CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ MARKETING
Những khái niệm cơ bản của Marketing
Marketing là quá trình quản lý xã hội, giúp cá nhân và nhóm nhận được nhu cầu và mong muốn thông qua việc tạo ra, cung cấp và trao đổi sản phẩm có giá trị Định nghĩa này dẫn đến các khái niệm cốt lõi như nhu cầu, mong muốn, sản phẩm, lợi ích, chi phí, sự thỏa mãn, trao đổi, giao dịch, thị trường, marketing và người làm marketing.
1.1.1 Nhu cầu cấp thiết (needs) Điểm xuất phát của tƣ duy marketing là những nhu cầu và mong muốn của con người Người ta cần thức ăn, nước uống, không khí và nơi để sống còn Bên cạnh đó, con người còn có nguyện vọng mạnh mẽ cho sự sáng tạo, giáo dục và các dịch vụ khác
Nhu cầu cấp thiết của con người phản ánh cảm giác thiếu thốn mà họ trải nghiệm, và chúng rất đa dạng cũng như phức tạp.
Nhu cầu con người bao gồm cả nhu cầu sinh lý cơ bản như ăn mặc, sưởi ấm và an toàn tính mạng, cũng như nhu cầu xã hội về sự thân thiết, uy tín và tình cảm Bên cạnh đó, còn có nhu cầu cá nhân về tri thức và tự thể hiện Những nhu cầu cấp thiết này là những phẩm chất nguyên thủy của bản tính con người, không phải do xã hội hay người marketing tạo ra.
Khi các nhu cầu cấp thiết không được đáp ứng, con người sẽ trải qua cảm giác khổ sở và bất hạnh Mức độ khổ sở sẽ tăng lên nếu những nhu cầu đó có ý nghĩa lớn đối với họ Sự không thỏa mãn này có thể dẫn đến những lựa chọn không mong muốn trong cuộc sống.
Có hai hướng giải quyết cho vấn đề này: một là tìm kiếm một đối tượng có khả năng thỏa mãn nhu cầu của mình, hai là cố gắng kiềm chế nhu cầu đó.
Mong muốn của con người là nhu cầu thiết yếu, phản ánh trình độ văn hóa và nhân cách riêng biệt Những mong muốn này được thể hiện qua các yếu tố cụ thể, giúp thỏa mãn nhu cầu trong bối cảnh văn hóa xã hội mà mỗi người sống.
Khi xã hội phát triển, nhu cầu của con người ngày càng gia tăng, dẫn đến sự tò mò và ham muốn khám phá những điều mới mẻ Các nhà sản xuất không ngừng điều chỉnh chiến lược của mình để kích thích nhu cầu mua sắm, tạo ra mối liên hệ chặt chẽ giữa sản phẩm và nhu cầu thiết yếu của người tiêu dùng.
Nhu cầu của con người được hình thành từ những mong muốn kết hợp với khả năng tài chính Khi có sức mua, những mong muốn này sẽ chuyển thành nhu cầu thực sự.
Con người không bị giới hạn bởi mong muốn mà bởi khả năng thỏa mãn ước muốn Nhiều người khao khát một sản phẩm, nhưng chỉ có một số ít có khả năng tài chính để mua Do đó, trong marketing, doanh nghiệp cần đo lường không chỉ số lượng người muốn sản phẩm mà còn quan trọng hơn là số người có khả năng và sẵn lòng chi tiền cho chúng.
Trong quá trình thực hiện marketing, nhu cầu không phải do người làm marketing tạo ra mà tồn tại khách quan Họ kết hợp với các yếu tố xã hội khác để tác động đến mong muốn và nhu cầu của khách hàng Bằng cách tạo ra những sản phẩm phù hợp, dễ tìm, hấp dẫn và hợp túi tiền, người làm marketing hướng đến việc phục vụ hiệu quả cho khách hàng mục tiêu.
6 phẩm càng thỏa mãn mong muốn và nhu cầu của khách hàng bao nhiêu thì người làm mareting càng thành công bấy nhiêu
Những nhu cầu cấp thiết, mong muốn và nhu cầu của con người gợi mở nên sự có mặt của sản phẩm
Sản phẩm là bất kỳ thứ gì có thể được đưa ra thị trường, thu hút sự chú ý và đáp ứng nhu cầu hoặc mong muốn của con người thông qua việc tiêu thụ hoặc sử dụng.
