TỔNG QUAN VỀ HỢP ĐỒNG HOÁN ĐỔI VÀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN
Tổng quan về hợp đồng hoán đổi
1.1.1 Giới thiệu công cụ tài chính phái sinh và thị trường công cụ tài chính phái sinh
Công cụ phái sinh, theo Nguyễn Văn Tiến (2005), là những hợp đồng tài chính có giá trị dựa trên các tài sản cơ sở như tỷ giá, cổ phiếu, trái phiếu, chỉ số chứng khoán và lãi suất, nhằm mục đích phân tán rủi ro, bảo vệ lợi nhuận hoặc tạo ra lợi nhuận Đơn giản, công cụ tài chính phái sinh là hợp đồng có giá trị hình thành từ tài sản cơ sở Chúng ra đời như một giải pháp quản lý rủi ro tài chính, với hai loại hợp đồng phổ biến là hợp đồng kỳ hạn và hợp đồng tương lai Công cụ phái sinh có kỳ hạn, giá cả và khối lượng giao dịch xác định, và mặc dù ban đầu được sử dụng để phòng chống rủi ro, nhưng ngày nay chúng còn được áp dụng rộng rãi để tìm kiếm lợi nhuận và thực hiện các hoạt động đầu cơ trong thị trường tài chính ngày càng phức tạp.
Thị trường phái sinh là nơi giao dịch các công cụ tài chính phái sinh, có giá trị dựa trên một hoặc nhiều tài sản khác Các công cụ này được xem như hợp đồng giữa người mua và người bán, trong đó mỗi bên có nghĩa vụ thực hiện một số điều khoản nhất định Các loại công cụ phái sinh phổ biến bao gồm hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng tương lai, hợp đồng quyền chọn và hợp đồng hoán đổi.
1.1.2 Giới thiệu hợp đồng hoán đổi
1.1.2.1 Khái niệm của hợp đồng hoán đổi
Hợp đồng hoán đổi được ra mắt lần đầu vào những năm 1980 và đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ kể từ đó Ngày nay, hợp đồng hoán đổi đóng vai trò quan trọng trong thị trường tài chính phái sinh.
Hợp đồng hoán đổi là thỏa thuận giữa hai bên để hoán đổi dòng tiền của các công cụ tài chính khác nhau, với các điều khoản xác định ngày và phương pháp tính toán dòng tiền Thông thường, các hợp đồng này liên quan đến việc hoán đổi giữa dòng tiền cố định và dòng tiền thả nổi Tuy nhiên, các công ty thường gặp khó khăn trong việc tìm kiếm đối tác hoặc trung gian tài chính để thực hiện các hợp đồng hoán đổi, do đó cần có các định chế trung gian để tạo lập thị trường cho các giao dịch này.
1.1.2.2 Đặc điểm của hợp đồng hoán đổi
Swaps are financial contracts involving various assets such as currencies, interest rates, stocks, and physical commodities There are four primary types of swaps: Interest Rate Swaps, which exchange fixed and floating interest payments; Currency Swaps, which involve exchanging principal and interest in different currencies; Commodity Swaps, which trade cash flows related to commodity prices; and Equity Swaps, which exchange cash flows based on stock performance.
Hợp đồng hoán đổi lãi suất và hợp đồng hoán đổi tiền tệ là hai loại hợp đồng hoán đổi phổ biến nhất Trong hợp đồng hoán đổi lãi suất, một bên trả lãi suất cố định để nhận lãi suất thả nổi trên cùng một số tiền gốc trong khoảng thời gian nhất định, thường được sử dụng để quản lý tài sản hoặc nợ và có tính thanh khoản cao Hợp đồng hoán đổi tiền tệ cho phép một bên trả lãi cho số tiền gốc bằng một loại ngoại tệ và nhận lãi bằng loại ngoại tệ khác.
Trong hợp đồng hoán đổi lãi suất, số tiền gốc thường không được trao đổi, trong khi đó, trong hợp đồng hoán đổi tiền tệ, số tiền gốc sẽ được trao đổi vào cả hai giai đoạn bắt đầu và kết thúc Khi hợp đồng hoán đổi bắt đầu, bên trả lãi bằng ngoại tệ sẽ nhận được số tiền gốc bằng ngoại tệ và trả số tiền gốc bằng nội tệ Ngược lại, khi kết thúc hợp đồng, bên này sẽ nhận số tiền gốc bằng nội tệ và trả số tiền gốc bằng ngoại tệ.
Hợp đồng hoán đổi lãi suất cho phép chuyển đổi khoản vay hoặc đầu tư từ lãi suất thả nổi sang lãi suất cố định, và ngược lại Đồng thời, hợp đồng hoán đổi tiền tệ giúp chuyển đổi khoản vay hoặc đầu tư từ loại tiền tệ này sang loại tiền tệ khác.
