Tính cấp thiết của đề tài
Việt Nam sở hữu điều kiện tự nhiên và khí hậu lý tưởng, tạo ra nguồn tài nguyên thực vật phong phú và đa dạng Theo thống kê sơ bộ, hiện nay, Việt Nam đã ghi nhận khoảng
10.350 loài thực vật bậc cao có mạch, khoảng 800 loài Rêu, 600 loài Nấm và hơn 2000 loài Tảo Trong đó có nhiều loài làm thuốc [20].
Hiện nay, việc khám phá các hoạt chất tự nhiên có hoạt tính sinh học cao để phát triển thuốc đang thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà khoa học Việt Nam, với vị trí nằm trong vùng nhiệt đới, sở hữu một nguồn tài nguyên đa dạng sinh học phong phú chưa được khai thác triệt để Thêm vào đó, cộng đồng các dân tộc tại Việt Nam cũng có những kiến thức bản địa quý giá về việc sử dụng động thực vật và khoáng sản làm thuốc.
Việt Nam sở hữu một hệ sinh thái phong phú với tiềm năng lớn về tài nguyên dược liệu, bao gồm thực vật, động vật và khoáng vật Trong số hơn 12.000 loài thực vật, gần 4.000 loài có công dụng làm thuốc, cho thấy sự đa dạng về chủng loại Các loài dược liệu quý hiếm như Sâm ngọc linh, Sâm vũ diệp, Tam thất hoang và Bách hợp cũng được phân bố rộng khắp cả nước.
Thông đỏ, Vàng đắng, Hoàng liên ô rô, Hoàng liên gai, Thanh thiên quỳ, Ba gạc Vĩnh
Theo điều tra của Viện Dược liệu, tính đến năm 2005, Việt Nam đã ghi nhận 3.948 loài thực vật và nấm lớn có tác dụng làm thuốc, cùng với 52 loài tảo biển, 408 loài động vật và 75 loại khoáng vật Kết quả này cho thấy nguồn dược liệu phong phú và đa dạng của nước ta.
90% là cây thuốc mọc tự nhiên, tập trung chủ yếu trong các quần xã rừng, chỉ có gần
Mặc dù Việt Nam sở hữu tiềm năng lớn trong việc phát triển dược liệu, nhưng công tác bảo tồn và phát triển vẫn gặp nhiều khó khăn Các vấn đề chính bao gồm quy hoạch phát triển dược liệu, bảo tồn và phát triển nguồn gen, tiêu chuẩn hóa dược liệu, và hiện đại hóa quy trình sản xuất thuốc từ dược liệu.
Nhu cầu sử dụng dược liệu làm thuốc ngày càng tăng, nhưng việc khai thác quá mức mà không có biện pháp tái tạo và bảo tồn đã dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng nguồn tài nguyên dược liệu Nhiều loài hiện đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng.
Quảng Bình, tỉnh trung tâm Bắc Trung Bộ, sở hữu điều kiện địa hình và khí hậu lý tưởng cho sự sinh trưởng và phát triển của nhiều loài động, thực vật Nhiều loài trong số đó có giá trị cao trong việc chăm sóc sức khỏe và điều trị bệnh cho con người.
PDF Watermark Remover DEMO : Purchase from www.PDFWatermarkRemover.com to remove the waterm
Huyện Quảng Trạch, thuộc tỉnh Quảng Bình, nổi bật với tài nguyên phong phú và hoạt động phát triển cây dược liệu Được bao bọc bởi dãy Hoành Sơn, biển Đông và sông Gianh, huyện sở hữu địa hình và khí hậu độc đáo của tiểu khu vực Bình Trị Thiên Cảnh quan nơi đây, với hình ảnh “cỏ cây chen đá, lá chen hoa”, thể hiện rõ tiềm năng đa dạng sinh học và giá trị cảnh quan, đặc biệt là nguồn tài nguyên cây dược liệu Khảo sát ban đầu từ Bộ môn Quản lý Tài nguyên rừng và Môi trường đã chỉ ra những tiềm năng này.
