CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM THÔNG TIN TÍN DỤNG NGÂN HÀNG
Thông tin tín dụng ngân hàng
1.1.1 Hoạt động tín dụng của NHTM và nhu cầu TTTD
Ngân hàng thương mại đóng vai trò là trung gian tài chính giữa người đi vay và người cho vay, có trách nhiệm trả lãi cho người gửi tiền và sử dụng số tiền đó để cho vay nhằm thu lợi nhuận Hiện nay, NHTM cung cấp hơn 2000 dịch vụ, bao gồm trung gian giữa nhà đầu tư và người cần vay vốn, quản lý thanh toán và các phương tiện tín dụng, thực hiện thanh toán hộ khách hàng, cùng với các dịch vụ tài chính khác như mua bán cổ phiếu, trái phiếu, dịch vụ hối đoái và tư vấn.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò trung gian quan trọng trên thị trường tài chính, giúp thỏa mãn nhu cầu về vốn và tìm kiếm lợi nhuận Hoạt động này không chỉ thu hút nguồn vốn nhàn rỗi mà còn hỗ trợ đầu tư phát triển kinh tế Tuy nhiên, hoạt động tín dụng của NHTM luôn tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Rủi ro ngân hàng được định nghĩa là những sự kiện không lường trước gây thiệt hại tài sản và thu nhập cho ngân hàng Trong lĩnh vực ngân hàng, có nhiều loại rủi ro, nhưng bài viết này tập trung vào rủi ro tín dụng, tức là khả năng không thu hồi được các khoản vay khi đến hạn Việc nhận thức và đánh giá chính xác về rủi ro là nhiệm vụ quan trọng của ngân hàng thương mại Hiểu rõ về rủi ro giúp ngân hàng chấp nhận rủi ro một cách có ý thức và xây dựng các biện pháp tích cực nhằm ngăn ngừa rủi ro hiệu quả.
Rủi ro trong kinh doanh tín dụng ngân hàng luôn là vấn đề nhạy cảm trong nền kinh tế thị trường Thiếu biện pháp ngăn ngừa có thể dẫn đến tình trạng ngân hàng thiếu thanh khoản, thậm chí phá sản, gây hoảng loạn và phản ứng dây chuyền trong hệ thống Lịch sử ngân hàng thế giới đã chứng kiến nhiều vụ phá sản, ảnh hưởng không chỉ ở một quốc gia mà còn lan rộng ra toàn cầu Cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997 đã làm nhiều ngân hàng ở Thái Lan, Nhật Bản, Indonesia và Philippines phá sản, dẫn đến việc sáp nhập hoặc mua lại bởi các ngân hàng lớn Tại Mỹ, vụ phá sản của Worldcom và Enron năm 2001-2002 với tổng tài sản nợ lên đến 500 tỷ USD cũng là minh chứng cho rủi ro này Hơn nữa, khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008-2009 đã tác động mạnh đến hệ thống ngân hàng, với hàng trăm ngân hàng ở Mỹ, bao gồm cả sự sụp đổ của Lehman Brothers.
Khi tổn thất do rủi ro tín dụng nhỏ, việc xử lý tương đối đơn giản Tuy nhiên, khi tổn thất lớn vượt quá khả năng xử lý của ngân hàng, vấn đề trở nên nghiêm trọng, gây ra hậu quả khó lường cho ngân hàng đó và các ngân hàng, khách hàng liên quan Điều này ảnh hưởng đến quyền lợi người gửi tiền và có thể dẫn đến khủng hoảng kinh tế Do đó, việc hạn chế rủi ro trong hoạt động ngân hàng là vô cùng quan trọng.
9 thuần vì lợi ích của các ngân hàng mà còn vì lợi ích chung của toàn bộ nền kinh tế
Rủi ro trong hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại xuất phát từ nhiều nguyên nhân, trong đó thiếu thông tin về khách hàng và thông tin tín dụng là nguyên nhân quan trọng Khách hàng vay thường có vốn tự có thấp và chủ yếu phụ thuộc vào vốn vay ngân hàng, đồng thời thiếu thông tin về thị trường, đối tác và bạn hàng Bên cạnh đó, một yếu tố khác là sự thiếu thiện chí trong việc trả nợ của người vay Do đó, việc thiếu thông tin, bao gồm thông tin về khách hàng và môi trường kinh doanh, cần được chú trọng để giảm thiểu rủi ro tín dụng.
Nhu cầu TTTD đối với hoạt động tín dụng của NHTM
Hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm việc cho vay và yêu cầu khách hàng hoàn trả theo thỏa thuận Để đảm bảo an toàn trong cho vay, NHTM cần thu thập đầy đủ thông tin về khách hàng, bao gồm tình hình tài chính, tình trạng nợ nần, tài sản bảo đảm, khả năng hoàn trả và các thông tin cần thiết khác Những nội dung thông tin tín dụng cần thiết để NHTM xem xét và quyết định cho vay cũng như giám sát khoản vay thường bao gồm các yếu tố này.
Hồ sơ pháp lý của khách hàng bao gồm các thông tin quan trọng như tên, địa chỉ, quyết định thành lập, đăng ký kinh doanh, cũng như thông tin về các chi nhánh hoặc đơn vị trực thuộc Ngoài ra, hồ sơ còn ghi rõ họ tên và trình độ của người lãnh đạo, nghề nghiệp kinh doanh, mặt hàng sản xuất, và thị trường tiêu thụ sản phẩm chủ yếu.
Thông tin tài chính của khách hàng, bao gồm tình hình vốn, kết quả sản xuất kinh doanh và lưu chuyển tiền tệ, giúp tổ chức cho vay đánh giá khả năng tài chính, hoạt động và tiềm năng phát triển của khách hàng.
Thông tin về tình hình quan hệ tín dụng của khách hàng rất quan trọng, bao gồm các khoản vay từ các tổ chức tín dụng và tổ chức khác, cùng với thời hạn trả nợ của các khoản vay này.
Lịch sử quan hệ tín dụng của khách hàng với các tổ chức tín dụng, bao gồm việc thanh toán đúng hạn và tình trạng nợ quá hạn, là yếu tố quan trọng trong quá trình xem xét 10 khoản vay.
- Thông tin về xếp loại tín dụng của khách hàng từ các cơ quan xếp loại bên ngoài và kết quả xếp loại nội bộ của NHTM
Ngân hàng cần đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng dựa trên thông tin liên quan đến dự án xin vay, cùng với các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến tính khả thi của dự án.
Thông tin về môi trường kinh doanh bao gồm các yếu tố liên quan đến ngành nghề và lĩnh vực hoạt động của khách hàng vay vốn, cùng với thông tin kinh tế, thị trường, xu hướng phát triển và tiềm năng của ngành.
Thông tin về khách hàng vay vốn đóng vai trò quan trọng trong hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại (NHTM), giúp ngăn ngừa rủi ro và ổn định hệ thống ngân hàng Để cung cấp thông tin đầy đủ và hiệu quả cho NHTM, cần có các cơ quan chuyên môn để thu thập, xử lý và cung cấp sản phẩm thông tin tín dụng (TTTD).
1.1.2 Thông tin tín dụng ngân hàng
1.1.2.1 Tổng quan về thông tin
Khái niệm thông tin đã tồn tại từ lâu, nhưng vẫn chưa có định nghĩa thống nhất về nó, mặc dù nghiên cứu và ứng dụng thông tin cùng hệ thống thông tin đã phát triển nhanh chóng Nhiều nghiên cứu đã đưa ra các khái niệm khác nhau, trong đó có quan điểm của Lê nin.
Sản phẩm thông tin tín dụng ngân hàng
1.2.1 Khái niệm sản phẩm thông tin tín dụng ngân hàng
Sản phẩm là những vật phẩm được tạo ra từ lao động của con người và máy móc Sản phẩm TTTD bao gồm dữ liệu về khách hàng vay, tình hình kinh tế và thị trường trong và ngoài nước liên quan đến hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại Những dữ liệu này được các cơ quan TTTD thu thập, xử lý, phân tích và sắp xếp theo yêu cầu và mục đích sử dụng của người dùng.
Mỗi sản phẩm tín dụng tiêu dùng (TTTD) sẽ nhấn mạnh các nội dung chính khác nhau Đối với các ngân hàng thương mại (NHTM), sản phẩm TTTD chủ yếu bao gồm các dữ liệu thống kê và phân tích liên quan đến khách hàng vay, có thể là doanh nghiệp (pháp nhân) hoặc cá nhân (thể nhân).
1.2.2 Kết cấu sản phẩm TTTD ngân hàng
Các sản phẩm TTTD của các nước trên thế giới tuy có nhiều kết cấu và bố cục khác nhau nhưng tất cả đều phải đủ 3 phần:
Một là: Thông tin pháp lý của khách hàng vay bao gồm tên, địa chỉ, ngành nghề đăng ký kinh doanh, số giấy phép ĐKKD, mã số thuế
Hai là: Thông tin chính của sản phẩm theo yêu cầu của người sử dụng
Sản phẩm yêu cầu có thể bao gồm thông tin về tài sản đảm bảo hoặc yêu cầu về xếp hạng tín dụng (XHTD), và thường đi kèm với phân tích thông tin tài chính của khách hàng.
Ba là: Đánh giá, xếp loại, chấm điểm dựa trên những phân tích ở trên, có thể đưa ra khuyến nghị nếu cần thiết
1.2.3 Quy trình hình thành sản phẩm TTTD
Hình 1.1: Quy trình hình thành sản phẩm TTTD ngân hàng a) Thu thập thông tin
Bộ phận thu thập thông tin có nhiệm vụ thu thập dữ liệu tài chính và phi tài chính của khách hàng vay, cùng với các thông tin kinh tế và thị trường liên quan đến hoạt động tín dụng Thông tin được lấy từ cả nguồn nội bộ của ngân hàng và nguồn bên ngoài ngành Một số vấn đề quan trọng liên quan đến việc thu thập thông tin bao gồm nguồn thông tin, cơ sở pháp lý cho việc thu thập, trách nhiệm của nguồn tin, và phí thu thập thông tin.
Nguồn thông tin, cơ sở pháp lý của việc thu thập tin
Hệ thống thông tin tín dụng (TTTD) ngân hàng thu thập dữ liệu từ nhiều tổ chức khác nhau, bao gồm ngân hàng thương mại, cơ quan chính phủ, và các nguồn thông tin khác, cũng như từ doanh nghiệp Theo lý thuyết, cơ quan TTTD có khả năng thu thập thông tin hợp pháp từ các nguồn này để phục vụ cho việc đánh giá tín dụng.
Cơ quan chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc thành lập doanh nghiệp, cấp giấy phép kinh doanh, quản lý thuế, và thực hiện các hoạt động liên quan đến tòa án, kiểm toán và công an Quá trình thu thập thông tin từ các cơ quan này được thực hiện theo quy định của luật thông tin.
- Từ các NHTM nơi khách hàng mở tài khoản theo luật ngân hàng hoặc luật thông tin
Các tổ chức tài chính phi ngân hàng và doanh nghiệp phải tuân thủ quy định của luật thông tin, bao gồm các điều khoản về phạm vi chia sẻ thông tin, hoặc thực hiện theo thỏa thuận đã được thống nhất.
- Từ các phương tiện thông tin đại chúng: sách, báo, tạp chí, internet và các ấn phẩm thông tin là các nguồn tin công khai
Các cơ quan thông tin trong và ngoài nước có thể trao đổi thông tin dựa trên các thoả thuận hoặc hợp đồng, đảm bảo tuân thủ luật pháp và thông lệ quốc tế.
Trách nhiệm của nguồn tin và phí thu thập thông tin
Dựa trên cơ sở pháp lý, nguồn tin có trách nhiệm cung cấp thông tin cho cơ quan TTTD theo thỏa thuận hoặc quy định pháp luật, đảm bảo tính trung thực, chính xác và kịp thời Nguồn tin phải chịu trách nhiệm về thông tin của mình và có thể nhận phí tạo lập dữ liệu theo thỏa thuận hoặc quy định pháp luật Việc xử lý và phân tích thông tin cũng cần được thực hiện một cách cẩn thận để đảm bảo chất lượng dữ liệu.
Bộ phận xử lý thông tin có nhiệm vụ sàng lọc và tập hợp dữ liệu theo các tiêu chí như ngân hàng, khách hàng, ngành nghề, thành phần kinh tế và vùng miền Đồng thời, bộ phận này thực hiện phân tích và đánh giá khách hàng vay, tạo ra các sản phẩm thông tin phù hợp với nhu cầu của người sử dụng từ dữ liệu đã thu thập Quá trình này không chỉ giúp biến các sự kiện rời rạc thành thông tin có giá trị mà còn tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm tín dụng, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng.
Xử lý và phân tích thông tin là bước quan trọng quyết định chất lượng thông tin cung cấp Với cùng một bộ dữ liệu đầu vào, việc xử lý hiệu quả có thể tạo ra nhiều sản phẩm thông tin có giá trị khác nhau cho người sử dụng Quá trình này bao gồm các bước như kiểm tra thông tin đầu vào, phân tích và tổng hợp để tạo báo cáo, xếp hạng tín dụng cho doanh nghiệp, và chấm điểm tín dụng cho khách hàng cá nhân Kiểm tra thông tin đầu vào cũng bao gồm việc xác minh nguồn gốc của dữ liệu.
Để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu thu thập, cần chú trọng vào việc kiểm tra và xử lý thông tin ngay từ khâu đầu vào, nhằm tránh sai sót Quá trình phân tích dữ liệu cần kết hợp giữa công nghệ máy tính và sự can thiệp của các chuyên gia để đạt được kết quả tối ưu.
Việc phân tích và tổng hợp thông tin để tạo báo cáo cần tập trung vào đánh giá tình hình hoạt động của khách hàng nhằm xác định khả năng rủi ro theo từng giai đoạn Cần phân tích chất lượng tín dụng của khoản vay và xếp loại định kỳ, đồng thời đưa ra cảnh báo sớm cho các khoản vay có vấn đề Ngoài ra, việc phân tích chất lượng tín dụng của từng ngân hàng thương mại và toàn hệ thống ngân hàng là cần thiết để dự báo chất lượng tín dụng theo từng thời kỳ Cũng cần xem xét tình hình kinh tế thị trường và các yếu tố kinh tế vĩ mô trong nước, khu vực và quốc tế liên quan đến dịch vụ ngân hàng, cũng như phân tích hoạt động tín dụng theo ngành, thành phần kinh tế và lãnh thổ Cuối cùng, việc lưu trữ thông tin là rất quan trọng để hỗ trợ cho các phân tích này.
Bộ phận lưu trữ đóng vai trò như một ngân hàng dữ liệu cho khách hàng vay của từng ngân hàng và toàn bộ hệ thống ngân hàng Việc lưu trữ cần đảm bảo an toàn, chính xác và thuận tiện cho việc tra cứu thông tin Tất cả dữ liệu thu thập được tại cơ quan TTTD phải được lưu trữ, bảo quản và bảo mật theo quy định, bao gồm cả dữ liệu gốc và phần mềm Đặc biệt, file dữ liệu cần được nén và mã hóa, lưu trữ trên ba vật mang tin tại hai địa chỉ khác nhau để tăng cường an toàn và giảm thiểu rủi ro Lưu trữ thông tin có ý nghĩa rất quan trọng trong việc quản lý và bảo vệ dữ liệu khách hàng.
Việc xây dựng một cơ sở dữ liệu lớn và có lịch sử lâu dài cho phép phân tích khách hàng vay qua quá trình, từ đó dự đoán khả năng phát triển trong tương lai Đồng thời, việc tích lũy số liệu lịch sử giúp tạo ra các thống kê về các chỉ số tài chính bình quân theo ngành và quy mô doanh nghiệp, đây là những chỉ số rất quan trọng.
Phát triển sản phẩm TTTD ngân hàng
1.3.1 Xu hướng phát triển sản phẩm TTTD ngân hàng
Phát triển là quá trình tăng tiến trong một lĩnh vực trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm, bao gồm sự gia tăng về quy mô và chất lượng Lý thuyết phát triển chỉ ra rằng có mối quan hệ biện chứng giữa tăng trưởng và phát triển, trong đó tăng trưởng là điều kiện cần thiết cho sự phát triển Do đó, phát triển sản phẩm tín dụng ngân hàng được hiểu là quá trình tăng tiến trong một thời kỳ, bao gồm cả việc mở rộng quy mô hoạt động tín dụng và tăng sản lượng.
33 dịch vụ và tăng về chất lượng dịch vụ TTTD với mục đích an toàn hệ thống ngân hàng
Xu hướng phát triển hệ thống TTTD ngân hàng
Ngày nay, toàn cầu hoá kinh tế và sự chuyên môn hoá cao độ đã làm thay đổi căn bản hoạt động của nền kinh tế thế giới, bao gồm cả hoạt động TTTD Các yếu tố như ảnh hưởng của các tập đoàn kinh tế xuyên quốc gia và các thách thức toàn cầu như cạn kiệt tài nguyên, thảm họa môi trường, thiên tai và chiến tranh đang tác động mạnh mẽ đến xu hướng này.
Toàn cầu đang tăng cường phát triển hoạt động TTTD để xây dựng các rào chắn bảo vệ an toàn cho hệ thống ngân hàng, nhằm đối phó với những nguy cơ tiềm ẩn đe dọa sự ổn định của nền kinh tế toàn cầu.
Công ty TTTD thường không cung cấp toàn bộ dịch vụ mà tập trung vào chuyên môn hóa, hình thành các tập đoàn với sự tách biệt giữa công ty chuyên báo cáo TTTD và công ty XHTD DN, đồng thời phân chia rõ ràng giữa báo cáo về doanh nghiệp và cá nhân.
Các nước đang phát triển đang nhanh chóng thiết lập các cơ quan tín dụng tiêu dùng nhằm thúc đẩy cho vay trong khu vực tiêu dùng, tín dụng thẻ và hỗ trợ phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Các ngân hàng toàn cầu đang cải tiến hệ thống xếp loại nội bộ, bao gồm xếp hạng tín dụng doanh nghiệp và cá nhân, theo yêu cầu của Hiệp ước Basel II Tại Việt Nam, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước đã yêu cầu các ngân hàng thương mại thực hiện xếp loại nội bộ bắt đầu từ tháng 8 năm 2007.
1.3.2 Các tiêu chí đánh giá mức độ phát triển của hoạt động TTTD NH
Nghiên cứu và xác định các tiêu chí để đánh giá mức độ phát triển của hoạt động TTTD ngân hàng là một nhiệm vụ cần thiết nhưng đầy thách thức.
Tại Việt Nam, hiện chưa có chuẩn mực rõ ràng để đánh giá hoạt động tín dụng ngân hàng Theo nghiên cứu của tiến sĩ Nguyễn Hữu Đương, Phó Giám đốc Trung tâm thông tin tín dụng, sự phát triển của hoạt động tín dụng ngân hàng dựa trên các tiêu chí cụ thể.
Chỉ số TTTD do WB công bố năm 2004 được xây dựng dựa trên 6 yếu tố chính, đo lường phạm vi, khả năng tiếp cận và chất lượng thông tin tín dụng của hệ thống ngân hàng mỗi quốc gia Các yếu tố này bao gồm: (i) thu thập và cung cấp thông tin tín dụng tích cực và tiêu cực; (ii) thu thập thông tin tín dụng cho cả doanh nghiệp và cá nhân vay; (iii) thu thập thông tin tín dụng từ các tổ chức tài chính khác; (iv) lưu giữ dữ liệu lịch sử trên 5 năm; (v) giới hạn thu thập các khoản vay có giá trị trên 1% GDP/người; và (vi) quy định pháp luật cho phép người tiêu dùng truy cập dữ liệu của họ Chỉ số này phản ánh mức độ hoạt động của thông tin tín dụng tại mỗi quốc gia, với điểm số cao hơn cho thấy chất lượng tốt hơn Tại Châu Á, chỉ số trung bình là 4, trong khi Việt Nam đạt điểm 5 vào các năm 2010 và 2011.
Hệ số thu thập hồ sơ khách hàng vay trên 1.000 người trưởng thành là một tiêu chí quan trọng do Ngân hàng Thế giới (WB) đề ra, áp dụng cho các nước có cơ quan thông tin tín dụng (TTTD) công Tiêu chí này phản ánh sự phát triển và độ bao quát thông tin của cơ quan TTTD công trong từng quốc gia, với giá trị từ 0 đến 1 Một hệ số cao cho thấy sự phát triển tích cực của TTTD, đặc biệt khi kết hợp với các chỉ tiêu khác Đối với những quốc gia chưa có cơ quan TTTD tư, đây là chỉ tiêu duy nhất để đánh giá mức độ bao phủ của hoạt động TTTD.
(3) Hệ số thu thập hồ sơ khách hàng vay trên 1.000 người trưởng thành, đối với cơ quan TTTD tư thể hiện sự phát triển của cơ quan TTTD tư,
Chỉ số 35 độ bao quát TTTD, do Ngân hàng Thế giới (WB) đưa ra, đánh giá trình độ văn hóa tín dụng của mỗi quốc gia với giá trị từ 0 đến 1, trong đó chỉ số cao hơn thể hiện sự phát triển tốt hơn Chỉ tiêu này áp dụng cho các nước có cơ quan TTTD tư, nhưng để có đánh giá chính xác về sự phát triển của TTTD, cần kết hợp với các chỉ tiêu khác, bởi vì một số quốc gia chỉ có cơ quan TTTD tư như Mỹ, trong khi một số nước khác chỉ có cơ quan TTTD công.
Cộng chỉ tiêu 2 và 3, mục tiêu là đạt giá trị cao nhất có thể, với một số quốc gia đạt chỉ số tối đa là 1, tương ứng với việc thu thập được 1000 hồ sơ khách hàng vay.
1000 người trưởng thành, trung bình khu vực Châu Á đối với những nước đang phát triển là 0,3
Mức độ tham gia chia sẻ thông tin tín dụng (TTTD) giữa các tổ chức tín dụng (TCTD) được thể hiện qua tỷ lệ TCTD tham gia so với tổng số TCTD hiện có, với giá trị từ 0 - 100% Tỷ lệ này càng cao, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ và tính đầy đủ của kho dữ liệu TTTD Sự tham gia của nhiều TCTD vào hệ thống TTTD ngân hàng không chỉ nâng cao khả năng chia sẻ thông tin mà còn mở rộng phạm vi sản phẩm TTTD, giúp phục vụ đa dạng đối tượng khách hàng.
Số lượng tổ chức tài chính tham gia chia sẻ thông tin chiếm tỷ lệ phần trăm trong tổng số tổ chức tài chính hiện có, phản ánh mức độ hợp tác trong việc chia sẻ thông tin Tỷ lệ này càng cao từ 0 - 100% càng chứng tỏ sự tích cực trong việc chia sẻ Khuyến khích các tổ chức tài chính phi ngân hàng như công ty bảo hiểm, quỹ đầu tư và quỹ hưu trí tham gia vào việc chia sẻ thông tin tín dụng sẽ góp phần nâng cao độ an toàn cho vay cá nhân tiêu dùng.
Tỷ lệ số hồ sơ khách hàng vay tại các cơ quan TTTD so với tổng số khách hàng vay thực tế phản ánh mức độ bao quát của TTTD đối với các khoản vay Giá trị này dao động từ 0 - 100%, với tỷ lệ càng cao càng tốt, cho thấy việc chia sẻ thông tin tín dụng có ý nghĩa tích cực và hiệu quả trong việc ngăn ngừa rủi ro tín dụng.
(7) Dư nợ thu thập được trên tổng dư nợ thực tế của các NHTM thể hiện mức độ bao quát của TTTD Giá trị từ 0 - 100% càng cao càng tốt
Kinh nghiệm phát triển sản phẩm TTTD NH trên thế giới
Sản phẩm TTTD toàn cầu được phát triển bởi các cơ quan TTTD công và tư Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới về hoạt động TTTD tại 140 quốc gia, nhiều trong số đó có cơ quan TTTD công, cho thấy những đặc điểm nổi bật giữa TTTD công và tư.
Bảng 1.6 Đặc trưng của các cơ quan TTTD
Công (nhà nước) (Public Credit Registry-PCR)
Tư (Private Credit Bureau -PCB)
Giám sát ngân hàng và kiểm tra tín dụng đối với người cho vay, không vì mục tiêu lợi nhuận
Kiểm tra tín dụng đối với người cho vay, vì mục đích lợi nhuận
Thu thập thông tin chủ yếu là các dữ liệu tín dụng từ các TCTD (thường là bắt buộc) và được phổ biến trong một hình thức hợp nhất
Nhiều nguồn ( từ ngân hàng, bán lẻ, truyền thông) (thường là tự nguyện/chia sẻ) Đối tượng cung cấp
Cung cấp thông tin cho Cơ quan TTGS/NHNN và các tổ chức chính phủ, tài chính nhằm mục đích quản lý, giám sát và giảm thiểu rủi ro tín dụng.
Cung cấp thông tin cho tổ chức tài chính và các nhà cung cấp dịch vụ khác phục vụ mục đích kinh doanh
Thời gian lưu trữ Thường là 5 năm Trong khoảng 3 năm
Thành viên Có Có / hoặc không
Thông tin tích cực Có Một số trường hợp
Quy mô khoản vay tối thiểu Ở một số nước Không quy định
Phí dịch vụ Không hoặc tối thiểu Có
Cơ sở cho hoạt động Quy định của chính phủ Luật pháp và hợp đồng
Nguồn: Trung tâm thông tin tín dụng[16]
Bảng 1.7 Vài nét về TTTD tại một số nước châu Á
VN Trung Quốc Malaysia Indonesia
( tư nhân) Có Có Có Không
Xếp loại tín dụng Có Có Có Có
Tuần kỳ báo cáo 3 ngày Hằng ngày Tháng Tháng
Dữ liệu tích cực & tiêu cực Có Có Có Có
Phí Có Không Có Không
Khi yêu cầu trao đổi lẫn nhau, thời gian trả lời tin nhắn có thể ngay lập tức hoặc từ 1 đến 7 ngày, trong khi thời gian xử lý dữ liệu thường diễn ra trong 2 đến 3 ngày.
Luật về hoạt động TTTD
Có dưới mức phát triển Có Không
Luật bảo vệ dữ liệu
Không dưới mức phát triển Có Không
Yêu cầu pháp lý để trả lời người tiêu dùng Không Không Không Không
Nguồn WB và Analistas-Tây Ban Nha[25]
1.4.2 Kinh nghiệm về phát triển TTTD ngân hàng trên thế giới 1.4.2.1 Kinh nghiệm của Mỹ
Hoạt động tín dụng tiêu dùng (TTTD) bắt đầu tại Mỹ và mặc dù không có cơ quan TTTD công như nhiều quốc gia khác, nhưng ngành này tại Mỹ rất phát triển Hầu hết các công ty TTTD lớn trên toàn cầu đều có nguồn gốc từ Mỹ Dưới đây là những kinh nghiệm từ hai công ty TTTD tiêu biểu.
Kinh nghiệm của Công ty Transunion
Công ty Transunion thành lập năm 1968 ở Mỹ, là một trong những nhà cung cấp hàng đầu trên toàn cầu về dịch vụ TTTD Đến nay, công ty có 3.600
48 nhân viên, tại 27 nước trên toàn thế giới, tại Mỹ hoạt động ở 50 bang, ở châu Á có chi nhánh tại Thái Lan, Hồng Kông, Hàn Quốc, Ấn Độ, Philipines, Singapore
Công ty cung cấp các sản phẩm thông minh dựa trên công nghệ, bao gồm đổi mới quyết định tín dụng và công cụ phòng ngừa rủi ro, nhằm hạn chế rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận trong quản lý đầu tư Đặc biệt, công ty đã đáp ứng nhu cầu lưu trữ thông tin trực tuyến và phát triển hệ thống xử lý dữ liệu phục hồi, giúp các nhà cấp tín dụng trên toàn quốc truy cập nhanh chóng và chính xác thông tin tín dụng của người tiêu dùng.
Vào những năm 1970, Công ty đã mở rộng dịch vụ thông qua đầu tư vào công nghệ và chiến lược phát triển, giúp đạt được những thành tựu lớn vào năm 1988 Đặc biệt, công ty đã chú trọng vào việc quản lý và cập nhật thông tin cho từng lĩnh vực hoạt động trên thị trường người tiêu dùng trong nước.
TransUnion là một trong những công ty TTTD lớn nhất tại Mỹ và là một tập đoàn đa quốc gia chuyên cung cấp báo cáo tín dụng cho cả doanh nghiệp và cá nhân Công ty hiện đang dẫn đầu toàn cầu về kinh nghiệm, công nghệ và sản phẩm thông tin liên quan đến cá nhân tiêu dùng Do đó, Hồng Kông đã chọn TransUnion làm đối tác chiến lược, cho phép công ty này mua lại cổ phần của doanh nghiệp TTTD tiêu dùng tại Hồng Kông nhằm nâng cấp hệ thống, đáp ứng yêu cầu mới của các ngân hàng về an toàn trong cho vay tín dụng tiêu dùng và tín dụng thẻ, từ đó giảm thiểu rủi ro và tổn thất xảy ra như trong những năm 2002.
Kinh nghiệm của công ty D&B
Dun&Bradstreet là một trong những công ty thông tin tín dụng hàng đầu của Mỹ, được công nhận và tin cậy trong cộng đồng doanh nghiệp toàn cầu Công ty cung cấp nhiều dịch vụ và giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp trong việc quản lý rủi ro và phát triển kinh doanh.
49 nhánh trên thế giới, trong đó chi nhánh tại Canađa là một chi nhánh lớn, đã hợp tác và hỗ trợ nhiều cho CIC
Công ty D&B chuyên cung cấp dịch vụ thông tin tín dụng (TTTD) cho ngân hàng, doanh nghiệp và khách hàng khác Ngoài ra, D&B còn thực hiện các dịch vụ như đòi nợ hộ, môi giới thương mại, cung cấp thông tin thương mại và đào tạo về thực hiện thông tin, phân tích tình hình doanh nghiệp Được thành lập từ năm 1841 tại Mỹ, D&B đã mở chi nhánh đầu tiên ở nước ngoài vào năm 1857 và hiện nay có tới 300 chi nhánh toàn cầu.
Hiện nay, có 150 nước trên thế giới đã thành lập chi nhánh mới, bao gồm các quốc gia như Đức, Ba Lan, Cộng hòa Séc, Thụy Điển, Ấn Độ, Nga, Malaysia và Trung Quốc.
Quan điểm về TTTD của D&B: cần cho các DN, các ngân hàng, các cơ quan khác Mục tiêu và lợi ích của TTTD:
- Tránh được sai lầm trong việc quyết định tín dụng, từ đó sẽ hạn chế, ngăn ngừa rủi ro tín dụng, tránh thiệt hại cho ngân hàng
Chi phí hợp lý cho việc phòng ngừa rủi ro là rất quan trọng Cơ quan TTTD đã biên soạn báo cáo về doanh nghiệp, cho phép nhiều người cùng tiếp cận thông tin với chi phí thấp hơn Nhờ vào chuyên môn, cơ quan này giúp giảm giá thành thông tin đáng kể Nếu ngân hàng tự điều tra để xây dựng báo cáo, họ sẽ gặp khó khăn do thiếu kinh nghiệm và chi phí sẽ tăng cao.
D&B lưu trữ hầu hết hồ sơ của các công ty lớn, giúp cung cấp thông tin kịp thời chỉ trong vài phút khi cần thiết.
Tín dụng tiêu dùng (TTTD) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế, khi nó cung cấp nguồn lực cần thiết cho các hoạt động sản xuất và tiêu dùng Hơn nữa, TTTD giúp giảm thiểu rủi ro, bao gồm cả rủi ro tín dụng và thương mại, từ đó góp phần làm lành mạnh hóa các quan hệ kinh tế.
Công ty này là một trong những tập đoàn lớn nhất thế giới, đứng thứ tư về quy mô, thuộc sở hữu của Mỹ và hoạt động tại 150 quốc gia trên toàn cầu, mang đến nhiều kinh nghiệm truyền thống.
D&B là một trong 50 công ty hàng đầu về báo cáo thông tin tín dụng doanh nghiệp, đã tách dịch vụ XHTD thành một công ty riêng từ năm 1999 Hiện tại, D&B hợp tác với CIC để thu thập thông tin về các công ty nước ngoài đầu tư vào Việt Nam.
1.4.2.2 Phát triển ngành báo cáo TTTD ở Trung Quốc