TỔNG QUAN VỀ NGHIÊN CỨU
Sự cần thiết của đề tài
Tín dụng là hoạt động mang lại lợi nhuận cao nhất cho các ngân hàng thương mại (NHTM), nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro và phức tạp Các NHTM Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn lớn và hỗ trợ Nhà nước định hướng thị trường tài chính, nhằm thực hiện các chính sách tiền tệ Tuy nhiên, một số NHTM vẫn chưa đạt hiệu quả tối ưu do nợ xấu gia tăng và hiệu quả sử dụng vốn thấp, dẫn đến tình trạng khó khăn và cần tái cơ cấu.
Tối đa hóa tỷ suất lợi nhuận điều chỉnh bằng cách duy trì RRTD trong giới hạn chấp nhận được là mục tiêu quan trọng của ngân hàng Các ngân hàng cần áp dụng quy tắc tự quản lý, trong đó có công cụ KSNB, do cách tiếp cận quy định không luôn đầy đủ Nghiên cứu cho thấy các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu lực của HTKSNB trong NHTM bao gồm môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, thủ tục kiểm soát, thông tin và công nghệ thông tin; tuy nhiên, rất ít nghiên cứu tập trung vào lĩnh vực tín dụng Việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu lực của HTKSNB trong hoạt động tín dụng là cần thiết để nâng cao năng lực quản lý và đảm bảo hiệu quả hoạt động của ngân hàng Tại Vietcombank Long An, thực tế cho thấy ngân hàng đã gặp khó khăn với tỷ lệ nợ xấu cao và thiếu sự phối hợp giữa các phòng ban Cán bộ tín dụng thường đảm nhiệm nhiều công việc, dẫn đến quyết định cho vay thiếu khách quan và khó khăn trong việc nhận diện rủi ro Quy trình thẩm định chủ yếu tập trung vào phương án tài chính mà chưa chú trọng đến năng lực chủ đầu tư Công tác cán bộ chưa được chú trọng về số lượng và chất lượng, gây thiếu hụt nhân lực có trình độ và năng lực trong các lĩnh vực quan trọng như quản trị ngân hàng và quản lý rủi ro.
Tác giả lựa chọn nghiên cứu đề tài “Nhân tố ảnh hưởng đến tính hiệu lực của hệ thống kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Long An” nhằm thực hiện luận văn thạc sĩ, xuất phát từ thực tế hiện nay.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm xác định và đo lường các nhân tố ảnh hưởng đến tính hiệu lực của hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) trong hoạt động tín dụng tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Long An Qua đó, bài viết sẽ đưa ra một số khuyến nghị thiết thực nhằm nâng cao tính hiệu lực của HTKSNB trong thời gian tới, góp phần cải thiện hiệu quả hoạt động tín dụng của ngân hàng.
Trên cơ sở mục tiêu chung của đề tài, các mục tiêu cụ thể được đặt ra là:
Nhận diện các yếu tố tác động đến hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) trong hoạt động tín dụng tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Long An là vô cùng quan trọng Các nhân tố này bao gồm chính sách quản lý, quy trình tín dụng, năng lực nhân viên, và công nghệ thông tin Đánh giá đúng đắn các yếu tố này sẽ giúp nâng cao tính hiệu lực của HTKSNB, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động tín dụng Việc nghiên cứu và ứng dụng các biện pháp tối ưu sẽ góp phần vào sự phát triển bền vững của ngân hàng.
Đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến hiệu lực của hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) trong hoạt động tín dụng tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Long An là một nghiên cứu quan trọng Nghiên cứu này giúp xác định các yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sự hiệu quả của HTKSNB, từ đó nâng cao chất lượng quản lý và hoạt động tín dụng của ngân hàng Việc đánh giá chính xác các yếu tố này không chỉ cải thiện hiệu suất làm việc mà còn đảm bảo tính an toàn và minh bạch trong hoạt động tài chính.