1.1.2.3 Vai trò của hợp đồng hoán đổi
Hợp đồng hoán đổi không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp và nền kinh tế mà còn mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho các ngân hàng thương mại Việc ứng dụng hợp đồng hoán đổi giúp các ngân hàng tối ưu hóa quản lý rủi ro, cải thiện khả năng thanh khoản và tăng cường hiệu quả hoạt động tài chính.
Hợp đồng hoán đổi là công cụ quan trọng giúp ngân hàng đáp ứng nhu cầu của khách hàng, đặc biệt là các doanh nghiệp, trong việc hạn chế rủi ro kinh doanh Trong bối cảnh môi trường kinh doanh hiện nay đầy biến động, nhu cầu sử dụng hợp đồng hoán đổi ngày càng gia tăng, trở thành phương thức thu hút khách hàng hiệu quả cho các ngân hàng thương mại trong nền kinh tế cạnh tranh.
Ứng dụng hợp đồng hoán đổi giúp các ngân hàng phát triển hoạt động kinh doanh bằng cách thu hút thêm khách hàng và gia tăng giao dịch Qua đó, ngân hàng có thể tăng nguồn thu từ phí dịch vụ với vai trò là người môi giới Chức năng trung gian tài chính và mối quan hệ chặt chẽ giữa các dịch vụ tài chính cho phép ngân hàng mở rộng và phát triển các hoạt động khác như huy động vốn, cho vay, dịch vụ thanh toán, chuyển tiền và tư vấn.
Hợp đồng hoán đổi giúp các ngân hàng tăng cường khả năng chống đỡ và giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh bằng cách hạn chế các rủi ro tín dụng, thị trường, hoạt động và thanh khoản Đặc biệt, nó giúp phân tán rủi ro trong giao dịch ngoại tệ và giảm thiểu tác động của biến động lãi suất và tỷ giá Việc ứng dụng và phát triển công cụ này tại Việt Nam là điều cần thiết để nâng cao hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại.
Chi phí giao dịch thấp hơn giúp việc chuyển từ giao dịch giao ngay sang giao dịch phái sinh, đặc biệt là giao dịch hoán đổi, trở nên dễ dàng và hấp dẫn hơn.
Thị trường này có tính thanh khoản vượt trội so với thị trường giao ngay, nhờ vào yêu cầu vốn đầu tư thấp và khả năng điều chỉnh tỷ suất sinh lời cùng rủi ro theo nhu cầu của nhà đầu tư.
Giao dịch bán khống trở nên dễ dàng hơn, cho phép các nhà đầu tư khai thác lợi nhuận từ chênh lệch giá và lãi suất Mọi người tham gia thị trường đều có cơ hội tìm kiếm lợi nhuận đáng kể.
1.1.2.4 Điều kiện ứng dụng hợp đồng hoán đổi trong lĩnh vực ngân hàng
Điều kiện về pháp lý:
Tổng quan về hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại cổ phần
1.2.1 Khái niệm hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, doanh nghiệp tập trung vào việc tối đa hóa doanh thu và tối thiểu hóa chi phí để đạt lợi nhuận cao nhất Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải có chiến lược kinh doanh phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động Theo GS.TS Ngô Đình Giao trong giáo trình “Quản trị kinh doanh tổng hợp trong doanh nghiệp”, hiệu quả kinh tế phản ánh trình độ sử dụng nguồn lực như nhân lực, tài lực và vật lực để đạt mục tiêu Hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh được thể hiện qua mối tương quan giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra, với độ chênh lệch giữa đầu vào và đầu ra càng lớn thì hiệu quả càng cao.
Hiệu quả hoạt động của ngân hàng thường được đo lường qua khả năng sinh lời, phản ánh bản chất đặc biệt của ngân hàng như một doanh nghiệp kinh doanh tiền tệ Nghiên cứu về khả năng tạo lợi nhuận của ngân hàng dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết quyền lực thị trường và lý thuyết cấu trúc hiệu quả Lý thuyết quyền lực thị trường có hai hướng tiếp cận chính: cấu trúc – hành vi – hiệu quả, cho rằng cấu trúc thị trường quyết định hành vi công ty, và lý thuyết quyền lực thị trường tương đối, nhấn mạnh rằng các công ty có thị phần lớn và sản phẩm khác biệt có thể đạt được lợi nhuận không cạnh tranh Ngược lại, lý thuyết cấu trúc hiệu quả cho rằng hiệu suất của công ty ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa cấu trúc thị trường và hiệu quả hoạt động Ngoài ra, lý thuyết danh mục đầu tư cân bằng cho rằng nhà đầu tư có thể giảm thiểu rủi ro thông qua đa dạng hóa danh mục đầu tư Do đó, trong khi lý thuyết quyền lực thị trường nhấn mạnh các yếu tố bên ngoài, lý thuyết cấu trúc hiệu quả và lý thuyết danh mục đầu tư lại tập trung vào các yếu tố nội bộ như hiệu quả quản trị Đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại có thể chia thành hai nhóm: hiệu quả tuyệt đối và hiệu quả tương đối.
Các chỉ tiêu phản ánh hiệu quả tuyệt đối, được tính bằng hiệu quả hoạt động (kết quả kinh tế trừ chi phí), giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại theo cả chiều sâu và chiều rộng Tuy nhiên, việc so sánh các chỉ tiêu này có thể gặp khó khăn, đặc biệt khi ngân hàng lớn tạo ra lợi nhuận cao hơn ngân hàng nhỏ Điều này không đồng nghĩa với việc ngân hàng quy mô lớn có hiệu quả hơn ngân hàng quy mô nhỏ, vì hiệu quả tuyệt đối không phản ánh khả năng sử dụng tiết kiệm hay lãng phí các đầu vào.
Các chỉ tiêu phản ánh hiệu quả tương đối có thể được thể hiện dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm tĩnh, nghịch và động Cụ thể, hiệu quả hoạt động được tính bằng cách chia kết quả kinh tế cho chi phí (dạng tĩnh), hoặc ngược lại (dạng nghịch), hoặc tính theo mức tăng của kết quả và chi phí (dạng động) Những chỉ tiêu này rất hữu ích cho việc so sánh hiệu quả hoạt động giữa các ngân hàng có quy mô khác nhau và qua các thời kỳ khác nhau.
Hiệu quả trong nghiên cứu ngân hàng thương mại được đánh giá từ nhiều góc độ khác nhau, tùy thuộc vào mục đích nghiên cứu Tuy nhiên, do hạn chế về thời gian và dữ liệu, luận văn này tập trung vào tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả kinh tế, phản ánh mối quan hệ tối ưu giữa kết quả kinh tế đạt được và chi phí đầu tư Cụ thể, hiệu quả được hiểu là khả năng chuyển đổi các đầu vào thành đầu ra trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại.
1.2.2 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động
1.2.2.1 Các chỉ tiêu định tính
Để nâng cao hiệu quả hoạt động, các ngân hàng thương mại (NHTM) cần phát triển không chỉ các sản phẩm cơ bản mà còn chú trọng vào tính độc đáo và đa dạng của dịch vụ Việc marketing thành công các sản phẩm này giúp ngân hàng tạo ra sự khác biệt cho từng loại sản phẩm, từ đó làm phong phú danh mục sản phẩm và đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng Điều này không chỉ giúp ngân hàng chiếm lĩnh thị phần mà còn tăng cường sức mạnh cạnh tranh và cải thiện hiệu quả hoạt động.
Khoa học công nghệ là yếu tố thiết yếu trong phát triển kinh tế - xã hội, giúp mở rộng khả năng sản xuất và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Sự phát triển công nghệ không chỉ cải cách mọi ngành nghề mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) Để đáp ứng nhu cầu khách hàng, việc áp dụng công nghệ cao trong sản phẩm và dịch vụ là rất quan trọng Hiện nay, NHTM đang phát triển các sản phẩm ứng dụng công nghệ, đặc biệt trong lĩnh vực thanh toán và dịch vụ điện tử, nhằm tạo ra sự khác biệt và nâng cao hiệu quả kinh doanh Sự phát triển của E-banking đang trở thành xu hướng chủ đạo trong ngành ngân hàng.
Nguồn nhân lực đóng vai trò quan trọng trong chất lượng dịch vụ của ngân hàng thương mại (NHTM) Kỹ năng quản trị của nhà điều hành và trình độ chuyên môn của nhân viên quyết định đến chất lượng dịch vụ cung cấp cho khách hàng Để hoạt động hiệu quả, NHTM cần đội ngũ lãnh đạo giỏi và nhân viên có kỹ năng cao, có khả năng tư vấn và tạo lòng tin với khách hàng Chất lượng nguồn nhân lực không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động hiện tại mà còn là yếu tố cạnh tranh quyết định trong tương lai Một đội ngũ cán bộ và nhân viên sáng tạo sẽ giúp ngân hàng duy trì sự ổn định và phát triển bền vững.
Năng lực quản trị điều hành ngân hàng là yếu tố quyết định sự thành bại trong kinh doanh, với vai trò quan trọng của lãnh đạo trong việc ảnh hưởng đến toàn bộ hoạt động của ngân hàng Sự quản lý, kiểm soát và điều hành hiệu quả của nhà lãnh đạo đảm bảo an toàn và hiệu quả trong hoạt động ngân hàng Tầm nhìn chiến lược của lãnh đạo là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững của ngân hàng Để đánh giá hiệu quả hoạt động, cần xem xét các chuẩn mực và chiến lược mà ngân hàng áp dụng Một ngân hàng có hiệu quả hoạt động cao, tăng trưởng ổn định và khả năng vượt qua khó khăn là minh chứng cho năng lực quản trị xuất sắc.
Danh tiếng và uy tín của ngân hàng thương mại (NHTM) là yếu tố quyết định sự thành công trên thị trường, ảnh hưởng đến việc gia tăng thị phần và thu nhập Ngoài việc duy trì danh tiếng, các NHTM cần thể hiện khả năng hợp tác với các tổ chức tín dụng uy tín khác Sự hợp tác chiến lược giữa các ngân hàng và tổ chức tài chính lớn không chỉ nâng cao sức cạnh tranh mà còn cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
1.2.2.2 Các chỉ tiêu định lượng
Bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh cung cấp thông tin quan trọng về hiệu quả hoạt động của ngân hàng Để đánh giá khả năng sinh lời và hiệu quả, cần xem xét khả năng sử dụng vốn, lượng vốn cần thiết để tạo ra lợi nhuận, sức khỏe tài chính và lợi nhuận trên mỗi cổ phần Những chỉ số này phản ánh khả năng sinh lời từ nguồn lực đầu vào của ngân hàng Các nhà quản trị nội bộ, nhà phân tích đầu tư và cơ quan quản lý nhà nước sử dụng nhiều tỷ số khác nhau để kiểm tra hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của ngân hàng Những chỉ số này giúp các nhà quản lý nắm bắt tình hình tài chính, từ đó thực hiện cơ cấu lại hệ thống ngân hàng một cách toàn diện, hướng tới phát triển bền vững và khả năng cạnh tranh với các tổ chức tín dụng quốc tế trong tương lai.
Tỷ số lợi nhuận trên tổng tài sản (Return on Assets – ROA):
Tỷ số lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) là công cụ quan trọng để đánh giá khả năng sinh lời của ngân hàng, thể hiện năng lực sử dụng nguồn vốn để tạo ra tài sản Chỉ số này cho biết lợi nhuận ròng từ mỗi đồng đầu tư vào tổng tài sản, là thước đo hiệu quả sử dụng tài sản ROA thấp có thể chỉ ra chính sách đầu tư hoặc cho vay không hiệu quả, hoặc chi phí hoạt động cao Ngược lại, ROA cao cho thấy ngân hàng có cơ cấu tài sản hợp lý và chính sách kinh doanh cũng như đầu tư tài sản hiệu quả.
Tỷ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (Return on Equity – ROE):
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là một chỉ số quan trọng phản ánh khả năng sinh lời của ngân hàng, cho thấy tỷ suất lợi nhuận mà ngân hàng đạt được so với số vốn đã đầu tư.
Vốn chủ sở hữu là số tiền mà cổ đông đầu tư vào công ty, cộng với lợi nhuận chưa chia Tại ngân hàng, tổng tài sản thường lớn hơn nhiều so với vốn chủ sở hữu, dẫn đến tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) cao hơn tỷ lệ lợi nhuận trên tổng tài sản Chỉ số ROE phản ánh hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu, cho biết mỗi đơn vị tiền tệ vốn chủ sở hữu tạo ra bao nhiêu lợi nhuận ròng ROE cao là mục tiêu mà mọi chủ sở hữu ngân hàng đều hướng tới.
Hệ số an toàn vốn (Capital Ratio – CR):
Tốc độ tăng tín dụng không bền vững và nợ xấu cao trong hệ thống ngân hàng đang thu hút sự chú ý từ các nhà quản lý, nhà đầu tư và khách hàng về sức khỏe tài chính và sự ổn định của các tổ chức tín dụng Những khoản nợ lớn không thu hồi được có thể dẫn đến việc ngân hàng phải tái cơ cấu hoặc sáp nhập với các ngân hàng lớn hơn Khi ngân hàng không đủ khả năng chi trả cho các khoản thua lỗ do nợ xấu, vượt quá mức dự phòng rủi ro, họ buộc phải sử dụng tài khoản vốn để bù đắp Thực tế cho thấy, trước khi một ngân hàng đổ vỡ, toàn bộ nguồn vốn chủ sở hữu thường được sử dụng hết để trang trải những khoản lỗ này.
Tác động của việc sử dụng hợp đồng hoán đổi đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại cổ phần
Hợp đồng hoán đổi đang trở thành công cụ phổ biến trong nền kinh tế và hệ thống ngân hàng, với các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam dần đưa hợp đồng này vào danh mục kinh doanh Sự áp dụng này đã góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại cổ phần.
Hợp đồng hoán đổi không chỉ giúp ngân hàng mở rộng danh mục sản phẩm dịch vụ mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh trong ngành ngân hàng thương mại Đặc biệt, với yếu tố nước ngoài trong các hợp đồng này, ngân hàng có cơ hội tiếp cận mạng lưới khách hàng đa dạng và phong phú hơn.
Việc áp dụng hợp đồng hoán đổi yêu cầu các ngân hàng thương mại phải ứng dụng khoa học công nghệ và đổi mới cơ sở hạ tầng của hệ thống ngân hàng.
Do sự phức tạp liên quan đến thời điểm ký kết và thời hạn thanh toán của hợp đồng, cũng như việc tính giá trị hợp đồng ở các thời điểm khác nhau, các ngân hàng thương mại cần áp dụng công nghệ hiện đại để quản lý hiệu quả các hợp đồng hoán đổi.
Việc áp dụng hợp đồng hoán đổi giúp ngân hàng cải thiện khả năng quản trị điều hành Tuy nhiên, do tính phức tạp của hợp đồng này, nhân viên thực hiện giao dịch cần liên tục nâng cao trình độ chuyên môn Đồng thời, các nhà quản trị cũng cần cập nhật xu hướng mới và nâng cao năng lực quản trị để xử lý hiệu quả các vấn đề phát sinh liên quan đến hợp đồng hoán đổi.
Việc áp dụng hợp đồng hoán đổi không chỉ nâng cao danh tiếng và uy tín của ngân hàng mà còn mở rộng khả năng hợp tác thông qua việc sử dụng nhiều bên khác nhau trong cùng một hợp đồng.
Các lý thuyết tài chính cho rằng sự không hoàn hảo của thị trường tài chính đã khuyến khích doanh nghiệp, bao gồm ngân hàng, sử dụng hợp đồng hoán đổi để phòng ngừa rủi ro Theo các tác giả như Smith và Stulz (1985), Nance et al (1993) và Fok et al (1997), việc áp dụng hợp đồng hoán đổi mang lại ba lợi ích chính: giảm thuế thu nhập lũy tiến, giảm chi phí kiệt quệ tài chính và giảm các vấn đề liên quan đến chi phí đại diện.
Việc giảm biến động dòng tiền có thể giúp ngân hàng giảm mức thuế dự kiến, như Smith và Stulz (1985) đã lập luận, rằng cấu trúc thuế có thể mang lại lợi ích cho ngân hàng trong việc duy trì vị thế thuế tương lai Khi ngân hàng có hàm thuế lồi, giá trị sau thuế trở thành một hàm lõm của giá trị trước thuế Sử dụng hợp đồng hoán đổi để giảm sự thay đổi giá trị trước thuế có thể làm giảm nghĩa vụ thuế, từ đó tăng giá trị sau thuế của ngân hàng Các hành động này không chỉ giảm hiệu quả thuế suất trung bình dài hạn mà còn làm giảm biến động trong thu nhập báo cáo, nâng cao giá trị cổ đông Hàm thuế lồi xảy ra khi ngân hàng phải chịu thuế suất biên hiệu lực cao hơn ở mức thu nhập cao hơn, do tính lũy tiến của thuế thu nhập doanh nghiệp và sự tồn tại của các khoản mục ưu đãi thuế Do đó, hoạt động phòng ngừa rủi ro thông qua hợp đồng hoán đổi có thể giảm biến động thu nhập trước thuế, giúp ngân hàng tận dụng ưu thế của hàm thuế lồi và tăng giá trị sau thuế.
Ngân hàng có thể giảm chi phí kiệt quệ tài chính bằng cách giảm sự biến động của dòng tiền, điều này bao gồm hai thành phần chính: chi phí liên quan đến khả năng chi trả và các chi phí gián tiếp từ áp lực của chủ nợ Khi ngân hàng gặp khó khăn tài chính, khách hàng có xu hướng giảm giá trị hợp đồng và chuyển sang đối thủ cạnh tranh, do đó, việc giảm xác suất kiệt quệ tài chính trở nên quan trọng Hợp đồng hoán đổi là một phương pháp hiệu quả để giảm sự biến động của lợi nhuận, từ đó giảm chi phí dự kiến của kiệt quệ tài chính Hơn nữa, việc giảm chi phí này không chỉ làm tăng giá trị ngân hàng mà còn nâng cao giá trị cổ đông.
Sử dụng hợp đồng hoán đổi để phòng vệ giúp giảm chi phí đại diện bằng cách điều chỉnh lợi ích giữa nhà quản lý, cổ đông và trái chủ Các ngân hàng có thể giảm biến động dòng tiền, tăng cổ tức, và đảm bảo thanh toán đầy đủ cho trái chủ, từ đó giảm mâu thuẫn giữa họ và cổ đông Phương pháp này cũng làm giảm xác suất mất khả năng chi trả, khuyến khích trái chủ chi nhiều hơn cho trái phiếu, tăng khả năng sử dụng nợ hoặc giảm lãi suất Theo Merton (1995), hợp đồng hoán đổi cải thiện tình hình kinh tế bằng cách giảm chi phí giao dịch, tăng tính thanh khoản và giảm chi phí đại diện Việc áp dụng hợp đồng hoán đổi hợp lý giúp ngân hàng tăng dự phòng bảo toàn vốn, giảm chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động (Mayers và Smith, 1982; Smith và Stulz, 1985; Merton, 1992).
CÁC MÔ HÌNH LÝ THUYẾT VỀ ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG CỦA VIỆC SỬ DỤNG HỢP ĐỒNG HOÁN ĐỔI ĐỐI VỚI HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN
Phương pháp đánh giá tác động của việc sử dụng hợp đồng hoán đổi đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam
Mục tiêu nghiên cứu là phân tích tác động của hợp đồng hoán đổi đối với hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam, từ đó đưa ra nhận định và giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh Nghiên cứu sử dụng mô hình phân tích DEA (Data Envelopment Analysis) để đánh giá hiệu quả hoạt động của các ngân hàng, cho phép so sánh giữa các đơn vị hiệu quả và không hiệu quả mà không cần xác định dạng hàm đối với biên hiệu quả Kỹ thuật này giúp kết hợp nhiều đầu vào và đầu ra trong việc tính toán mức độ hiệu quả.
Trong ngành ngân hàng, các mối quan hệ giữa đầu vào và đầu ra thường phức tạp và không xác định, đặc biệt khi xem xét đồng thời nhiều yếu tố Phương pháp tiếp cận tham số yêu cầu xác định rõ ràng dạng hàm, nhưng điều này có thể gây ra sai sót nếu các yếu tố đầu vào và đầu ra không được xác định chính xác.
Hiện nay, nghiên cứu mô hình DEA thường được chia thành hai dạng chính: hiệu quả kỹ thuật định hướng đầu vào và hiệu quả kỹ thuật định hướng đầu ra Hiệu quả kỹ thuật định hướng đầu vào tập trung vào việc sử dụng tối thiểu các loại đầu vào để sản xuất một tập hợp đầu ra nhất định, trong khi hiệu quả kỹ thuật định hướng đầu ra đo lường sản lượng tiềm năng của một DMU từ một tập hợp đầu vào cụ thể Sự lựa chọn giữa mô hình định hướng đầu vào và đầu ra phụ thuộc vào khả năng kiểm soát các yếu tố đầu vào và đầu ra của các đơn vị ra quyết định, và không có sự khác biệt lớn trong việc đánh giá hiệu quả giữa hai mô hình này.
DEA cho phép đánh giá hiệu quả tương đối của các đơn vị hoạt động trong hệ thống phức tạp, với chỉ số hiệu quả tối ưu là 1 Các đơn vị không hiệu quả được xác định thông qua việc so sánh với các đơn vị khác trên biên hiệu quả Phân tích DEA cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà quản lý, giúp họ nhận diện hiệu suất hoạt động của đơn vị mình so với các đơn vị khác Từ đó, các nhà quản lý có thể tập trung vào cải thiện hiệu quả cho những đơn vị kém và đặt ra các mục tiêu cần thiết để nâng cao hiệu suất.
Farrell (1957) đã đề xuất sử dụng đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) như một tiêu chí để đánh giá hiệu quả tương đối giữa các đơn vị quản lý dữ liệu (DMU) trong cùng một ngành Theo đó, các DMU có hiệu quả cao nhất sẽ tạo ra một đường PPF, và các DMU khác sẽ được so sánh với đường này để xác định mức độ hiệu quả hoạt động Đối với những DMU đạt hiệu quả, do nằm trên đường giới hạn, điểm hiệu quả kỹ thuật (TE) của chúng sẽ bằng 1.
1 Đối với các DMU kém hiệu quả (nằm trong đường giới hạn), điểm hiệu quả của chúng sẽ nhỏ hơn 1
Hình 2.1: Đường giới hạn khả năng sản xuất ứng với hai hàng hóa H1 và H2
Trong hình trên, các DMU B, C và E có TEB = TEC = TEE = 1, cho thấy hiệu suất hoạt động tối ưu Ngược lại, DMU A và D với TEA = OA/OA’ và TED = OD/OD’ nhỏ hơn 1 chứng tỏ rằng các công ty này hoạt động kém hiệu quả hơn so với các công ty B, C và E.
Kỹ thuật sử dụng yếu tố đầu vào x để đạt được yếu tố đầu ra y có thể được đo lường một cách đơn giản và hiệu quả.
Công thức này chỉ áp dụng cho trường hợp có một biến đầu vào và một biến đầu ra Đối với n DMU, mỗi DMU sử dụng k yếu tố đầu vào xk để tạo ra m yếu tố đầu ra ym Việc xác định TE0 của một DMU bất kỳ được tính toán theo công thức: max u,vTE0.
(Điểm hiệu quả của DMU0)
(Điểm hiệu quả của tất cả các DMU không vượt quá 1, tức là không vượt khỏi đường PPF)
Một trong những thách thức phức tạp và gây tranh cãi trong việc áp dụng phương pháp đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng là xác định các đầu vào và đầu ra của ngân hàng thương mại cổ phần, đặc biệt là vai trò của tiền gửi Câu hỏi đặt ra là khi nào tiền gửi được coi là đầu vào và khi nào được xem là đầu ra Trong các nghiên cứu trước đây, đã tồn tại ba quan điểm khác nhau về vấn đề này.
Cách tiếp cận sản xuất trong ngân hàng coi hoạt động chính là cung cấp dịch vụ tiền tệ, với tiền gửi được xem là đầu ra Chi phí lãi tiền gửi không được tính vào chi phí ngân hàng Theo cách tiếp cận này, các biến đầu vào và đầu ra được đo lường bằng số lượng tài khoản, số lượng giao dịch và quy trình giao dịch.
Ngân hàng thương mại hoạt động như cầu nối giữa người dư thừa vốn và người cần vốn, chuyển hóa tiết kiệm thành đầu tư Qua việc huy động vốn tạm thời, ngân hàng hình thành quỹ cho vay để cung cấp tín dụng cho nền kinh tế Với vai trò này, ngân hàng vừa là người đi vay, vừa là người cho vay; tiền gửi được coi là đầu vào và chi trả lãi là chi phí Theo cách tiếp cận tài sản, tài sản nợ là đầu vào và tài sản có là đầu ra, trong đó tiền gửi thuộc tài sản nợ và là đầu vào của hoạt động ngân hàng.
Không có phương pháp nào hoàn hảo để xác định các đầu ra và đầu vào của ngân hàng, vì không phương pháp nào có thể bao quát tất cả hoạt động và vai trò của ngân hàng.
Là một tổ chức kinh doanh tiền tệ, ngân hàng cung cấp dịch vụ tài chính tổng hợp bao gồm nhận tiền gửi, cấp tín dụng và dịch vụ thanh toán Cách tiếp cận trung gian là phương pháp phù hợp nhất để đánh giá hiệu quả hoạt động của các tổ chức tín dụng, bởi nó xem xét các khoản chi phí trả lãi, thường chiếm 30-50% tổng chi phí hoạt động của ngân hàng Phương pháp này cũng hỗ trợ đánh giá hiệu quả bằng mô hình DEA, tập trung vào khả năng sinh lời với nguyên tắc tối thiểu hóa đầu vào để tối đa hóa đầu ra Do đó, luận văn chọn cách tiếp cận trung gian, xem xét ngân hàng thương mại với vai trò trung gian tín dụng, phản ánh bản chất “đi vay để cho vay” và quyết định sự tồn tại, phát triển của ngân hàng Theo đó, tiền gửi được coi là yếu tố đầu vào để tạo ra các yếu tố đầu ra như cho vay, đầu tư, thu từ lãi và thu ngoài lãi trong hoạt động ngân hàng.
Mô hình hồi quy Tobit, được giới thiệu bởi Tobin vào năm 1958, được sử dụng để phân tích tác động của hợp đồng hoán đổi đến hiệu quả hoạt động Mô hình này ước tính mối quan hệ tuyến tính giữa các biến khi có kiểm duyệt trái hoặc phải trong biến phụ thuộc Kiểm duyệt từ trên xảy ra khi các giá trị đạt hoặc vượt một ngưỡng nhất định, trong khi kiểm duyệt từ dưới là khi các giá trị nằm ở hoặc dưới một ngưỡng Mô hình Tobit chuẩn có thể được định nghĩa với mẫu gồm i ngân hàng, trong đó mức độ hiệu quả của ngân hàng thứ i bị giới hạn trong khoảng lớn hơn 0 và nhỏ hơn hoặc bằng 1.
