1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Nghiên cứu cơ chế đầu tư và cơ chế quản lý rừng sản xuất của dự án khôi phục rừng và quản lý rừng bền vững ở các tỉnh quảng nam quảng ngãi bình định và phú yên

111 9 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Nghiên Cứu Cơ Chế Đầu Tư Và Cơ Chế Quản Lý Rừng Sản Xuất Của Dự Án Khôi Phục Rừng Và Quản Lý Rừng Bền Vững Ở Các Tỉnh Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định Và Phú Yên
Tác giả Nguyễn Thị Oanh
Người hướng dẫn TS. Nguyễn Văn Hà
Trường học Trường Đại Học Lâm Nghiệp
Chuyên ngành Kinh Tế Nông Nghiệp
Thể loại luận văn thạc sĩ
Năm xuất bản 2014
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 111
Dung lượng 1,23 MB

Cấu trúc

  • Chương 1 TỔNG QUAN VÀ CƠ SỞ LÝ LUẬN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU (16)
    • 1.1. Cơ sở lý luận về cơ chế đầu tư và cơ chế quản lý rừng sản xuất (16)
      • 1.1.1. Khái niệm về đầu tư (16)
      • 1.1.2. Khái niệm về quản lý (17)
      • 1.1.3. Khái niệm về cơ chế (18)
      • 1.1.4. Khái niệm về cơ chế quản lý (19)
      • 1.1.5. Lý luận cơ bản về rừng sản xuất (21)
      • 1.1.6. Cơ chế đầu tư và cơ chế quản lý rừng sản xuất (24)
    • 1.2. Tình hình nghiên cứu về cơ chế đầu tư và quản lý rừng sản xuất (25)
      • 1.2.1. Trên thế giới (25)
  • Chương 2 ĐẶC ĐIỂM ĐỊA BÀN NGHIÊN CỨU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU (31)
    • 2.1. Đặc điểm cơ bản của địa bàn nghiên cứu (31)
      • 2.1.1. Thông tin chung về dự án (31)
      • 2.1.2. Mục tiêu Dự án (31)
      • 2.1.3. Cơ cấu tổ chức thực hiện dự án (32)
      • 2.2.1. Đặc điểm điều kiện tự nhiên (36)
      • 2.2.2. Địa hình (37)
      • 2.2.3. Khí hậu, thủy văn (38)
      • 2.2.4. Đất đai, thổ nhưỡng (38)
      • 2.2.5. Đặc điểm kinh tế - xã hội (39)
    • 2.3. Khái quát tình hình bối cảnh ra đời (43)
    • 2.4. Phương pháp nghiên cứu (43)
      • 2.4.1 Phương pháp điều tra thu thập số liệu (43)
      • 2.4.2. Phương pháp đánh giá hiệu quả trồng rừng sản xuất (45)
  • Chương 3 KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU (47)
    • 3.1. Cơ chế đầu tư và cơ chế quản lý rừng sản xuất của dự án Đức KfW6 tại huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định (47)
      • 3.1.1. Thực trạng cơ chế đầu tư rừng sản xuất của dự án Đức KfW6 huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định (47)
      • 3.1.2. Thực trạng cơ chế quản lý rừng sản xuất của dự án Đức KfW6 huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định (60)
    • 3.2. Chất lượng và hiệu quả đầu tư trồng rừng sản xuất của dự án Đức KfW6 huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định (80)
      • 3.2.1 Kết quả thực hiện dự án (80)
      • 3.2.3. Hiệu quả trồng rừng (85)
    • 3.3. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu của cơ chế đầu tư và cơ chế quản lý rừng sản xuất của dự án Đức KfW6 tại huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định (96)
      • 3.3.1. Điểm mạnh (96)
      • 3.3.2 Điểm yếu (97)
      • 3.4.1. Các giải pháp hoàn thiện cơ chế đầu tư (101)
      • 3.4.2. Các giải pháp hoàn thiện cơ chế quản lý (101)

Nội dung

TỔNG QUAN VÀ CƠ SỞ LÝ LUẬN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU

Cơ sở lý luận về cơ chế đầu tư và cơ chế quản lý rừng sản xuất

1.1.1 Khái ni ệm về đầu tư Đầu tư theo định nghĩa trong Từ điển Tiếng Việt của Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn quốc gia là “Việc bỏnhân lực, vật lực, tài lực, các nguồn lực giới hạn vào công việc gì trên cơ sởtính toán hiệu quảkinh tế, xã hội”.

