Sự cần thiết của đề tài
Hoạt động tín dụng là nguồn thu nhập chủ yếu của ngân hàng thương mại (NHTM), nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro cao Do đó, NHTM cần thực hiện các biện pháp quản lý rủi ro hiệu quả để hạn chế rủi ro tín dụng (RRTD) trong bối cảnh cạnh tranh và hội nhập hiện nay Việc phòng ngừa RRTD là một thách thức phức tạp, vì nó khó kiểm soát và có thể dẫn đến thiệt hại về vốn và thu nhập Nếu NHTM thực hiện tốt công tác phòng ngừa RRTD, sẽ mang lại nhiều lợi ích như giảm chi phí, nâng cao thu nhập, bảo toàn vốn, tạo niềm tin cho khách hàng và nhà đầu tư, cũng như mở rộng thị trường và tăng cường uy tín của ngân hàng Quản trị rủi ro là phương pháp cần thiết để bảo vệ vốn đầu tư của tổ chức tín dụng.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) là ngân hàng thương mại lớn nhất với mạng lưới rộng khắp trong ngành ngân hàng, trong đó lợi nhuận chủ yếu đến từ hoạt động tín dụng, chiếm 90% tổng thu nhập hàng năm Agribank đã chủ động triển khai nhiều biện pháp đồng bộ để tăng cường quản lý rủi ro tín dụng (RRTD), kiểm soát chất lượng cho vay, hoàn thiện quy định nội bộ, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho cán bộ tín dụng.
Sau hơn 30 năm hình thành và phát triển, Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam – chi nhánh tỉnh Tiền Giang (Agribank – CN Tiền Giang) đã trở thành một trong những ngân hàng thương mại hàng đầu tại địa phương Ngân hàng cung cấp đa dạng sản phẩm và dịch vụ ngân hàng cho cá nhân và tổ chức trong xã hội Tính đến năm 2019, tổng huy động vốn của ngân hàng đạt được nhiều kết quả khả quan.
Agribank – CN Tiền Giang dẫn đầu hệ thống Agribank khu vực đồng bằng sông Cửu Long với dư nợ đạt hơn 11.000 tỷ đồng và nợ xấu dưới 0,5% Ngân hàng đã xây dựng hệ thống quản trị rủi ro cho hoạt động kinh doanh và tín dụng, nhưng do mạng lưới hoạt động rộng lớn từ thành thị đến nông thôn, việc áp dụng quản trị rủi ro chung gặp nhiều hạn chế Agribank – CN Tiền Giang phải đối mặt với những bất cập như khai thác và phân tích thông tin quản lý chưa hiệu quả, năng lực quản lý tín dụng và rủi ro của cán bộ còn hạn chế, sự tập trung vào một số ngành và khách hàng, tỷ trọng cho vay không có bảo đảm thấp, cùng với khả năng kiểm tra và giám sát chưa đáp ứng yêu cầu.
Xuất phát từ thực tiễn và nghiên cứu về quản trị rủi ro tín dụng tại Agribank – Chi nhánh Tiền Giang, tác giả chọn đề tài “Quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam – Chi nhánh tỉnh Tiền Giang” để hoàn thành luận văn thạc sĩ kinh tế chuyên ngành.
Mục tiêu nghiên cứu
M ụ c tiêu chung
Bài viết phân tích và đánh giá thực trạng quản trị rủi ro tín dụng tại Agribank – Chi nhánh Tiền Giang Dựa trên những phân tích này, bài viết cũng đề xuất các giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng tại Agribank – Chi nhánh Tiền Giang.
M ụ c tiêu c ụ th ể
- Hệ thống hoá cơ sở lý luận về quản trị về quản trị rủi ro tín dụng tại NHTM
- Phân tích thực trạng quản trị rủi ro tín dụng tại Agribank – CN Tiền Giang giai đoạn 2016 – 2019
- Đề xuất giải pháp nhằm tăng cường công tác quản trị rủi ro tín dụng tại Agribank – CN Tiền Giang.
Câu hỏi nghiên cứu
- Thực trạng QTRR tín dụng tại Agribank – CN Tiền Giang như thế nào?
- Giải pháp nào nhằm tăng cường hoạt động QTRR tín dụng tại Agribank –
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu định tính bao gồm phân tích và so sánh các số liệu, thông tin trong quá khứ nhằm tìm hiểu nguyên nhân và đề xuất các giải pháp phù hợp Mục tiêu là tăng cường quản lý rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam - Chi nhánh tỉnh Tiền Giang.
