TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH ĐỂ LẬP KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH CHO DOANH NGHIỆP
Tổng quan tình hình nghiên cứu
Doanh nghiệp cần hướng tới mục tiêu tăng trưởng thông qua việc mở rộng sản xuất và đầu tư mới Để đạt được điều này, việc bổ sung vốn cho hoạt động trong tương lai là rất quan trọng Do đó, dự báo và lập kế hoạch tài chính sẽ giúp đảm bảo đủ vốn cho doanh nghiệp.
Hiện nay, nhiều tác giả đã nghiên cứu và lập kế hoạch tài chính doanh nghiệp, đưa ra giải pháp giúp doanh nghiệp chủ động trong huy động vốn Tuy nhiên, tình hình sử dụng vốn và quản lý tài sản khác nhau ở mỗi doanh nghiệp, phụ thuộc vào điều kiện kinh tế, địa bàn hoạt động và yếu tố văn hóa xã hội Điều này đòi hỏi mỗi doanh nghiệp cần có chiến lược hoạt động riêng Mặc dù có nhiều nghiên cứu trước đó, học viên vẫn chọn đề tài này để tìm kiếm những thay đổi mới, nhằm nâng cao hiệu quả dự báo và lập kế hoạch tài chính tại Công ty Cổ phần Bất động sản Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPTLAND).
Trong luận văn này, tác giả trình bày các luận điểm lý thuyết cơ bản và chi tiết về chỉ tiêu đánh giá tài chính doanh nghiệp, quá trình lập kế hoạch tài chính, và căn cứ lập kế hoạch tài chính Những nội dung này tạo tiền đề cho việc phân tích thực trạng tài chính của Công ty Cổ phần Bất động sản Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPTLAND).
Trong luận văn, tác giả đã tiến hành đánh giá tình hình tài chính của công ty VNPTLAND trong giai đoạn 2012-2014, nhằm phân tích và lập kế hoạch tài chính dựa trên phương pháp tỷ lệ doanh thu.
Để nâng cao năng lực tài chính của Công ty cổ phần bất động sản bưu chính viễn thông Việt Nam (VNPTLand), luận văn đã đề xuất một số giải pháp và kiến nghị dựa trên thực trạng và nguyên nhân hiện tại.
Những điểm mới trong luận văn của tác giả
Tác giả đã cung cấp những góc nhìn mới và bổ sung giá trị cho luận văn, đồng thời đưa ra các giải pháp và kiến nghị tích cực, phù hợp với sự phát triển của đất nước trong giai đoạn hiện tại.
Khái niệm, ý nghĩa của phân tích tài chính doanh nghiệp
1.2.1 Khái niệm phân tích tài chính doanh nghiệp Để hiểu phân tích tài chính doanh nghiệp là gì trước hết ta tiếp cận với khái niệm Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp là các quan hệ kinh tế phát sinh gắn liền với quá trình tạo lập, phân phối và sử dụng các quỹ tiền tệ trong quá trình hoạt động kinh doanh của doanhnghiệp nhằm đạt tới mục tiêu nhất định
Tài chính doanh nghiệp là một phần quan trọng trong hệ thống tài chính, nơi nguồn tài chính được hình thành và thu hút trở lại Nó có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống xã hội cũng như sự phát triển hoặc suy thoái của nền sản xuất.
Sự di chuyển nguồn tài chính của doanh nghiệp ảnh hưởng đến lợi ích kinh tế của các bên liên quan như chủ doanh nghiệp, nhà đầu tư, người lao động và chính phủ Để đưa ra các quyết định kinh tế và quản lý chính xác, mỗi bên cần phân tích tài chính doanh nghiệp dựa trên lợi ích riêng của mình.
Phân tích tài chính doanh nghiệp tập trung vào các số liệu từ báo cáo tài chính và thông tin bổ sung để đánh giá tình hình tài chính, rủi ro, hiệu quả hoạt động, cũng như khả năng và tiềm lực của doanh nghiệp Điều này giúp người sử dụng thông tin đưa ra quyết định tài chính và quản lý hợp lý.
Tài liệu và các phương pháp phân tích tài chính doanh nghiệp
1.3.1 Tài liệu sử dụng trong phân tích tình hình tài chính doanh nghiệp
1.3.1.1.Vai trò của các báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính tổng hợp tình hình tài sản, vốn chủ sở hữu, công nợ, và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp Nó cung cấp thông tin quan trọng cho người sử dụng trong việc đánh giá và phân tích tình hình tài chính cũng như khả năng sinh lời Đây là nguồn dữ liệu thiết yếu cho việc phân tích tài chính doanh nghiệp.