Trong lý thuyết kinh tế vĩ mô, đầu tư được định nghĩa là số tiền chi để mua một đơn vị thời gian của hàng hóa không tiêu thụ, nhằm sử dụng cho sản xuất trong tương lai, ví dụ như vốn.

Đầu tư trong tài chính là quá trình mua tài sản với hy vọng tạo ra thu nhập hoặc giá trị gia tăng trong tương lai, nhằm bán lại với giá cao hơn Hoạt động này sử dụng các nguồn lực như vốn và tài nguyên trong một khoảng thời gian nhất định để đạt được lợi nhuận kinh tế hoặc lợi ích xã hội Có hai hình thức đầu tư: đầu tư trực tiếp, nơi người bỏ vốn và người sử dụng vốn là một, và đầu tư gián tiếp, nơi hai bên là khác nhau Đầu tư được hiểu rộng rãi, không có giới hạn, và được xác định khi đáp ứng hai điều kiện cơ bản.

Để xác định một hoạt động đầu tư, cần phải bỏ ra các nguồn lực hạn chế như vốn, thời gian, sức khỏe và trí tuệ Nếu một hoạt động không yêu cầu nguồn lực hoặc sử dụng nguồn lực không giới hạn, thì hoạt động đó không được coi là đầu tư.

Để coi một hoạt động là đầu tư, cần có sự kỳ vọng về lợi ích từ hiệu quả của nó Nếu một hoạt động sử dụng nguồn lực hạn chế mà không mong đợi kết quả tích cực, thì đó không thể được xem là đầu tư.

Theo hai điều kiện trên, một hoạt động đầu tư nói chung luôn có chủ đầu tư, lĩnh vực đầu tư và hiệu quả đầu tư

Chủ đầu tư là cá nhân hoặc tổ chức sử dụng nguồn lực có hạn để thực hiện hoạt động đầu tư Ví dụ, học sinh dành thời gian cho việc học, người lao động cống hiến sức lao động để làm thuê, và chủ doanh nghiệp đầu tư vốn vào sản xuất kinh doanh.

Lĩnh vực đầu tư đề cập đến những lĩnh vực mà nhà đầu tư phân bổ nguồn lực có giới hạn để thực hiện các hoạt động đầu tư Ví dụ điển hình bao gồm lĩnh vực học tập, làm thuê và sản xuất kinh doanh, nơi mà việc đầu tư có thể mang lại lợi ích và tiềm năng phát triển cho các cá nhân và tổ chức.

Hiệu quả đầu tư là chỉ số quan trọng phản ánh sự chênh lệch giữa lợi nhuận thu được từ việc đầu tư và số vốn đã bỏ ra Đây là yếu tố cốt lõi trong việc đánh giá giá trị của một khoản đầu tư.

Đầu tư luôn yêu cầu nhà đầu tư cân nhắc kỹ lưỡng trong việc lựa chọn lĩnh vực đầu tư, nhằm tối đa hóa hiệu quả trong bối cảnh nguồn lực hạn chế.

Mục đích chính của đầu tư là đạt được hiệu quả kinh tế - xã hội, trong đó nhà đầu tư sử dụng nguồn vốn nhằm thu về kết quả cao hơn so với số tiền đã bỏ ra Điều này thể hiện rõ ràng qua khái niệm hiệu quả đầu tư.

Thông qua mục đích như trên, hoạt động đầu tư cóvai trò vô cùng to lớn trong việc tạo ra của cải, nguồn lực tăng thêm.

