Lịch sử nghiên cứu vấn đề
Tài liệu nước ngoài
Trên toàn cầu, nhiều nhà tâm lý học và giáo dục đã áp dụng lý thuyết đa trí tuệ vào nghiên cứu, trong đó Thomas Armstrong là một ví dụ điển hình Ông đã thành công trong việc tích hợp một phần của thuyết này vào phương pháp giảng dạy và giáo dục Thomas Armstrong đã cho ra mắt nhiều cuốn sách nổi tiếng như "7 loại hình trí thông minh", "Bạn thông minh hơn bạn nghĩ", và "Đa trí tuệ trong lớp học", tập trung vào giáo dục và cung cấp hướng dẫn cho cha mẹ trong việc nuôi dạy con cái.
GV DH áp dụng các phương pháp nhằm phát huy năng lực trí tuệ nổi trội của trẻ Dựa trên lý thuyết đa thông minh của Howard Gardner, Thomas Armstrong đã nghiên cứu và cho ra đời cuốn sách “7 loại hình thông minh”, được dịch bởi Mạnh Hải và Thu Hiền, phát hành bởi nhà xuất bản Lao động – xã hội Cuốn sách gồm 15 nội dung nhỏ, bên cạnh việc chỉ ra 7 loại hình trí thông minh, Armstrong còn đề cập đến những chủ đề thú vị như “Đánh thức những tiềm năng nở muộn” và “Liên kết lỏng lẻo” Trong chương đầu tiên, “Thuyết trí thông minh đa dạng”, ông sử dụng những tình huống gần gũi trong cuộc sống để giúp người đọc cảm nhận về trí thông minh, như khi đối mặt với một đàn voi ma mút hay xe hỏng trên đường cao tốc Những tình huống này cho thấy trí thông minh cần thiết để giải quyết các nhu cầu khác nhau trong cuộc sống, tùy thuộc vào hoàn cảnh và yêu cầu cụ thể.
Thomas Armstrong chỉ ra rằng các bài kiểm tra IQ chỉ đánh giá "năng khiếu đi học", trong khi trí thông minh thực sự rộng lớn và đa dạng với nhiều loại kỹ năng khác nhau Ông nhấn mạnh các khái niệm của Howard Gardner về thuyết trí thông minh đa dạng, bao gồm: mỗi trí thông minh có khả năng biểu tượng hóa, có lịch sử phát triển riêng, dễ bị tổn thương khi có tác động xâm phạm đến vùng não đặc trưng, và có nền tảng giá trị văn hóa riêng Cuối cùng, Thomas Armstrong cung cấp các biểu hiện để người đọc có thể tự đánh giá các loại trí thông minh của bản thân.
Tài liệu trong nước
Bài viết này giới thiệu một số tác phẩm và nghiên cứu của các chuyên gia uy tín trong nước về việc áp dụng thuyết đa thông minh trong giáo dục Nổi bật là nghiên cứu của Trần Khánh Đức với tiêu đề “Lý thuyết đa thông minh và đổi mới phương pháp dạy học ở bậc đại học”, trong đó phân tích mối quan hệ giữa lý thuyết đa thông minh của nhà tâm lý học Howard Gardner và các phương pháp giảng dạy hiện đại.
Năm 1983, yêu cầu đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) ở bậc đại học đã được đặt ra nhằm phát huy tính chủ động và sáng tạo của người học, đồng thời dạy phương pháp và cách học Để phát triển các năng lực thông minh ở sinh viên, PPDH cần có sự đổi mới căn bản về quan niệm, quy trình, kỹ thuật và cách thức thực hiện, kết hợp đa phương pháp, đa thông tin, đa giác quan, đa phương tiện và đa hoạt động Bài viết của Trần Đình Châu, với tiêu đề “Vận dụng thuyết đa trí tuệ trong dạy học ở trường phổ thông” đăng trên Tạp chí Giáo dục số 316 (kỳ 2-8/2013), tiếp cận thuyết đa trí tuệ để áp dụng vào giáo dục.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá tầm quan trọng của giáo dục phổ thông và những bất cập trong dạy học hiện nay, đồng thời giới thiệu lý thuyết đa thông minh và cách đánh giá năng lực trí tuệ của học sinh Đặc biệt, bài dạy “Bảo vệ bầu không khí trong sạch” được sử dụng làm ví dụ minh họa cho việc áp dụng lý thuyết này trong dạy học Cả hai tác giả Trần Khánh Đức và Trần Đình Đức đều nhấn mạnh sự cần thiết phải đổi mới giáo dục theo đường lối của Đảng, với Trần Khánh Đức tập trung vào góc độ người học và người dạy, trong khi Trần Đình Đức chú trọng đến việc đánh giá năng lực trí tuệ của học sinh thông qua việc lựa chọn phương pháp dạy học phù hợp Cuốn sách “Phương pháp ôn tập Lịch sử ở trường trung học phổ thông” của Hoàng Thanh Tú cũng đề cập đến vai trò và yêu cầu của việc tổ chức ôn tập trong dạy học lịch sử, mặc dù không trực tiếp liên quan đến lý thuyết đa thông minh, nhưng đã chỉ ra rằng hiệu quả học tập còn phụ thuộc vào phong cách học của từng cá nhân.
Phong cách học là phương thức mà mỗi cá nhân sử dụng để tiếp thu và ghi nhớ kiến thức, ảnh hưởng bởi thói quen tư duy và môi trường học tập Mỗi người có một phong cách học riêng, quyết định cách họ nhận thức tri thức và thế giới xung quanh Trong tác phẩm của mình, Hoàng Thanh Tú đã đề cập đến nhiều kiểu học, nhấn mạnh việc phân hóa đối tượng để đáp ứng nhu cầu, sở thích và khả năng của từng học sinh, từ đó nâng cao hiệu quả dạy học Nhiều trường phổ thông đã áp dụng lý thuyết đa thông minh vào chương trình đào tạo, điển hình như Trường PT liên cấp Olympia và Trường mầm non cao cấp.
Bibi Home, Trung tâm bé thông minh, và trung tâm Gene Code (phân tích vân tay) là ba cơ sở nổi bật trong lĩnh vực giáo dục trẻ em Thuyết đa thông minh cũng được thảo luận trên nhiều trang web và diễn đàn uy tín như Trường THPT Chuyên Hà Nội Amsterdam và Webtretho.
Trên các diễn đàn, nhiều bài viết tập trung vào việc giới thiệu thuyết đa thông minh của Howard Gardner, bao gồm sự ra đời, cơ sở khoa học và những nội dung chính liên quan đến việc phát triển tư duy và đa dạng hóa các loại hình trí thông minh cho học sinh Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin đã trở thành yếu tố tích cực, thúc đẩy sự hiểu biết của xã hội về tri thức nhân loại, trong đó có thuyết đa thông minh.
Lý thuyết đa thông minh của Howard Gardner đã được đề cập trong nhiều tài liệu giáo dục, nhưng việc áp dụng lý thuyết này trong giảng dạy tại các trường phổ thông chưa được phổ biến rộng rãi Các tài liệu hiện có chủ yếu tập trung vào khái niệm trí thông minh và các dạng của nó, nhưng chưa có nghiên cứu hệ thống nào về việc ứng dụng lý thuyết này vào môn Lịch sử Do đó, việc tìm hiểu và nghiên cứu về cách vận dụng thuyết đa thông minh trong dạy học Lịch sử ở trường THPT là cần thiết, nhằm phát huy tính hiệu quả của lý thuyết trong giáo dục Những nghiên cứu trước đây sẽ là nguồn tài liệu quý báu và gợi ý lý luận cho việc này.
Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu
Mục đích nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào việc áp dụng thuyết đa trí tuệ trong giảng dạy môn Lịch sử, đặc biệt là về các nền văn minh lớn trên thế giới trong thời kỳ cổ - trung đại Bài viết sẽ trình bày các lý thuyết và cơ sở lý luận liên quan đến thuyết đa trí tuệ, nhằm nâng cao hiệu quả dạy học và giúp học sinh hiểu sâu hơn về các nền văn minh này.
Trong thời kỳ đổi mới phương pháp dạy học, đặc biệt với môn Lịch sử, việc nghiên cứu một số nền văn minh lớn trên thế giới trong giai đoạn cổ - trung đại là rất quan trọng Điều này không chỉ giúp cải thiện phương pháp giảng dạy mà còn nâng cao khả năng tiếp thu và nhận thức của học sinh trong quá trình học tập lịch sử ở trường THPT Việc áp dụng chương trình giáo dục phổ thông mới sẽ góp phần tạo ra môi trường học tập hiệu quả hơn cho học sinh.
Nhiệm vụ nghiên cứu
- Hệ thống hóa một số vấn đề về cơ sở lý luận của thuyết đa trí tuệ trong dạy học
- Khảo sát thực tiễn việc vận dụng thuyết đa trí tuệ trong dạy học lịch sử thế giới ở trường THPT cho học sinh
Nghiên cứu chương trình giáo dục phổ thông mới môn Lịch sử tập trung vào phần lịch sử thế giới, đặc biệt là chủ đề “Một số nền văn minh lớn trên thế giới thời kỳ cổ - trung đại.” Mục tiêu là xác định nội dung và kiến thức cơ bản liên quan đến các nền văn minh này, giúp học sinh hiểu rõ hơn về sự phát triển của nhân loại trong các giai đoạn lịch sử quan trọng.
- Thiết kế hoạt động dạy học theo cơ sở lí luận thuyết đa trí tuệ chủ đề “Lịch sử văn minh thế giới thời kỳ cổ- trung đại”
Thử nghiệm sư phạm được thực hiện nhằm chứng minh tính khả thi của việc áp dụng thuyết đa trí tuệ trong giảng dạy lịch sử thế giới Qua đó, nghiên cứu rút ra những kết luận khoa học có liên quan đến đề tài.
Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu
Phương pháp luận
Dựa trên quan điểm chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, Đảng và Nhà nước Việt Nam xác định giáo dục và đào tạo là nhiệm vụ quan trọng, trong đó dạy học lịch sử giữ vai trò then chốt Việc giảng dạy lịch sử không chỉ nhằm trang bị kiến thức mà còn góp phần hình thành tư tưởng, đạo đức và bản sắc văn hóa dân tộc cho thế hệ trẻ Đường lối giáo dục cần phù hợp với yêu cầu phát triển của đất nước, đồng thời khẳng định giá trị lịch sử và truyền thống văn hóa của dân tộc.
Phương pháp nghiên cứu
- Nghiên cứu cơ sở lý luận thông qua các tài liệu giáo dục, tài liệu sử học, và các tài liệu có liên quan
Nghiên cứu và khảo sát thực tiễn việc áp dụng thuyết đa trí tuệ trong giảng dạy các môn học nói chung, đặc biệt là môn lịch sử, tại các trường THPT hiện nay là rất cần thiết Việc này giúp hiểu rõ hơn về hiệu quả và cách thức triển khai phương pháp dạy học này, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển toàn diện năng lực học sinh.
- Nghiên cứu chương trình giáo dục phổ thông đổi mới, chương trình dạy học môn Lịch sử mới
Thử nghiệm sư phạm nhằm tạo cơ hội cho học sinh và giáo viên trải nghiệm hoạt động giáo dục, áp dụng lý thuyết đa trí tuệ vào quá trình dạy và học lịch sử thế giới Chủ đề "Một số nền văn minh lớn trên thế giới thời kỳ cổ - trung đại" sẽ giúp nâng cao nhận thức và kỹ năng của người học, đồng thời khuyến khích sự sáng tạo trong giảng dạy.
Giả thuyết nghiên cứu
Hiện nay, tại các trường THPT, phương pháp dạy học chủ yếu vẫn là "thầy đọc trò chép", khiến học sinh và giáo viên chưa thoát khỏi hình thức học cũ Sách giáo khoa chỉ tập trung vào việc cung cấp kiến thức lịch sử dưới dạng chữ viết và hình ảnh, thiếu các bài tập thực tiễn giúp học sinh phát triển năng lực cá nhân và xã hội cần thiết cho cuộc sống và nghề nghiệp tương lai Hình thức học tập hiện tại còn đơn điệu, thiếu hấp dẫn, do đó, nếu giáo viên và học sinh cùng xây dựng các hoạt động giáo dục phù hợp với nhu cầu và khả năng của học sinh, đặc biệt trong việc dạy học lịch sử thế giới, sẽ khơi dậy hứng thú tự học và nghiên cứu của học sinh, đồng thời làm phong phú thêm tài liệu dạy học, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Ý nghĩa khoa học
Nghiên cứu và phân tích thuyết đa trí tuệ cung cấp cái nhìn rõ ràng về cách áp dụng lý thuyết này trong dạy học, đặc biệt là trong môn Lịch sử Bài viết đề xuất các mô hình và phương pháp giảng dạy phù hợp với thuyết đa trí tuệ, nhằm nâng cao hiệu quả dạy học và khơi dậy hứng thú cho học sinh trong quá trình tự học môn Lịch sử tại trường THPT.
Ý nghĩa thực tiễn
Cung cấp tài liệu dạy học cho giáo viên về các nền văn minh thế giới trong thời kỳ cổ - trung đại, nhằm hỗ trợ hiệu quả cho quá trình giảng dạy.
Bài viết này nhằm cung cấp cho giáo viên một cái nhìn mới về việc đổi mới phương pháp dạy học, tạo điều kiện cho học sinh có môi trường học tập thú vị hơn Điều này không chỉ thúc đẩy quá trình học tập bộ môn Lịch sử mà còn giúp trau dồi kiến thức Lịch sử cho mỗi cá nhân, đặc biệt là những học sinh sẽ trở thành chủ nhân tương lai của đất nước.
Cấu trúc của đề tài
Ngoài phần Mở đầu, kết luận, tài liệu tham khảo, phụ lục thì luận văn bao gồm 2 chương:
Chương 1 trình bày cơ sở lý luận và thực tiễn về việc áp dụng thuyết đa trí tuệ trong giảng dạy bộ môn Lịch sử, đặc biệt là chủ đề các nền văn minh thế giới trong thời kỳ cổ đại và trung đại Việc vận dụng thuyết này giúp giáo viên khai thác tiềm năng trí tuệ đa dạng của học sinh, từ đó tạo ra môi trường học tập phong phú và hiệu quả hơn Nội dung chương sẽ phân tích các phương pháp và kỹ thuật giảng dạy phù hợp, nhằm nâng cao khả năng tiếp thu và hiểu biết của học sinh về các nền văn minh lịch sử quan trọng.
Chương 2: Vận dụng thuyết đa trí tuệ vào dạy học bộ môn Lịch sử chủ đề: Một số nền văn minh thế giới thời kì cổ - trung đại
CƠ SỞ LÍ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA VIỆC VẬN DỤNG THUYẾT ĐA TRÍ TUỆ VÀO DẠY HỌC BỘ MÔN LỊCH SỬ CHỦ ĐỀ: MỘT SỐ NỀN VĂN MINH THẾ GIỚI THỜI KÌ CỔ -
Cơ sở lí luận
1.1.1 Quan niệm về thuyết đa trí tuệ
Trong cuộc sống, khi nhắc đến "trí thông minh", mọi người thường nghĩ đến chỉ số IQ, một thước đo trí thông minh qua bài test Chỉ số này thường được dùng để đánh giá khả năng tiếp nhận thông tin của học sinh Tuy nhiên, ngoài IQ, trí thông minh còn bao gồm nhiều khả năng khác như học thuộc lòng, giải toán nhanh và lập luận Thực tế, những gì chúng ta hiểu về trí thông minh chưa hoàn toàn chính xác Mỗi người đều có những khả năng riêng, thể hiện trí thông minh của họ một cách độc đáo Ví dụ, không thể đánh giá tài năng của một họa sĩ chỉ qua khả năng học thuộc lòng hay tuyển chọn ca sĩ bằng một bài toán Do đó, mọi cá nhân đều có quyền được công nhận và phát huy trí thông minh riêng của mình Tất cả những năng lực này cần được đánh giá một cách khách quan và công bằng, như đã được minh chứng qua thuyết đa trí tuệ của Howard Gardner.
Howard Gardner (sinh ngày 11/07/1943) là một nhà tâm lí học phát triển người Mỹ Năm 1965, ông hoàn thành chương trình giáo dục sau trung học
Howard Gardner, người nhận bằng tiến sĩ tại Harvard năm 1971, đã thay đổi hướng nghiên cứu của mình khi tiếp xúc với các nhà tâm lý học và xã hội học nổi tiếng như Erik Erikson, David Riesman và Jerome Bruner Ông tập trung vào việc khám phá bản chất con người và cách suy nghĩ của họ thông qua nghiên cứu với hai nhóm: trẻ bình thường và những người có năng khiếu hoặc vấn đề về trí não Năm 1983, Gardner phát triển lý thuyết về “trí thông minh đa dạng”, một ý tưởng mang tính cách mạng thu hút sự chú ý của nhiều nhà khoa học, khiến ông được công nhận là cha đẻ của thuyết đa trí tuệ.
1.1.2 Đặc điểm tâm lí lứa tuổi HS ở trường THP
Học sinh THPT (15 – 18 tuổi) nằm trong giai đoạn đầu tuổi thanh niên (15 –
Ở độ tuổi 25, học sinh trải qua giai đoạn mới dậy thì với nhiều biểu hiện phức tạp về tâm lý và sinh lý Những phức tạp này càng trở nên khó khăn khi nhịp điệu và các giai đoạn phát triển tâm sinh lý không luôn phù hợp với thời kỳ trưởng thành xã hội Tuy nhiên, nhìn chung, ở độ tuổi này, hầu hết các em đều có những đặc điểm chung nhất định.
1.1.2.1 Về đặc điểm nhân cách
Trong giai đoạn 15 – 18 tuổi, có những đặc điểm phát triển, thay đổi về mặt nhân cách có thể nhận thấy tương đối rõ ràng như sau:
Sự phát triển của tự ý thức là một yếu tố quan trọng trong quá trình hình thành nhân cách của học sinh THPT, đóng vai trò then chốt trong sự phát triển tâm lý của lứa tuổi này Tự ý thức thể hiện qua nhu cầu tìm hiểu và tự đánh giá các đặc điểm tâm lý của bản thân, dựa trên các chuẩn mực đạo đức xã hội và quan điểm về mục đích cuộc sống Điều này giúp các em nhận thức rõ hơn về bản thân và vị trí của mình trong xã hội.
Các em có sự quan tâm sâu sắc tới đời sống tâm lý, phẩm chất nhân cách và năng lực riêng của bản thân Không chỉ nhận thức về cái tôi hiện tại, các em còn ý thức được vị trí của mình trong xã hội tương lai Bên cạnh việc chú trọng đến vẻ bề ngoài, các em đặc biệt quan tâm đến phẩm chất bên trong Các em có khuynh hướng tự phân tích và đánh giá bản thân một cách độc lập, mặc dù có thể mắc sai lầm trong quá trình này Ý thức trưởng thành thúc đẩy nhu cầu khẳng định bản thân, thể hiện cá tính một cách độc đáo và mong muốn được người khác chú ý, quan tâm.
Sự hình thành thế giới quan là một yếu tố quan trọng trong tâm lý thanh niên, khi họ chuẩn bị bước vào cuộc sống xã hội Thanh niên có nhu cầu tìm hiểu và khám phá để hình thành quan điểm về tự nhiên, xã hội, cũng như các nguyên tắc ứng xử và giá trị con người Họ quan tâm đến nhiều vấn đề như đạo đức, cái đẹp, cái xấu, thiện và ác, mối quan hệ giữa cá nhân và tập thể, cũng như giữa cống hiến và hưởng thụ, quyền lợi và nghĩa vụ Tuy nhiên, vẫn có những thanh niên chưa được giáo dục đầy đủ về thế giới quan, chịu ảnh hưởng của tư tưởng bảo thủ, như coi thường phụ nữ, khinh thường lao động chân tay, ý thức kỷ luật kém, và thích sống xa hoa hoặc thụ động.
Xu hướng nghề nghiệp hiện nay cho thấy thanh niên ngày càng quan tâm đến việc lựa chọn vị trí xã hội trong tương lai Họ đang tìm kiếm những phương thức hiệu quả để đạt được những vị trí này, phản ánh sự thay đổi trong nhu cầu và kỳ vọng của thế hệ trẻ.
Xu hướng nghề nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy và điều chỉnh hoạt động của học sinh Khi tiến gần đến cuối cấp học, xu hướng này trở nên rõ ràng và ổn định hơn Nhiều học sinh bắt đầu nhận thức được sự liên kết giữa những đặc điểm cá nhân về thể chất, tâm lý và khả năng của bản thân với yêu cầu của các nghề nghiệp.
Các em khao khát có những quan hệ bình đẳng trong cuộc sống và mong muốn sống một cuộc sống tự lập Tính tự lập đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kỹ năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ xã hội.
Ở độ tuổi này, các em thể hiện sự tự lập qua hành vi, tình cảm và đạo đức Nhu cầu giao tiếp với bạn bè cùng lứa tuổi trở nên mạnh mẽ, giúp các em nhận thức được vị trí và trách nhiệm của mình trong tập thể Trong quá trình giao tiếp, hiện tượng phân cực xảy ra, khi có những người được yêu mến và những người ít được bạn bè chấp nhận, điều này thúc đẩy các em suy nghĩ về nhân cách và điều chỉnh bản thân Tình bạn trở nên đặc biệt quan trọng, giúp các em đối chiếu ước mơ và lý tưởng, đồng thời học cách đánh giá bản thân Tuy nhiên, tình bạn thường mang tính lý tưởng hóa, với những yêu cầu không thực tế từ bạn bè Bên cạnh đó, tình cảm nam nữ cũng xuất hiện, thường được gọi là “tình yêu bạn bè”, khi các em che giấu cảm xúc trong tình bạn, làm cho ranh giới giữa tình bạn và tình yêu trở nên mờ nhạt.
1.1.2.2 Yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của học sinh THPT
Tuổi học sinh THPT là giai đoạn quan trọng trong sự phát triển thể chất, khi cơ thể đã đạt đến mức phát triển gần giống như người trưởng thành, mặc dù vẫn còn kém hơn Ở giai đoạn này, các em có khả năng thực hiện các công việc nặng nhọc và hoạt động trí tuệ phát triển mạnh mẽ Sự hưng phấn và ức chế ở vỏ não tăng lên, tạo ra những mối liên hệ thần kinh phức tạp hơn Tư duy ngôn ngữ và phẩm chất ý chí cũng được cải thiện đáng kể Tuy nhiên, các em vẫn dễ bị kích thích, với biểu hiện tương tự như ở tuổi thiếu niên.
Tuổi 16 không chỉ chịu ảnh hưởng từ các nguyên nhân sinh lý mà còn từ lối sống cá nhân như hút thuốc lá và thiếu điều độ trong học tập, lao động, vui chơi Ở độ tuổi này, sức khỏe và khả năng chịu đựng của các em tốt hơn so với tuổi thiếu niên, với thể chất đang phát triển mạnh mẽ, được ví von là “Tuổi 17 bẻ gãy sừng trâu” Sự phát triển thể chất này không chỉ ảnh hưởng đến tâm lý và nhân cách mà còn có tác động đến sự lựa chọn nghề nghiệp trong tương lai của các em.
- Điều kiện sống và hoạt động:
Trong gia đình, các em đã bắt đầu nhận thức rõ về quyền lợi và trách nhiệm của mình, khi cha mẹ trao đổi với các em về những vấn đề quan trọng Các em ngày càng quan tâm đến nề nếp, lối sống và điều kiện kinh tế chính trị của gia đình Cuộc sống ở độ tuổi này không chỉ là học tập mà còn là lao động, giúp các em hiểu rõ hơn về vai trò của bản thân trong gia đình.
Trong nhà trường, học tập là hoạt động chủ đạo, nhưng yêu cầu về tính tự giác, độc lập và sáng tạo của học sinh ngày càng cao Nội dung học tập không chỉ nhằm trang bị tri thức mà còn giúp hình thành thế giới quan và nhân sinh quan cho các em Việc gia nhập Đoàn TNCS HCM yêu cầu học sinh phải tích cực, có tính nguyên tắc, tinh thần trách nhiệm và khả năng phê bình, tự phê bình.
Vị trí của học sinh THPT trong xã hội ngày nay đã được công nhận với quyền công dân và quyền tham gia các hoạt động xã hội một cách bình đẳng như người lớn Các em không chỉ bắt đầu suy nghĩ về việc chọn nghề nghiệp mà còn có cơ hội tiếp xúc với nhiều tầng lớp xã hội khác nhau Tham gia vào các hoạt động xã hội giúp học sinh mở rộng mối quan hệ và hòa nhập vào cuộc sống đa dạng, phức tạp của xã hội.
17 các em tích lũy vốn kinh nghiệm sống để chuẩn bị cho cuộc sống tự lập sau này
Cơ sở thực tiễn
1.2.1 Cơ sở thực tiễn vận dụng thuyết đa trí tuệ vào dạy học bộ môn Lịch sử ở trường THPT
Môn Lịch sử hiện nay là môn học bắt buộc trong chương trình giáo dục THPT tại Việt Nam, không chỉ cung cấp kiến thức về quá khứ mà còn giúp học sinh rút ra kinh nghiệm cho hiện tại và định hướng tương lai Đồng thời, môn học này còn đóng vai trò quan trọng trong việc bồi dưỡng lòng yêu nước, tự hào và tự tôn dân tộc cho thế hệ trẻ, những người sẽ là tương lai của đất nước.
Trước sự biến động của nền kinh tế, nhu cầu việc làm đã thay đổi, khiến môn Lịch sử trở thành môn học ít được chú trọng Nhiều phụ huynh và học sinh vẫn có tư tưởng xem Lịch sử là môn học nhàm chán, chỉ có thầy đọc và trò chép, điều này thể hiện rõ qua điểm thi môn Lịch sử trong kỳ thi THPT Quốc gia những năm gần đây Thậm chí, nhiều kiến thức cơ bản về lịch sử dân tộc mà ai cũng cần biết lại không được học sinh nắm vững Một cuộc phỏng vấn ngắn với học sinh THCS và THPT tại Hà Nội về nhân vật Quang Trung – Nguyễn Huệ đã khiến không ít người phải lắc đầu ngao ngán.
Những nguyên nhân sâu xa dẫn đến thực trạng học sinh THPT thiếu hứng thú với kiến thức Lịch sử có thể bao gồm cách giảng dạy chưa hấp dẫn và nội dung chương trình không phù hợp Học sinh thường cảm thấy Lịch sử nhàm chán vì thiếu sự liên hệ với thực tế và cuộc sống hiện đại Thêm vào đó, các nhân vật lịch sử nổi tiếng không thể để lại ấn tượng sâu sắc do cách truyền đạt thông tin chưa thu hút, dẫn đến việc học sinh khó ghi nhớ những kiến thức quan trọng.
Để thế hệ trẻ yêu thích và không quay lưng với lịch sử dân tộc, việc khảo sát thực trạng dạy học Lịch sử cho học sinh THPT là rất cần thiết Nghiên cứu này sẽ cung cấp cơ sở để đưa ra những kết luận và yêu cầu cần giải quyết nhằm nâng cao chất lượng giáo dục môn Lịch sử, đặc biệt là tại các trường THPT Cuộc khảo sát được thực hiện tại trường THPT Trần Phú – Hoàn Kiếm, Hà Nội.
Phương pháp nghiên cứu được thực hiện thông qua việc phỏng vấn một số giáo viên và học sinh tại trường THPT Trần Phú – Hoàn Kiếm, Hà Nội Cụ thể, khảo sát đã sử dụng phiếu thăm dò ý kiến từ 10 giáo viên thuộc các bộ môn khác nhau và 188 học sinh lớp 10 (10D2, 10D3, 10D4, 10D5).
Nội dung điều tra khảo sát tập trung vào các vấn đề sau :
- Tìm hiểu quan niệm của giáo viên về các vấn đề trong dạy học vận dụng TĐTT:
+ Mức độ cần thiết của việc vận dụng thuyết đa trí tuệ vào dạy học
+ Mức độ thường xuyên của việc thiết kế hoạt động giáo dục trên cơ sở vận dụng TĐTT cho học sinh THPT
Các hình thức giảng dạy áp dụng dựa trên việc vận dụng phương pháp TĐTT (Thực Dụng Tích Cực) đã cho thấy mức độ cần thiết và hiệu quả cao trong quá trình dạy học Điều này đặc biệt quan trọng đối với môn Lịch sử ở bậc THPT, giúp học sinh tiếp cận kiến thức một cách sinh động và thực tiễn hơn Việc áp dụng TĐTT không chỉ nâng cao sự hứng thú của học sinh mà còn cải thiện khả năng tư duy và phân tích lịch sử.
+ Những thuận lợi và khó khăn trong việc thiết kế hoạt động giáo dục trên cở sở úng dụng TĐTT
+ Những ý kiến đề xuất để việc vận dụng TĐTT vào dạy học bộ môn Lịch sử đạt hiệu quả
- Tìm hiểu quan niệm của học sinh về dạy học vận dụng TĐTT thông qua tìm hiểu về trí thông minh của học sinh
+ Tìm hiểu trí thông minh của học sinh thông qua thói quen sinh hoạt, sở thích, sở trường, sở đoản của học sinh
+ Tìm hiểu mong mốn, nguyện vọng của học sinh trong việc cải thiện môi trường học tập đối với giờ học Lịch sử
1.2.2 Kết quả điều tra khảo sát
1.2.2.1 Quan điểm của giáo viên: a Tìm hiểu quan điểm của giáo viên về mức độ cần thiết của việc vận dụng TĐTT vào dạy học nói chung và bộ môn Lịch sử nói riêng cho kết quả: 60% giáo viên cho rằng việc vận dụng TĐTT vào dạy học là rất cần thiết Chỉ có 30% giáo viên cho rằng cần thiết phải vận dụng TĐTT vào dạy học Lịch sử và 10% giáo viên cho rằng bình thường Điều này cho thấy, hầu hết giáo viên đều có nhận thức đúng đắn về nhu cầu đổi mới phương pháp dạy học Với nhận thức đúng đắn, GV sẽ là người chủ động trong việc tìm hiểu, thiết kế hoạt động giáo dục cho học sinh định hướng cho giáo viên quá trình thực hiện các bài dạy sao cho hiệu quả trên cơ sở vận dụng TĐTT vào dạy học Lịch sử, góp phần nâng cao hứng thú cho học sinh trong quá trình tìm hiểu nội dung bài học đồng thời phát huy trí tuệ của HS
Biểu đồ 1 thể hiện mức độ cần thiết của việc thiết kế hoạt động dạy học Lịch sử dựa trên việc vận dụng TĐTT cho học sinh THPT Kết quả khảo sát cho thấy, có 15% giáo viên chưa bao giờ thiết kế hoạt động giáo dục theo phương pháp này, 15% giáo viên hiếm khi thực hiện, 50% giáo viên thỉnh thoảng áp dụng, và chỉ có 20% giáo viên thường xuyên thiết kế các hoạt động trong tiết dạy của mình dựa trên TĐTT.
Rất cần thiết Cần thiết Bình thường Không cần thiết
Biểu đồ 2 cho thấy mức độ thường xuyên thiết kế hoạt động giáo dục dựa trên việc áp dụng Thuyết Đa Trí Tuệ (TĐTT) cho học sinh trung học phổ thông Nghiên cứu này tập trung vào các hình thức giảng dạy được sử dụng nhằm phát huy tối đa khả năng của học sinh THPT thông qua TĐTT.
Một số hình thức giảng dạy dựa trên thuyết đa trí tuệ được giáo viên áp dụng bao gồm sử dụng tranh ảnh, chia nhóm hoạt động, câu hỏi nhanh và dạy học dự án Trong đó, việc sử dụng tranh ảnh và hoạt động nhóm được áp dụng nhiều nhất Mặc dù thuyết đa trí tuệ đã được vận dụng trong thiết kế hoạt động dạy học, nhưng mức độ đổi mới và linh hoạt vẫn còn hạn chế Dạy học dự án được coi là phương pháp tốt nhất trong việc thiết kế hoạt động dạy học dựa trên thuyết này, nhưng lại chưa được thực hiện thường xuyên Nghiên cứu về hiệu quả của việc vận dụng thuyết đa trí tuệ vào dạy học, đặc biệt là môn Lịch sử THPT, cho thấy kết quả còn nhiều điều cần cải thiện.
Chưa bao giờ Hiếm khi Thỉnh thoảng Thường xuyên
Biểu đồ 3 trình bày đánh giá hiệu quả của việc áp dụng TĐTT vào dạy học Việc thiết kế hoạt động giáo dục dựa trên ứng dụng TĐTT mang lại nhiều thuận lợi, nhưng cũng gặp không ít khó khăn.
+ Được sự hỗ trợ, động viên của nhà trường và Bộ giáo dục đào tạo trong việc đổi mới phương pháp dạy học
+ Trường có đầy đủ điều kiện khoa học kĩ thuật trong từng lớp học
Diện tích lớp học hiện tại không đáp ứng đủ cho việc thực hiện đa dạng các hoạt động giáo dục, trong khi thời gian mỗi tiết học cũng không đủ để triển khai các hoạt động dạy học dự án cùng với nhiều hoạt động khác Để nâng cao hiệu quả trong việc vận dụng phương pháp dạy học tích cực vào môn Lịch sử, cần có những ý kiến đề xuất cụ thể nhằm cải thiện các điều kiện học tập.
- Tổ chức nhiều hơn các giờ học sân trường hoặc thăm quan, dã ngoại
- Xây dựng phòng học chuyên biệt dành cho các tiết học yêu cầu diện tích lớn
Rất hiệu quả Hiệu quả Chưa hiệu quả quả lắm Không hiệu quả
- Tích hợp các tiết học trong bộ môn để đảm bảo yêu cầu về mặt thời gian
Tìm hiểu trí thông minh của học sinh thông qua các hoạt động, sở thích và thói quen sinh hoạt giúp xác định nhu cầu và mong muốn của các em trong việc cải thiện môi trường học tập, đặc biệt là trong giờ học Lịch sử, nhằm đạt được kết quả tốt hơn.
Câu hỏi khảo sát trí thông minh
Câu trả lời nhằm phát hiện ra trí thông minh nổi trội ứng với tỉ lệ phần trăm (%)
Câu 1: Hãy hồi tưởng và nhớ lại các thói quen em vẫn thường xuyên làm mỗi ngày?
- Dành thời gian nói chuyện với gia đình, bạn bè (14,1 )
- Lên kế hoạch mỗi tuần đọc 1 cuốn sách (7,5 )
- Thích hát ngay cả khi đi tắm, nấu ăn, đi lại, tham gia 1 ban nhạc, đội nhảy,…( chiếm 13,1 %) - Thực hành tính nhẩm nhanh khi đi chợ, mua sắm, (chiếm 8,9 %)
- Thích tìm tỏi, khám phá khoa học, xem phim khoa học, (chiếm 8 %)
- Thích vẽ, chụp ảnh, tự thiết kế không gian riêng, xếp hình, chơi rubic, (6,6 )
- Thích chơi thể thao như tennis, bóng bàn, đá cầu, đá bóng, khiêu vũ,…(5,2 )
- Thích tham gia các câu lạc bộ tình nguyện, học nhóm, đi gia sư, (chiếm 5,2 %)
- Thích viết nhật kí, đi tới nhà thờ, tự học các
- Thích chăm sóc hoa, đọc báo, xem phim các thông tin có liên quan tới thiên nhiên,…(chiếm 9,4 %)
- Có khả năng lắng nghe, thẩm thấu âm nhạc tốt (chiếm 3,3%) 37
Câu 2: Em ước mơ sau này sẽ trở thành ai?
- Nhà văn, diễn giả, diễn viên, (chiếm 9,4 %)
- Giáo viên, nhà tâm lí học, (chiếm 17,4 %)
- Ca sĩ, nhạc sĩ,…(chiếm 14,1 %)
- Huấn luyện viên thể dục thể thao, vận động viên giỏi, (chiếm 7,5 %)
- Nhà bác học, nhà khoa học, kĩ sư, (chiếm 12,2 %)
- Nhiếp ảnh gia, họa sĩ, (chiếm 8,9%)
- Một số nghề khác (chiếm 8,9 %)
Câu 3: Nếu được tặng 1 vé xem phim, e sẽ lựa chọn xem thể loại phim nào?
- Phim khoa học viễn tưởng (chiếm 19,7 %)
- Phim ca nhạc (chiếm 31,5 %) - Phim lãng
39 mạn (chiếm 20,2 %) - Phim kiếm hiệp (chiếm 0,5 %) - Phim kinh dị (chiếm 0,5 %)
Câu 4: Em thích xem chương trình truyền hình nào?
- Xem chương trình trải nghiệm như: Bố ơi mình đi đâu thế?,…(chiếm 13,6 %)
- Các chương trình khác: (chiếm 6,1 %) 38 : Câu 5: Em yêu thích nhóm môn học nào?
- Âm nhạc (chiếm 22,5 %) Câu 8: Nếu nhận được 1 xuất học bổng thì em sẽ sử dụng số tiền đó như thế nào?
Dùng tiền để kinh doanh lập nghiệp (chiếm 14,1 %)
- Mua những món đồ mình thích (chiếm 15%)
- Đem làm từ thiện (chiếm 11,3 %)
- Dành cho gia đình hoặc gửi tiết kiệm (chiếm 23,9 %)
- Đầu tư cho học tập (chiếm 21,1 %)
Dựa trên bảng số liệu, nhu cầu học tập và năng lực chuyên biệt của mỗi học sinh rất đa dạng Để khơi dậy hứng thú cho học sinh, giáo viên cần áp dụng phương pháp giảng dạy phù hợp, nhằm đáp ứng đúng nhu cầu của từng em.
Để tạo hứng thú cho học sinh và giúp các em tiếp thu kiến thức hiệu quả, giáo viên cần áp dụng phương pháp giảng dạy phù hợp với năng lực của từng học sinh Việc vận dụng thuyết đa trí tuệ trong dạy học Lịch sử là rất cần thiết, nhằm tạo ra môi trường học tập tích cực, khuyến khích sự hứng thú và cải thiện khả năng tiếp thu kiến thức của học sinh.
VẬN DỤNG THUYẾT ĐA TRÍ TUỆ VÀO DẠY HỌC BỘ MÔN LỊCH SỬ CHỦ ĐỀ: MỘT SỐ NỀN VĂN MINH LỚN TRÊN THẾ GIỚI THỜI KÌ CỔ - TRUNG ĐẠI
2.1 Vị trí, vai trò, mục tiêu, nội dung cơ bản của chủ đề: Một số nền văn minh lớn trên thế giới thời kì cổ - trung đại
2.1.1 Vị trí, vai trò a Trong chương trình giáo dục phổ thông hiện hành:
Chương trình sách giáo khoa lớp 10 cơ bản trình bày 3 phần:
- Lịch sử thế giới thời nguyên thủy, cổ đại, trung đại”
- Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến thế kỉ XIX
- Lịch sử thế giới cận đại
Phần Lịch sử thế giới thời nguyên thủy, cổ đại, trung đại gồm 6 chương:
Chương I – Xã hội nguyên thủy: Trình bày về sự xuất hiện của loài người và bầy người nguyên thủy, sự hình thành xã hội nguyên thủy
Chương II – Xã hội cổ đại: Sự hình thành, phát triển của các quốc gia cổ đại phương Đông, các quốc gia cổ đại phương Tây – Hi Lạp và Rô – ma
Chương III – Trung Quốc thời phong kiến: Trình bày sự hình thành và phát triển của Trung Quốc thời phong kiến
Chương IV - Ấn Độ thời phong kiến: Sự hình thành của các quốc gia Ấn và văn hóa truyền thống Ấn Độ Sự phát triển lịch sử và nền văn hóa đa dạng của Ấn Độ
Chương V – Đông Nam Á thời phong kiến: Sự hình thành và phát triển của các vương quốc chính ở Đông Nam Á, trong đó có Vương quốc Lào và Cam – pu – chia
Chương VI – Tây Âu thời trung đại: Thời kì hình thành, phát triển và thời hậu kì trung đại của chế độ phong kiến ở châu Âu
Nội dung của chủ đề: Một số nền văn minh lớn trên thế giới thời kì cổ - trung đại nằm trong các chương từ chương II đến chương VI
43 b Trong chương trình giáo dục phổ thông mới (chương trình 2018)
Theo Chương trình giáo dục phổ thông môn Lịch sử 2020, Bộ GD&ĐT đã đưa ra chuyên đề về một số nền văn minh lớn trên thế giới trong thời kỳ cổ - trung đại, đây là nội dung quan trọng trong chương trình lịch sử lớp 10.
Chuyên đề này cung cấp kiến thức cơ bản về lịch sử văn minh thế giới, tập trung vào quá trình hình thành và phát triển của các trung tâm văn minh lớn trong thời kỳ cổ trung đại Người học sẽ hiểu rõ hơn về các khái niệm như văn minh và văn hóa, cũng như nắm vững cơ sở hình thành và những thành tựu nổi bật của các trung tâm văn minh Bên cạnh đó, chuyên đề còn giúp người học tìm hiểu phương pháp tiếp cận và nghiên cứu một nền văn minh, từ đó rút ra những quy luật chung về quá trình hình thành và phát triển của văn minh nhân loại.
Nghiên cứu lịch sử không chỉ giúp hiểu rõ quá khứ mà còn cung cấp kiến thức sâu sắc về hiện tại, từ đó có thể hành động tích cực và dự đoán tương lai Chuyên đề Lịch sử văn minh thế giới thời kỳ cổ trung đại góp phần xây dựng quan điểm nhân văn, nâng cao lòng tự hào và trân trọng các giá trị văn hóa Điều này giúp nhận thức rõ những yếu tố cần kế thừa, phát huy hoặc loại trừ trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, phục vụ cho công cuộc công nghiệp hóa - hiện đại hóa đất nước với mục tiêu dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng, dân chủ, văn minh và bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc.
2.1.2 Mục tiêu a Mục tiêu về kiến thức
Sau khi học xong chủ đề, HS có thể đạt được những kiến thức theo cấp độ nhận thức như sau:
- Bước đầu phân biệt được ở mức độ cơ bản khái niệm văn hóa và văn minh
- Trình bày được khái niệm văn minh
- Phân tích được sự phát triển của các nền văn minh trên thế giới theo tiến trình lịch sử trên trục thời gian
- Lý giải được cơ sở hình thành văn minh cổ đại phương Đông
- Phân tích được cơ sở hình thành các nền văn minh Ai Cập, Trung Hoa, Ấn Độ cổ đại
- Đánh giá được ý nghĩa của những thành tựu chính của văn minh Ai Cập, Trung Hoa, Ấn Độ cổ trung đại
- Nhận xét được ý nghĩa của những thành tựu cơ bản của văn minh Hy Lạp – La Mã
- Phân tích được những thành tựu cơ bản của văn minh châu Âu thời trung đại
- Đánh giá được ý nghĩa của những thành tựu cơ bản trong nền văn minh châu Âu thời trung đại b Mục tiêu về kĩ năng
Sau khi học xong chủ đề, học sinh có thể có và rèn luyện được các kĩ năng:
- Biết cách sưu tầm và sử dụng tư liệu lịch sử để tìm hiểu về các nền văn minh cổ đại phương Đông và phương Tây
- Quan sát và phân tích các sự kiện, nhân vật lịch sử
- Kỹ năng thuyết trình và làm việc nhóm c Mục tiêu về thái độ
Sau khi học xong chủ đề, học sinh có thái độ:
- Tôn trọng và bảo tồn những thành tựu văn minh của thế giới
- Tôn trọng sự thật lịch sử
- Đánh giá khách quan với sự phát triển của lịch sử nhân loại trong các giai đoạn, thời kì tại các khu vực d Định hướng phát triển năng lực
- Phát huy năng lực giải quyết vấn đề
- Phát triển năng lực giao tiếp
- Phát triển năng lực tư duy
- Phát triển năng lực sử dụng công nghệ thông tin
- Phát huy năng lực làm việc nhóm
- Phát triển khả năng tái hiện và trình bày sự kiện lịch sử, nhân vật lịch sử
- Phát triển năng lực vận dụng kiến thức trong bài học lịch sử vào sự kiện thực tiễn
- Phát triển năng lực đánh giá, rút ra nhận xét vè vá sự kiện lịch sử, nhân vật lịch sử
Chủ đề: Một số nền văn minh thế giới thời kì cổ - trung đại tập trung vào 3 nội dung chính như sau
Nội dung 1: Khái Niệm Văn minh
- Tìm hiểu khái niệm văn minh
- Phân biệt văn minh và văn hóa
- Khái quát tiến trình của sự phát triển lịch sử các nền văn minh trên thế giới
Nội dung 2: Các nền văn minh thời cổ trung đại phương Đông
- Văn minh cổ đại phương Đông: Cơ sở hình thành, những thành tựu cơ bản
- Văn minh Ai Cập cổ đại: Cơ sở hình thành, những thành tựu cơ bản
- Văn minh Trung Hoa cổ trung đại: Cơ sở hình thành, những thành tựu cơ bản
- Văn minh Ấn Độ cổ trung đại: Cơ sở hình thành, những thành tựu cơ bản
Nội dung 3: Các nền văn minh thời cổ trung đại phương Tây
- Văn minh Hy Lạp – La Mã: Cơ sở hình thành, những thành tựu cơ bản
- Văn minh châu Âu thời trung đại: Cơ sở hình thành, những thành tựu cơ bản
2.2 Một số yêu cầu khi thiết kế hoạt động dạy học Lịch sử trên cơ sở vận dụng thuyết đa trí tuệ cho HS THPT
Việc thiết kế hoạt động giáo dục là một nhiệm vụ thường xuyên của giáo viên trong quá trình chuẩn bị bài giảng và giảng dạy, cũng như giao nhiệm vụ cho học sinh Giáo viên đóng vai trò là người thiết kế, sáng tạo và hướng dẫn học sinh thực hiện, đồng thời cùng học sinh đánh giá quá trình và sản phẩm để đạt được mục tiêu mong muốn Đặc biệt trong việc thiết kế các hoạt động giáo dục vận dụng thuyết đa trí tuệ cho học sinh THPT, giáo viên cần chú ý đến một số yêu cầu quan trọng.
Hoạt động giáo dục do giáo viên thiết kế cần phải tương thích với mục tiêu bài học về kiến thức, kỹ năng và thái độ Đặc biệt, các hoạt động này phải phù hợp với hướng phát triển trí tuệ nổi trội của học sinh theo phong cách học tập cụ thể của từng em.
Hoạt động giáo dục cần được thiết kế một cách hệ thống và thường xuyên trong quá trình dạy học Tính hệ thống và tính thường xuyên này được thể hiện qua thời gian, không gian và tiến trình giảng dạy, đồng thời phản ánh qua các đề mục, bài học và chương học.
Hoạt động giáo dục cần phải được thiết kế rõ ràng, mạch lạc và có tính logic, đồng thời thể hiện mối liên hệ giữa các sự kiện lịch sử Điều này là cơ sở quan trọng để thực hiện phương pháp dạy học kiến tạo, từ đó thúc đẩy tư duy cho học sinh.
Khi thiết kế hoạt động giáo dục, giáo viên cần xác định rõ nội dung kiến thức để phối hợp hiệu quả với các hoạt động dạy học, đảm bảo sự phù hợp với nội dung bài học.
- Thông qua hoạt động giáo dục phải phát huy được tính tích cực, kích thích sự sáng tạo và tìm tòi kiến thức LS của học sinh
- GV cần vận dụng linh hoạt, đa dạng các hoạt động dạy học và nhiệm vụ học tập
2.3 Quy trình vận dụng thuyết đa trí tuệ vào dạy học bộ môn Lịch sử
Bước đầu tiên trong việc khảo sát trí thông minh của học sinh theo Thuyết Đa Trí Tuệ (TĐTT) là thiết kế phiếu khảo sát và tiến hành khảo sát Dựa trên nghiên cứu về khái niệm, đặc điểm và phương pháp phát triển trí thông minh theo TĐTT của Howard Gardner, cũng như tham khảo các mẫu kiểm tra trắc nghiệm, chúng ta sẽ xây dựng phiếu khảo sát phù hợp Thời gian hoàn thành khảo sát dự kiến kéo dài khoảng 20 phút.
Bước 2 trong quy trình khảo sát là tổng hợp và xử lý kết quả để đánh giá ban đầu và phân loại trí thông minh của học sinh thành các nhóm Việc này rất quan trọng, vì nó cung cấp cơ sở dữ liệu cần thiết cho việc thiết kế bài tập Lịch Sử dựa trên việc vận dụng Tư Duy Tích Cực cho học sinh THPT Quy trình xử lý số liệu được thực hiện một cách khoa học và chính xác thông qua việc sử dụng Google Forms.
Bước 3: Sau khi phát hiện được trí thông minh nổi trội ở từng đối tượng HS,
GV bắt tay vào thiết kế hoạt động dạy học LS trên cơ sở vận dụng TĐTT cho
Để thiết kế bài tập hiệu quả, giáo viên cần xác định rõ vị trí và mục tiêu về kiến thức, kỹ năng và thái độ Điều này không chỉ giúp giáo viên nắm vững hướng đi trong quá trình thiết kế mà còn là cơ sở để cải tiến các bài tập khác Mục tiêu cần được gắn liền với việc phát triển trí thông minh, từ đó thúc đẩy sự tiến bộ trong học tập.
GV đã lựa chọn kĩ năng sử dụng tranh ảnh, tổ chức họp báo, tham gia trò
48 chơi, hoạt động nhóm,…đều liên quan trực tiếp tới việc phát triển trí thông minh nhất định như trí thông minh âm nhạc, trí thông minh vận động,…
Xây dựng nguồn tài liệu tham khảo là yếu tố quan trọng để khẳng định chất lượng kiến thức và hiệu quả của hoạt động dạy học Tài liệu tham khảo bao gồm sách báo, tạp chí, bài phỏng vấn, và phim tư liệu, giúp giáo viên thiết kế các hoạt động học tập đa dạng như tổ chức họp báo, học theo dự án, hay bảo tàng ảo Dưới sự hướng dẫn của giáo viên, học sinh sẽ chủ động hoàn thiện sản phẩm học tập, từ đó tích cực tiếp nhận tri thức và phát triển trí thông minh của bản thân.
Lựa chọn hình thức tổ chức lớp học đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển trí tuệ và hứng thú học tập của học sinh Giáo viên có thể áp dụng các phương pháp như họp báo, học seminar, học dự án, học theo góc, hoặc mô hình lớp học đảo ngược cho các bài tập trên lớp Đối với bài tập nhằm rèn luyện kỹ năng tự học tại nhà, giáo viên nên thiết kế bài tập trên các ứng dụng như Kahoot, Edmodo, Google Form, hoặc phiếu học tập Sự thành công của giờ học và sự phát triển trí tuệ của học sinh phụ thuộc lớn vào hình thức tổ chức và không khí lớp học Giáo viên cần theo dõi diễn biến của từng đối tượng học sinh qua các hoạt động để đánh giá mức độ hứng thú của các em với môn Lịch sử.