Phương pháp kế thừa lý luận cơ bản đóng vai trò quan trọng trong việc hệ thống hóa các vấn đề lý luận, tạo nền tảng vững chắc cho nghiên cứu đề tài.
Phương pháp tổng hợp được áp dụng để tóm tắt thực tiễn hoạt động quản trị rủi ro tín dụng tại Agribank – Chi nhánh Tiền Giang, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm Những kết quả này sẽ là tiền đề và cơ sở vững chắc để đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao năng lực quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Agribank – Chi nhánh Tiền Giang.
Phương pháp phân tích được áp dụng để luận giải và chứng minh các vấn đề lý luận, giúp đánh giá năng lực quản trị rủi ro tín dụng của ngân hàng trong quá khứ Đồng thời, bài viết cũng tập trung vào việc đánh giá và lựa chọn các giải pháp nhằm nâng cao năng lực quản trị rủi ro tín dụng cho Agribank – Chi nhánh Tiền Giang trong tương lai.
Phương pháp thống kê mô tả được sử dụng để tổng hợp và phân tích số liệu về hoạt động tín dụng tại Agribank – Chi nhánh Tiền Giang, cùng với các thông tin liên quan đến quản trị rủi ro tín dụng tại đây.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm và đặc trưng của tín dụng ngân hàng
Tín dụng được định nghĩa là mối quan hệ vay mượn giữa người đi vay và người cho vay, trong đó có sự cam kết hoàn trả cả gốc lẫn lãi sau một khoảng thời gian nhất định Điều này bao gồm các yếu tố như số tiền vay, lãi suất, thời hạn và phương thức trả nợ (trả một lần hoặc trả dần) Tuy nhiên, để hiểu một cách toàn diện hơn, cần có khái niệm đầy đủ về tín dụng, không chỉ dừng lại ở những yếu tố cơ bản này.
Tín dụng là mối quan hệ chuyển nhượng tạm thời giá trị, có thể là tiền tệ hoặc hiện vật, từ người sở hữu sang người sử dụng, với cam kết thu hồi một lượng giá trị lớn hơn sau một khoảng thời gian nhất định Để hình thành một quan hệ tín dụng, cần phải đáp ứng một số đặc trưng cơ bản.
Quan hệ chuyển nhượng giá trị mang tính chất tạm thời là việc chuyển quyền sử dụng vốn cho người sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định, trong khi quyền sở hữu vốn vẫn thuộc về người cho vay Trong thời gian vay, người cho vay không có quyền đòi lại vốn, nhưng nếu đến hạn mà người đi vay không trả, họ sẽ vi phạm pháp luật.
Đặc trưng cơ bản của quan hệ tín dụng là tính hoàn trả về thời gian và giá trị, nghĩa là người vay phải thanh toán cả gốc và lãi khi hết thời hạn vay Tín dụng không chỉ có tính chất hoàn trả mà còn không ngang giá, tức là số tiền thu về lớn hơn số tiền ban đầu Đây là dấu hiệu quan trọng để nhận biết quan hệ tín dụng.
Quan hệ tín dụng dựa trên sự tin tưởng giữa người cho vay và người đi vay, đây là yếu tố quyết định để thiết lập mối quan hệ này Sự tin tưởng này đảm bảo rằng người cho vay sẽ thu hồi được số nợ lớn hơn giá trị ban đầu.
1.1.2 Phân loại tín dụng ngân hàng
Trong nền kinh tế thị trường, hoạt động tín dụng rất đa dạng với nhiều hình thức khác nhau Để quản lý và sử dụng tín dụng hiệu quả, việc phân loại tín dụng là cần thiết Phân loại tín dụng giúp sắp xếp các khoản cho vay theo từng nhóm dựa trên các tiêu chí nhất định.
Theo thời hạn tín dụng: Căn cứ theo tiêu thức này, người ta chia tín dụng thành 3 loại
Tín dụng ngắn hạn là các khoản cho vay có thời hạn dưới một năm, nhằm bù đắp thiếu hụt tạm thời về vốn lưu động của doanh nghiệp và nhu cầu chi tiêu ngắn hạn của cá nhân Loại hình tín dụng này ít rủi ro cho ngân hàng do thời gian ngắn hạn, giúp ngân hàng dự đoán được các biến động Tín dụng ngắn hạn bao gồm các hình thức như tín dụng chiết khấu, tín dụng thấu chi, tín dụng ứng trước và tín dụng bổ sung vốn lưu động.
