TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN LÝ RỦI RO TÍN DỤNG CỦA CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan tình hình nghiên cứu
Quản lý rủi ro tín dụng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) đang thu hút sự chú ý đáng kể từ các ngân hàng thương mại và các nhà nghiên cứu Nhiều bài viết và công trình nghiên cứu đã được thực hiện để khai thác sâu hơn về vấn đề này.
- Nghiên cứu về khái niệm rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng, theo tác giả Lê Thị Hồng Điều trong nghiên cứu "Quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng Đầu tư và phát triển Việt Nam" (2008), là tổn thất phát sinh khi khách hàng không trả đủ gốc và lãi của khoản vay hoặc thanh toán không đúng hạn Quản lý rủi ro tín dụng là quá trình ngân hàng sử dụng các công cụ quản lý để phòng ngừa và hạn chế tối đa việc không thu hồi được đầy đủ gốc và lãi Tương tự, Nguyễn Anh Dũng trong nghiên cứu "Quản trị rủi ro tín dụng tại chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và phát triển Bình Định" định nghĩa rủi ro tín dụng là khả năng xảy ra tổn thất do khách hàng không thực hiện nghĩa vụ theo cam kết Quản trị rủi ro tín dụng bao gồm việc xây dựng và thực thi các chiến lược, chính sách nhằm giảm nợ xấu và nâng cao chất lượng hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại.
- Nghiên cứu về các nhân tổ ảnh hưởng tới rủi ro tín dụng
Trong bài viết của mình, tác giả Lê Thị Hồng Điều chỉ ra rằng rủi ro tín dụng chịu ảnh hưởng từ hai nhóm nhân tố chính: nguyên nhân chủ quan và nguyên nhân khách quan Nguyên nhân chủ quan bao gồm yếu tố từ phía khách hàng và ngân hàng, trong khi nguyên nhân khách quan liên quan đến tình hình kinh tế, chính trị và xã hội cả trong nước lẫn quốc tế Tương tự, trong nghiên cứu của Lê Nguyên Phương Ngọc về quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại cổ phần kỹ thương Việt Nam, tác giả cũng nhấn mạnh hai nhóm nguyên nhân này, trong đó nguyên nhân chủ quan đến từ khách hàng vay vốn và ngân hàng, còn nguyên nhân khách quan bao gồm môi trường kinh tế, pháp lý cùng các yếu tố như thiên tai, hỏa hoạn, chiến tranh và dịch bệnh.
- Nghiên cứu về vai trò nhiệm vụ của quản lý rủi ro tín dụng
Nghiên cứu của tác giả Nguyễn Danh Tuấn '' Quản trị rủi ro tín dụng tại hệ thống Ngân hàng thương mại Việt Nam - Thực trạng và giải pháp'' năm
2012 đã chỉ ra vai trò và nghiệm vụ của quản lý rủi ro tín dụng nhƣ sau:
+ Tổ chức nghiên cứu, dự báo rủi ro có thể xẩy ra đến đâu, trong điều kiện nào, nguyên nhân dẫn đến rủi ro, hậu quả ra sao
Hoạch định phương hướng tổ chức phòng chống rủi ro một cách khoa học là rất quan trọng, nhằm xác định các mục tiêu cụ thể cần đạt được, thiết lập ngưỡng an toàn và xác định mức độ sai sót có thể chấp nhận.
Tham gia xây dựng các chương trình nghiệp vụ và cơ cấu kiểm soát nhằm phòng chống rủi ro là rất quan trọng Cần phân quyền hạn và trách nhiệm rõ ràng cho từng thành viên trong tổ chức Lựa chọn các công cụ và kỹ thuật phòng chống rủi ro hiệu quả, đồng thời xử lý rủi ro và giải quyết hậu quả một cách nghiêm túc sẽ giúp nâng cao khả năng quản lý rủi ro.
Để đảm bảo thực hiện kế hoạch phòng chống rủi ro hiệu quả, cần tiến hành kiểm tra và kiểm soát chặt chẽ, phát hiện kịp thời các rủi ro tiềm ẩn và sai sót trong giao dịch Từ đó, đưa ra các biện pháp điều chỉnh và bổ sung nhằm hoàn thiện hệ thống quản lý rủi ro tín dụng.
Trong bài nghiên cứu của Lê Nguyên Phương Ngọc năm 2007, tác giả đã chỉ ra vai trò và nhiệm vụ quan trọng của quản lý rủi ro tín dụng trong hoạt động cho vay doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam, chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh.
Ngân hàng áp dụng các chính sách cho vay và phương thức kiểm tra hiệu quả việc sử dụng vốn vay, nhằm đảm bảo quá trình thu hồi vốn đạt kết quả tối ưu.
Ngân hàng Nhà nước và các cơ quan chức năng có thẩm quyền có khả năng kiểm soát hiệu quả hoạt động cho vay của các ngân hàng, đồng thời quản lý thị trường tài chính một cách tối ưu.
Luồng vốn trong dân cư được chuyển giao hiệu quả giữa người dân và ngân hàng, từ đó đáp ứng nhu cầu vay vốn của cộng đồng.
Người vay cần có kế hoạch sử dụng vốn hiệu quả và linh hoạt điều chỉnh chiến lược kinh doanh theo từng giai đoạn.
- Nghiên cứu về mô hình quản lý rủi ro tín dụng
Nghiên cứu của tác giả Nguyễn Đào Tố về mô hình quản lý rủi ro tín dụng, được đăng tải trên luattaichinh.wordpress.com ngày 25/11/2008, đã chỉ ra những thay đổi mới mẻ trong quản trị rủi ro tín dụng tại các ngân hàng Việt Nam Hiện nay, tại một số ngân hàng như Vietinbank, ACB, BIDV, chúng ta không còn thấy sự hiện diện của các Phòng tín dụng như trước đây, mà thay vào đó là khái niệm mới - Phòng Quan hệ khách hàng, đóng vai trò là đầu mối tiếp xúc và tiếp nhận thông tin từ khách hàng một cách đầy đủ.
Các ngân hàng hiện đang thực hiện những thay đổi cơ bản trong mô hình quản lý rủi ro tín dụng để đáp ứng 8 yêu cầu của khách hàng, nhằm đảm bảo các bộ phận chức năng xem xét và phê duyệt hiệu quả hơn.
Để nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng, cần hoàn thiện bộ máy quản trị từ Hội sở chính đến các chi nhánh với sự phân cấp rõ ràng về mức phán quyết và chức năng nhiệm vụ của từng bộ phận Đồng thời, xây dựng các chính sách quản lý rủi ro tín dụng, chính sách phân bổ tín dụng, chính sách khách hàng và danh mục đầu tư là rất cần thiết.
Chuyển đổi từ mô hình quản lý chiều ngang sang mô hình theo chiều dọc giúp tập trung các nghiệp vụ kinh doanh chính, đặc biệt là hoạt động cấp tín dụng, tại Hội sở chính Các chi nhánh sẽ chủ yếu đảm nhận chức năng bán hàng, tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Cơ sở lý luận về quản lý rủi ro tín dụng của các ngân hàng thương mại
1.2.1 Rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại
1.2.1.1 Khái niệm rủi ro tín dụng
Theo uỷ ban Basel, rủi ro tín dụng là khả năng khách hàng hoặc bên đối tác không thực hiện nghĩa vụ theo cam kết Đối với ngân hàng, rủi ro này thể hiện qua sự vỡ nợ của người giao ước, được xác định là bất kỳ vi phạm nghiêm trọng nào liên quan đến nghĩa vụ hoàn trả nợ và lãi.
Theo Ngân hàng Thế giới, rủi ro tín dụng xảy ra khi việc chi trả bị trì hoãn hoặc không thể thực hiện, dẫn đến sự cố trong dòng tiền và ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản của ngân hàng.
Theo Quyết đinh 493/2005/QĐ-NHNN ngày 22 tháng 04 năm 2005 của
Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam định nghĩa rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng là khả năng xảy ra tổn thất do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ theo cam kết.
Nghiệp vụ tín dụng là hoạt động cơ bản và quan trọng nhất của ngân hàng, đóng góp lớn vào khối lượng công việc và lợi nhuận của ngân hàng Rủi ro tín dụng (RRTD) xảy ra khi ngân hàng không thu hồi đủ gốc và lãi của khoản vay, thường do bên vay không thực hiện thanh toán đúng hạn theo hợp đồng, dẫn đến tổn thất tài chính cho ngân hàng.
Rủi ro tín dụng xuất hiện dưới nhiều hình thức và mức độ khác nhau, tồn tại trong toàn bộ quy trình cho vay Để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngân hàng, việc hạn chế và kiểm soát chặt chẽ các rủi ro tín dụng là vô cùng cần thiết.
1.2.1.2 Phân loại rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng của ngân hàng khá đa dạng và phức tạp, có thể nhận diện qua nhiều tiêu chí khác nhau
* Căn cứ vào tính chất của rủi ro chia rủi ro tín dụng thành 2 loại:
Rủi ro khả kháng là loại rủi ro tín dụng mà ngân hàng có thể xác định được nguyên nhân gây ra, ước lượng mức độ ảnh hưởng và thời gian xảy ra Điều này giúp ngân hàng có biện pháp phòng ngừa hợp lý nhằm giảm thiểu rủi ro ở mức thấp nhất Thông thường, những rủi ro này xuất phát từ nguyên nhân chủ quan, chủ yếu từ bên trong ngân hàng.
Rủi ro bất khả kháng là loại rủi ro tín dụng mà ngân hàng không thể dự đoán hoặc không thể xác định chính xác ảnh hưởng của chúng Những rủi ro này thường xuất phát từ các yếu tố khách quan như môi trường tự nhiên, xã hội, chính trị và từ chính khách hàng vay vốn.
* Căn cứ vào nguyên nhân gây ra rủi ro tín dụng ngân hàng có thể chia ra thành các loại sau:
Rủi ro giao dịch là loại rủi ro phát sinh từ những hạn chế trong việc đánh giá, phân tích và xét duyệt hồ sơ vay của khách hàng, bao gồm ba bộ phận chính: rủi ro lựa chọn, rủi ro đảm bảo và rủi ro nghiệp vụ Rủi ro lựa chọn liên quan đến quá trình đánh giá tín dụng để chọn phương án vay hiệu quả, trong khi rủi ro đảm bảo phát sinh từ việc đánh giá tài sản đảm bảo và mức cho vay trên tài sản đó Cuối cùng, rủi ro nghiệp vụ liên quan đến quản lý khoản vay và xử lý các khoản vay có vấn đề.
Rủi ro danh mục là loại rủi ro tín dụng phát sinh từ hạn chế trong quản lý danh mục cho vay của ngân hàng, được chia thành hai loại: rủi ro nội tại và rủi ro tập trung Rủi ro nội tại xuất phát từ các yếu tố riêng biệt của từng khách hàng hoặc ngành kinh tế, liên quan đến đặc điểm hoạt động và sử dụng vốn Ngược lại, rủi ro tập trung xảy ra khi ngân hàng đầu tư quá nhiều vốn vào một khách hàng, ngành nghề hoặc khu vực cụ thể.
Mọi loại rủi ro tín dụng, dù được phân loại theo cách nào, đều cần được chú trọng để phát triển các biện pháp quản lý hiệu quả Mục tiêu là giảm thiểu tối đa tổn thất mà ngân hàng có thể phải đối mặt.
1.2.1.3 Nguyên nhân và hậu quả của rủi ro tín dụng
- Nguyên nhân dẫn đến RRTD
Rủi ro từ phía khách hàng là nguyên nhân chính gây ra rủi ro tín dụng cho ngân hàng Thông thường, những rủi ro này xuất phát từ các yếu tố như khả năng thanh toán kém, thông tin tài chính không minh bạch, hoặc sự thay đổi trong tình hình kinh tế của khách hàng.
Năng lực quản trị yếu kém có thể khiến doanh nghiệp không nắm bắt được thông tin thị trường, dẫn đến thiếu khả năng thích nghi và cạnh tranh Việc xây dựng và triển khai dự án đầu tư không khoa học, cùng với việc dự toán chi phí và xác định sản lượng không chính xác, sẽ làm gia tăng tình trạng quản lý vốn lỏng lẻo Điều này tạo cơ hội cho các doanh nghiệp khác chiếm dụng vốn, khiến doanh nghiệp đầu tư dàn trải và dẫn đến thua lỗ, không có khả năng trả nợ ngân hàng.
Khách hàng thường cung cấp số liệu không trung thực khi vay vốn từ ngân hàng, dẫn đến việc các doanh nghiệp phải đối phó với các quy định tài chính Mặc dù đã có chế độ kế toán thống kê, nhưng nhiều doanh nghiệp vẫn lạm dụng để che giấu thông tin thực tế.
Nhiều doanh nghiệp không thực hiện nghiêm túc các quy định, gây khó khăn cho ngân hàng trong việc kiểm soát hoạt động kinh doanh và quản lý vốn vay Điều này ảnh hưởng đến khả năng hỗ trợ sản xuất kinh doanh và thu hồi vốn hiệu quả cho ngân hàng.
Nhiều doanh nghiệp khi vay vốn có kế hoạch sản xuất kinh doanh rõ ràng, nhưng vẫn có những trường hợp làm đẹp báo cáo tài chính để vay vốn ngân hàng cho mục đích không chính đáng Nguy hiểm hơn, một số doanh nghiệp còn giả mạo giấy tờ, chữ ký, con dấu và lập chứng từ mua bán khống để thế chấp vay vốn Nếu cán bộ ngân hàng thiếu chuyên môn trong việc thẩm định, rủi ro tín dụng cho ngân hàng sẽ gia tăng đáng kể.
* Rủi ro từ phía ngân hàng
+ Do sự yếu kém trong công tác điều hành, quản trị