Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Armen Leonovitch Takhtajan (1987), nguồn gốc và sự phát tán của thực vật có hoa, Nguyễn Bá, Hoàng Kim Nhuệ dịch, NXB Khoa học – kỹ thuật, Hà Nội, tr.124 – 150 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
nguồn gốc và sự phát tán của thực vật có hoa |
Tác giả: |
Armen Leonovitch Takhtajan |
Nhà XB: |
NXB Khoa học – kỹ thuật |
Năm: |
1987 |
|
2. Nguyễn Tiến Bân (1997), Cẩm nang tra cứu và nhận biết các họ thực vật hạt kín ở Việt Nam, NXB Nông Nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cẩm nang tra cứu và nhận biết các họ thực vật hạt kín ở Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Tiến Bân |
Nhà XB: |
NXB Nông Nghiệp |
Năm: |
1997 |
|
3. Nguyễn Tiến Bân (1990), Các họ cây hạt kín (Magnoliophyta) ở Việt Nam, Tuyển tập các công trình nghiên cứu sinh thái và tài nguyên sinh vật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các họ cây hạt kín (Magnoliophyta) ở Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Tiến Bân |
Nhà XB: |
Tuyển tập các công trình nghiên cứu sinh thái và tài nguyên sinh vật |
Năm: |
1990 |
|
4. Nguyễn Tiến Bân (2000), Danh lục các loài thực vật Việt Nam, tập 2,NXB Nông nghiệp, Hà Nội, tr. 975 – 976; 1198 – 1203 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Danh lục các loài thực vật Việt Nam, tập 2 |
Tác giả: |
Nguyễn Tiến Bân |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
2000 |
|
5. Võ Văn Chi, Dương Đức Tiến (1978), Phân loại thực vật bậc cao, NXB Đại học và Trung học chuyên nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân loại thực vật bậc cao |
Tác giả: |
Võ Văn Chi, Dương Đức Tiến |
Nhà XB: |
NXB Đại học và Trung học chuyên nghiệp |
Năm: |
1978 |
|
6. Võ Văn Chi (2003), Từ điển thực vật thông dụng, tập 1, NXB Khoa học – Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển thực vật thông dụng |
Tác giả: |
Võ Văn Chi |
Nhà XB: |
NXB Khoa học – Kỹ thuật |
Năm: |
2003 |
|
7. Tôn Thất Chiểu, Đỗ Đình Thuận (1996), Đất Việt Nam, NXB Nông Nghiệp, Hà Nội, tr.31 – 39 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đất Việt Nam |
Tác giả: |
Tôn Thất Chiểu, Đỗ Đình Thuận |
Nhà XB: |
NXB Nông Nghiệp |
Năm: |
1996 |
|
8. Trần Hợp, Nguyễn Văn Dưỡng (1971), Kỹ thuật thu hái mẫu vật làm tiêu bản cây cỏ, NXB Nông Thôn, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ thuật thu hái mẫu vật làm tiêu bản cây cỏ |
Tác giả: |
Trần Hợp, Nguyễn Văn Dưỡng |
Nhà XB: |
NXB Nông Thôn |
Năm: |
1971 |
|
9. Trần Hợp (1984), Một số đặc tính sinh vật học cây Quế (Cinnanomum cassia ex BD.) ở Việt Nam, Luận án PTS khoa học, Tp. Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số đặc tính sinh vật học cây Quế (Cinnanomum cassia ex BD.) ở Việt Nam |
Tác giả: |
Trần Hợp |
Nhà XB: |
Luận án PTS khoa học |
Năm: |
1984 |
|
10. Trần Hợp (1968), Phân loại học thực vật, NXB Đại học và Trung học chuyên nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân loại học thực vật |
Tác giả: |
Trần Hợp |
Nhà XB: |
NXB Đại học và Trung học chuyên nghiệp |
Năm: |
1968 |
|
11. Trần Hợp (2002), Tài nguyên cây gỗ Việt Nam, NXB Nông Nghiệp, Tp. Hồ Chí Minh, tr. 564 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tài nguyên cây gỗ Việt Nam |
Tác giả: |
Trần Hợp |
Nhà XB: |
NXB Nông Nghiệp |
Năm: |
2002 |
|
12. Phạm Hoàng Hộ (2002), Cây cỏ Việt Nam, quyển II, NXB Trẻ, tr. 407 – 444 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cây cỏ Việt Nam |
Tác giả: |
Phạm Hoàng Hộ |
Nhà XB: |
NXB Trẻ |
Năm: |
2002 |
|
13. Phạm Hoàng Hộ (1968), Hiển hoa bí tử, Bộ Văn hoá Giáo dục và Thanh niên, Trung tâm học liệu |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hiển hoa bí tử |
Tác giả: |
Phạm Hoàng Hộ |
Nhà XB: |
Bộ Văn hoá Giáo dục và Thanh niên |
Năm: |
1968 |
|
14. Phan Nguyên Hồng, Vũ Văn Dũng (1978), Sinh thái thực vật, NXB Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sinh thái thực vật |
Tác giả: |
Phan Nguyên Hồng, Vũ Văn Dũng |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1978 |
|
15. Trần Công Khánh (1979), Thực tập hình thái và giải phẫu học thực vật, NXB Đại học và Trung học chuyên nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thực tập hình thái và giải phẫu học thực vật |
Tác giả: |
Trần Công Khánh |
Nhà XB: |
NXB Đại học và Trung học chuyên nghiệp |
Năm: |
1979 |
|
16. Đỗ Tất Lợi (1985), Tinh dầu Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tinh dầu Việt Nam |
Tác giả: |
Đỗ Tất Lợi |
Nhà XB: |
NXB Y học |
Năm: |
1985 |
|
17.Vũ Ngọc Lộ(1996), Những cây tinh dầu Việt Nam – Khai thác, chế biến, ứng dụng, NXB Khoa học – kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những cây tinh dầu Việt Nam – Khai thác, chế biến, ứng dụng |
Tác giả: |
Vũ Ngọc Lộ |
Nhà XB: |
NXB Khoa học – kỹ thuật |
Năm: |
1996 |
|
18.Lã Đình Mỡi (2000), Tài nguyên thực vật có tinh dầu ở Việt Nam, tập 1, NXB Noõng Nghieọp, Tp. Hoà Chớ Minh, tr.83 – 108 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tài nguyên thực vật có tinh dầu ở Việt Nam |
Tác giả: |
Lã Đình Mỡi |
Nhà XB: |
NXB Noõng Nghieọp |
Năm: |
2000 |
|
19.Hoàng Thị Sản, Trần Văn Ba ( 2001), Hình thái – giải phẫu học thực vật, NXB Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hình thái – giải phẫu học thực vật |
Tác giả: |
Hoàng Thị Sản, Trần Văn Ba |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2001 |
|
20. Nguyễn Xuân Quát, Nguyễn hữu Vĩnh, Phạm Đức Tuấn (2003), Kỹ thuật vườn ươm ở hộ gia đình, NXB Nông Nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ thuật vườn ươm ở hộ gia đình |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Quát, Nguyễn hữu Vĩnh, Phạm Đức Tuấn |
Nhà XB: |
NXB Nông Nghiệp |
Năm: |
2003 |
|