Tính cấp thiết của đề tài
Viện trợ không hoàn lại của Việt Nam dành cho Lào không chỉ là nguồn tài trợ đơn thuần mà còn thể hiện sự hợp tác chặt chẽ giữa hai nước có nền kinh tế tương đồng và cùng nằm trong danh sách các nước nghèo Với sự quan tâm từ lãnh đạo cấp cao, hợp tác giữa Việt Nam và Lào đã phát triển toàn diện trên nhiều lĩnh vực, mở rộng cả quy mô lẫn hình thức Mối quan hệ này luôn được xây dựng trên tinh thần tôn trọng lẫn nhau, nhằm mang lại lợi ích cho cả hai bên và kịp thời điều chỉnh những bất cập, từ đó sử dụng hiệu quả nguồn lực hợp tác, thể hiện tinh thần "không phải là giúp mà là làm một nhiệm vụ quốc tế."
Theo Thỏa thuận giữa Chính phủ Việt Nam và Chính phủ Lào về quản lý tài chính và sử dụng vốn viện trợ không hoàn lại, ký kết năm 2011, các khoản viện trợ này được ghi trong Hiệp định Hợp tác kinh tế, văn hóa, giáo dục và khoa học kỹ thuật 5 năm, cũng như hàng năm, hoặc các khoản viện trợ khác được hai Chính phủ thống nhất.
Vốn viện trợ không hoàn lại cho Chính phủ Lào được sử dụng cho nhiều lĩnh vực quan trọng, bao gồm: đào tạo và bồi dưỡng cán bộ, học sinh, sinh viên Lào tại Việt Nam; các dự án đầu tư xây dựng do Việt Nam thực hiện, bao gồm dự án xây dựng đồng bộ và các dự án hợp tác đầu tư; cùng với các dự án và công việc viện trợ khác trong lĩnh vực hành chính và kinh tế theo quyết định của hai Chính phủ.
Chế độ kiểm soát thanh toán vốn viện trợ không hoàn lại của Chính phủ Việt Nam cho Chính phủ Lào hiện đang được thực hiện theo quy định của mỗi nước và Thỏa thuận năm 2011 Tuy nhiên, việc kiểm soát này còn thiếu quy trình thống nhất cho các lĩnh vực như đào tạo cán bộ và sinh viên Lào tại Việt Nam, chi đầu tư, và các dự án viện trợ khác Cụ thể, lĩnh vực đào tạo thực hiện theo Luật Ngân sách Nhà nước và các Thông tư hướng dẫn liên quan, trong khi lĩnh vực chi đầu tư tuân thủ Luật Đấu thầu và Luật Xây dựng Đối với các dự án viện trợ khác, thanh toán được thực hiện theo các quy định của Bộ Tài chính Để nâng cao hiệu quả quản lý và thúc đẩy quan hệ hợp tác giữa hai nước, cần thiết phải xây dựng cơ chế kiểm soát thanh toán vốn viện trợ không hoàn lại qua Kho bạc Nhà nước.
Trình độ cán bộ thực hiện nhiệm vụ chưa đồng đều và việc tin học hóa chưa đồng bộ trên toàn hệ thống KBNN đã dẫn đến nhiều khó khăn trong hoạt động kiểm soát thanh toán vốn Thời gian xử lý hồ sơ và thanh toán còn chậm, đặc biệt vào thời điểm cuối năm, điều này gây khó khăn trong việc đáp ứng yêu cầu quản lý, đặc biệt là đối với vốn viện trợ không hoàn lại dành cho Lào tại KBNN.
Mặc dù đã có một số nghiên cứu về quản lý và sử dụng vốn viện trợ không hoàn lại của Chính phủ Việt Nam cho Chính phủ Lào, nhưng các đề tài này chủ yếu chỉ tập trung vào một tỉnh hoặc thành phố nhất định và thường chỉ xem xét một số dự án riêng lẻ trong lĩnh vực đầu tư xây dựng cơ bản Hơn nữa, các nghiên cứu chưa đi sâu vào hoạt động kiểm soát thanh toán vốn viện trợ không hoàn lại qua KBNN theo từng lĩnh vực hợp tác Do đó, đề tài mà tác giả chọn nghiên cứu có phạm vi và nội dung độc đáo, không trùng lặp với các nghiên cứu trước đây.
Tác giả có kinh nghiệm trực tiếp trong việc kiểm soát thanh toán vốn viện trợ không hoàn lại từ Chính phủ Việt Nam cho Chính phủ Lào qua KBNN, do đó, việc tổng hợp và phân tích các vấn đề liên quan đến hoạt động này không chỉ mang tính thực tiễn cao mà còn dựa trên cơ sở lý luận vững chắc.
Tác giả lựa chọn đề tài “Kiểm soát thanh toán vốn viện trợ không hoàn lại của Chính phủ Việt Nam cho Chính phủ Lào qua Kho bạc Nhà nước Việt Nam” cho luận văn thạc sĩ, dựa trên cơ sở lý luận và thực tiễn.