1.3.1.2 Hệ thống báo cáo tài chính (bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ)
Bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán được xây dựng dựa trên số liệu từ các sổ kế toán tổng hợp và chi tiết, bao gồm sổ cái và sổ chi tiết của các tài khoản có số dư cuối kỳ Bảng này phản ánh tài sản, công nợ và nguồn vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp, đồng thời so sánh với bảng cân đối kế toán của kỳ trước.
Bảng cân đối kế toán là báo cáo kế toán quan trọng nhất trong hệ thống tài chính của doanh nghiệp, cung cấp thông tin về tình hình tài chính, biến động cơ cấu tài sản, công nợ và nguồn vốn chủ sở hữu tại một thời điểm cụ thể.
Thông tin trình bày trên bảng cân đối kế toán phải luôn tuân thủ các nguyên tắc sau:
Tổng tài sản = Tổng nguồn vốn
Tài sản = Nợ phải trả + nguồn vốn chủ sở hữu
Nguồn vốn chủ sở hữu = Tài sản - Nợ phải trả
Nguyên tắc số dư yêu cầu chỉ các tài khoản có số dư mới được trình bày trên bảng cân đối kế toán Các tài khoản này bao gồm tài sản (Tài sản có) và các khoản nợ phải trả cùng nguồn vốn chủ sở hữu (Tài sản nợ) Những tài khoản không có số dư, phản ánh doanh thu và chi phí để xác định kết quả kinh doanh trong kỳ, sẽ không xuất hiện trên bảng cân đối kế toán mà được trình bày trong báo cáo kết quả kinh doanh.
Nguyên tắc trình bày các khoản mục tài sản theo tính thanh khoản giảm dần yêu cầu doanh nghiệp sắp xếp các khoản mục tài sản Có dựa trên khả năng chuyển đổi thành tiền, từ cao xuống thấp.
Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn:
II Đầu tư ngắn hạn
III Các khoản phải thu
Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
Nguyên tắc trình bày nợ phải trả theo thời hạn yêu cầu các khoản vay và nợ ngắn hạn được ưu tiên trình bày trước, trong khi các khoản vay và nợ dài hạn được trình bày sau.
Bảng cân đối kế toán là tài liệu quan trọng giúp nhà phân tích nhận diện loại hình doanh nghiệp, quy mô và mức độ tự chủ Nó cung cấp thông tin cần thiết để đánh giá khả năng cân bằng tài chính, khả năng thanh toán và khả năng cân đối vốn của doanh nghiệp.
Báo cáo kết quả kinh doanh
Báo cáo kết quả kinh doanh được xây dựng dựa trên số liệu từ sổ kế toán tổng hợp và chi tiết, phản ánh doanh thu, thu nhập và chi phí của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định Đây là một trong những báo cáo tài chính quan trọng nhất, cùng với bảng cân đối kế toán, cung cấp thông tin về kết quả hoạt động kinh doanh và nghĩa vụ của doanh nghiệp đối với Nhà nước Nội dung trong báo cáo kết quả kinh doanh cần tuân thủ các nguyên tắc nhất định để đảm bảo tính chính xác và minh bạch.
Nguyên tắc phân loại hoạt động trong báo cáo kết quả kinh doanh dựa trên mức độ thông dụng của các hoạt động đối với doanh nghiệp Các hoạt động thông thường được phân loại là hoạt động sản xuất kinh doanh, từ đó tạo ra doanh thu cho doanh nghiệp Hoạt động liên quan đến đầu tư tài chính được phân loại là hoạt động tài chính, trong khi các hoạt động không xảy ra thường xuyên được xem là hoạt động bất thường.
+ Nguyên tắc ghi nhận doanh thu và chi phí:
Nguyên tắc phù hợp trong báo cáo kết quả kinh doanh yêu cầu doanh thu và chi phí của doanh nghiệp trong kỳ phải được trình bày một cách hài hòa Điều này đảm bảo rằng các khoản doanh thu, thu nhập và chi phí được phản ánh chính xác, giúp người đọc hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Nguyên tắc thận trọng yêu cầu rằng các khoản lợi ích kinh tế chưa chắc chắn không được ghi nhận là doanh thu trong kỳ và không xuất hiện trên báo cáo kết quả kinh doanh Ngược lại, các khoản lỗ trong tương lai mặc dù chưa phát sinh vẫn được ghi nhận là chi phí và được trình bày trên báo cáo kết quả kinh doanh.
1.3.2 Các phương pháp sử dụng trong phân tích tình hình tài chính doanh nghiệp
Phân tích tài chính doanh nghiệp là quá trình sử dụng các công cụ và biện pháp để nghiên cứu các sự kiện và hiện tượng liên quan đến tình hình tài chính, bao gồm các mối liên hệ bên trong và bên ngoài cũng như các chỉ tiêu tổng hợp và chi tiết Có nhiều phương pháp phân tích tài chính khác nhau, và tùy thuộc vào đối tượng và mục tiêu cụ thể, người phân tích có thể chọn sử dụng một hoặc kết hợp nhiều phương pháp Trong bài viết này, tôi sẽ trình bày ba phương pháp cơ bản thường được áp dụng trong phân tích tài chính doanh nghiệp.
1.3.2.1 Phương pháp phân tích xu hướng
Phân tích xu hướng là phương pháp so sánh các tỷ số tài chính của công ty qua nhiều năm, giúp xác định xu hướng cải thiện hoặc suy giảm của các chỉ số tài chính.
1.3.2.2 Phương pháp phân tích cơ cấu
Việc phân tích cơ cấu tài chính doanh nghiệp đƣợc bắt đầu bằng phân tích cơ cấu tài sản và cơ cấu nguồn vốn
Phân tích cơ cấu tài sản giúp đánh giá tỷ trọng từng loại tài sản trong tổng tài sản, từ đó xem xét mức độ hợp lý trong việc bố trí và phân bổ vốn của doanh nghiệp Sự hợp lý trong việc sử dụng vốn có ảnh hưởng lớn đến khả năng quản lý và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Phân tích cơ cấu nguồn vốn là quá trình đánh giá tỷ lệ từng loại nguồn vốn trong tổng nguồn vốn và theo dõi sự biến động của từng loại nguồn vốn qua các thời kỳ khác nhau.
1.3.2.3 Phương pháp phân tích Dupont
Nội dung phân tích tình hình tài chính doanh nghiệp
1.4.1 Phân tích khái quát tình hình tài chính doanh nghiệp
Phân tích tình hình tài chính doanh nghiệp giúp đánh giá tổng quan thực trạng và sức mạnh tài chính, từ đó xác định mức độ độc lập tài chính và những khó khăn mà doanh nghiệp đang gặp phải, đặc biệt trong lĩnh vực thanh toán Thông qua đó, các nhà quản lý có thể đưa ra quyết định chiến lược về đầu tư, hợp tác, liên doanh, mua bán và cho vay.
Để đánh giá khái quát tình hình tài chính của doanh nghiệp, cần tập trung vào một số nội dung tổng hợp như huy động vốn, khả năng thanh toán và khả năng sinh lợi Hệ thống chỉ tiêu đánh giá tài chính phải mang tính tổng hợp và đặc trưng, với việc tính toán đơn giản và tiện lợi Các nhà phân tích nên sử dụng các chỉ tiêu cơ bản như biến động tài sản, nguồn vốn, doanh thu, chi phí, lợi nhuận và dòng tiền để có cái nhìn tổng quan về hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
1.4.1.1 Biến động của tài sản, nguồn vốn
Biến động của tài sản
Giá trị tài sản hiện có của doanh nghiệp tại một thời điểm được thể hiện trên bảng cân đối kế toán, phản ánh cơ sở vật chất và tiềm lực kinh tế của doanh nghiệp Ngoài ra, tài sản còn có khả năng chỉ ra những dấu hiệu tương lai trong hoạt động kinh doanh.
Phân tích tình hình tài sản giúp hiểu rõ sự biến động của các khoản mục tài sản, từ đó nhận diện sự thay đổi về giá trị và tỷ trọng của từng loại tài sản qua các thời kỳ Phân tích này cũng cho thấy những dấu hiệu chủ động hay bị động trong quá trình kinh doanh, đồng thời đánh giá khả năng nâng cao năng lực kinh tế để phục vụ cho kế hoạch và chiến lược phát triển của doanh nghiệp.