Tuy nhiên, về mặt thực nghiệm, mô hình Tobit với n biến độc lập có thể được viết lại đơn giải như sau:
Hiệu quả kỹ thuật của ngân hàng i tại năm t được ước lượng bằng phương pháp DEA, với các biến phản ánh quy mô, loại hình sở hữu, số năm quan sát, sức mạnh thị trường, phân chia thị trường và tính ổn định của các món tiền gửi Việc lựa chọn các biến này dựa trên các chỉ số đánh giá theo tiêu chuẩn CAMEL, bao gồm mức an toàn vốn, chất lượng tài sản, khả năng quản lý, thu nhập và tính thanh khoản Ngoài ra, sự lựa chọn còn dựa trên khảo sát thực tế và yêu cầu nghiên cứu.
Mô hình DEA phân tích hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam
Mô hình DEA được áp dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần thông qua cách tiếp cận trung gian Việc xác định các biến đầu vào và đầu ra cho ngân hàng gặp nhiều khó khăn và chưa có sự thống nhất trong nghiên cứu Sự lựa chọn các yếu tố này chủ yếu phụ thuộc vào khả năng thu thập dữ liệu cũng như quan điểm của các nhà quản trị ngân hàng Trong bối cảnh kinh doanh ngân hàng tại Việt Nam, các hoạt động truyền thống như cho vay và huy động vốn giữ vai trò chủ đạo, với thu nhập và chi phí lãi chiếm tỷ trọng lớn trong tổng thu nhập và chi phí của ngân hàng Do đó, các biến số của mô hình được xác định dựa trên các yếu tố này.
Các biến đầu vào của ngân hàng bao gồm Tổng tài sản cố định, Chi phí hoạt động và Tổng vốn huy động, phản ánh các yếu tố cần thiết trong quá trình hoạt động Nghiên cứu của Nguyễn Thị Hồng Xuân (2012) đã chọn lựa ba biến đầu vào này để phân tích.
Các biến đầu ra trong mô hình kinh doanh bao gồm thu nhập lãi và thu nhập ngoài lãi, phản ánh mức độ thu nhập và lợi nhuận Hai yếu tố này đã được lựa chọn trong nghiên cứu của Nguyễn Thị Hà Thanh, Lê Hoàng Việt (2018) và Cevdet A Denizer cùng Mustafa Dinc.
2.3 Mô hình hồi quy Tobit đánh giá tác động của việc sử dụng hợp đồng hoán đổi đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam Để đánh giá tác động của việc sử dụng hợp đồng hoán đổi đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần, các biến có thể được lựa chọn trong mô hình hồi quy Tobit là:
Biến phụ thuộc trong nghiên cứu được ước lượng thông qua phương pháp DEA, như đã được áp dụng bởi các tác giả như Nguyễn Phúc Quý Thạnh (2019), Nguyễn Việt Hùng (2008), và các nhà nghiên cứu Andres Rivas, Teofilo Ozuna, Felice Policastro (2006).
Các biến độc lập là SWAP, TCTR và ETA:
SWAP là giá trị ghi sổ của hợp đồng hoán đổi, đóng vai trò quan trọng trong việc giúp ngân hàng quản trị rủi ro Việc sử dụng hợp đồng hoán đổi kỳ vọng sẽ cải thiện hiệu quả hoạt động của ngân hàng khi giá trị của chúng tăng lên Biến SWAP được đo lường bằng logarit tự nhiên của giá trị ghi sổ hợp đồng hoán đổi, dựa trên nghiên cứu của Ali Bendob, Naima Bentouir và Slimane Bellaouar (2015).
TCTR, hay tỷ lệ tổng chi phí trên tổng doanh thu, phản ánh khả năng điều chỉnh mối quan hệ giữa tỷ lệ đầu vào và đầu ra nhằm đạt được hiệu quả tối ưu Tỷ lệ này càng nhỏ thì chỉ số hiệu quả càng cao Biến này đã được lựa chọn trong các nghiên cứu của Võ Minh Long (2019) và Nguyễn Việt Hùng (2008).
Hệ số ETA, tức là vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản, có vai trò quan trọng trong việc tăng lợi nhuận trên vốn tự có và giảm rủi ro cho cổ đông cũng như trái chủ của ngân hàng Tỷ lệ an toàn vốn và khả năng thanh khoản cao giúp giảm thiểu nợ xấu, từ đó không cần tăng chi phí để bù đắp cho các khoản cho vay Ngược lại, tỷ lệ an toàn vốn thấp có thể dẫn đến hành vi rủi ro đạo đức, khi ngân hàng vẫn thực hiện các hoạt động kinh doanh mạo hiểm để kiếm lợi nhuận, mặc dù điều này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng trong tương lai Nghiên cứu của Nguyễn Phúc Quý Thạnh (2019), Võ Minh Long (2019), Nguyễn Việt Hùng (2008) đã chỉ ra những vấn đề này.
Mô hình hồi quy Tobit được áp dụng để kiểm tra ảnh hưởng của hợp đồng hoán đổi đối với hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam.