TỔNG QUAN VỀ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý luận
1.1.1 Một số khái niệm liên quan
1.1.1.1 Khái niệm về quản lý
Từ khi con người hình thành các nhóm để đạt được những mục tiêu chung, quản lý đã trở thành yếu tố thiết yếu để phối hợp nỗ lực cá nhân Quá trình lao động yêu cầu sự tổ chức, phân công và hợp tác trong công việc, đồng thời cần có quản lý để đảm bảo hiệu quả.
Quản lý là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát nguồn lực trong hệ thống xã hội để đạt được mục tiêu một cách hiệu quả và bền vững, đặc biệt trong bối cảnh môi trường luôn thay đổi.
1.1.1.2 Khái niệm CTRSH a Khái niệm, nguồn gốc
Theo Nghị định số 38/NĐ-CP ngày 24/4/2015 về Quản lý chất thải và phế liệu, chất thải rắn sinh hoạt, hay còn gọi là rác sinh hoạt, là loại chất thải rắn phát sinh từ các hoạt động hàng ngày của con người.
CTRSH, hay chất thải rắn sinh hoạt, được định nghĩa là chất thải phát sinh từ các khu nhà ở như biệt thự, hộ gia đình, chung cư, khu thương mại như cửa hàng, nhà hàng, siêu thị, cũng như từ các cơ quan như trường học, bệnh viện, và các dịch vụ công cộng như công viên Ngoài ra, chất thải sinh hoạt cũng bao gồm chất thải nguy hại từ những nguồn này Do đó, CTRSH phản ánh các chất thải rắn phát sinh trong sinh hoạt hàng ngày của con người Việc phân loại CTRSH là cần thiết để quản lý và xử lý hiệu quả.
- Có rất nhiều cách phân loại CTRSH như:
+ Phân loại theo nguồn gốc phát sinh;
+ Phân loại theo thuộc tính vật lý;
+ Phân loại chất thải theo tính chất hóa học;
+ Phân loại theo mức độ nguy hại đối với con người và sinh vật.
Mỗi phương pháp phân loại chất thải đều có mục đích riêng, phục vụ cho nghiên cứu, sử dụng, và quản lý hiệu quả Trong bài luận văn này, CTRSH được phân loại dựa trên nguồn gốc phát sinh, như thể hiện trong Bảng 1.1.
Bảng 1.1 Các loại chất thải đặc trưng từ các nguồn phát sinh CTRSH
Khu dân cư và các hộ
2 Cơ sở sản xuất, kinh doanh
3 Cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp, trường học
5 Chất thải đường phố, nơi công cộng
(Nguồn: Bùi Thị Nhung, Quản lý chất thải rắn tại thành phố Hưng Yên năm 2014)
Quản lý và xử lý CTR không hợp lý không chỉ gây ô nhiễm môi trường mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người, đặc biệt là những người sống gần các khu vực làng nghề, khu công nghiệp và bãi chôn lấp chất thải.
Người dân sống gần bãi rác không hợp vệ sinh có nguy cơ mắc các bệnh da liễu, viêm phế quản và đau xương khớp cao hơn so với các khu vực khác.
Các bãi chôn lấp rác tiềm ẩn nhiều nguy cơ cho sức khỏe cộng đồng, đặc biệt là với những người làm nghề nhặt rác Những vật sắc nhọn, thủy tinh vỡ và bơm kim tiêm cũ có thể gây ra các bệnh truyền nhiễm như HIV, AIDS khi tiếp xúc với da Phụ nữ và trẻ em, chiếm tỷ lệ lớn trong nghề này, là nhóm dễ bị tổn thương nhất Hiện nay, chưa có số liệu đầy đủ về tác động của bãi chôn lấp đến sức khỏe của những người làm nghề ve chai.
* Ảnh hưởng của chất thải rắn đến môi trường đất
Nếu CTRSH không được chôn lấp đúng quy trình kỹ thuật, nó sẽ gây ô nhiễm môi trường đất, nước mặt và nước ngầm, dẫn đến nguy cơ ô nhiễm cây trồng và nước uống của con người Đất bị ô nhiễm chủ yếu do việc thải một lượng lớn chất thải công nghiệp như xỉ than, khai khoáng và hóa chất, trong khi các chất ô nhiễm từ không khí lắng đọng trên bề mặt cũng ảnh hưởng xấu đến các hệ sinh thái đất.
+ Do thải ra mặt đất những CTRSH, các chất thải của quá trình xử lý nước Một số tác động của CTR tới môi trường đất như:
Chất thải rắn vứt bừa bãi ra đất hoặc chôn lấp vào đất chứa các chất hữu cơ khó phân hủy làm thay đổi pH của đất;
Chất thải nguy hại từ hoạt động sinh hoạt của con người khi thải ra môi trường đất có thể làm thay đổi thành phần cấp hạt, dẫn đến tăng độ chặt và giảm tính thấm nước Điều này cũng làm giảm lượng mùn và gây mất cân bằng dinh dưỡng, khiến đất trở nên chai cứng và mất khả năng sản xuất.
*Ảnh hưởng của chất thải rắn đến môi trường nước
- Nước ngấm xuống đất từ các chất thải được chôn lấp, các hố phân làm ô nhiễm nước ngầm.
- Nước chảy khi mưa to qua các bãi chôn lấp, các hố phân, chảy vào các mương, rãnh, ao, hồ, sông, suối làm ô nhiễm nước mặt.
Nước chứa CTR có chứa vi khuẩn gây bệnh, kim loại nặng, chất hữu cơ và muối vô cơ hòa tan vượt quá tiêu chuẩn môi trường nhiều lần.
* Ảnh hưởng của chất thải rắn đến môi trường không khí
Việc đốt rác không kiểm soát tại các bãi chứa rác có thể dẫn đến ô nhiễm không khí nghiêm trọng, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người và hệ sinh thái.
- CTRSH hữu cơ phân hủy tạo ra mùi và các khí độc hại như CH 4 , CO 2 ,
NH3 gây ô nhiễm môi trường không khí.
- Khí thoát ra từ các hố hoặc chất làm phân, chất thải chôn lấp chứa rác chứa CH4, H2S, CO2, NH3, các khí độc hại hữu cơ
- Khí sinh ra từ quá trình thu gom, vận chuyển, chôn lấp rác chứa các vi trùng, các chất độc lẫn trong rác.