Để nâng cao tính hiệu lực của hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) trong hoạt động tín dụng tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Long, cần triển khai một số khuyến nghị quan trọng Trước tiên, cần hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro tín dụng nhằm phát hiện và phòng ngừa kịp thời các rủi ro tiềm ẩn Thứ hai, tăng cường đào tạo nhân viên về quy định và quy trình kiểm soát để nâng cao nhận thức và trách nhiệm trong công việc Cuối cùng, việc áp dụng công nghệ thông tin hiện đại vào quản lý tín dụng sẽ giúp tối ưu hóa quy trình và nâng cao tính chính xác trong các quyết định tín dụng.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Các nhân tố ảnh hưởng đến tính hiệu lực của HTKSNB trong Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Long An
Đề tài nghiên cứu này tập trung vào các nhân tố ảnh hưởng đến tính hiệu lực của hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) trong hoạt động tín dụng, với trọng tâm là hoạt động cho vay Trong lĩnh vực tín dụng, cho vay chiếm tỷ trọng lớn nhất và cũng là hoạt động tiềm ẩn nhiều rủi ro nhất, trong khi các hoạt động khác như bảo lãnh, chiết khấu hay bao thanh toán chỉ đóng vai trò phụ.
Nghiên cứu trong luận văn này được thực hiện tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Long An, với việc thu thập dữ liệu toàn phần từ 10 lãnh đạo và 290 nhân viên.
- Phạm vi về thời gian: Năm 2019.
Câu hỏi nghiên cứu
Từ mục tiêu nghiên cứu đã đặt ra, các câu hỏi nghiên cứu hình thành tương ứng như sau:
- Nhân tố nào ảnh hưởng đến tính hiệu lực của HTKSNB hoạt động tín dụng tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Long An?
Các nhân tố này có ảnh hưởng đáng kể đến tính hiệu lực của hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) trong hoạt động tín dụng tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Long An Việc đánh giá và nhận diện các yếu tố này giúp nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro, đảm bảo an toàn trong các giao dịch tín dụng và tăng cường sự tin tưởng của khách hàng đối với ngân hàng Do đó, việc cải thiện HTKSNB là cần thiết để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao trong lĩnh vực tài chính ngân hàng.
- Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Long
An cần chú trọng những nhân tố nào để nâng cao tính hiệu lực của HTKSNB trong hoạt động tín dụng?
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu vận dụng chủ yếu phương pháp nghiên cứu định lượng kết hợp với nghiên cứu định tính
Nghiên cứu định tính được thực hiện qua kỹ thuật thảo luận nhóm tập trung với
Tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Long An, tác giả đã tiến hành thảo luận nhóm với 09 lãnh đạo hiện tại để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tính hiệu lực của hệ thống kiểm soát nội bộ trong hoạt động tín dụng Mục tiêu là đưa ra các yếu tố cần thiết cho mô hình nghiên cứu và điều chỉnh thang đo cho phù hợp với thực tiễn của ngân hàng.
Nghiên cứu định lượng được thực hiện thông qua bảng khảo sát với thang đo Likert 5 mức độ, sử dụng phương pháp lấy mẫu thuận tiện, với cỡ mẫu 300 lãnh đạo và nhân viên tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Long An Sau khi thu thập dữ liệu, tác giả đã loại bỏ các phiếu khảo sát không hợp lệ và nhập dữ liệu hợp lệ vào phần mềm SPSS 22.0 để tiến hành phân tích.
Phân tích dữ liệu gồm các bước như: phân tích Cronbach’s Alpha, EFA, tương quan, hồi quy, T-Test, Anova.
Ý nghĩa của nghiên cứu
Luận văn này kế thừa và phát triển các nghiên cứu trước đó để khám phá những nhân tố ảnh hưởng đến tính hiệu lực của hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) trong hoạt động tín dụng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Long An Nghiên cứu không chỉ chỉ ra các nhân tố này mà còn xác định mức độ và thứ tự ảnh hưởng của chúng đến hiệu quả hoạt động của HTKSNB trong ngân hàng.
Luận văn đã xây dựng mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu lực của hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) trong hoạt động tín dụng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Long An Kết quả nghiên cứu này sẽ là tài liệu tham khảo quý giá cho các đơn vị và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực HTKSNB, đặc biệt là tại các ngân hàng thương mại Đồng thời, những phát hiện từ luận văn cũng sẽ hỗ trợ Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Long An trong việc hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ cho hoạt động tín dụng.
Kết cấu đề tài
Ngoài phần mở đầu, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo; luận văn có kết cấu như sau:
Chương 1 Tổng quan vấn đề nghiên cứu
Tác giả giới thiệu cơ sở lý thuyết của đề tài, các mô hình nghiên cứu trước đó và đưa ra mô hình nghiên cứu.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Một số vấn đề chung về hệ thống kiểm soát nội bộ và tính hiệu lực của hệ thống kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng
hệ thống kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng
2.1.1 Hệ thống kiểm soát nội bộ
Hiện nay, có nhiều quan điểm khác nhau về kiểm soát, và trong bài viết này, tác giả sẽ đề cập đến một số quan điểm nổi bật từ các tác giả khác nhau về vấn đề này.
Kiểm soát là một công cụ quan trọng giúp giảm thiểu các yếu tố có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của một đối tượng nào đó, theo định nghĩa từ điển tiếng Việt.
Theo Henri Fayol, kiểm soát là quá trình kiểm tra để đảm bảo rằng mọi hoạt động diễn ra theo kế hoạch và các nguyên tắc đã được thiết lập Mục tiêu của kiểm soát là xác định những điểm yếu và sai sót cần điều chỉnh, đồng thời tìm ra nguyên nhân để ngăn ngừa tái diễn.
Theo Anthony và các cộng sự, kiểm soát được định nghĩa là quá trình thực hiện một loạt các thay đổi nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra (Anthony, 1949, trang 20).
Theo tác giả Hồ Tuấn Vũ, kiểm soát không chỉ là một giai đoạn trong quản lý mà là một chức năng thiết yếu, hiện diện xuyên suốt trong mọi hoạt động quản lý Kiểm soát tồn tại trước, trong và sau mỗi hoạt động định hướng hoặc tổ chức, nhằm điều chỉnh và thực hiện các hoạt động đó Tóm lại, kiểm soát được hiểu là tổng hợp các phương pháp để nắm bắt và điều hành đối tượng hoặc khách thể quản lý.
Kiểm soát là một chức năng quan trọng trong quá trình quản lý, diễn ra liên tục ở mọi cấp và hoạt động của tổ chức Quá trình này bao gồm việc thiết lập tiêu chuẩn, đánh giá kết quả thực tế so với tiêu chuẩn, xác định nguyên nhân và điều chỉnh sai lệch để giúp tổ chức đạt được các mục tiêu đề ra.
KSNB cũng được các tác giả nghiên cứu và hình thành nhiều định nghĩa khác nhau, chẳng hạn:
Theo tổ chức COSO (1992), kiểm soát nội bộ (KSNB) là quá trình do người quản lý, Hội đồng quản trị và nhân viên điều hành, nhằm thiết lập các thủ tục kiểm soát hợp lý Mục tiêu của KSNB bao gồm đảm bảo môi trường kiểm soát cho báo cáo tài chính, tuân thủ các quy định và luật lệ, cũng như đảm bảo hiệu quả trong các hoạt động.
Trong khái niệm này, tổ chức COSO đã tập trung vào 4 nội dung cụ thể:
KSNB là một quy trình toàn diện, yêu cầu mọi hoạt động của đơn vị phải tuân thủ từ khâu lập kế hoạch, thực hiện đến giám sát Để đạt được mục tiêu đề ra, các đơn vị cần kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của mình ở tất cả các giai đoạn, đảm bảo rằng các hoạt động này diễn ra liên tục và hiện diện trong mọi bộ phận.