Câu hỏi nghiên cứu
Kho bạc Nhà nước Việt Nam cần triển khai các giải pháp cụ thể để khắc phục những hạn chế trong việc kiểm soát thanh toán vốn viện trợ không hoàn lại cho Chính phủ Lào Điều này bao gồm việc cải thiện quy trình quản lý, tăng cường đào tạo nhân lực, và áp dụng công nghệ thông tin để nâng cao hiệu quả kiểm soát Đồng thời, cần thiết lập các cơ chế giám sát chặt chẽ và minh bạch hơn nhằm đảm bảo việc sử dụng vốn viện trợ đúng mục đích và hiệu quả.
Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
Mục tiêu của luận văn là đề xuất giải pháp cải thiện hoạt động kiểm soát thanh toán vốn viện trợ không hoàn lại từ Chính phủ Việt Nam cho Chính phủ Lào qua Kho bạc Nhà nước Việt Nam Đồng thời, nghiên cứu cũng nhằm đóng góp vào việc hoàn thiện cơ chế tài chính và quản lý sử dụng vốn viện trợ không hoàn lại của Chính phủ Việt Nam dành cho Chính phủ Lào.
Luận văn sẽ nghiên cứu về vốn viện trợ không hoàn lại, đặc điểm của loại vốn này do Chính phủ Việt Nam cấp cho nước ngoài, cùng với các lý thuyết cơ bản liên quan đến việc kiểm soát thanh toán vốn viện trợ không hoàn lại.
Nghiên cứu và phân tích thực trạng kiểm soát thanh toán vốn viện trợ không hoàn lại của Chính phủ Việt Nam cho Chính phủ Lào qua Kho bạc Nhà nước giai đoạn 2011-2015 nhằm tìm ra nguyên nhân, kết quả đạt được và những hạn chế trong hoạt động này.
Đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện hoạt động kiểm soát thanh toán vốn viện trợ không hoàn lại từ Chính phủ Việt Nam cho Chính phủ Lào thông qua Kho bạc Nhà nước Việt Nam Các giải pháp này sẽ giúp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong việc sử dụng nguồn vốn viện trợ, đồng thời tăng cường hợp tác giữa hai nước trong lĩnh vực tài chính và phát triển kinh tế.
4 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Hoạt động kiểm soát thanh toán vốn viện trợ không hoàn lại của Chính phủ Việt Nam cho Chính phủ Lào qua Kho bạc Nhà nước Việt Nam
- Về mặt thời gian: giai đoạn từ năm 2011 đến năm 2015
- Về mặt không gian: nghiên cứu trong hệ thống Kho bạc Nhà nước Việt Nam
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích và đánh giá các vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan đến cơ chế chính sách kiểm soát thanh toán vốn viện trợ không hoàn lại Cụ thể, bài viết xem xét thực trạng kiểm soát thanh toán vốn viện trợ không hoàn lại của Chính phủ Việt Nam đối với Chính phủ Lào thông qua Kho bạc Nhà nước Việt Nam trong giai đoạn 2011-2015.
5 Kết cấu của Luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận, bảng biểu và danh mục tài liệu tham khảo, nội dung luận văn được kết cấu gồm 4 chương:
Chương 1 cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình nghiên cứu và lý luận liên quan đến việc kiểm soát thanh toán vốn viện trợ không hoàn lại của Chính phủ Việt Nam cho các nước ngoài Nội dung này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý và giám sát nguồn vốn viện trợ nhằm đảm bảo hiệu quả sử dụng và minh bạch trong các hoạt động hỗ trợ quốc tế Việc nghiên cứu này không chỉ giúp nâng cao nhận thức về quy trình kiểm soát mà còn đóng góp vào việc cải thiện chính sách viện trợ của Chính phủ Việt Nam.
Chương 2: Phương pháp và thiết kế nghiên cứu
Chương 3 phân tích thực trạng kiểm soát thanh toán vốn viện trợ không hoàn lại của Chính phủ Việt Nam dành cho Chính phủ Lào thông qua Kho bạc Nhà nước Việt Nam trong giai đoạn 2011-2015 Nội dung chương này nhấn mạnh vai trò của Kho bạc Nhà nước trong việc quản lý và giám sát các khoản viện trợ, đồng thời đánh giá hiệu quả và tính minh bạch trong quy trình thanh toán Bên cạnh đó, chương cũng chỉ ra những thách thức và tồn tại trong công tác kiểm soát, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý vốn viện trợ trong tương lai.
Chương 4 trình bày các giải pháp nhằm hoàn thiện kiểm soát thanh toán vốn viện trợ không hoàn lại của Chính phủ Việt Nam cho Chính phủ Lào thông qua Kho bạc Nhà nước Việt Nam Các biện pháp này nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong việc sử dụng nguồn vốn viện trợ Đồng thời, việc cải thiện quy trình kiểm soát sẽ góp phần tăng cường mối quan hệ hợp tác giữa hai Chính phủ, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội tại Lào.
Chương 1 của bài viết cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình nghiên cứu và cơ sở lý luận liên quan đến việc kiểm soát thanh toán vốn viện trợ không hoàn lại của Chính phủ Việt Nam cho nước ngoài Phần 1.1 tập trung vào việc tổng hợp các công trình nghiên cứu liên quan, nhằm làm rõ các khía cạnh và vấn đề quan trọng trong lĩnh vực này.
