NỘI DUNG
Cơ sở lí luận và cơ sở thực tiễn
1.1.1 Lí luận về thuyết đa trí tuệ
1.1.1.1 Khái niệm “Thuyết đa trí tuệ”
Thuyết đa trí tuệ, được phát triển bởi tiến sĩ Howard Gardner, khẳng định rằng trí thông minh của con người có nhiều hình thức và không thể chỉ được đo bằng chỉ số IQ Gardner định nghĩa trí thông minh là khả năng giải quyết vấn đề hoặc tạo ra sản phẩm có giá trị trong các bối cảnh văn hóa khác nhau Năm 1983, ông xuất bản cuốn sách "Frames of Mind", trong đó trình bày các nghiên cứu và lý thuyết của mình về sự đa dạng của trí thông minh, góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về khả năng con người.
1.1.1.2 Các dạng trí thông minh/trí tuệ theo thuyết đa trí tuệ
Thuyết đa trí tuệ mở ra một cái nhìn toàn diện về tiềm năng não bộ của con người, nhấn mạnh sự đa dạng trong trí tuệ của mỗi cá nhân Theo lý thuyết này, mỗi người sinh ra đều sở hữu 8 loại hình thông minh khác nhau.
Hình: 8 loại hình thông minh/ trí tuệ của con người
Trí tuệ ngôn ngữ là khả năng sử dụng từ ngữ một cách hiệu quả, bao gồm cả nói và viết Những người có trí tuệ ngôn ngữ thường thích đọc sách, chơi các trò chơi chữ, và có khả năng kể chuyện, viết lách tốt Họ cũng thường phát âm chuẩn, sở hữu vốn từ phong phú và có khả năng nói chuyện lôi cuốn, thuyết phục người khác bằng lời nói.
Trí tuệ logic - toán học là khả năng sử dụng hiệu quả các con số và lý luận logic, bao gồm việc tính nhẩm nhanh và niềm đam mê với các trò chơi trí tuệ Những người có trí tuệ này thường thích khám phá các quy luật, bố cục và trình tự của đồ vật, cũng như tham gia vào các thí nghiệm và nghiên cứu các vấn đề khoa học tự nhiên.
Trí tuệ không gian - hội họa là khả năng tiếp cận chính xác thế giới không gian, liên quan đến việc suy nghĩ bằng hình ảnh và biểu tượng Những người sở hữu trí thông minh này thường nhạy cảm với màu sắc, đường nét và hình dạng, đồng thời có khả năng đọc bản đồ, biểu đồ và tranh ảnh dễ dàng hơn so với việc sử dụng từ ngữ Họ cũng có niềm đam mê với việc vẽ và tái tạo các góc độ khác nhau của không gian trực quan.
Trí tuệ hình thể - vận động là khả năng sử dụng thành thạo cơ thể để thể hiện ý tưởng và cảm xúc, thể hiện qua việc chơi thể thao tốt, làm thủ công khéo léo Những người có trí tuệ này thường không thể ngồi yên lâu, thích tham gia các hoạt động sôi động và có xu hướng tháo gỡ, lắp ghép các đồ vật.
Trí tuệ âm nhạc là khả năng cảm nhận, thưởng thức và sáng tạo các tiết tấu nhịp điệu, thể hiện rõ nét ở nhạc công và ca sĩ Tuy nhiên, nó cũng tồn tại trong tiềm thức của bất kỳ ai có khả năng nghe tốt và hát theo giai điệu Những người có trí thông minh âm nhạc thường nhạy cảm với nhịp điệu, âm sắc và âm tần của bản nhạc, nhớ giai điệu các bài hát, yêu thích hát và chơi nhạc cụ, cũng như thường xuyên gõ nhịp hay hát nhẹ nhàng khi làm việc hoặc học tập.
Trí tuệ giao tiếp là khả năng hiểu và tương tác hiệu quả với người khác, giúp nhận diện cảm xúc, ý định và động cơ của họ Người có trí tuệ giao tiếp tốt thường tham gia tích cực vào các hoạt động tập thể, tự tin trong môi trường đông người và có khả năng chia sẻ, quan tâm đến người khác Họ cũng dễ dàng nhận được sự chia sẻ và lời khuyên từ người xung quanh, tạo nên mối quan hệ gắn kết và hỗ trợ lẫn nhau.
Trí tuệ nội tâm là khả năng tự nhận thức về bản thân, giúp cá nhân nhận diện rõ ràng cảm xúc của mình Những người có trí thông minh này thường thích suy tư và tìm hiểu sâu sắc về tâm hồn, thường làm việc một mình hơn là trong nhóm Họ có tính độc lập, tự giác cao và hiểu rõ ưu điểm cũng như hạn chế của bản thân Ngoài ra, họ còn có ý thức đầy đủ về tâm trạng, động cơ, tính khí và ước mơ của mình, cùng với khả năng tự kiềm chế và lòng tự trọng vững vàng.
Trí tuệ tự nhiên học là khả năng nhận diện và phân loại các loài sinh vật, hiểu biết về các hiện tượng thiên nhiên, cũng như có sở thích dã ngoại và chăm sóc động vật.
Gần đây, các nhà nghiên cứu đã đề xuất bổ sung một loại trí thông minh mới, được gọi là “Trí thông minh theo chủ nghĩa hiện sinh” hay “Trí thông minh triết học” Việc khai thác và phát triển trí thông minh này là rất quan trọng để đạt được sự phát triển toàn diện.
1.1.1.3 Vai trò thuyết đa trí tuệ trong dạy học
Thuyết Đa trí tuệ của Howard Gardner mở ra một cách nhìn mới mẻ và đa dạng về trí tuệ con người, giúp các nhà giáo dục nghiên cứu và áp dụng vào nhiều lĩnh vực trong giáo dục Từ việc xây dựng và triển khai mục tiêu, chương trình giáo dục cho đến cải thiện môi trường học tập và quản lý lớp học, thuyết này đã tạo ra những thay đổi tích cực trong nhận thức và hành động của giáo viên, đồng thời nâng cao chất lượng giáo dục.
Thuyết đa trí tuệ đã có ảnh hưởng lớn đến việc đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) của giáo viên và cách nhìn nhận năng lực học sinh Bằng cách áp dụng lý thuyết này, giáo viên có thể soạn giáo án phù hợp, khuyến khích tư duy sáng tạo của học sinh Mặc dù các PPDH truyền thống vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển một số dạng trí tuệ như trí tuệ ngôn ngữ và logic-toán học, nhưng việc hiểu rõ Thuyết đa trí tuệ giúp giáo viên chủ động đổi mới phương pháp giảng dạy để khai phá tiềm năng của học sinh Mỗi dạng trí tuệ yêu cầu những PPDH đặc trưng, chẳng hạn như kể chuyện và viết nhật ký cho trí tuệ ngôn ngữ, hay vẽ tranh và sơ đồ tư duy cho trí tuệ không gian Tuy nhiên, không có phương pháp nào có thể “thức tỉnh” đầy đủ cả 8 dạng trí tuệ, vì vậy giáo viên cần linh hoạt áp dụng và kết hợp nhiều PPDH khác nhau để tối ưu hóa khả năng học tập của học sinh.
Hiểu biết về các dạng trí tuệ khác nhau giúp giáo viên thay đổi cách nhìn nhận và đánh giá khả năng cũng như phong cách học tập đa dạng của học sinh Điều này tránh việc áp đặt những phương pháp học và dạy không phù hợp với đặc điểm cá nhân, từ đó phát huy tiềm năng của người học Bằng cách áp dụng thuyết đa trí tuệ, giáo viên có thể thực hiện mục tiêu cá thể hóa trong dạy học, phát huy thế mạnh học tập riêng của từng học sinh mà không gò bó họ vào một khuôn mẫu chung.
Howard Gardner nhấn mạnh rằng giáo dục nên dựa vào điểm mạnh của học sinh Bằng cách này, không chỉ thúc đẩy sự phát triển mà còn tạo niềm tin cho người học, giúp họ đạt được các mục tiêu giáo dục một cách hiệu quả.
Vận dụng thuyết đa trí tuệ vào dạy học hai văn bản Người lái đò sông Đà (Nguyễn Tuân) và Ai đã đặt tên cho dòng sông? (Hoàng Phủ Ngọc Tường) - Ngữ văn 12
(Nguyễn Tuân) và Ai đã đặt tên cho dòng sông? (Hoàng Phủ Ngọc Tường) -
2.1 Đề xuất quy trình vận dụng thuyết đa trí tuệ vào dạy học ngữ văn và hai văn bản Người lái đò sông Đà (Nguyễn Tuân) và Ai đã đặt tên cho dòng sông? (Hoàng Phủ Ngọc Tường)
Bước 1: Phát hiện các dạng trí tuệ của học sinh
Dạy học theo hướng vận dụng thuyết Đa trí tuệ giúp nhận diện sự khác biệt trong biểu hiện các dạng trí tuệ nổi trội của mỗi học sinh Việc xác định các dạng trí tuệ này là vô cùng quan trọng để tối ưu hóa quá trình học tập và phát triển năng lực cá nhân cho từng học sinh.
HS là giai đoạn khởi đầu trong việc dạy học dựa trên lý thuyết Đa trí tuệ, đóng vai trò quan trọng trong việc thiết kế kế hoạch, tổ chức, kiểm tra và đánh giá quá trình dạy học sau này.
Để đánh giá các loại trí tuệ, phương pháp hiệu quả nhất là thực hiện đánh giá thành tích qua nhiều hình thức hoạt động và nhiệm vụ học tập, liên kết với từng loại trí tuệ Trong lớp học ở bậc THPT hiện nay, giáo viên có thể áp dụng nhiều công cụ và phương pháp thu thập thông tin như bộ công cụ kiểm tra trí tuệ, quan sát, phỏng vấn, thiết kế bảng hỏi và nghiên cứu hồ sơ để xác định các loại trí tuệ nổi bật của học sinh.
Sử dụng phiếu trắc nghiệm là một phương pháp hữu ích để đánh giá trí thông minh của học sinh, tuy nhiên không có bộ trắc nghiệm nào hoàn toàn chính xác trong việc đo lường các dạng trí tuệ khác nhau Giáo viên có thể tham khảo các công cụ từ Trung tâm phát triển năng khiếu trẻ em và các chuyên gia giáo dục Hiện nay, bộ công cụ test của Thomas Armstrong là một lựa chọn phổ biến để kiểm tra các dạng trí tuệ của học sinh.
Giáo viên có thể sử dụng Google Form cho các lớp học có trang bị công nghệ đầy đủ, trong khi với các lớp khác, giáo viên nên in tài liệu khảo sát ra giấy để thực hiện.
Chúng tôi đã sử dụng bộ công cụ test dưới đây để khảo sát trí tuệ đầu vào
Trong lớp 12, chúng tôi sử dụng mẫu in để khảo sát với những lớp học có phương tiện kỹ thuật số hạn chế (Phụ lục 01) Đối với lớp học có thiết bị học tập và Internet đầy đủ, chúng tôi thực hiện khảo sát qua link: http://www.literacynet.org/mi/assessment/findyourstrengths.html Bộ trắc nghiệm bao gồm 80 tình huống mô tả 8 dạng trí tuệ: trí tuệ ngôn ngữ, trí tuệ logic/toán, trí tuệ không gian, trí tuệ giao tiếp, trí tuệ nội tâm, trí tuệ âm nhạc và trí tuệ tự nhiên học, mỗi dạng trí tuệ có 10 tình huống Mục đích của khảo sát là thu thập thông tin và phát hiện thiên hướng phát triển các dạng trí tuệ của học sinh, với mỗi tình huống được đánh giá 1 điểm và điểm tối đa cho mỗi dạng trí tuệ là 10 điểm.
Phương pháp quan sát là cách hiệu quả để đánh giá các dạng trí tuệ của học sinh Qua việc quan sát, giáo viên có thể nhận diện cách các em vận dụng hệ thống biểu tượng của từng dạng trí tuệ Học sinh có năng lực ngữ văn và trí tuệ ngôn ngữ phát triển thường đọc sách và viết lách tốt hơn so với các bạn đồng lứa, đồng thời kể chuyện một cách lưu loát Học sinh có trí tuệ giao tiếp thường hào hứng tham gia trò chuyện và các hoạt động tập thể, thích thể hiện ý kiến cá nhân Trong khi đó, học sinh có trí tuệ nội tâm thường biểu lộ ý thức độc lập và cá tính mạnh mẽ Giáo viên nên sử dụng sổ theo dõi để ghi chép lại những quan sát này, đặc biệt là với lớp 12A2 trường THPT Nguyễn Trường.
Tộ là một lớp học thiên về các môn tự nhiên với tư duy logic Tuy nhiên, giáo viên nhận thấy hai học sinh Nguyễn Thị Hồng và Nguyễn Thị Thảo nổi bật hơn với trí tuệ ngôn ngữ và trí tuệ nội tâm Mặc dù ít nói, nhưng cả hai em đều thích viết và có khả năng diễn đạt tốt, thể hiện chiều sâu trong suy nghĩ.
Để đánh giá kết quả học tập của học sinh, cần xem xét bảng điểm và kết quả học tập ở tất cả các môn học trong các năm học trước Nếu điểm tổng kết môn Văn và khoa học xã hội cao hơn rõ rệt so với các môn khác, điều này cho thấy học sinh có khả năng phát triển trí tuệ ngôn ngữ Ngược lại, nếu điểm các môn Nhạc, Mỹ thuật hoặc Thể dục cao, học sinh có thể có năng khiếu về âm nhạc, trí tuệ không gian hoặc trí tuệ vận động Việc so sánh những kết quả này với kết quả trắc nghiệm sẽ giúp đưa ra đánh giá chính xác hơn về năng lực của học sinh.
Để hiểu rõ hơn về biểu hiện trí tuệ của học sinh, giáo viên nên trao đổi với các giáo viên bộ môn khác, giáo viên chủ nhiệm, bí thư đoàn trường và ban giám hiệu Điều này giúp nắm bắt được những dạng trí tuệ nổi trội của học sinh mà có thể không được thể hiện trong môn học của mình Sau khi giới thiệu cho học sinh về cốt lõi của thuyết Đa trí tuệ, việc này càng trở nên quan trọng hơn.
GV có thể phỏng vấn học sinh để khám phá các dạng trí tuệ nổi bật của các em Ví dụ, GV có thể hỏi học sinh về môn học yêu thích, môn học mà các em học tốt, cũng như sở thích đọc, kể chuyện và chơi chữ Ngoài ra, GV cũng có thể tìm hiểu xem học sinh có thích chuyển thể hoặc đọc thơ theo hình thức hát theo nhạc không.
* T ng h p, x lí kết quả khảo sát
Kết quả khảo sát được xử lý và phân tích để đánh giá và phân loại trí thông minh của học sinh thành các nhóm khác nhau Việc tổng hợp và xử lý kết quả ngay sau khảo sát cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng cho việc thiết kế vận dụng thuyết đa trí tuệ trong dạy học văn bản cho học sinh THPT Quy trình xử lý số liệu được thực hiện một cách khoa học và chính xác thông qua Google Forms hoặc bản giấy in A4 Các mức độ biểu hiện trí tuệ được xác định như sau: mức độ I (Rất nổi trội) từ 9 đến 10 điểm, mức độ II (Nổi trội) từ 7 đến 8 điểm, mức III (Bình thường) từ 5 đến 6 điểm, và mức độ IV (Yếu) từ 4 điểm trở xuống Kết quả này được kết hợp với phỏng vấn và quan sát học sinh để tổ chức dạy học hai văn bản "Người lái đò sông Đà" và "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" theo thuyết đa trí tuệ.
Bảng phân loại về biểu hiện các dạng trí tuệ của HS Mức độ
Mức độ IV (Dưới 5 điểm)
Số lư ng Tỉ lệ % Số lư ng
% Số lư ng Tỉ lệ % Số lư ng
Bước 2: Xác định mục tiêu bài học theo hướng đa trí tuệ
Dựa trên bảng khảo sát, giáo viên cần xác định mục tiêu bài học rõ ràng nhằm phát huy các dạng trí tuệ nổi trội trong từng hoạt động học tập Mục tiêu này không chỉ nêu rõ yêu cầu về kiến thức, kỹ năng và thái độ của học sinh sau mỗi bài học mà còn chỉ ra các năng lực cần hướng tới và các dạng trí thông minh cần phát triển Cụ thể, trong mỗi bài học, đặc biệt là trong việc đọc hiểu các bài kí, giáo viên nên tập trung vào việc khơi dậy và phát triển những dạng trí tuệ cần thiết, thay vì cố gắng bao quát tất cả các loại hình thông minh trong một bài học Việc xác định mục tiêu bài học cần dựa trên các yếu tố như kiến thức và kỹ năng.
“thái độ” của HS sau mỗi bài, GV có thể thực hiện như sau:
Mục tiêu bài học được xác định dựa trên 4 mức độ kiến thức: Nhận biết, thông hiểu, và vận dụng Đồng thời, mỗi mục tiêu cũng xác định rõ loại hình trí tuệ mà nó hướng tới, bao gồm trí tuệ ngôn ngữ và trí tuệ nội tâm.