Sự cần thiết của đề tài
Đội ngũ nhân viên được coi là tài sản quý giá nhất của doanh nghiệp, với đội ngũ giỏi tạo ra lợi thế cạnh tranh lớn Lợi thế về con người là yếu tố cốt lõi và bền vững trong mọi tổ chức (Đoàn Gia Dũng, 2005) Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng động lực làm việc phụ thuộc vào điều kiện kinh tế, chính trị, xã hội, văn hóa và môi trường cụ thể Do đó, việc đánh giá động lực làm việc cần phải thực tế và linh hoạt, phù hợp với các tình huống khác nhau trong bối cảnh đa dạng (Phạm Đức).
Nền kinh tế trí thức yêu cầu nguồn nhân lực có chất xám, kỹ năng và tính năng động, đặc biệt trong môi trường Nhà nước, nơi cạnh tranh giữa các đơn vị bị hạn chế Để đáp ứng nhu cầu phát triển nhanh chóng của kinh tế thị trường trong bối cảnh hội nhập, việc tạo động lực cho cán bộ, công chức là một yếu tố quan trọng và cần thiết.
Văn phòng cấp ủy tỉnh Long An là cơ quan chuyên môn thuộc Tỉnh ủy, có nhiệm vụ tham mưu và hỗ trợ Ban Thường vụ trong tổ chức và điều hành công việc lãnh đạo, chỉ đạo các cơ quan liên quan Văn phòng phối hợp thẩm định các chính sách về kinh tế - xã hội, quốc phòng - an ninh và quản lý tài chính của Đảng bộ Với dân số trung bình 1.496.801 người và diện tích 4.494,94 km², Văn phòng cần hoạt động hiệu quả để đáp ứng nhu cầu phát triển Mặc dù có nguồn nhân lực đông đảo, năng suất làm việc của cán bộ công chức hiện tại chưa cao, chưa đáp ứng được yêu cầu của Ban Thường vụ Tỉnh ủy Long An.
Là một trong những công chức trẻ đang công tác tại Văn phòng Tỉnh ủy Long
Thiếu động lực làm việc là nguyên nhân chính ảnh hưởng đến kết quả công việc của cán bộ, công chức Văn phòng cấp ủy tại tỉnh Long An Để cải thiện tình hình này, cần xác định rõ các yếu tố tác động đến động lực làm việc của họ Từ đó, có thể đưa ra những giải pháp hiệu quả nhằm nâng cao động lực và hiệu suất làm việc Luận văn cao học của tôi sẽ tập trung vào việc vận dụng lý thuyết hai nhân tố của F Herzberg để đánh giá ảnh hưởng đến động lực làm việc của cán bộ, công chức tại Văn phòng cấp ủy tỉnh Long An.
Nghiên cứu này sẽ đóng góp quan trọng vào việc phát triển các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả làm việc của các bộ, thông qua việc tác động đến những yếu tố ảnh hưởng đến tiến trình này.
Mục tiêu nghiên cứu
Xây dựng và kiểm định ảnh hưởng động lực làm việc của cán bộ, công chức tại Văn phòng cấp ủy làm việc tại tỉnh Long An
- Xác định các nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc cho cán bộ, công chức và điều chỉnh thang đo cho các khái niệm trong mô hình
- Đánh giá mức độ tác động của các nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc
- Xem xét sự khác biệt về động lực làm việc đối với các nhóm giới tính, nhóm tuổi
- Đề xuất các hàm ý chính sách nhằm thúc đẩy hơn nữa động lực làm việc của cán bộ, công chức.
Đối tượng
- Đối tượng khảo sát: Cán bộ, công chức Văn phòng cấp ủy làm việc tại tỉnh Long
- Đơn vị phân tích: Cán bộ, công chức Văn phòng cấp ủy làm việc tại tỉnh Long
Câu hỏi nghiên cứu
- Những nhân tố nào ảnh hưởng đến động lực làm việc của cán bộ, công chức Văn phòng cấp ủy làm việc tại tỉnh Long An?
- Mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố tác động đến động lực làm việc như thế nào?
- Có sự khác biệt hay không về động lực làm việc của các nhân tố theo giới tính, độ tuổi?
- Giải pháp nào được đưa ra nhằm thúc đẩy hơn nữa động lực làm việc của cán bộ, công chức ?
1.6 Những đóng góp mới của luận văn
Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn tổng quát về việc áp dụng thuyết hai nhân tố của F Herzberg để đánh giá ảnh hưởng đến động lực làm việc của cán bộ, công chức tại các Văn phòng cấp ủy tỉnh Long An.
Nghiên cứu này giúp nhận diện các thang đo đánh giá ảnh hưởng đến động lực làm việc của cán bộ, công chức Văn phòng cấp ủy tại tỉnh Long An Từ đó, các nhà quản lý có thể xây dựng chính sách phù hợp nhằm cải thiện và nâng cao động lực làm việc cho đội ngũ này.
Nghiên cứu này nhằm khám phá động lực làm việc của cán bộ, công chức tại Văn phòng cấp ủy tỉnh Long An, tạo nền tảng cho các nghiên cứu sâu hơn trong tương lai.
- Dùng phương pháp kết hợp giữa định tính và định lượng trong đó định tính là phụ, định lượng là chính
- Nghiên cứu định tính: tác giả dùng kỹ thuật thảo luận nhóm để khám phá các nhân tố và điều chỉnh thăng đo
Nghiên cứu định lượng là phương pháp quan trọng để kiểm định mô hình nghiên cứu, sử dụng các kỹ thuật thống kê như thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy bằng Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố EFA, hồi quy, T-Test và Anova.
- Công cụ: Dùng phần mềm SPSS 20.0 để xử lý dữ liệu
1.8 Tổng quan các công trình nghiên cứu trước
1.8.1 Các nghiên cứu trong nước
Trong những năm gần đây, nhiều nghiên cứu khoa học chuyên sâu đã được công bố, tập trung vào các yếu tố tạo động lực làm việc cho cán bộ, công chức trong nhiều lĩnh vực khác nhau Những yếu tố này không chỉ tạo động lực cho nhân viên mà còn ảnh hưởng đáng kể đến kết quả và hiệu quả công việc, do đó nhận được sự quan tâm lớn trong giai đoạn hiện nay.
Nghiên cứu của Trần Kim Dung và Nguyễn Ngọc Lan Vy (2011) được công bố trên Tạp chí Phát triển Kinh tế của Trường Đại học Kinh tế, số 244, tập trung vào việc xây dựng thang đo động viên.
Nghiên cứu của Lưu Thị Bích Ngọc và cộng sự (2013) về động lực làm việc của nhân viên trong ngành khách sạn cho thấy rằng động lực làm việc là yếu tố then chốt giúp nhân viên gắn bó với tổ chức Ngành khách sạn, với đặc thù dịch vụ hiếu khách, đòi hỏi sự nhiệt huyết từ nhân viên ở tất cả các bộ phận như lễ tân, buồng phòng và nhà hàng Kết quả khảo sát 136 nhân viên tại các khách sạn 3-5 sao ở TP.HCM chỉ ra bốn nhân tố chính ảnh hưởng đến động lực làm việc, xếp theo mức độ quan trọng giảm dần: quan hệ với cấp trên, phát triển nghề nghiệp, điều kiện làm việc, và bản chất công việc.
Nghiên cứu của Trần Minh Phương (2016) trong luận văn thạc sĩ tập trung vào đề tài "Các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên tại chi nhánh công ty TNHH MTV dược phẩm TW2 Tây Nguyên" Tác giả đã áp dụng lý thuyết động lực cùng với các nghiên cứu thực nghiệm để đề xuất một mô hình bao gồm 7 biến độc lập.
(3) Đào tạo và thăng tiến
(4) Quan hệ với cấp trên
(5) Quan hệ với đồng nghiệp
(7) Cách thức đánh giá hiệu quả công việc
Nghiên cứu chỉ ra rằng có năm nhân tố chính ảnh hưởng đến động lực làm việc, bao gồm: điều kiện làm việc, tiền lương và phúc lợi, cơ hội đào tạo và thăng tiến, mối quan hệ với cấp trên, cùng với đặc điểm công việc.
Nghiên cứu của (Morrison, 2008) được trích trong (Nguyễn Thị Phương Dung,
Nghiên cứu năm 2016 chỉ ra rằng mối quan hệ làm việc tiêu cực có thể khiến nhân viên cảm thấy khó chịu với đồng nghiệp Đồng thời, theo Morrison (2008), mối quan hệ làm việc không tốt ảnh hưởng tiêu cực đến sự hài lòng trong công việc do sự trêu chọc từ các mối quan hệ khác Ngược lại, nhiều nghiên cứu về động cơ làm việc nhấn mạnh rằng các mối quan hệ tại nơi làm việc, bao gồm mối quan hệ giữa quản lý và nhân viên cũng như quan hệ đồng nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy động lực làm việc của nhân viên.
1.9 Kết cấu của luận văn
Luận văn nghiên cứu được kết cấu thành 5 chương như sau:
Chương 1 Tổng quan về nghiên cứu
Chương 2 Cơ sở lý luận và mô hình nghiên cứu
Chương 3 Phương pháp nghiên cứu
Chương 4 Kết quả nghiên cứu và tham khảo
Chương 5 Kết luận và kiểm định
CHƯƠNG 2 CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN
2.1 Cơ sở lý thuyết về động lực
Động lực làm việc là một chủ đề quan trọng trong nghiên cứu khoa học, với mục tiêu tìm ra các yếu tố mới để khuyến khích nhân viên và tối ưu hóa hiệu quả công việc Nghiên cứu gần đây cho thấy rằng chính sách tài chính không phải là cách khích lệ tốt nhất, vì động lực của người lao động còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tinh thần Trong bối cảnh hiện nay, lực lượng lao động tri thức được coi là tài sản chiến lược quan trọng, dẫn đến việc các nhà khoa học không ngừng tìm kiếm các nhân tố nâng cao hiệu quả công việc Thuật ngữ “động cơ” được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và quốc gia, và việc xác định một định nghĩa rõ ràng là rất cần thiết, vì nó ảnh hưởng đến cách đo lường động lực.
Thuật ngữ “động cơ” xuất phát từ chữ movere trong tiếng Latin, có nghĩa là thúc đẩy Động cơ được hiểu là yếu tố thúc đẩy hành động của con người, và các nhà khoa học đã nghiên cứu các yếu tố kích thích động cơ này Một cách nhìn khác về động cơ làm việc là sự sẵn sàng nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu tổ chức, đồng thời thỏa mãn nhu cầu cá nhân của họ Khi nhu cầu cá nhân được đáp ứng, nó sẽ tạo ra động lực mạnh mẽ để hoàn thành nhiệm vụ Định nghĩa này đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà khoa học, dẫn đến nhiều nghiên cứu thực tiễn nhằm thỏa mãn nhu cầu thông qua các chính sách khác nhau.
Động cơ là yếu tố giải thích hành động và hành xử của con người, đồng thời duy trì các hành động đó để đạt được thành công Theo Fahmi (2016, trích dẫn trong Suteerawut và cộng sự, 2016), động cơ được định nghĩa là tập hợp các hành vi tạo điều kiện cho cá nhân hướng tới một mục tiêu cụ thể Động cơ không chỉ thiết lập mà còn nâng cao chất lượng quá trình nhận thức, từ đó dẫn đến thành công.
Khi trả lời câu hỏi "lý do hành động của con người là gì?", chúng ta đang xác định động cơ, tức là những nỗ lực bên trong và bên ngoài của con người Động cơ này giúp khơi dậy lòng nhiệt tình và sự kiên trì trong việc theo đuổi một cách thức hành động đã được xác định.
Động cơ lao động được chia thành hai dạng: động cơ cảm tính và động cơ lý tính, tùy thuộc vào mục đích hành động Động lực là yếu tố quan trọng thúc đẩy con người hành động tích cực, nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả công việc Việc tạo động lực làm việc giúp dẫn dắt nhân viên đạt được mục tiêu với nỗ lực tối đa, đồng thời phát huy tiềm năng sáng tạo và khả năng thích nghi của họ.