TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Sự cần thiết của đề tài
Báo cáo tài chính (BCTC) là công cụ thiết yếu giúp nhà đầu tư đánh giá tình hình tài chính của công ty, bao gồm nợ, tài sản, lợi nhuận và lỗ trong một khoảng thời gian cụ thể Thông tin từ BCTC không chỉ cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị hiện tại của cổ phiếu mà còn hỗ trợ nhà đầu tư trong việc ra quyết định Trong bối cảnh thị trường chứng khoán (TTCK), nơi nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận, việc có được thông tin đầy đủ, chính xác và kịp thời về các công ty niêm yết trở nên cực kỳ quan trọng Do đó, yêu cầu minh bạch thông tin đã trở thành một yếu tố then chốt trong việc xây dựng niềm tin của nhà đầu tư.
TTCK phát triển bền vững, với mục tiêu chính của các công ty niêm yết là huy động vốn và nâng cao giá trị doanh nghiệp Để đạt được điều này, các công ty cần nắm bắt tâm lý nhà đầu tư và xây dựng chiến lược phù hợp, đồng thời minh bạch thông tin để duy trì mối quan hệ lâu dài với họ Việc công khai thông tin tài chính một cách hợp lý và đầy đủ là cần thiết để duy trì một hệ thống thị trường tài chính hiệu quả Ngoài ra, việc xác định nhận thức và nhu cầu của nhà đầu tư cũng rất quan trọng.
Gần đây, tại Việt Nam, một số bài báo nghiên cứu khoa học đã áp dụng lý thuyết kế toán thực chứng, nhưng chất lượng của chúng vẫn chưa được đánh giá Các nghiên cứu này chủ yếu được thực hiện bởi các nghiên cứu sinh người Việt ở nước ngoài và chưa sử dụng bối cảnh cũng như dữ liệu tại Việt Nam Mặc dù một số trường đại học đã bắt đầu tiếp cận lý thuyết này, nhưng vẫn có rất ít nghiên cứu tập trung vào thái độ và nhận thức của các nhóm người sử dụng báo cáo tài chính công ty.
Nghiên cứu hành vi của nhà đầu tư đối với báo cáo tài chính (BCTC) đã trở thành một hướng tiếp cận mới và hữu ích, giúp giải thích và dự đoán cách mà nhà đầu tư sử dụng thông tin từ BCTC Vì vậy, tác giả quyết định thực hiện nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng thông tin trên BCTC của nhà đầu tư cá nhân tại thị trường chứng khoán TP.Hồ Chí Minh.
Mục tiêu nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu
Mục tiêu của nghiên cứu này là phân tích các yếu tố tâm lý và nhận thức ảnh hưởng đến hành vi sử dụng báo cáo tài chính của nhà đầu tư cá nhân Để đạt được mục tiêu này, nghiên cứu đã đặt ra các câu hỏi nhằm khám phá mối liên hệ giữa tâm lý và hành vi đầu tư.
1 Các yếu tố tâm lý nhận thức nào tác động tới hành vi sử dụng BCTC của nhà đầu tư cá nhân?
2 Mức độ tác động của các nhân tố này tới hành vi sử dụng BCTC của nhà đầu tư cá nhân trên TTCK HCM?
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu của đề tài
Đối tượng nghiên cứu của đề tài
- Các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng thông tin trên BCTC
- Nhà đầu tư cổ phiếu cá nhân trên TTCK TP HCM; BCTC của các công ty niêm yết trên sàn thị trường chứng khoán TP HCM
Nghiên cứu khảo sát giới hạn là các nhà đầu tư cổ phiếu cá nhân trên thị trường chứng khoán TP HCM.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu áp dụng phương pháp định lượng thông qua bảng câu hỏi khảo sát gửi đến các nhà đầu tư cá nhân trên thị trường chứng khoán TP HCM, được chọn theo phương pháp phi xác suất Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 22.
Tổng quan về các nghiên cứu liên quan đến đề tài
Trong 20 năm kể từ khi Birnberg và Shields (1989) nghiên cứu xem xét về hành vi trong kế toán (Behavioral research in accounting/Behavioural accounting research – BAR), quy mô ứng dụng của lý thuyết kế toán hành vi đã không ngừng phát triển cả về chiều rộng, chiều sâu và mức độ phức tạp Nguồn tài liệu tham khảo, đối tượng và nhà nghiên cứu hành vi kế toán đã được mở rộng Hành vi ra quyết định và lý thuyết tâm lý nhận thức được khơi dậy (stimulated) cuối năm 1980 và tiếp tục có ảnh hưởng đáng kể như nghiên cứu của Camerer năm
2001 Kinh tế thực chứng đã trở thành xu hướng chính (McCaffery và Slemrod,
Năm 2006, các nhà nghiên cứu pháp luật đã bị ảnh hưởng sâu sắc bởi các tác phẩm của Kahneman và Tversky từ năm 1979, dẫn đến việc họ tích cực nghiên cứu các vấn đề liên quan đến hành vi Nghiên cứu hành vi đã có sự phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt là nhờ vào những đóng góp của Thaler.
1993, Baberis và Thaler 2003 Việc bùng nổ của BAR đã làm phong phú các nghiên cứu tồn tại trước đó như nghiên cứu của Dickhaut et al 2003, Hannan
Nghiên cứu hành vi trong kế toán hiện nay ngày càng phong phú về chủ đề, phương pháp và phạm vi, kế thừa từ sự phát triển của nghiên cứu hành vi trong các ngành khác Nghiên cứu BAR (Behavioral Accounting Research) tập trung vào cá nhân, nhóm, tổ chức và xã hội trong lĩnh vực kế toán, nhằm nâng cao hiểu biết cho các câu hỏi nghiên cứu và tìm kiếm phương pháp phù hợp Sự quan tâm hiện tại trong BAR yêu cầu người tham gia có chuyên môn kế toán, đặc biệt trong việc đề xuất thay đổi các quy tắc kế toán phức tạp để kiểm tra tính hợp lệ của giả thuyết, như nghiên cứu của Hirst và Hopkins (1998) BAR cũng xem xét những bất hợp lý trong tài chính kế toán để tạo ra giả thuyết mới và nghiên cứu hành vi của các nhà cung cấp thông tin trong thị trường tài chính Nghiên cứu BAR ngày càng được thực hiện thông qua các phương pháp khảo sát và nghiên cứu thường xuyên, với nhiều cơ sở dữ liệu lưu trữ được sử dụng để phân tích các vấn đề hành vi cơ bản Shields (2007) cho biết 90% bài báo đăng trên Bria từ 2004-2007 nghiên cứu hành vi cá nhân, trong đó có hai loại nghiên cứu: lựa chọn của cá nhân và nghiên cứu chiến lược (Jacob G Birnberg, 2009).
Nghiên cứu lựa chọn cá nhân chủ yếu tập trung vào các nghiên cứu thực nghiệm, mặc dù một số sử dụng phương pháp khảo sát (Shields 2007) Những nghiên cứu này rất phù hợp trong môi trường ra quyết định, nơi những người ra quyết định tương tác và được khảo sát qua nhiều câu hỏi liên quan đến chính sách nội bộ, báo cáo thuế, phân bổ nguồn lực, vấn đề đạo đức và các loại báo cáo Các phản ứng được đo lường từ những kết quả khách quan như quyết định đầu tư (Libby và Tân, 1999) đến những nhận thức chủ quan hơn như công bằng (Evans et al., 2005) hoặc niềm tin (Coletti et al., 2005) Tổng quan, nghiên cứu này là hình thức chủ yếu trong nghiên cứu BAR, đặc biệt là tại Bắc Mỹ (Jacob G Birnberg, 2009).
Các phương pháp nghiên cứu hành vi cá nhân không có sự thay đổi đáng kể từ BS, BAR, trong khi có sự phát hiện các xu hướng kinh tế thực nghiệm Hiện nay, một phần lớn của BAR tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định của cá nhân Nghiên cứu về hành vi ra quyết định đã đóng vai trò quan trọng trong lịch sử BAR Các nghiên cứu tập trung vào cá nhân, đặc biệt từ các nhà nghiên cứu ở Bắc Mỹ và Úc, cho thấy sự quan tâm đến quá trình nhận thức và các yếu tố như chuẩn mực, đạo đức và văn hóa Việc xem xét hành vi cá nhân trong sự cô lập cũng là một phương pháp phổ biến Ngoài ra, việc sử dụng thị trường thực nghiệm để nghiên cứu hành vi vĩ mô của nhà đầu tư trong các điều kiện đặc biệt đang trở thành một lĩnh vực nổi bật.
Nhóm tác giả Collins, Maydaw và Weiss (1997) đã chỉ ra rằng sự kết hợp giữa giá trị phù hợp của lợi nhuận và giá trị ghi sổ của tài sản không chỉ ổn định mà còn có chút gia tăng trong 40 năm qua Trong khi đó, các tác giả Fransis và Schipper (1996) cùng Eley và Waymire (1996) cũng đồng tình rằng mối liên hệ giữa thông tin vốn và dữ liệu tài chính đang nhận được sự chú ý đáng kể Ngược lại, Baruch Lev và Paul Zarowin (1998) cho rằng sự liên kết giữa cổ tức và lợi nhuận báo cáo đã suy giảm trong hơn hai thập kỷ, cho thấy tính nhất quán giữa thông tin báo cáo lợi nhuận và thông tin hữu ích cho nhà đầu tư cũng giảm sút, bất chấp chất lượng dự báo của các nhà phân tích Mặc dù Collins khẳng định rằng sự liên kết giữa giá trị thị trường và lợi nhuận vẫn ổn định, nhưng bằng chứng cho thấy sự suy giảm trong nửa sau của giai đoạn này Lev và Zarowin lý giải rằng hệ thống đo lường và báo cáo kế toán không đáp ứng kịp thời với những thay đổi lớn trong hoạt động kinh doanh, dẫn đến việc giảm tính hữu ích của thông tin kế toán Họ đề xuất hai giải pháp để cải thiện tính hữu ích của thông tin kế toán: vốn hoá các khoản đầu tư vô hình và trình bày lại các báo cáo tài chính một cách có hệ thống (Jacob G Birnberg, 2009).
Nhận xét tổng quan về các nghiên cứu liên quan trên thế giới và liên hệ tại Việt Nam
Nghiên cứu về kế toán hành vi và mối liên hệ giữa thông tin kế toán với nhà đầu tư đã thu hút sự quan tâm lớn trên toàn cầu, mang lại những kết quả nghiên cứu có giá trị nền tảng cho lĩnh vực này.
Tại Việt Nam, báo cáo tài chính (BCTC) đã thu hút sự chú ý của nhiều nghiên cứu, trong đó Nguyễn Phúc Sinh (2008) đã đề xuất giải pháp để nâng cao tính hữu ích của hệ thống BCTC doanh nghiệp theo tiêu chuẩn của IASB và FASB Nguyễn Thị Kim Cúc (2009) đã phân tích khung pháp lý cho việc lập và trình bày BCTC, nhằm đảm bảo phù hợp với quy mô và cơ cấu tổ chức của các doanh nghiệp Nghiên cứu của Nguyễn Đình Hùng (2010) tập trung vào kiểm soát sự minh bạch của thông tin tài chính công bố bởi các công ty niêm yết Ngoài ra, Võ Thị Ánh Hồng (2008) và Phạm Đức Tân (2009) đã đề xuất các giải pháp để cải thiện tính hữu ích của thông tin kế toán cho quyết định của nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Bài viết năm 2010 phân tích sự khác biệt giữa chuẩn mực kế toán Việt Nam và chuẩn mực kế toán quốc tế, cùng với tác động của chúng đến thông tin trên báo cáo tài chính và quyết định của nhà đầu tư Đồng thời, Vũ Hữu Đức và Trình Quốc Việt (2009) đã khuyến nghị áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế cho các công ty niêm yết, công ty đại chúng, ngân hàng và doanh nghiệp bảo hiểm.
(2009) đề xuất hoàn thiện hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam theo thông lệ quốc tế trên cơ sở những đặc điểm của Việt Nam
Chưa có nghiên cứu nào khảo sát hành vi sử dụng thông tin kế toán từ Báo cáo tài chính của nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán, tạo ra một khe hổng cho các nghiên cứu trong tương lai.
Tính mới và đóng góp của luận văn
Nghiên cứu hành vi sử dụng thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC) của nhà đầu tư nhằm đáp ứng nhu cầu thông tin giữa doanh nghiệp và nhà đầu tư, cung cấp dữ liệu kế toán cần thiết để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý trong bối cảnh thị trường chứng khoán đang biến động mạnh mẽ hiện nay.
Nghiên cứu này phát triển một mô hình hành vi nhằm phân tích cách thức nhà đầu tư sử dụng báo cáo tài chính (BCTC), đồng thời khám phá sự tương tác giữa các yếu tố tâm lý nhận thức và hành vi của họ.
Cấu trúc của luận văn
Chương 1: Tổng quan nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Chương 5: Kết luận, kiến nghị và hướng nghiên cứu trong tương lai
Chương I của nghiên cứu cung cấp cái nhìn tổng quan về các yếu tố tâm lý nhận thức ảnh hưởng đến hành vi sử dụng báo cáo tài chính của nhà đầu tư Nghiên cứu được thực hiện thông qua phương pháp định lượng, sử dụng khảo sát với mẫu được chọn phi ngẫu nhiên từ các nhà đầu tư cá nhân trên thị trường chứng khoán.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý thuyết về thông tin trên BCTC và nhà đầu tư
2.1.1 Báo cáo tài chính, đối tượng sử dụng thông tin trên BCTC
Báo cáo tài chính (BCTC) là hệ thống tổng hợp các số liệu kế toán của doanh nghiệp, được lập theo mẫu biểu quy định BCTC phản ánh tình hình sử dụng vốn, nguồn vốn, kết quả kinh doanh và dòng tiền của doanh nghiệp trong kỳ báo cáo.
Thông tư về chế độ kế toán doanh nghiệp số 200/2014/TT-BTC ban hành ngày 22/12/2014 bởi Bộ tài chính nêu, mục đích của BCTC gồm:
Báo cáo tài chính là công cụ quan trọng cung cấp thông tin về tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh và luồng tiền của doanh nghiệp Nó đáp ứng nhu cầu quản lý của chủ doanh nghiệp, cơ quan Nhà nước và hỗ trợ người sử dụng trong việc đưa ra quyết định kinh tế Các thông tin trong báo cáo tài chính giúp người đọc hiểu rõ hơn về tình hình hoạt động và hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.
+ Doanh thu, thu nhập khác, chi phí sản xuất kinh doanh và chi phí khác; + Lãi, lỗ và phân chia kết quả kinh doanh;
Doanh nghiệp cần cung cấp thêm thông tin trong “Bản thuyết minh Báo cáo tài chính” để giải thích các chỉ tiêu trên Báo cáo tài chính tổng hợp và chính sách kế toán đã áp dụng cho việc ghi nhận các nghiệp vụ kinh tế phát sinh, cũng như lập và trình bày Báo cáo tài chính.
- Hệ thống BCTC doanh nghiệp và thông tin trình bày trên BCTC
Tại Việt Nam, Thông tư số 200/2014/TT-BTC do Bộ Tài chính ban hành ngày 22/12/2014 quy định về chế độ kế toán doanh nghiệp, bao gồm hệ thống Báo cáo tài chính và các yêu cầu về thông tin trình bày trong Báo cáo tài chính.
Hệ thống Báo cáo tài chính gồm Báo cáo tài chính năm và Báo cáo tài chính giữa niên độ
- Báo cáo tài chính năm gồm:
+ Bảng cân đối kế toán + Mẫu số B 01 - DN
+ Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh + Mẫu số B 02 - DN
+ Báo cáo lưu chuyển tiền tệ + Mẫu số B 03 - DN
+ Bản thuyết minh Báo cáo tài chính + Mẫu số B 09 - DN
- Báo cáo tài chính giữa niên độ:
- Báo cáo tài chính giữa niên độ dạng đầy đủ, gồm:
Bảng cân đối kế toán giữa niên độ (Mẫu số B 01a – DN), báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh giữa niên độ (Mẫu số B 02a – DN), báo cáo lưu chuyển tiền tệ giữa niên độ (Mẫu số B 03a – DN), và bản thuyết minh báo cáo tài chính chọn lọc (Mẫu số B 09a – DN) là các tài liệu quan trọng giúp doanh nghiệp theo dõi và đánh giá tình hình tài chính, kết quả hoạt động kinh doanh và lưu chuyển tiền tệ trong nửa năm.
- Báo cáo tài chính giữa niên độ dạng tóm lược, gồm:
Bảng cân đối kế toán giữa niên độ (Mẫu số B 01b – DN), báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh giữa niên độ (Mẫu số B 02b – DN), báo cáo lưu chuyển tiền tệ giữa niên độ (Mẫu số B 03b – DN), và bản thuyết minh báo cáo tài chính chọn lọc (Mẫu số B 09a – DN) là những tài liệu quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động kinh doanh trong nửa năm.
- Các yêu cầu đối với chất lượng thông tin kế toán
Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam số 01 “Chuẩn mực chung” ban hành năm
Vào năm 2002, Bộ Tài chính đã ban hành quy định và hướng dẫn các nguyên tắc kế toán cơ bản, cùng với các yêu cầu về ghi nhận và trình bày các yếu tố trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
Trung thực trong kế toán yêu cầu rằng tất cả thông tin và số liệu phải được ghi chép và báo cáo dựa trên các bằng chứng đầy đủ, khách quan, phản ánh đúng thực trạng và bản chất của các nghiệp vụ kinh tế phát sinh.
- Khách quan: Các thông tin và số liệu kế toán phải được ghi chép và báo cáo đúng với thực tế, không bị xuyên tạc, không bị bóp méo
Mọi nghiệp vụ kinh tế và tài chính phát sinh trong kỳ kế toán cần được ghi chép và báo cáo một cách đầy đủ, đảm bảo không có thông tin nào bị bỏ sót.
Thông tin và số liệu kế toán cần được ghi chép và báo cáo một cách kịp thời, đúng hạn hoặc trước thời hạn quy định, nhằm đảm bảo không xảy ra sự chậm trễ nào.
Báo cáo tài chính cần trình bày thông tin và số liệu kế toán một cách rõ ràng và dễ hiểu, phù hợp với những người có hiểu biết trung bình về kinh doanh, kinh tế, tài chính và kế toán Đối với những vấn đề phức tạp, cần có phần thuyết minh để giải thích chi tiết hơn, giúp người sử dụng nắm bắt thông tin một cách hiệu quả.
Để so sánh thông tin và số liệu kế toán giữa các kỳ trong một doanh nghiệp hoặc giữa các doanh nghiệp, cần phải đảm bảo tính nhất quán trong cách tính toán và trình bày Nếu có sự không nhất quán, doanh nghiệp phải giải trình rõ ràng trong phần thuyết minh, giúp người sử dụng báo cáo tài chính có thể dễ dàng so sánh thông tin giữa các kỳ kế toán, giữa các doanh nghiệp, hoặc giữa thông tin thực hiện với dự toán và kế hoạch.
Yêu cầu kế toán quy định nói trên phải được thực hiện đồng thời
- Yêu cầu đối với thông tin trình bày trên Báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính cần phản ánh chính xác và hợp lý tình hình tài chính cũng như kết quả kinh doanh của doanh nghiệp Để đảm bảo tính trung thực, thông tin trong báo cáo phải đầy đủ, khách quan và không có sai sót.
Thông tin trong Báo cáo tài chính được coi là đầy đủ khi cung cấp tất cả các dữ liệu cần thiết giúp người sử dụng hiểu rõ bản chất, hình thức và rủi ro liên quan đến các giao dịch và sự kiện Đối với một số khoản mục, việc trình bày thông tin còn cần mô tả thêm về chất lượng, cũng như các yếu tố và tình huống có thể ảnh hưởng đến chất lượng và bản chất của khoản mục đó.
Trình bày khách quan trong báo cáo tài chính là việc mô tả thông tin tài chính một cách trung lập, không thiên vị Điều này đảm bảo rằng thông tin không bị nhấn mạnh, giảm nhẹ hay thay đổi mức độ ảnh hưởng, giúp người sử dụng có cái nhìn chính xác và công bằng về tình hình tài chính.
Lý thuyết hành vi trong kế toán
Nghiên cứu hành vi trong kế toán (Behavioral accounting research - BAR) tập trung vào hành vi của kế toán viên và các đối tượng liên quan khi bị ảnh hưởng bởi chức năng và báo cáo kế toán Xuất phát từ tâm lý học, xã hội học và lý thuyết tổ chức, nghiên cứu này quan sát hành vi cá nhân và nhóm trong các lĩnh vực như kế toán tài chính, kế toán quản trị và kiểm toán Mục tiêu chính là giải thích và dự đoán hành vi, đồng thời cải thiện quyết định của người sử dụng thông tin kế toán Nghiên cứu này giúp hiểu rõ cách con người xử lý và sử dụng thông tin kế toán, từ đó nâng cao hiệu quả trong các lĩnh vực kế toán khác nhau.
Nghiên cứu về lý thuyết phán đoán của con người (HJT) bắt đầu từ năm 1954 và đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực kiểm toán trong 30 năm qua Các loại nghiên cứu hành vi trong kế toán chủ yếu bao gồm lý thuyết phán đoán của con người (HJT) và xử lý thông tin của con người (HIP) Có ba phương pháp nghiên cứu chính: Mô hình thấu kính Brunswik, Mô hình lần theo dấu vết và Mô hình phán đoán xác suất Trong đó, mô hình thấu kính Brunswik là phương pháp chủ đạo, trong khi mô hình lần theo dấu vết tạo ra cây quyết định thể hiện các xét đoán của con người, và mô hình phán đoán xác suất trình bày quá trình ra quyết định thông qua các báo cáo xác suất dựa trên định lý Bayes Ba mô hình này sẽ được phân tích chi tiết trong phần tiếp theo.
- Mô hình thấu kính Brunswik
Mô hình thấu kính Brunswik, được áp dụng từ giữa thập niên 1970, là cơ sở nghiên cứu về xét đoán, bao gồm dự đoán và đánh giá Nó giúp nhà nghiên cứu hiểu mối quan hệ giữa các dấu hiệu và quyết định thông qua quy luật phản ứng với tín hiệu Người ra quyết định dựa vào thấu kính của các tín hiệu có liên quan xác suất với sự kiện để rút ra kết luận Ví dụ, nhà đầu tư sử dụng tỷ số tài chính để dự đoán khả năng phá sản của doanh nghiệp Để xây dựng mô hình thấu kính, đối tượng khảo sát thực hiện xét đoán trên nhiều tình huống dựa trên bộ tín hiệu Một mô hình tuyến tính mô tả quan hệ giữa tín hiệu và xét đoán được xây dựng, với phân tích hồi quy nhằm xác định mức độ quan trọng của các tín hiệu thông tin Phương trình xét đoán giúp người không chuyên đưa ra quyết định nhanh chóng và nhận thức được thông tin hữu ích cho phán đoán của họ.
Mô hình thấu kính Brunswik là công cụ quan trọng giúp hiểu cách người ra quyết định sử dụng tín hiệu thông tin kế toán và mức độ quan trọng mà họ gán cho từng tín hiệu trong các tình huống cụ thể Mô hình này cho phép người ra quyết định điều chỉnh mức độ quan trọng của các tín hiệu khác nhau, từ đó cải thiện độ chính xác của phán đoán Hơn nữa, nó cũng giúp khám phá những thông tin kế toán hữu ích mà người ra quyết định chưa khai thác, góp phần nâng cao năng lực ra quyết định.
Mô hình thấu kính Brunswik được đánh giá cao về khả năng dự đoán chính xác, nhờ vào việc loại trừ các sai số ngẫu nhiên trong xét đoán của con người, thường do mệt mỏi, bệnh tật hoặc thiếu tập trung gây ra Tuy nhiên, mô hình này cũng tồn tại một số hạn chế quan trọng cần được xem xét.
Mô hình Brunswik không phản ánh chính xác cách con người đưa ra quyết định, vì nó giả định rằng con người có khả năng xử lý tất cả thông tin cùng một lúc Thực tế, nhiều người ra quyết định thường phân tích thông tin từng bước một để đưa ra lựa chọn cuối cùng Do đó, bên cạnh việc dự đoán chính xác, việc giải thích quá trình ra quyết định trở thành mối quan tâm lớn của các nhà nghiên cứu và chuyên gia Việc hiểu rõ cách thức này có thể giúp phát hiện điểm yếu trong quy trình ra quyết định và nâng cao chất lượng phán đoán Vì lý do đó, các nhà nghiên cứu lý thuyết phán đoán đã áp dụng các phương pháp khác nhau để mô hình hóa quá trình này, trong đó hai phương pháp phổ biến là “lần theo dấu vết” và “phán đoán xác suất”.
- Mô hình lần theo dấu vết
Trong mô hình quyết định, người ra quyết định phân tích các trường hợp và mô tả quá trình ra quyết định bằng lời nói, sau đó được ghi lại và phân tích thành sơ đồ cây quyết định Mỗi nút trong cây chứa câu hỏi liên quan đến từng bước, dẫn đến quyết định hoặc bước tiếp theo Mô hình này cung cấp cái nhìn trực quan về quá trình ra quyết định, nhưng không phải lúc nào cũng dự đoán chính xác do khó khăn trong việc giải thích các bước đã thực hiện Khi ra quyết định thường xuyên, quá trình này trở nên quen thuộc và diễn ra ngầm định trong tâm trí người ra quyết định.
- Mô hình phán đoán xác suất
Mô hình phán đoán xác suất rất hữu ích khi cần xem xét lại niềm tin ban đầu về dự đoán hoặc đánh giá do sự xuất hiện của vấn đề mới Chẳng hạn, nhà đầu tư có thể điều chỉnh quyết định đầu tư khi nhận được bằng chứng mới về kết quả của một vụ kiện liên quan đến công ty Mô hình này sử dụng xác suất chủ quan để cập nhật niềm tin ban đầu, dựa trên định lý Bayes, một nguyên lý quan trọng trong lý thuyết xác suất có điều kiện Theo định lý Bayes, xác suất của một sự kiện sau khi có bằng chứng mới sẽ bằng tích của xác suất hợp lý và xác suất ban đầu.
Mô hình hành vi tích hợp (Integrated behavioral model – IBM)
Mô hình hành vi tích hợp (Integrated Behavioral Model - IBM) được phát triển từ hai lý thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action - TRA) và lý thuyết hành vi dự định (Theory of Planned Behavior - TPB) Cả TRA và TPB đều cho rằng yếu tố dự đoán tốt nhất cho một hành vi là ý định thực hiện hành vi đó, được xác định bởi thái độ đối với hành vi và chuẩn chủ quan (Subjective norm) TPB mở rộng TRA bằng cách thêm yếu tố nhận thức kiểm soát việc thực hiện hành vi (Perceived control) Gần đây, TRA và TPB đã được mở rộng để áp dụng mô hình hành vi tích hợp (Montano và Kasprzyk, 2008).
Hình 2.1 Mô hình hành vi tích hợp – Integarated Behavioral Model (IBM)
Nguồn: Montano and Kasprzyk, 2008, tr 77
Theo mô hình IBM có năm thành phần trực tiếp ảnh hưởng đến hành vi, trong đó:
Giống như mô hình TRA/TPB, ý định thực hiện hành vi là yếu tố quyết định hành vi trong mô hình IBM Nếu không có ý định, con người sẽ không thể thực hiện hành vi Ý định hành vi được hình thành từ thái độ, chuẩn mực xã hội và động cơ cá nhân.
Cảm xúc về hành vi
Kỳ vọng của người khác
Thái độ dựa trên kinh nghiệm
Thái độ dựa trên nhận thức
CHUẨN NHẬN THỨC ĐỘNG CƠ CÁ NHÂN
Hành vi của người khác
Kiến thức và kỹ năng để thực hiện hành vi
Sự nổi bật của hành vi Ý định thực hiện hành vi
Niềm tin vào khả năng kiểm soát
Niềm tin vào sự hiệu quả
Thái độ đối của một cá nhân được đo bằng niềm tin và sự đánh giá về kết quả hành vi Chuẩn nhận thức (perceived norm) là áp lực xã hội khiến cá nhân cảm thấy cần thực hiện hoặc không thực hiện một hành vi, bao gồm chuẩn bắt buộc (injunctive norm) - niềm tin về những gì người khác nghĩ rằng người đó nên làm, và chuẩn mô tả (descriptive norm) - nhận thức về hành vi của người khác trong xã hội Cuối cùng, động cơ cá nhân (personal agency) là yếu tố chính dẫn đến hành vi, bao gồm tự hiệu quả (self-efficacy) - mức độ tự tin vào khả năng thực hiện hành vi, và nhận thức kiểm soát (perceived control) - mức độ kiểm soát của cá nhân về việc thực hiện hành vi, được xác định bởi nhận thức về các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến việc thực hiện hành vi.
Bốn thành phần ảnh hưởng đến hành vi, bổ sung cho mô hình TRA/TPB, trong đó ba yếu tố quan trọng giúp biến ý định thành hành động Đầu tiên, người có ý định mạnh mẽ cần kiến thức và kỹ năng để thực hiện hành vi Thứ hai, việc không có hoặc ít cản trở từ môi trường sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho hành động Thứ ba, hành vi cần phải nổi bật và quan trọng trong suy nghĩ của cá nhân Cuối cùng, kinh nghiệm thực hiện hành vi trước đó có thể hình thành thói quen Do đó, khả năng xảy ra của một hành vi cụ thể cao hơn khi người thực hiện có ý định, kiến thức, không gặp cản trở, hành vi quan trọng và có kinh nghiệm trước đó.
Mô hình nghiên cứu đề xuất
Mô hình thấu kính Brunswik cho thấy cách con người đưa ra xét đoán dựa vào tín hiệu, trong khi mô hình IBM phân tích các yếu tố tâm lý và môi trường ảnh hưởng đến hành vi Nghiên cứu hành vi sử dụng BCTC của nhà đầu tư là sự giao thoa giữa nghiên cứu hành vi con người và kế toán hành vi, chịu tác động từ cả yếu tố tâm lý và tín hiệu sự kiện Do đó, tác giả đề xuất kết hợp mô hình thấu kính Brunswik và IBM làm cơ sở nghiên cứu cho luận văn, với mô hình đề xuất được trình bày trong hình 2.4.
Hình 2.4 Mô hình nghiên cứu hành vi sử dụng BCTC
(Đề xuất của tác giả)
Trong mô hình này, các yếu tố như sự nhận thức về tính hữu ích của báo cáo tài chính (BCTC), kiến thức và kỹ năng, rào cản thông tin, môi trường xã hội, và kinh nghiệm (thói quen) được đề xuất dựa trên các yếu tố tương ứng trong mô hình IBM Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp tín hiệu cho nhà đầu tư để đưa ra quyết định liên quan đến hành vi sử dụng BCTC Ngoài ra, các yếu tố nhân khẩu học cũng được coi là những nhân tố định tính quan trọng trong quá trình này.
Hành vi sử dụng BCTC của nhà đầu tư
Cảm nhận sự hữu ích của BCTC
Kiến thức & kỹ năng về BCTC
(nhận thức kiểm soát hành vi)
Môi trường xã hội (Chuẩn nhận thức)
Yếu tố về nhân khẩu học
H 5 + tác giả đề xuất dựa trên cơ sở tham khảo các ý kiến chuyên gia theo đặc điểm của nhà đầu tư cá nhân tại Việt Nam.
Giả thuyết nghiên cứu
- H1: Nhận thức sự hữu ích của BCTC có tác động đồng biến đến hành vi sử dụng BCTC của nhà đầu tư
- H2: Kiến thức & kỹ năng về BCTC có tác động đồng biến đến hành vi sử dụng BCTC của nhà đầu tư
- H3: Rào cản môi trường thông tin có tác động nghịch biến đến hành vi sử dụng BCTC của nhà đầu tư
- H4: Môi trường xã hội có tác động đồng biến đến hành vi sử dụng BCTC của nhà đầu tư
- H5: Kinh nghiệm (thói quen) có tác động đồng biến đến hành vi sử dụng BCTC của nhà đầu tư
- H6: Yếu tố về nhân khẩu học có tác động đến hành vi sử dụng BCTC của nhà đầu tư
Chương 2 của luận văn trình bày cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu, được xây dựng dựa trên mô hình thấu kính Brunswik và mô hình hành vi tích hợp, cùng với các yếu tố phù hợp với điều kiện Việt Nam Mô hình này xác định 6 nhân tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng báo cáo tài chính (BCTC) của nhà đầu tư, bao gồm cảm nhận sự hữu ích của BCTC, kiến thức và kỹ năng, rào cản thông tin, môi trường xã hội, kinh nghiệm (thói quen) và yếu tố nhân khẩu học Biến phụ thuộc trong mô hình là hành vi sử dụng BCTC của nhà đầu tư Trong 5 giả thuyết được đưa ra, chỉ có giả thuyết về mối quan hệ nghịch biến giữa rào cản thông tin và hành vi sử dụng BCTC, trong khi 4 giả thuyết còn lại đều cho thấy mối quan hệ đồng biến với biến phụ thuộc.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Quy trình nghiên cứu
Quy trình nghiên cứu của đề tài được trình bày ở hình 3.1
Hình 3.1 Quy trình nghiên cứu
Nguồn: Tham khảo Nguyễn Đình Thọ, 2012, tr.152
Đầu tiên, cần xác định các khe hổng và vấn đề cần nghiên cứu dựa trên lý thuyết và thực tiễn thị trường Sau đó, tiến hành tổng kết các cơ sở lý thuyết và những nghiên cứu liên quan.
Khe hổng → vấn đề nghiên cứu
Kiểm định mô hình, giả thuyết
Cơ sở lý thuyết, nghiên cứu trước
Kết luận nghiên cứu đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mô hình và giả thuyết Dựa trên lý thuyết và các nghiên cứu trước, chúng tôi thiết kế thang đo để đánh giá các khái niệm nghiên cứu Tiếp theo, chúng tôi sử dụng Cronbach alpha và phân tích nhân tố khám phá EFA để kiểm tra độ tin cậy của thang đo Sau đó, kỹ thuật phân tích thống kê được áp dụng để kiểm định mô hình và giả thuyết Cuối cùng, dữ liệu được phân tích, kết quả nghiên cứu được giải thích, và báo cáo được hoàn thiện.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này áp dụng hai phương pháp chính: nghiên cứu sơ bộ định tính và nghiên cứu chính thức định lượng Mục tiêu của nghiên cứu sơ bộ định tính là khám phá và điều chỉnh các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi, cũng như xác định các biến quan sát để đo lường các khái niệm phù hợp với điều kiện tại Việt Nam Phương pháp nghiên cứu định tính sơ bộ được thực hiện thông qua kỹ thuật dựa vào ý kiến của các chuyên gia, bao gồm giảng viên hướng dẫn luận văn và các thầy cô có kinh nghiệm trong nghiên cứu, giảng dạy, cùng với các chuyên gia về đầu tư chứng khoán, với danh sách các chuyên gia được liệt kê trong phụ lục 9.
Nghiên cứu chính thức áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng và điều tra thực nghiệm thông qua bảng câu hỏi Phương pháp này thường được sử dụng để kiểm định các lý thuyết khoa học, với mục tiêu thu thập dữ liệu nhằm xác minh các lý thuyết đã được suy diễn từ những lý thuyết có sẵn (Nguyễn Đình Thọ).
Công cụ nghiên cứu chủ yếu trong thu thập dữ liệu là bảng câu hỏi, được sử dụng qua phương pháp khảo sát, là phương pháp phổ biến trong nghiên cứu định lượng Bảng câu hỏi khảo sát được phát hành tại các sàn giao dịch chứng khoán tại TP HCM như CHOLONSC, DAS, ACBS, PNS và cũng được thiết kế trên Google Docs để gửi đến các nhà đầu tư Dữ liệu thu thập từ những người tham gia hợp lệ sẽ được xử lý và phân tích bằng phần mềm thống kê SPSS 22, nhằm đánh giá tâm lý nhà đầu tư đối với hành vi sử dụng thông tin trên báo cáo tài chính tại thị trường chứng khoán HCM (HOSE).
Thiết kế thang đo từng nhân tố trong mô hình
3.3.1 Mô hình nghiên cứu đã đề xuất trong chương II gồm các biến như sau
+ Biến phụ thuộc: Hành vi sử dụng BCTC của nhà đầu tư
1 Cảm nhận sự hữu ích của BCTC
2 Kiến thức và kỹ năng về BCTC
3 Rào cản thông tin về việc sử dụng BCTC
4 Môi trường xã hội về việc sử dụng BCTC
5 Kinh nghiệm (thói quen) sử dụng BCTC
6 Yếu tố về nhân khẩu học
- Phương trình trong phân tích hồi quy như sau: (Các biến số định lượng)
HV = f(HI, KT, RC, MT, KN) + e
• HV: Hành vi sử dụng thông tin trên BCTC của NĐT (biến phụ thuộc)
• HI: Cảm nhận của NĐT về sự hữu ích của BCTC (biến độc lập 1)
• KT: Kiến thức và kỹ năng về BCTC (biến độc lập 2)
• RC: Rào cản môi trường trong việc sử dụng BCTC (biến độc lập 3)
• MT: Môi trường xã hội về việc sử dụng BCTC (biến độc lập 4)
• KN: Kinh nghiệm (thói quen) sử dụng BCTC
Yếu tố nhân khẩu học, bao gồm độ tuổi, giới tính, trình độ, chuyên môn và số năm thực hiện đầu tư, là những biến số định tính Những biến này được mã hóa và sử dụng thang đo định danh để xếp loại, nhưng không mang ý nghĩa về lượng.
Nguyễn Đình Thọ (2012) đã thực hiện một thống kê mô tả nhằm phân tích sự khác biệt về giới tính, độ tuổi, chuyên môn, trình độ học vấn và số năm kinh nghiệm đầu tư trong hành vi sử dụng báo cáo tài chính của các nhà đầu tư cá nhân.
3.3.2 Thiết kế thang đo từng nhân tố trong mô hình nghiên cứu đề xuất
Tác giả đã xây dựng thang đo cho biến phụ thuộc "Hành vi sử dụng thông tin trên BCTC" của nhà đầu tư, được đo lường qua việc áp dụng thông tin này trong quyết định mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán Để đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy, thang đo này tham khảo nghiên cứu của Borith, L., Kasem, C & Takashi, N (2010) và sử dụng nhiều câu nhận định khác nhau.
Bảng 3.1 Thang đo biến hành vi sử dụng BCTC
Mã Thang đo Thang đo gốc Tác giả
HV1 Tôi có sử dụng BCTC trong quá trình ra quyết định mua khoản đầu tư
I instend to use Lucas to travel to work when it opens
HV2 Tôi có sử dụng BCTC trong quá trình nắm giữ khoản đầu tư
HV3 Tôi có sử dụng BCTC trong quá trình quyết định thanh lý khoản đầu tư
HV4 Tôi có sử dụng bảng cân đối kế toán trong việc ra quyết định
HV5 Tôi có sử dụng báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh trong việc ra quyết định
HV6 Tôi có sử dụng báo cáo lưu chuyển tiền tệ trong việc ra quyết định
HV7 Tôi có sử dụng bản thuyết minh báo cáo tài chính trong việc ra quyết định
Với các biến độc lập tác giả lần lượt xây dựng thang đo cho từng biến như sau:
Biến cảm nhận sự hữu ích của BCTC được đo lường thông qua niềm tin và đánh giá của nhà đầu tư về thông tin trên BCTC, cho thấy sự quan trọng của nó trong quá trình ra quyết định Theo quan điểm của IASB, Khuôn mẫu lý thuyết xác định bốn đặc tính chủ yếu làm cho thông tin trên BCTC hữu ích: tính có thể hiểu, tính phù hợp, tính đáng tin cậy và tính có thể so sánh Dựa trên cơ sở lý thuyết này, tác giả xây dựng thang đo để đánh giá cảm nhận sự hữu ích của BCTC.
Bảng 3.2 Thang đo biến cảm nhận sự hữu ích của BCTC
HI1 Tôi tin rằng BCTC cung cấp các thông tin hữu ích cho việc ra quyết định đầu tư
Việc sử dụng thông tin từ Báo cáo Tài chính (BCTC) là rất quan trọng trong quá trình ra quyết định đầu tư BCTC cung cấp những thông tin cần thiết và phù hợp, giúp nhà đầu tư đưa ra những quyết định chính xác và hiệu quả.
Theo tôi, BCTC là nguồn thông tin đáng tin cậy cho quyết định đầu tư, đồng thời thông tin kế toán trong BCTC cũng rất dễ hiểu.
Báo cáo tài chính (BCTC) cung cấp thông tin có thể so sánh giữa các doanh nghiệp, giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư chính xác Ngoài ra, BCTC còn là nguồn thông tin quan trọng để thiết lập các dự báo về kết quả của các sự kiện, hỗ trợ trong quá trình ra quyết định đầu tư.
HI8 Tôi xét thấy sử dụng BCTC giúp hạn chế rủi ro đầu tư
Biến kiến thức và kỹ năng về BCTC là nhận thức kiểm soát hành vi và niềm tin vào khả năng của nhà đầu tư trong việc sử dụng BCTC hiệu quả Kiến thức và kỹ năng này giúp nhà đầu tư thực hiện hành vi sử dụng thông tin từ BCTC để đưa ra quyết định đầu tư chính xác Tác giả đề xuất các thang đo dựa trên các nghiên cứu trước đó để đánh giá mức độ hiểu biết và khả năng áp dụng BCTC của nhà đầu tư.
Bảng 3.3 Thang đo kiến thức và kỹ năng về BCTC
Mã Thang đo Thang đo gốc Tác giả
KT1 Việc đọc, hiểu BCTC đối với tôi là dễ dàng
For me to take the KMRT to commute is easy
Tôi tự tin có thể sử dụng
BCTC để ra quyết định một cách thành thạo nếu tôi muốn
I am confident that I could refer my patients for x-ray if I wanted to
Francis và các cộng sự, 2004
Việc sử dụng hay không sử dụng BCTC hoàn toàn tùy thuộc vào quyết định của tôi
Whether I refer for x- ray or not is entirely up to me
Francis và các cộng sự, 2004
Rào cản thông tin là những yếu tố môi trường quan trọng cản trở nhà đầu tư trong việc sử dụng thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC) để đưa ra quyết định Nghiên cứu của Abdulkareem Alzarouni và các cộng sự (2011) đã phát triển một thang đo để đánh giá biến rào cản này, giúp hiểu rõ hơn về những khó khăn mà nhà đầu tư gặp phải khi tiếp cận và phân tích thông tin tài chính.
Bảng 3.4 Thang đo biến rào cản môi trường thông tin
RC1 Đối với tôi, những thông tin từ thị trường chứng khoán, báo chí…thì dễ hiểu hơn BCTC
RC2 Theo tôi, những thông tin từ thị trường chứng khoán, báo chí…thì kịp thời hơn BCTC
RC3 Lời khuyên từ bạn bè, người thân về chứng khoán ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của tôi
RC4 Các ý kiến, phân tích của chuyên gia về chứng khoán quan trọng đối với quyết định đầu tư của tôi
RC5 Thông tin từ việc liên hệ trực tiếp với công ty tôi đầu tư thì quan trọng với tôi trong việc ra quyết định
RC6 Thông tin về những thay đổi nhân sự chủ chốt thì quan trọng đối với tôi trong việc ra quyết định
Biến môi trường xã hội là áp lực từ xã hội tác động đến quyết định của nhà đầu tư trong việc sử dụng thông tin báo cáo tài chính (BCTC) Điều này bao gồm ảnh hưởng đến niềm tin, suy nghĩ và hành động của các nhà đầu tư khác trong cộng đồng Các nghiên cứu của Borith, L và Kasem đã chỉ ra rằng sự tương tác xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành hành vi đầu tư.
C & Takashi, N., 2010 và Chen, CF., & Chao, W.H., 2010 tác giả đề xuất thang đo cho biến môi trường xã hội như sau:
Bảng 3.5 Thang đo biến môi trường xã hội
Mã Thang đo Thang đo gốc Tác giả
XH1 Mọi người khuyên tôi nên sử dụng BCTC và điều đó có ảnh hưởng đến sự lựa chọn của tôi
My friend or my family think that I should use future
XH2 Những nhà đầu tư khác sử dụng
BCTC và nó ảnh hưởng đến sự lựa chọn sử dụng BCTC của tôi
XH3 Các chuyên gia sử dụng BCTC và nó ảnh hưởng đến sự lựa chọn sử dụng BCTC của tôi
Các phương tiện truyền thông nói về sự hữu ích của BCTC và nó ảnh hưởng đến việc sử dụng
Các cơ quan nhà nước khuyến khích NĐT sử dụng BCTC và nó ảnh hưởng đến việc sử dụng
Government policy will influence my choice of taking the KMRT
XH6 Tôi cảm thấy có áp lực phải sử dụng BCTC vì lời khuyên và hành động sử dụng BCTC của họ
Sự ảnh hưởng của thói quen trong quá khứ đối với hành vi tương lai đã được nhiều nghiên cứu chứng minh, cho thấy rằng kinh nghiệm sử dụng báo cáo tài chính (BCTC) có thể tác động đến quyết định đầu tư Theo nghiên cứu của Chen và Chao (2010), việc đã từng sử dụng BCTC hoặc có kinh nghiệm trong lĩnh vực này có thể dẫn đến quyết định sử dụng BCTC trong quá trình ra quyết định đầu tư.
Bảng 3.6 Thang đo biến kinh nghiệm
KN1 Tôi đã từng sử dụng Báo cáo tài chính trước đây
KN2 Tôi đã quen với việc sử dụng Báo cáo tài chính
Tác giả sử dụng thang đo Likert để đo lường các biến quan sát, một công cụ phổ biến trong nghiên cứu động thái và hành vi cá nhân Thang đo này dựa trên mức độ "đồng ý" và "không đồng ý" với các nội dung được xem xét, với 5 mức độ khác nhau.
Hoàn toàn không đồng ý Không đồng ý Bình thường Đồng ý Hoàn toàn đồng ý
Biến định tính các yếu tố nhân khẩu học của nhà đầu tư ảnh hưởng đến hành vi sử dụng báo cáo tài chính Nghiên cứu đã đề xuất các thang đo để phân tích sự khác biệt này.
- Đặc điểm nhân khẩu học
1 Trung học phổ thông hoặc thấp hơn
1 Có chuyên môn về kinh tế
2 Có chuyên môn về tài chính, kế toán
5.Số năm thực hiện đầu tư:
2 Từ 3 năm đến ít hơn 5 năm
Mẫu nghiên cứu
• Tổng thể nghiên cứu: Tổng thể nghiên cứu là những nhà đầu tư cổ phiếu cá nhân trên TTCK TP HCM
• Phương pháp chọn mẫu: Do giới hạn về nguồn lực, nghiên cứu chọn mẫu theo phương pháp phi xác suất, chọn theo phương pháp thuận tiện
Kích thước mẫu nghiên cứu theo quy định của Hair và cộng sự (2006) yêu cầu tỷ lệ mẫu trên biến quan sát tối thiểu là 5:1, do đó với 32 biến quan sát, số mẫu tối thiểu cần có là 160 Trong nghiên cứu này, tổng số mẫu khảo sát được gửi đi là 350, tuy nhiên, một số mẫu không hợp lệ do có kết quả trả lời giống nhau hoặc bỏ trống nhiều câu hỏi Những mẫu không hợp lệ đã bị loại bỏ trước khi phân tích dữ liệu bằng SPSS Cuối cùng, có 247 mẫu hợp lệ, chiếm 70,6%, trong đó 73 mẫu thu thập qua khảo sát trực tiếp và 174 mẫu được thu thập qua Google Docs và email gửi đến các nhà đầu tư Chi tiết danh sách các mẫu khảo sát có trong phụ lục 10.
Tất cả các mẫu hợp lệ được xử lý dữ liệu bằng phần mềm SPSS 22 để thực hiện các bước phân tích tương quan, phân tích nhân tố, phân tích độ tin cậy, phân tích hồi quy và kiểm định giả thuyết Ngoài ra, kiểm định sự khác biệt của các biến định tính được thực hiện thông qua kiểm định t-test hoặc phân tích phương sai một yếu tố (ANOVA).
Chương 3 trình bày phương pháp nghiên cứu, bao gồm thiết kế, quy trình và công cụ sử dụng Bảng câu hỏi khảo sát được xây dựng dựa trên lý thuyết và các nghiên cứu trước Dữ liệu thu thập từ phát trực tiếp và email được phân tích bằng phần mềm SPSS 22, với phân tích nhân tố để xác định các yếu tố phù hợp và kiểm tra độ tin cậy Sau đó, phân tích hồi quy được thực hiện để kiểm định các giả thuyết mô hình cấu trúc và độ phù hợp tổng thể Kết quả phân tích hồi quy sẽ trả lời cho câu hỏi nghiên cứu về các yếu tố tâm lý nhận thức ảnh hưởng đến hành vi sử dụng thông tin trên báo cáo tài chính của nhà đầu tư và mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này.