1.1.2 Khái ni ệm về quản lý:

Khái niệm quản lý mang tính đa nghĩa, dẫn đến sự khác biệt giữa nghĩa rộng và nghĩa hẹp Sự khác nhau này còn bị ảnh hưởng bởi thời đại, xã hội, chế độ và nghề nghiệp, tạo ra nhiều cách giải thích khác nhau về quản lý Theo sự phát triển của phương thức xã hội hóa sản xuất và sự mở rộng trong nhận thức của con người, sự khác biệt trong cách hiểu và lý giải khái niệm quản lý ngày càng trở nên rõ rệt.

Quản lý là một khái niệm đa dạng, được định nghĩa khác nhau bởi các trường phái quản lý học từ nhiều góc độ nghiên cứu Nhiều học giả trong và ngoài nước đã đưa ra những giải thích riêng về quản lý, và cho đến nay vẫn chưa có một định nghĩa thống nhất Đặc biệt từ thế kỷ 21, các quan niệm về quản lý ngày càng phong phú, với nhiều định nghĩa mới từ các trường phái quản lý học.

- Tailor: "Làm quản lý là bạn phải biết rõ: muốn người khác làm việc gì và hãy chú ý đến cách tốt nhất, kinh tếnhất mà họlàm ".

Quản lý là một hoạt động thiết yếu trong mọi tổ chức, bao gồm gia đình, doanh nghiệp và chính phủ Nó bao gồm năm yếu tố cơ bản: kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo, điều chỉnh và kiểm soát Quản lý thực chất là việc thực hiện các yếu tố này để đảm bảo sự hiệu quả trong hoạt động của tổ chức.

- Hard Koont: "Quản lý là xây dựng và duy trì một môi trường tốt giúp con người hoàn thành một cách hiệu quảmục tiêu đãđịnh".

Peter F Drucker nhấn mạnh rằng quản lý không chỉ là lý thuyết mà là thực hành Bản chất của quản lý nằm ở hành động, và sự hiệu quả của nó được xác định qua kết quả đạt được Quyền lực duy nhất của quản lý là thành tích mà nó mang lại.

Peter F Dalark định nghĩa quản lý là một khái niệm cần được xem xét trong bối cảnh môi trường bên ngoài Ông chỉ ra rằng quản lý bao gồm ba chức năng chính: quản lý doanh nghiệp, quản lý giám đốc và quản lý công việc cùng với nhân công.

Tình hình nghiên cứu về cơ chế đầu tư và quản lý rừng sản xuất

Trong những năm qua, nghiên cứu về chính sách xây dựng và phát triển rừng, đặc biệt là rừng sản xuất, đã trở nên phong phú, tập trung vào hiệu quả trồng rừng sản xuất Tuy nhiên, vẫn chưa có nghiên cứu nào đề cập đến cơ chế đầu tư và quản lý rừng sản xuất trong các dự án Các nghiên cứu hiện tại chủ yếu tập trung vào đánh giá tác động và nâng cao hiệu quả dự án, với một số công trình tiêu biểu thuộc các chuyên đề khác nhau.

Hiệu quả kinh tế của công tác trồng rừng sản xuất là yếu tố chính, với yêu cầu sản phẩm phải có thị trường và đáp ứng cả mục tiêu ngắn hạn lẫn dài hạn Phương thức canh tác cần phù hợp với kiến thức bản địa và dễ áp dụng cho người dân Theo nghiên cứu của Thomas Enters và Patrick B Durst (2004), để đạt hiệu quả kinh tế cao trong trồng rừng sản xuất, cần đầu tư về kinh tế và kỹ thuật, đồng thời nghiên cứu các vấn đề liên quan đến chính sách và thị trường Tại các nước phát triển như Mỹ, Canada, Nhật Bản, nghiên cứu kinh tế lâm nghiệp hiện nay tập trung vào thị trường và khả năng cạnh tranh của sản phẩm Các nhà kinh tế lâm nghiệp nhấn mạnh rằng "thị trường là chìa khóa của quá trình sản xuất", vì thị trường sẽ xác định sản xuất cái gì và cho ai Khi thị trường có nhu cầu và lợi ích của người sản xuất được đảm bảo, sản xuất sẽ phát triển và tạo ra sản phẩm hàng hóa.

