Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn:
- Đúc kết lý luận tổng quan về các nhân tố kinh tế vĩ mô tác động đến chỉ số giá cổ phiếu
Phân tích định lượng được thực hiện nhằm xác định các yếu tố kinh tế vĩ mô và đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến chỉ số giá cổ phiếu tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE).
Để hạn chế tác động tiêu cực của các yếu tố kinh tế vĩ mô lên chỉ số giá cổ phiếu tại HOSE, cần xây dựng các giải pháp dựa trên những kết quả đạt được.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng một số phương pháp nghiên cứu khoa học, bao gồm:
Phương pháp nghiên cứu định tính được áp dụng để xác định các yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến chỉ số giá cổ phiếu tại HOSE, dựa trên các nghiên cứu thực nghiệm toàn cầu.
Phương pháp nghiên cứu định lượng sử dụng phần mềm Eviews 7.0 để thực hiện các kiểm định như kiểm định nghiệm đơn vị, kiểm định đồng liên kết và kiểm định biến cần thiết cho mô hình Qua đó, mô hình hồi quy được thực hiện nhằm phân tích các nhân tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến các chỉ số giá cổ phiếu tại HOSE.
Ý nghĩa của luận văn
Luận văn sẽ có một số đóng góp:
Luận văn đã giới thiệu một số chỉ số giá cổ phiếu mới trong nghiên cứu nhằm phân tích ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế vĩ mô đến các chỉ số giá cổ phiếu tại HOSE Đây là điểm mới của đề tài, tạo ra sự khác biệt so với các nghiên cứu trước đây.
Việc xác định các yếu tố kinh tế vĩ mô và mức độ ảnh hưởng của chúng là rất quan trọng, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong đầu tư cổ phiếu, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận.
Các yếu tố này hỗ trợ các nhà quản lý trong việc nhận diện vấn đề và tìm kiếm giải pháp nhằm làm cho chứng khoán của công ty trở nên thu hút hơn đối với các nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán.
Ngoài ra, việc này cũng hỗ trợ các cơ quan chức năng đưa ra giải pháp hạn chế tác động tiêu cực của các yếu tố kinh tế vĩ mô lên chỉ số giá cổ phiếu tại HOSE.
Kết cấu của luận văn
Ngoài lời mở đầu và kết luận, luận văn có kết cấu thành 4 chương:
Chương 1: Tổng quan về sự tác động của các nhân tố kinh tế vĩ mô đến chỉ số giá cổ phiếu
Chương 2 phân tích sự tác động của các nhân tố kinh tế vĩ mô đến chỉ số giá cổ phiếu tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh Các yếu tố như lạm phát, tỷ lệ lãi suất, và tăng trưởng kinh tế được xem xét kỹ lưỡng để hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của chúng đối với thị trường chứng khoán Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ giữa kinh tế vĩ mô và diễn biến giá cổ phiếu, từ đó giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định thông minh hơn trong giao dịch.
Chương 3 phân tích sự ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế vĩ mô đối với chỉ số giá cổ phiếu tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh Nghiên cứu này xem xét mối quan hệ giữa các yếu tố như lạm phát, lãi suất, và tăng trưởng kinh tế với diễn biến giá cổ phiếu Qua đó, nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức mà các yếu tố kinh tế vĩ mô tác động đến thị trường chứng khoán, từ đó giúp nhà đầu tư có những quyết định hợp lý hơn trong việc đầu tư.
Chương 4 trình bày các giải pháp nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của các yếu tố kinh tế vĩ mô đến chỉ số giá cổ phiếu tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh Các biện pháp này bao gồm việc cải thiện thông tin thị trường, tăng cường quản lý rủi ro, và áp dụng các chính sách kinh tế phù hợp để ổn định giá cổ phiếu Đồng thời, việc nâng cao khả năng dự đoán và phân tích xu hướng kinh tế cũng sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn.
TỔNG QUAN VỀ SỰ TÁC ĐỘNG CỦA CÁC NHÂN TỐ KINH TẾ VĨ MÔ ĐẾN CHỈ SỐ GIÁ CỔ PHIẾU
Tổng quan về chỉ số giá cổ phiếu
Chỉ số giá cổ phiếu, theo từ điển Đầu tư và tài chính, là chi phí để mua một cổ phiếu trên thị trường Chỉ số này có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm biến động thị trường, điều kiện kinh tế và uy tín của công ty.
Chỉ số giá cổ phiếu, theo Bách khoa toàn thư Wikipedia, là giá trị trung bình của một nhóm cổ phiếu giao dịch trên thị trường chứng khoán tại một thời điểm nhất định Các cổ phiếu này thường có đặc điểm chung như giao dịch trên cùng một sở giao dịch và có quy mô vốn hóa thị trường tương đồng Vì vậy, chỉ số giá cổ phiếu đóng vai trò là một chỉ báo thống kê phản ánh biến động của thị trường chứng khoán, giúp các nhà đầu tư và quản lý thị trường mô tả tình hình thị trường và so sánh lợi nhuận trước khi đưa ra quyết định đầu tư.
1.1.2 Các phương pháp tính chỉ số giá cổ phiếu
Hiện nay có các phương pháp được sử dụng phổ biến trong việc tính chỉ số giá cổ phiếu
Theo phương pháp Passcher, chỉ số giá cổ phiếu được tính bằng cách sử dụng bình quân gia quyền giá trị, trong đó trọng số được xác định bởi số lượng cổ phiếu niêm yết tại thời điểm tính toán Công thức tính toán cụ thể như sau:
- : chỉ số giá cổ phiếu bằng phương pháp Passcher
- : số lượng cổ phiếu thứ i được niêm yết tại thời kỳ tính toán
- : giá của loại cổ phiếu thứ i tại thời kỳ t
- : giá của loại cổ phiếu thứ i tại thời kỳ gốc
- i : loại cổ phiếu thứ i tham gia việc tính chỉ số giá
Thời điểm tính chỉ số giá cổ phiếu là yếu tố quan trọng trong phân tích tài chính Đây là loại chỉ số giá phổ biến nhất hiện nay, với nhiều chỉ số nổi bật như S&P 500, FTSE 100, Hang Seng và VN-Index đều áp dụng phương pháp này để đo lường hiệu suất thị trường.
Chỉ số giá bình quân Laspeyres là một chỉ số giá bình quân gia quyền, sử dụng trọng số dựa trên số cổ phiếu niêm yết tại thời kỳ gốc Kết quả tính toán của chỉ số này phụ thuộc vào cơ cấu trọng số của thời kỳ gốc Công thức tính toán chỉ số Laspeyres được áp dụng để phản ánh chính xác sự biến động giá trong thị trường chứng khoán.
- : chỉ số giá cổ phiếu bằng phương pháp Passcher
- : số lượng cổ phiếu thứ i được niêm yết tại thời kỳ gốc
- : giá của loại cổ phiếu thứ i tại thời kỳ t
- : giá của loại cổ phiếu thứ i tại thời kỳ gốc
- i : loại cổ phiếu thứ i tham gia việc tính chỉ số giá
- t : thời điểm tính chỉ số giá cổ phiếu
Trên thực tế phương pháp này được sử dụng không phổ biến như phương pháp Passcher
1.1.2.3 Phương pháp chỉ số giá bình quân Fisher
Phương pháp chỉ số giá bình quân Fisher là một phương pháp tính toán chỉ số giá bình quân, được xác định bằng cách nhân chỉ số giá Passcher với chỉ số giá Laspayres Kết quả của chỉ số giá cổ phiếu sẽ phụ thuộc vào trọng số của cả hai thời kỳ, bao gồm kỳ gốc và kỳ tính toán Công thức tính toán được sử dụng trong phương pháp này rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác của kết quả.
- : chỉ số giá bình quân Laspeyres
1.1.2.4 Phương pháp số bình quân đơn giản
Là phương pháp lấy tổng trị giá của cổ phiếu chia cho số cổ phiếu tham gia tính toán Công thức tính như sau:
- : giá của cổ phiếu thứ i
- n : số lượng cổ phiếu được đưa vào để tính toán
Phương pháp tính giá bình quân giản đơn được sử dụng phổ biến để xác định chỉ số giá cổ phiếu, với các ví dụ điển hình như chỉ số Dow Jones của Mỹ và Nikkei 225 của Nhật Bản.
1.1.2.5 Phương pháp bình quân nhân đơn giản
- : giá của cổ phiếu thứ i
Lưu ý là chỉ nên dùng loại chỉ số này khi độ lệch chuẩn khá cao.
Các nhân tố kinh tế vĩ mô tác động đến chỉ số giá cổ phiếu
Lạm phát là sự gia tăng mức giá của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian so với một thời kỳ trước đó Nguyên nhân của lạm phát thường được chia thành hai loại chính: lạm phát do cầu kéo, khi nhu cầu vượt quá cung, và lạm phát do chi phí đẩy, khi chi phí sản xuất tăng lên.
Lạm phát do cầu kéo xảy ra khi nhu cầu về hàng hóa tăng cao trong khi nguồn cung không đủ để đáp ứng, dẫn đến tình trạng khan hiếm Khi mức tăng cung hàng hóa thấp hơn mức tăng cầu, giá cả trên thị trường sẽ gia tăng, gây ra lạm phát.
Lạm phát ở mức độ vừa phải có thể mang lại lợi ích cho nền kinh tế bằng cách giảm chi phí thực tế cho nhà sản xuất, từ đó khuyến khích mở rộng sản xuất Tuy nhiên, lạm phát cao không mong đợi sẽ gây ra nhiều tác động tiêu cực Cụ thể, khi lạm phát gia tăng, lãi suất cũng sẽ tăng theo, làm cho thị trường chứng khoán trở nên kém hấp dẫn so với các kênh đầu tư khác như gửi tiết kiệm Điều này dẫn đến tình trạng cung cổ phiếu vượt cầu, gây giảm giá cổ phiếu Hơn nữa, lạm phát cao làm tăng chi phí đầu vào của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến lợi nhuận và gián tiếp dẫn đến việc giảm giá cổ phiếu.
Lãi suất, chi phí mà người vay phải trả cho việc sử dụng vốn từ người cho vay, đóng vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng và phát triển của nền kinh tế Sự thay đổi lãi suất, dù tăng hay giảm, có tác động lớn đến hoạt động kinh tế tổng thể và thị trường chứng khoán.
Khi lãi suất giảm, chỉ số giá cổ phiếu thường tăng do chi phí vốn thấp hơn, giúp các công ty dễ dàng huy động nguồn vốn cho dự án đầu tư và cải thiện lợi nhuận Ngược lại, lãi suất tăng có thể tác động tiêu cực đến nền kinh tế, làm tăng lãi suất vay và giảm nhu cầu chi tiêu của người tiêu dùng, từ đó ảnh hưởng đến lợi nhuận và sức hấp dẫn của cổ phiếu Hơn nữa, lãi suất cao thu hút tiền nhàn rỗi vào ngân hàng, làm giảm dòng vốn vào các kênh đầu tư khác, bao gồm cổ phiếu.
Với các lý thuyết kinh tế cho thấy có sự tác động tiêu cực của lãi suất đến chỉ số giá cổ phiếu
Cung tiền là tổng số tiền được đưa vào nền kinh tế nhằm đáp ứng nhu cầu thanh toán và cất trữ của các chủ thể Việc xác định mức cung tiền rất quan trọng, vì sự thiếu hụt hoặc dư thừa có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế Hiện nay, để đo lường cung tiền, người ta thường dựa vào tính lỏng của các tài sản tài chính, với các thước đo điển hình như M1, M2, và M3.
Tiền mặt là phần tiền giấy được ngân hàng trung ương phát hành và lưu thông bên ngoài hệ thống ngân hàng Số lượng tiền mặt bằng tổng tiền giấy do ngân hàng trung ương phát hành trừ đi số tiền giấy mà các ngân hàng, bao gồm cả ngân hàng trung ương, đang nắm giữ.
Tiền gửi không kỳ hạn bao gồm các khoản tiền có thể rút ra bất cứ lúc nào, có thể tồn tại dưới dạng tài khoản phát séc hoặc không Đây là loại tiền được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và là đối tượng kiểm soát chính của ngân hàng trung ương.
Tiền gửi tiết kiệm và tiền gửi có kỳ hạn tại ngân hàng là hai hình thức đầu tư kém linh hoạt hơn, nhưng lại mang lại sự kiểm soát quan trọng đối với tài chính cá nhân Chúng đại diện cho lượng tiền giao dịch tiềm năng và thường xuyên có sự chuyển hoá lẫn nhau, giúp người dùng linh hoạt hơn trong việc quản lý tài sản.
- : bao gồm , các loại tiền gửi ở các định chế tài chính khác ngoài ngân hàng
- L: là thước đo rộng nhất, bao gồm , các chứng khoán có giá như tín phiếu kho bạc, thương phiếu, chấp phiếu ngân hàng…
Việc lựa chọn thước đo để xác định mức cung tiền phụ thuộc vào nhiều tiêu chí, trong đó phương pháp hỗ trợ tốt nhất cho dự báo các biến số kinh tế là rất quan trọng Hiện nay, Việt Nam đang sử dụng một thước đo cụ thể để theo dõi mức cung tiền.
