β 1 EBAN it + β 2 SIZE it + β 3 CAP it + β 4 CRR it + β 5 EXPM it + β 6 LIQ it + β 7 GDPG it + β 8 INF it + ε it.
EBAN được xác định bằng 1 nếu ngân hàng có dịch vụ ngân hàng điện tử, ngược lại sẽ là 0 SIZE được tính bằng logarit tổng tài sản, phản ánh quy mô của doanh nghiệp CAP là tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản.
CRR là khoản vay không phù hợp/tổng vay;
EXPM là chi phí hoạt động/tổng tài sản;
LIQ tổng vay/tổng tiền gửi;
Tốc độ tăng trưởng GDP (GDPG) và lạm phát (INF) là hai chỉ số kinh tế quan trọng Trong mô hình, β0 là hằng số, trong khi các hệ số βi (với i từ 2 đến 8) thể hiện tác động của các biến số độc lập đến biến phụ thuộc Nhiễu của mô hình được ký hiệu là εit, trong đó i đại diện cho ngân hàng NH i và t là năm t.
Năm 2013, Oyewole và các cộng sự đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả hoạt động của ngân hàng Mô hình này cơ bản không có nhiều sự khác biệt so với mô hình của Al-smadi và Al-wabel (2011) Các biến số trong nghiên cứu này thể hiện dịch vụ ngân hàng điện tử.
Nghiên cứu của Oyewole và các cộng sự (2013) đã mở rộng mô hình phân tích hiệu quả hoạt động của ngân hàng (NH) bằng cách đưa vào các biến phụ thuộc như ROA, ROE và NIM, cho thấy các chỉ tiêu này đại diện tốt cho kết quả hoạt động của NH Tại Việt Nam, nghiên cứu của Van Dinh và các cộng sự (2015) đã đo lường tác động của dịch vụ ngân hàng đầu tư (NHĐT) đến hoạt động của NH, với các biến phụ thuộc bao gồm ROA, ROE, NIE/A (chi phí hoạt động) và NONII/A (thu nhập ngoài lãi) Mặc dù các biến độc lập được lựa chọn tương tự như các nghiên cứu trước, việc sử dụng NIE/A và NONII/A đã bị chỉ trích vì không phù hợp với khía cạnh đầu vào của mô hình.
Các nghiên cứu trước đây thường sử dụng biến số dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) dưới dạng biến giả 0 hoặc 1 do khó khăn trong việc thu thập dữ liệu và sự phát triển hạn chế của dịch vụ NHĐT Tuy nhiên, trong luận án này, tác giả chọn sử dụng biến số NHĐT dưới dạng giá trị, vì dịch vụ NHĐT đã phát triển mạnh mẽ và dữ liệu hiện nay tương đối đầy đủ Hầu hết các ngân hàng tại Việt Nam đều cung cấp dịch vụ NHĐT, do đó, việc sử dụng biến số nhị phân không còn phù hợp nữa.
Bảng 4.1: Tổng hợp các biến phụ thuộc và độc lập được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan trước đây
Theo Abbasi và Weigand (2017), để phát triển mô hình đánh giá tác động của dịch vụ ngân hàng đầu tư đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam, cần kế thừa các nghiên cứu trước và điều chỉnh phù hợp với dữ liệu và đặc điểm của các ngân hàng này.
Về bản chất đây là mô hình hồi quy đa biến, trong đó:
1) Các chỉ số i và t lần lượt chỉ NH thứ i ở năm t
2) Y là tập hợp các biến số thể hiện các KQHĐ của NH như ROA, ROE và NIM
3) X 1 là tập hợp các biến số thể hiện dịch vụ NHĐT của NH bao gồm: Mobile banking và Internet banking; và số lượng cây ATM và POS của các NH, số lượng chi nhánh của NH.
4) X 2 là tập hợp các biến số thể thiện đặc trưng của NH như: Tỷ lệ dư nợ cho vay KH/tổng tài sản; tỷ lệ chi phí hoạt động/lợi nhuận hoạt động (Operating Expense); tỷ lệ VCSH/tổng tài sản (EQUITY); và quy mô tổng tài sản NH (SIZE) và các biến số thể hiện tác động của các yếu tố vĩ mô của nền kinh tế như GDP và CPI
5) u là sai số của mô hình
6) Các chỉ số i và t lần lượt thể hiện cho NH i và năm t.
Giải thích các biến số
Dependent variables are financial indicators that reflect the performance of commercial banks, specifically including the Return on Assets (ROA), Return on Equity (ROE), and Net Interest Margin (NIM).
Các biến độc lập bao gồm:
Các yếu tố chính ảnh hưởng đến dịch vụ ngân hàng điện tử bao gồm giá trị giao dịch qua Mobile Banking và Internet Banking (IMbank), số lượng máy giao dịch tự động (ATM) và máy chấp nhận thanh toán (POS) của ngân hàng, cũng như số lượng chi nhánh của ngân hàng (BRANCH).
Các biến kiểm soát trong nghiên cứu bao gồm tỷ lệ chi phí hoạt động trên lợi nhuận hoạt động (OPEX), tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (EQUITY), quy mô ngân hàng (SIZE), tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản (LOAN), cùng với các yếu tố vĩ mô như tăng trưởng kinh tế (GDP) và lạm phát (CPI).
Mô hình tác giả xây dựng được thể hiện bằng công thức toán học như sau:
(i) ROA it = β 0 + β 1 IMbank it + β 2 ATM it + β 3 POS t + β 4 BRANCH it + β 5 SIZE it + β 6 EQUITYi t + β 7 LOAN it + β 8 OPEX it + β 9 GDP it + β 10 CPI it + ε it
(ii) ROE it = β 0 + β 1 IMbank it + β 2 ATM it + β 3 POS t + β 4 BRANCH it + β 5 SIZE it + β 6 EQUITYi t + β 7 LOAN it + β 8 OPEX it + β 9 GDP it + β 10 CPI it + ε it
(iii) NIM it = β 0 + β 1 IMbank it + β 2 ATM it + β 3 POS t + β 4 BRANCH it + β 5 SIZE it
+ β 6 EQUITYi t + β 7 LOAN it + β 8 OPEX it + β 9 GDP it + β 10 CPI it + ε it 4.1.1.2 Mô tả dữ liệu trong mô hình
Hệ thống ngân hàng Việt Nam hiện có 49 ngân hàng, bao gồm 35 ngân hàng thương mại (NHTM), trong đó có 4 NHTM nhà nước và 31 NHTM cổ phần Ngoài ra, còn có 9 ngân hàng 100% vốn nước ngoài, 2 ngân hàng chính sách, 1 ngân hàng hợp tác xã và 2 ngân hàng liên doanh.
Đánh giá tác động của dịch vụ ngân hàng điện tử tới các kết quả hoạt động phi tài chính của ngân hàng
Trong luận án này, tác động của dịch vụ ngân hàng đầu tư đến các kết quả phi tài chính được đánh giá thông qua phương pháp phỏng vấn sâu chuyên gia Theo Saunders et al (2009), có nhiều cách phân loại hình thức phỏng vấn, trong đó phổ biến nhất là phỏng vấn có cấu trúc, bán cấu trúc và phi cấu trúc Để đạt được mục tiêu nghiên cứu là đánh giá và giải thích, phương pháp phỏng vấn chuyên sâu là phù hợp, với dữ liệu phỏng vấn được phân tích bằng phương pháp định tính (Robson, 2002).
4.2.1 Phương pháp phỏng vấn chuyên gia
Phương pháp phỏng vấn chuyên theo Saunders et al (2009) được phân loại thành ba loại chính: phỏng vấn có cấu trúc, bán cấu trúc và phi cấu trúc (phỏng vấn chuyên sâu) Đối với mục đích nghiên cứu đánh giá và giải thích, phỏng vấn chuyên sâu là phương pháp phù hợp, cho phép phân tích dữ liệu phỏng vấn bằng phương pháp định tính (Robson, 2002).
Phương pháp phỏng vấn sâu được NCS áp dụng nhằm thu thập thông tin định tính và giải thích kết quả mô hình định lượng Qua đó, nghiên cứu xác định nguyên nhân hạn chế của dịch vụ ngân hàng điện tử tại các ngân hàng thương mại Việt Nam, đánh giá tác động của dịch vụ này đến kết quả tài chính và phi tài chính của ngân hàng Từ những phân tích này, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm thúc đẩy dịch vụ ngân hàng điện tử và gia tăng hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Mục đích phỏng vấn sâu:
- Phỏng vấn sâu để kiểm tra và sàng lọc biến số của mô hình đánh giá tác động của dịch vụ NHĐT đến KQHĐ ngân hàng.
- Phân tích các chỉ tiêu định tính đánh giá tác động của dịch vụ NHĐT đến KQHĐ ngân hàng.
Dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, mang lại nhiều lợi ích cho người tiêu dùng và ngân hàng Tuy nhiên, sự bùng nổ này cũng đặt ra những thách thức cần giải quyết để đảm bảo an toàn và hiệu quả Để phát huy tác động tích cực của NHĐT, cần nâng cao hạ tầng công nghệ, tăng cường đào tạo nhân lực và cải thiện chính sách quản lý Đồng thời, các biện pháp bảo mật thông tin và phòng ngừa rủi ro cũng cần được chú trọng nhằm hạn chế tác động tiêu cực đến kết quả hoạt động của ngân hàng.
Kết quả từ phỏng vấn chuyên gia cung cấp thông tin bổ sung, giúp đánh giá toàn diện thực trạng phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) và tác động của dịch vụ này đến kết quả hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam.
4.2.2 Đối tượng và phương thức phỏng vấn Đối tượng tham gia phỏng vấn là các nhà khoa học, chuyên gia có kiến thức và kinh nghiệm về lĩnh vực kinh tế, tài chính ngân hàng, công nghệ thông tin Cụ thể: Giảng viên, nhà nghiên cứu tại các trường đại học; Lãnh đạo, chuyên viên tại NHNN Việt Nam; Lãnh đạo, chuyên viên một số ngân hàng thương mại như Agribank, Vietinbank, Sacombank, Eximbank, BIDV, Lienvietpost bank.
Tác giả đã thực hiện phỏng vấn 20 chuyên gia, bao gồm 6 nhà khoa học trong lĩnh vực kinh tế, tài chính ngân hàng và công nghệ thông tin; 4 cán bộ quản lý nhà nước về hoạt động ngân hàng; cùng 10 nhà lãnh đạo và chuyên viên am hiểu về dịch vụ ngân hàng đầu tư tại các ngân hàng thương mại Việt Nam Mẫu phiếu phỏng vấn và danh sách các chuyên gia được đính kèm trong phụ lục.
Thời gian phỏng vấn: 45-60 phút Phương thức phỏng vấn: phỏng vấn trực tiếp, phỏng vấn qua điện thoại, zoom meeting (có ghi chép tổng hợp).
NCS đã tiến hành phỏng vấn các nhà khoa học và giảng viên tại các trường đại học uy tín để đánh giá tính hợp lý của phương pháp nghiên cứu và mô hình nghiên cứu Kết quả cho thấy có sự đồng thuận về phương pháp và các biến số trong mô hình, cho thấy tính căn cứ và phù hợp với các nghiên cứu trước cũng như dữ liệu thực tế từ các NHTM Việt Nam Các biến phụ thuộc và độc lập được sử dụng trong các nghiên cứu trước đây đã được NCS tổng hợp và trình bày rõ ràng trong bảng 4.1.
Dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) có tác động tích cực đến kết quả hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam, theo đánh giá từ 100% chuyên gia được phỏng vấn NHĐT không chỉ cải thiện hình ảnh của ngân hàng mà còn mở rộng mạng lưới khách hàng và thay đổi mô hình tổ chức hoạt động, đặc biệt là ở các ngân hàng cổ phần tiên phong trong lĩnh vực khoa học công nghệ.
Cụ thể tác động của dịch vụ NHĐT đến kết quả hoạt động phi tài chính của ngân hàng được các chuyên gia xác định như sau:
- Dịch vụ NHĐT góp phần gia tăng tương tác khách hàng, cải thiện hình ảnh, uy tín thương hiệu ngân hàng
Kết quả phỏng vấn các lãnh đạo và chuyên viên tại ngân hàng BIDV, Vietinbank, Eximbank, Sacombank cho thấy sự phát triển của dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) đã giúp các ngân hàng chuyển dịch giao dịch từ quầy và chi nhánh sang các kênh phân phối điện tử Điều này không chỉ gia tăng khả năng tương tác với khách hàng mà còn cải thiện hình ảnh của ngân hàng.
Các chuyên gia ngân hàng cho rằng, khách hàng chọn và trung thành với ngân hàng bán lẻ chủ yếu nhờ vào tính tiện ích, hữu dụng và uy tín Do đó, các ngân hàng thương mại đang tập trung nâng cao uy tín thương hiệu và cung cấp sản phẩm linh hoạt với chi phí thấp Hơn nữa, ngân hàng còn tận dụng dịch vụ ngân hàng điện tử như một công cụ marketing trực tuyến, nhằm thu hút khách hàng mới và cải thiện sự hài lòng của khách hàng hiện tại.
- Dịch vụ NHĐT góp phần đơn giản hóa quy trình, cải thiện chất lượng dịch vụ, tăng năng suất lao động và hiệu quả hoạt động của ngân hàng
Việc áp dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong ngân hàng không chỉ đơn giản hóa quy trình và giảm thiểu thủ tục giấy tờ, mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng Lãnh đạo Sacombank khẳng định rằng dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) không chỉ cải thiện hình ảnh mà còn giúp tiết kiệm chi phí vận hành và nhân sự Nhờ vào các hệ thống ngân hàng tự động và ứng dụng quản lý tài chính trên thiết bị thông minh, ngân hàng có thể tập trung nguồn lực vào việc đầu tư và phát triển sản phẩm mới.
- DV khác, tăng tính cạnh tranh trên thương trường.
Dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) không chỉ tăng năng suất lao động mà còn giảm bớt thủ tục hành chính và chi phí nhân sự, đồng thời khuyến khích nguồn nhân lực chất lượng cao Công nghệ đã làm thay đổi cả đặc điểm kinh doanh lẫn nguồn nhân lực trong ngành ngân hàng Sự phát triển không ngừng của công nghệ đòi hỏi nguồn nhân lực ngân hàng phải cải thiện chất lượng, nâng cao kiến thức và kỹ năng chuyên môn.
- Phát triển dịch vụ NHĐT là bước tiền đề giúp đổi mới mô hình kinh doanh theo hướng số hóa
Các chuyên gia cho rằng hoạt động ngân hàng đầu tư không chỉ đơn thuần cung cấp dịch vụ ngân hàng, mà còn là một mô hình giúp ngân hàng cải cách cơ cấu tổ chức và phương thức kinh doanh Điều này giúp các ngân hàng thích ứng với hội nhập tài chính và hướng tới phát triển bền vững trong ngành ngân hàng.
Lãnh đạo và chuyên viên tại NHNN khẳng định dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) đóng vai trò quan trọng trong chuyển đổi số lĩnh vực tài chính ngân hàng Chính phủ và NHNN đang tích cực chỉ đạo các tổ chức tín dụng (TCTD) phát triển thanh toán điện tử (TTKDTM) và mở rộng thanh toán số tại các khu vực công Đồng thời, cần sớm ban hành cơ chế thử nghiệm để kiểm soát công nghệ tài chính ngân hàng.
Đánh giá chung tác động của dịch vụ ngân hàng điện tử đến kết quả hoạt động các ngân hàng thương mại Việt Nam
4.3.1 Tác động tích cực của dịch vụ ngân hàng điện tử đến kết quả hoạt động ngân hàng
Dựa trên phân tích định lượng và định tính, dịch vụ ngân hàng đầu tư (NHĐT) đã chứng minh tác động tích cực đến kết quả hoạt động của ngân hàng, cả về mặt tài chính lẫn phi tài chính.
Theo mô hình định lượng, dịch vụ ngân hàng điện tử qua ATM, Internet banking và Mobile banking đã tạo ra ảnh hưởng tích cực đến các chỉ số tài chính như ROA, ROE và NIM Những dịch vụ này không chỉ mang lại nguồn thu nhập ngoài lãi mà còn mở rộng quy mô khách hàng, dẫn đến tăng trưởng tiền gửi và cho vay, từ đó gia tăng lợi nhuận ngân hàng trong dài hạn.
Dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) không chỉ thúc đẩy doanh thu và lợi nhuận cho ngân hàng, mà còn nâng cao hiệu suất lao động và gia tăng uy tín thương hiệu Đồng thời, NHĐT giúp mở rộng mạng lưới khách hàng, tiếp cận nhiều thành phần dân cư hơn Do đó, dịch vụ NHĐT đang trở thành xu thế tất yếu trong hoạt động kinh doanh ngân hàng hiện đại.
Dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) đang phát triển mạnh mẽ hướng tới mô hình ngân hàng số, trở thành chiến lược quan trọng giúp các ngân hàng thương mại (NHTM) cải tiến mô hình kinh doanh Mục tiêu này không chỉ hướng tới phát triển bền vững và xanh hóa hoạt động ngân hàng mà còn đảm bảo sức cạnh tranh với các ngân hàng nước ngoài, công ty tài chính và công ty công nghệ trong bối cảnh thị trường liên tục đổi mới và cập nhật.
4.3.2 Một số tác động hạn chế khi triển khai dịch vụ ngân hàng điện tử đến kết quả hoạt động ngân hàng
Đầu tư vào phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) đòi hỏi nguồn vốn lớn và thời gian thu hồi vốn chậm, có thể làm tăng chi phí và giảm lợi nhuận ngắn hạn của ngân hàng Việc xây dựng hạ tầng NHĐT cần đầu tư vào cơ sở vật chất, trang thiết bị, phần mềm và đào tạo nhân lực, yêu cầu năng lực tài chính và quản lý cao từ các ngân hàng thương mại Điều này đang là thách thức trong quá trình hiện đại hóa dịch vụ NHĐT Ngoài ra, việc lựa chọn công nghệ và phần mềm ứng dụng mới cũng ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động Các ngân hàng nhỏ với nguồn lực tài chính hạn chế gặp khó khăn trong việc cải tiến công nghệ và đầu tư hạ tầng, dẫn đến việc số hóa hoạt động ngân hàng diễn ra chậm hoặc không triệt để.
Rủi ro công nghệ và hoạt động dịch vụ ngân hàng điện tử đang gia tăng, dẫn đến chi phí dự phòng và xử lý rủi ro cao hơn, ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả kinh doanh của ngân hàng thương mại.
Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và giao dịch thương mại điện tử toàn cầu đã làm gia tăng sự phụ thuộc của ngân hàng vào các đối tác công nghệ Đồng thời, nhu cầu cao từ nền kinh tế và khách hàng cũng tạo ra những rủi ro mới về công nghệ, chiến lược, hoạt động và pháp lý cho các sản phẩm dịch vụ ngân hàng điện tử, ảnh hưởng đến kết quả hoạt động của các ngân hàng thương mại.
Thứ ba, những rủi ro về an ninh tài chính, bảo mật, gian lận làm mất tiền của
Sự gia tăng các vấn đề liên quan đến khách hàng (KH) đang ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín và thương hiệu của các ngân hàng thương mại (NHTM) Những vấn đề về an toàn tài chính và bảo mật thông tin KH khiến cho hoạt động của NHTM bị ảnh hưởng Mặc dù việc thanh toán qua các dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) thúc đẩy nền kinh tế không tiền mặt, nhanh chóng và hiện đại, nhưng KH vẫn lo ngại về tính an toàn của giao dịch điện tử, đặc biệt khi tình trạng lừa đảo và đánh cắp thông tin gia tăng Rủi ro này thường gặp trong triển khai dịch vụ NHĐT do khả năng bảo mật của ngân hàng chưa cao và nhận thức cũng như kỹ năng giao dịch an toàn của KH còn hạn chế.