Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
2. Ngô Mai Loan, 2018. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng cá nhân đối với dịch vụ cho vay tại ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (VietinBank) chi nhánh Móng Cái |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nâng cao sự hài lòng của khách hàng cá nhân đối với dịch vụ cho vay tại ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (VietinBank) chi nhánh Móng Cái |
Tác giả: |
Ngô Mai Loan |
Năm: |
2018 |
|
4. Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc, 2008. Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS tập 1,11. TP. Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Hồng Đức |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS tập 1 |
Tác giả: |
Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Hồng Đức |
Năm: |
2008 |
|
5. VietinBank Vân Đồn 2014 “báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh”, Quảng Ninh 2014 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
Tác giả: |
VietinBank Vân Đồn |
Nhà XB: |
Quảng Ninh |
Năm: |
2014 |
|
6. VietinBank Vân Đồn 2015 “báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh”, Quảng Ninh 2015 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
Tác giả: |
VietinBank Vân Đồn |
Nhà XB: |
Quảng Ninh |
Năm: |
2015 |
|
7. VietinBank Vân Đồn 2016 “báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh”, Quảng Ninh 2016 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
|
8. VietinBank Vân Đồn 2017 “báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh”, Quảng Ninh 2017 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
Tác giả: |
VietinBank Vân Đồn |
Nhà XB: |
Quảng Ninh |
Năm: |
2017 |
|
9. VietinBank Vân Đồn 2018 “báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh”, Quảng Ninh 2018 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
Tác giả: |
VietinBank Vân Đồn |
Nhà XB: |
Quảng Ninh |
Năm: |
2018 |
|
10. Phòng tổ chức hành chính- Vietinbank Vân Đồn, Cơ cấu nhân sự Vietinbank Vân Đồn,2019* Tài liệu tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ cấu nhân sự Vietinbank Vân Đồn |
Nhà XB: |
Phòng tổ chức hành chính- Vietinbank Vân Đồn |
Năm: |
2019 |
|
1. Akroush & ctg (2011), The 7Ps Classification of the Services Marketing Mix Revisited: An Empirical Assessment of their Generalisability, Applicability and |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The 7Ps Classification of the Services Marketing Mix Revisited: An Empirical Assessment of their Generalisability, Applicability and |
Tác giả: |
Akroush, ctg |
Năm: |
2011 |
|
2. Bachelet, D. (1995), “Measuring Satisfaction; or the Chain, the Tree, and the Nest”, Customer Satisfaction Research, Brooker, R.(ed), Emosar |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Measuring Satisfaction; or the Chain, the Tree, and the Nest |
Tác giả: |
Bachelet, D |
Nhà XB: |
Customer Satisfaction Research |
Năm: |
1995 |
|
3. Beard, R., 2014. Why customer satisfaction is important (6 Reasons). Client Heartbeat |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Why customer satisfaction is important (6 Reasons) |
Tác giả: |
R. Beard |
Nhà XB: |
Client Heartbeat |
Năm: |
2014 |
|
5. Bonsu và Mensah (2013), An examination of Customer Evaluation of Banking Service Quality in Ghana Banking Industry, pp.30-45 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
An examination of Customer Evaluation of Banking Service Quality in Ghana Banking Industry |
Tác giả: |
Bonsu, Mensah |
Năm: |
2013 |
|
6. Chambers, S., 2009. The Importance of Customer Satisfaction. Truy cập tại: <https://www.nicereply.com/blog/importance-of-customer-satisfaction/>. [Truy cập ngày 01/05/2019] |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The Importance of Customer Satisfaction |
Tác giả: |
S. Chambers |
Năm: |
2009 |
|
8. Evanschitzky, H., Ramaseshan, B., Woisetschlọger, D.M., Richelsen, V., Blut, M. and Backhaus, C., 2012. Consequences of customer loyalty to the loyalty program and to the company. Journal of the Academy of Marketing Science, 40(5), pp.625-638 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Consequences of customer loyalty to the loyalty program and to the company |
Tác giả: |
Evanschitzky, H., Ramaseshan, B., Woisetschlọger, D.M., Richelsen, V., Blut, M., Backhaus, C |
Nhà XB: |
Journal of the Academy of Marketing Science |
Năm: |
2012 |
|
11. Parasuraman, A., V.A. Zeithaml, & L. L. Berry (1988), “SERVQUAL: a mutltiple- item scale for measuring consumer perceptions of service quality”, Journal of Retailing,64 (1), pp. 12- 40 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
SERVQUAL: a mutltiple- item scale for measuring consumer perceptions of service quality |
Tác giả: |
A. Parasuraman, V.A. Zeithaml, L. L. Berry |
Nhà XB: |
Journal of Retailing |
Năm: |
1988 |
|
14. Goldsmith, R.E., Lafferty, B.A. and Newell, S.J., 2000. The impact of corporate credibility and celebrity credibility on consumer reaction to advertisements and brands. Journal of advertising, 29(3), pp.43-54 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The impact of corporate credibility and celebrity credibility on consumer reaction to advertisements and brands |
Tác giả: |
Goldsmith, R.E., Lafferty, B.A., Newell, S.J |
Nhà XB: |
Journal of advertising |
Năm: |
2000 |
|
17. Hill, N. and Alexander, J., 2006. The handbook of customer satisfaction and loyalty measurement . Aldershot/Burlington, VT: Gower |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The handbook of customer satisfaction and loyalty measurement |
Tác giả: |
Hill, N., Alexander, J |
Nhà XB: |
Gower |
Năm: |
2006 |
|
18. Jacoby, J. and Kyner, D.B., 1973. Brand loyalty vs. repeat purchasing behavior. Journal of Marketing research, 10(1), pp.1-9 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Brand loyalty vs. repeat purchasing behavior |
Tác giả: |
Jacoby, J., Kyner, D.B |
Nhà XB: |
Journal of Marketing Research |
Năm: |
1973 |
|
19. Jayshree Chavan and Faizan Ahmad, 2012. Factors Affecting on Customer Satisfaction in Retail Banking: An Empirical Study, pp.10-25 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Factors Affecting on Customer Satisfaction in Retail Banking: An Empirical Study |
Tác giả: |
Jayshree Chavan, Faizan Ahmad |
Năm: |
2012 |
|
20. Mesay Sata Shanka (2012), Bank Service Quality, Customer Satisfaction and Loyalty in Ethiopian Banking Sector. pp. 15-35 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bank Service Quality, Customer Satisfaction and Loyalty in Ethiopian Banking Sector |
Tác giả: |
Mesay Sata Shanka |
Năm: |
2012 |
|