Tín dụng trung hạn là khoản vay có thời gian từ 1 đến 5 năm, thường được sử dụng để mua sắm tài sản cố định, cải tiến công nghệ, và mở rộng xây dựng công trình nhỏ với thời gian thu hồi vốn nhanh Loại hình tín dụng này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành vốn lưu động cho các doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp mới thành lập Các hình thức tín dụng trung hạn chủ yếu bao gồm tín dụng thực hiện theo dự án, tín dụng hợp vốn, và tín dụng cho thuê tài chính.
Tín dụng dài hạn là loại tín dụng có thời hạn trên 5 năm, chủ yếu được sử dụng để cấp vốn cho các dự án xây dựng cơ bản, đầu tư vào xí nghiệp mới và phát triển hạ tầng như đường xá, bến cảng, sân bay Loại tín dụng này hỗ trợ cải tiến và mở rộng sản xuất với quy mô lớn, tuy nhiên, nó cũng tiềm ẩn mức độ rủi ro cao do khó lường trước những biến động có thể xảy ra.
Theo đối tượng tín dụng: Căn cứ vào hình thức này, người ta chia tín dụng thành 2 loại đó là:
Tín dụng vốn lưu động là hình thức cấp tín dụng ngắn hạn dưới 1 năm, nhằm bổ sung vốn lưu động tạm thời cho các tổ chức kinh tế Loại tín dụng này có rủi ro thấp, vì nó hỗ trợ chu kỳ sản xuất kinh doanh, cho phép ngân hàng theo dõi và dự báo biến động Các hình thức tín dụng vốn lưu động bao gồm cho vay dự trữ hàng hóa, cho vay chi phí sản xuất và cho vay thanh toán nợ qua chiết khấu kỳ phiếu.
Tín dụng vốn cố định là hình thức đầu tư của ngân hàng, liên quan trực tiếp đến tài sản cố định (TSCĐ) Hình thức này bao gồm các hoạt động như mua sắm TSCĐ, cải tiến và đổi mới công nghệ, mở rộng sản xuất, cũng như xây dựng các xí nghiệp và công trình mới.
Theo mục đích sử dụng vốn: Căn cứ vào tiêu thức này, người ta chia tín dụng thành 2 loại.
Tín dụng sản xuất và lưu thông hàng hóa là hình thức cấp tín dụng cho các doanh nghiệp và chủ thể kinh doanh nhằm hỗ trợ quá trình sản xuất và lưu thông hàng hóa Hình thức tín dụng này được áp dụng rộng rãi trong hoạt động của các ngân hàng thương mại, giúp thúc đẩy sự phát triển kinh tế và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Tín dụng tiêu dùng là hình thức cho vay nhằm đáp ứng nhu cầu mua sắm nhà cửa, vật dụng đắt tiền và chi phí sinh hoạt thông qua thẻ tín dụng Ngân hàng chủ yếu xem xét khả năng trả nợ và thu nhập của khách hàng, trong khi ít quan tâm đến hiệu quả sử dụng khoản tín dụng, dẫn đến mức độ rủi ro cao hơn cho loại tín dụng này.
Theo mức độ tín nhiệm với khách hàng, cho vay được chia làm hai loại
Cho vay có bảo đảm bằng tài sản là hình thức cấp tín dụng, trong đó có tài sản hoặc người bảo lãnh làm đảm bảo cho khoản nợ Hình thức này thường áp dụng cho khách hàng có uy tín thấp với ngân hàng, yêu cầu bảo đảm bằng tài sản khi vay vốn Sự bảo đảm này cung cấp cho ngân hàng một nguồn thu thứ hai, bổ sung cho nguồn thu nợ chính, giúp tăng cường tính chắc chắn trong việc thu hồi nợ.
Tuy nhiên, khách hàng vay không có bảo đảm bằng tài sản sẽ được nhận khoản vay khi hội tụ đầy đủ các yếu tố sau:
- Có tín nhiệm với tổ chức tín dụng cho vay trong việc sử dụng vốn vay và trả nợ đúng hạn, đầy đủ cả gốc và lãi
Có dự án đầu tư hoặc phương án sản xuất kinh doanh dịch vụ khả thi, đảm bảo khả năng hoàn trả nợ, hoặc có dự án, phương án phục vụ đời sống phù hợp với quy định của pháp luật.
- Có khả năng tài chính để thực hiện nghĩa vụ trả nợ
Rủi ro tín dụng của các ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm và đặc điểm của rủi ro tín dụng
1.2.1.1 Khái niệm rủi ro tín dụng
Rủi ro trong hoạt động kinh doanh ngân hàng, theo Nguyễn Kim Anh (2010), được định nghĩa là những tổn thất không mong muốn có thể xảy ra và gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của ngân hàng.
Rủi ro tín dụng là sự chênh lệch giữa thu nhập thực tế và thu nhập dự kiến từ khoản tín dụng, do thay đổi hành vi của khách hàng Rủi ro này phát sinh từ việc khách hàng không thực hiện nghĩa vụ theo cam kết, mang tính gián tiếp và là điều không thể tránh khỏi trong bất kỳ khoản tín dụng nào.
Theo Khoản 01 Điều 03 của Quy định về phân loại nợ trong Thông tư số 02/2013/TT – NHHH, rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng được định nghĩa là tổn thất tiềm tàng mà tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài có thể gặp phải do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ tài chính của mình.
1.2.1.2 Đặc điểm của rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng có tính chất gián tiếp, phát sinh sau khi ngân hàng giải ngân vốn vay và trong suốt thời gian khách hàng sử dụng số vốn này.
Do thông tin bất cân xứng, ngân hàng thường ở thế bị động, dẫn đến việc họ chỉ nhận biết thông tin về khó khăn và thất bại của khách hàng sau khi sự việc đã xảy ra hoặc thông tin không chính xác Điều này khiến ngân hàng có những phản ứng chậm trễ trước các vấn đề phát sinh.
Rủi ro tín dụng có tính chất đa dạng và phức tạp, thể hiện qua nhiều nguyên nhân, hình thức và hậu quả khác nhau Đặc điểm này xuất phát từ vai trò của ngân hàng như một trung gian tài chính trong hoạt động kinh doanh tiền tệ.
Để phòng ngừa và xử lý rủi ro tín dụng hiệu quả, cần chú ý đến tất cả các dấu hiệu rủi ro, bao gồm nguyên nhân, bản chất và hậu quả mà rủi ro tín dụng có thể gây ra Việc này giúp xác định biện pháp phòng ngừa phù hợp.
Rủi ro tín dụng là một phần không thể thiếu trong hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM), và việc chấp nhận rủi ro là điều tất yếu Các ngân hàng cần đánh giá cơ hội kinh doanh dựa trên mối quan hệ giữa rủi ro và lợi ích, nhằm tìm kiếm những cơ hội mang lại lợi ích tương xứng với mức rủi ro chấp nhận Để hoạt động hiệu quả, ngân hàng cần đảm bảo rằng mức rủi ro mà họ gánh chịu là hợp lý, có thể kiểm soát và nằm trong khả năng tài chính cũng như năng lực tín dụng của mình.
1.2.2 Phân loại rủi ro tín dụng trong hoạt động cho vay ngân hàng thương mại
Căn cứ vào nguyên nhân phát sinh rủi ro, rủi ro tín dụng được chia thành rủi ro giao dịch và rủi ro danh mục Cụ thể:
Rủi ro giao dịch là một dạng rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quá trình giao dịch, xét duyệt cho vay và đánh giá khách hàng.
Rủi ro lựa chọn là rủi ro phát sinh từ việc đánh giá và phân tích tín dụng khi ngân hàng đưa ra quyết định cho vay, nhằm lựa chọn những phương án vay vốn hiệu quả nhất.
Rủi ro đảm bảo phát sinh từ các tiêu chuẩn liên quan đến hợp đồng cho vay, bao gồm điều khoản, loại tài sản đảm bảo, chủ thể đảm bảo, hình thức đảm bảo và tỷ lệ cho vay so với giá trị tài sản đảm bảo.
Rủi ro nghiệp vụ liên quan đến quản lý khoản vay và hoạt động cho vay, bao gồm việc sử dụng hệ thống xếp hạng rủi ro và kỹ thuật xử lý các khoản vay gặp vấn đề.