Sản phẩm thường được hiểu là các vật thể vật chất như ô tô, ti vi hay đồ uống, nhưng thực tế, giá trị của chúng không chỉ nằm ở bản thân sản phẩm mà ở lợi ích mà chúng mang lại cho người tiêu dùng Người tiêu dùng không chỉ mua sản phẩm mà họ tìm kiếm những lợi ích từ sản phẩm đó, ví dụ như xe máy không chỉ để ngắm mà để phục vụ nhu cầu di chuyển, và hộp trang điểm không chỉ để chiêm ngưỡng mà để làm đẹp Nước hoa cũng vậy, người phụ nữ không chỉ mua một lọ nước hoa mà là "một niềm hy vọng" Do đó, sản phẩm vật chất thực sự là công cụ cung cấp dịch vụ và thỏa mãn nhu cầu của chúng ta, đóng vai trò như phương tiện chuyển tải lợi ích.
Sản phẩm và dịch vụ không chỉ bao gồm hàng hóa mà còn bao gồm các hoạt động, vị trí, tổ chức và ý tưởng Do đó, nhiều thuật ngữ khác như vật làm thỏa mãn, nguồn tài nguyên hay sự cống hiến cũng được sử dụng để chỉ sản phẩm.
Các nhà sản xuất không nên chỉ tập trung vào khía cạnh vật chất của sản phẩm mà cần chú ý đến những lợi ích mà sản phẩm mang lại Việc chỉ nghĩ đến tiêu thụ sản phẩm mà không xem xét nhu cầu của khách hàng sẽ dẫn đến sai lầm Do đó, người bán cần nhận thức rằng nhiệm vụ của họ là cung cấp những lợi ích và dịch vụ có khả năng thỏa mãn nhu cầu và ước muốn của khách hàng, thay vì chỉ bán những đặc tính vật chất của sản phẩm.
Quản trị marketing
Quản trị marketing, theo hiệp hội Marketing Hoa Kỳ (1985), là quá trình lập kế hoạch, định giá, khuyến mãi và phân phối sản phẩm, dịch vụ và ý tưởng nhằm tạo ra sự trao đổi và thỏa mãn mục tiêu của khách hàng cũng như tổ chức Định nghĩa này nhấn mạnh rằng quản trị marketing bao gồm phân tích, lập kế hoạch, thực hiện và kiểm tra các hoạt động marketing liên quan đến sản phẩm, dịch vụ và ý tưởng Mục tiêu của quản trị marketing là ảnh hưởng đến mức độ và đặc tính của nhu cầu, từ đó giúp tổ chức đạt được các mục tiêu của mình Tóm lại, quản trị marketing có thể được hiểu là quản trị sức cầu.
Các nhu cầu có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, như nhu cầu phủ định hay nhu cầu suy thoái Do đó, quản trị marketing cần tìm ra các phương pháp hiệu quả để chuyển đổi những trạng thái này, nhằm đạt được các mục tiêu kinh doanh một cách tối ưu.
Quản trị marketing đóng vai trò quan trọng trong doanh nghiệp, ảnh hưởng đến các hoạt động quản trị nghiệp vụ khác Chức năng chủ yếu của nó giúp định hướng chiến lược, tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh và nâng cao sự cạnh tranh trên thị trường.
Quản trị marketing đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng các hoạt động quản trị khách hàng bằng cách xác định nhu cầu của khách hàng mục tiêu, áp lực cạnh tranh và cung cấp hệ thống sản phẩm, dịch vụ phù hợp Trong bối cảnh thị trường ngày càng đa dạng và cạnh tranh gia tăng, quản trị marketing trở nên thiết yếu cho sự duy trì và phát triển của doanh nghiệp Tầm quan trọng của quản trị marketing cũng được thể hiện rõ ràng trong các tổ chức phi lợi nhuận như trường học, bệnh viện và các hội từ thiện.
1.2.2 Các triết lý quản trị marketing
Quản trị marketing được định nghĩa là nỗ lực có ý thức nhằm đạt được kết quả trao đổi mong muốn với thị trường mục tiêu Để thực hiện điều này, các triết lý chỉ đạo là rất quan trọng trong việc định hình và hướng dẫn các chiến lược marketing hiệu quả.
Có năm triết lý cơ bản, theo đó các tổ chức kinh doanh thực hành công việc marketing của họ
Triết lý sản xuất nhấn mạnh rằng người tiêu dùng sẽ chọn những sản phẩm dễ tiếp cận, được phân phối rộng rãi và có giá cả hợp lý Do đó, quản trị marketing cần tập trung vào việc tăng cường sản xuất và cải thiện hệ thống phân phối sản phẩm.
