Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
3. Nguy ễn Thị Hồng Hải (2006), “Những thách thức đối với hệ thống ngân hàng Vi ệt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế””, Tạp chí công nghiệp, trang 29 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những thách thức đối với hệ thống ngân hàng Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Hồng Hải |
Nhà XB: |
Tạp chí công nghiệp |
Năm: |
2006 |
|
6. Nguy ễn Đăng Dờn & cộng sự (2009), Nghiệp vụ ngân hàng thương mại. Trường Đại học Kinh Tế TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
Tác giả: |
Nguyễn Đăng Dờn, cộng sự |
Nhà XB: |
Trường Đại học Kinh Tế TP.HCM |
Năm: |
2009 |
|
7. Bùi Quang Ti ến, 2013, Giải pháp phát triển thị trường thẻ Việt Nam giai đoạn 2013-2014, Nghiên cứu trao đổi, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, http://www.sbv.gov.vn |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải pháp phát triển thị trường thẻ Việt Nam giai đoạn 2013-2014 |
Tác giả: |
Bùi Quang Tiến |
Nhà XB: |
Nghiên cứu trao đổi |
Năm: |
2013 |
|
8. Phillip Kotler, giáo trình Marketing cơ bản, nhà xuất bản thống kê. Ti ếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Marketing cơ bản |
Tác giả: |
Phillip Kotler |
Nhà XB: |
nhà xuất bản thống kê |
|
1. Cargill, T.F. and J.Wendel (1996), Bank Cards: Consumer Irrationnality versus Market Forces, The Journal of Consumer Affairs, Vol.30 No.2, p.373- 389 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bank Cards: Consumer Irrationnality versus Market Forces |
Tác giả: |
T.F. Cargill, J. Wendel |
Nhà XB: |
The Journal of Consumer Affairs |
Năm: |
1996 |
|
2. Chang, Y.R. and Hanna.S. (1992), Consumer Credit Search Behavior, Journal of Consumer Studies and Home Economics, 16: 207-227 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Consumer Credit Search Behavior |
Tác giả: |
Chang, Y.R., Hanna, S |
Nhà XB: |
Journal of Consumer Studies and Home Economics |
Năm: |
1992 |
|
3. Carol C. Bertaut and Michael Haliassos, 2005, “Credit cards: Facts and Theories”, International Finance Division, Board of Governor of the Federal Reserve System, Washing ton, DC, USA and Goethe University Frankfirt, Germany: p.2-4 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Credit cards: Facts and Theories |
Tác giả: |
Carol C. Bertaut, Michael Haliassos |
Nhà XB: |
International Finance Division, Board of Governor of the Federal Reserve System |
Năm: |
2005 |
|
4. Mayer, M. (1997), The Banker, the Nex Generation, The New Worlds of Money, Credit and Bnaking in an Electronic Age, Truman Talley Books, Penguin Group Publishing, New York |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The Banker, the Nex Generation, The New Worlds of Money, Credit and Bnaking in an Electronic Age |
Tác giả: |
Mayer, M |
Nhà XB: |
Truman Talley Books |
Năm: |
1997 |
|
5. Kaynak, E. and Harcar, T. (2001), Consumers Attitudes and Intentions Towards Card Usage in an Advanced Developing Country, Journal of Financial Services Marketing, Vol.6 No.1, p.24-39 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Consumers Attitudes and Intentions Towards Card Usage in an Advanced Developing Country |
Tác giả: |
E. Kaynak, T. Harcar |
Nhà XB: |
Journal of Financial Services Marketing |
Năm: |
2001 |
|
6. Median, J.F. And Chau, C.T. (1998), “Card Usage Behavior between Anglos and Hispanics”, Hispanic Journal of Behavioral Science, Vol.20 No.4, p.429- 448 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Card Usage Behavior between Anglos and Hispanics |
Tác giả: |
Median, J.F., Chau, C.T |
Nhà XB: |
Hispanic Journal of Behavioral Science |
Năm: |
1998 |
|
7. Reichheld, E.F. (1996), The Loyalty Effect, The Hidden Force behind Growth, Profits and Lasting Value, Bain & Company Inc., Harward Business School Press, Boston |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The Loyalty Effect, The Hidden Force behind Growth, Profits and Lasting Value |
Tác giả: |
E.F. Reichheld |
Nhà XB: |
Bain & Company Inc. |
Năm: |
1996 |
|
8. Dandan Huang and Wei Tan, 2008, “ Estimating the Demand for Credit Card: A Regression Discontinuity Approach”, Barclays PLC, 135-05 Hoover Ave, Kew, Gardens, NY, 11433 and Department of Economics SUNY Stony Brook, NY 11794 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Estimating the Demand for Credit Card: A Regression Discontinuity Approach |
Tác giả: |
Dandan Huang, Wei Tan |
Nhà XB: |
Barclays PLC |
Năm: |
2008 |
|
1. Hoàng Tr ọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2008), Phân tích dữ liệu nghiên c ứu SPSS tập 1, Nxb Hồng Đức, TP. Hồ Chí Minh |
Khác |
|