Dựa trên phân tích và đánh giá tình hình thực tế trong những năm qua, Liu Jinlong (2004) đã đề xuất một số công cụ chủ đạo nhằm khuyến khích sự phát triển trồng rừng của tư nhân.

- Rừng và đất rừng cầnđược tưnhân hoá.

- Ký hợpđồng hoặc cho tưnhân thuêđất lâm nghiệp của nhà nước.

- Giảm thuế đánh vào các lâm sản.

- Đầutưtài chính chotưnhân trồng rừng.

- Phát triển quan hệhợp tác giữa các công ty với người dân để phát triển trồng rừng.

Các công cụ được tác giả đề xuất rất toàn diện, bao gồm quản lý đất đai, thuế và mối quan hệ giữa doanh nghiệp với người dân Những công cụ này không chỉ thúc đẩy sự tham gia của tư nhân vào việc trồng rừng mà còn đưa ra những định hướng quan trọng cho phát triển rừng trồng sản xuất tại các nước đang phát triển, đặc biệt là Việt Nam.

Các tác giả toàn cầu đang chú trọng đến các hình thức khuyến khích trồng rừng, điển hình là nghiên cứu của Narong Mahanop (2004) tại Thái Lan và Ashadi cùng Nina Mindawati (2004) tại Indonesia Qua các nghiên cứu này, họ chỉ ra ba vấn đề quan trọng thúc đẩy người dân tham gia trồng rừng ở các quốc gia Đông Nam Á.

- Quyđịnh rõ ràng vềquyền sửdụngđất.

- Quyđịnh rõ đốitượng hưởng lợi từtrồng rừng.

Nâng cao hiểu biết và kỹ thuật cho người dân là điều quan trọng mà các nước trong khu vực, bao gồm Việt Nam, đang chú trọng Việc này nhằm thu hút sự tham gia của nhiều thành phần vào trồng rừng sản xuất, đặc biệt là khơi thông nguồn vốn tư nhân và vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài cho hoạt động trồng rừng.

Bên cạnh đó, các tác giả Jim Woodhill, Lisa Robins, Joachim Theis, Heather.

M Grady đã chỉ ra rằng để xem xét hiệu quả dự án (trong đó có dự án trồng rừng) cần xem xét dưới hai góc độ đánh giá mục tiêu và đánh giá tiến trình thực hiện Nói về mục tiêu là xem xét khả năng đạt được mục tiêu đặt ra, vì vậy nó tập trung vào việc phân tích các chỉ số đo đạc về hiệu quả thu được, còn tiến trình là mởrộng diện đánh giá so với đánh giá mục tiêu.

Renard R (2004) đã phân tích hiệu quả của dự án từ nhiều khía cạnh khác nhau, nhấn mạnh rằng hiệu quả của cơ chế đầu tư và quản lý không chỉ nằm trong lĩnh vực kinh tế mà còn cần xem xét các yếu tố xã hội và môi trường.

FAO (1990, 1997) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá hiệu quả xã hội và môi trường trong các báo cáo tham luận liên quan đến Lâm nghiệp xã hội và Lâm nghiệp cộng đồng.

Các cơ chế chính sách đầu tư hiệu quả trong lĩnh vực Lâm nghiệp không chỉ cần đạt được các chỉ tiêu tài chính cao như NPV, IRR, BCR, mà còn phải đảm bảo hiệu quả xã hội như tạo việc làm, nâng cao thu nhập và trình độ dân trí Đồng thời, dự án cũng cần chú trọng đến hiệu quả môi trường, tránh gây ô nhiễm và xói mòn đất Nếu không đạt được những tiêu chí này, dự án sẽ không được coi là bền vững theo tiêu chuẩn của FAO (1990, 1997).

Theo FAO (1987), việc đánh giá kinh tế trong các dự án quản lý lưu vực chủ yếu nhằm phân tích lợi ích và chi phí xã hội Các yếu tố này cần được tính toán trong suốt thời gian hiệu lực của chúng, đặc biệt đối với dự án trồng rừng, vì sản phẩm chỉ xuất hiện sau một thời gian dài Hơn nữa, các tác động môi trường từ dự án có thể kéo dài và tiếp tục ảnh hưởng lâu sau khi dự án kết thúc.

Ngành lâm nghiệp Việt Nam đã trải qua nhiều đổi mới quan trọng trong những năm gần đây, đặc biệt là trong quản lý và đầu tư Các hoạt động nghiên cứu khoa học về xây dựng và phát triển rừng đã được chú trọng, dẫn đến việc triển khai nhiều chương trình trồng rừng quy mô lớn trên toàn quốc Nhiều mô hình rừng trồng sản xuất đã được thử nghiệm và phát triển, cùng với việc xây dựng quy trình và quy phạm kỹ thuật hỗ trợ cho công tác trồng rừng hiệu quả Một số công trình nghiên cứu và đánh giá liên quan đến trồng rừng tại Việt Nam đã được thực hiện trong các lĩnh vực đa dạng.

Chính phủ đã triển khai nhiều chính sách quan trọng nhằm quản lý rừng và phát triển lâm nghiệp, bao gồm Nghị định 01/CP và 163CP về giao đất và cho thuê đất lâm nghiệp Các chính sách này cũng bao gồm đầu tư tín dụng, khuyến khích đầu tư trong nước, cùng với Nghị định 43/1999/NĐ-CP và Nghị định 50/1999/NĐ-CP, cung cấp tín dụng ưu đãi và thương mại, cũng như các chính sách thuế và hưởng lợi Những biện pháp này đã góp phần đáng kể vào sự phát triển sản xuất lâm nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực trồng rừng sản xuất.

Trong những năm gần đây, nghiên cứu về chính sách phát triển rừng trồng sản xuất ở Việt Nam đã nhận được sự quan tâm đáng kể Tuy nhiên, các nghiên cứu này chủ yếu tập trung vào một số vấn đề cụ thể, như phân tích và đánh giá hiệu quả kinh tế của cây trồng, sử dụng đất lâm nghiệp, và một vài nghiên cứu nhỏ về thị trường Một ví dụ điển hình là nghiên cứu của Võ Nguyên Huân (1997) về hiệu quả giao đất giao rừng ở Thanh Hoá.

Nghiên cứu đã xác định các loại hình sản xuất và đưa ra giải pháp để phát huy nội lực của chủ rừng trong quản lý và sử dụng rừng bền vững Đồng thời, kết quả cũng chỉ ra những khó khăn và hạn chế của chính sách giao đất khoán rừng, từ đó đề xuất các khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả trong việc giao đất và khoán bảo vệ rừng.

ĐẶC ĐIỂM ĐỊA BÀN NGHIÊN CỨU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Đặc điểm cơ bản của địa bàn nghiên cứu

2.1.1 Thông tin chung v ề dự án:

Dự án “Khôi phục rừng và quản lý bền vững rừng” tại các tỉnh Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định và Phú Yên, hay còn gọi là Dự án KfW6, là một sáng kiến quan trọng trong lĩnh vực lâm nghiệp Việt Nam Đây là một trong những dự án viện trợ không hoàn lại của Chính phủ Cộng hòa Liên bang Đức, được thực hiện thông qua Ngân hàng Tái thiết Đức (KfW) nhằm thúc đẩy hợp tác tài chính giữa hai chính phủ.

Mục tiêu chính của dự án là nâng cao đời sống của cộng đồng sống dựa vào rừng thông qua việc tạo ra việc làm và tăng thu nhập Dự án cũng nhằm bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, điều hòa nguồn nước tại các khu vực phục hồi rừng và lân cận, cải thiện tiểu vùng khí hậu và gia tăng tính đa dạng sinh học.

Mục tiêu của dự án là khôi phục và quản lý bền vững 21.400 ha rừng hỗn giao ở những khu vực có nguy cơ sinh thái, đồng thời quản lý 3.500 ha rừng thứ sinh dựa trên cộng đồng Dự án nhằm bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và đảm bảo thu nhập ổn định cho người dân thông qua việc tạo ra đa dạng sản phẩm.

Dự án kéo dài 10 năm, từ năm 2005 đến 2014, với 7 năm đầu tiên tập trung vào việc thiết lập rừng và 3 năm tiếp theo là giai đoạn hậu dự án, chú trọng vào chăm sóc và quản lý rừng.

Tổng kinh phí của dự án đạt khoảng 13,815 triệu Euro, trong đó bao gồm 9,715 triệu Euro từ vốn viện trợ không hoàn lại của Đức và 4,1 triệu Euro từ vốn đối ứng của Việt Nam Dự án sẽ được triển khai tại 4 tỉnh, 12 huyện và 45 xã, cụ thể tại tỉnh Quảng Nam với 3 huyện Hiệp Đức, Nông Sơn và Đại Lộc cùng 13 xã tham gia, và tỉnh Quảng Ngãi với 3 huyện là Đức.

Dự án bao gồm 10 xã tại huyện Phổ, Nghĩa Hành và Tư Nghĩa thuộc tỉnh Bình Định, cùng 12 xã tại tỉnh Phú Yên, trải dài qua 3 huyện là Sông Cầu, Đồng Xuân và Tuy An Trong số này, có kế hoạch xây dựng một số cơ sở hạ tầng quan trọng nhằm phát triển khu vực.

Mô hình thửnghiệm 58,20 ha tại thịxã Sông Cầu)

Diện tích tham gia dự án được phân bổtheo từng tỉnh cụthể như sau:

+) Diện tích đã xácđịnh: 21.400 ha, trong đó:

+) Diện tích mô hình quản lý rừng cộng đồng: 3.500 ha.

+) Mô hình thửnghiệm tỉnh Phú Yên: 58,20 ha

Dự án sẽ tập trung vào việc hỗ trợ người dân được giao đất lâm nghiệp phục hồi rừng trên các vùng đất trống có nguy cơ bị đe dọa về sinh thái Qua đó, dự án sẽ góp phần cải thiện điều kiện môi trường tại khu vực Đồng thời, dự án cũng sẽ giúp các cộng đồng quản lý bền vững các khu rừng thứ sinh bằng cách xây dựng tổ chức quản lý rừng cộng đồng và cung cấp nguồn tài chính ban đầu thông qua việc mở tài khoản tại Ngân hàng Chính sách và Xã hội.

2.1.3 Cơ cấu tổ chức thực hiện dự án

Dự án KfW6 đã được nghiên cứu khả thi từ năm 2003 và ký Hiệp định Tài chính vào ngày 31/12/2004 Đến tháng 5/2005, các cấp BQL dự án được thành lập, và Văn phòng tư vấn hoạt động của dự án chính thức hoạt động vào tháng 10/2005.

Cơ cấu tổ chức thực hiện dự án được thiết lập tương tự như các dự án KfW trước đây, với Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn giữ vai trò chủ quản Ban quản lý các dự án Lâm nghiệp đảm nhận vai trò chủ đầu tư, trong khi các ban quản lý dự án từ cấp Trung ương đến tỉnh, huyện là đơn vị thực hiện dự án Hệ thống tổ chức dự án được phân cấp rõ ràng để đảm bảo hiệu quả trong quá trình triển khai.

+Ban điều hành dự án Trung ương.

Ban Điều hành Dự án Trung ương được thành lập theo Quyết định số 955 QĐ/BNN-TCCB ngày 25 tháng 4 năm 2005 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, với Phó vụ trưởng Vụ Hợp tác Quốc tế giữ vai trò Trưởng Ban.

Ban điều hành Dự án 4 tỉnh vùng dự án bao gồm Phó Chủ tịch UBND tỉnh kiêm Trưởng ban, cùng với đại diện từ các Vụ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Vụ Kinh tế Đối ngoại (Bộ Kế hoạch và Đầu tư), Vụ Tài chính Đối ngoại (Bộ Tài chính), cùng các Vụ, Cục, và Ban liên quan thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.

+ Ban quản lý dự án Trung ương.

Ban Quản lý Dự án Trung ương (Ban QLDATW) là đơn vị trực thuộc Ban Quản lý các Dự án Lâm nghiệp, có nhiệm vụ hỗ trợ Ban ĐHDATW Hoạt động của Ban QLDA TW được tổ chức theo Quyết định số 144/1999/QĐ/BNN-TCCB ngày 15 tháng 10 năm 1999, do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp & PTNT ban hành, quy định về tổ chức và hoạt động của Ban quản lý các dự án.

Ban QLDATW bao gồm các thành viên như Giám đốc Dự án kiêm nhiệm, Phó giám đốc, Điều phối viên Dự án chuyên trách, Kế toán Dự án chuyên trách, một trợ lý kế toán, một cán bộ lâm sinh, một cán bộ kế hoạch và giám sát đánh giá, một cán bộ quy hoạch sử dụng đất, một biên dịch kiêm hành chính, và một lái xe.

Tổchức: CốVấn trưởng Dự án người nước ngoài, Trợ lý cố vấn trưởng, các chuyên gia trong nước và Quốc tế, thư ký, phiên dịch và lái xe.

Chức năng và nhiệm vụ của đơn vị là hỗ trợ Ban QLDATW cùng các địa phương trong việc quản lý và thực hiện dự án, đảm bảo tuân thủ đúng các điều khoản trong hợp đồng tư vấn ký ngày 29 tháng 8 năm.

2005 giữa KfW và Công ty tư vấn GFA.

+Ban điều hành dựán tỉnh.

Ban Điều hành Dự án tỉnh được thành lập theo quyết định của Chủ tịch UBND tỉnh, bao gồm các thành viên chủ chốt như Phó Chủ tịch UBND tỉnh làm trưởng ban, Giám đốc Sở Nông nghiệp và PTNT làm phó ban, cùng các lãnh đạo từ Sở Kế hoạch và Đầu tư, Sở Tài chính, Sở Tài nguyên Môi trường, Chi cục Kiểm lâm, và Chi cục Lâm nghiệp Giám đốc Dự án tỉnh và các Giám đốc Dự án huyện cũng là thành viên của ban này.

+ Ban quản lý dựán các tỉnh

Khái quát tình hình bối cảnh ra đời

Kể từ những năm 1990, Chính phủ Việt Nam đã chú trọng đến việc phát triển quản lý rừng và đất bền vững Để thực hiện mục tiêu này, Việt Nam đã đề xuất dự án hợp tác với Chính phủ Đức, thông qua Ngân hàng tái thiết Đức (KfW), nhằm đầu tư tài chính vào việc trồng rừng ở các vùng đất trống dễ bị xói mòn tại bốn tỉnh Hai chính phủ đã đồng ý thuê một công ty tư vấn có đủ năng lực pháp lý để tiến hành nghiên cứu khả thi cho dự án.

Nghiên cứu khả thi đã được tiến hành từ cuối tháng 7 đến cuối tháng 9 năm

Vào năm 2003, đoàn đã làm việc tại Việt Nam trong 6 tuần, thực hiện nghiên cứu khả thi thông qua khảo sát lập địa Họ thu thập và phân tích các thông tin cần thiết để phát triển khái niệm tổng thể cho dự án, dựa trên nhu cầu và tiềm năng của khu vực.

Vào ngày 03 tháng 9 năm 2003, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn cùng Công ty tư vấn GFA đã ký biên bản cuộc họp nghiên cứu khả thi dự án KfW6 Sau đó, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn và Ngân hàng Tái thiết Đức đã ký biên bản ghi nhớ về kết quả thẩm định đề xuất dự án Vào ngày 29 tháng 11 năm 2004, Bộ Kế hoạch và Đầu tư đã gửi văn bản số 7662 BKH/KTĐN đến Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn liên quan đến dự án KfW6 Ngày 13 tháng 12 năm 2004, các cơ quan ban ngành đã họp thẩm định dự án tại Văn phòng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Cuối cùng, vào ngày 31 tháng 12 năm 2004, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đã đại diện Chính phủ Việt Nam ký Hiệp định Tài chính với Ngân hàng Tái thiết Đức.

