NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CHUNG VỀ GIÁ VÀ CẠNH TRANH VỀ GIÁ NHẰM HẠN CHẾ ĐỐI THỦ CẠNH TRANH
KHÁI NIỆM GIÁ VÀ CẠNH TRANH BẰNG GIÁ
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp ngày càng khốc liệt với nhiều chiến lược tinh vi Tự do kinh doanh là yếu tố quan trọng trong nền kinh tế thị trường, giúp doanh nghiệp phát huy tối đa tiềm năng và sự sáng tạo Tuy nhiên, cần phải tránh tình trạng "tự do thái quá" gây ảnh hưởng đến lợi ích của các chủ thể kinh doanh khác.
Cạnh tranh là sự ganh đua giữa các doanh nghiệp trong cùng một thị trường để duy trì và mở rộng khách hàng, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển sản xuất hàng hóa và nền kinh tế Trong quá trình này, các doanh nghiệp áp dụng nhiều chiến lược khác nhau như điều chỉnh giá cả, nâng cao chất lượng sản phẩm, quảng cáo hấp dẫn và cải tiến kỹ thuật Tuy nhiên, cạnh tranh bằng giá được xem là phương pháp cổ điển, vừa hiệu quả vừa tiềm ẩn nhiều rủi ro.
1.1.1 Giá và những tác động đối với thị trường
Trong nền kinh tế thị trường, giá cả được xác định thông qua sự trao đổi tự nguyện giữa các bên khi họ đạt được mức giá mong muốn, phụ thuộc vào công dụng, vật liệu, công nghệ sản xuất và thương hiệu sản phẩm Giá không chỉ là "giá trị của hàng hóa, dịch vụ được tính bằng tiền" mà còn phản ánh mức độ thỏa mãn của khách hàng với giá trị sản phẩm mang lại Đồng thời, giá cả cũng thể hiện mong muốn về lợi nhuận của nhà sản xuất, vì lợi nhuận là mục tiêu chính của họ trong kinh doanh Khi người mua có nhu cầu sử dụng sản phẩm và cảm thấy hài lòng với giá trị mà sản phẩm cung cấp, quá trình trao đổi sẽ diễn ra thuận lợi.
In his 1988 work, "Le droit de la concurrence," Yves Chaute discusses the intricacies of competition law, highlighting the nature of unfair competition and monopolistic practices This analysis is further explored by Phạm Hoàng Giang in his 2003 article, "The Nature of Unfair Competition and Monopoly in Competition Law," published in the journal Nhà Nước và pháp luật, where he delves into the implications of these practices on legal frameworks.
2 Nâng cao năng lực cạnh tranh và bảo vệ sản xuất trong nước (1998), NXB Lao động, Hà Nội, trích lại từ:
Phạm Hoàng Giang (2003), tlđd, tr33-40
Theo Paul A Samuelson và William D Nordhaus (2007), hàng hóa chỉ được chấp nhận khi người tiêu dùng đồng ý với mức giá do nhà sản xuất đưa ra Để đạt được lợi nhuận và đáp ứng nhu cầu của khách hàng, nhà sản xuất cần tính toán kỹ lưỡng nhu cầu tiêu dùng nhằm xác định lượng sản xuất và mức giá phù hợp.
Giá không chỉ đơn thuần là giá trị tiền tệ của hàng hóa và dịch vụ, mà còn là điểm giao thoa giữa nhu cầu của người tiêu dùng và khả năng đáp ứng của người bán Nó phản ánh sự thỏa mãn của người mua với lượng hàng hóa được cung cấp cũng như lợi nhuận mà người bán mong muốn đạt được thông qua các giao dịch trên thị trường.
1.1.1.2 Tác động của giá đối với thị trường
Trong nền kinh tế thị trường, sản xuất, tiêu dùng, phân phối và định giá không thuộc trách nhiệm của một cá nhân hay tổ chức nào Người mua và người bán tự do trao đổi hàng hóa và dịch vụ, từ đó xác định giá cả Giá cả có ảnh hưởng lớn đến việc sử dụng sản phẩm của khách hàng, đồng thời tác động ngược lại đến cung của nhà sản xuất, ảnh hưởng đến quy luật cung cầu Ngoài ra, giá cả cũng tác động đến quá trình phân phối sản phẩm.
1.1.1.2.1 Giá và quyền năng điều chỉnh cung cầu
(a) Ảnh hưởng của giá đến lượng cầu:
Khi nền kinh tế không tập trung, thị trường sẽ có nhiều doanh nghiệp cạnh tranh, cho phép người tiêu dùng tự do lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và thị hiếu của họ Lượng hàng hóa tiêu thụ sẽ phụ thuộc nhiều vào giá cả, và mối quan hệ giữa giá thị trường và lượng cầu sẽ được xác định khi các điều kiện khác không đổi.
Mối quan hệ giữa lượng cầu và giá cả được thể hiện qua "quy luật đường cầu xuống dốc", theo đó khi giá hàng hóa tăng, nhu cầu giảm và ngược lại, trong điều kiện các yếu tố khác không đổi Paul A Samuelson và Wiliam D Nordhalls trong cuốn Kinh tế học - tập một đã giải thích rằng sự thay đổi giá tạo ra hai hiệu ứng: hiệu ứng thay thế và hiệu ứng thu nhập Hiệu ứng thay thế xảy ra khi giá của một hàng hóa tăng, khiến người tiêu dùng tìm kiếm các sản phẩm tương tự để thay thế, ví dụ như khi giá xăng dầu tăng, người ta có xu hướng sử dụng xe đạp hoặc xe đạp điện nhiều hơn.
Khi giá cả hàng hóa tăng lên, người tiêu dùng sẽ phải chi tiêu nhiều hơn, dẫn đến việc thu nhập thực tế của họ giảm đi Hiệu ứng thu nhập này cho thấy mối liên hệ giữa giá cả và khả năng chi tiêu của người tiêu dùng, ảnh hưởng đến sức mua và chất lượng cuộc sống.
4 Paul A Samuelson – Wiliam D.Nordhalls, tlđd, tr69
Khi giá cả hàng hóa tăng lên, người tiêu dùng sẽ có xu hướng giảm bớt việc sử dụng sản phẩm đó cũng như các loại hàng hóa khác Điều này cho thấy mối quan hệ nghịch đảo giữa giá cả và mức độ tiêu thụ: khi giá cao, tiêu thụ giảm và ngược lại.
Giá cả có ảnh hưởng lớn đến nhu cầu trên thị trường Trước đây, khi giá cước điện thoại di động cao, số lượng người sử dụng rất ít Tuy nhiên, khi giá giảm, việc sử dụng điện thoại di động trở nên phổ biến, khác hẳn so với hơn mười năm trước, khi chỉ có những người giàu có mới sử dụng.
Giá cả không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến lượng cầu; các yếu tố khác như thu nhập trung bình, quy mô thị trường, giá cả của hàng hóa liên quan và sở thích của người tiêu dùng cũng đóng vai trò quan trọng.
(b) Ảnh hưởng của giá tới lượng cung của nhà sản xuất
Trong kinh doanh, mục tiêu chính của nhà sản xuất là lợi nhuận, không phải giải trí hay từ thiện Sự thay đổi giá cả hàng hóa trên thị trường ảnh hưởng đến quyết định cung ứng sản phẩm Nhà sản xuất chỉ sản xuất khi có nhu cầu từ thị trường và giá cả đủ cao để đảm bảo lợi nhuận Khi giá hàng hóa tăng, thị trường trở nên hấp dẫn, khuyến khích nhà sản xuất tham gia Để phân tích lượng cung ứng, cần xem xét cả giá sản phẩm đầu ra và đầu vào, nhưng trong mối quan hệ cung cầu, chỉ giá sản phẩm đầu ra mới được chú ý để hiểu “tiềm năng điều chỉnh cung cầu của giá.”
Giá cả là tín hiệu quan trọng đối với nhà sản xuất và người tiêu dùng, ảnh hưởng đến quyết định của cả hai bên trong nền kinh tế Trong trạng thái tĩnh, giá thể hiện tác động tích cực đến quy luật cung cầu, với sự thay đổi của giá tỷ lệ nghịch với lượng cầu nhưng tỷ lệ thuận với lượng cung Hơn nữa, giá cũng ảnh hưởng đến quá trình phân phối sản phẩm trong xã hội.
1.1.1.2.2 Vai trò phân phối của giá
HÀNH VI CẠNH TRANH VỀ GIÁ NHẰM HẠN CHẾ ĐỐI THỦ CẠNH TRANH
tiêu dùng quá cao so với giá trị thật của hàng hóa; đồng thời, làm giảm khả năng tích lũy xã hội
Cạnh tranh về giá có những hạn chế do hành vi cạnh tranh không lành mạnh và hành vi hạn chế cạnh tranh Hành vi hạn chế cạnh tranh thường nguy hiểm hơn và gây hậu quả nặng nề hơn so với hành vi không lành mạnh Trong cạnh tranh về giá, có hai nhóm hành vi chính: (i) hành vi bóc lột khách hàng và (ii) hành vi nhằm hạn chế đối thủ Trong đó, hành vi nhằm hạn chế đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn nhiều thủ đoạn và đe dọa đến sự cạnh tranh hơn so với hành vi bóc lột khách hàng.
Bởi vì, suy cho cùng, việc hạn chế đối thủ cạnh tranh cũng là một “chiến lược bàn đạp” cho công cuộc bóc lột khách hàng mà thôi
1.2 HÀNH VI CẠNH TRANH VỀ GIÁ NHẰM HẠN CHẾ ĐỐI THỦ CẠNH TRANH
1.2.1 Khái niệm và dấu hiệu nhận biết hành vi cạnh tranh về giá nhằm hạn chế đối thủ cạnh tranh
1.2.1.1 Khái niệm cạnh tranh về giá nhằm hạn chế đối thủ cạnh tranh
Tham vọng chiếm lĩnh thị trường và đạt siêu lợi nhuận đã khiến nhiều nhà sản xuất tìm cách hạn chế sự cạnh tranh bằng những thủ đoạn không chính đáng, vi phạm các nguyên tắc đạo đức kinh doanh.
Cạnh tranh bằng giá là chiến lược mà các doanh nghiệp có vị thế trên thị trường sử dụng để hạn chế sự phát triển của đối thủ Họ áp dụng giá cả như một công cụ nhằm ngăn chặn khả năng mở rộng quy mô của các đối thủ hiện tại và cả những doanh nghiệp tiềm năng chưa tham gia vào thị trường Mục tiêu cuối cùng là tiêu diệt sự cạnh tranh trong cùng lĩnh vực.
Trong môi trường cạnh tranh, các doanh nghiệp thường sử dụng giá cả như một công cụ để hạn chế sự cạnh tranh từ các đối thủ khác trên thị trường Những hành vi này được gọi là hành vi cạnh tranh về giá, với mục tiêu chính là làm giảm sức cạnh tranh của các doanh nghiệp đối thủ.
1.2.1.2 Dấu hiệu nhận biết hành vi cạnh tranh về giá nhằm mục đích hạn chế đối thủ cạnh tranh
Không phải doanh nghiệp nào cũng có khả năng hạn chế đối thủ cạnh tranh Cạnh tranh trên thị trường giống như một cuộc chiến giành thị phần, trong đó một số doanh nghiệp nỗ lực hết mình nhưng vẫn không thể tiêu diệt kẻ thù Một ví dụ điển hình là Ryan Air, khi ra đời vào năm 1986 với chiến lược giá thấp, đã phải đối mặt với sự phản công từ British Airways và Air Lingus, dẫn đến việc họ giảm giá 20% Kết quả là Ryan Air thua lỗ nặng và đứng trước nguy cơ phá sản vào năm 1991 Để hạn chế khả năng kinh doanh của đối thủ, doanh nghiệp cần sở hữu những đặc điểm nhất định.
1.2.1.2.1 Chủ thể thực hiện hành vi
Các doanh nghiệp có ưu thế trên thị trường, có ảnh hưởng đáng kể và tiềm lực tài chính mạnh mẽ thường là những chủ thể thực hiện hành vi cạnh tranh về giá nhằm hạn chế đối thủ cạnh tranh.
Thứ nhất, khi nói đến doanh nghiệp có ưu thế trên thị trường có thể hiểu là
"Sức mạnh thị trường" đề cập đến khả năng của một công ty hoặc một nhóm công ty nhỏ trong việc kiểm soát và chi phối thị trường, bao gồm quyền quyết định về giá cả và lượng hàng hóa.
Sức mạnh thị trường của doanh nghiệp có thể xuất phát từ ba yếu tố chính: (i) chiếm thị phần lớn từ 30% đến trên 70%, cho thấy vị trí thống lĩnh hoặc độc quyền, với khả năng duy trì và mở rộng thị phần trong tương lai; (ii) khi không đủ thị phần, doanh nghiệp có thể thỏa thuận với nhau để hình thành “độc quyền câu kết”; và (iii) thực hiện tập trung kinh tế thông qua các hành vi cạnh tranh về giá nhằm hạn chế đối thủ.
16 http://anminh.com/html/detail1.asp?iPro6&iTypeP
17 Paul A Samuelson – Wiliam D.Nordhalls (2007), tlđd, tr350
Doanh nghiệp có thể đạt được sức mạnh thị trường thông qua phương pháp "đòn bẩy", khi mặc dù không chiếm ưu thế về thị phần sản phẩm A, nhưng lại có thị phần vượt trội đối với sản phẩm B A và B là những sản phẩm tương thích mà sản phẩm của doanh nghiệp khác khó thay thế, do đó, sản phẩm A sẽ được coi là có khả năng khống chế thị trường.
Sự liên kết giữa thị trường xe Toyota và kính xe Toyota cho thấy tầm quan trọng của "kết nối bắt buộc" giữa các yếu tố như kích cỡ cửa sổ xe và kính xe Khi thị trường liên kết xuất hiện, doanh nghiệp như Toyota có khả năng kiểm soát kết nối này thông qua việc độc quyền kiểu dáng xe và kính xe của mình Điều này cho phép Toyota khống chế thị trường mà không cần phụ thuộc vào thị phần.
Không phải doanh nghiệp nào có thị phần lớn cũng được coi là có sức mạnh thị trường Ví dụ, một công ty đa quốc gia khi gia nhập thị trường mới thường không có ngay thị phần lớn Tuy nhiên, với tiềm lực tài chính mạnh mẽ, công ty này có khả năng tiêu diệt đối thủ cạnh tranh bằng cách “ăn cắp” thị phần thông qua chiến lược định giá cạnh tranh.
Điểm đóng cửa hay điểm hòa vốn là yếu tố quan trọng khiến các đối thủ thiếu tiềm lực tài chính không thể tồn tại lâu dài, đồng thời ngăn cản những đối thủ mới gia nhập thị trường Nhiều phân tích từ các luật gia về pháp luật cạnh tranh đã chỉ ra rõ ràng vấn đề này và đề xuất ban hành luật cạnh tranh để bảo vệ môi trường kinh doanh.
Hành vi cạnh tranh về giá có thể được chia thành hai nhóm chính: một nhóm nhằm hạn chế đối thủ cạnh tranh và nhóm còn lại nhằm bóc lột khách hàng Dù có mục đích khác nhau, cả hai hành vi này đều yêu cầu doanh nghiệp phải có những ưu thế nhất định trên thị trường Cụ thể, hành vi cạnh tranh về giá nhằm hạn chế đối thủ tập trung vào việc duy trì và củng cố quyền lực thị trường, trong khi hành vi bóc lột khách hàng liên quan đến việc doanh nghiệp sử dụng sức mạnh thị trường để chi phối giá cả, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến người tiêu dùng.
Việc xác định chủ thể thực hiện là yếu tố then chốt trong việc nhận diện hành vi vi phạm cạnh tranh liên quan đến giá cả Trong quản lý cạnh tranh, Nhà nước cần thận trọng trong việc xác định các chủ thể để đưa ra các biện pháp xử lý phù hợp và hiệu quả.
18 http://www.luatvieta.com/law_club.php?cid=6&idC
19 Xem chú dẫn số 22 và 23 tr16, Luận văn
Viện nghiên cứu Nhà nước và Pháp luật (2001) trong tác phẩm "Cạnh tranh và xây dựng pháp luật về cạnh tranh hiện nay" đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng chế tài hợp lý đối với các doanh nghiệp vi phạm trật tự cạnh tranh trên thị trường.
PHÁP LUẬT ĐIỀU CHỈNH CÁC HÀNH VI CẠNH
KHÁI QUÁT CHUNG VỀ PHÁP LUẬT CẠNH TRANH ĐIỀU CHỈNH HÀNH VI CẠNH TRANH VỀ GIÁ NHẰM HẠN CHẾ ĐỐI THỦ CẠNH TRANH
Khi cạnh tranh giá cả trên thị trường gặp hạn chế, cần có sự can thiệp của chính quyền để bảo vệ trật tự cạnh tranh và hỗ trợ các doanh nghiệp trung thực trước những chiêu trò không chính đáng của đối thủ mạnh Ngay từ khi mở cửa nền kinh tế thị trường, mặc dù chưa có luật cụ thể điều chỉnh lĩnh vực cạnh tranh, nhưng các văn bản liên quan đã thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đối với hành vi cạnh tranh về giá nhằm hạn chế đối thủ.
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của pháp luật canh tranh điều chỉnh các hành vi cạnh tranh về giá nhằm hạn chế đối thủ cạnh tranh
Kinh tế thị trường cần sự điều tiết của Nhà nước để duy trì cạnh tranh tự do Pháp là quốc gia đầu tiên đề cập đến "cạnh tranh không lành mạnh" qua trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng (Điều 1382 và 1383, Bộ luật dân sự 1804) Italia cũng ghi nhận vấn đề này tại Điều 1151 và 1152 Bộ luật dân sự 1865 Thế kỷ XIX chứng kiến sự xuất hiện của tư bản độc quyền, ảnh hưởng lớn đến trật tự cạnh tranh Đạo luật Sherman về chống độc quyền của Hoa Kỳ, ban hành năm 1890, đánh dấu bước ngoặt trong pháp luật cạnh tranh toàn cầu và được áp dụng hiệu quả từ năm 1897 để ngăn chặn các thỏa thuận ngầm về giá.
Hiến Pháp 1992 của Việt Nam đã thiết lập các quy định về quyền tự do kinh doanh và bình đẳng trong kinh doanh, từ đó tạo ra cơ sở pháp lý cho tự do cạnh tranh trên thị trường Điều này đồng nghĩa với việc hình thành một môi trường cạnh tranh lành mạnh trong nền kinh tế.
Từ 1992 đến trước năm 2002: các hành vi cạnh tranh bất chính về giá được quy định gián tiếp trong các văn bản có liên quan đến quản lý
Giá cả của hàng hóa thuộc sở hữu Nhà Nước và các quy định về cạnh tranh được quy định trong Quyết định số 137-HĐBT ngày 27/4/1992, nhằm bảo vệ lợi ích công cộng và an ninh quốc phòng Các hành vi cạnh tranh bất chính như lợi dụng độc quyền, nâng giá trong hoàn cảnh thiên tai, bán phá giá, và vi phạm nghĩa vụ niêm yết giá đều bị nghiêm cấm theo Quyết định 137-HĐBT và Nghị định 44/2000/NĐ-CP Ngoài ra, trong lĩnh vực chứng khoán, các hành vi lũng đoạn giá và tạo giá giả cũng bị xử phạt theo Nghị định 22/2000/NĐ-CP.
Trong giai đoạn này, hành vi cạnh tranh về giá được đề cập khá hạn chế, mặc dù Nhà nước đã quan tâm đến việc quản lý giá cả trên thị trường Tuy nhiên, các hành vi cạnh tranh về giá nhằm hạn chế đối thủ vẫn chưa được chú trọng đúng mức Đến năm 2002, Pháp lệnh giá được ban hành, điều chỉnh cụ thể hơn các hành vi này, thể hiện sự nhận thức về vai trò của giá cả và sự quan tâm của Nhà nước đối với các hành vi cạnh tranh trên thị trường Các quy định bao gồm quản lý giá độc quyền, cấm bán phá giá và cấm cấu kết để tạo ra độc quyền giá, nhằm bảo vệ lợi ích hợp pháp của các tổ chức, cá nhân và người tiêu dùng.
Trong giai đoạn này, các quy định điều chỉnh giá nhằm mục đích bình ổn thị trường, tuy đã chú trọng đến các hành vi cạnh tranh bất chính nhưng vẫn chưa thể hiện rõ ràng mục tiêu bảo vệ cạnh tranh lành mạnh Cần có những biện pháp mạnh mẽ hơn để chống lại các hành vi cạnh tranh không công bằng liên quan đến giá, nhằm hạn chế sự phát triển của đối thủ cạnh tranh.
31 Nguyễn Đức Minh (2001), “Một số vấn đề về pháp luật cạnh tranh trong bước chuyển sang nền kinh tế thị trường ở nước ta”, Nhà nước và pháp luật, (1), tr21-32
Luật cạnh tranh, được ban hành năm 2004 và có hiệu lực từ ngày 01 tháng 7 năm 2005, là đạo luật đầu tiên nhằm bảo vệ cạnh tranh trên thị trường, chống lại các hành vi không lành mạnh và hạn chế cạnh tranh Để thực thi luật này, Chính phủ đã ban hành các văn bản hướng dẫn như Nghị định 116/2005/NĐ-CP và Nghị định 120/2005/NĐ-CP, quy định chi tiết về thi hành luật và xử lý vi phạm trong lĩnh vực cạnh tranh Những văn bản này đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc củng cố pháp luật cạnh tranh và kiểm soát hành vi cạnh tranh không công bằng, đặc biệt là trong lĩnh vực cạnh tranh về giá.
2.1.2 Những nội dung cơ bản của pháp luật điều chỉnh các hành vi cạnh tranh về giá nhằm mục đích hạn chế đối thủ cạnh tranh
Sự điều chỉnh của pháp luật cạnh tranh đối với hành vi cạnh tranh về giá được thể hiện qua ba khía cạnh chính: đầu tiên, mô tả và xác định các hành vi cạnh tranh về giá nhằm hạn chế đối thủ; thứ hai, xác định cơ quan chức năng có thẩm quyền xử lý các hành vi này; và cuối cùng, xác định chế tài xử lý phù hợp.
Các quy định của pháp luật cạnh tranh điều chỉnh hành vi cạnh tranh về giá nhằm hạn chế sự cạnh tranh không lành mạnh, tập trung vào việc ngăn chặn các hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh và độc quyền Cụ thể, các doanh nghiệp nắm giữ vị trí thống lĩnh hoặc độc quyền bị cấm bán hàng hóa hoặc cung ứng dịch vụ với giá dưới giá thành toàn bộ nhằm loại bỏ đối thủ cạnh tranh, theo quy định tại khoản 1, Điều.
Luật cạnh tranh 2004 và Nghị định 116/2005/NĐ-CP quy định rõ về các hành vi hạn chế cạnh tranh Theo đó, các doanh nghiệp bị cấm thỏa thuận về việc bán hàng hóa với mức giá đủ để ngăn cản đối thủ gia nhập thị trường (khoản 3, Điều 33) Ngoài ra, pháp luật cũng cấm các thỏa thuận nhằm mua, bán hàng hóa, dịch vụ với mức giá khiến doanh nghiệp không tham gia thỏa thuận không thể mở rộng quy mô kinh doanh (điểm b, khoản 2, Điều 19), không thể tham gia thị trường liên quan (điểm b, khoản 1), và buộc phải rút lui khỏi thị trường (điểm c, khoản 1).
(Điều 20, Nghị định 116/2005/NĐ-CP)
Cơ quan quản lý cạnh tranh và Hội đồng cạnh tranh là những tổ chức có thẩm quyền điều tra và xử lý các vụ việc liên quan đến cạnh tranh.
Cục quản lý cạnh tranh, thuộc Bộ Công thương, có trách nhiệm điều tra và xử lý các vụ việc liên quan đến hành vi cạnh tranh không lành mạnh Những tổ chức hoặc cá nhân bị thiệt hại do hành vi cạnh tranh về giá có quyền khởi kiện tại Tòa án để yêu cầu bồi thường thiệt hại hoặc khiếu nại về các quyết định xử lý.
Cá nhân và tổ chức có quyền khiếu nại lên Bộ Thương mại hoặc Hội đồng cạnh tranh nếu họ cho rằng cơ quan quản lý cạnh tranh đã không thực hiện đúng chức năng Ngoài ra, họ cũng có thể khởi kiện ra Tòa án để bảo vệ quyền lợi của mình.
Hình thức xử phạt đối với hành vi cạnh tranh về giá nhằm hạn chế đối thủ sẽ phụ thuộc vào thị phần hiện có của doanh nghiệp, vì thị phần phản ánh tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi Các quy định xử phạt được quy định trong Nghị định 120/2005/NĐ.
CP quy định các hình thức xử phạt vi phạm pháp luật trong lĩnh vực cạnh tranh, chủ yếu bao gồm xử phạt hành chính Các biện pháp xử phạt này có thể là cảnh cáo, phạt tiền, thu hồi giấy phép, yêu cầu xin lỗi, cải chính công khai, và buộc chấm dứt các hành vi vi phạm đã thực hiện.
CÁC HÀNH VI CẠNH TRANH VỀ GIÁ NHẰM HẠN CHẾ ĐỐI THỦ CẠNH TRANH TRONG PHÁP LUẬT CẠNH TRANH VIỆT NAM
Trong pháp luật cạnh tranh Việt Nam, các hành vi cạnh tranh về giá nhằm hạn chế đối thủ được phân thành hai nhóm chính: “thỏa thuận hạn chế cạnh tranh” và “lạm dụng vị trí thống lĩnh để hạn chế cạnh tranh.” Dựa vào mục đích cụ thể của các hành vi này, chúng có thể được chia thành ba nhóm khác nhau.
Nhóm hành vi cạnh tranh về giá nhằm hạn chế khả năng mở rộng sản xuất kinh doanh của đối thủ cạnh tranh được điều chỉnh bởi pháp luật cạnh tranh Việt Nam, cụ thể qua các quy định về thỏa thuận hạn chế cạnh tranh theo điểm b, khoản 2, Điều 19, Nghị định 116/2005/NĐ-CP Hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh hoặc độc quyền không được đề cập trong trường hợp này.
Nhóm thứ hai bao gồm các hành vi cạnh tranh về giá nhằm loại bỏ đối thủ Các hành vi này được điều chỉnh bởi cả hai chế định: thỏa thuận hạn chế cạnh tranh theo khoản 7, Điều 8 của Luật cạnh tranh 2004 và Điều 20 Nghị định 116/2005/NĐ-CP, cùng với lạm dụng vị trí thống lĩnh, độc quyền để hạn chế cạnh tranh theo khoản 1, Điều 13 Luật cạnh tranh 2004 và Điều 23 Nghị định 116/2005/NĐ-CP Những quy định này nhấn mạnh việc sử dụng giá trong cạnh tranh để loại bỏ đối thủ cạnh tranh.
33 Nay đổi tên thành Bộ Công thương
Hành vi cạnh tranh về giá nhằm hạn chế khả năng gia nhập thị trường của đối thủ tiềm năng là một trong những nhóm hành vi bị cấm theo pháp luật cạnh tranh Việc thiết lập rào cản giá để hạn chế cạnh tranh không chỉ vi phạm Điều 8 của Luật cạnh tranh 2004 mà còn bị điều chỉnh bởi Nghị định 116/2005/NĐ-CP Các quy định này bao gồm các thỏa thuận hạn chế cạnh tranh và hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh, độc quyền để ngăn cản sự cạnh tranh trên thị trường.
Phân loại hành vi dựa trên mục đích sẽ làm nổi bật sự khác biệt trong cơ chế "sử dụng giá" của các doanh nghiệp khi tham gia cạnh tranh Điều này cũng phản ánh mức độ nguy hiểm của từng hành vi trong môi trường kinh doanh.
2.2.1 Hành vi cạnh tranh về giá nhằm hạn chế khả năng mở rộng quy mô của đối thủ cạnh tranh
Hành vi cạnh tranh về giá nhằm hạn chế khả năng mở rộng quy mô của đối thủ được điều chỉnh bởi pháp luật cạnh tranh Việt Nam Theo quy định tại điểm b, khoản 1, Điều 19, Nghị định 116/2005/NĐ-CP, các doanh nghiệp bị cấm thỏa thuận về mức giá hàng hóa dịch vụ để ngăn cản doanh nghiệp không tham gia thỏa thuận mở rộng kinh doanh.
Khi xác định hành vi cạnh tranh về giá theo pháp luật cạnh tranh Việt Nam, cần xem xét các đặc điểm sau: (i) sự tồn tại của thỏa thuận giữa các doanh nghiệp, (ii) đối tượng hướng đến là các đối thủ hiện hữu trên thị trường, (iii) việc bán hàng với mức giá đủ thấp để hạn chế khả năng mở rộng quy mô của các doanh nghiệp không tham gia thỏa thuận, và (iv) mục đích chính là hạn chế khả năng mở rộng quy mô sản xuất của các đối thủ cạnh tranh.
2.2.1.1 Xác định có tồn tại thỏa thuận giữa các doanh nghiệp tham gia cạnh tranh trên thị trường
Thỏa thuận là sự đồng thuận giữa các bên tham gia sau khi đã thảo luận về một vấn đề cụ thể Trong bối cảnh cạnh tranh, thỏa thuận thường liên quan đến việc các doanh nghiệp hợp tác để hạn chế cạnh tranh trên thị trường.
Pháp luật cạnh tranh Việt Nam, tương tự như nhiều quốc gia khác, quy định rằng các thỏa thuận cạnh tranh có thể hạn chế sự cạnh tranh trên thị trường Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh được hiểu là sự đồng thuận và hành động chung của nhiều doanh nghiệp nhằm giảm thiểu cạnh tranh hoặc loại bỏ các đối thủ, từ đó làm suy yếu khả năng hoạt động độc lập của các đối thủ cạnh tranh.
Không phải mọi sự thống nhất về ý chí và hành động giữa các doanh nghiệp đều được coi là thỏa thuận hạn chế cạnh tranh.
Theo lý thuyết, có hai loại thỏa thuận: thỏa thuận ngang giữa các doanh nghiệp cạnh tranh và thỏa thuận dọc giữa các doanh nghiệp ở các giai đoạn sản xuất khác nhau Tuy nhiên, pháp luật cạnh tranh Việt Nam không phân biệt rõ ràng giữa hai loại thỏa thuận này Nhiều quốc gia chỉ tập trung vào thỏa thuận ngang và áp dụng các chế tài nghiêm khắc, trong khi thỏa thuận dọc thường được xem là hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh nhằm hạn chế cạnh tranh trên thị trường.
(1) Chủ thể tham gia thỏa thuận
Theo pháp luật cạnh tranh Việt Nam, bất kỳ doanh nghiệp nào có sự thống nhất và hành động chung đều bị coi là vi phạm thỏa thuận hạn chế cạnh tranh Mặc dù các quy định không nêu rõ điều kiện tham gia, nhưng có thể hiểu rằng mọi doanh nghiệp thuộc đối tượng áp dụng theo Điều 2, Luật cạnh tranh 2004 và Điều 2, Nghị định 116/2005/NĐ-CP, bao gồm cả tổ chức, cá nhân kinh doanh và hiệp hội ngành nghề, đều bị cấm tham gia vào các thỏa thuận này.
Sự quy định trong pháp luật cạnh tranh Việt Nam có sự khác biệt so với một số quốc gia khác Theo Luật mẫu về cạnh tranh của Bộ Thương mại và phát triển Liên Hợp Quốc, cũng như pháp luật của các nước như Hoa Kỳ và Croatia, không phải mọi hành động thống nhất của các doanh nghiệp đều bị coi là thỏa thuận hạn chế cạnh tranh Thay vào đó, việc đánh giá còn phụ thuộc vào mối quan hệ giữa các doanh nghiệp tham gia thỏa thuận và thị phần của họ.
Luật mẫu về cạnh tranh quy định rằng các doanh nghiệp có mối quan hệ kiểm soát, như cùng sở hữu hoặc không thể hành động độc lập, không được coi là đối thủ cạnh tranh hiện tại hoặc tiềm tàng Do đó, các thỏa thuận giữa họ không thuộc trường hợp hạn chế cạnh tranh Tòa án tối cao Hoa Kỳ đã khẳng định rằng công ty mẹ và các công ty con hoàn toàn thuộc sở hữu của nó không nằm trong phạm vi áp dụng của luật Sherman, dẫn đến việc không tồn tại thỏa thuận hạn chế cạnh tranh trong trường hợp này.
Pháp luật bảo vệ cạnh tranh tại Croatia dựa vào doanh thu và thị phần của doanh nghiệp để xác định sự tồn tại của các thỏa thuận hạn chế cạnh tranh.
35 Tổ chức Thương mại và phát triển Liên Hợp Quốc (2002), tlđd, tr36