Người tiêu dùng thường ưu tiên tính sẵn có và giá cả thấp của sản phẩm, điều này được lý giải bởi hai nguyên nhân chính Đầu tiên, trong bối cảnh nhu cầu vượt quá khả năng cung ứng, đặc biệt ở các nước đang phát triển, người mua thường quan tâm nhiều hơn đến việc có sản phẩm để tiêu dùng thay vì những yếu tố tinh tế về chất lượng Vì vậy, các nhà sản xuất sẽ tập trung vào việc đảm bảo sản phẩm có sẵn và giá cả hợp lý.
Doanh nghiệp thường gia tăng quy mô sản xuất nhằm tăng khối lượng bán và lợi nhuận Khi giá thành sản phẩm cao, họ tìm cách giảm chi phí bằng cách tăng sản lượng, từ đó đạt được hiệu quả kinh tế theo quy mô và mở rộng thị trường.
Người tiêu dùng ngày nay ưu tiên sản phẩm chất lượng cao và thiết kế độc đáo, do đó, quản trị marketing cần chú trọng vào việc cải tiến liên tục các sản phẩm để đáp ứng nhu cầu này.
Triết lý sản phẩm có thể dẫn đến sự cẩn trọng trong quản trị marketing, khiến ban lãnh đạo chỉ tập trung vào sản phẩm và cải tiến theo quan điểm riêng mà không chú ý đầy đủ đến nhu cầu và yêu cầu của khách hàng.
Theo triết lý bán hàng, người tiêu dùng sẽ không mua hết sản phẩm của doanh nghiệp nếu không có các nỗ lực bán hàng và khuyến mãi mạnh mẽ.
Triết lý tiếp thị này chủ yếu áp dụng cho những hàng hóa có nhu cầu thu động, như bảo hiểm và từ điển bách khoa Trong các ngành công nghiệp này, việc hoàn thiện kỹ thuật bán hàng đa dạng là rất quan trọng để phát hiện khách hàng tiềm năng và thuyết phục họ về lợi ích của sản phẩm, từ đó đảm bảo lợi nhuận cho doanh nghiệp Phương pháp bán hàng nài ép cũng được sử dụng cho các sản phẩm có nhu cầu chủ động như nhà ở và ô tô.
Triết lý bán hàng đƣợc áp dụng cả trong các lĩnh vực phi lợi nhuận, nhƣ gây quỹ, tuyển sinh vào các trường đại học…
Nhiều doanh nghiệp thường áp dụng triết lý bán hàng khi có năng lực sản xuất dư thừa, nhằm mục đích bán những sản phẩm đã sản xuất, thay vì tạo ra sản phẩm theo nhu cầu thị trường Trong nền kinh tế phát triển, khi thị trường chủ yếu là của người mua, người bán phải cạnh tranh để thu hút khách hàng Khách hàng tiềm năng thường bị ngập tràn bởi quảng cáo và truyền thông, dẫn đến việc công chúng đồng nhất marketing với bán hàng và quảng cáo, trong khi bán hàng chỉ là một phần nhỏ trong tổng thể hoạt động marketing.
Peter Drucker, một trong những nhà quản trị học hàng đầu, đã nhấn mạnh rằng mục đích của marketing không chỉ là bán hàng mà là làm cho việc bán trở nên không cần thiết Điều này có nghĩa là hiểu rõ khách hàng đến mức sản phẩm và dịch vụ cung ứng sẽ tự động thu hút họ Khi marketing hiệu quả, khách hàng sẽ sẵn sàng mua, và nhiệm vụ còn lại chỉ là đảm bảo sản phẩm hoặc dịch vụ luôn sẵn có.
Để thành công trong việc bán hàng, người làm marketing cần xác định rõ nhu cầu thị trường, lựa chọn khách hàng mục tiêu, phát triển sản phẩm phù hợp, định giá hợp lý, và triển khai hiệu quả các hoạt động phân phối và quảng cáo.
Tiến trình quản trị marketing
Theo J.MC Cathy, quản trị marketing có ba nội dung chủ yếu là:
- Hoạch định chiến lƣợc marketing;
- Thực hiện chiến lƣợc marketing;
- Kiểm tra chiến lƣợc và các hoạt động marketing
Các nội dung trong chiến lược marketing được thực hiện liên tục và có mối quan hệ chặt chẽ với nhau Chức năng hoạch định chiến lược marketing dựa trên chiến lược tổng thể của doanh nghiệp, nhằm xác định mục tiêu và kế hoạch marketing cụ thể Việc thực hiện chiến lược marketing có nhiệm vụ triển khai kế hoạch vào thực tiễn, trong khi chức năng kiểm tra marketing giúp phát hiện sai lệch giữa kế hoạch và thực hiện, đồng thời tìm ra nguyên nhân.
24 thiết kế các giải pháp nhằm khắc phục các sai lệch, tiến hành những điều chỉnh cần thiết, giúp cho việc thực hiện chiến lƣợc marketing hiệu quả hơn
Hình 1.4: Tiến trình quản trị marketing theo Philip Kotler
Theo các tác giả Bercowitz, Kerin và Rudelins, tiến trình quản trị chiến lược là nền tảng cho việc phát triển quản trị marketing Quản trị marketing bao gồm ba giai đoạn chính: hoạch định, thực hiện và kiểm tra chiến lược marketing.
Theo Philip Kotler, quy trình quản trị marketing bao gồm việc phân tích cơ hội thị trường, lựa chọn thị trường mục tiêu, hoạch định chiến lược marketing, triển khai marketing-mix, tổ chức thực hiện và kiểm tra hoạt động marketing.
1.3.1 Phân tích cơ hội thị trường
Phân tích các cơ hội thị trường
Lựa chọn thị trường mục tiêu
Hoạch định chiến lƣợc marketing
Thực hiện chiến lƣợc marketing
Kiểm tra hoạt động marketing
Các doanh nghiệp cần nỗ lực khám phá những cơ hội thị trường mới, vì không thể chỉ dựa vào sản phẩm và thị trường hiện tại mãi mãi.
Phân tích cơ hội thị trường liên quan đến việc xem xét các yếu tố trong môi trường marketing, nơi sự thay đổi có thể tạo ra cơ hội hoặc nguy cơ cho doanh nghiệp Doanh nghiệp cần nhận diện những biến đổi có thể trở thành cơ hội để khai thác, đồng thời đánh giá tác động của các yếu tố môi trường để nhận diện những nguy cơ tiềm ẩn Việc hiểu rõ độ tác động của những nguy cơ này là rất quan trọng đối với hoạt động marketing của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp cần tổ chức hiệu quả công tác nghiên cứu marketing và hệ thống tình báo marketing để liên tục phân tích và đánh giá các thay đổi trong môi trường, xu hướng tiêu dùng, cũng như thái độ của khách hàng đối với hoạt động marketing của mình.
Có nhiều phương pháp để xác định cơ hội thị trường, và các doanh nghiệp nên lựa chọn phương pháp phù hợp với đặc điểm hoạt động của mình để tiến hành phân tích thị trường.
Phương pháp "kẽ hở thị trường" của Richard M White cho phép doanh nghiệp phát hiện cơ hội từ phân tích thị trường, bao gồm cả nhu cầu chưa được thỏa mãn của khách hàng, nhằm triển khai các hoạt động marketing hiệu quả.
Phương pháp phân tích khả năng sinh lời của sản phẩm theo khách hàng của homas M Petro
Phương pháp phân tích bằng mạng mở rộng sản phẩm /thị trường
Dựa trên phân tích mối quan hệ giữa sản phẩm và thị trường, chúng ta có thể đánh giá những lợi thế và hạn chế của sản phẩm, đồng thời nhận diện triển vọng và bế tắc mà sản phẩm có thể gặp phải trên các thị trường khác nhau.
26 trường mục tiêu, rồi từ kết quả phân tích đo mà định dạng các cơ hội thị trường đối với sản phẩm
Sản phẩm hiện có Sản phẩm mới Thị trường hiện có 1.Thâm nhập thị trường 3.Phát triển sản phẩm Thị trường mới 2.Mở rộng thị trường 4 Đa dạng hóa
Hình 1.5: Định dạng cơ hội thị trường bằng mạng sản phẩm/thị trường
Theo Ansoff có 4 chiến lƣợc đƣợc áp dụng để khai thác các cơ hội thị trường (hình 2.5)
Doanh nghiệp hướng tới việc thâm nhập thị trường bằng cách tăng doanh số sản phẩm hiện có thông qua việc thu hút khách hàng từ đối thủ cạnh tranh Để đạt được điều này, doanh nghiệp áp dụng các biện pháp như tăng giá, mở rộng ngân sách quảng cáo và cải tiến nội dung khuyến mãi, đồng thời đảm bảo không làm mất đi khách hàng hiện tại.
Mở rộng thị trường là chiến lược đưa sản phẩm hiện có của doanh nghiệp vào các phân đoạn thị trường mới nhằm tăng khối lượng bán hàng thông qua việc thu hút khách hàng mới Để thực hiện điều này, các marketer cần phân tích các phân đoạn thị trường dựa trên các đặc điểm cơ bản như thu nhập, tuổi tác, giới tính, hành vi mua sắm và mục đích sử dụng Qua đó, họ có thể xác định khách hàng tiềm năng và áp dụng các giải pháp marketing phù hợp để chuyển đổi họ thành khách hàng thực sự của doanh nghiệp.
Để tăng cường thị phần và doanh thu trên thị trường hiện tại, các nhà quản trị cần xem xét việc đổi mới hoặc phát triển sản phẩm mới cho khách hàng Các chuyên gia marketing có thể cung cấp cho khách hàng những sản phẩm cải tiến, nâng cao chất lượng và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường.
Để thu hút khách hàng, doanh nghiệp cần cung cấp sản phẩm với chất lượng cao hơn, đa dạng về chủng loại, hình thức bắt mắt và bao bì hấp dẫn, cùng với dịch vụ hoàn hảo và những sản phẩm mới mang lại lợi ích Chiến lược đa dạng hóa thường được áp dụng cho các ngành kinh doanh mới trong thị trường mới, nằm trong khuôn khổ sản phẩm và thị trường hiện tại của doanh nghiệp Nhiều ý kiến cho rằng thành công của doanh nghiệp phụ thuộc vào khả năng lựa chọn tham gia vào các ngành công nghiệp hấp dẫn, thay vì nỗ lực cải thiện hiệu suất trong những ngành kém hấp dẫn Đánh giá mức độ hấp dẫn của ngành có thể thực hiện thông qua phương pháp phân tích danh mục đầu tư của nhóm tư vấn Boston (ma trận BCG) hoặc của hãng General Electric.
Doanh nghiệp cần phân tích và phát hiện các cơ hội thị trường để đánh giá tính phù hợp của chúng với hoạt động marketing Việc xác định những cơ hội hấp dẫn nhất là rất quan trọng Để thực hiện điều này, doanh nghiệp phải phân tích mức độ phù hợp của các cơ hội với mục tiêu chiến lược marketing và khả năng nguồn lực hiện có.
1.3.2 Lựa chọn các thị trường mục tiêu
Các doanh nghiệp cần xác định rõ đối tượng khách hàng, nhu cầu và mong muốn của họ Việc xây dựng chiến lược marketing cần phải được điều chỉnh sao cho phù hợp với từng nhóm khách hàng, thay vì áp dụng một cách chung cho tất cả Để làm được điều này, doanh nghiệp phải tiến hành phân đoạn thị trường và lựa chọn thị trường mục tiêu một cách chính xác.
Chiến lƣợc marketing cạnh tranh
1.4.1 Phân tích đối thủ cạnh tranh
1.4.1.1 Sự cần thiết phải nghiên cứu đối thủ cạnh tranh
Ngày nay, để thành công trong kinh doanh, các doanh nghiệp không chỉ cần hiểu biết về khách hàng mà còn phải nắm rõ thông tin về đối thủ cạnh tranh Việc này giúp họ xây dựng các chiến lược marketing cạnh tranh hiệu quả hơn.
Trong vài thập kỷ qua, doanh nghiệp phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt cả trong và ngoài nước Nhiều nền kinh tế đang điều chỉnh và khuyến khích hoạt động của các lực lượng thị trường Thị trường chung Châu Âu đã loại bỏ rào cản thương mại và thống nhất sử dụng đồng Euro, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương.
Hệ thống kinh tế đa quốc gia đang mở rộng ra các thị trường toàn cầu với 35 quốc gia thành viên Do đó, doanh nghiệp cần phải tăng cường khả năng cạnh tranh của mình, đồng thời chú ý đến đối thủ và nhu cầu của khách hàng.
Triết lý marketing nhấn mạnh rằng để đạt được mục tiêu kinh doanh, nhà quản trị marketing cần nhận diện nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu, đồng thời cung cấp sự hài lòng vượt trội hơn so với đối thủ Chiến lược marketing không chỉ cần phù hợp với khách hàng mục tiêu mà còn phải linh hoạt trước các chiến lược của đối thủ cạnh tranh, những người cũng phục vụ cùng một nhóm khách hàng Để thành công, nhà quản trị marketing cần xây dựng các chiến lược định vị mạnh mẽ, nhằm khẳng định giá trị của mình trong tâm trí khách hàng so với các đối thủ.
Doanh nghiệp cần thường xuyên so sánh sản phẩm, giá cả, phân phối và chiến lược bán hàng với đối thủ cạnh tranh để xác định các lĩnh vực có lợi thế và bất lợi Qua đó, doanh nghiệp có thể thực hiện các chiến lược tấn công trực diện vào đối thủ, đồng thời chuẩn bị phòng thủ vững chắc hơn để đối phó với các đợt tấn công từ phía họ.
Không có chiến lược nào phù hợp cho tất cả các doanh nghiệp, vì mỗi doanh nghiệp cần xác định những yếu tố quan trọng nhất trong hoạt động của mình, cũng như các cơ hội và tiềm năng sẵn có Trong nội bộ một doanh nghiệp, các chiến lược có thể được phát triển khác nhau cho từng đơn vị kinh doanh chiến lược hoặc từng sản phẩm riêng biệt.
Những người làm marketing cần biết rõ năm vấn đề về đối thủ cạnh tranh:
- Những ai là đối thủ cạnh tranh của doanh nghiệp?
- Chiến lƣợc của họ nhƣ thế nào?
- Mục tiêu của họ là gì?
- Các điểm mạnh và yếu của họ nhƣ thế nào?
- Cách thức phản ứng của họ ra sao?
1.4.1.2 Xác định đối thủ cạnh tranh
Các doanh nghiệp cần hiểu rõ về các đối thủ cạnh tranh, bao gồm cả những đối thủ hiện tại và những đối thủ tiềm ẩn.
Căn cứ vào mức độ thay thế của sản phẩm, có thể phân biệt bốn lại đối thủ cạnh tranh:
Đối thủ cạnh tranh về nhãn hiệu là những doanh nghiệp cung cấp sản phẩm và dịch vụ tương tự cho cùng một nhóm khách hàng với mức giá tương đương.
Đối thủ cạnh tranh trong cùng ngành là những doanh nghiệp sản xuất sản phẩm tương tự hoặc thuộc cùng loại sản phẩm Việc nhận diện các đối thủ này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về thị trường và chiến lược cạnh tranh.
Đối thủ cạnh tranh về công dụng không chỉ là những doanh nghiệp trực tiếp cạnh tranh mà còn bao gồm tất cả các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ tương tự Việc nhận diện đối thủ một cách toàn diện giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về thị trường và cải thiện chiến lược kinh doanh.
Thứ tư, các đối thủ cạnh tranh chung là những doanh nghiệp cùng nhắm đến cùng một nhóm khách hàng để kiếm lợi nhuận Việc xác định những đối thủ này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về thị trường và xây dựng chiến lược cạnh tranh hiệu quả.
1.4.1.3 Xác định chiến lược của đối thủ cạnh tranh
Mỗi đối thủ cạnh tranh đều áp dụng những chiến lược và mục tiêu riêng để tối ưu hóa lợi thế của mình, từ đó khai thác hiệu quả cơ hội thị trường và nâng cao khả năng cạnh tranh.
Các đối thủ cạnh tranh gần nhất của doanh nghiệp là những công ty nhắm đến cùng một thị trường mục tiêu và sử dụng chiến lược marketing tương tự Nhóm chiến lược này bao gồm các doanh nghiệp áp dụng những phương pháp cạnh tranh giống nhau để thu hút khách hàng.
Doanh nghiệp cần phân tích và dự đoán các chiến lược của đối thủ trong một thị trường mục tiêu cụ thể, đặc biệt là khi có 37 tranh giống nhau Việc xem xét các phản ứng chiến lược tiềm năng của đối thủ trong cùng một nhóm chiến lược là rất quan trọng để đưa ra quyết định đúng đắn.
Phân tích đặc điểm cạnh tranh của ngành công nghiệp thông qua các chỉ tiêu như số lượng người tham gia, rào cản gia nhập và thoát ly, cơ cấu chi phí, và mức độ cạnh tranh trong các hình thái thị trường là rất quan trọng Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về môi trường cạnh tranh mà còn hỗ trợ trong việc xác định chiến lược của các đối thủ.