* Chất thải rắn làm giảm mỹ quan đô thị
Chất thải rắn, đặc biệt là chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH), nếu không được thu gom và xử lý đúng cách sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến mỹ quan đô thị Nguyên nhân chính của vấn đề này là do ý thức của người dân còn hạn chế, dẫn đến tình trạng vứt rác bừa bãi ra đường phố và các mương rãnh, gây ô nhiễm nguồn nước và tình trạng ngập úng khi có mưa.
1.1.1.3 Khái niệm về quản lý CTRSH
Theo Điều 3, điểm 15 của Luật bảo vệ môi trường số 55/2014/QH13, quản lý chất thải bao gồm các quy trình như phòng ngừa, giảm thiểu, giám sát, phân loại, thu gom, vận chuyển, tái sử dụng, tái chế và xử lý chất thải.
Quản lý CTRSH là quá trình kết hợp kiểm soát nguồn thải, thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên Việc này đòi hỏi áp dụng các kỹ thuật và công nghệ phù hợp để đạt được mục tiêu quản lý chất thải rắn hiệu quả Quản lý thống nhất chất thải rắn không chỉ là trách nhiệm của các cơ quan nhà nước mà còn cần sự tham gia tích cực của cộng đồng để hạn chế tác động đến môi trường và duy trì cảnh quan đô thị.
1.1.2 Vai trò của quản lý CTRSH
1.1.2.1 Phòng ngừa, giảm thiểu ô nhiễm môi trường
Cơ sở thực tiễn
1.2.1 Kinh nghiệm quản lý CTRSH ở một số nước trên thế giới
1.2.1.1 Tình hình quản lý CTRSH trên thế giới
Quản lý CTRSH đang trở thành một thách thức môi trường lớn không chỉ tại Việt Nam mà còn trên toàn thế giới Mức độ phát sinh của CTRSH ngày càng gia tăng, đòi hỏi các biện pháp quản lý hiệu quả để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Tỷ lệ phát sinh chất thải đô thị ở các quốc gia dao động từ 0,5 kg đến 2 kg/người/ngày, với Thái Lan ghi nhận khoảng 1 kg và Campuchia là 0,74 kg Đáng chú ý, tỷ lệ này có xu hướng tăng theo mức GDP đầu người Cụ thể, tại một số thành phố lớn ở Trung Quốc, mức phát thải đạt khoảng 1,2 kg/người/ngày, trong khi Canada là 1,7 kg, Australia là 1,6 kg và Thụy Sỹ là 1,3 kg/người/ngày.
Dân cư thành phố ở các nước phát triển tạo ra chất thải gấp 4 lần so với các nước đang phát triển, với trung bình 2,8 kg/người/ngày ở các nước phát triển và 0,7 kg/người/ngày ở các nước đang phát triển Chất hữu cơ chiếm phần lớn trong chất thải rắn đô thị và thường được chôn lấp do chi phí thấp, trong khi giấy, thủy tinh, nhựa và kim loại chủ yếu được thu gom và tái chế bởi các đối tượng không chính thức (Nguồn: Ngân hàng Thế giới, 2018) Việc thu gom, lưu trữ và vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt là một phần quan trọng trong quản lý chất thải.
Các nước phát triển đã áp dụng mô hình phân loại, thu gom và xử lý chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH) hiệu quả từ 30-40 năm trước Hiện nay, việc phân loại rác tại nguồn đã trở thành thói quen phổ biến CTRSH được chia thành hai loại cơ bản: hữu cơ dễ phân hủy và khó phân hủy Ở mức độ cao hơn, rác được phân loại thành ba loại hoặc nhiều hơn ngay từ hộ gia đình hoặc tại các điểm tập kết trong khu dân cư, nhờ đó nâng cao hiệu quả tái chế và giảm chi phí.
Nhiều quốc gia đang phát triển trong khu vực và trên toàn cầu đã bắt đầu thực hiện chương trình 3R (Giảm thiểu, Tái sử dụng và Tái chế) Chương trình này khuyến khích mọi người giảm lượng rác thải thông qua việc thay đổi lối sống và cách tiêu dùng, đồng thời cải thiện quy trình sản xuất và mua bán sạch Việc xử lý chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH) cũng là một phần quan trọng trong nỗ lực này.
Với sự gia tăng của rác thải, việc thu gom, phân loại và xử lý chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH) trở thành mối quan tâm hàng đầu của các quốc gia Hiện nay, có nhiều phương pháp xử lý CTRSH như công nghệ sinh học, công nghệ nhiệt và công nghệ Seraphin Sự đô thị hóa và phát triển kinh tế thị trường dẫn đến mức tiêu thụ tài nguyên cao và tỉ lệ phát sinh CTRSH theo đầu người gia tăng Tuy nhiên, cơ sở hạ tầng để xử lý CTRSH an toàn vẫn còn thiếu thốn, khiến khoảng 30 - 60% CTRSH đô thị không được thu gom đúng cách.
1.2.1.2 Kinh nghiệm quản lý CTRSH tại một số nước trên thế giới a.
Singapore, với diện tích đất hạn chế, đã áp dụng phương pháp xử lý rác thải bằng cách đốt và chôn lấp Hiện tại, cả nước có ba nhà máy đốt rác, trong đó các thành phần không cháy được sẽ được chôn lấp tại bãi rác Semakau, được xây dựng trên một đảo nhỏ ngoài khơi Sau khi thu gom, chất thải rắn được đưa đến trung tâm phân loại, nơi rác được phân loại thành hai loại: chất cháy và chất không cháy Chất cháy sẽ được chuyển đến các nhà máy đốt, trong khi chất không cháy sẽ được vận chuyển đến cảng trung chuyển và sau đó ra khu chôn lấp, nơi chúng được chuyển lên xe tải để chôn lấp.
Hệ thống quản lý rác của Singapore hoạt động nhịp nhàng từ khâu thu gom, phân loại, vận chuyển đến xử lý bằng đốt hoặc chôn lấp, với quy trình xử lý khí thải nghiêm ngặt để ngăn ngừa ô nhiễm Xây dựng bãi chôn lấp rác trên biển giúp tiết kiệm đất đai và mở rộng không gian, nhưng đòi hỏi đầu tư lớn và phải tuân thủ quy trình an toàn môi trường Tại Thái Lan, rác được phân loại ngay từ nguồn thành ba loại: tái chế, thực phẩm và chất độc hại, với mỗi loại được thu gom bằng xe ép rác có màu khác nhau Rác tái chế được chuyển đến nhà máy phân loại, chất thải thực phẩm được chế biến thành phân vi sinh, trong khi chất độc hại được xử lý bằng phương pháp thiêu đốt.
Việc thu gom rác ở Thái Lan được tổ chức chặt chẽ với sự kết hợp giữa xe ép rác lớn trên các đường phố chính và xe thô sơ để vận chuyển rác đến các điểm tập kết Rác trên sông, rạch được thu gom bằng thuyền nhỏ của cơ quan quản lý môi trường Các địa điểm xử lý rác đều nằm cách xa trung tâm thành phố ít nhất 30 km.
Municipal solid waste management in Thailand and disposal emission inventory Environmental Monitoring Assessment).
1.2.2 Tình hình quản lý, xử lý CTRSH tại Việt Nam
1.2.2.1 Tình hình quản lý, xử lý CTRSH
Hiện nay, các công ty môi trường đô thị đã được thành lập tại tất cả các thành phố và thị xã để thu gom và quản lý chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH) Tuy nhiên, hiệu quả thu gom chỉ đạt từ 40-80% do lượng rác thải phát sinh hàng ngày vẫn rất lớn Phần CTRSH còn lại thường bị người dân đổ bừa bãi xuống sông, hồ, ao, và khu đất trống, gây ô nhiễm môi trường nước và không khí.
Tốc độ đô thị hóa nhanh chóng trong những năm qua đã thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, nhưng cũng tạo ra áp lực lớn về môi trường và bền vững Sự gia tăng lượng chất thải rắn, đặc biệt là chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH), tại các đô thị và khu công nghiệp đang trở thành thách thức đáng lo ngại.
Hệ thống chính sách và pháp luật về bảo vệ môi trường hiện còn thiếu đồng bộ và chưa kịp thời thích ứng với sự phát triển của nền kinh tế thị trường Mặc dù Chính phủ đã ban hành quy định về thu phí bảo vệ môi trường đối với nước thải và chất thải rắn, nhưng mức thu hiện tại chỉ đạt khoảng 1/10 so với tổng chi phí mà Nhà nước phải bỏ ra cho dịch vụ thu gom và xử lý chất thải Các chế tài xử phạt vi phạm hành chính còn quá thấp, không đủ sức răn đe và phòng ngừa Hơn nữa, các cơ quan chức năng vẫn còn lúng túng trong việc xử lý các hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ môi trường, dẫn đến công tác quản lý chất thải rắn sinh hoạt còn nhiều lỏng lẻo.
1.2.2.2 Một số mô hình, kinh nghiệm thu gom CTRSH tại các tỉnh ở Việt Nam a Mô hình thu gom CTRSH ở huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang
Huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang đã triển khai phương án thu gom CTRSH nông thôn hiệu quả, với nhiều mô hình hoạt động tích cực trong cộng đồng Một trong những mô hình nổi bật là "Một hố rác một cây xanh", giúp phân loại và xử lý rác, đồng thời giảm lượng rác hữu cơ từ cây dứa, đặc biệt khi xã không có điểm thu gom CTRSH tập trung Những nỗ lực này không chỉ tạo ra môi trường sống xanh, sạch, đẹp mà còn lan tỏa ý thức bảo vệ môi trường trong nhân dân.
CTRSH từ phụ phẩm cây dứa tạo điều kiện cho sự xuất hiện của ruồi, muỗi, gây ra nhiều dịch bệnh nguy hiểm cho sức khỏe con người Mô hình "Một hố rác một cây xanh" đã mang lại hiệu quả rõ rệt sau 3 năm thực hiện, với việc phân loại và xử lý CTRSH đúng quy định, đồng thời tạo ra nguồn phân hữu cơ cho cây trồng Thành công lớn nhất là người dân đã nhận thức được tầm quan trọng của việc phân loại rác Tại huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng, mô hình thu gom và xử lý CTRSH với sự tham gia của cộng đồng đã giúp duy trì hoạt động vệ sinh môi trường lâu dài và mang lại lợi ích thiết thực Mặc dù việc phân loại chưa hoàn toàn triệt để, hầu hết CTRSH đã được tập kết đúng nơi quy định, và thói quen vứt rác bừa bãi của người dân đã dần thay đổi Mỗi hộ gia đình đóng góp 5.000 đồng phí vệ sinh môi trường mỗi tháng.
Khu xử lý CTRSH tại xã Phục Lễ, huyện Thủy Nguyên, hoạt động gần 2 năm qua nhờ nguồn vốn xã hội hóa từ chính quyền địa phương Khu vực này được thiết kế khép kín, bao gồm phân loại, đốt rác tách nhiệt và ủ rác hữu cơ thành phân vi sinh Việc tận dụng CTRSH để chế biến thành nguyên liệu có ích đang được tối ưu hóa Hiện tại, địa phương đang nỗ lực tăng cường tuyên truyền để khuyến khích người dân thực hiện phân loại rác tại gia đình.
1.2.2.3 Đánh giá thuận lợi, khó khăn trong công tác quản lý CTR ở Việt
MỤC TIÊU, ĐỐI TƯỢNG, PHẠM VI, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu thực trạng quản lý chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH) tại thành phố Hòa Bình đã chỉ ra những vấn đề cần cải thiện Để nâng cao hiệu quả quản lý CTRSH trong những năm tới, cần đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện công tác này, từ đó đạt được kết quả tốt hơn cho môi trường và cộng đồng.
- Đề tài góp phần cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn nhằm quản lý hiệu quả CTRSH của Việt Nam;
- Cung cấp cơ sở khoa học đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý CTRSH.
- Đánh giá đặc điểm CTRSH tại thành phố Hòa Bình;
- Phân tích thực trạng quản lý CTRSH tại thành phố Hòa Bình;
- Đề xuất được một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý CTRSH tại thành phố Hòa Bình.
Đối tượng, phạm vi nghiên cứu
- Đối tượng nghiên cứu của đề tài là các vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan đến quản lý CTRSH trên địa bàn thành phố Hòa Bình.
Đối tượng khảo sát bao gồm các hộ gia đình, công nhân vệ sinh môi trường, Công ty cổ phần dịch vụ môi trường đô thị Hòa Bình, và cán bộ các cơ quan quản lý nhà nước về chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH) tại thành phố Hòa Bình.
- Phạm vi về nội dung:
Nghiên cứu các vấn đề lý luận và thực tiễn về quản lý CTRSH tại thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình Luận văn tập trung vào việc phân tích các nội dung liên quan đến quản lý CTRSH trong khu vực này.
+ Tìm hiểu thực trạng CTRSH và các hoạt động quản lý CTRSH trên địa bàn thành phố Hòa Bình;
Quản lý CTRSH tại thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như nhận thức cộng đồng, chính sách quản lý và cơ sở hạ tầng Để hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về CTRSH trong những năm tới, cần tăng cường tuyên truyền, nâng cao ý thức người dân, cải thiện hệ thống thu gom và xử lý rác thải, đồng thời áp dụng công nghệ mới trong quản lý Sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng và cộng đồng cũng là yếu tố quan trọng để đạt được hiệu quả bền vững trong quản lý CTRSH.
Nghiên cứu được thực hiện tại thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình, tập trung vào 05 phường và xã đại diện, bao gồm phường Phương Lâm, phường Hữu Nghị, phường Tân Hòa, xã Hòa Bình và xã Sủ Ngòi.
- Phạm vi về thời gian: Thu thập các số liệu có liên quan đến khu vực nghiên cứu tập trung chủ yếu từ năm 2016 - 2019 Giải pháp đến năm 2030.
Nội dung nghiên cứu
2.3.1 Đặc điểm CTRSH tại thành phố Hòa Bình
- Nguồn phát sinh CTRSH thành phố Hòa Bình.
- Thành phần và khối lượng của CTRSH thành phố Hòa Bình.
2.3.2 Đánh giá thực trạng quản lý CTRSH tại thành phố Hòa Bình
- Bộ máy quản lý nhà nước về CTRSH thành phố Hòa Bình.
- Quy hoạch và đầu tư cơ sở hạ tầng quản lý CTRSH trên địa bàn thành phố Hòa Bình.
Công tác tổ chức thu gom và xử lý chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH) tại thành phố Hòa Bình đang được thực hiện bởi Công ty cổ phần dịch vụ Môi trường đô thị Hòa Bình Hiện trạng này phản ánh nỗ lực của đơn vị trong việc nâng cao hiệu quả quản lý chất thải, đảm bảo vệ sinh môi trường và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của cộng đồng.
- Xây dựng quy chế ban hành trong quản lý CTRSH.
- Đánh giá kết quả thực hiện quản lý CTRSH trên địa bàn thành phốHòa Bình (thuận lợi, khó khăn).
2.3.3 Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý CTRSH trên địa bàn thành phố Hòa Bình
- Giải pháp về cơ chế, chính sách.
- Giải pháp về tổ chức bộ máy quản lý CTRSH.
- Giải pháp nâng cao trình độ chuyên môn, năng lực của cán bộ quản lý.
- Giải pháp về tuyên truyền nâng cao nhận thức của cộng đồng về quản lý CTRSH.
- Giải pháp tăng cường hỗ trợ về công nghệ, kỹ thuật trong quản lýCTRSH.
Phương pháp nghiên cứu
2.4.1 Xác định đặc điểm của CTRSH thành phố Hòa
Bình 2.4.1.1 Các tiêu chí cần điều tra
- Nguồn phát sinh CTRSH từ hoạt động nào: Từ sinh hoạt trong nhân dân, các hộ kinh doanh, các cơ quan trụ sở làm việc
- Thành phần CTRSH và khối lượng CTRSH.
* Phương pháp kế thừa tài liệu
Phương pháp thu thập số liệu thứ cấp cho bài nghiên cứu bao gồm các thông tin về điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội của thành phố Hòa Bình, được lấy từ UBND các phường, xã, Sở Tài nguyên và Môi trường, Phòng Tài nguyên và Môi trường thành phố Hòa Bình và Công ty Cổ phần môi trường đô thị Hòa Bình Các số liệu này được thu thập trong khoảng thời gian 5 năm gần đây hoặc từ các nguồn cũ hơn, vì nhiều số liệu không được cập nhật hàng năm mà thường được tổng hợp theo giai đoạn Tuy nhiên, tác giả đã nỗ lực để sử dụng các nguồn số liệu mới nhất nhằm đưa ra những nhận xét chính xác về hiện trạng và dự báo xu hướng biến đổi của các chỉ tiêu.
Tác giả đã tham khảo và kế thừa dữ liệu từ các nghiên cứu trước, tài liệu trên internet, bài giảng và các công trình khoa học liên quan nhằm làm phong phú nội dung luận văn và nâng cao hàm lượng khoa học.
* Phương pháp thu thập, điều tra ngoại nghiệp
Phương pháp nghiên cứu dựa vào dữ liệu từ phiếu khảo sát nhằm đánh giá mức độ hiểu biết, nhận thức và sự tham gia của người dân thành phố Hòa Bình trong việc phát sinh, thu gom và xử lý chất thải rắn Đồng thời, tác giả cũng tham khảo ý kiến từ các nhà quản lý và cơ quan chức năng về quản lý chất thải rắn, cũng như định hướng và quy hoạch tương lai cho vấn đề này.
Hình thức điều tra được thực hiện bằng cách phát phiếu điều tra trực tiếp cho 400 hộ gia đình tại 05 phường, xã ở thành phố Hòa Bình, bao gồm phường Phương Lâm, phường Hữu Nghị, phường Tân Hòa, xã Hòa Bình và xã Sủ Ngòi, với mỗi phường, xã phát 80 phiếu Mục đích của việc phát phiếu là để thu thập dữ liệu chính xác về tình hình phát sinh, thành phần và khối lượng của chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH) Thời gian phát phiếu diễn ra từ 01/01/2020 đến 31/01/2020, và việc thu phiếu sẽ được thực hiện sau một tuần kể từ ngày phát Kết quả từ việc tổng hợp và thống kê số liệu sẽ được trình bày trong phần kết quả nghiên cứu ở phần IV, với mẫu phiếu điều tra được đính kèm trong phần Phụ lục.
+ Lượng CTRSH phát sinh từ hộ gia đình và vấn đề phân loại CTRSH;
+ Cách thức xử lý các loại CTRSH (chất thải trồng trọt, chăn nuôi, phế thải xây dựng…);
+ Việc nộp lệ phí thu gom CTRSH và mức độ hài lòng của người dân về phí vệ sinh môi trường phải trả cho dịch vụ thu gom;
Người dân có nhiều ý kiến về công tác thu gom và xử lý chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH) trên địa bàn Để hiểu rõ hơn về những bất cập trong quy trình này, học viên đã tiến hành phỏng vấn một số công nhân thu gom CTRSH tại các xã, phường trong thành phố trong lúc họ đang làm việc.
* Phương pháp đồng nhất mẫu
Dựa trên số lượng vị trí tập kết rác hiện có tại các xã, phường, học viên đã tiến hành lấy mẫu để xác định thành phần rác tại 05 vị trí khác nhau Mỗi vị trí được lấy mẫu 03 lần vào các tháng 1, 2 và 3 năm 2020 Việc lựa chọn 05 vị trí tập kết CTRSH được thực hiện tại các xã, phường có mật độ dân số và trình độ phát triển kinh tế khác nhau, nhằm đảm bảo rằng mẫu rác thu thập có thể đại diện cho đặc trưng của thành phần khối lượng CTRSH toàn thành phố Hòa Bình.
Mỗi vị trí tập kết sẽ thu gom 30 kg rác và thực hiện phân loại theo các tiêu chí lý học, bao gồm chất hữu cơ và vô cơ Quá trình phân loại này sẽ được tiến hành định kỳ mỗi tháng một lần trong vòng ba tháng.
- Cách thức lấy mẫu để phân loại lý học CTRSH (đồng nhất mẫu chất):
+ Đổ chất thải đã thu gom xuống sàn;
+ Trộn kỹ các chất thải rắn;
+ Đánh đống chất thải rắn sinh hoạt theo hình nón;
+ Chia hình nón thành bốn phần đều nhau và lấy hai phần chéo nhau (A+C) hoặc (B+D), sau đó nhập vào với nhau và trộn đều;
+ Chia mỗi phần chéo đã phối thành 2 phần bằng nhau;
+ Phối cỏc phần chộo thành hai đống, sau đú lại lấy ở mỗi đống ẵ đống(khoảng 15 kg) để phân loại lý học.
Hình 2.1 Cách thức đồng nhất mẫu
* Phương pháp dự báo khối lượng CTRSH phát sinh trong tương lai
Dự báo khối lượng rác thải sinh hoạt (CTRSH) trong tương lai là rất cần thiết để lập kế hoạch đầu tư cho việc thu gom và vận chuyển hiệu quả Việc dự báo khối lượng CTRSH dựa trên hai yếu tố chính: số dân và tỷ lệ tăng trưởng dân số, cùng với khối lượng CTRSH phát sinh bình quân đầu người theo mức thu nhập.
Dựa trên dân số khu vực nghiên cứu và mô hình toán học, bài viết này dự báo dân số trong những năm tới, từ đó tính toán tổng lượng CTRSH hiện tại và tương lai Ngoài dân số đăng ký chính thức, cần chú ý đến số dân không đăng ký và lượng khách vãng lai, ước tính khoảng 10% tổng dân số.
Sử dụng công thức tính theo mô hình Euler dự báo dân số của thành phố Hòa Bình đến năm 2030.
Ni + 1 = Ni + r.Ni.∆t Trong đó:
Ni: Số dân ban đầu (người);
Ni+1: Dân số sau 1 năm (người); r: Tốc độ tăng trưởng (%);
Dự báo khối lượng chất thải rắn phát sinh trên địa bàn xã thông qua: hệ số phát sinh CTRSH đến năm 2030: q = m : n.
Trong đó: q: Hệ số phát sinh CTRSH (kg/người/ngày); m: Lượng CTR sinh hoạt trung bình (kg/ngày); n: Số nhân khẩu được điều tra (người).
(Nguồn: Trần Thị Lành, 2017) 2.4.2 Đánh giá thực trạng quản lý CTRSH thành phố Hòa Bình
2.4.2.1 Các tiêu chí cần điều tra chủ yếu
- Nhóm các chỉ tiêu phản ánh bộ máy quản lý:
+ Số lượng cán bộ công chức đảm nhận công việc;
+ Tỷ lệ công chức có chuyên ngành đào tạo phù hợp với vị trí việc làm;
+ Số lượng cán bộ, công chức có trình độ cao học, đại học, sau đại học
- Nhóm chỉ tiêu phản ánh kinh phí đầu tư cho quản lý CTRSH:
+ Số kinh phí cho đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng cho quản lý CTRSH;
+ Số kinh phí cho thu gom, vận chuyển, xử lý CTRSH;
+ Số kinh phí người dân đóng góp.
- Nhóm các chỉ tiêu phản ánh việc thực hiện quy trình quản lý:
Chỉ tiêu phân loại CTRSH rắn sinh hoạt trước khi thu gom bao gồm số hộ gia đình thực hiện phân loại Tỷ lệ hộ gia đình cho rằng việc phân loại là cần thiết hoặc không cần thiết tại nguồn cũng được xem xét.
+ Chỉ tiêu về thu gom: Số lượng công nhân thực hiện thu gom, thời gian thu gom, số lượng phương tiện, công cụ thu gom;
+ Chỉ tiêu về hoạt động vận chuyển: Số lượng phương tiện vận chuyển, khối lượng vận chuyển;
+ Chỉ tiêu về xử lý: Số lượng bãi rác bị ô nhiễm, quá tải…;
+ Tỷ lệ số hộ phân loại CTRSH tại nguồn.
- Nhóm các chỉ tiêu phản ánh kết quả quản lý:
+ Tỷ lệ CTRSH được thu gom so với lượng phát sinh;
+ Chỉ tiêu về mức độ hài lòng của người dân như số lượng và tỷ lệ ý kiến đáng giá hài lòng của người dân;
+ Lượng CTRSH được thu gom, vận chuyển, xử lý.
* Phương pháp thu thập tài liệu thứ cấp
Để nắm bắt tình hình quản lý chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH) tại thành phố Hòa Bình, cần thu thập số liệu từ các phòng ban của UBND thành phố, bao gồm Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng, Phòng Quản lý đô thị, Phòng Tài nguyên và môi trường, UBND các xã, thị trấn, và Công ty Cổ phần môi trường đô thị Hòa Bình Việc này nhằm đánh giá thực trạng thu gom và vận chuyển CTRSH trên địa bàn nghiên cứu.
- Thu thập thông tin, số liệu từ sách báo, internet, tạp chí khoa học, các đề tài nghiên cứu có liên quan.
* Phương pháp thu thập tài liệu sơ cấp (Dữ liệu sơ cấp là những thông tin, số liệu chưa có sẵn, được thu thập lần đầu)
Để thu thập thông tin sơ cấp, cần áp dụng phương pháp điều tra mẫu thông qua việc khảo sát trực tiếp người dân, tổ thu gom và cán bộ quản lý Các hình thức thu thập dữ liệu có thể bao gồm phát phiếu điều tra và phỏng vấn trực tiếp.
Phát phiếu điều tra được thực hiện với ba nhóm đối tượng khác nhau: người dân, chính quyền và công nhân vệ sinh môi trường Mục đích là thu thập thông tin đa chiều về thực trạng vấn đề, cũng như những thuận lợi và khó khăn từ các khía cạnh khác nhau liên quan đến nghiên cứu.
Tiến hành điều tra tại các hộ gia đình nhằm thu thập thông tin về nhận thức của người dân về phân loại chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH) và đánh giá tỷ lệ hài lòng của họ đối với dịch vụ thu gom, vận chuyển và xử lý CTRSH.
Tiến hành phỏng vấn thông qua phiếu điều tra đối với các cơ quan quản lý nhà nước, bao gồm chuyên viên phòng Tài nguyên và Môi trường thành phố cùng cán bộ phụ trách về môi trường ở cấp xã, phường.
ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN, KINH TẾ XÃ HỘI KHU VỰC NGHIÊN CỨU
Khái quát điều kiện tự nhiên tại thành phố Hòa Bình
Thành phố Hòa Bình, nằm ở phía Bắc tỉnh Hòa Bình, trải dài dọc theo hai bờ sông Đà, hiện tại (năm 2018) có 15 đơn vị hành chính cấp xã trực thuộc Trong đó, bao gồm 8 phường: Chăm Mát, Đồng Tiến, Hữu Nghị, Phương Lâm, Tân Hòa, Tân Thịnh, Thái Bình, Thịnh Lang và 7 xã: Dân Chủ, Hòa Bình, Sủ Ngòi, Thái Thịnh, Thống Nhất, Trung Minh, Yên Mông.
Vào ngày 17 tháng 12 năm 2019, Ủy ban Thường vụ Quốc hội đã thông qua Nghị quyết số 830/NQ-UBTVQH14, quy định về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp huyện và cấp xã tại tỉnh Hòa Bình Theo nghị quyết này, thành phố Hòa Bình hiện tại được hình thành từ việc sát nhập thành phố Hòa Bình cũ và huyện Kỳ Sơn, tạo thành 19 đơn vị hành chính cấp xã trực thuộc, bao gồm 10 phường: Dân Chủ, Đồng Tiến, Hữu Nghị, Kỳ Sơn, Phương Lâm, Tân Hòa, Tân Thịnh, Thái Bình, Thịnh Lang, Thống Nhất và 9 xã: Độc Lập, Hòa Bình, Hợp Thành, Mông Hóa, Quang Tiến, Sủ Ngòi, Thịnh Minh, Trung Minh, Yên Mông.
Trong chương II của bài luận văn, tác giả sẽ nghiên cứu điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội của khu vực thành phố Hòa Bình cũ, do thành phố Hòa Bình mới sau khi được sát nhập vẫn chưa có số liệu cụ thể.
Hình 3.1 Bản đồ hiện trạng thành phố Hòa Bình năm 2019
(Nguồn: UBND thành phố Hòa Bình, 2019)
- Thành phố Hòa Bình có vị trí địa lý từ 20 o 30’- 20 o 50’ vĩ Bắc và từ
Thành phố Hòa Bình nằm giữa tọa độ 105°15' đến 105°25' kinh Đông, với tổng diện tích tự nhiên là 348,65 km² Tính đến năm 2018, dân số thành phố đạt 135.718 người, tương ứng với mật độ dân số 389 người/km².
+ Phía Bắc giáp tỉnh Phú Thọ và thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội. + Phía Đông giáp huyện Lương Sơn.
+ Phía Tây giáp huyện Đà Bắc.
+ Phía Nam giáp huyện Cao Phong.
Dòng Sông Đà chảy qua thành phố Hòa Bình, tạo thành hai phần rõ rệt Bên cạnh đó, Nhà máy thủy điện Hòa Bình đóng vai trò quan trọng, cung cấp nguồn điện chính cho lưới điện quốc gia mỗi năm.
3.1.2 Đặc điểm địa hình, địa mạo
Thành phố Hòa Bình có địa hình chủ yếu là núi, chiếm 75% diện tích tự nhiên, bao quanh khu vực trung tâm Khu vực chuyển tiếp là địa hình đồi với độ cao trung bình từ 100 đến 150 m Trung tâm thành phố có địa hình tương đối bằng phẳng, thuận lợi cho việc xây dựng và phát triển đô thị.
Thành phố Hòa Bình có khí hậu nhiệt đới gió mùa, mùa đông bắt đầu từ tháng 11 năm trước đến tháng 2 năm sau, mùa hè từ tháng 3 đến tháng 10.
Thành phố Hòa Bình có chế độ nhiệt tương đối ổn định với đặc trưng nhiệt độ thấp hơn so với các tỉnh lân cận, với mức nhiệt độ ghi nhận thấp nhất là 6,9°C và cao nhất lên tới 39,2°C.
- Nhiệt độ trung bình năm: 24,4 0 C.
- Nhiệt độ tháng thấp nhất trung bình: 17,1 0 C.
- Nhiệt độ tháng cao nhất trung bình: 28,2 0 C.
(Nguồn: UBND thành phố Hòa Bình, 2018)
* Lượng mưa: Lượng mưa và bốc hơi: Mùa mưa bắt đầu tư tháng 5 đến tháng 10 Lượng mưa nhiều nhất vào các tháng là 7, 8, 9 trong năm.
- Số ngày mưa trong năm: 132 ngày.
- Lượng mưa trung bình năm: 1.859 mm.
- Lượng mưa cao nhất năm: 2.452 mm.
- Lượng mưa cao nhất ngày: 188 mm.
(Nguồn: UBND thành phố Hòa Bình, 2018)
Độ ẩm không khí cao tạo điều kiện cho vi sinh vật từ mặt đất phát triển nhanh chóng trong không khí, dẫn đến sự lan truyền và chuyển hóa các chất ô nhiễm Điều này không chỉ gây ô nhiễm môi trường mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
- Độ ẩm không khí tương đối trung bình: 83%.
- Độ ẩm tương đối thấp nhất: 81%.
- Độ ẩm tương đối cao nhất: 86%.
(Nguồn: UBND thành phố Hòa Bình, 2018)
Gió là yếu tố khí tượng quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự lan truyền và phân tán các chất ô nhiễm trong không khí và nước Tốc độ gió cao giúp chất ô nhiễm lan tỏa nhanh chóng và xa hơn, làm giảm nồng độ ô nhiễm nhờ vào không khí sạch Ngược lại, khi gió yếu hoặc không có gió, chất ô nhiễm sẽ tích tụ gần nguồn thải, dẫn đến nồng độ ô nhiễm cao nhất ở khu vực đó Hướng gió cũng ảnh hưởng đến mức độ và khu vực ô nhiễm Tại các tỉnh vùng đồng bằng Bắc Bộ, Hòa Bình không chỉ chịu tác động của chế độ gió chung mà còn bị ảnh hưởng rõ rệt bởi gió Lào, với các hướng gió chủ đạo đặc trưng cho khu vực.
- Mùa Hè: Hướng Đông Nam;
Hàng năm số cơn bão ảnh hưởng trực tiếp đến Hòa Bình rất ít và hầu như chỉ bị ảnh hưởng gián tiếp.
(Nguồn: UBND thành phố Hòa Bình, 2018)
Sông Đà, chảy qua thành phố Hòa Bình với chiều dài khoảng 23 km, là phụ lưu lớn nhất trong hệ thống sông Hồng Bắt nguồn từ vùng núi Nguy Sơn, tỉnh Vân Nam - Trung Quốc, sông có độ cao 2.440 m và diện tích lưu vực lên tới 52.600 km², chiếm 31% diện tích tập trung nước của sông Hồng Lượng dòng chảy của sông Đà chiếm tới 48% tổng lượng dòng chảy của sông Hồng Tổng chiều dài sông Đà khoảng 980 km, trong đó 540 km nằm trên lãnh thổ Việt Nam, với 130 km chảy qua tỉnh Hòa Bình, có chiều rộng trung bình 76 km và chiều rộng lớn nhất ở phần trung lưu đạt 165 km.
Sông Đà hàng năm cung cấp khoảng 55,83 tỷ m³ nước cho sông Hồng, trong đó 80% lượng nước đến từ mùa lũ Trữ năng lưu vực sông Đà đạt 70,982 tỷ kWh, chiếm gần 24% tổng trữ năng thủy điện của cả nước Mật độ năng lượng của khu vực này là 2.842 nghìn kWh/km².
Mùa lũ trên sông Đà diễn ra từ tháng 5 đến tháng 10, với lưu lượng dòng chảy mùa lũ chiếm đến 75% tổng lượng dòng chảy hàng năm Mực nước lũ có cường suất và biên độ rất lớn, trung bình dao động từ 5 đến 7 mét mỗi ngày.
- Mùa khô kéo dài từ tháng 10 đến tháng 6 năm sau, lượng dòng chảy mùa này chỉ chiếm từ 20 - 30% lượng dòng chảy năm.
- Mực nước cao nhất: + 20,5 m Mực nước thấp nhất: + 18,5 m.
Sông Đà đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước sinh hoạt, tưới tiêu và tiếp nhận nước thải khu vực Đồng thời, đây cũng là nguồn tài nguyên quý giá cho ngành công nghiệp điện Việt Nam, với nhiều nhà máy thủy điện lớn như Hòa Bình, Sơn La và Lai Châu được xây dựng trên dòng chính của sông.
Đặc điểm kinh tế, xã hội tại thành phố Hòa Bình
Kinh tế thành phố năm 2018 ghi nhận sự phát triển quan trọng, đặc biệt trong ngành dịch vụ với tỷ trọng đạt 55,9%, trong khi công nghiệp - xây dựng chiếm 39,2% và nông lâm thủy sản chỉ 4,9% Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế thể hiện qua việc có 407 doanh nghiệp hoạt động, tăng 12 doanh nghiệp so với năm 2017, thu hút 5.128 lao động Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tăng 25% so với năm trước, trong khi giá trị sản xuất ngành công nghiệp - tiểu thủ công nghiệp tăng 15,7% Thành phố cũng đã thu hút 03 nhà đầu tư cho cụm công nghiệp Yên Mông với quy mô 20 ha, cùng với việc Vincom Retail đầu tư vào Trung tâm thương mại Vincom Plaza và FLC lập quy hoạch cho dự án Khu trung tâm đa chức năng Quỳnh Lâm với quy mô khoảng 79,15 ha.
Trong năm 2018, thành phố Hòa Bình đã đạt tổng thu ngân sách Nhà nước 410,48 tỷ đồng, tương đương 133,29% so với dự toán Đặc biệt, thành phố đã được UBND tỉnh công nhận 7/7 xã đạt chuẩn nông thôn mới (NTM) và hiện đang hoàn thiện hồ sơ để trình Thủ tướng Chính phủ phê duyệt việc công nhận thành phố Hòa Bình hoàn thành nhiệm vụ xây dựng NTM.
Trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo, các trường học đã thực hiện tốt chủ đề năm học, góp phần nâng cao chất lượng học tập Theo Kế hoạch xây dựng trường chuẩn Quốc gia giai đoạn 2017 - 2020, hiện tại có 36/48 trường đạt chuẩn, tương đương 75% Thành phố cũng duy trì kết quả phổ cập giáo dục và thực hiện phong trào Toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hóa, với 93% hộ gia đình, 82% xóm, tổ dân phố và 85% cơ quan, đơn vị doanh nghiệp đạt tiêu chuẩn văn hóa.
Về lĩnh vực văn hóa, thông tin và thể thao, cần thực hiện hiệu quả công tác thông tin và tuyên truyền các đường lối chính sách của Đảng cũng như pháp luật của nhà nước Đồng thời, hướng dẫn các Ủy ban nhân dân cấp xã trên địa bàn thành phố trong việc tuyên truyền kỷ niệm các ngày lễ lớn trong năm Ngoài ra, cần tuyên truyền về công tác giải tỏa và xử lý các hành vi vi phạm, đặc biệt là tình trạng lấn chiếm vỉa hè và lòng đường.
Công tác y tế tại các cơ sở khám, chữa bệnh được thực hiện hiệu quả, đảm bảo tinh thần và trách nhiệm phục vụ nhân dân An toàn thực phẩm trong kinh doanh dịch vụ ăn uống và thức ăn đường phố được kiểm soát chặt chẽ, đặc biệt trong các dịp Lễ, Tết và sự kiện chính trị Đến nay, 100% phường, xã trên địa bàn đã hoàn thành kế hoạch đạt Bộ tiêu chí Quốc gia về y tế.
Ủy ban nhân dân thành phố phối hợp chặt chẽ với MTTQ và các đoàn thể chính trị, xã hội nhằm tuyên truyền và vận động bà con giáo dân tuân thủ đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của nhà nước và các quy định địa phương Chính sách về dân tộc và tôn giáo được thực hiện hiệu quả, góp phần tạo sự gần gũi, thân thiện và đoàn kết giữa các dân tộc trong khu vực.
* Về dân số và lao động
Dân số ở thành phố Hòa Bình liên tục được tăng qua các năm qua Năm
Từ năm 2017 đến năm 2019, dân số huyện đã tăng từ 95.182 người lên 97.462 người, với tỷ lệ tăng dân số tự nhiên khoảng 1% mỗi năm Sự gia tăng này cũng dẫn đến tỷ lệ lao động trong huyện tăng lên.
Công tác lao động, việc làm và giảm nghèo luôn được chú trọng, với thành phố đã giải quyết việc làm cho 2.720 lao động trong năm 2018, đạt 108,8% kế hoạch Đồng thời, các hộ nghèo và cận nghèo được tạo điều kiện tiếp cận nguồn vốn vay từ Ngân hàng chính sách để phát triển sản xuất Nhờ đó, tỷ lệ hộ nghèo trong năm 2018 đã giảm còn 1,05%, giảm 60 hộ (0,26%) so với năm trước.
2017 Tỷ lệ lao động qua đào tạo 57%.
* Đánh giá chung về kinh tế thành phố Hòa Bình
Tình hình kinh tế xã hội của thành phố Hòa Bình đang có xu hướng tăng trưởng ổn định qua các năm Năm 2019, thành phố đặt mục tiêu thu ngân sách Nhà nước đạt 423 tỷ đồng và tổng vốn đầu tư toàn xã hội đạt 4.800 tỷ đồng Thu nhập bình quân đầu người dự kiến đạt 63 triệu đồng/năm, trong khi tỷ lệ hộ nghèo giảm xuống còn 0,98% Thành phố cũng dự kiến giải quyết việc làm cho trên 2.600 lao động và xây dựng 01 xã đạt tiêu chuẩn nông thôn mới nâng cao theo Bộ tiêu chí của tỉnh giai đoạn 2018 - 2020 Đồng thời, Hòa Bình cam kết duy trì 100% xã, phường đạt Bộ tiêu chí Quốc gia về y tế đến năm 2020, đồng thời giữ vững an ninh chính trị và trật tự an toàn xã hội.
* Tình hình triển khai quy hoạch quản lý CTRSH trên địa bàn thành phố Hòa Bình
Theo Quyết định số 2436/QĐ-UBND ngày 22 tháng 10 năm 2019, UBND tỉnh Hòa Bình đã phê duyệt quy hoạch điều chỉnh chất thải rắn đến năm 2035, với tầm nhìn đến năm 2050, bao gồm hai khu xử lý rác tại xã Yên Mông và xã Thống Nhất Tuy nhiên, thành phố Hòa Bình chưa được đầu tư cho việc xử lý chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH) Khu xử lý tại xã Yên Mông đã được quy hoạch chi tiết và kêu gọi đầu tư theo hình thức xã hội hóa, nhưng do thiếu sự đồng thuận từ người dân, dự án chưa thể triển khai Do đó, quy hoạch đã điều chỉnh bổ sung khu xử lý dự phòng tại xã Thống Nhất Hiện tại, một số nhà đầu tư như Công ty TNHH xây dựng và thương mại Vi Anh, Công ty CP năng lượng Thiên Phúc, Công ty CP Kiều Thi, và Công ty CP môi trường đô thị Hòa Bình đã đề xuất xây dựng khu xử lý CTR tại thành phố Hòa Bình UBND tỉnh Hòa Bình đã giao Sở Kế hoạch và Đầu tư xem xét chấp thuận chủ trương đầu tư cho khu xử lý CTRSH này.
Sau khi huyện Kỳ Sơn được sáp nhập vào thành phố Hòa Bình, lượng chất thải rắn phát sinh sẽ tăng đáng kể Do đó, việc quy hoạch lại khu xử lý chất thải rắn là rất cần thiết để đảm bảo môi trường và phát triển bền vững cho thành phố Hòa Bình mới.
* Hiện trạng phát sinh CTRSH của thành phố Hòa Bình
Theo báo cáo của Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Hòa Bình về việc thực hiện công trình nước thải sinh hoạt và vệ sinh môi trường, quá trình khảo sát thực tế cho thấy chất thải rắn sinh hoạt tại thành phố Hòa Bình chủ yếu phát sinh từ một số nguồn chính.
+ Từ sinh hoạt hàng ngày của khu vực dân cư, các hộ gia đình;
Khu vực chợ lớn trên toàn địa bàn, bao gồm chợ Phương Lâm, chợ Nghĩa Phương và chợ Vồ, cùng với các siêu thị như siêu thị Hoàng Sơn và Trung tâm thương mại Vincom ở phường Đồng Tiến, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất và kinh doanh Ngoài ra, một số công ty với số lượng công nhân lớn cũng góp phần vào sự phát triển kinh tế của khu vực.
+ Từ các cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp, trường học; khu vực công cộng như quảng trường, nhà văn hóa thành phố, bệnh viện đa khoa tỉnh.
Hình 3.2 CTRSH từ cơ quan hành chính, chợ trung tâm và từ các hộ gia đình (từ trái sang phải)
Kết quả khảo sát CTRSH sinh hoạt phát sinh:
Bảng 3.1 Nguồn phát sinh CTRSH trên địa bàn thành phố Hòa Bình năm 2019
Khu vực dân cư, các hộ gia đình
Khu chợ lớn, trung tâm thương mại
Cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp, trường học, khu vực công cộng
(Nguồn: Báo cáo tình hình phát sinh CTR trên địa bàn thành phố năm
2019 - UBND thành phố Hòa Bình)
Từ kết quả trên ta có biểu đồ về tỷ lệ thành phần CTRSH theo khối lượng như sau:
Tỷ lệ khối lượng CTRSH theo nguồn phát sinh
Hình 3.3 Tỷ lệ khối lượng CTRSH theo nguồn phát sinh
Lượng CTRSH từ các hộ gia đình lớn nhất chiếm 90,6% tổng khối lượng CTRSH toàn thành phố, cho thấy tầm quan trọng của việc quản lý CTRSH tại các hộ dân Điều này đặc biệt cần thiết trong bối cảnh dân số và kinh tế thành phố đang phát triển mạnh mẽ.
Báo cáo năm 2020 của Công ty Cổ phần môi trường đô thị Hòa Bình cho thấy tổng lượng chất thải rắn sinh hoạt thu gom từ các hộ dân trong thành phố đạt khoảng 23.000 tấn/năm, tương đương 64 tấn/ngày đêm Trung bình, mỗi người dân phát sinh khoảng 0,66 kg rác/ngày đêm, con số này được tính toán dựa trên tổng dân số thành phố Hòa Bình theo niên giám thống kê năm 2019.
Bảng 3.2 Khối lượng CTRSH của thành phố Hòa Bình từ năm 2014 - 2019