NỘI DUNG
1.1.1 Sự ra đời của E – Learning
Sự ra đời của E – Learning đƣợc chia làm 4 giai đoạn:
Trước năm 1983: Kỷ nguyên giáo viên làm trung tâm
Trước khi máy tính trở nên phổ biến, phương pháp giáo dục chủ yếu trong các trường học là “lấy giáo viên làm trung tâm”, trong đó người học chủ yếu tương tác với giáo viên và bạn bè xung quanh.
Giai đoạn năm 1984 – 1993: Kỷ nguyên đa phương tiện
Hệ thống Windows 3.1 và phần mềm PowerPoint là những công nghệ nền tảng trong kỷ nguyên đa phương tiện, cho phép tạo ra các bài giảng tích hợp hình ảnh và âm thanh Công nghệ CBT (Computer-Based Training) đã được sử dụng để phân phối nội dung học tập qua đĩa, mang lại trải nghiệm học tập hiệu quả trên máy tính.
Học viên có thể dễ dàng tiếp cận CD-ROM hoặc đĩa mềm để học bất kỳ lúc nào và ở bất kỳ đâu Tuy nhiên, sự hướng dẫn từ giáo viên vẫn còn hạn chế.
Giai đoạn năm 1994 – 1999: Làn sóng E – Learning thứ nhất
Khi công nghệ Web ra đời, các nhà cung cấp dịch vụ đào tạo đã bắt đầu nghiên cứu cải tiến phương pháp giáo dục thông qua công nghệ này Người thầy thông thái ngày càng hiện rõ qua các phương tiện như E-mail, CBT qua internet với văn bản và hình ảnh đơn giản, cũng như việc đào tạo bằng công nghệ web với hình ảnh chuyển động tốc độ thấp được triển khai rộng rãi.
Giai đoạn năm 2000 -2005: Làn sóng E –Learning thứ hai
Các công nghệ tiên tiến như Java, ứng dụng IP và công nghệ truy cập mạng đã tạo ra một cuộc cách mạng trong giáo dục và đào tạo Ngày nay, giáo viên có thể kết hợp hướng dẫn trực tuyến với học viên thông qua web, nâng cao chất lượng đào tạo Công nghệ web không chỉ mang lại hiệu quả cao trong giáo dục mà còn cho phép đa dạng hóa các môi trường học tập Tất cả những yếu tố này đã dẫn đến một cuộc cách mạng trong đào tạo với chi phí thấp, chất lượng và hiệu quả, đánh dấu làn sóng thứ hai của E-Learning.
CƠ SỞ LÍ LUẬN VÀ CƠ SỞ THỰC TIỄN CỦA LUẬN VĂN
Lịch sử vấn đề nghiên cứu
1.1.1 Sự ra đời của E – Learning
Sự ra đời của E – Learning đƣợc chia làm 4 giai đoạn:
Trước năm 1983: Kỷ nguyên giáo viên làm trung tâm
Trước khi máy tính trở nên phổ biến, phương pháp giáo dục chủ yếu trong các trường học là "lấy giáo viên làm trung tâm." Trong mô hình này, học sinh chủ yếu tương tác với giáo viên và bạn bè xung quanh.
Giai đoạn năm 1984 – 1993: Kỷ nguyên đa phương tiện
Hệ thống Windows 3.1 và phần mềm PowerPoint là những công nghệ nền tảng trong kỷ nguyên đa phương tiện, cho phép tạo ra các bài giảng tích hợp hình ảnh và âm thanh Công nghệ CBT (Computer-Based Training) được sử dụng để phân phối nội dung học tập qua đĩa, mang lại trải nghiệm học tập hiệu quả trên máy tính.
Học viên có thể sử dụng CD-ROM hoặc đĩa mềm để học mọi lúc, mọi nơi, nhưng sự hướng dẫn từ giáo viên lại rất hạn chế.
Giai đoạn năm 1994 – 1999: Làn sóng E – Learning thứ nhất
Khi công nghệ Web ra đời, các nhà cung cấp dịch vụ đào tạo đã nghiên cứu cải tiến phương pháp giáo dục Người thầy thông thái ngày càng rõ nét qua các phương tiện như E-mail, CBT qua internet với văn bản và hình ảnh đơn giản Đào tạo bằng công nghệ web với hình ảnh chuyển động tốc độ thấp đã được triển khai rộng rãi.
Giai đoạn năm 2000 -2005: Làn sóng E –Learning thứ hai
Các công nghệ tiên tiến như Java, ứng dụng IP, và công nghệ truy cập mạng đã tạo ra một cuộc cách mạng trong giáo dục và đào tạo Nhờ vào web, giáo viên có thể cung cấp hướng dẫn trực tuyến cho học viên, nâng cao chất lượng đào tạo Công nghệ web đã chứng minh hiệu quả cao trong việc đa dạng hóa môi trường học tập, mang lại một cuộc cách mạng trong giáo dục với chi phí thấp, chất lượng và hiệu quả Đây chính là làn sóng thứ hai của E-Learning.
1.1.2 Tình hình phát triển và ứng dụng của E – Learning
Hiện nay, E-Learning phát triển không đồng đều trên toàn cầu, với Bắc Mỹ dẫn đầu về sự phát triển Châu Âu cũng cho thấy nhiều tiềm năng trong lĩnh vực này, trong khi Châu Á vẫn gặp nhiều khó khăn trong việc áp dụng công nghệ E-Learning.
Trong giai đoạn 2003 – 2004, E-Learning đã thu hút sự quan tâm đáng kể từ nhiều tổ chức tại Việt Nam Các hội thảo và đại hội về công nghệ thông tin và giáo dục đã thường xuyên đề cập đến E-Learning và khả năng áp dụng của nó trong môi trường đào tạo tại Việt Nam Nổi bật trong số đó là Hội thảo khoa học quốc gia lần thứ nhất và lần thứ hai về nghiên cứu phát triển và ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông vào năm 2003 và 2004 Đặc biệt, Hội thảo khoa học “Nghiên cứu và phát triển E-Learning” do Viện Công nghệ - Thông tin (Đại học Quốc Gia Hà Nội) và Khoa Công nghệ - Thông tin (Đại Học Bách Khoa Hà Nội) phối hợp tổ chức vào đầu tháng 3/2005 đã đánh dấu sự kiện E-Learning đầu tiên được tổ chức tại Việt Nam.
Việt Nam đã chính thức gia nhập mạng E-Learning Châu Á với sự tham gia của nhiều cơ quan như Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Khoa học – Công nghệ, và các trường đại học, cho thấy sự quan tâm đến nghiên cứu và ứng dụng hình thức đào tạo này Tuy nhiên, E-Learning tại Việt Nam vẫn còn ở giai đoạn đầu và cần nhiều nỗ lực để theo kịp các quốc gia trong khu vực.
E-Learning mang lại hiệu quả cao hơn so với phương pháp học truyền thống nhờ tính tương tác mạnh mẽ và ứng dụng multimedia, giúp người học dễ dàng trao đổi thông tin Hình thức học này còn cung cấp nội dung phù hợp với sở thích và khả năng của từng cá nhân, khẳng định rằng E-Learning sẽ trở thành xu hướng tất yếu trong nền kinh tế tri thức.
Hiện nay, E-Learning đang trở thành xu hướng nổi bật trên toàn cầu, thu hút sự chú ý của nhiều quốc gia và dẫn đến sự ra đời của nhiều tổ chức, công ty hoạt động trong lĩnh vực này.
E-Learning được coi là cuộc cách mạng trong giáo dục thế kỷ 21, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với phương pháp truyền thống Phương pháp này tạo ra môi trường học tập mở, cho phép tái sử dụng tri thức, giúp quá trình dạy và học trở nên hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí lên đến 60% Thời gian đào tạo cũng giảm từ 20-40% so với các phương pháp cũ E-Learning cung cấp nội dung phong phú, dễ hiểu qua các nền tảng trực tuyến và đảm bảo chất lượng đào tạo thông qua phần mềm quản lý Người học có thể linh hoạt chọn lựa nội dung cần thiết và học bất cứ lúc nào mà không cần phải đến trường.
Tầm quan trọng của E – Learning
E-Learning đang ngày càng trở nên quan trọng vì nó là yếu tố chính thay đổi mô hình học tập trong thế kỷ này Nó phục vụ cho học sinh, sinh viên và nhiều đối tượng khác như bác sĩ, y tá, giáo viên, và bất kỳ ai mong muốn học tập mọi lúc, mọi nơi.
Khái niệm E – Learning
E-learning (viết tắt của Electronic Learning) là thuật ngữ mới Hiện nay, theo các quan điểm và dưới các hình thức khác nhau có rất nhiều cách hiểu về E- Learning Hiểu theo nghĩa rộng, E-learning là một thuật ngữ dùng để mô tả việc học tập, đào tạo dựa trên công nghệ thông tin và truyền thông, đặc biệt là công nghệ thông tin
Có nhiều quan điểm định nghĩa khác nhau về E – Learning, dưới đây sẽ trích ra một số định nghĩa E – Learning đặc trƣng nhất:
+ E – Learning là sử dụng các công nghệ web và internet trong học tập ( William Horton)
+ E – Learning là một thuật ngữ dùng để mô tả việc học tập, đào tạo dựa trên công nghệ thông tin và truyền thông ( Compare Infobase Inc)
E-learning là quá trình học tập hoặc đào tạo được thực hiện thông qua việc sử dụng nhiều công cụ và công nghệ thông tin, truyền thông khác nhau Quá trình này có thể được triển khai ở cả mức cục bộ và toàn cầu, mang lại sự linh hoạt và tiện lợi cho người học.
Việc học tập hiện nay được hỗ trợ mạnh mẽ qua công nghệ điện tử, với nhiều phương thức truyền tải như internet, TV, video tape và các hệ thống giảng dạy thông minh Các hoạt động và quá trình đào tạo được thực hiện thông qua các phương tiện điện tử như internet, intranet, extranet, CD-ROM, DVD và các thiết bị cá nhân, mang lại sự linh hoạt và hiệu quả trong việc tiếp cận kiến thức.
Việc áp dụng công nghệ nhằm tạo ra và quản lý dữ liệu có giá trị, thông tin và kiến thức không chỉ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức mà còn phát triển khả năng cá nhân Đây là khái niệm được định nghĩa bởi Lance Dublin, nhấn mạnh tầm quan trọng của e-learning trong môi trường doanh nghiệp.
E-learning, theo quan điểm hiện đại, là việc phân phối nội dung học tập thông qua các công cụ điện tử như máy tính, Internet và mạng vệ tinh Nội dung học có thể được truy cập từ nhiều nguồn khác nhau như website, đĩa CD, hoặc video, audio, thông qua máy tính hoặc TV Người dạy và người học có thể giao tiếp qua mạng bằng các hình thức như email, thảo luận trực tuyến, diễn đàn và hội thảo video.
Tuy có nhiều định nghĩa khác nhau, nhƣng nói chung E – learning đều có những điểm chung sau:
- Dựa trên công nghệ thông tin và truyền thông Cụ thể hơn là công nghệ mạng, kĩ thuật đồ họa, kĩ thuật mô phỏng, công nghệ tính toán…
E-learning là phương pháp học bổ sung hiệu quả cho hình thức học truyền thống, nhờ vào tính tương tác cao và sử dụng multimedia Điều này giúp người học dễ dàng trao đổi thông tin và tiếp cận nội dung học tập phù hợp với khả năng cũng như sở thích cá nhân.
- E – Learning sẽ trở thành xu thế tất yếu trong nền kinh tế tri thức Hiện nay,
E-Learning đang ngày càng thu hút sự chú ý của nhiều quốc gia trên toàn cầu, dẫn đến sự ra đời của nhiều tổ chức và công ty hoạt động trong lĩnh vực này.
Vai trò của E – Learning đối với quá trình tự học của học sinh
1.4.1 Học tập lấy người học làm trung tâm
Ngày nay, việc dạy học lấy người thầy làm trung tâm đã bộc lộ nhiều hạn chế mà ai cũng thừa nhận Mặc dù giáo viên đã nỗ lực cải thiện hình thức dạy học trực diện, hiệu quả vẫn chưa cao và giáo viên vẫn giữ vai trò chủ đạo Ngược lại, E-learning mang lại cho người học sự linh hoạt, cho phép họ học bất cứ nơi nào, vào bất kỳ thời điểm nào và theo sở thích cá nhân mà không bị ràng buộc.
1.4.2 Tương tác và hỗ trợ theo nhu cầu
Phương pháp e-learning mang lại cho giáo viên khả năng cung cấp đa dạng công cụ học tập tương tác, giúp học sinh dễ dàng liên hệ với giáo viên và bạn bè qua email mọi lúc, không chỉ trong giờ học tại trường.
1.4.3 Đáp ứng và phản hồi tức thời
Học sinh có thể gửi thắc mắc qua email và nhận được phản hồi nhanh chóng từ giáo viên, giúp tiết kiệm thời gian so với việc chờ đợi trong lớp học truyền thống.
1.4.4 Thảo luận tương tác cao độ
Trong lớp học truyền thống, sự trao đổi thường chỉ diễn ra giữa giáo viên và một số học sinh nhất định Ngược lại, với phương pháp e-learning, học sinh có thể tham gia thảo luận trực tuyến qua các diễn đàn và phòng chat, cho phép tất cả học sinh đều có cơ hội tham gia mà không bị giới hạn.
1.4.5 Tính mềm dẻo cao độ
Phương pháp học tập e-learning mang đến cơ hội cho mọi người sắp xếp thời gian học linh hoạt, phù hợp với lịch trình bận rộn và các công việc ngoài trường lớp.
1.4.6 Chuẩn bị cho quá trình tự học tập
Trong cuộc sống, không ai có thể có một người thầy luôn bên cạnh để chỉ dẫn cách học hỏi tri thức mới Do đó, trách nhiệm của giáo viên là khuyến khích tinh thần tự học ở học sinh, giúp họ trở nên tự chủ trong việc tìm kiếm, đánh giá và khai thác thông tin mới theo nhu cầu cá nhân.
E – learning tạo điều kiện cho tính tự chủ phát huy, thúc đẩy động cơ tự học
Tuy không đủ để đảm bảo tinh thần tự học và sáng tạo của người học, nhưng nó có thể tạo ra một nền tảng vững chắc, giúp học sinh nâng cao tinh thần tự học và duy trì quá trình học tập độc lập.
1.4.7 Phát triển phương pháp sư phạm
Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy như e-learning cho phép giáo viên tạo ra nhiều bài giảng phong phú và đa dạng, không bị giới hạn về không gian và thời gian.
E-learning là một yếu tố quan trọng trong việc đổi mới phương pháp giảng dạy Mặc dù giáo viên cần đầu tư thời gian và công sức để đưa bài giảng lên mạng, nhưng điều này giúp họ tích lũy kinh nghiệm phong phú qua quá trình làm việc có tổ chức.
Bài giảng điện tử E – Learning
1.5.1 Khái niệm bài giảng E - Learning
Bài giảng e-Learning là sản phẩm được tạo ra từ các công cụ tạo bài giảng, cho phép tích hợp đa phương tiện như video, hình ảnh, đồ họa, hoạt hình và âm thanh Các bài giảng này tuân thủ các chuẩn SCORM hoặc AICC, đảm bảo tính tương thích và hiệu quả trong việc giảng dạy trực tuyến.
Bài giảng e-Learning khác hoàn toàn với các khái niệm: giáo án điện tử, bài trình chiếu hoặc bài giảng điện tử (powerpoint) thường gọi
Bài giảng e-Learning cho phép học ngoại tuyến hoặc trực tuyến, mang đến khả năng tương tác cho người học Điều này giúp người học tự học mà không cần sự hướng dẫn của giáo viên hay phải đến trường lớp.
1.5.2 Bài giảng điện tử và bài giảng E – Learning
Bài giảng điện tử là một hình thức giảng dạy được Multimedia hóa, cho phép giáo viên tương tác trực tiếp với học sinh Ngược lại, bài giảng E-learning phục vụ cho việc tự học, không cần sự tham gia của giáo viên, do đó việc soạn thảo bài giảng E-learning yêu cầu nhiều công sức và thời gian hơn Để phát triển một khóa học E-learning, cần có hạ tầng công nghệ thông tin mạnh mẽ, đội ngũ chuyên gia công nghệ, và khả năng thiết kế bài giảng từ giáo viên.
1.5.3 Đặc điểm của bài giảng E – Learning
Bài giảng E-Learning được giáo viên thiết kế từ phần mềm Microsoft PowerPoint, mang lại sự tiện lợi cho người học trong việc tiếp cận thông tin mọi lúc, mọi nơi Đồng thời, E-Learning cũng tạo điều kiện cho giáo viên tương tác dễ dàng với học sinh Những đặc điểm nổi bật của bài giảng E-Learning bao gồm tính linh hoạt và khả năng tương tác cao.
Học tập tương tác cao thông qua các công cụ học tập, phần mềm mô phỏng và thí nghiệm ảo giúp học sinh thực hành kiến thức hiệu quả, thực hiện đúng theo lời Bác Hồ: “Học đi đôi với hành” Bài giảng E-Learning không chỉ giúp học sinh khắc sâu kiến thức mà còn cung cấp các bài kiểm tra theo từng bài học, từ đó củng cố và nâng cao khả năng hiểu biết của học sinh.
Tự học mang lại sự thuận tiện cho học sinh, cho phép họ lựa chọn các hoạt động học tập phù hợp với kiến thức nền tảng, nhiệm vụ và công việc của mình một cách nhanh chóng, bất kỳ lúc nào và ở bất kỳ đâu.
Các bài giảng được thiết kế với nội dung đầy đủ và liên kết chặt chẽ với kiến thức liên quan cũng như ứng dụng trong cuộc sống thực tế.
Có các bài kiểm tra đánh giá: Giúp học sinh củng cố lƣợng kiến thức học của mình đồng thời rèn luyện kỹ năng suy luận, tính toán
1.6 Tìm hiểu thực trạng dạy và học phần quang hình học lớp 11 nâng cao ở nhà trường phổ thông
Việc dạy và học môn vật lý ở các trường THPT hiện nay gặp nhiều hạn chế do điều kiện kinh tế khó khăn, ảnh hưởng đến sự phát triển của giáo dục Cơ sở vật chất tại các trường học còn nghèo nàn và lạc hậu, với đầu tư chưa được chú trọng Nhiều trường thiếu phòng bộ môn và phòng thí nghiệm riêng, trong khi dụng cụ thí nghiệm thường cũ kỹ hoặc hư hỏng do sử dụng lâu dài.
Phương pháp dạy học chủ yếu hiện nay là diễn giảng kết hợp với đàm thoại Đối với các bài học có nội dung mới như "Khúc xạ ánh sáng" và "Thấu kính", giáo viên thường truyền đạt kiến thức dưới dạng thông báo, ít khi sử dụng dụng cụ thí nghiệm mô phỏng Khi có sử dụng thí nghiệm, thời gian trong một tiết học thường không đủ để thực hiện đầy đủ.
Hình thức tổ chức lớp học hiện nay chủ yếu sử dụng phấn trắng và bảng đen, với giáo viên đứng trên bục giảng và học sinh phải tập trung nhìn về phía giáo viên Điều này dẫn đến việc học sinh không thể phát huy tính chủ động trong quá trình học tập, vì họ chủ yếu chỉ nghe giảng hoặc theo dõi thí nghiệm do giáo viên thực hiện.
Cách thức kiểm tra và đánh giá hiện tại chủ yếu dựa vào việc học sinh ghi nhớ nội dung bài học và trả bài qua hình thức vấn đáp vào đầu mỗi tiết học Thông thường, không có bài kiểm tra 1 tiết, chỉ có các bài kiểm tra ngắn 15 phút, dẫn đến việc kiến thức của học sinh ít được khắc sâu và không được áp dụng nhiều trong thực tế.
Trong quá trình giảng dạy, giáo viên thường gặp khó khăn do thời gian tiết học hạn chế, dẫn đến việc không thể truyền đạt đầy đủ kiến thức và ít có cơ hội thực hiện các ví dụ minh họa Điều này ảnh hưởng đến khả năng phát triển tính tự lực và sáng tạo của học sinh, khiến tiết học trở nên kém hấp dẫn Việc sử dụng hình vẽ trong bài học cũng gặp trở ngại, vì nếu giáo viên vẽ sẵn trên giấy lớn, học sinh sẽ khó hiểu được đường đi của tia sáng, trong khi việc vẽ trực tiếp tại lớp lại tốn nhiều thời gian.
Học sinh gặp khó khăn trong việc hiểu biết về quang hình học do không thể quan sát trực tiếp các hiện tượng ánh sáng qua dụng cụ quang học Điều này dẫn đến sự mơ hồ trong việc xác định đường đi của tia sáng khi làm bài tập.
Việc dạy và học phần quang hình học vật lý 11 nâng cao tại trường trung học phổ thông hiện nay gặp nhiều khó khăn về cơ sở vật chất và thời gian Do đó, áp dụng hình thức dạy học trực tuyến qua bài giảng E-Learning không chỉ giúp khắc phục những trở ngại này mà còn thúc đẩy sự phát triển của giáo dục trong nước, giúp Việt Nam có thể sánh vai với các quốc gia khác trên thế giới.
Vai trò của bài giảng điện tử E – Learning trong việc dạy học môn vật lý ở trường THPT theo hướng hỗ trợ hoạt động tự học của học sinh
Bài giảng E – Learning trong việc hỗ trợ hoạt động tự học của học sinh đƣợc thể hiện qua một số điểm sau:
Cung cấp nguồn tài liệu sinh động, phong phú, gần gũi và thiết thực cho hoạt động học tập môn vật lý của học sinh
Tài liệu đóng vai trò quan trọng trong quá trình tự học của học sinh, giống như một người thầy khi không có giáo viên bên cạnh Khác với tài liệu truyền thống trên giấy, các bài giảng E-Learning sử dụng công nghệ thông tin, cho phép học sinh không chỉ đọc nội dung mà còn quan sát tiến trình thực hiện các thí nghiệm và quá trình thực tế Bài giảng này còn cung cấp cơ hội tương tác thông qua hệ thống câu hỏi đa dạng, gần gũi với thực tiễn, giúp nâng cao hiệu quả học tập.
Các bài giảng E-Learning được thiết kế theo đúng chương trình học, giúp học sinh không cần tìm kiếm tài liệu bên ngoài, tiết kiệm thời gian hiệu quả Nhờ vào hình ảnh sinh động và gần gũi với cuộc sống, phương pháp này hỗ trợ học sinh ghi nhớ kiến thức một cách bền vững hơn.
Hỗ trợ khả năng nghe giảng và tự ghi chép trên lớp học
Phương pháp học truyền thống khiến học sinh phụ thuộc vào giáo viên khi ghi chép nội dung từ bài giảng Điều này dẫn đến sự thụ động trong học tập, và việc viết bài trở thành phản xạ nhanh chóng, khiến học sinh khó hiểu nội dung khi xem lại.
Bài giảng E-Learning cung cấp thông tin và tài liệu quan trọng, giúp học sinh xem trước nội dung bài học và ôn tập kiến thức chưa hiểu Điều này hỗ trợ các em trong việc tự ghi chép bài học thông qua phân tích, tổng hợp và triển khai lại kiến thức từ giáo viên.
Rèn luyện kỹ năng giải bài toán vật lý, khả năng vận dụng kiến thức
Bài toán vật lý là những vấn đề cần giải quyết qua suy luận logic, phép toán và thí nghiệm dựa trên các định luật và phương pháp vật lý Chúng giúp học sinh nắm vững kiến thức vật lý và rèn luyện khả năng áp dụng lý thuyết vào thực tiễn Tuy nhiên, số tiết bài tập trong chương trình học thường ít hơn so với lý thuyết, dẫn đến việc học sinh chỉ ghi nhớ máy móc các định nghĩa và công thức mà không hiểu rõ ý nghĩa và ứng dụng thực tế của chúng.
Học sinh cần áp dụng kiến thức đã học, nhưng giáo viên thường không có đủ thời gian để hướng dẫn làm bài tập Giải pháp cho vấn đề này là sử dụng các bài giảng E-learning, cho phép giáo viên cung cấp bài tập với hướng dẫn và phân loại đa dạng Học sinh có thể tự học tại nhà, làm bài tập theo gợi ý có sẵn, và giáo viên có thể chấm điểm để đánh giá kết quả, giúp học sinh nhận biết lỗi sai và rút kinh nghiệm.
Các bài kiểm tra đánh giá giúp học sinh tự kiểm tra tự đánh giá về khả năng của bản thân
Các bài kiểm tra từ giáo viên với nhiều cấp độ giúp học sinh tự đánh giá năng lực và trình độ của bản thân qua từng bài học Điều này không chỉ giúp các em nhận biết được sự tiến bộ so với yêu cầu của giáo viên mà còn tạo điều kiện để điều chỉnh phương pháp học tập kịp thời Nhờ đó, học sinh có thể tránh được sự sao nhãng và chủ quan trong quá trình học.
Giúp rèn luyên khả năng tự chủ, độc lập trong học tập
Bài giảng E-Learning cho phép học sinh học tập theo nhịp độ riêng, phù hợp với khả năng và điều kiện cá nhân Điều này giúp các em phát triển tính tự lập và tự chủ trong học tập Việc tự tìm kiếm và khám phá câu trả lời không chỉ thúc đẩy tư duy độc lập mà còn giúp hình thành khả năng tự học bền vững.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG ADOBE PRESENTER 7
Tổng quan về Adobe presenter
2.1.1 Giới thiệu phần mềm Adobe Presenter
Adobe Presenter là phần mềm hỗ trợ giáo viên trong việc tạo bài giảng điện tử chất lượng cao với nội dung đa phương tiện Phần mềm này tuân thủ các tiêu chuẩn E-learning phổ biến, giúp dễ dàng sử dụng cho dạy và học trực tuyến qua internet.
Sau khi cài đặt, Adobe Presenter sẽ tích hợp vào Microsoft PowerPoint, cung cấp các tính năng nâng cao để biên soạn bài giảng điện tử, đáp ứng các tiêu chuẩn E-Learning.
- Tận dụng đƣợc bài trình chiếu từ Powerpoint
- Dễ dàng làm việc ( vì phần lớn dùng môi trường powerpoint)
- Hỗ trợ đa dạng mẫu trắc nghiệm và dễ dàng tạo các mẫu trắc nghiệm với nhiều tính năng
- Khả năng đồng bộ âm thanh ( lời giảng) giữa các slide tốt
- Đóng gói thành bài giảng E – Learning dễ dàng
- Khả năng đồng bộ video ( hình giáo viên giảng bài) giữa các slide chƣa tốt
- Thể hiện các hiệu ứng trình diễn không thuận lợi nhƣ powerpoint
2.1.2 Các tính năng nổi bật củaAdobe Presenter
- Chèn Flash lên bài giảng
- Ghi âm thanh, hình ảnh và lồng ghép âm thanh, hình ảnh vào các nội dung trình chiếu trong bài giảng
- Chèn các câu hỏi tương tác(interactive questions) lên bài giảng
- Đóng gói và xuất bản bài giảng ra nhiều loại định dạng khác nhau
(flash, website), tuân thủ các tiêu chuẩn về e-learning phổ biến (nhƣ là AICC, SCORM1.2 và SCORM2004)
- Bài giảng có thể đƣợc đƣa lên mạng Internet phục vụ việc dạy- học trực tuyến, đáp ứng nhu cầu học bất kỳ lúc nào, bất kỳ ở đâu.
Tìm hiểu cách sử dụng Adobe presenter 7
Các hoạt động thiết lập chỉ cần thực hiện một lần nhưng có thể áp dụng cho nhiều bài học khác nhau Do đó, việc thiết lập nên được hoàn tất trước khi bắt đầu tạo bài giảng đầu tiên, và sau đó có thể lưu lại để sử dụng lâu dài.
2.2.1 Cài đặt phần mềm Adobe presenter 7
Sau khi tải về phần mềm Adobe Presenter 7, bạn sẽ nhận được một file dùng thử trong 30 ngày Để cài đặt, hãy nhấp đúp vào biểu tượng và làm theo các bước hướng dẫn Sau khi cài đặt thành công, mở chương trình PowerPoint, bạn sẽ thấy biểu tượng Adobe Presenter xuất hiện trên thanh công cụ.
Giao diện của Adobe presenter 7 trên MS Powerpoint 2010
2.2.2 Thiết lập ban đầu cho bài giảng E – Learning
Trên menu Adobe presenter chọn nút lệnh setting sẽ cho màn hình sau: Đặt title (Tiêu đề) và Themes (giao diện) phù hợp sau đó chọn sang thẻ Playback
Sau khi lựa chọn các chỉ mục phù hợp, hãy chuyển sang thẻ Quality để điều chỉnh chất lượng âm thanh và phim ảnh, với chế độ mặc định thường là lựa chọn tối ưu nhất.
Tự động chạy khi trình chiếu Lặp lại bài trình chiếu Đánh số mục lục các slide ở viền ngoài Tạm dừng sau mỗi hoạt động
Thường gian chạy của mỗi slide thường nếu không có âm thanh hoặc phim
Chọn thẻ Attachment để đính kèm tài liệu văn bản hoặc bảng tính bằng nút lệnh Hộp thoại sẽ xuất hiện, cho phép người dùng lựa chọn tệp tin từ bất kỳ nguồn tài nguyên nào, bao gồm cả máy tính và các trang web khác.
2.2.3 Thiết lập các thông số ban đầu của giáo viên
Trong menu Adobe Presenter, chọn mục Presenter và sau đó nhấn vào Add Tiếp theo, màn hình sẽ hiển thị, và bạn cần điền các thông tin theo hướng dẫn dưới đây.
Click vào đây để lựa chọn đối tƣợng cần chèn thêm
File: Tệp tin trên máy
Link: Tệp tin từ website khác
Trong trường hợp có nhiều người cùng thực hiện bài giảng này thì vẫn có thể thực hiện thêm người trình bày bằng cách tương tự
Chọn từ menu của Adobe Presenter: Slide Manager
Chọn Sellect All, rồi Edit để chọn tên người báo cáo cho tất cả slide
Navigation name: Thay đổi tên slide để hiện thị cho gọn, nếu thấy cần
2.2.4 Chèn video, hình ảnh và âm thanh vào bài giảng
Bạn có thể ghi hình video giáo viên giảng bài hoặc các thí nghiệm vào từng slide bằng cách sử dụng webcam Để chèn thêm video, hãy nhấn chọn "Import" và một hộp thoại sẽ xuất hiện.
Sau khi lựa chọn xong, chọn Open để tiến hành chèn video
Khi chèn video và hình ảnh vào bài giảng, giáo viên nên chuyển đổi chúng sang định dạng mp4 để đảm bảo sự đồng bộ giữa âm thanh và hình ảnh trong quá trình ghi âm.
Chèn thêm video Biên tập lại video Ghi hình trực tiếp
Lựa chọn các video cần chèn
Chú ý quan trọng: để chèn đƣợc tất cả các định dạng video thì máy tính của bạn phải cài đặt phần mềm QuickTime
Trước khi ghi âm, giáo viên cần chuẩn bị một kịch bản chi tiết cho từng slide Sau đó, từ menu của Adobe Presenter, chọn mục Audio và thực hiện các bước cần thiết Để chèn tệp âm thanh có sẵn, hãy nhấn Import và một hộp thoại sẽ xuất hiện.
Để chèn âm thanh vào slide, bạn cần kích chuột chọn slide mong muốn, sau đó nhấn vào Browse Một hộp thoại sẽ hiện ra, cho phép bạn chọn tệp âm thanh cần chèn Sau khi chọn xong, hãy nhấn Open để hoàn tất.
Chèn tệp âm thanh đã có sẵn Đồng bộ âm thanh với hoạt động trên slide Biên tập
Ghi âm trực tiếp Để động bộ âm thanh trong slide đầu tiên chúng ta chọn slide sau đó vào mục Sync
Nút Next Animation cho phép bạn chạy hiệu ứng các đối tượng trong slide Sau khi hoàn thành phần thuyết trình về một chủ đề, hãy nhấp vào nút này để chuyển sang hiệu ứng tiếp theo và tiếp tục thuyết trình Lặp lại thao tác này cho đến khi hoàn tất tất cả các hiệu ứng trong slide.
Sau khi thuyết trình xong bạn nhấn nút ngừng âm thanh Nhấn Ok để kết thúc quá trình chèn âm thanh
Vào mục Adobe presenter chọn insert
Hộp thoại xuất hiện cho phép ta chọn file Sau tất cả các thao tác ta nhấn nút Open để hoàn thành công việc
2.2.6 Chèn câu hỏi trắc nghiệm, tương tác, vấn đáp (Quiz) Đây là một ƣu điểm rất mạnh của Adobe Presenter Các câu hỏi trắc nghiệm khi kiểm tra một tiết hay thi tốt nghiệp có nhiệm vụ đánh giá năng lực thí sinh một cách máy móc: đúng thì đƣợc điểm, sai thì thôi Vì vậy mẫu câu hỏi là “khô cứng”, đơn điệu Trái lại, các câu hỏi trắc nghiệm trong Adobe Presenter đƣợc thiết kế nhằm mục đích giúp người học học được kiến thức, có hỗ trợ xử lý tình huống, gợi ý Adobe Presenter giúp giáo viên thiết kế hệ thống câu hỏi tương tác thông minh, xử lý theo tình huống, có nhiều loại, nhiều dạng câu hỏi khác nhau
Từ menu của Adobe Presenter, trên thẻ Quiz chọn mục manage
Khi đó xuất hiện hộp thoại:
Bổ sung thêm loại câu hỏi và xử lý cách làm bài
Thêm câu hỏi trắc nghiệm tương tác với nhiều loại khác nhau
Tạo các nhóm câu hỏi Đầu tiên vào mục Add Quiz để tạo bộ câu hỏi khi đó xuất hiện hộp thoại:
Trong mục Question Review messages… chúng ta việt hóa các hồi đáp cho câu hỏi:
Nếu muốn xáo trộn các câu hỏi trong bộ câu hỏi vừa tạo chọn
Hoặc xáo trộn các câu trả lời chọn
Sau khi lựa chọn xong chọn OK
Hồi đáp cho câu hỏi
Trong mục Default Label chúng ta việc hóa các nút lệnh hồi đáp khi trả lời các câu hỏi:
Vào mục Add Question để chọn các dạng câu hỏi tương tác
Câu hỏi đúng sai Điền vào chỗ trống
Câu trả lời ngắn Ghép đôi
Không có câu trả lời đúng hay sai
2.2.6.1 Câu hỏi nhiều lựa chọn (Multiple choice)
Câu hỏi trắc nghiệm là loại câu hỏi có nhiều lựa chọn, trong đó chỉ có một hoặc nhiều lựa chọn có thể là câu trả lời chính xác Để nâng cao tính tương tác, mỗi lựa chọn cần có thông tin phản hồi tương ứng, giúp người học hiểu lý do tại sao câu trả lời của họ đúng hoặc sai thông qua các nút lệnh cho từng đáp án.
Khi nhấn nút lệnh này, một bảng tương tự sẽ xuất hiện, cho phép người soạn câu hỏi cung cấp thông tin đầy đủ và rõ ràng nhất cho người học.
Nhập nội dung đáp án trả lời
Xáo trộn câu trả lời
Xóa đáp án Đáp án đúng
Chọn chế độ trả lời một đáp án hoặc nhiều đáp án đúng
Chọn các chỉ mục cho đáp án trả lời
Sau khi hoàn tất việc nhập nội dung, hãy nhấn OK Để thiết lập các tương tác với người học khi họ trả lời câu hỏi, chọn mục Options Hộp thoại sẽ xuất hiện như hình bên dưới.
Trong quá trình giảng dạy, việc tạo ra các bộ câu hỏi kiểm tra bài cũ, câu hỏi gợi mở và câu hỏi củng cố kiến thức là rất quan trọng Các câu hỏi kiểm tra bài cũ và củng cố kiến thức cần được thiết lập sao cho học sinh chỉ chuyển sang câu hỏi tiếp theo khi đã trả lời đúng, nhằm đảm bảo sự nắm vững kiến thức đã học.
THIẾT KẾ BÀI GIẢNG ĐIỆN TỬ E – LEARNING PHẦN “QUANG HÌNH HỌC” VẬT LÝ 11 NÂNG CAO VỚI SỰ HỖ TRỢ CỦA PHẦN MỀM ADOBE PRESENTER 7
Cấu trúc phần quang hình học chương trình lớp 11 nâng cao
Phần quang hình học gồm có hai chương:
CHƯƠNG 6: KHÚC XẠ ÁNH SÁNG
Bài 44: Khúc xạ ánh sáng
Bài 45: Phản xạ toàn phần
Bài 46: Bài tập về khúc xạ ánh sáng và phản xạ toàn phần
CHƯƠNG 7: MẮT CÁC DỤNG CỤ QUANG
Bài 49: Bài tập về lăng kính và thấu kính mỏng
Bài 51: Các tật của mắt và cách khắc phục
Bài 55: Bài tập về dụng cụ quang
Bài 56: Thực hành: Xác định chiết suất của nước và tiêu cự của thấu kính phân kì
Phân tích cấu trúc nội dung của phần quang hình học lớp 11 nâng cao
Cấu trúc nội dung phần quang hình học được thiết kế dựa trên nguyên tắc kế thừa kiến thức từ bậc THPT, đồng thời mở rộng và nâng cao thông qua việc tìm hiểu sâu về khái niệm, hiện tượng và định luật Nội dung này cũng nhấn mạnh ứng dụng của quang hình học trong cuộc sống và khoa học kỹ thuật, đặc biệt là việc phân tích định lượng và sử dụng kết quả thí nghiệm để xây dựng biểu thức cho định luật khúc xạ ánh sáng.
Kiến thức đầu tiên cần ôn lại là hiện tượng khúc xạ và định luật khúc xạ ánh sáng đã được học ở THCS Sách giáo khoa lớp 11 nâng cao mở rộng định luật này dựa trên kết quả thí nghiệm, giúp tìm ra quy luật thay đổi độ lớn của góc khúc xạ theo sự thay đổi của góc tới.
Trong đó hằng số n gọi là chiết suất tỉ đối của môi trường 2 so với môi trường
1, từ đó suy ra chiết suất tuyệt đối của môi trường, cuối cùng là nhận xét về chiết suất tuyệt đối của các môi trường trong suốt khác nhau
Tính thận nghịch của sự truyền ánh sáng là một trong những đặc điểm quan trọng mà học sinh lần đầu tiên được tiếp xúc Đặc tính này áp dụng cho mọi hiện tượng liên quan đến ánh sáng, bao gồm truyền thẳng ánh sáng, phản xạ ánh sáng và hiện tượng khúc xạ ánh sáng.
Phản xạ toàn phần và cáp quang là những khái niệm mới mà học sinh sẽ khám phá, trong khi chương trình THCS chỉ đề cập một cách hạn chế Cáp quang không chỉ là công nghệ tiên tiến mà còn có ứng dụng rộng rãi trong đời sống và khoa học kỹ thuật, giúp học sinh hiểu rõ hơn về vai trò quan trọng của nó trong thế giới hiện đại.
Thấu kính mỏng đã được phát triển và nâng cấp với các công thức định lượng cụ thể hơn, bao gồm công thức xác định vị trí của vật hoặc ảnh, cũng như công thức tính số phóng đại.
Học sinh sẽ khám phá cách ánh sáng truyền qua thấu kính và vị trí cũng như tính chất của ảnh tạo thành, từ đó tìm hiểu các dụng cụ ứng dụng từ thấu kính.
Mắt là một hệ thống quang học phức tạp, trong đó hai bộ phận quan trọng nhất là thủy tinh thể, tương tự như một thấu kính hai mặt lồi, và màng lưới, đóng vai trò là màn hứng ảnh.
Mắt chúng ta có khả năng nhìn rõ các vật ở nhiều kích thước và vị trí khác nhau, và trong phần này, học sinh sẽ tìm hiểu về các loại tật về mắt phổ biến cùng cách khắc phục chúng Ngoài ra, kiến thức về ứng dụng của thấu kính, như kính lúp, sẽ được trình bày, bao gồm cấu tạo của kính lúp, cách quan sát vật nhỏ qua kính lúp, và ý nghĩa của số ghi trên vành kính lúp.
Kính hiển vi và kính thiên văn là hai thiết bị quang học phức tạp, cung cấp kiến thức bổ trợ quan trọng về quang hình học cho học sinh.
Phân tích cấu trúc phần quang hình học lớp 11 nâng cao cho thấy nội dung được tổ chức theo hệ thống xoắn ốc Kiến thức trong cùng một phân môn được lựa chọn và phân chia để giảng dạy ở nhiều lớp khác nhau, đảm bảo không có sự trùng lặp, đồng thời luôn có sự kế thừa và phát triển.
Tìm hiểu về kiến thức kĩ năng của phần quang hình học
Đối với chương VI Khúc xạ ánh sáng
- Phát biểu đƣợc định luật khúc xạ ánh sáng
Chiết suất tuyệt đối là một đại lượng đo lường khả năng truyền ánh sáng trong một môi trường nhất định, trong khi chiết suất tỉ đối là tỷ lệ giữa chiết suất của một môi trường và chiết suất của chân không Mối quan hệ giữa chiết suất tuyệt đối, chiết suất tỉ đối và tốc độ ánh sáng cho thấy rằng tốc độ ánh sáng giảm khi đi qua các môi trường có chiết suất cao hơn, do đó, việc hiểu rõ về các loại chiết suất này là rất quan trọng trong nghiên cứu quang học.
- Nêu đƣợc tính chất thuận nghịch của sự truyền ánh sáng và chỉ ra sự thể hiện tính chất này ở định luật khúc xạ ánh sáng
- Mô tả đƣợc hiện tƣợng phản xạ toàn phần và nêu đƣợc điều kiện xảy ra hiện tƣợng này
- Mô tả đƣợc sự truyền ánh sáng trong cáp quang và nêu đƣợc ví dụ về ứng dụng của cáp quang và tiện lợi của nó
- Vận dụng đƣợc hệ thức của định luật khúc xạ ánh sáng
- Giải đƣợc các bài tập về hiện tƣợng phản xạ toàn phần Đối với chương VII Mắt và các dụng cụ quang học
- Mô tả đƣợc lăng kính là gì? Nêu đƣợc lăng kính có tác dụng làm lệch tia sáng truyền qua nó
- Nêu đƣợc thấu kính mỏng là gì? Nêu đƣợc trục chính, quang tâm, tiêu điểm chính, tiêu điểm phụ, tiêu diện, tiêu cự của thấu kính mỏng là gì?
- Phát biểu đƣợc định nghĩa độ tụ của thấu kính và nêu đƣợc đơn vị đo độ tụ
- Nêu đƣợc số phóng đại của ảnh tạo bởi thấu kính là gì?
- Viết đƣợc các công thức về thấu kính
- Nêu đƣợc sự điều tiết của mắt khi nhìn vật ở điểm cực cận và điểm cực viễn
- Nêu đƣợc đặc điểm của mắt cận, mắt viễn, mắt lão về mặt quang học và nêu cách khắc phục các tật này
- Nêu đƣợc góc trông và năng suất phân li là gì?
- Nêu được sự lưu ảnh trên màng lưới là gì? Nêu được ví dụ thực tế ứng dụng hiện tƣợng này
- Mô tả đƣợc nguyên tắc cấu tạo và công dụng của kính lúp, kính hiển vi và kính thiên văn
- Nêu đƣợc số bội giác là gì?
Công thức tính số bội giác của kính lúp có thể áp dụng cho kính hiển vi và kính thiên văn khi thực hiện ngắm chừng ở vô cực Điều này giúp người sử dụng hiểu rõ hơn về khả năng phóng đại của các thiết bị quang học này.
- Vận dụng đƣợc các công thức về lăng kính để tính đƣợc góc ló, góc lệch và góc cực tiểu
- Vẽ được đường truyền của một tia sáng bất kỳ qua một thấu kính hội tụ, phân kỳ và hệ hai thấu kính động trục
- Dựng đƣợc ảnh của một vật thật tạo bởi thấu kính
- Vận dụng công thức thấu kính để giải đƣợc các bài tập cơ bản
- Dựng đƣợc ảnh của vật tạo bởi kính lúp, kính hiển vi và kính thiên văn
- Xác định đƣợc tiêu cự của thấu kính phân kỳ bằng thí nghiệm.
Quá trình thiết kế xây dựng bài giảng phần Quang hình học
Chương VI: KHÚC XẠ ÁNH SÁNG
A BÀI 44: KHÚC XẠ ÁNH SÁNG
Bước 1: Đầu tiên để soạn được một bài giảng điện tử giáo viên ( người thực hiện) cần phải xác định đƣợc những mục tiêu trong bài dạy nhƣ sau:
- Phát biểu đƣợc định luật khúc xạ ánh sáng, viết đƣợc biểu thức của định luật
Chiết suất tuyệt đối và chiết suất tỉ đối là hai khái niệm quan trọng trong vật lý, thể hiện khả năng truyền ánh sáng qua các môi trường khác nhau Chiết suất tuyệt đối là chỉ số đo lường tốc độ ánh sáng trong chân không so với tốc độ ánh sáng trong một chất cụ thể, trong khi chiết suất tỉ đối là tỷ lệ giữa chiết suất của hai môi trường khác nhau Mối quan hệ giữa các chiết suất này ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ ánh sáng khi nó đi qua các môi trường, từ đó quyết định hiện tượng gãy khúc của tia sáng Hiểu rõ chiết suất giúp chúng ta nắm bắt được cách ánh sáng tương tác với các chất, có ý nghĩa quan trọng trong nhiều ứng dụng khoa học và công nghệ.
- Nhận biết đƣợc ảnh của một vật chính là giao điểm của chùm tia khúc xạ
- Nêu đƣợc tính chất thuận nghịch của sự truyền ánh sáng và chỉ ra sự thể hiện tính chất này ở định luật khúc xạ ánh sáng
- Vận dụng đƣợc định luật khúc xạ ánh sáng để giải đƣợc một số bài tập liên quan
Đường đi của tia sáng có thể được vẽ ra và ảnh của một vật sẽ được xác định thông qua sự khúc xạ ánh sáng khi nó truyền qua mặt phân cách giữa hai môi trường khác nhau.
- Liên hệ đƣợc kiến thức với thực tế khi quan sát hình ảnh ở sông, suối, hồ…
3 Kiến thức trọng tâm của bài
- Định luật khúc xạ ánh sáng
- Các khái niệm cơ bản: góc tới, góc khúc xạ, chiết quang hơn, chiết quang kém
- Các dạng của công thức khúc xạ
- Chiết suất tỉ đối và chiết suất tuyệt đối
- Hệ thức giữa chiết suất tuyệt đối và chiết suất tuyệt đối
Bước 2: Trong quá trình soạn bài giảng giáo viên ( người thực hiện ) cần chuẩn bị:
- Hệ thống các câu hỏi dùng để nhắc lại kiến thức cũ cho học sinh, các câu hỏi giúp học sinh củng cố kiến thức
Khai thác các thí nghiệm về khúc xạ ánh sáng và quay video để chèn vào bài giảng sẽ giúp học sinh quan sát cụ thể hơn Việc sử dụng hình ảnh trực quan này không chỉ nâng cao hiệu quả giảng dạy mà còn tạo cơ hội cho học sinh hiểu sâu hơn về hiện tượng quang học.
- Kịch bảng ghi âm trong bài giảng
- Phương pháp phát vấn và học sinh tự tìm hiểu
Bước 3: Phân tích nội dung bài học và lập sơ đồ kiến thức của bài học
1) Định nghĩa hiện tƣợng khúc xạ ánh sáng
Khảo sát đường truyền của một tia sáng khi chiếu tới mặt phân cách giữa không khí và một bán cầu trong suốt
- Đặt vấn đề:Khi gặp mặt phân cách ánh sáng bị hắt lại đƣợc gọi là hiện tƣợng phản xạ ánh sáng
- Liệu ánh sáng có thể truyền qua mặt phân cách đó không? Theo phương như thế nào? Và gọi là hiện tƣợng gì?
- Dựa vào định luật truyền thẳng của ánh sáng
- Phương pháp định nghĩa tương tự việc định nghĩa hiện tƣợng phản xạ
Hiện tượng khúc xạ ánh sáng xảy ra khi chùm tia sáng thay đổi phương một cách đột ngột khi đi qua mặt phân cách giữa hai môi trường truyền ánh sáng khác nhau.
2) Định luật khúc xạ ánh sáng
Sự đổi phương của ánh sáng khi truyền qua mặt phân cách giữa hai môi trường có tuân theo quy luật nào không?
- Tia sáng truyền qua mặt phân cách gọi là tia khúc xạ Góc tạo bởi tia khúc xạ và pháp tuyến gọi là góc khúc xạ
- Mặt phẳng tới là mặt phẳng tạo bởi tia tới và pháp tuyến
- Tìm mặt phẳng chứa tia tới và quy luật biến đổi của góc khúc xạ
- Quan sát lại thí nghiệm ban đầu
- Dựa vào quan sát xác định vị trí của tia khúc xạ và tia tới
- Thay đổi lần lƣợt các góc tới i khác nhau và đo góc khúc xạ r tương ứng
- Xác định mối quan hệ giữa i và r
- Xác định tỉ số giữa sin của góc tới và sin của góc r, nhận xét về mối quan hệ giữa chúng
-Tia khúc xạ nằm trong mặt phẳng tới
Tia tới và tia khúc xạ nằm đối xứng qua pháp tuyến tại điểm tới Đối với hai môi trường trong suốt, tỉ số giữa sin của góc tới và sin của góc khúc xạ luôn là một hằng số.
3) Chiết suất của môi trường
-Lần lƣợt chiếu ánh sáng từ không khí vào bán trụ trong suốt
-Làm ngƣợc lại, chiếu ánh sáng từ bán trụ ra không khí
-Quan sát vị trí của tia khúc xạ
Hằng số trên phụ thuộc gì? Và đƣợc xác định nhƣ thế nào?
Xét bài toán: Khảo sát sự truyền ánh sáng giữa môi trường không khí và khối bán trụ bằng nhựa trong suốt
Chiết suất tỉ đối của môi trường khúc xạ (môi trường 2) so với môi trường tới (môi trường 1) phụ thuộc vào bản chất của hai môi trường.
Chiết suất tỉ đối là tỉ số giữa tốc độ ánh sáng trong môi trường khúc xạ (môi trường 2) và tốc độ ánh sáng trong môi trường tới (môi trường 1).
Chiết suất tuyệt đối của một môi trường so với chân không được định nghĩa là chiết suất của môi trường đó, trong đó chiết suất của chân không được xem là 1 Tất cả các môi trường trong suốt đều có chiết suất tuyệt đối lớn hơn 1.
Phải chăng hằng số này chỉ phụ thuộc vào bản chất của hai môi trường liệu nó có phụ thuộc vào cách chiếu chùm tia sáng tới ?
Xác định chiết suất của khối bán trụ trong suốt
4) Tính thuận nghịch trong sự truyền ánh sáng
-Dựa vào thí nghiệm thay đổi góc tới và đo góc r tương ứng
-Các lần đo đều cho kết quả xấp xỉ bằng nhau
-Suy ra đƣợc chiết suất không phụ thuộc vào cách chiếu chùm sáng tới
-Công thức của định luật khúc xạ ánh sáng viết dưới dạng đối xứng:
-Khi thì i>r tia khúc xạ lệch gần pháp tuyến hơn
-Khi thì i < r tia khúc xạ lệch ra xa pháp tuyến hơn
Khi ánh sáng truyền không khí vào nước thì liệu rằng ánh sáng có thể truyền theo đường ngược lại hay không?
-Quan sát đường truyền của tia sáng qua thí nghiệm mô phỏng
-Nhận xét đường truyền của tia sáng
-Ánh sáng truyền đi theo đường nào thì cũng truyền ngược lại theo đường đó gọi là tính thuận nghịch của sự truyền ánh sáng
1 Kịch bản xây dựng bài giảng khúc xạ ánh sáng trên Microsoft word ( kèm theo lời ghi âm )
Trước khi bắt đầu bài học mới, giáo viên sẽ đặt ra một số câu hỏi để ôn tập và kiểm tra kiến thức mà học sinh đã học ở cấp THCS.
Trước khi vào bài mới các em bắt đầu với phần nhắc lại kiến thức cũ:
1)Trường hợp nào dưới đây tia sáng truyền tới mắt là tia khúc xạ:
A) Khi ta ngắm một bông hoa trước mắt
C) Khi ta quan sát một con cá vàng đang bơi trong bể các cảnh
D) Khi ta xem chiếu bóng
2)Một tia sáng đèn pin được rọi từ không khí vào một xô nước trong
Tại đâu sẽ xảy ra hiện tượng khúc xạ ánh sáng:
A) Trên đường truyền trong không khí
B) Tại mặt phân cách giữa không khí và nước
C) Trên đường truyền trong nước
Học sinh trả lời câu hỏi: Đáp án:
A) Câu trả lời của em chƣa chính xác
B) Câu trả lời của em chƣa chính xác
C) Chúc mừng em câu trả lời của em rất chính xác D) Rất tiếc câu trả lời của em chƣa chính xác
Học sinh trả lời câu hỏi thứ 2: Đáp án:
A)Rất tiếc câu trả lời của em chƣa chính xác
B)Chúc mừng em.Câu trả lời rất chính xác
C)Rất tiếc câu trả lời của em chƣa chính xác
D)Rất tiếc câu trả lời của em chƣa chính xác
Giáo viên đặt vấn đề vào bài bằng thí nghiệm nhỏ: nhúng một chiếc ống hút vào cốc thủy tinh chứa nước
Giáo viên yêu cầu học sinh quan sát và rút ra nhận xét về hiện tƣợng quan sát đƣợc
Học sinh quan sát và nhận xét về hiện tƣợng quan sát đƣợc
3)Có một tia sáng chiếu từ không khí xiên góc vào mặt nước thì:
A) góc khúc xạ sẽ lớn hơn hơn góc tới
B) góc khúc xạ sẽ bằng góc tới
C) góc khúc xạ sẽ nhỏ hơn góc tới
D) Cả 3 trường hợp A, B, C đều có thể xảy ra
4)Chọn từ thích hợp để điền vào ô trống:
Hiện tƣợng tia sáng truyền từ môi trường…….này sang môi trường… khác bị gãy khúc tại mặt phân cách giữa hai môi trường được gọi là……
Học sinh trả lời câu hỏi: Đáp án:
A) Chƣa chính xác B) Rất tiếc câu trả lời của em chƣa chính xác
C) Chúc mừng em câu trả lời của em chƣa chính xác
D) Rất tiếc câu trả lời của em chƣa chính xác
Hiện tượng khúc xạ ánh sáng xảy ra khi tia sáng truyền từ môi trường trong suốt này sang môi trường trong suốt khác và bị gãy khúc tại mặt phân cách giữa hai môi trường Chúc mừng em, câu trả lời của em hoàn toàn chính xác.
Sai: Rất tiếc câu trả lời của em chƣa chính xác
4) trong suốt/trong suốt/hiện tƣợng khúc xạ ánh sáng a) Định nghĩa hiện tƣợng khúc xạ ánh sáng
Giáo viên thực hiện thí nghiệm: chiếu một tia sáng đi từ không khí vào bán trụ trong suốt
Các em hãy chọn cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống:
Khúc xạ là hiện tượng chùm tia sáng…… khi đi qua………giữa hai môi trường truyền ánh sáng
GV rút ra kết luận về hiện tượng khúc xạ ánh sáng
Giáo viên giới thiệu một số khái niệm cơ bản thông qua đoạn vieo ngắn
Các em hayc quan sát đoạn video sau đây:
Cho hai môi trường trong suốt không khí (1) và nước (2)
Hệ hai môi trường truyền sáng phân cách bằng mặt phẳng đƣợc gọi lƣỡng chất phẳng
Mặt phân cách giữa hai môi trường gọi là mặt lƣỡng chất
Trả lời câu hỏi bằng cách gõ từ thích hợp vào ô trống trong câu:
Khúc xạ là hiện tượng chùm tia sáng bị đổi phương đột ngột khi đi qua mặt phân cách giữa hai môi trường truyền ánh sáng
Học sinh quan sát và ghi nhận những khái niệm cơ bản
Trong thí nghiệm này, chúng ta sẽ sử dụng một nguồn điện một chiều, một bán trụ trong suốt bằng nhựa, một bảng từ và một đèn tạo tia sáng Các dụng cụ này sẽ giúp chúng ta quan sát các hiện tượng quang học và từ trường.
Trong thí nghiệm này, một tia sáng được chiếu từ không khí vào khối bán trụ Học sinh cần quan sát đường đi của tia sáng để rút ra nhận xét về hiện tượng khúc xạ ánh sáng.
-Học sinh lắng nghe phần giới thiệu đồng thời quan sát thí nghiệm
Giáo viên gợi ý cho học sinh nhận xét bằng các câu hỏi điền vào chỗ trống b) Định luật khúc xạ ánh sáng
Hiện tượng khúc xạ ánh sáng, hay sự đổi phương của tia sáng, tuân theo một quy luật nhất định Trong phần 2 của định luật khúc xạ ánh sáng, chúng ta sẽ cùng khám phá những quy tắc này để hiểu rõ hơn về cách mà ánh sáng thay đổi hướng khi đi qua các môi trường khác nhau.
Giáo viên yêu cầu học sinh quan sát thí nghiệm, trong đó một bản trụ D bằng chất rắn trong suốt được đặt trên một tấm kính mờ Trên tấm kính có một vòng tròn chia độ C, và một tia sáng SI được chiếu lên mặt phẳng của tấm kính.
NN’ : là pháp tuyến tại I của mặt lƣỡng chất
I là điểm tới i là góc tới
IR là tia khúc xạ r là góc khúc xạ
Gợi ý cho học sinh nhận xét bằng các câu hỏi điền vào chỗ trống
Các em hãy chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong câu dưới đây:
Khi thay đổi góc tới i thì góc………cũng thay đổi
Tia khúc xạ nằm trong…………
………nằm ở hai bên pháp tuyến tại điểm tới
Tiếp tục thực hiện thí nghiệm với nhiều góc tới khác nhau, các em cần quan sát cẩn thận và ghi lại các giá trị tương ứng của góc khúc xạ r vào bảng giá trị.
Các em hãy hoàn thành các giá trị của góc khúc xạ vào bảng số liệu sau: i r
Học sinh trả lời bằng cách gõ cụm từ thích hợp vào ô trống:
Khi thay đổi góc tới i thì góc khúc xạ r cũng thay đổi
Tia khúc xạ nằm trong mặt phẳng tới
Tia khúc xạ và tia tới nằm ở hai bên pháp tuyến tại điểm tới
Học sinh hoàn thành bảng số liệu i r