Kiểm soát nội bộ (KSNB) được thiết kế và vận hành bởi con người, với sự tham gia của các chủ thể trong tổ chức như Hội đồng Quản trị, Ban Giám đốc, nhà quản lý và nhân viên KSNB chỉ là công cụ hỗ trợ cho nhà quản lý, trong khi các chủ thể xây dựng mục tiêu và biện pháp kiểm soát cũng như thực hiện chúng Tuy nhiên, do sự khác biệt về khả năng, kinh nghiệm và kiến thức giữa các thành viên, việc hiểu và thực hiện có thể không nhất quán Do đó, các thành viên trong tổ chức cần nắm vững trách nhiệm, quyền hạn, xác định mục tiêu và nhiệm vụ để đạt được các mục tiêu chung của tổ chức.
KSNB đảm bảo tính hợp lý cho nhà quản lý nhưng không thể đảm bảo tuyệt đối việc đạt được các mục tiêu Điều này xuất phát từ những hạn chế vốn có của KSNB như sai lầm con người, sự thông đồng giữa các cá nhân và lạm quyền của nhà quản lý Đồng thời, nhà quản lý luôn phải cân nhắc giữa chi phí thực hiện kiểm soát và lợi ích mong đợi từ quá trình này.
KSNB xác định ba mục tiêu chính cần hướng tới, bao gồm mục tiêu về hoạt động, mục tiêu về báo cáo tài chính và mục tiêu về sự tuân thủ.
Định nghĩa này hiện đang được chấp nhận rộng rãi và được Liên đoàn Kế toán Quốc tế công nhận, vì nó đáp ứng yêu cầu minh bạch thông tin của các công ty, đặc biệt là các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán.
Theo Moeller (2009), KSNB được định nghĩa là một quá trình do nhà quản lý thiết kế và áp dụng nhằm đảm bảo các thủ tục kiểm soát hợp lý liên quan đến độ tin cậy của thông tin tài chính, tuân thủ quy định pháp luật, bảo vệ tài sản, và đạt được mục tiêu của đơn vị Điểm mới trong khái niệm này là mục tiêu đảm bảo tính chính trực và giá trị đạo đức, phản ánh tầm quan trọng của giá trị đạo đức trong sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Các khái niệm về Kiểm soát nội bộ (KSNB) đều thống nhất rằng KSNB là một quá trình được thiết kế và vận hành bởi các nhà quản lý cùng nhân viên, nhằm đảm bảo thực hiện các mục tiêu của tổ chức.
Khi các đơn vị mở rộng quy mô, việc kiểm soát trở nên cần thiết hơn bao giờ hết Các nhà quản lý phải thiết lập chính sách và thủ tục để kiểm soát nhiều khía cạnh trong tổ chức, nhằm đạt được các mục tiêu đề ra Hệ thống chính sách và thủ tục này chính là Hệ thống Kiểm soát Nội bộ (HTKSNB) của đơn vị.
Khái niệm về HTKSNB cũng được nhiều tác giả khác nhau đề cập trên nhiều góc độ, chẳng hạn:
Tổng quan các nghiên cứu có liên quan đến đề tài
COSO (Ủy ban Tổ chức Tài trợ) là một tổ chức của Hội đồng quốc gia Hoa Kỳ chuyên về chống gian lận trong báo cáo tài chính, có nhiệm vụ nghiên cứu và công bố hệ thống kiểm soát nội bộ Kể từ năm 1992, COSO đã phát hành báo cáo đầu tiên về kiểm soát nội bộ, tuy nhiên, sau nhiều năm, môi trường kinh doanh đã thay đổi đáng kể, đặc biệt là sự phát triển công nghệ thông tin toàn cầu và khủng hoảng ngân hàng lớn Do đó, COSO đã tiến hành rà soát và cập nhật hướng dẫn trong báo cáo của mình để cải tiến hệ thống kiểm soát nội bộ.
Trong bối cảnh môi trường kinh doanh thay đổi mạnh mẽ trong hơn 20 năm qua, COSO đã cập nhật Khuôn mẫu thống nhất về hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) vào tháng 5/2013, thay thế phiên bản năm 1992 để phù hợp với sự phức tạp của công nghệ và toàn cầu hóa Theo COSO (2013), kiểm soát nội bộ là một quá trình do hội đồng quản trị, người quản lý và nhân viên thực hiện, nhằm đạt được mục tiêu hoạt động hiệu quả, báo cáo môi trường kiểm soát và tuân thủ quy định Trong lĩnh vực tín dụng, hệ thống kiểm soát nội bộ cần đảm bảo tính hợp lý để đạt được mục tiêu tín dụng hiệu quả, đồng thời đảm bảo độ tin cậy của thông tin báo cáo và tuân thủ pháp luật Mô hình KSNB theo COSO 1992 bao gồm 5 thành phần: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, thủ tục kiểm soát, thông tin truyền thông và giám sát Phiên bản 2013 vẫn giữ 5 thành phần này nhưng bổ sung thêm 17 nguyên tắc mới.
Bảng 2.1 Các nhân tố và nguyên tắc ảnh hưởng đến
Hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO 2013
1 Cam kết về tính trung thực và tuân thủ giá trị đạo đức
2 Chịu trách nhiệm giám sát
3 Thiết lập cơ cấu quyền hạn và trách nhiệm
4 Thực thi cam kết về năng lực
5 Đảm bảo trách nhiệm giải trình
6 Các mục tiêu phù hợp và cụ thể
7 Xác định và phân tích rủi ro
8 Đánh giá rủi ro gian lận
9 Nhận diện và phân tích các thay đổi trọng yếu
10 Lựa chọn và phát triển hoạt động kiểm soát
11 Lựa chọn và phát triển hoạt động kiểm soát chung về công nghệ
12 Triển khai thực hiện thông qua chính sách và thủ tục kiểm soát
4 Thông tin và truyền thông
13 Sử dụng các thông tin thích đáng phù hợp
15 Truyền thông bên ngoài tổ chức
16 Thực hiện hoạt động đánh giá thường xuyên hoặc định kỳ
17 Đánh giá và truyền thông báo cáo giám sát
Tính hiệu lực của hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) được xác định bởi sự tuân thủ các quy định liên quan đến năm nhân tố trong kiểm soát nội bộ (KSNB) (Ayagre, Appiah-Gyamerah & Nartey, 2014) Việc đánh giá tính hiệu quả của HTKSNB phụ thuộc vào kết quả đánh giá hoạt động của năm nhân tố này (Coso, 2013) Những nhân tố này không chỉ ảnh hưởng đến tính hiệu lực và hiệu quả của KSNB nói chung mà còn đặc biệt quan trọng đối với KSNB trong lĩnh vực tín dụng.
Theo COSO, hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) hiệu lực và hiệu quả là yếu tố then chốt trong quản trị ngân hàng, tạo nền tảng cho hoạt động an toàn và đạt mục tiêu đề ra (Basel, 1998) Ủy ban Basel đã chỉ ra rằng nhiều thất bại và sụp đổ ngân hàng toàn cầu xuất phát từ sự thiếu sót trong việc thiết lập và duy trì HTKSNB hiệu quả từ ban lãnh đạo Nghiên cứu quốc tế cũng khẳng định rằng HTKSNB hiệu lực và hiệu quả có khả năng ngăn chặn và phát hiện gian lận, sai sót trong hoạt động ngân hàng (Olatunji, 2009; Salehi, Shiri & Ehsanpour, 2013; Amuda & Arulogun, 2013; Abiola & Oyewole).
Nghiên cứu về hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) cho thấy tầm quan trọng của nó đối với hoạt động kinh doanh của ngân hàng Các nghiên cứu quốc tế, như Sultana và Enamu (2011), đã áp dụng lý thuyết COSO để đánh giá hiệu quả của HTKSNB tại 6 ngân hàng tư nhân ở Bangladesh, sử dụng thang đo Likert để phân tích 5 yếu tố cấu thành HTKSNB Kết quả cho thấy HTKSNB tại các ngân hàng này hoạt động hiệu quả, với mục tiêu tuân thủ được đáp ứng cao nhất Tương tự, nghiên cứu của Ayagre và cộng sự (2014) cũng sử dụng thang đo Likert và phần mềm SPSS để khảo sát trong lĩnh vực này.
Nghiên cứu về hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) tại các ngân hàng ở Ghana cho thấy kết quả tương đối khả quan, với hai yếu tố môi trường kiểm soát và giám sát hoạt động được đánh giá cao với điểm trung bình lần lượt là 4,72 và 4,66 Tương tự, nghiên cứu của Salehi, Shiri và Ehsanpour (2013) tại ngân hàng Mellat ở Iran chỉ ra rằng các thành phần yếu kém trong HTKSNB làm gia tăng khả năng xảy ra sai sót và gian lận, trong đó môi trường kiểm soát tốt đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ngăn ngừa các vấn đề này.
Barakat (2009) đã thực hiện khảo sát 41 câu hỏi tại các ngân hàng ở Jordan để đánh giá 5 nhân tố cấu thành hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) theo Basel II, bao gồm tầm nhìn quản trị và văn hóa lãnh đạo, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát hoạt động và sửa chữa sai sót Kết quả cho thấy hầu hết các nhân tố được đánh giá cao so với mức điểm trung bình, tuy nhiên, nhân tố giám sát hoạt động, sửa chữa sai sót và nhận diện, đánh giá rủi ro là yếu nhất, cần được chú trọng để nâng cao hiệu quả KSNB Tương tự, Olatunji (2009) đã khảo sát 50 ngân hàng tại Nigeria để tìm hiểu mối quan hệ giữa kiểm soát nội bộ và gian lận, kết quả cho thấy gian lận đã gây tổn thất lớn cho ngân hàng, cản trở sự phát triển của hệ thống tài chính Tác giả đã đề xuất giải pháp xây dựng HTKSNB chặt chẽ, thực hiện kiểm toán nội bộ hiệu quả, quản lý tiền mặt chặt chẽ, phân công công việc rõ ràng và cải tiến chính sách nhân sự trong tuyển dụng.
Nguyễn Minh Phương (2014) đã phân tích các yếu kém trong hoạt động kiểm soát tín dụng tại Việt Nam, đồng thời đánh giá hiệu quả của kiểm soát nội bộ (KSNB) ở các ngân hàng thương mại (NHTM).
Việt Nam đang so sánh các tiêu chuẩn quốc tế của Coso và Basel trong nghiên cứu về lý thuyết liên quan đến kiểm soát nội bộ (KSNB) trong ngân hàng thương mại Các nghiên cứu của Võ Thị Hoàng Nhi và Lê Thị Thanh Huyền (2014) cùng với Phạm Thị Vân Hạnh và Nguyễn Kim Phượng (2015) đã chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt giữa các tiêu chuẩn này Ngoài ra, Ngô Thái Phượng và Lê Thị Thanh Ngân (2015) cũng đã phân tích tác động của các tiêu chuẩn quốc tế đến KSNB trong bối cảnh ngân hàng Việt Nam.
Nghiên cứu về kiểm soát nội bộ (KSNB) trong hoạt động ngân hàng đã được thực hiện bởi nhiều tác giả, như Đào Minh Phúc và Lê Văn Hinh (2012) tập trung vào mối liên hệ giữa KSNB và rủi ro trong ngân hàng, và Nguyễn Anh Phong cùng Hà Tôn Trung Hạnh (2010) đã xây dựng mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động KSNB tại các ngân hàng thương mại ở TP.HCM dựa trên 13 nguyên tắc của Ủy ban Basel Tuy nhiên, các nghiên cứu về KSNB trong hoạt động tín dụng tại ngân hàng thương mại vẫn còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào KSNB nói chung mà chưa đánh giá cụ thể các nhân tố tác động đến tính hiệu quả của KSNB trong hoạt động tín dụng.
Nghiên cứu của Nguyễn Thị Loan (2018) phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến tính hiệu lực của hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) trong hoạt động tín dụng tại các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam thông qua phương pháp hỗn hợp Nghiên cứu định tính được thực hiện qua phỏng vấn sâu với các chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực ngân hàng và kế toán kiểm toán, trong khi nghiên cứu định lượng áp dụng phân tích nhân tố khám phá và mô hình hồi quy bội Kết quả xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến hiệu lực của HTKSNB, bao gồm môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông và giám sát Nghiên cứu sử dụng 30 tiêu chí đo lường để đánh giá sự hữu hiệu của HTKSNB trong các NHTM Việt Nam.
Nhân tố 1 (Môi trường kiểm soát) bao gồm các biến: MT1, MT2, MT3, MT4, MT5
Kí hiệu Môi trường (MT)
MT 1 Lãnh đạo NH chấp hành tốt các quy định kiểm soát tín dụng tại ngân hàng MT2 NH có chính sách tuyển dụng nhân viên và nhân viên tín dụng rõ ràng
MT3 NH có kế hoạch cụ thể, rõ ràng chính sách đào tạo đối với lãnh đạo và nhân viên
MT4 NH có chính sách lương, thưởng, kỷ luật rõ ràng, cụ thể
MT5 NH có chính sách cụ thể vể luân chuyển cán bộ, nhân viên theo định kì,
Nhân tố 2 (Đánh giá rủi ro) gồm các biến: DG1, DG2, DG3, DG5
Quy trình soát xét chất lượng tín dụng (ĐG1) giúp dự báo sớm những thay đổi về tài chính và khả năng trả nợ của các bên đối tác Tính kịp thời của thông tin cảnh báo rủi ro (ĐG2) là yếu tố quan trọng khi có sự thay đổi bất lợi trong môi trường kinh doanh và hoạt động tín dụng Đồng thời, tính cập nhật của các quy định về ngành nghề kinh doanh và quản lý rủi ro tín dụng (ĐG3) cũng cần được xem xét Ngoài ra, ngân hàng cần có các tiêu chí để cảnh báo sớm nợ có vấn đề (ĐG5).
Nhân tố 3 (Thủ tục kiểm soát) bao gồm các biến: MT6, TTKS1, TTKS2, TTKS4,
Kí hiệu THỦ TỤC KIỂM SOÁT (TTKS)
TTKS1 Tính hiệu lực trong kiểm soát tín dụng từ thực hiện theo quy trình tín dụng NH
TTKS2 Tính hiệu lực trong kiểm soát tín dụng từ thực hiện theo quy định về xếp hạng tín dụng đối với khách hàng
TTKS4 Tính hiệu lực trong kiểm soát tín dụng từ thực hiện theo quy định về bảo đảm nợ vay
TTKS5 Tính hiệu lực của cơ chế phê duyệt tín dụng theo nguyên tắc kiểm soát “4 mắt”
TTKS6 Tính hiệu lực của cơ chế kiểm soát chuyển nhóm nợ tự động được định dạng trước trong hệ thống công nghệ thông tin NH
TTKS7 Việc lưu trữ hồ sơ, chứng từ chỉ có những người có thẩm quyền mới được tiếp cận các thông tin này
TTKS8 NH áp dụng các biện pháp bảo mật nghiêm ngặt để bảo vệ thông tin trên hệ thống máy tính, đồng thời thiết lập hệ thống sao lưu hiệu quả nhằm phòng ngừa rủi ro mất mát dữ liệu.
Nhân tố 4 (Thông tin và truyền thông) bao gồm các biến: TT3, TT4, TT5, TT6
Kí hiệu THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG (TT)
Ban lãnh đạo ngân hàng luôn nhận được thông tin đầy đủ và kịp thời về hoạt động tín dụng từ cả bên trong lẫn bên ngoài ngân hàng.
TT3 Việc trao đổi thông tin giữa các cấp được thực hiện qua mạng nội bộ