Biến động của nguồn vốn
Khi toàn bộ giá trị hiện có của doanh nghiệp được phản ánh trên phần tài sản của bảng cân đối kế toán, nguồn hình thành nên chúng sẽ được thể hiện trên phần nguồn vốn cùng bảng cân đối đó Phân tích biến động các khoản mục nguồn vốn giúp hiểu rõ sự thay đổi về giá trị và tỷ trọng qua các thời kỳ, đồng thời xác định liệu sự thay đổi này xuất phát từ dấu hiệu tích cực hay thụ động trong kinh doanh, và xem xét tính phù hợp với việc nâng cao năng lực tài chính, tính tự chủ, cũng như khả năng khai thác nguồn vốn trên thị trường cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
Phân tích biến động nguồn vốn thông qua bảng cân đối kế toán là phương pháp chủ yếu giúp nắm bắt sự thay đổi của nguồn vốn và cách sử dụng vốn liên quan đến vốn bằng tiền của doanh nghiệp Phân tích này diễn ra trong một khoảng thời gian xác định giữa hai thời điểm lập bảng cân đối kế toán, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp trong việc định hướng huy động và sử dụng vốn cho các giai đoạn tiếp theo.
Để phân tích biến động nguồn vốn, người ta so sánh các chỉ tiêu cuối kỳ với đầu kỳ Sự thay đổi của từng khoản mục sẽ được xem xét và phản ánh vào một trong hai cột: sử dụng vốn hoặc diễn biến nguồn vốn.
- Sử dụng vốn sẽ tương ứng với tăng tài sản hoặc giảm nguồn vốn
- Diễn biến nguồn vốn sẽ tương ứng với tăng nguồn vốn hoặc giảm tài sản
Biến động nguồn vốn có mối liên hệ chặt chẽ với vốn bằng tiền, thể hiện qua bảng cân đối Bảng này giúp người phân tích đánh giá tổng quát về sự thay đổi số vốn trong kỳ, xác định cách sử dụng vốn và nguồn gốc dẫn đến sự tăng giảm vốn Từ những phân tích này, có thể định hướng chiến lược huy động vốn cho các kỳ tiếp theo.
Phân tích nội dung cho thấy sự biến động của nguồn vốn trong kỳ kinh doanh, bao gồm mức tăng hoặc giảm và tình hình sử dụng vốn Các chỉ tiêu chính ảnh hưởng đến sự thay đổi nguồn vốn và hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp được xác định Từ đó, cần đề xuất giải pháp để khai thác nguồn vốn hiệu quả hơn và nâng cao hiệu suất sử dụng vốn trong doanh nghiệp.
Trong quá trình phân tích tài chính, cần xem xét mối quan hệ cân đối giữa tài sản và nguồn vốn Điều này bao gồm việc đánh giá sự tương quan giữa tài sản ngắn hạn và nguồn tài trợ ngắn hạn, cũng như giữa tài sản dài hạn và nguồn tài trợ dài hạn Qua đó, có thể xác định liệu doanh nghiệp đã duy trì được sự cân bằng tài chính hay chưa.
1.4.1.2 Doanh thu, chi phí, lợi nhuận
Doanh thu là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Việc so sánh các chỉ tiêu biến động với doanh thu thuần giúp xác định mức độ tăng giảm hiệu quả kinh doanh so với kỳ trước hoặc so với các doanh nghiệp khác Nếu mức hao phí trên một đơn vị doanh thu thuần giảm và mức sinh lợi tăng, điều này cho thấy hiệu quả kinh doanh cải thiện Ngược lại, nếu mức hao phí tăng và mức sinh lợi giảm, hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp sẽ thấp hơn.
Chi phí tài chính của doanh nghiệp bao gồm nhiều khoản, trong đó chi phí lãi vay và lỗ hoặc chênh lệch dự phòng giảm giá các khoản đầu tư tài chính là những khoản thường gặp nhất.
Lợi nhuận là chỉ tiêu quan trọng phản ánh kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Phân tích lợi nhuận giúp đánh giá số lượng và chất lượng hoạt động, cũng như hiệu quả sử dụng các yếu tố sản xuất như vốn, lao động và vật tư So sánh lợi nhuận thực hiện với kế hoạch hoặc kỳ trước cho phép nhận diện sự tăng giảm của lợi nhuận từ các hoạt động kinh doanh.
1.4.1.3 Biến động của dòng tiền
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng tạo ra tiền và tiềm lực đầu tư của doanh nghiệp, giúp nhận diện xu hướng phát triển hay suy giảm Nó phản ánh năng lực quản lý dòng tiền, vì vậy doanh nghiệp cần thường xuyên phân tích và hoạch định dòng tiền thông qua việc theo dõi thực tế dòng tiền thu - chi và cân đối giữa chúng.
1.4.2 Các nhóm hệ số tài chính
Doanh nghiệp cần thường xuyên đánh giá khả năng thanh toán để ngăn ngừa rủi ro mất khả năng thanh toán Tính thanh khoản của tài sản phụ thuộc vào khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt mà không chịu tổn thất lớn Quản lý khả năng thanh toán bao gồm việc đồng bộ hóa các nghĩa vụ trả nợ với thời hạn tài sản và nguồn tiền mặt khác, nhằm tránh tình trạng mất khả năng thanh toán kỹ thuật Việc xác định khả năng thanh toán là rất quan trọng.
Quá trình lập kế hoạch tài chính
Kế hoạch tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc giúp Ban giám đốc quản lý nguồn tiền hiệu quả trong hoạt động kinh doanh Việc xây dựng và thực hiện kế hoạch tài chính đúng cách sẽ đảm bảo doanh nghiệp sử dụng vốn một cách hợp lý, không thừa cũng không thiếu Mục tiêu chính của kế hoạch tài chính là đảm bảo sự hiệu quả trong việc thực hiện kế hoạch sản xuất kinh doanh Do đó, khi lập kế hoạch tài chính, cần chú ý đến các yếu tố quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất.
- Mục đích của công ty
- Phạm vi hoạt động của công ty
- Các mục tiêu của công ty
- Các chiến lƣợc của công ty
Mục đích của công ty
Kế hoạch chiến lược dài hạn bắt đầu bằng việc xác định mục đích của công ty, định nghĩa sứ mệnh tổng quát Mục đích này có thể cụ thể như "tăng giá trị cổ phiếu" hoặc chung hơn như "cung cấp hệ thống tính toán đẳng cấp với chi phí thấp nhất" Tuy nhiên, đôi khi có xung đột giữa lợi ích cổ đông và hoạt động kinh doanh Ví dụ, Varian Associates, Inc mặc dù có doanh thu lớn nhưng giá cổ phiếu lại thấp do ban điều hành tập trung vào phát triển công nghệ mà không chú trọng tiếp thị Sự bất bình của cổ đông dẫn đến việc ban điều hành thay đổi chính sách, chú trọng cả công nghệ và khả năng lợi nhuận Kết quả là thu nhập và giá cổ phiếu tăng mạnh, từ 6,75$ lên hơn 60$ trong 4 năm, minh chứng cho tầm quan trọng của việc nhận thức mục đích công ty.
Phạm vi hoạt động của công ty
Phạm vi hoạt động của công ty xác định loại hình kinh doanh và khu vực địa lý nơi công ty hoạt động, có thể được mô tả cụ thể hoặc chung chung Ví dụ, trong ngành thép, một số công ty đa dạng hóa mạnh mẽ sang các lĩnh vực như dầu mỏ và dịch vụ tài chính, trong khi những công ty khác chỉ tập trung vào các hoạt động kinh doanh cơ bản liên quan đến thép.
Các mục tiêu của công ty
Mục đích và phạm vi hoạt động của doanh nghiệp phản ánh triết lý và cách tiếp cận kinh doanh, nhưng không cung cấp mục tiêu cụ thể cho nhà quản trị Mục tiêu của công ty nêu rõ các chỉ tiêu mà ban điều hành hướng tới, có thể là định lượng như thị phần, ROE, hoặc tỷ lệ tăng trưởng thu nhập trên cổ phần, và cũng có thể là định tính như duy trì vị trí tiên phong trong nghiên cứu và phát triển Các mục tiêu này thường đa dạng và cần được điều chỉnh theo điều kiện thực tế, đồng thời phải thách thức nhưng cũng khả thi Thù lao cho ban điều hành nên dựa trên mức độ hoàn thành các mục tiêu này.