Hoạt động kiểm soát thanh toán vốn viện trợ không hoàn lại là một phần trong tổng thể kiểm soát thanh toán vốn ngân sách nhà nước Viện trợ không hoàn lại của Chính phủ Việt Nam hiện chỉ tập trung vào 5 nước: Lào, Campuchia, Cuba, Mozambique và Triều Tiên, với tổng số vốn viện trợ chiếm tỷ lệ rất nhỏ so với quy mô nền kinh tế Hiện tại, Chính phủ chủ yếu viện trợ không hoàn lại cho Lào và Campuchia, với giá trị vốn viện trợ khá khiêm tốn.
Trong thời gian qua, nghiên cứu về kiểm soát thanh toán vốn viện trợ không hoàn lại của Chính phủ Việt Nam cho nước ngoài, đặc biệt là Lào, còn hạn chế Tác giả đã tham khảo các đề tài trước đó, như “Nâng cao năng lực quản lý, sử dụng vốn viện trợ không hoàn lại của Chính phủ Việt Nam cho Chính phủ Lào giai đoạn 2016-2020” của Nguyễn Xuân Thảo, tập trung vào lý luận và số liệu thống kê về quản lý và sử dụng vốn viện trợ Đề tài này cũng đề cập đến quy trình lập kế hoạch ngân sách và quyết toán vốn viện trợ Một nghiên cứu khác của Lê Thanh Nghĩa năm 2009 về hiệu quả sử dụng viện trợ không hoàn lại cho Lào đã phân tích thực tiễn hợp tác giữa hai chính phủ và đưa ra giải pháp cho giai đoạn 2010-2020 Tương tự, Nguyễn Văn Đức (2012) nghiên cứu kiểm soát thanh toán vốn đầu tư XDCB tại KBNN Thanh Hóa, chỉ ra những hạn chế và nguyên nhân trong giai đoạn 2006-2011, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng kiểm soát Cuối cùng, Vũ Đức Hiệp (2003) đã nghiên cứu lý luận và thực trạng quản lý đầu tư, đưa ra giải pháp cải thiện công tác kiểm soát thanh toán vốn đầu tư qua KBNN, dựa trên khảo sát thực tế tại các tỉnh, thành phố.
Các tài liệu hiện có đã phân tích những khó khăn trong kiểm soát thanh toán vốn viện trợ không hoàn lại của Chính phủ Việt Nam cho Chính phủ Lào và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu sâu về hoạt động này qua KBNN Việt Nam trên ba lĩnh vực hợp tác, mà chủ yếu tập trung vào lĩnh vực đầu tư xây dựng cơ bản Luận văn này sẽ nghiên cứu và đánh giá hoạt động kiểm soát thanh toán vốn viện trợ không hoàn lại của Chính phủ Việt Nam cho Chính phủ Lào qua KBNN, tập trung vào ba lĩnh vực: Đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, sinh viên Lào tại Việt Nam; đầu tư xây dựng cơ bản; và các dự án khác, từ đó đưa ra những luận điểm chung về kiểm soát thanh toán vốn viện trợ không hoàn lại.
1.2 Cơ sở lý luận về kiểm soát thanh toán vốn viện trợ không hoàn lại của Chính phủ Việt Nam cho nước ngoài
1.2.1 Các khái niệm về vốn viện trợ không hoàn lại và kiểm soát thanh toán vốn viện trợ không hoàn lại
1.2.1.1 Khái niệm, hình thức và đặc điểm vốn viện trợ không hoàn lại
Theo Nghị định số 16/2016/NĐ-CP, vốn ODA (Hỗ trợ phát triển chính thức) và vốn vay ưu đãi là nguồn tài chính từ các nhà tài trợ nước ngoài dành cho Chính phủ Việt Nam, nhằm hỗ trợ phát triển, bảo đảm phúc lợi và an sinh xã hội.
Viện trợ không hoàn lại là một phần quan trọng của viện trợ ODA, chiếm từ 25% trở lên, được cung cấp bởi các quốc gia, tổ chức phi chính phủ và tập đoàn xuyên quốc gia nhằm hỗ trợ các nước kém phát triển và đang phát triển Mục tiêu của viện trợ này là nâng cao mức sống và xây dựng cơ sở hạ tầng mà không yêu cầu bên nhận phải hoàn trả Tuy nhiên, viện trợ không hoàn lại thường đi kèm với các ràng buộc về kinh tế và chính trị đối với nước tiếp nhận, giúp các nước viện trợ khẳng định vai trò của mình trong khu vực.
Các hình thức viện trợ không hoàn lại bao gồm viện trợ hiện vật, viện trợ tài chính và viện trợ phi vật chất, như tài sản trí tuệ, chi phí đào tạo, tham quan, khảo sát, hội thảo và chuyên gia, tất cả đều do nước ngoài trực tiếp quản lý và chi tiêu.
- Đặc điểm vốn viện trợ không hoàn lại: