Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[2] A.Granas - J.Dugundji, Fixed point theory, Springer, 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Fixed point theory |
Tác giả: |
A. Granas, J. Dugundji |
Nhà XB: |
Springer |
Năm: |
2003 |
|
[4] Nguyễn Minh Chương(Chủ biên), Nguyễn Văn Khải, Khuất Văn Ninh, Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Tường, Giải tích số, NXB Giáo Dục, 2009 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải tích số |
Tác giả: |
Nguyễn Minh Chương, Nguyễn Văn Khải, Khuất Văn Ninh, Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Tường |
Nhà XB: |
NXB Giáo Dục |
Năm: |
2009 |
|
[5] Tạ Văn Đĩnh, Phương pháp tính, NXB Giáo Dục, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp tính |
Tác giả: |
Tạ Văn Đĩnh |
Nhà XB: |
NXB Giáo Dục |
Năm: |
2001 |
|
[6] Nguyễn Hữu Điển, Latex với gói lệnh và phần mềm công cụ , NXB ĐHQG Hà Nội, 2008 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Latex với gói lệnh và phần mềm công cụ |
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Điển |
Nhà XB: |
NXB ĐHQG Hà Nội |
Năm: |
2008 |
|
[7] Phạm Văn Hạp, Lê Đình Thịnh, Phương pháp tính và các thuật toán, NXB Giáo Dục, 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp tính và các thuật toán |
Tác giả: |
Phạm Văn Hạp, Lê Đình Thịnh |
Nhà XB: |
NXB Giáo Dục |
Năm: |
2000 |
|
[8] Phạm Văn Hạp, Các phương pháp giải gần đúng, NXB Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1981 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các phương pháp giải gần đúng |
Tác giả: |
Phạm Văn Hạp |
Nhà XB: |
NXB Đại học và Trung học chuyên nghiệp |
Năm: |
1981 |
|
[9] Hoàng Xuân Huấn, Giáo trình phương pháp tính, NXB ĐHQG Hà Nội, 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình phương pháp tính |
Tác giả: |
Hoàng Xuân Huấn |
Nhà XB: |
NXB ĐHQG Hà Nội |
Năm: |
2004 |
|
[10] Joe D. Hoffman, Numerical methods for engineers and scientists, Mar- cel Dekker, New York, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Numerical methods for engineers and scientists |
Tác giả: |
Joe D. Hoffman |
Nhà XB: |
Marcel Dekker |
Năm: |
2001 |
|
[12] Stoer J. And BulirschR, Introduction to numerical analysis Springer Verlag 1993 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Introduction to numerical analysis |
Tác giả: |
Stoer J., Bulirsch R |
Nhà XB: |
Springer Verlag |
Năm: |
1993 |
|
[13] B. V. Ramana, Higher engineering mathematics, The McGraw-Hill Companies,2006 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Higher engineering mathematics |
Tác giả: |
B. V. Ramana |
Nhà XB: |
The McGraw-Hill Companies |
Năm: |
2006 |
|
[14] Lê Hoàng Trí, Bài giảng giải tích hàm nâng cao, Tài liệu lưu hành nội bộ, Đại học Đà Nẵng, 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài giảng giải tích hàm nâng cao |
Tác giả: |
Lê Hoàng Trí |
Nhà XB: |
Đại học Đà Nẵng |
Năm: |
2003 |
|
[15] Hoàng Tụy, Giải tích hiện đại, NXB Giáo Dục, 1978 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải tích hiện đại |
Tác giả: |
Hoàng Tụy |
Nhà XB: |
NXB Giáo Dục |
Năm: |
1978 |
|
[1] Phạm Kỳ Anh, Giải tích số, Nhà xuất bản đại học quốc gia Hà Nội, 2000 |
Khác |
|
[3] Trần Quốc Chiến, Giáo trình phần mền toán học (Maple), Tài liệu lưu hành nội bộ, Đại học Đà Nẵng, 2008 |
Khác |
|
[11] L. Collatz, Functionnal analysis and numerical mathematics, Academic press, New York and London, 1966 |
Khác |
|