Việc phân tích các lý thuyết kinh tế cho thấy có sự tác động của chính sách tiền tệ lên các chỉ số giá cổ phiếu
Chính sách tiền tệ mở rộng làm tăng lượng tiền trong lưu thông, dẫn đến việc giảm lãi suất cho vay và lãi suất tái chiết khấu Sự giảm lãi suất này khuyến khích nhu cầu sử dụng tài sản tài chính, đặc biệt là cổ phiếu Khi lãi suất cho vay giảm, lãi suất chiết khấu của cổ phiếu cũng giảm, qua đó làm tăng giá kỳ vọng và thu nhập cho các nhà đầu tư.
Khi thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt, lãi suất tăng cao do lượng tiền lưu thông giảm, dẫn đến chi phí vốn tăng Điều này làm giảm lượng đầu tư vào cổ phiếu và giảm giá cổ phiếu trong các mô hình định giá Thêm vào đó, các công ty có cấu trúc tài chính nợ cao sẽ phải chịu chi phí lớn hơn, khiến lợi nhuận giảm và làm cho cổ phiếu trở nên kém hấp dẫn so với các kênh đầu tư khác Kết quả là giá cổ phiếu bị ảnh hưởng tiêu cực.
Từ kết quả việc phân tích cơ sở lý thuyết cho thấy cung tiền có tác động tích cực lên chỉ số giá cổ phiếu
1.2.4 Tỷ giá hối đoái (Exchange rate)
Tỷ giá hối đoái là tỷ lệ giữa hai đồng tiền, xác định giá trị của đồng tiền này khi đổi sang đồng tiền khác Có hai phương pháp yết giá tỷ giá là yết giá trực tiếp và yết giá gián tiếp, và mỗi quốc gia sẽ lựa chọn phương pháp phù hợp với từng loại ngoại tệ.
Theo các lý thuyết kinh tế, tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến giá cổ phiếu theo hai hướng Khi tỷ giá hối đoái tăng theo cách yết giá trực tiếp, đồng nội tệ mất giá, nhưng môi trường đầu tư ổn định lại thu hút vốn đầu tư nước ngoài Lĩnh vực chứng khoán là một trong những ngành thu hút nhiều vốn từ nước ngoài, từ đó tác động tích cực đến thị trường chứng khoán và làm tăng giá cổ phiếu.
Việc tăng tỷ giá hối đoái có thể gây ra tác động tiêu cực đến thị trường chứng khoán (TTCK), vì nó ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu và gián tiếp làm giảm mức tăng trưởng kinh tế Sự điều chỉnh này cũng tác động đến hoạt động sản xuất của các công ty, dẫn đến giảm lợi nhuận và giá cổ phiếu.
Qua các lý thuyết kinh tế ta thấy có sự tác động của tỷ giá hối đoái lên chỉ số giá cổ phiếu
1.2.5 Giá trị sản lượng công nghiệp (Industrial production)
Sự cần thiết phải nghiên cứu sự tác động của các nhân tố kinh tế vĩ mô đến chỉ số giá cổ phiếu
Thị trường chứng khoán (TTCK) là chỉ số phản ánh tình hình kinh tế, với những biến động trong nền kinh tế được thể hiện qua sự thay đổi điểm số của chỉ số giá cổ phiếu Các yếu tố tác động đến TTCK bao gồm chính sách điều tiết kinh tế vĩ mô, lãi suất, lạm phát, cung tiền, tỷ giá hối đoái, giá trị sản lượng công nghiệp và đầu tư trực tiếp nước ngoài Nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế vĩ mô là cần thiết và hữu ích cho các nhà đầu tư và các bên liên quan trên TTCK.
Xác định các nhân tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến chỉ số giá cổ phiếu là rất quan trọng, giúp cơ quan quản lý và giám sát thị trường có thể kịp thời đưa ra giải pháp ứng phó với các tình huống xấu do nền kinh tế gây ra, từ đó bảo vệ hoạt động chung của thị trường chứng khoán.
Đối với nhà đầu tư, việc nắm bắt các thay đổi của các nhân tố kinh tế vĩ mô là rất quan trọng để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý và kịp thời Điều này không chỉ giúp hạn chế rủi ro mà còn tối ưu hóa lợi nhuận cho các nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán.
Chính phủ cần cung cấp thông tin kịp thời để các cơ quan chức năng có thể đưa ra các biện pháp khắc phục hiệu quả trước những biến động tiêu cực trong nền kinh tế Điều này không chỉ hỗ trợ sự phát triển của thị trường chứng khoán mà còn giúp hoàn thành các mục tiêu kinh tế đã đề ra.
1.4 Các nghiên cứu trên thế giới về sự tác động của các nhân tố kinh tế vĩ mô đến chỉ số giá cổ phiếu
1.4.1 Nghiên cứu của Mohamed Asmy, Wisam Rohilina, Aris Hassama và Fouad
Nghiên cứu này phân tích mối quan hệ nhân quả giữa chỉ số giá cổ phiếu Malaysia (KLCI) và các yếu tố kinh tế vĩ mô như lạm phát, cung tiền, và tỷ giá danh nghĩa Đặc biệt, nghiên cứu xem xét sự tác động của những yếu tố này trong cả giai đoạn trước và sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 1997.
Các phương pháp được sử dụng trong nghiên cứu là kiểm định nghiệm đơn vị, kiểm định đồng liên kết, mô hình hiệu chỉnh sai số ECM
Mô hình dữ liệu được thu thập theo tháng, chia thành hai giai đoạn: từ tháng 1/1987 đến tháng 1/1995 và thời kỳ sau khủng hoảng từ tháng 1/1999 đến tháng 1/2007 Dữ liệu được lấy từ cơ sở dữ liệu của IMF và trang web www.econstats.com, với các nhân tố trong mô hình được xác định theo các tiêu chí cụ thể.
- Đối với giá cổ phiếu thì lấy theo giá cuối tháng của các mã chứng khoán giao dịch trên TTCK Malaysia
- Đối với nhân tố lạm phát thì sử dụng chỉ số CPI theo từng tháng để đại diện cho nhân tố lạm phát
- Cung tiền là mức cung tiền đại diện cho biến cung tiền và thể hiện đồng nội tệ của quốc gia
- Tỷ giá hối đoái được sử dụng là tỷ giá hối đoái danh nghĩa tham chiếu với đô la Mỹ
Nghiên cứu chỉ ra rằng lạm phát có ảnh hưởng tích cực đến chỉ số giá cổ phiếu trong dài hạn Đồng thời, giá cổ phiếu trên thị trường Malaysia được coi là một rào cản hiệu quả trong bối cảnh lạm phát, ngay cả sau những cuộc khủng hoảng kinh tế.