- Rủi ro danh mục: là rủi ro mà nguyên nhân phát sinh là do những hạn chế trong quản lý danh mục cho vay của ngân hàng
Rủi ro nội tại là yếu tố phát sinh từ đặc điểm riêng của từng chủ thể vay vốn, ngành kinh tế, và phương thức cấp tín dụng Loại rủi ro này rất đa dạng và phong phú, mang tính tất yếu, không thể loại bỏ hoàn toàn vì nó gắn liền với bản chất vốn có của đối tượng mà ngân hàng đầu tư.
Rủi ro tập trung là loại rủi ro phát sinh từ việc thiếu sự đa dạng trong danh mục cho vay của ngân hàng, điều này vi phạm nguyên tắc phân tán rủi ro trong hoạt động kinh doanh tiền tệ.
Căn cứ vào tính chất của rủi ro tín dụng, rủi ro tín dụng được chia thành rủi ro khách quan và rủi ro chủ quan Trong đó:
Rủi ro khách quan là những rủi ro phát sinh từ các nguyên nhân bên ngoài như thiên tai, dịch bệnh, hoặc trường hợp người vay tử vong, mất tích Những tình huống này có thể dẫn đến việc mất vốn vay, ngay cả khi ngân hàng cho vay và người vay đã tuân thủ đầy đủ các quy định về quản lý và sử dụng khoản vay.
Quản trị rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại
1.3.1 Khái niệm quản trị rủi ro tín dụng
Quản trị rủi ro tín dụng không chỉ đơn thuần là tránh né rủi ro, mà là việc chấp nhận và đối mặt với nó, đồng thời tìm kiếm những phương pháp hiệu quả nhất để xử lý các tình huống rủi ro phát sinh.
Quản lý rủi ro tín dụng là quá trình thiết lập cơ chế để nhận diện, đo lường, quản lý và kiểm soát các rủi ro hiện tại cũng như tiềm ẩn trong hoạt động tín dụng Mục tiêu của quản lý rủi ro tín dụng là tối đa hóa lợi nhuận điều chỉnh theo yếu tố rủi ro, đồng thời duy trì mức độ rủi ro tín dụng trong giới hạn chấp nhận được.
Quản trị rủi ro là một quá trình chủ động và chiến lược, nhằm đo lường và giảm thiểu rủi ro để tối đa hóa giá trị của ngân hàng và giảm thiểu nguy cơ phá sản (Schroeck, 2002).
1.3.2 Sự cần thiết của quản trị rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng là nguyên nhân chủ yếu tạo ra sự tổn thất về vốn của các ngân hàng thương mại
Thu nhập của các ngân hàng thương mại (NHTM) chủ yếu đến từ hoạt động tín dụng, tuy nhiên, rủi ro tín dụng lại là nguyên nhân chính gây tổn thất vốn cho các NHTM Do đó, việc quản lý và đánh giá rủi ro tín dụng là yếu tố quan trọng mà các ngân hàng cần phải chú trọng để bảo vệ lợi nhuận và duy trì sự ổn định tài chính.
QTRR tín dụng hiệu quả là yếu tố quan trọng trong việc quản lý rủi ro của ngân hàng Khi ngân hàng chấp nhận nhiều khoản cho vay có rủi ro tín dụng cao, nó có thể đối mặt với tình trạng thiếu vốn và thanh khoản thấp Hệ quả của tình trạng này có thể làm giảm hoạt động kinh doanh và lợi nhuận, thậm chí dẫn đến nguy cơ phá sản.
QTRR tín dụng là thước đo năng lực kinh doanh của các ngân hàng thương mại:
Tình hình kinh tế hiện nay đang trải qua nhiều biến động, khiến thị trường tài chính, tiền tệ và ngân hàng trở nên phức tạp và tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt là rủi ro tín dụng Dù nhân viên ngân hàng đã nỗ lực tìm hiểu thị trường và dự đoán các rủi ro trước khi cho vay, nhưng khả năng phát hiện và ứng phó với các rủi ro tiềm ẩn vẫn có giới hạn Rủi ro tín dụng có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả yếu tố khách quan, chủ quan và bất khả kháng Do đó, quản trị rủi ro tín dụng cần được coi là một nghiệp vụ chủ đạo và là thước đo năng lực kinh doanh của các ngân hàng thương mại, nhằm ngăn ngừa và hạn chế tổn thất do rủi ro tín dụng gây ra.
QTRR tín dụng tốt là một lợi thế cạnh tranh của các ngân hàng thương mại:
Việc thực hiện QTRR tín dụng hiệu quả giúp ngân hàng xác định khách hàng có năng lực pháp lý và tài chính tốt, đồng thời có tiềm năng phát triển Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả tài trợ vốn của ngân hàng mà còn tạo lợi thế cạnh tranh cho các ngân hàng thương mại.
1.3.3 Nội dung quy trình của quản trị rủi ro tín dụng
Hình 1.1: Quy trình QTRR tín dụng
Nhận dạng rủi ro lườngĐo rủi ro
1.3.3.1 Nhận dạng rủi ro tín dụng
Nhận dạng rủi ro tín dụng đối với một khách hàng
Dựa trên các nguyên nhân gây ra rủi ro tín dụng, ngân hàng xác định các dấu hiệu cụ thể trong hoạt động để phản ánh rủi ro tín dụng.
- Nhóm 1: Dấu hiệu liên quan đến quan hệ với khách hàng
Khách hàng có dấu hiệu không thanh toán, thanh toán chậm hoặc không đủ số tiền lãi và gốc khi đến hạn, thường xuyên xin ngân hàng gia hạn nợ hoặc kéo dài kỳ hạn nợ Họ có xu hướng gia tăng chu kỳ vay, duy trì quan hệ tín dụng với nhiều ngân hàng, lập nhiều công ty ma và có hiện tượng đảo nợ giữa các ngân hàng khác nhau.
- Nhóm 2: Nhóm các dấu hiệu liên quan đến quản lý và tổ chức của khách hàng
Khách hàng thường gặp phải các vấn đề như thiếu sự thống nhất trong hội đồng quản trị và ban điều hành về quan điểm và mục tiêu quản lý Nội bộ công ty không đoàn kết, dẫn đến mâu thuẫn và tranh giành quyền lực Quản lý nhân sự yếu kém và cơ cấu tổ chức không hợp lý khiến việc sử dụng nhân lực không hiệu quả Nhân viên, đặc biệt ở các vị trí cấp cao, thường xuyên nghỉ việc, cùng với đó là những khoản chi phí phát sinh không rõ ràng và không hợp lý.
- Nhóm 3: Nhóm các dấu hiệu về hoạt động sản xuất kinh doanh của Doanh nghiệp hay đời sống của khách hàng cá nhân
Khách hàng thường gặp phải các vấn đề như doanh thu và lợi nhuận không đạt kế hoạch, hệ số quay vòng vốn thấp, khả năng thanh toán giảm và nợ gia tăng bất thường Đối với cá nhân, thu nhập không ổn định hoặc phải chuyển công tác với mức thu nhập thấp hơn cũng là những dấu hiệu cần chú ý.
- Nhóm 4: Dấu hiệu về xử lý thông tin tài chính kế toán
Khách hàng có thể thể hiện sự không minh bạch qua việc chậm trễ trong việc nộp báo cáo tài chính và các số liệu trong báo cáo có dấu hiệu giả mạo Đối với khách hàng cá nhân, sự trì hoãn trong việc cung cấp tài liệu chứng minh thu nhập, tài sản và nơi cư trú cũng là những dấu hiệu cần lưu ý.
- Nhóm 5: Nhóm dấu hiệu thuộc về thương mại
Doanh nghiệp đang mở rộng đầu tư vào các lĩnh vực không thuộc chuyên môn của mình, đặc biệt là những ngành có độ rủi ro cao Những yếu tố thị trường không thuận lợi như nguyên vật liệu đầu vào đặc chủng và giá cả đầu ra bị thao túng, cùng với cơ cấu vốn không hợp lý và việc sử dụng vốn không đúng mục đích, có thể gây ra nhiều thách thức cho doanh nghiệp.
- Nhóm 6: Nhóm các dấu hiệu về pháp luật
Khách hàng vi phạm pháp luật, chính sách cơ quan quản lý nhà nước hoặc các quy định pháp lý thay đổi theo hướng bất lợi cho khách hàng
Nhận dạng rủi ro tín dụng đối với một danh mục tín dụng
Khi đánh giá rủi ro tín dụng của ngân hàng, các nhà quản lý thường xem xét toàn bộ danh mục tín dụng thay vì từng khoản vay riêng lẻ Một số dấu hiệu cho thấy rủi ro danh mục tín dụng của ngân hàng đang gia tăng bao gồm: sự gia tăng tỷ lệ nợ xấu, sự giảm sút trong khả năng thanh toán của khách hàng, và sự biến động trong điều kiện kinh tế.
- Nhóm 1: Mở rộng quy mô tăng, tăng trưởng tín dụng cao trong khi chưa đủ các điều kiện:
+ Mở rộng quy mô trong khi nguồn nhân lực chưa đủ
+ Tăng trưởng tín dụng bất thường
Cơ cấu phân bổ tín dụng theo ngành nghề và lĩnh vực có thể tác động đến rủi ro tín dụng trong toàn bộ danh mục của ngân hàng Rủi ro này sẽ gia tăng nếu ngân hàng tập trung tín dụng vào một số lĩnh vực nhất định, đặc biệt là với những khách hàng có nhu cầu vay lớn và sẵn sàng chấp nhận lãi suất cao hơn so với những khách hàng khác.
1.3.3.2 Đo lường rủi ro tín dụng
Kinh nghiệm quản trị rui ro tín dụng của một số ngân hàng thương mại và bài học cho Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam
bài học cho Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam
1.4.1 Kinh nghiệm quản trị rủi ro tín dụng của một số ngân hàng thương mại
1.4.1.1 Kinh nghiệm của Ngân hàng Thương mại cổ phần Công thương Việt Nam
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam là một trong những ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam, nổi bật với chính sách quản trị rủi ro hiệu quả Hiện tại, ngân hàng đã thiết lập quy trình kiểm soát và quản trị rủi ro tín dụng chặt chẽ, đảm bảo an toàn và ổn định trong hoạt động tài chính.
Mô hình quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam được tổ chức chặt chẽ dưới sự lãnh đạo của Tổng giám đốc và các Phó tổng giám đốc phụ trách các khối kinh doanh, dịch vụ, quản lý rủi ro, hỗ trợ và công nghệ thông tin Bên cạnh đó, ngân hàng còn có các phòng ban hỗ trợ như ALCO, Hội đồng quản lý công nghệ thông tin, hội đồng tín dụng và hội đồng định chế Đặc biệt, khối quản lý rủi ro được chia thành các phòng nghiệp vụ chuyên biệt như phòng quản lý rủi ro tín dụng và đầu tư, phòng chế độ tín dụng và đầu tư, phòng quản lý rủi ro hoạt động, phòng quản lý nợ có vấn đề, cùng với ban Kiểm toán kiểm soát nội bộ, nhằm nâng cao hiệu quả trong hoạt động quản trị rủi ro tín dụng.
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam đã xây dựng quy trình quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả với bốn giai đoạn: nhận biết, đo lường, ứng phó và kiểm soát rủi ro tín dụng Tuy nhiên, hiện tại chưa có quy định cụ thể về các dấu hiệu nhận biết rủi ro tín dụng Để đo lường rủi ro tín dụng, ngân hàng áp dụng hai phương pháp: đầu tiên là sử dụng các chỉ tiêu như quy mô và cơ cấu tín dụng, cũng như các chỉ tiêu an toàn vốn và chất lượng tín dụng; thứ hai là áp dụng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ.
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (Vietinbank) đã có nhiều cải thiện trong quản trị rủi ro tín dụng, với những nỗ lực đáng kể trong những năm qua Năm 2019, Vietinbank liên tục được các tổ chức xếp hạng tín nhiệm quốc tế nâng bậc đánh giá Cụ thể, Capital Intelligence duy trì chỉ số sức mạnh tài chính của Vietinbank ở mức “BB -”, trong khi Moody’s nâng triển vọng tín nhiệm từ B2 lên B1 Đồng thời, Fitch Ratings cải thiện triển vọng tín nhiệm của Vietinbank từ “ổn định” lên “tích cực” và nâng xếp hạng nhà phát hành nợ dài hạn từ B lên B+ Những thành tựu này phản ánh sự an toàn vốn và tỷ lệ nợ xấu thấp của Vietinbank, cũng như vai trò vững chắc của ngân hàng trong lĩnh vực thương mại và công nghiệp tại Việt Nam.
1.4.1.2 Kinh nghiệm của Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam là một trong những ngân hàng thương mại uy tín trên thị trường, nổi bật với công tác quản trị rủi ro tín dụng được đánh giá cao Tuy nhiên, trong bối cảnh nền tài chính Việt Nam đang phát triển, ngân hàng này cùng với nhiều đơn vị khác vẫn gặp phải những hạn chế trong quản trị rủi ro tín dụng.
Năng lực tài chính luôn được duy trì ở mức lành mạnh, đảm bảo hoạt động hiệu quả Kể từ năm 2010, các chỉ tiêu về nợ xấu luôn được kiểm soát chặt chẽ, duy trì dưới 3%.
Mô hình tổ chức quản lý rủi ro tín dụng hiện nay vẫn duy trì cấu trúc truyền thống nhưng đã được cải tiến để trở nên chặt chẽ hơn Để hỗ trợ hội đồng quản trị trong công tác quản lý rủi ro, tổ chức đã thành lập ủy ban quản trị rủi ro và ủy ban chiến lược Ngoài ra, còn có hội đồng quản lý tín dụng trung ương và hội đồng quản lý tài sản nợ (ALCO) nhằm hỗ trợ Tổng giám đốc và ban điều hành Dưới đây, khối quản lý rủi ro được tổ chức một cách chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả trong việc quản lý rủi ro tín dụng.
Hệ thống thông tin quản lý: để nâng cao năng lực quản trị, ngân hàng TMCP
Ngành ngoại thương Việt Nam đang nỗ lực hoàn thiện hệ thống thông tin quản lý MIS để nâng cao hiệu quả quản trị và điều hành Đồng thời, các ngân hàng cũng đang tích cực triển khai hệ thống ngân hàng lõi (Core banking) cùng với một số phân hệ quan trọng khác nhằm tối ưu hóa hoạt động.
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam đang tích cực xây dựng hệ thống kế toán quản trị và triển khai các dự án ALM, FTP, MPA nhằm quản lý tài sản nợ có, chuyển giá vốn và phân tích lợi nhuận đa chiều Để nâng cao quản trị rủi ro tín dụng, ngân hàng không ngừng áp dụng hiệp ước vốn Basel II, hoàn thiện các chính sách quản trị rủi ro thông qua việc phát triển mô hình xác suất vỡ nợ (PD) và mô hình tổn thất khi vỡ nợ (LGD).
1.4.2 Bài học kinh nghiệm rút ra cho Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam
Để xây dựng chính sách tín dụng hiệu quả, cần thiết lập quy trình tín dụng rõ ràng, hợp lý và khoa học Việc phân cấp nhiệm vụ và quyền hạn cho các bộ phận liên quan là yếu tố quan trọng Đồng thời, quy trình tín dụng cần tránh sự chồng chéo, đảm bảo tính độc lập và khách quan giữa các cấp thẩm quyền trong việc ra quyết định.
Xây dựng và áp dụng mô hình quản trị rủi ro tín dụng theo hướng chuyên môn hóa quản lý theo chiều dọc là cần thiết để đáp ứng các yêu cầu trong công tác quản trị rủi ro tín dụng hiện nay.
- Thứ ba,áp dụng một cách triệt để nội dung, các quy định của hiệp ước
Basel và các quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cần được áp dụng một cách linh hoạt, phù hợp với thực tế hoạt động của các ngân hàng cũng như tình hình kinh tế hiện tại.
- Thứ tư,tiếp cận các phương pháp đo lường, lượng hóa, chấm điểm khách hàng hiện đại, phù hợp
Vào thứ năm, cần tăng cường giám sát tín dụng và rủi ro tín dụng bằng cách quy định rõ ràng chế độ báo cáo rủi ro tín dụng, dựa trên nền tảng công nghệ thông tin hiện đại của ngân hàng.
- Thứ sáu,tổ chức đào tạo, sử dụng và bố trí nhân lực có đạo đức, có trình độ chuyên môn vào các vị trí phù hợp
Thứ bảy, việc hiện đại hóa công nghệ là cần thiết để vận hành mô hình quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả Agribank sở hữu nền tảng công nghệ vững chắc, tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng mô hình QTRRTD Hệ thống thông tin của ngân hàng được xử lý tự động và tập trung, với phần mềm phân loại rõ ràng các khoản vay theo tình trạng như trong hạn, quá hạn và có vấn đề, từ đó cung cấp báo cáo cho các cấp độ quản trị khác nhau.
Hệ thống thông tin tập trung cho phép ngân hàng cải thiện khả năng phân tích khách hàng và xây dựng các biện pháp quản trị rủi ro hiệu quả Vì vậy, công nghệ thông tin đóng vai trò then chốt trong việc triển khai mô hình quản trị rủi ro tín dụng.