Tính cấp thiết của đề tài
Sau gần ba mươi năm từ Đại hội Đảng VI năm 1986, Việt Nam đã đạt được những thành tựu lớn trong công cuộc đổi mới, với nền kinh tế tăng trưởng cao và ngày càng hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế khu vực và thế giới, đặc biệt là trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại thế giới (WTO) Đây là cơ hội để Việt Nam tận dụng nguồn lực bên ngoài và phát huy nội lực, thúc đẩy phát triển kinh tế, công nghiệp hoá và hiện đại hoá đất nước Để đạt được những mục tiêu này, Nhà nước đã liên tục ban hành chính sách khuyến khích phát triển kinh tế, trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc tạo môi trường kinh doanh thuận lợi và khuyến khích cạnh tranh lành mạnh là yếu tố cốt lõi cho sự phát triển.
Cạnh tranh là quy luật cơ bản trong nền kinh tế thị trường hiện nay, đóng vai trò quan trọng trong sản xuất hàng hóa và cung ứng dịch vụ, góp phần khẳng định vị trí kinh tế quốc gia Đảm bảo cạnh tranh tự do và công bằng là giải pháp cần thiết để tạo ra môi trường kinh doanh lành mạnh, thúc đẩy phát triển kinh tế Tuy nhiên, tự do cạnh tranh cũng tiềm ẩn nguy cơ xảy ra hành vi cạnh tranh không lành mạnh, gây ảnh hưởng tiêu cực đến quyền lợi người tiêu dùng và sự phát triển kinh tế Doanh nghiệp luôn nỗ lực cung cấp sản phẩm hiệu quả và chất lượng, nhưng những hành vi gian lận và không tuân thủ quy tắc cạnh tranh có thể làm giảm giá trị nỗ lực đó Hiện nay, các hành vi cạnh tranh không lành mạnh đang gia tăng ở Việt Nam, trong khi sự điều chỉnh pháp luật vẫn chưa theo kịp.
CTKLM trong lĩnh vực sở hữu công nghiệp (SHCN) đang diễn ra thường xuyên hơn, gây thiệt hại cho các DN có chủ trương CTLM và người tiêu dùng.
Trong những năm qua, việc xây dựng môi trường cạnh tranh lành mạnh (CTLM) đã trở nên cực kỳ quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ (SHCN), nhằm đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế - xã hội Đảng và Nhà nước đã ban hành nhiều chính sách và hoàn thiện quy định pháp luật liên quan đến cạnh tranh và sở hữu trí tuệ, đạt được nhiều kết quả tích cực Sự ra đời của Luật Cạnh tranh năm 2004 và Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 (sửa đổi, bổ sung năm 2009) được xem là thành công lớn trong việc hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam về chống cạnh tranh không lành mạnh, với các quy định rõ ràng và tương thích với pháp luật quốc tế Các nhà làm luật hy vọng rằng pháp luật bảo vệ quyền chống cạnh tranh không lành mạnh trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ sẽ tạo ra môi trường pháp lý thuận lợi, hạn chế tối đa hậu quả của các hành vi này.
Để đạt được hiệu quả trong việc chống cạnh tranh không lành mạnh (CTKLM) trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ (SHCN) không phải là điều đơn giản do những bất cập trong quy định pháp luật và thực tiễn áp dụng Các quy định pháp lý thiếu sự thống nhất và chặt chẽ, dẫn đến chồng chéo và xung đột Hầu hết các quy định hiện nay chỉ tập trung vào nội dung mà thiếu các quy phạm thủ tục cụ thể để xử lý hành vi CTKLM Nhiều quy định chưa rõ ràng, chế tài còn lỏng lẻo và mức xử phạt thấp, trong khi hành vi CTKLM ngày càng phổ biến và tinh vi hơn Hệ thống cơ quan thực thi quyền sở hữu trí tuệ hoạt động không hiệu quả, thiếu sự hợp tác giữa các cơ quan, và đội ngũ cán bộ chuyên môn còn thiếu Sự hiểu biết về pháp luật cạnh tranh và SHCN trong cộng đồng cũng còn hạn chế, làm giảm hiệu quả trong công tác phòng, chống CTKLM Những vấn đề này ảnh hưởng tiêu cực đến quyền lợi hợp pháp của các doanh nghiệp và người tiêu dùng, tác động xấu đến môi trường kinh doanh và làm giảm sức thu hút đầu tư nước ngoài, từ đó ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế - xã hội và tiến trình hội nhập quốc tế.
Nghiên cứu và phân tích hành vi cạnh tranh không lành mạnh (CTKLM) cùng với các quy định pháp luật liên quan là rất cần thiết để làm rõ thực trạng áp dụng pháp luật trong lĩnh vực sở hữu công nghiệp (SHCN) Qua đó, chúng ta có thể định hướng và đề xuất giải pháp nhằm hoàn thiện các quy định pháp luật, nâng cao hiệu quả xử lý hành vi CTKLM Đây chính là lý do tôi chọn đề tài “Hành vi cạnh tranh không lành mạnh trong lĩnh vực sở hữu công nghiệp theo pháp luật Việt Nam và thực tiễn áp dụng” cho luận văn thạc sĩ Luật học của mình.
Tình hình nghiên cứu đề tài
Trong những năm gần đây, các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực Luật học và Kinh doanh đã chú trọng đến vấn đề cạnh tranh, đặc biệt là cạnh tranh liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) Nhiều công trình nghiên cứu và bài viết đã được công bố, đóng góp vào việc hiểu rõ hơn về khía cạnh này.
- TS Lê Danh Vĩnh, TS Hoàng Xuân Bắc, Ths Nguyễn Ngọc Sơn
(2005) , Pháp luật cạnh tranh Việt Nam (Sách chuyên khảo), Nxb Tư pháp, Hà Nội;
- TS Lê Hoàng Oanh (2007), Bình Luận khoa học Luật Cạnh tranh, Nxb Chính trị Quốc gia, TP Hồ Chí Minh;
- Bài viết: “Thực thi pháp luật cạnh tranh trong viễn thông - Hiểu thế nào cho đúng?” của tác giả TS Phan Thảo Nguyên đăng trên Tạp
Chí Nhà nước và Pháp luật số 12(224)/2006;
Bài viết của tác giả Nguyễn Thanh Tâm, đăng trên Tạp chí Thương mại số 42/2003, phân tích pháp luật chống cạnh tranh không lành mạnh và kiểm soát độc quyền liên quan đến quyền sở hữu công nghiệp tại Việt Nam Tác giả nêu rõ những thách thức và biện pháp cần thiết để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các doanh nghiệp và thúc đẩy môi trường cạnh tranh công bằng Bài viết cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự cần thiết của việc hoàn thiện khung pháp lý nhằm ngăn chặn hành vi vi phạm và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.
Bài viết của Nguyễn Thanh Tú trên Tạp chí Khoa học Pháp lý số 5/2007 phân tích chế định về hạn chế cạnh tranh trong Hiệp định TRIPS và phán quyết của Ủy ban Microsoft Tác giả nêu rõ những bài học kinh nghiệm có thể áp dụng cho Việt Nam nhằm cải thiện khung pháp lý về cạnh tranh và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ Nội dung bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc điều chỉnh chính sách cạnh tranh để phù hợp với các cam kết quốc tế và thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
- Bài viết “Chuyên đề về cạnh tranh liên quan đến quyền sở hữu trí
Các nghiên cứu hiện có chỉ tiếp cận một cách khái quát về cạnh tranh trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ (SHTT) và một số lĩnh vực khác, thiếu sự phân tích toàn diện về hành vi cạnh tranh không lành mạnh (CTKLM) trong lĩnh vực sở hữu công nghiệp (SHCN) Để đánh giá thực trạng và những bất cập trong quy định pháp luật cũng như thực tiễn áp dụng xử lý hành vi CTKLM, cần có nghiên cứu sâu hơn Đề tài “Hành vi cạnh tranh không lành mạnh trong lĩnh vực sở hữu công nghiệp theo pháp luật Việt Nam và thực tiễn áp dụng” được xem là công trình chuyên khảo đầu tiên ở cấp độ luận văn thạc sĩ Luật học, nhằm cung cấp những định hướng và giải pháp hoàn thiện pháp luật trong lĩnh vực này.
Cơ sở phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu
Để nghiên cứu các vấn đề liên quan đến đề tài, tác giả áp dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử của chủ nghĩa Mác - Lênin, cùng với các quan điểm và đường lối của Đảng và Nhà nước về việc hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
Luận văn sử dụng một số phương pháp nghiên cứu cụ thể như:
Chương 1 áp dụng các phương pháp phân tích, bình luận, diễn giải, so sánh và phương pháp lịch sử để nghiên cứu các vấn đề lý luận liên quan đến hành vi CTKLM trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ.
Chương 2 sử dụng phương pháp khảo sát, phân tích, tổng hợp và đánh giá để khái quát và đánh giá thực trạng quy định pháp luật cũng như việc áp dụng pháp luật liên quan đến hành vi CTKLM trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ.
Chương 3 áp dụng phương pháp phân tích và tổng hợp để xem xét và đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật, đồng thời nâng cao hiệu quả áp dụng pháp luật liên quan đến hành vi cạnh tranh không lành mạnh trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ.
Câu hỏi nghiên cứu và giả thuyết nghiên cứu
- Hành vi CTKLM trong lĩnh vực SHCN là gì?
- Pháp luật hiện hành quy định đối với hành vi CTKLM trong lĩnh vực SHCN như thế nào?
Thực trạng pháp luật và thực tiễn xử lý hành vi cạnh tranh không lành mạnh (CTKLM) trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ (SHCN) hiện nay đang gặp nhiều thách thức Các quy định pháp lý chưa hoàn toàn đáp ứng yêu cầu thực tiễn, dẫn đến việc xử lý các hành vi vi phạm còn thiếu hiệu quả Cần có những cải cách và điều chỉnh phù hợp để nâng cao khả năng bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho các chủ thể trong lĩnh vực SHCN, đồng thời tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh hơn.
Để hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả xử lý hành vi cạnh tranh không lành mạnh trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ, cần xác định các định hướng và giải pháp cụ thể Trước hết, việc cập nhật và điều chỉnh các quy định pháp lý là rất cần thiết để phù hợp với thực tiễn và xu hướng phát triển Thứ hai, tăng cường công tác tuyên truyền và giáo dục về sở hữu trí tuệ nhằm nâng cao nhận thức của cộng đồng và doanh nghiệp Cuối cùng, cần đẩy mạnh hợp tác giữa các cơ quan chức năng và tổ chức xã hội để thực hiện hiệu quả các biện pháp xử lý vi phạm, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các chủ sở hữu trí tuệ.
6.2 Giả thuyết nghiên cứu Để trả lời được các câu hỏi nghiên cứu thì giả thuyết nghiên cứu đó là:
- Các quy định của pháp luật hiện hành về hành vi CTKLM trong lĩnh vực SHCN;
- Đánh giá những ưu điểm và hạn chế của pháp luật hiện hành quy định đối với hành vi CTKLM trong lĩnh vực SHCN;
Đánh giá thực tiễn áp dụng pháp luật trong việc xử lý hành vi cạnh tranh không lành mạnh (CTKLM) trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ (SHCN) cho thấy nhiều hạn chế tồn tại Những hạn chế này xuất phát từ việc thiếu đồng bộ trong quy định pháp luật, cũng như sự chưa hiệu quả trong công tác thi hành và giám sát Việc nhận diện nguyên nhân của những hạn chế này là cần thiết để cải thiện quy trình xử lý và bảo vệ quyền lợi hợp pháp trong lĩnh vực SHCN.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động xử lý hành vi CTKLM trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ, cần đưa ra các định hướng và giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện quy định của pháp luật Những giải pháp này cần dựa trên cơ sở lý luận và thực tiễn, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả trong việc bảo vệ quyền lợi của các chủ thể liên quan.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn
Luận văn nghiên cứu hành vi CTKLM trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ (SHCN) mang lại ý nghĩa quan trọng cho các học giả và sinh viên Luật Tài liệu này không chỉ cung cấp cái nhìn toàn diện về vấn đề mà còn là nguồn tài liệu hữu ích cho việc nghiên cứu và học tập trong môn Luật SHTT.
Việc phân tích và đưa ra giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật về hành vi CTKLM trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ không chỉ giúp luật đi vào thực tiễn mà còn nâng cao hiệu quả áp dụng Điều này sẽ cải thiện môi trường kinh doanh, thu hút đầu tư trong và ngoài nước, từ đó góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Bố cục luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận, phụ lục, tài liệu tham khảo, danh mục viết tắt, luận văn gồm 3 chương:
MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ HÀNH VI CẠNH
Khái quát chung về cạnh tranh và hành vi cạnh tranh không lành mạnh
1.1 Khái quát chung về cạnh tranh và hành vi cạnh tranh không lành mạnh
1.1.1 Khái niệm, đặc điểm và vai trò của cạnh tranh
Cạnh tranh là yếu tố thiết yếu trong nền kinh tế thị trường, thể hiện sự ganh đua giữa các chủ thể trong sản xuất hàng hóa Mục tiêu của cạnh tranh là đạt được điều kiện tốt hơn trong sản xuất và tiêu thụ, từ đó đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
1.1.1.2 Đặc điểm của cạnh tranh
- Cạnh tranh là hiện tượng xã hội diễn ra giữa các chủ thể KD
- Về mặt hình thức, cạnh tranh là sự ganh đua, sự kình địch giữa các DN.
- Mục đích của các DN tham gia cạnh tranh là cùng tranh giành thị trường mua hoặc bán sản phẩm.
1.1.1.3 Vai trò của cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường
- Thứ nhất, cạnh tranh là động lực cho sự phát triển kinh tế - xã hội.
- Thứ hai, cạnh tranh khuyến khích việc áp dụng khoa học, kỹ thuật mới, cải tiến công nghệ nhằm KD có hiệu quả.
- Thứ ba, cạnh tranh dẫn đến giá thấp hơn cho người tiêu dùng và làm thỏa mãn nhu cầu của người tiêu dùng.
- Thứ tư, cạnh tranh buộc các DN cũng như các quốc gia phải sử dụng các nguồn lực, đặc biệt là nguồn tài nguyên một cách tối ưu nhất.
1.1.2 Khái niệm và đặc điểm của hành vi cạnh tranh không lành mạnh
1.1.2.1 Khái niệm hành vi cạnh tranh không lành mạnh
Theo LCT Việt Nam năm 2004, CTKLM được định nghĩa tại Khoản 4 Điều 3 là hành vi cạnh tranh của doanh nghiệp trong quá trình kinh doanh mà trái với các chuẩn mực đạo đức kinh doanh thông thường, gây thiệt hại hoặc có khả năng gây thiệt hại đến lợi ích của Nhà nước, cũng như quyền và lợi ích hợp pháp của các doanh nghiệp khác hoặc người tiêu dùng.
1.1.2.2 Đặc điểm của hành vi cạnh tranh không lành mạnh
Hành vi cạnh tranh không lành mạnh (CTKLM) xảy ra khi các chủ thể kinh doanh trên thị trường thực hiện các hành động nhằm tối đa hóa lợi nhuận Phân tích vấn đề này có thể được thực hiện từ hai khía cạnh khác nhau.
Hành vi cạnh tranh không lành mạnh (CTKLM) là những hành động trái ngược với các chuẩn mực tốt đẹp và nguyên tắc đạo đức trong kinh doanh Những hành vi này vi phạm các quy tắc ứng xử đã được xã hội chấp nhận và duy trì lâu dài trong hoạt động kinh doanh trên thị trường.
Hành vi cạnh tranh được xác định là không lành mạnh và cần được ngăn chặn khi nó gây ra thiệt hại hoặc có khả năng gây thiệt hại cho các đối tượng khác.
Khái quát chung về sở hữu công nghiệp
1.2.1 Khái niệm về quyền sở hữu công nghiệp
Theo Khoản 4 Điều 4 của Luật Sở hữu trí tuệ (LSHTT), quyền sở hữu trí tuệ (SHCN) được xác định là quyền của tổ chức hoặc cá nhân đối với các đối tượng như sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, thiết kế bố trí mạch tích hợp bán dẫn, nhãn hiệu, tên thương mại, chỉ dẫn địa lý, và bí mật kinh doanh mà họ đã sáng tạo hoặc sở hữu, cùng với quyền chống cạnh tranh không lành mạnh.
1.2.2 Một số đối tượng quyền sở hữu công nghiệp
1.2.2.2 Chỉ dẫn thương mại và chỉ dẫn địa lý
1.2.3 Vai trò của việc bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp
- Thứ nhất, thúc đẩy hoạt động sáng tạo, đổi mới kĩ thuật SX, khuyến khích CTLM giữa các chủ thể thuộc mọi thành phần kinh tế.
- Thứ hai, khuyến khích các hoạt động đầu tư, chuyển giao công nghệ.
- Thứ ba, bảo vệ lợi ích quốc gia trong lĩnh vực SHCN.
THỰC TRẠNG QUY ĐỊNH VÀ THỰC TIỄN ÁP DỤNG PHÁP LUẬT VIỆT NAM HIỆN HÀNH VỀ HÀNH VI CẠNH TRANH KHÔNG LÀNH MẠNH VÀ XỬ LÝ HÀNH VI CẠNH TRANH KHÔNG LÀNH MẠNH TRONG LĨNH VỰC SỞ HỮU CÔNG NGHIỆP
Thực trạng quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành về hành
vi cạnh tranh không lành mạnh và xử lý hành vi cạnh tranh không lành mạnh trong lĩnh vực sở hữu công nghiệp
2.1.1 Thực trạng quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành về hành vi cạnh tranh không lành mạnh trong lĩnh vực sở hữu công nghiệp 2.1.1.1 Hành vi chỉ dẫn thương mại gây nhầm lẫn
2.1.1.2 Hành vi xâm phạm bí mật kinh doanh
2.1.1.3 Hành vi sử dụng tên miền không lành mạnh
2.1.1.4 Hành vi sử dụng bất hợp pháp nhãn hiệu đã được bảo hộ
2.1.2 Thực trạng quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành về xử lý hành vi cạnh tranh không lành mạnh trong lĩnh vực sở hữu công nghiệp
2.1.2.1 Biện pháp tự bảo vệ
2.1.2.5 Kiểm soát hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu liên quan đến sở hữu trí tuệ
2.1.3 Đánh giá thực trạng quy định của pháp luật hiện hành về hành vi cạnh tranh không lành mạnh và xử lý hành vi cạnh tranh không lành mạnh trong lĩnh vực sở hữu công nghiệp
Pháp luật hiện hành ngày càng được hoàn thiện, thể hiển ở các khía cạnh sau:
Quy định về hành vi cạnh tranh không lành mạnh trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ đã tạo ra một môi trường pháp lý tích cực, nhằm giảm thiểu hậu quả từ các hành vi này, đồng thời khuyến khích các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh đầu tư vào khoa học, công nghệ và phát triển sản xuất, kinh doanh.
Giữa các quy định của Luật Cạnh tranh (LCT) và Luật Sở hữu trí tuệ (LSHTT) đã có sự kết nối chặt chẽ, giúp thuận lợi hơn trong việc áp dụng và giải quyết các vụ việc cụ thể.
Các hành vi CTKLM trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ được quy định chi tiết, bao gồm các định nghĩa và hình thức xử lý cụ thể cho từng hành vi, khắc phục những thiếu sót của các quy định trước đây.
Vào thứ tư, các quy định về biện pháp xử lý hành vi cạnh tranh không lành mạnh trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ đã được hoàn thiện hơn, với chế tài xử lý nghiêm khắc hơn Các biện pháp khắc phục hậu quả cũng trở nên hiệu quả hơn, nhằm hạn chế tối đa các tác động tiêu cực từ những hành vi này.
Vào thứ năm, nhằm đáp ứng xu hướng hội nhập kinh tế quốc tế và phát triển nền kinh tế thị trường, các quy định pháp luật liên quan đến hành vi cạnh tranh không lành mạnh trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ được cải thiện, đảm bảo phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế và tương thích với pháp luật quốc tế cũng như pháp luật của các quốc gia khác.
- Thứ nhất, mặt tồn tại lớn nhất của quy định của pháp luật hiện hành đó các văn bản pháp luật về cạnh tranh và SHTT còn nhiều quy
Các quy định pháp luật hiện tại về xử lý hành vi cạnh tranh không lành mạnh (CTKLM) chủ yếu mang tính nguyên tắc, thiếu tính cụ thể và thực thi kém, dẫn đến việc chưa ngăn chặn và xử lý hiệu quả các hành vi CTKLM trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ (SHCN).
Mặc dù các hành vi CTKLM trong lĩnh vực sở hữu công nghiệp đã được quy định cụ thể, nhưng sự chưa rõ ràng trong định nghĩa vẫn dẫn đến những cách hiểu khác nhau về các hành vi này.
- Thứ tư, các chế tài xử lý hành vi CTKLM trong lĩnh vực SHCN chủ yếu mới chỉ dừng lại ở xử phạt hành chính.
- Thứ năm, giữa các văn bản quy định về xử phạt hành chính đối với hành vi CTKLM về SHCN có mức xử phạt là khác nhau.
- Thứ sáu, hiện nay, tại Việt Nam chưa có luật riêng điều chỉnh từng đối tượng sở hữu trí tuệ.
- Thứ bảy, các quy định về xử lý CTKLM liên quan đến lĩnh vực
SHCN chưa bao quát hết các hành vi CTKLM có thể xảy ra trong thực tế.
- Thứ tám, về thẩm quyền xử lý, pháp luật quy định cho quá nhiều cơ quan khác có thẩm quyền.
MỘT SỐ ĐỊNH HƯỚNG VÀ GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN PHÁP LUẬT VÀ NÂNG CAO HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG XỬ LÝ HÀNH VI CẠNH TRANH KHÔNG LÀNH MẠNH
Giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiểu quả hoạt động xử lý hành vi cạnh tranh không lành mạnh trong lĩnh vực sở hữu công nghiệp
xử lý hành vi cạnh tranh không lành mạnh trong lĩnh vực sở hữu công nghiệp
3.2.1 Hoàn thiện hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật quy định về hành vi cạnh tranh không lành mạnh trong lĩnh vực sở hữu công nghiệp
- Thứ nhất, trước tiên, phải khắc phục những quy định mâu thuẫn, chồng chéo của Luật.
Cần tập trung và thống nhất các quy định pháp luật về chế tài kiểm soát lĩnh vực sở hữu trí tuệ, nhằm hướng tới việc xây dựng một văn bản quy phạm pháp luật độc lập.
Vào thứ ba, cần tiếp tục hoàn thiện các quy định pháp luật liên quan đến chế tài xử lý hành vi cạnh tranh không lành mạnh (CTKLM) trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ (SHCN) để đáp ứng yêu cầu thực tế hiện nay.
- Thứ tư, cần phải đa dạng hóa các hình thức xử lý vi phạm.
- Thứ năm, hoàn thiện các quy định pháp luật về thẩm định giá quyền SHCN.
- Thứ sáu, hoàn thiện các quy định pháp luật về đăng ký tên miền.
3.2.2 Kiện toàn và nâng cao năng lực hoạt động của hệ thống cơ quan thực thi
Để nâng cao hiệu quả hoạt động của các cơ quan thực thi, cần phân định rõ nhiệm vụ và quyền hạn của từng cơ quan, nhằm khắc phục tình trạng chồng chéo về thẩm quyền giữa các đơn vị này.
- Thứ hai, nâng cao trình độ chuyên môn của các cán bộ, nhân viên trong các cơ quan thực thi.
- Thứ ba, tăng cường sự phối hợp hành động của các cơ quan này trong hoạt động thực thi.
- Thứ tư, hoàn thiện chức năng, nhiệm vụ, tăng cường tổ chức bộ máy, biên chế của các cơ quan thực thi từ Trung ương đến địa phương.
- Thứ năm, củng cố và phát triển hệ thống hỗ trợ thực thi gồm các tổ chức đại diện SHCN và các hiệp hội bảo vệ quyền SHTT.
3.2.2.2 Giải pháp cụ thể cho từng cơ quan thực thi a) Đối với Cục QLCT b) Đối với Cục SHTT c) Đối với hệ thống Toà án d) Đối với cơ quan QLTT e) Đối với cơ quan Hải quan f) Đối với lực lượng cảnh sát kinh tế g) Đối với cơ quan Thanh tra Khoa học và Công nghệ
3.2.3 Nâng cao nhận thức của các doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh - chủ thể quyền sở hữu công nghiệp
- Thứ nhất, các DN cần thiết lập bộ phận nhân sự và kỹ thuật chuyên bảo vệ quyền SHCN, chăm lo về SHCN, coi SHCN như là một
- Thứ hai, đẩy mạnh hoạt động nhượng quyền sản xuất các hàng hóa có gắn các nhãn hiệu có uy tín cao trên thị trường.
- Thứ ba, các DN cũng cần đẩy mạnh hơn nữa việc cải tiến công nghệ, đưa ra các mẫu mã ký hiệu có hàm lượng công nghệ cao.
Trước khi đăng ký bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ, các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh cần tìm hiểu kỹ lưỡng và rà soát các quyền sở hữu trí tuệ đã được đăng ký trước đó.
Vào thứ năm, các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh, với tư cách là chủ thể quyền sở hữu trí tuệ, cần thường xuyên theo dõi Công báo hàng tháng do Cục SHTT phát hành Việc này có thể thực hiện tự mình hoặc thông qua các công ty đại diện sở hữu trí tuệ, nhằm phát hiện và ngăn chặn kịp thời các hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.
- Thứ sáu, các DN SX, KD nên phân tán việc kiểm soát các vi phạm bằng cách đẩy mạnh kênh phân phối hàng hóa.
- Thứ bảy, tăng cường việc phối hợp chặt chẽ với các cơ quan chức năng khi bị xâm phạm quyền SHCN do hành vi CTKLM gây ra.
- Thứ tám, tăng cường mối quan hệ mật thiết với người tiêu dùng.
- Thứ chín, liên kết chặt chẽ với các DN trong công tác chống các hành vi CTKLM trong lĩnh vực SHCN.
Để nâng cao hiệu quả trong việc phòng ngừa và đấu tranh chống lại sản xuất, buôn bán hàng giả, hàng nhái và xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ, cần tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục và động viên toàn dân tham gia tích cực vào các hoạt động này.
- Thứ hai, công khai và bài trừ một cách rộng rãi đối với sẩn phẩm hàng hóa có hành vi CTKLM trong lĩnh vực SHCN.
- Thứ ba, xã hội hoá hoạt động chống CTKLM trong lĩnh vực
- Thứ tư, xây dựng và hoàn thiện hệ thống cơ sở dữ liệu SHCN, thiết lập mạng thông tin quốc gia về bảo hộ quyền SHCN.
- Thứ năm, tiếp tục tăng cường vai trò quản lý và điều hành của Nhà nước thấp và trung bình đối với hàng hóa xâm phạm quyền SHCN.
Vào thứ Sáu, chúng ta sẽ mở rộng hợp tác quốc tế và tham gia ký kết các điều ước quốc tế song phương và đa phương với các quốc gia trong khu vực cũng như trên thế giới, nhằm bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
Pháp luật về cạnh tranh là một lĩnh vực có lịch sử phát triển lâu dài, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hành vi của các chủ thể trong nền kinh tế thị trường Mặc dù là một phần của pháp luật cạnh tranh ở nhiều quốc gia, nó vẫn có sự tương tác mạnh mẽ với các lĩnh vực pháp luật khác, đặc biệt là sở hữu trí tuệ, bao gồm cả sở hữu công nghiệp Tại Việt Nam, Luật Cạnh tranh năm 2004 và Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 đã được ban hành và có hiệu lực từ ngày 01 tháng 7 năm 2005, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc quản lý và bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia thị trường.
Năm 2006 đánh dấu bước ngoặt quan trọng khi Việt Nam hoàn thiện các vấn đề pháp lý để gia nhập WTO, từ đó hành vi CTKLM trong lĩnh vực SHCN chính thức được luật hóa Sau mười năm áp dụng hai văn bản luật, các quy định pháp luật đã góp phần tích cực vào sự phát triển kinh tế - xã hội và phù hợp với các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia Tuy nhiên, quy định về CTKLM vẫn còn nhiều hạn chế, như sự không rõ ràng và chồng chéo giữa các văn bản pháp luật, cùng với mức xử lý vi phạm thấp Hệ thống các cơ quan thực thi cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn CTKLM, nhưng các hoạt động chống CTKLM chưa thực sự hiệu quả và chưa có tác dụng răn đe đối với các đối tượng vi phạm.
Để đáp ứng yêu cầu hội nhập kinh tế toàn cầu và thực tiễn của nền kinh tế thị trường theo định hướng XHCN, việc hoàn thiện hệ thống pháp luật về sở hữu trí tuệ (SHTT), đặc biệt là luật chống hành vi cạnh tranh không lành mạnh (CTKLM) trong lĩnh vực sở hữu công nghiệp (SHCN), là rất cần thiết Điều này không chỉ giúp đảm bảo sự phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của các cơ quan thực thi pháp luật Để đạt được mục tiêu này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan thực thi và sự hợp tác tích cực từ doanh nghiệp cùng người tiêu dùng tại Việt Nam.
PHÁP LUẬT VỀ BỒI THƯỜNG THIỆT HẠI KHI THU HỒI ĐẤT PHÁT TRIỂN KINH TẾ - QUA THỰC TIỄN TẠI
KHU KINH TẾ VŨNG ÁNG, HÀ TĨNH
LUẬN VĂN THẠC SĨ LUẬT HỌC
Chuyên ngành: Luật Kinh tế
NGƯỜI HƯỚNG DẪN KHOA HỌC:
PGS.TS TRẦN THỊ HUỆ
1 Tính cấp thiết của đề tài 4
2 Tình hình nghiên cứu đề tài 4
3 Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu 5 3.1 Mục đích nghiên cứu của đề tài 5 3.2 Nhiệm vụ nghiên cứu 5
4 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu 4.1 Đối tượng nghiên cứu 4.2 Phạm vi nghiên cứu 6
5 Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu 6 5.1 Phương pháp luận nghiên cứu 6 5.2 Phương pháp nghiên cứu 7
6 Những đóng góp mới của luận văn 7
7 Ý nghĩa lý luận và thực tiễn của luận văn 7
8 Kế cấu của luận văn 8 Chương 1 MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ PHÁP LUẬT BỒI THƯỜNG KHI THU HỒI ĐẤT 9 1.1 Một số khái niệm liên quan đến bồi thường khi thu hồi đất 9 1.1.1 Khái niệm về bồi thường thiệt hại 9 1.1.2 Khái niệm về bồi thường thiệt hại khi thu hồi đất phát triển kinh tế 9 1.2 Phân biệt giữa thu hồi đất phát triển kinh tế với trưng mua, trưng dụng đất 9
1.3 Ý nghĩa qui định của pháp luật về bồi thường thiệt hại khi thu hồi đất phát triển kinh tế 11
1.3.1 Dưới góc độ về mặt chính trị 11 1.3.2 Dưới góc độ về mặt kinh tế - xã hội 11 1.4 Cơ sở pháp luật của việc quy định về bồi thường thiệt hại khi thu hồi đất phát triển kinh tế 11 1.5 Pháp luật về bồi thường thiệt hại khi thu hồi đất phát triển kinh tế 12 1.5.1 Sự cần thiết phải bồi thường thiệt hại khi thu hồi đất phát triển kinh tế 12
1.5.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến bồi thường thiệt hại khi thu hồi đất phát triển kinh tế .12
1.5.3 Nội dung của pháp luật về bồi thường khi thu hồi đất 13 1.5.3.1 Quy định về nguyên tắc, điều kiện bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất 13 1.5.3.2 Quy định về các khoản bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất 14 1.5.3.3 Quy định về trình tự, thủ tục bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất 14 1.5.3.4 Quy định về giải quyết khiếu nại, tố cáo liên quan đến bồi thường thiệt hại khi Nhà nước thu hồi đất 14
Chương 2 THỰC TRẠNG PHÁP LUẬT VIỆT NAM VỀ BỒI THƯỜNG KHI NHÀ NƯỚC THU HỒI ĐẤT QUA THỰC TIỄN TẠI KHU KINH TẾ VŨNG ÁNG , HÀ TĨNH 16 2.1 Các quy định về bồi thường khi thu hồi đất theo Luật Đất đai năm 2013 16 2.1.1 Điều kiện để được bồi thường về đất 16 2.1.2 Các trường hợp thu hồi đất không được bồi thường 16 2.1.3 Giá đất tính bồi thường 17 2.1.4 Các trường hợp được Nhà nước bồi thường về đất 17 2.1.5 Các quy định pháp luật về bồi thường tài sản 17 2.2 Thực tiễn thi hành pháp luật về bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất trên địa bàn Vũng áng, Hà tĩnh 17 2.2.1 Khái quát về điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội của Khu kinh tế Vũng Áng, Hà tĩnh 17 2.2.2 Tình hình thực hiện bồi thường tại Vũng Áng, Hà tĩnh 18 2.2.3 Những kết quả đạt được trong thực hiện bồi thường thiệt hại khi thu hồi đất phát triển kinh tế tại Khu kinh tế Vũng Áng, Hà tĩnh 18
2.2.4 Những tồn tại, vướng mắc trong việc thực hiện bồi thường thiệt hại khi thu hồi đất phát triển kinh tế tại Khu kinh tế Vũng Áng, Hà tĩnh 18
Chương 3 ĐỊNH HƯỚNG VÀ CÁC GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN PHÁP LUẬT,
TỔ CHỨC THỰC HIỆN PHÁP LUẬT VỀ BỒI THƯỜNG THIỆT HẠI KHI THU HỒI ĐẤT PHÁT TRIỂN KINH TẾ 21