Các chiến lƣợc của công ty
Khi công ty xác định mục đích, phạm vi hoạt động và các mục tiêu, bước tiếp theo là phát triển chiến lược để đạt được những mục tiêu đó Chiến lược công ty bao gồm những phương pháp tổng quát thay vì kế hoạch chi tiết Ví dụ, một hãng hàng không có thể chọn chiến lược cung cấp dịch vụ "no frills" giữa một số thành phố, trong khi hãng khác lại tập trung vào việc cung cấp "staterooms in the sky" Các chiến lược này cần phải khả thi và phù hợp với mục đích, phạm vi hoạt động và các mục tiêu đã đặt ra.
1.5.2 Mục đích của kế hoạch tài chính
Việc lập kế hoạch tài chính có nhiều mục đích cho công tác quản trị tài chính của doanh nghiệp cụ thể:
Kế hoạch tài chính là nền tảng quan trọng cho việc huy động vốn, nhằm đáp ứng nhu cầu tài chính cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Nó giúp doanh nghiệp duy trì đủ vốn để hoạt động liên tục, tránh tình trạng gián đoạn sản xuất do thiếu hụt vốn.
Kế hoạch tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc phân bổ vốn cho các hoạt động của doanh nghiệp, giúp đảm bảo rằng nguồn lực được sử dụng một cách tiết kiệm và hiệu quả.
Kế hoạch tài chính giúp các nhà quản trị dự đoán và ứng phó với những yếu tố bất ngờ, từ đó chuẩn bị các phương án đối phó hiệu quả cho những tình huống bất thường có thể xảy ra trong hoạt động doanh nghiệp trong tương lai.
Kế hoạch tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm tra và giám sát nguồn lực tài chính của doanh nghiệp, đảm bảo sử dụng tiết kiệm và hiệu quả Nó còn giúp thiết lập mục tiêu cho các nhà quản trị và cung cấp tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
1.5.3 Nội dung của kế hoạch tài chính
Dự kiến báo cáo kết quả kinh doanh sẽ cung cấp thông tin về lợi nhuận mà doanh nghiệp có khả năng tạo ra trong kỳ kế hoạch Dựa trên chính sách cổ tức của công ty, chúng ta có thể xác định quy mô nguồn vốn tài trợ nội bộ, nhằm đáp ứng nhu cầu vốn của doanh nghiệp.
Dự kiến nhu cầu tài chính của doanh nghiệp có thể được xác định thông qua bảng cân đối kế toán mẫu Bảng này không chỉ phản ánh nhu cầu vốn cần huy động cho hoạt động tương lai mà còn cung cấp thông tin chi tiết về cách phân bổ và nguồn vốn mà doanh nghiệp sẽ sử dụng.
Kế hoạch lưu chuyển tiền tệ dự kiến là sự dự đoán về dòng tiền ra và vào trong một kỳ nhất định từ các hoạt động của doanh nghiệp Qua đó, kế hoạch này giúp cân đối giữa dòng tiền vào và ra, nhằm xác định số tiền thừa hoặc thiếu trong kỳ.
1.5.4 Quá trình lập kế hoạch tài chính
Quá trình lập kế hoạch tài chính có thể được chia thành 5 bước:
Thiết lập một hệ thống báo cáo tài chính dự kiến là cần thiết để phân tích ảnh hưởng của kế hoạch kinh doanh lên lợi nhuận và các chỉ báo tài chính khác Hệ thống này còn hỗ trợ theo dõi hoạt động kinh doanh sau khi kế hoạch được phê duyệt và triển khai Việc nhanh chóng nhận diện sự lệch lạc khỏi kế hoạch là tiêu chí quan trọng của một hệ thống kiểm soát hiệu quả, góp phần vào sự thành công của công ty trong bối cảnh thay đổi liên tục.
Để hỗ trợ kế hoạch 5 năm của công ty, bước đầu tiên là xác định các yêu cầu tài chính cụ thể, bao gồm quỹ cho việc mua sắm máy móc, tích lũy hàng tồn kho, các khoản phải thu, chương trình R&D và các chiến dịch quảng cáo lớn.
Bước 2 là dự báo các nguồn tài trợ trong năm năm tới, bao gồm ước tính quỹ nội bộ và số tiền cần huy động từ bên ngoài Kế hoạch kinh doanh cần xem xét các hạn chế tài chính, như giới hạn về nợ tổng thể và nợ ngắn hạn, cũng như các chỉ tiêu như tỷ lệ nợ, hệ số thanh khoản và khả năng thanh toán.