Cung tiền có tác động tiêu cực đến chỉ số giá cổ phiếu, đặc biệt khi lạm phát gia tăng, dẫn đến sự giảm giá cổ phiếu Tỷ giá hối đoái cũng thể hiện những phản ứng khác nhau trước và sau khủng hoảng; trước khủng hoảng, tỷ giá hối đoái có tác động tích cực đến chỉ số giá cổ phiếu, trong khi sau khủng hoảng, tác động trở nên tiêu cực.
Nghiên cứu cho thấy rằng chỉ số giá cổ phiếu chịu tác động tích cực từ các yếu tố vĩ mô như tỷ giá hối đoái, lạm phát và cung tiền Tuy nhiên, trong dài hạn, chỉ số này lại phản ứng tiêu cực với các yếu tố trên.
1.4.2 Nghiên cứu của Adel Al-Sharkas
Nghiên cứu của Adel Al-Sharkas đã áp dụng mô hình vector hiệu chỉnh sai số VECM để phân tích mối quan hệ giữa các nhân tố kinh tế vĩ mô và giá cổ phiếu tại thị trường chứng khoán Jordan (ASE) Các yếu tố kinh tế vĩ mô được xem xét bao gồm cung tiền, lạm phát, lãi suất và giá trị thực của hoạt động kinh tế Kết quả cho thấy có mối quan hệ cân bằng lâu dài giữa giá cổ phiếu và các nhân tố kinh tế vĩ mô tại thị trường này.
Dữ liệu được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm 92 quan sát theo quý, từ tháng 3/1980 đến tháng 12/2003, được thu thập từ các báo cáo thống kê của Ngân hàng Jordan Các biến trong mô hình được lựa chọn dựa trên các tiêu chí cụ thể.
- Giá cổ phiếu là trung bình theo quý giá đóng cửa của tất cả các chứng khoán niêm yết trên TTCK Jordan
- Cung tiền được chọn là cung tiền
- Lạm phát được đại diện bằng chỉ số giá CPI
- Lãi suất là lãi suất đáo hạn của tín phiếu kho bạc kỳ hạn 3 tháng
- Chỉ số sản xuất công nghiệp: được lấy theo từng quý và đại diện cho các hoạt động kinh tế thực của Jordan
Nghiên cứu đã sử dụng kiểm định nghiệm đơn vị, kiểm định đồng liên kết và mô hình vector hiệu chỉnh sai số VECM để xác định mối quan hệ cân bằng dài hạn giữa các yếu tố kinh tế vĩ mô và thị trường chứng khoán (TTCK) Jordan Kết quả cho thấy, cung tiền và chỉ số sản xuất công nghiệp có tác động tích cực đến chỉ số giá cổ phiếu tại Jordan, trong khi lạm phát và lãi suất của tín phiếu kho bạc lại ảnh hưởng tiêu cực đến chỉ số giá cổ phiếu trên TTCK này.
1.4.3 Nghiên cứu của Fama và Schwert
Năm 1977, Fama và Schwert trong nghiên cứu “Sự phục hồi của chứng khoán, lạm phát và lý thuyết đại diện: Một cách nhìn mới về dữ liệu” đã phát hiện mối quan hệ tiêu cực giữa lạm phát và thị trường chứng khoán (TTCK) thông qua lạm phát dự kiến và không dự kiến Tương tự, Mohammed Omran và John Pointon (2001) cũng xác nhận tác động tiêu cực của lạm phát đến TTCK Ai Cập trong cả ngắn hạn và dài hạn Đến năm 2011, Adel Al Sharkas và Marwan Alzoybi đã thực hiện nghiên cứu về “Giá cổ phiếu và lạm phát” tại các nước như Jordan, Saudi Arabia, Kuwait và Morocco, sử dụng mô hình VAR để chứng minh sự tác động lâu dài giữa lạm phát và giá cổ phiếu.
1.4.4 Nghiên cứu của Mahmudul and Salah Uddin
Mahmudul và Salah Uddin (2009) trong nghiên cứu “Mối quan hệ giữa lãi suất và giá cổ phiếu: Bằng chứng thực nghiệm ở các nước phát triển và đang phát triển” đã chỉ ra rằng có mối liên hệ giữa giá cổ phiếu và lãi suất tại 15 quốc gia, bao gồm cả các nước phát triển như Úc, Đức, Ý và các nước đang phát triển như Bangladesh, Colombia, và Venezuela Kết quả cho thấy lãi suất ảnh hưởng tiêu cực đến giá cổ phiếu ở 14 quốc gia, ngoại trừ Philippines, với 6 quốc gia cho thấy sự thay đổi lãi suất dẫn đến tác động tiêu cực lên giá cổ phiếu Nhiều nghiên cứu khác cũng xác nhận tác động tiêu cực của lãi suất đối với giá cổ phiếu.
Fama (1981); Mohammad và cộng sự (2009); Christopher Gan (2006); Rahman, Sidek và Tafri (2009); Nadeem Sohil and zakir Hussain (2009)
1.4.5 Nghiên cứu của Maxwell Ogbulu và Peter Chinyer
Tác giả Maxwell Ogbulu và Peter Chinyer đã thực hiện nghiên cứu vào năm
Vào năm 2011, nghiên cứu với đề tài “Chính sách tiền tệ và giá cổ phiếu tại Nigeria” đã được thực hiện thông qua mô hình hiệu chỉnh sai số (ECM) Hai tác giả đã sử dụng số liệu từ năm trước đó để phân tích mối quan hệ giữa chính sách tiền tệ và biến động giá cổ phiếu tại Nigeria.
Mô hình nghiên cứu
Dựa trên các lý thuyết về chỉ số giá cổ phiếu và nghiên cứu toàn cầu về tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô đến chỉ số này, như các nghiên cứu của Adel Al-Sharkas, Mohamed Asmy và cộng sự, George Filis, Mahmudul và Salah Uddin, bài nghiên cứu đề xuất một mô hình nghiên cứu mới.
Hình 1.1 Mô hình nghiên cứu
Phương trình thể hiện quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc như sau:
- SP: các chỉ số giá cổ phiếu tại HOSE
- CPI: chỉ số giá tiêu dùng đại diện cho lạm phát
- EX: tỷ giá hối đoái bình quân liên ngân hàng giữa USD/VND
- IO: giá trị sản lượng công nghiệp
Chỉ số giá cổ phiếu
Giá trị sản lượng công nghiệp Đầu tư trực tiếp từ nước ngoài
- FDI: đầu tư trực tiếp nước ngoài
Chương 1 trình bày khái niệm về chỉ số giá cổ phiếu và giới thiệu một số lý thuyết kinh tế cùng với bằng chứng thực nghiệm để xác định các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến chỉ số này Các yếu tố bao gồm cung tiền, lạm phát, lãi suất, tỷ giá hối đoái, giá trị sản lượng công nghiệp và đầu tư trực tiếp nước ngoài Cơ sở lý thuyết này sẽ là nền tảng cho việc phân tích tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô đến chỉ số giá cổ phiếu tại HOSE.
THỰC TRẠNG VỀ SỰ TÁC ĐỘNG CỦA CÁC NHÂN TỐ KINH TẾ VĨ MÔ ĐẾN CÁC CHỈ SỐ GIÁ CỔ PHIẾU TẠI SỞ GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Các chỉ số giá cổ phiếu tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh 20
Để đáp ứng nhu cầu đầu tư ngày càng cao và sự phát triển của thị trường chứng khoán (TTCK), Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) đã triển khai các chỉ số mới, bao gồm VN30-Index, VNMidcap-Index, VN100-Index, VNSmallcap-Index và VNAllshare-Index, tạo thành bộ HOSE-Index Việc áp dụng bộ chỉ số này giúp phản ánh một cách toàn diện hơn thông tin trên thị trường, đồng thời làm cơ sở để phát triển các sản phẩm mới cho TTCK Việt Nam trong tương lai.
2.1.1 Các chỉ số giá cổ phiếu tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
VN-Index là chỉ số giá thể hiện sự biến động giá của các cổ phiếu trên sàn HOSE, được áp dụng từ ngày 28/07/2000, khi thị trường chứng khoán Việt Nam chính thức ra đời.
VN-Index được tính toán bằng cách so sánh giá trị thị trường hiện tại với giá trị thị trường cơ sở, được xác định vào ngày 28/07/2000, khi thị trường chứng khoán chính thức hoạt động Giá trị thị trường cơ sở này sẽ được điều chỉnh trong các trường hợp như niêm yết mới, hủy niêm yết và thay đổi vốn niêm yết.
Phương pháp chọn cổ phiếu vào chỉ số
Tính đến hết tháng 6/2014, Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) có tổng cộng 301 công ty niêm yết Số lượng cổ phiếu thành phần bao gồm tất cả các công ty này.
- : giá thị trường hiện hành của cổ phiếu thứ i
- : số lượng niêm yết hiện hành của cổ phiếu i
- : số lượng niêm yết vào ngày gốc của cổ phiếu i
- : giá thị trường vào ngày gốc của cổ phiếu i
Chỉ số HOSE là chỉ số đại diện cho 30 công ty niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán TP.HCM, được chọn lọc dựa trên giá trị vốn hóa và tính thanh khoản Các công ty này phải đáp ứng các tiêu chí nghiêm ngặt về sàng lọc và giá trị vốn hóa theo quy định.
VN30-Index là một chỉ số trong bộ HOSE-Index, được tính toán dựa trên phương pháp giá trị vốn hóa thị trường, điều chỉnh theo tỷ lệ cổ phiếu tự do chuyển nhượng Để tham gia vào VN30-Index, cổ phiếu phải đáp ứng các điều kiện về tỷ lệ cổ phiếu tự do chuyển nhượng và thanh khoản Số lượng cổ phiếu trong VN30-Index là cố định và không trùng lặp với các cổ phiếu trong VNMidcap-Index và VNSmallcap-Index.
Phương pháp chọn cổ phiếu vào chỉ số
Để tham gia vào chỉ số, các cổ phiếu cần đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về tư cách và điều kiện sàng lọc, bao gồm thanh khoản và tỷ lệ cổ phiếu tự do chuyển nhượng Những cổ phiếu này sẽ được xếp hạng theo thứ tự giảm dần dựa trên giá trị vốn hóa hàng ngày trung bình trong 6 tháng, chưa điều chỉnh tỷ lệ cổ phiếu tự do chuyển nhượng.
Bước 2: Lựa chọn 50 cổ phiếu hàng đầu từ danh sách đã cung cấp, đồng thời loại bỏ những cổ phiếu nằm trong diện bị cảnh báo (nếu có) Những cổ phiếu bị loại sẽ được thay thế bằng các cổ phiếu tiếp theo trong danh sách để đảm bảo đủ số lượng 50 cổ phiếu.
Bước 3: Sắp xếp các cổ phiếu đã được chọn ở bước 2 theo thứ tự giảm dần dựa trên giá trị giao dịch hàng ngày bình quân, bao gồm cả giá trị giao dịch khớp lệnh và thỏa thuận trong vòng 6 tháng trước thời điểm xem xét.
Cổ phiếu đứng ở vị trí thứ 20 trở lên trong danh sách sẽ có mặt trong chỉ số;
Cổ phiếu đứng ở vị trí thứ 41 trở xuống trong danh sách sẽ bị loại khỏi chỉ số;
Cổ phiếu xếp hạng từ 21 đến 40 sẽ được ưu tiên chọn từ danh mục cổ phiếu thành phần của VN30-Index kỳ trước, trước khi xem xét đến cổ phiếu mới, nhằm đảm bảo số lượng cổ phiếu trong chỉ số đạt 30 Nếu có nhiều cổ phiếu thuộc chỉ số kỳ trước cùng vị trí, sẽ ưu tiên chọn cổ phiếu có giá trị vốn hóa bình quân cao hơn trong kỳ xem xét.
Sau khi lựa chọn 30 cổ phiếu ở bước 3, 05 cổ phiếu tiếp theo sẽ được đưa vào danh mục cổ phiếu dự phòng Danh mục này sẽ được sử dụng để thay thế trong trường hợp một hoặc nhiều cổ phiếu trong VN30-Index bị loại khỏi chỉ số trong quá trình xem xét giữa kỳ.
Chỉ số này đại diện cho 70 công ty niêm yết trên sàn HOSE, có giá trị vốn hóa trung bình, đứng sau VN30-Index Các công ty này đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về tư cách tham gia chỉ số, cũng như các điều kiện sàng lọc theo quy định và giá trị vốn hóa thị trường.
VNMidcap-Index là một chỉ số quan trọng trong bộ HOSE-Index, được tính toán dựa trên giá trị vốn hóa thị trường và điều chỉnh theo tỷ lệ cổ phiếu tự do chuyển nhượng Để được tham gia vào VNMidcap-Index, cổ phiếu phải đáp ứng các tiêu chí về tỷ lệ tự do chuyển nhượng và thanh khoản Số lượng cổ phiếu trong VNMidcap-Index là cố định và không trùng với VN30-Index và VNSmallcap-Index Ngày cơ sở của VNMidcap-Index là 24/01/2014, với giá trị cơ sở tương đương VN-Index vào ngày này là 560,19 điểm.
Phương pháp chọn vào chỉ số
Sau khi loại bỏ 30 cổ phiếu thành phần của VN30-Index, các cổ phiếu còn lại sẽ được sắp xếp theo thứ tự giảm dần dựa trên giá trị vốn hóa hàng ngày bình quân, chưa điều chỉnh tỷ lệ cổ phiếu tự do chuyển nhượng.
Cổ phiếu đứng ở vị trí thứ 40 trở lên trong danh sách sẽ có mặt trong VNMidcap-Index;
Cổ phiếu đứng ở vị trí thứ 81 trở xuống trong danh sách sẽ bị loại khỏi chỉ số;
Cổ phiếu xếp hạng từ 41 đến 80 trong danh sách sẽ được ưu tiên lựa chọn từ những cổ phiếu đã có trong danh mục của VNMidcap-Index kỳ trước, sau đó mới xem xét đến các cổ phiếu mới, đảm bảo tổng số lượng cổ phiếu là 70 Nếu có nhiều cổ phiếu thuộc chỉ số kỳ trước có cùng vị trí, sẽ ưu tiên chọn cổ phiếu có giá trị giao dịch bình quân cao hơn trong kỳ xem xét.
Thực trang sự biến động của các chỉ số giá cổ phiếu tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
Vào đầu năm 2009, thị trường chứng khoán ghi nhận xu hướng giảm giá, với VN-Index chỉ đạt 234,6 điểm vào tháng 2 Tình hình thị trường rất ảm đạm do tác động từ sự sụt giảm trong năm trước đó.
Từ tháng 3 năm 2008, thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam bắt đầu có dấu hiệu khởi sắc với VN-Index tăng 280,7 điểm, tương đương gần 14% so với tháng 2 Đến cuối năm 2009, VN-Index đã tăng gần 35% từ 312,5 điểm lên 494,7 điểm Tuy nhiên, năm 2010, TTCK gặp khó khăn do bất ổn kinh tế, VN-Index chỉ đạt 484,6 điểm, giảm 2,04% so với năm trước Sang năm 2011, TTCK phải đối mặt với nhiều vấn đề nội tại như tái cấu trúc và vi phạm báo cáo, dẫn đến xu hướng giảm chung Đến tháng 4/2011, VN-Index giảm 4,58 điểm, và trong tháng 5, sụt giảm mạnh 58,71 điểm, tương đương 12% Kết thúc năm 2011, VN-Index đạt 351,6 điểm, giảm 31% so với đầu năm.
Trong 5 tháng đầu 2012 TTCK đã có bước bức phá sau một thời gian dài giảm điểm VN–Index đã tăng 10% so với thời kỳ đầu năm và tăng gần 40% so với cùng kỳ năm 2011 Bước sang những tháng cuối năm 2012, TTCK liên tục giảm điểm Tính đến hết năm 2012, VN–Index tăng khoảng 18,21% so với đầu năm, đóng cửa ở mức 413,73 điểm Đến năm 2013 TTCK phục hồi mạnh mẽ, theo số liệu của Ủy ban chứng khoán Nhà Nước thì VN–Index tăng 22% ở mức 504,6 điểm so với năm
2012 Sự gia tăng này đã làm cho TTCK Việt Nam trở thành một trong những nước có tốc độ phục hồi mạnh nhất trên thế giới
Vào đầu năm 2014, nền kinh tế Việt Nam có những dấu hiệu tích cực như lạm phát thấp và tính thanh khoản tốt, góp phần thúc đẩy sự tăng trưởng của VN-Index Vào ngày 24/03/2014, VN-Index đạt 607,9 điểm, mức cao nhất kể từ ngày 22/10/2009 Đến cuối tháng 6/2014, VN-Index đã tăng khoảng 14% so với đầu năm, từ 504,5 điểm lên 578,1 điểm.
VN30-Index được HOSE chính thức áp dụng từ ngày 06/02/2012 với giá trị khởi điểm 449,41 điểm, nhằm khắc phục những hạn chế của VN-Index Đến cuối năm 2012, VN30-Index ghi nhận mức tăng ấn tượng, với giá trị vốn hóa đạt hơn 578 ngàn tỷ đồng, tương đương khoảng 74% Chỉ số này đạt đỉnh cao nhất là 557,4 điểm vào ngày 09/05/2012 và mức đáy là 441,5 điểm vào ngày 28/11/2012 Trong giai đoạn 1 năm 2012 (từ 6/2/2012 đến 16/7/2012), VN30-Index đạt 488,6 điểm, tăng 8,7% tương đương 39,19 điểm so với giá trị ban đầu.
2 (16/7/2012 đến 15/1/2013) thì VN30-Index đạt 542,72 điểm, tăng khoảng 11% tương đương 54,1 điểm so với ngày 16/7/2012 Trong VN30-Index kỳ 2 của năm
Năm 2012, thị trường chứng khoán ghi nhận 16 cổ phiếu tăng giá, trong đó HSG dẫn đầu với mức tăng khoảng 35%, trong khi 14 cổ phiếu giảm giá, với PNJ giảm mạnh nhất khoảng 22,2% Sang năm 2013, sự ổn định của nền kinh tế đã hỗ trợ VN30-Index đạt mức tăng trưởng khả quan, từ 490,82 điểm trong phiên giao dịch.
VN-Index đã tăng khoảng 14,7% so với đầu năm 2013, đạt 562,9 điểm vào ngày 31/12/2013, và tăng 25% so với ngày cơ sở VN30-Index ghi nhận mức cao nhất là 588,21 điểm vào ngày 07/6/2013 và thấp nhất là 490,82 điểm vào ngày 02/01/2013 Năm 2014, VN30-Index tiếp tục tăng trưởng mạnh, đạt đỉnh 689,3 điểm vào ngày 24/3/2014 Tuy nhiên, do tình hình căng thẳng ở biển Đông, chỉ số đã giảm xuống 560,1 điểm vào ngày 13/05/2014, mức thấp nhất trong 6 tháng đầu năm Kết thúc nửa đầu năm 2014, VN30-Index đạt 615,1 điểm, tăng so với đầu năm.
2014 chỉ tăng khoảng 9,4% Đồ thị 2.2: Diễn biến của VN30-Index giai đoạn từ 2009 – 6/2014 Đơn vị tính: Điểm
VNMidcap-Index là một chỉ số thuộc bộ HOSE-Index, bao gồm 70 cổ phiếu của các công ty niêm yết trên sàn HOSE Các cổ phiếu này phải đáp ứng các tiêu chí về thanh khoản và tỷ lệ cổ phiếu tự do chuyển nhượng VNMidcap-Index đã chính thức được áp dụng trên thị trường.
VN30-Index được ra mắt vào ngày 24/01/2014 với giá trị cơ sở 560.19 điểm Các chỉ số cổ phiếu mới như VNMidcap-Index, VN100-Index, VNSmallcap-Index, và VNAllshare-Index cũng chính thức áp dụng từ tháng 1/2014 Để đảm bảo tính đồng nhất trong việc thu thập dữ liệu và thuận lợi cho việc so sánh sự biến động giá của các chỉ số qua thời gian, nghiên cứu này không chỉ sử dụng dữ liệu thực tế từ các chỉ số niêm yết trên HOSE mà còn áp dụng dữ liệu giả định từ tháng 1/2009 đến ngày 24/01/2014.
Từ khi ra mắt, VNMidcap-Index đã ghi nhận mức tăng trưởng 13,8% tính đến tháng 3/2014, đạt đỉnh 654,9 điểm vào ngày 24/3/2014 Tuy nhiên, đến tháng 5/2014, chỉ số này đã giảm điểm do ảnh hưởng từ nền kinh tế, với mức thấp nhất là 508,7 điểm vào ngày 13/5/2014, giảm 9% so với đầu năm Đến hết tháng 6/2014, VNMidcap-Index phục hồi lên 583,6 điểm, tăng khoảng 4% so với ngày 24/01/2014.
VN100-Index là chỉ số bao gồm các cổ phiếu từ VN30-Index và VNMidcap-Index, chính thức ra mắt vào ngày 24/01/2014 với mức điểm khởi đầu là 560,19 Đến hết quý 1 năm 2014, VN100-Index đã tăng lên 608,3 điểm, tương ứng với mức tăng khoảng 8,5%, trong đó điểm cao nhất đạt 619,9 vào ngày 24/03/2014 Tuy nhiên, trong quý 2, chỉ số này đã trải qua một số điều chỉnh, với mức thấp nhất ghi nhận là 500,2 điểm vào ngày 13/05/2014, nhưng sự điều chỉnh này chỉ diễn ra trong thời gian ngắn nhờ vào lực mua ổn định.
Trong 6 tháng đầu năm 2014, chỉ số VN100-Index đã hồi phục nhưng mức tăng không bằng thời gian trước đó, đạt 554,5 điểm, giảm khoảng 1,5% so với ngày đầu tiên giao dịch, tương đương 5,7 điểm Diễn biến của VN100-Index từ năm 2009 đến tháng 6 năm 2014 cho thấy sự biến động của thị trường.
VNSmallcap-Index chính thức ra mắt vào ngày 24/01/2014 với mức điểm khởi đầu là 560,19 Ngay trong giai đoạn đầu, chỉ số này đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng, đạt 692,2 điểm vào cuối tháng 3/2014, tương ứng với mức tăng 23,5% so với thời điểm ra mắt Các cổ phiếu trong nhóm có vốn hóa trung bình đã thể hiện sự phát triển vượt bậc và dẫn đầu thị trường trong khoảng thời gian này.
So với VNMidcap-Index, VNSmallcap-Index có mức tăng trưởng vượt trội hơn trong cùng khoảng thời gian, cụ thể đến hết tháng 3/2014, VNMidcap-Index chỉ đạt 13,8% trong khi VNSmallcap-Index ghi nhận mức tăng 23,5% Đặc biệt, VNSmallcap-Index đạt mức cao nhất là 722,08 điểm vào ngày 24/03/2014.
Trong quý 2 năm 2014, VNSmallcap-Index đã trải qua một số phiên giảm điểm theo xu hướng chung của thị trường, nhưng nhờ vào dòng tiền đầu tư duy trì lực mua, mức giảm không đáng kể Tính đến hết tháng 6/2014, chỉ số VNSmallcap-Index ghi nhận mức thấp nhất khoảng 526,7 điểm, giảm 6% so với đầu năm, và mức giảm này ít hơn so với VNMidcap-Index trong cùng giai đoạn Cuối tháng 6/2014, chỉ số này đạt 597,9 điểm, tăng khoảng 6,7% so với ngày 24/01/2014.
Các nhân tố kinh tế vĩ mô tác động đến các chỉ số giá cổ phiếu tại Sở Giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
Trong giai đoạn từ tháng 1 năm 2009 đến tháng 10 năm 2010, lãi suất và các chỉ số giá cổ phiếu có sự tương đồng rõ rệt; khi lãi suất tăng, giá cổ phiếu cũng có xu hướng tăng theo Cụ thể, lãi suất đã tăng từ 6,9% lên 8,13% vào tháng 10 năm 2009, dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ của các chỉ số giá cổ phiếu trong thời gian này Đặc biệt, vào tháng 10 năm 2009, chỉ số VNSmallcap-Index ghi nhận mức tăng cao nhất, đạt khoảng 997,71 điểm, gấp 1,32 lần so với đầu năm 2009.
Từ đầu năm 2011, lãi suất và các chỉ số giá cổ phiếu đã có diễn biến trái ngược Khi lãi suất tăng, các chỉ số giá cổ phiếu thường có xu hướng giảm.
VNAllshare-Index giảm cho thấy lãi suất có ảnh hưởng tiêu cực đến chỉ số giá cổ phiếu Vào đầu năm 2011, lãi suất duy trì ở mức cao khoảng 13%, dẫn đến việc các chỉ số giá cổ phiếu điều chỉnh sâu.
VNSmallcap-Index đã giảm mạnh xuống còn 364,3 điểm, giảm khoảng 43% so với đầu năm 2011, trong khi VN-Index cũng giảm còn 351,6 điểm, giảm 31% so với đầu năm Tuy nhiên, đến đầu năm 2014, khi lãi suất giảm từ 5,21% vào tháng 1 xuống 3,4% vào tháng 6, các chỉ số giá cổ phiếu đã phục hồi, với VN-Index ghi nhận sự tăng trưởng.
Tính đến giữa năm 2014, chỉ số VN-Index đã đạt 578,1 điểm, tăng 3,8% so với đầu năm 2014, trong khi chỉ số VNMidcap-Index ghi nhận 583,6 điểm, tăng 4,17% so với tháng 1/2014.
(Nguồn: www.sbv.gov.vn)
Năm 2008, chỉ trong hai tháng đầu, chỉ số CPI tăng 6,02% và tiếp tục tăng trên 2% mỗi tháng trong bốn tháng tiếp theo, với đỉnh điểm lạm phát gần 30% vào tháng 7 Tuy nhiên, đến năm 2009, Chính phủ đã kiểm soát lạm phát chặt chẽ, giữ mức lạm phát ở 6,88% vào tháng 8 Trong cùng năm 2009, các chỉ số giá cổ phiếu cũng ghi nhận mức tăng đáng kể.
VN-Index VN30-Index VNMidcap-Index
VN100-Index VNSmallcap-Index VNAllshare-Index
Vào tháng 10/2009, chỉ số VNSmallcap-Index đạt 997,71 điểm, trong khi VN-Index đạt 587,1 điểm, tăng mạnh so với mức 303,2 điểm vào tháng 1/2009 Sự giảm lạm phát đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự hồi phục của thị trường chứng khoán.
Năm 2011, tình hình lạm phát tại Việt Nam trở nên nghiêm trọng khi đạt mức 18,85%, cùng lúc đó, thị trường chứng khoán liên tục giảm điểm VN-Index giảm từ 484,7 điểm vào cuối năm 2010 xuống còn 386,4 điểm vào giữa tháng 5/2011, tương ứng với mức giảm 20% chỉ trong 5 tháng Đến cuối năm 2011, VN30-Index chỉ đạt 388,60 điểm, giảm 26% so với đầu năm, khi tháng 1/2011 VN30-Index đạt 531,47 điểm Sự gia tăng lạm phát trong giai đoạn này đã tác động tiêu cực đến thị trường chứng khoán, khiến chỉ số giảm liên tục.
Diễn biến các chỉ số giá cổ phiếu tại HOSE từ 2009 đến giữa năm 2014 cho thấy lạm phát ảnh hưởng tiêu cực đến giá cổ phiếu Khi lạm phát tăng cao trong điều kiện các yếu tố khác không thay đổi, giá cổ phiếu sẽ giảm Đồ thị 2.8 minh họa mối quan hệ giữa lạm phát và các chỉ số giá cổ phiếu trong giai đoạn này.
(Nguồn: www.hsx.vn; www.gso.gov.vn)
VN-Index VN30-Index VNMidcap-Index
VN100-Index VNSmallcap-Index VNAllshare-Index CPI
Từ năm 2009 đến 2011, cung tiền trong nền kinh tế giảm dần, từ 40,37% vào tháng 8/2009 xuống 9,27% vào tháng 12/2011, ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường chứng khoán (TTCK) và dẫn đến sự sụt giảm của các chỉ số giá cổ phiếu Kết thúc năm 2011, tất cả các chỉ số giá cổ phiếu đều giảm so với đầu năm, trong đó VNSmallcap-Index giảm mạnh nhất từ 651,45 điểm xuống 364,88 điểm, tương ứng với mức giảm khoảng 44% VN100-Index có mức giảm thấp nhất, từ 471,05 điểm xuống 346,29 điểm, tức giảm khoảng 26% so với đầu năm.
Trong giai đoạn từ năm 2009 đến tháng 6 năm 2014, cung tiền có ảnh hưởng tích cực đến các chỉ số giá cổ phiếu tại HOSE Khi lượng cung tiền giảm, chỉ số giá cổ phiếu sẽ chịu tác động tiêu cực, dẫn đến sự giảm điểm của các chỉ số này.
(Nguồn: www.hsx.vn; www.sbv.gov.vn)
VN-Index VN30-Index VNMidcap-Index
VN100-Index VNSmallcap-Index VNAllshare-Index M2
Trong giai đoạn 2009-2011, NHNN đã thực hiện nhiều đợt điều chỉnh tăng tỷ giá USD/VND, ảnh hưởng lớn đến hoạt động của TTCK Cụ thể, vào ngày 25/11/2009, tỷ giá USD/VND tăng 5,44% từ 17.034 lên 17.953 VND/USD, gây ra sự giảm điểm liên tục trên TTCK, với VN-Index giảm từ 503,4 xuống 442,1 điểm VN30-Index cũng giảm 4% xuống còn 504,97 điểm Tuy nhiên, sau đợt điều chỉnh tăng 3,36% vào ngày 03/03/2010, VN-Index phục hồi từ 490,91 lên 507,32 điểm Đến ngày 11/02/2011, NHNN điều chỉnh tỷ giá lên 20.693 VND/USD, dẫn đến nhiều phiên giảm điểm trên TTCK, với VNMidcap-Index giảm 21% so với đầu năm Vào tháng 4/2013, tỷ giá tiếp tục tăng từ 20.828 lên 21.036 VND/USD, tạo điều kiện tích cực cho các chỉ số giá cổ phiếu, trong đó VNMidcap-Index tăng 20% so với đầu năm, và VNSmallcap-Index đạt 531,74 điểm, tăng 22% so với đầu năm.
Trong giai đoạn từ 2009 đến tháng 6 năm 2014, diễn biến của chỉ số giá cổ phiếu và các đợt điều chỉnh tỷ giá hối đoái cho thấy mối quan hệ giữa chúng Tuy nhiên, mối liên hệ này vẫn chưa thật sự rõ ràng Đồ thị 2.10 minh họa tỷ giá hối đoái cùng các chỉ số giá cổ phiếu tại HOSE trong thời gian này.
2009 – 6/2014 Đơn vị tính: điểm, đồng
(Nguồn: www.hsx.vn; www.sbv.gov.vn)
2.3.5 Giá trị sản lượng công nghiệp
Trong giai đoạn 2009 - 2014, giá trị sản lượng công nghiệp có xu hướng tăng dài hạn, tuy nhiên cũng xuất hiện những đợt điều chỉnh giảm Sự biến động này phản ánh vào diễn biến các chỉ số giá cổ phiếu tại HOSE Năm 2009, giá trị sản lượng công nghiệp và các chỉ số cổ phiếu đều tăng Từ 2010 đến 2014, mặc dù giá trị sản lượng công nghiệp tiếp tục tăng, nhưng các chỉ số cổ phiếu thường xuyên điều chỉnh giảm mạnh Đến hết tháng 12/2011, giá trị sản lượng công nghiệp tăng 80.914 tỷ đồng, tương đương gần 14% so với đầu năm, trong khi hầu hết các chỉ số cổ phiếu đều giảm, với VNSmallcap-Index giảm 43% và VN-Index giảm 31% so với đầu năm 2011.
VN-Index VN30-Index VNMidcap-Index
VN100-Index VNSmallcap-Index VNAllshare-Index
Phân tích cho thấy giá trị sản lượng công nghiệp có ảnh hưởng tích cực đến các chỉ số giá cổ phiếu, nhưng sự tác động này còn bị chi phối bởi các yếu tố kinh tế vĩ mô khác Đồ thị 2.11 minh họa mối quan hệ giữa giá trị sản lượng công nghiệp và các chỉ số giá cổ phiếu tại HOSE trong giai đoạn từ 2009 đến giữa năm 2014, với đơn vị tính là điểm và tỷ đồng.
(Nguồn: www.hsx.vn; www.moit.gov.vn)
2.3.6 Đầu tư trực tiếp nước ngoài