Nghiên cứu của Lâm nghiệp, Trường Đại học Nông Lâm Huế chỉ ra rằng Quảng Trạch sở hữu nguồn tài nguyên cây thuốc phong phú và đa dạng, bao gồm nhiều loài quý hiếm như Đại kế, Bạch tật lê, Bố chính sâm, Tiên mao sâm và Giảo cổ lam, mà khó có thể tìm thấy ở các địa phương khác trong tỉnh và khu vực.
Nhân trần cát, Chùm ngây [7].
Người dân và lương y địa phương đã phát hiện và bào chế nhiều bài thuốc nam quý giá từ cây cỏ mọc hoang dại trong rừng, ven sông, suối và bãi cát ven biển Hiện nay, nhiều hộ gia đình cũng đã trồng cây thuốc nam trong vườn nhà nhằm bảo tồn và phát triển tài nguyên dược liệu.
Chúng tôi tiến hành nghiên cứu về hiện trạng và đánh giá các mô hình trồng cây dược liệu tại huyện Quảng Trạch, tỉnh nhằm giải quyết những vấn đề liên quan đến lĩnh vực này.
Mục đích nghiên cứu
Xây dựng cơ sở dữ liệu khoa học về tài nguyên cây dược liệu hiện có và đánh giá tiềm năng nhân rộng mô hình trồng một số loại cây dược liệu chủ yếu tại huyện.
Quảng Trạch - tỉnh Quảng Bình.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn
Nghiên cứu này cung cấp dữ liệu quan trọng về tình trạng tài nguyên và quá trình phát triển, nhân giống các loài cây dược liệu có giá trị bảo tồn, dựa trên sự tham gia của cộng đồng người dân địa phương.
- Đánh giá được tiềm năng cũng như thuận lợi, khó khăn của người dân địa phương trong việc thực hiện các mô hình trồng cây dược liệu.
Cung cấp cơ sở khoa học cho việc bảo tồn và phát triển bền vững tài nguyên cây thuốc là rất quan trọng đối với cộng đồng dân cư trong khu vực nghiên cứu Điều này không chỉ giúp bảo vệ nguồn tài nguyên quý giá mà còn nâng cao nhận thức và kỹ năng của người dân trong việc sử dụng và quản lý cây thuốc một cách hiệu quả.
PDF Watermark Remover DEMO : Purchase from www.PDFWatermarkRemover.com to remove the waterm
- Góp phần phục hồi và phát triển tài nguyên cây dược liệu có giá trị kinh tế và bảo tồn tại khu vực nghiên cứu.
Bài viết này nhằm đề xuất các giải pháp chủ yếu để giải quyết những khó khăn hiện tại trong mô hình trồng cây dược liệu, đồng thời đưa ra những phương án nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế và mở rộng mô hình trồng trọt.
Cây lâm sản ngoài gỗ đóng vai trò quan trọng trong việc đa dạng hóa cây trồng và phát triển sinh kế cho hộ gia đình, đồng thời tạo ra các sản phẩm hàng hóa và nguồn dược liệu tại chỗ, hỗ trợ chăm sóc sức khỏe cho người dân nghèo tại địa phương.
PDF Watermark Remover DEMO : Purchase from www.PDFWatermarkRemover.com to remove the waterm
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Tài nguyên cây dược liệu trên Thế giới và Việt Nam
Việc sử dụng cây cỏ làm thuốc có lịch sử lâu dài và thu hút sự chú ý của nhiều quốc gia trên thế giới Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã đánh giá rằng có tới
80% dân số toàn thế giới vẫn thường xuyên sử dụng cây thuốc cho việc chăm sóc sức khỏe ban đầu (Inglis, 1994) [31].
Trước Công nguyên, con người đã sử dụng thực vật và động vật làm thuốc, và qua hàng nghìn năm nghiên cứu, họ đã hiểu biết sâu sắc về dược liệu Ngày nay, hơn 80.000 loài thực vật được ứng dụng trong việc phòng và trị bệnh.
Dược liệu ngày càng trở nên quan trọng trong y học và kinh tế quốc gia, với ước tính 25% thuốc ở các nước phát triển có nguồn gốc từ thảo mộc Tại các quốc gia như Mỹ, Nhật Bản và một số nước Châu Á, việc sử dụng dược liệu trong điều trị rất phổ biến.
Trung Quốc có một truyền thống lâu đời trong việc nghiên cứu và sử dụng cây thuốc, bắt đầu từ thời Sheng-Nong cách đây gần 3000 năm trước Công Nguyên.
365 loài thực, động vật và khoáng vật được ghi nhận là có tác dụng chữa bệnh (Pie,
1987) Người ta đã ước tính rằng, số loài cây thuốc được dùng trong hệ thống Y dược
Trung Quốc là 8.000, trong đó, thuốc của Tây Tạng 3.294 loài, thuốc của Mông Cổ là
1.430, của dân tộc Yi là 3.294, của dân tộc Max là 800, dân tộc Wa là 1.430, dân tộc
Dai là 800 và cuối cùng là các loại thuốc thông thường được dùng là 201 loài [31].
Mỗi năm, Trung Quốc tiêu thụ khoảng 700.000 tấn dược liệu từ hơn 5.000 loài thực vật, với giá trị kinh tế ước đạt 6 tỷ USD vào năm 2003 và 26 tỷ USD vào năm 2008 Tại Mỹ, giá trị kinh tế từ các nguồn dược liệu vào năm 2004 ước đạt 17 tỷ USD.
Vào năm 2006, giá trị thị trường dược liệu tại Nhật Bản ước đạt 1,1 tỷ USD, và đến nay, nghiên cứu cũng như ứng dụng dược liệu ở các quốc gia này ngày càng phát triển mạnh mẽ Đặc biệt, nhằm đảm bảo chất lượng dược liệu trong phòng và điều trị bệnh, nhiều quốc gia như Trung Quốc, Ấn Độ và Indonesia đã xây dựng hệ thống tiêu chuẩn hóa cao cho các loại dược liệu.
Văn minh Ấn Độ cổ đại đã hình thành cách đây 5000 năm bên bờ sông Indus, với những tài liệu như bộ sử thi Vedas từ năm 1500 TCN, cung cấp kiến thức phong phú về dược thảo Công dụng của các loại cây thuốc thời kỳ đó được ghi chép chi tiết trong cuốn sách dược thảo “Charaka Samhita”, được viết vào năm 400.
TCN Sau này, vào khoảng 100 năm SCN, một học giả người Ấn Độ đã mô tả chi tiết
Tại Ấn Độ, có khoảng 8.000 loài cây thuốc được ứng dụng, bao gồm 341 loại dược thảo cũng như các loại thuốc có nguồn gốc từ khoáng chất và động vật.
PDF Watermark Remover DEMO : Purchase from www.PDFWatermarkRemover.com to remove the waterm
Y học truyền thống của hơn 4.000 cộng đồng dân tộc thiểu số tại Ấn Độ đóng góp đáng kể vào doanh thu từ hoạt động buôn bán cây thuốc, đạt khoảng 1 tỷ đô la Mỹ mỗi năm, bao gồm cả thị trường nội địa và xuất khẩu.
Từ xa xưa, thực vật làm thuốc đã đóng vai trò quan trọng trong đời sống con người, đặc biệt ở các nước đang phát triển tại Châu Á, nơi mà người dân chủ yếu khai thác cây thuốc từ thiên nhiên cho nhu cầu gia đình Một số quốc gia như Trung Quốc, Ấn Độ, Indonesia và Nepal đã trồng cây thuốc với mục đích thương mại, tuy nhiên quy mô vẫn còn nhỏ và chủ yếu phục vụ nhu cầu nội địa Trong khi đó, các nước phương Tây như Anh, Đức và Mỹ cũng chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của nền y học cổ truyền.
Tại Đức, một ủy ban gồm các bác sĩ, dược sĩ và chuyên gia về chất độc đã biên soạn tài liệu với hơn 400 chuyên đề mô tả công dụng, tác dụng phụ và liều lượng của nhiều loại dược thảo Ở Mỹ, dược thảo được sử dụng phổ biến bởi các thổ dân bản địa Vào năm 1716, một nhà thám hiểm đã ghi nhận sự quan trọng của dược thảo trong văn hóa và y học của người dân nơi đây.
Pháp Lafitau đã phát hiện ra Sâm Mỹ tại vùng New World, hiện nay loại sâm này trở thành một tài nguyên xuất khẩu quan trọng của Hoa Kỳ Hội đồng thực vật Mỹ tại Austin, Texas, đã dựa trên hai nghiên cứu từ Đức và Anh để biên soạn tài liệu về 26 loại dược thảo phổ biến.
Theo Tổ chức Y học Thế giới (WHO), tính đến năm 1995, có gần 20.000 loài thực vật trong tổng số 250.000 loài được biết đến được sử dụng làm thuốc hoặc cung cấp hoạt chất cho việc chế biến thuốc Trong số đó, Ấn Độ có khoảng 6.000 loài, trong khi Trung Quốc có khoảng 5.000 loài.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mức độ sử dụng thực vật làm thuốc ngày càng gia tăng, với Trung Quốc tiêu thụ 700.000 tấn dược liệu mỗi năm và giá trị sản phẩm thuốc Y học dân tộc đạt hơn 1,7 tỷ USD vào năm 1986 Tại Nhật Bản, lượng dược liệu nhập khẩu từ 21.000 tấn năm 1979 đã tăng lên 22.640 tấn vào năm 1980, tương đương 50 triệu USD Điều này cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của cây thuốc phục vụ cho Y học cổ truyền ở các nước phát triển Cây thuốc không chỉ là loại cây kinh tế mà còn cung cấp nhiều loại thuốc dân tộc và hiện đại, góp phần bảo vệ và chăm sóc sức khỏe con người.
Chữa bệnh bằng cây cỏ đang trở thành xu hướng toàn cầu, với Viện Ung thư Hoa Kỳ (CNI) đã nghiên cứu hơn 40.000 mẫu cây thuốc trong 30 năm qua và phát hiện hàng trăm loại có khả năng chữa trị ung thư Đặc biệt, 25% đơn thuốc tại Mỹ chứa chế phẩm từ cây Hoa hồng (Cantharanthus roseus), được sử dụng hiệu quả ở Madagascar để điều trị bệnh máu trắng ở trẻ em, nâng tỷ lệ sống từ 10% lên 90%.
Thực trạng nhu cầu và hoạt động sản xuất kinh doanh cây dược liệu ở Việt Nam
Việt Nam là một trong những quốc gia có nhu cầu cao về cây dược liệu, nhưng hiện tại phải nhập khẩu từ 70-80% nguyên liệu từ nước ngoài Điều này đáng chú ý vì Việt Nam không chỉ có điều kiện tự nhiên thuận lợi mà còn sở hữu nguồn dược liệu phong phú và đa dạng.
Việt Nam, với vị trí tự nhiên độc đáo và khí hậu đa dạng, sở hữu một hệ sinh thái phong phú Quốc gia này có hơn 12 nghìn loài thực vật, trong đó gần 4 nghìn loài có công dụng làm thuốc, nhiều trong số đó được xếp vào loại quý hiếm toàn cầu như Sâm ngọc linh và Sâm vũ diệp.
Tam thất hoang, Bách hợp, Thông đỏ, Vàng đắng, Hoàng liên ô rô, Hoàng liên gai,
Thanh thiên quỳ, Ba gạc Vĩnh Phú…[5].
Người Việt Nam đã tích lũy kinh nghiệm và truyền thống trong việc sử dụng cây thuốc, tạo nên một kho tàng tri thức y học phong phú.
Với những thói quen đó, thị trường tiêu thụ dược liệu và các sản phẩm dược liệu trong nước hiện đang rất lớn [5].
Hiện nay, có gần 300 loài cây thuốc tự nhiên được ghi nhận trong rừng, với khối lượng khai thác hàng năm từ 10.000 đến 20.000 tấn, phục vụ cho thị trường nội địa và xuất khẩu Một số loài thuốc được khai thác nhiều bao gồm Vàng Đắng, Thiên niên kiện, Cầu tích, Hoàng đắng và Chè dây.
Theo thống kê của ngành Y tế, Việt Nam tiêu thụ từ 30-50.000 tấn dược liệu hàng năm, trong đó hơn 2/3 được khai thác từ cây thuốc tự nhiên và trồng trong nước Cụ thể, nguồn cây thuốc tự nhiên đóng góp hơn 20.000 tấn mỗi năm Tuy nhiên, chỉ khoảng 200 loài dược liệu hiện đang được khai thác và thương mại hóa phổ biến, trong khi nhiều loài cây thuốc khác vẫn được sử dụng tại chỗ trong cộng đồng mà chưa có thống kê cụ thể.
Theo nghiên cứu của Viện Dược liệu, Việt Nam hiện có khoảng 136 loài cây thuốc được trồng chủ yếu tại 18 vùng sinh thái truyền thống, cung cấp khoảng 15.500 tấn dược liệu cho thị trường.
Các dược liệu có giá trị cao thường đi kèm với nhu cầu sử dụng tăng, do đó, việc lựa chọn cây trồng phù hợp để phát triển là rất quan trọng Phát triển dược liệu không chỉ đáp ứng nhu cầu thị trường mà còn tạo ra việc làm và khai thác quỹ đất hiệu quả Bên cạnh việc quy hoạch các vùng trồng dược liệu tập trung, một xu hướng phát triển hiện nay là khuyến khích các cộng đồng dân cư tham gia vào kinh tế hộ gia đình thông qua trồng dược liệu, góp phần xóa đói giảm nghèo.
PDF Watermark Remover DEMO : Purchase from www.PDFWatermarkRemover.com to remove the waterm
Trong tổng số 3948 loài cây thuốc và nấm làm thuốc đã được ghi nhận, chỉ khoảng 500 loài là cây thuốc trồng hoặc từ các loài cây trồng khác có bộ phận được sử dụng làm thuốc Tuy nhiên, hiện tại chỉ có 44 loài trong số đó được trồng để sản xuất hàng hóa với các mức độ khác nhau.
Để đáp ứng nhu cầu nguyên liệu cho thị trường trong nước và xuất khẩu, việc trồng cây thuốc đã được chú trọng từ những năm 1960 Viện Dược liệu đã nghiên cứu và triển khai trồng cây Dầu giun nhằm phục vụ chương trình phòng chống giun sán ở miền Bắc Đồng thời, viện cũng chỉ đạo và phối hợp với các trạm Dược liệu để trồng nhiều cây thuốc quan trọng như ích mẫu, Tam thất, Bạch truật, Đỗ trọng, Hoàng bá, Hoàng cầm, Vân mộc hương, Cát cánh, Bắc sa sâm, Độc hoạt, Đương qui, Bạc hà, Kim ngân Một số vùng đã được xác định để triển khai trồng quy mô lớn, chẳng hạn như trồng Ích mẫu ở Hà Bắc và Tam thất ở các khu vực khác.
Thông Nông, thuộc tỉnh Cao Bằng, đã tiến hành trồng các loại cây nhập nội từ Trung Quốc tại các khu vực Sa Pa và Tam Đảo Địa phương này cung cấp giống cây cho các tỉnh Lai Châu, Sơn La, Yên Bái, Văn Điển - Hà Nội và Nam Hà, nhằm đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu dược liệu sang các thị trường Đông Âu và Liên Xô.
Trong lĩnh vực công nghiệp dược phẩm, cả nước hiện có 286 cơ sở sản xuất, bao gồm doanh nghiệp nhà nước, công ty tư nhân và các tổ hợp sản xuất.
Từ năm 1995, có 1.294 loại dược phẩm được sản xuất từ nguyên liệu thực vật hoặc chất chiết xuất từ thực vật, chiếm 23% tổng số dược phẩm được phép sản xuất và lưu hành.
2000, sử dụng 435 loài cây cỏ Nhu cầu dược liệu cho khối công nghiệp dược khoảng
Tổng công ty Dược Việt Nam xuất khẩu khoảng 10.000 tấn dược liệu mỗi năm, với doanh thu đạt 13 triệu USD vào năm 1998 Trong đó, dược liệu, tinh dầu và các hoạt chất từ cây thuốc chiếm 74% tổng kim ngạch xuất khẩu Tiềm năng cung cấp dược liệu của Việt Nam có thể đạt tới 500 tấn.
Nhiều loại cây thuốc có tiềm năng đã được đầu tư và phát triển thành công, tạo ra nguyên liệu phục vụ cho nhu cầu trong nước và xuất khẩu Các loại cây này bao gồm Thanh cao hoa vàng, Lão quan thảo, Mã đề, Ngưu tất, Sa nhân, Đương qui Nhật Bản, Lô hội, Hòe, Sả, Địa liền, Gừng, Tỏi, Cúc hoa, Diệp hạ châu, Trinh nữ hoàng cung và Kim tiền thảo.
Các loại thảo dược như Actiso, Râu mèo, Quế, Hồi, Hương nhu trắng, Hương nhu tía, Bạc hà, Thảo quả, Cốt khí củ, Hoắc hương, Bạch truật, Địa liền, Nga truật, Nhân trần, Bồ bồ, Thảo quyết minh, Xuyên khung, Mạch môn, Ngải cứu, Xạ can và Sen mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe Những thảo dược này không chỉ được sử dụng trong y học cổ truyền mà còn được áp dụng trong các phương pháp chăm sóc sức khỏe hiện đại.
Tổng quan nghiên cứu về cây thuốc trên Thế giới và ở Việt Nam
Trung tâm sẽ sử dụng sản phẩm đầu ra từ mô hình trồng nấm để sản xuất trà túi lọc linh chi cung cấp cho thị trường nội tỉnh Dù mới ở giai đoạn đầu, dự án đã mang lại hiệu quả kinh tế cao cho 40 hộ tham gia, đồng thời kích thích một số hộ tự đầu tư mở rộng sản xuất Điển hình là hộ ông Nguyễn Hữu Nghị tại xã.
Phúc Trạch, tự bỏ vốn sản xuất thêm hơn 400 bịch nấm linh chi; hộ anh Trần Xuân
Thành, xã Sơn Trạch, đầu tư thêm gần 600 bịch nấm linh chi [61].
3 Tổng quan nghiên cứu về cây thuốc trên Thế giới và ở Việt Nam
Từ xa xưa, con người đã khai thác và sử dụng cây thuốc để chăm sóc sức khỏe và đáp ứng các nhu cầu trong cuộc sống.
Aristotle (384 - 322 TCN) đã ghi nhận rằng, từ hơn 4000 năm trước, các nền văn minh ở vùng Trung Cận Đông đã khám phá và sử dụng hàng ngàn loại cây thuốc, và người Ai Cập sau đó đã phát triển kỹ thuật chế biến cũng như ứng dụng chúng.
Theo thông tin của Tổ chức Y tế Thế giới vào năm 1985, có hơn 20.000 loài thực vật bậc thấp và bậc cao được sử dụng làm thuốc hoặc cung cấp hoạt chất cho thuốc, trong tổng số hơn 250.000 loài thực vật đã biết Đến năm 1990, Napralert ước tính con số này đã tăng lên từ 30.000 đến 70.000 loài cây thuốc, trong đó nhiều loài có nguồn gốc từ Trung Quốc.
Quốc đã có tới trên 10.000 loài thực vật được coi là cây thuốc, Ấn Độ hơn 6.000 loài, vùng nhiệt đới Đông Nam Á khoảng 6.500 loài [23].
Ngành dược thế giới bắt đầu phát triển từ những năm 20 của thế kỷ trước Thụy
Sĩ, Đức và Ý là những nước đầu tiên phát triển công nghiệp dược, tiếp sau đó là Anh,
Mỹ, Bỉ, Hà Lan và nhiều quốc gia khác đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ trong ngành dược phẩm qua nhiều thập kỷ Sự thay đổi trong môi trường sản xuất và kinh doanh, cùng với hoạt động mua bán sáp nhập toàn cầu, đã dẫn đến sự hình thành của một số tập đoàn dược phẩm khổng lồ, chiếm ưu thế trên thị trường dược thế giới và kiểm soát ngành công nghiệp dược toàn cầu.
Năm 2011, Mỹ dẫn đầu thế giới về tiêu thụ thuốc với 34% tổng giá trị, tiếp theo là Nhật Bản với 12% Sự tăng trưởng tổng giá trị tiêu thụ thuốc chủ yếu diễn ra tại các quốc gia có ngành công nghiệp dược đang phát triển, và dự báo đến năm 2016, con số này có thể tăng lên 30% Tuy nhiên, vị trí thứ hạng của các quốc gia vẫn chưa có sự thay đổi.
PDF Watermark Remover DEMO : Purchase from www.PDFWatermarkRemover.com to remove the waterm
Biểu đồ 1.1 Tỷ trọng giá trị tiêu thụ thuốc theo quốc gia
Trên thế giới, nhiều quốc gia đã thành công trong việc xuất khẩu dược liệu, mang lại nguồn ngoại tệ đáng kể Chẳng hạn, tại Trung Quốc, Đông trùng hạ thảo (Cordyceps sinensis) có giá trị lên tới 2.000-5.000 USD/kg Tương tự, ở Triều Tiên, cây Nhân sâm đã tạo ra nguồn kinh tế lớn cho các cơ sở trồng trọt và sản xuất thuốc Hằng năm, công ty Hồng Sâm (Hàn Quốc) tiêu thụ hơn 6.000 tấn Nhân sâm, với doanh thu đạt trên 460 triệu USD.
Ngày nay, ước lượng có khoảng 35.000 - 70.000 loài trong số 250.000 - 300.000 loài cây cỏ được sử dụng vào mục đích chữa bệnh ở khắp nơi trên thế giới Trong đó
Trung Quốc có trên 10.000 loài, Ấn Độ có khoảng 7.500 loài, Indonesia có khoảng
7.500 loài, Malaysia có khoảng 2.000 loài, Nepal có hơn 700 loài, Srilanka có khoảng
Giai đoạn 2012 - 2017, thị trường dược phẩm tại các quốc gia phát triển sẽ chứng kiến sự tăng trưởng chậm lại, chỉ khoảng 1% - 4% mỗi năm, với Pháp và Tây Ban Nha dự kiến tăng trưởng âm Ngược lại, các quốc gia có ngành công nghiệp dược đang phát triển sẽ ghi nhận tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ, nhờ vào mức chi tiêu dược phẩm còn thấp Trung Quốc sẽ dẫn đầu với mức tăng trưởng 15% - 18%, dự kiến trở thành quốc gia có tổng giá trị tiêu thụ thuốc đứng thứ hai thế giới, chỉ sau Mỹ, trong vài năm tới, trong khi Ấn Độ cũng sẽ có mức tăng trưởng từ 11% - 14%.
Thị trường dược phẩm khu vực Đông Nam Á đang có triển vọng tươi sáng, với Singapore dự kiến đạt mức tăng trưởng hàng năm 9,3% Quốc gia này sẽ trở thành trung tâm thương mại dược phẩm quan trọng, kết nối khu vực Đông Nam Á với thị trường phương Tây.
PDF Watermark Remover DEMO : Purchase from www.PDFWatermarkRemover.com to remove the waterm
Bảng 1.1 Dự báo mức tăng trưởng hàng năm của thị trường dược phẩm ở một số nước (2012 - 2017)
Các thị trường phát triển
Các thị trường đang phát triển
Brazil Nga Ấn Độ Nhóm 3:
Nền y học cổ truyền Ấn Độ, có lịch sử hơn 3000 năm, tập trung vào việc ngăn ngừa bệnh tật và sử dụng các liệu pháp tự nhiên từ thực phẩm và thảo mộc để điều trị Ấn Độ nổi bật trong nghiên cứu thảo dược, bao gồm tổng hợp chất hữu cơ, tách chiết và thử nghiệm độc tính, nhằm hiểu rõ tác động của các chất lên cơ thể con người Chính phủ Ấn Độ hiện đang khuyến khích ứng dụng công nghệ cao trong trồng cây thuốc, và nhiều viện nghiên cứu dược phẩm đã tham gia vào việc chuyển hóa các loại thuốc và hợp chất có hoạt tính từ thực vật.
Theo thống kê của Quỹ Quốc tế và Bảo vệ Thiên nhiên (WWF), trên thế giới có khoảng 250.000 - 270.000 loài thực vật bậc cao, trong đó từ 35.000 - 70.000 loài được sử dụng làm thuốc chữa bệnh Trung Quốc dẫn đầu với hơn 10.000 loài, tiếp theo là Ấn Độ với khoảng 7.500 - 8.000 loài, Indonesia cũng có khoảng 7.500 loài, trong khi Malaysia có khoảng 2.000 loài Nepal có hơn 700 loài, Sri Lanka từ 550 - 700 loài và Hàn Quốc có khoảng 1.000 loài có thể sử dụng trong y học truyền thống.
Amazon, nơi có khoảng 1/3 số loài thực vật trên thế giới, nổi bật với truyền thống sử dụng cây cỏ làm thuốc, đặc biệt trong cộng đồng người dân bản địa Schule đã ghi nhận gần 2.000 loài cây thuốc được sử dụng tại vùng Amazon thuộc Colombia.
PDF Watermark Remover DEMO : Purchase from www.PDFWatermarkRemover.com to remove the waterm
Các quốc gia Châu Phi như Somalia và Botswana có số lượng loài cây thuốc tương đối ít, với 200 và 314 loài tương ứng Bên cạnh việc sử dụng phương pháp chữa bệnh truyền thống, các nhà khoa học toàn cầu đang nghiên cứu cơ chế và hợp chất hóa học trong các loại cây này để phát triển các tài liệu giá trị về công dụng chữa bệnh của chúng.
Các nhà khoa học đã xác nhận rằng hầu hết các loại cây cỏ đều sở hữu tính kháng sinh, phản ánh khả năng miễn dịch tự nhiên của thực vật Tác dụng kháng khuẩn này đến từ các hợp chất tự nhiên phổ biến trong thực vật như phenolic, antoxy, các dẫn xuất quino, ancaloid, flavonoid và saponin.
Theo tổ chức Y tế thế giới (WHO), có hơn 20.000 loài thực vật bậc cao và thực vật bậc thấp được sử dụng làm thuốc hoặc cung cấp hoạt chất tự nhiên cho y học Trong số này, vùng nhiệt đới Châu Mỹ có hơn 1.900 loài, trong khi vùng nhiệt đới Châu Á có khoảng 6.500 loài thực vật có hoa được ứng dụng trong y học Sự gia tăng trong việc sử dụng thuốc thảo dược đang trở nên phổ biến hơn bao giờ hết.
Theo thống kê trên toàn thế giới, giá trị của công nghiệp dược sử dụng cây cỏ là