Phương pháp nghiên cứu

2.4.1 Phương pháp điều t ra thu th ập số liệu

2.4.1.1 Phương pháp kếthừa tài liệu Đểrút ngắn khối lượng và thời gian nghiên cứu, một sốtài liệu đềtài kếthừa có chọn lọc bao gồm:

Dự án bao gồm các thông tin và văn kiện quan trọng, như văn bản pháp luật, nghị định của Chính phủ, và Thông tư hướng dẫn từ các bộ ngành Ngoài ra, các Quyết định thực hiện dự án và quy chế tổ chức thực hiện dự án cũng là những tài liệu cần thiết để đảm bảo tiến độ và hiệu quả.

- Các báo cáo tổng kết thường kỳcủa dựán

-Điều kiện kinh tế, xã hội, tài nguyên rừng vùng dựán.

- Các qui trình, qui phạm, các kết quảnghiên cứu, các bảng biểu có liên quan.

- Các phần mềm xửlý sốliệu.

2.4.1.2 Phương pháp đánh giá nông thôn có sựtham gia (PRA) Điều tra thông qua phỏng vấn hộ gia đìnhđược đềtài tiến hành như sau:

Chúng tôi đã chọn 02 xã điển hình tham gia Dự án, mỗi xã sẽ chọn từ 2 đến 3 thôn Sau đó, tiến hành phỏng vấn 30 hộ gia đình tiêu biểu với mức độ giàu nghèo khác nhau để thu thập thông tin và đánh giá hiệu quả của dự án.

+ Các thông tin phỏng vấn được ghi chép trong phiếu điều tra hộ gia đình.

Tiến hành đồng thời với điều tra kinh tế, sử dụng công cụ là bộ câu hỏi ghi trong phiếu điều tra phỏng vấn tại 30 hộ gia đình trên.

-Điều tra về môi trường:

Thực hiện điều tra xã hội, các số liệu và thông tin được thu thập thông qua phương pháp đánh giá nông thôn có sự tham gia sẽ được kiểm tra tính thực tiễn thông qua quan sát trực tiếp.

Ngoài ra, khi điều tra có những vấn đềphát sinh, những thông tin mới ngoài bộcâu hỏi cũng được ghi chép lại làm tài liệu tham khảo.

2.4.1.3 Phương pháp thu thập sốliệu trên các ô mẩu Đềtài tiến hành khảo sát điều tra hiện trạng rừng dựán trên các ô tiêu chuẩn (ÔTC) điển hình tại một sốvị trí điển hình.

- Lập các ÔTC có diện tích 100 m 2 (10 m x10 m) Tổng sốÔTC là 06 ô (03 ôtc rừng trồng dựán KfW6, 03 ÔTC rừng trồng dựán 661), lập ô thứtự ởcác vị trí chân, sườn và đỉnh.

- Dùng thước kẹp kính để xác định Dgốc, dùng thước đo cao để đo H vn

- Đo đếm toàn bộsốcây vềcác chỉtiêu: Do, H vn, xác định mật độsống chết và nguyên nhân.

- Tính chỉ tiêu trung bình của Do, Hvn, mật độ sống, chết bằng cách tính bình quân gia quyền của 03 ô tiêu chuẩnở3 vị trí chân, sườn, đỉnh.

- Độche phủcủa rừng được xác định bằng tỷlệ% diện tích đất có rừng/diện tích đất tự nhiên.

- Dùng địa bàn xác định độdốc, hướng dốc, lập ÔTC.

Kết quả điều tra được ghi vào mẩu bảng 2.3 sau:

Bảng 2.2 Phiếu điều tra trên ÔTC rừng trồng

Số ÔTC:… Hướng dốc:…… Độche phủ:…… Vị trí:……… Độdốc: …… Ngày điều tra:……Người điều tra:……

TT Loài cây Năm trồng Dgốc (cm) H vn (m) Cây sống/ chết Ghi chú

2.4.2 Phương pháp đánh giá hiệu quả trồng rừng sản xuất

2.4.2.1 Phương pháp đánh giá tác độngkinh tế

Phỏng vấn 30 hộ gia đình đã tham gia mỗi dự án với mức độ giàu nghèo khác nhau, tính toán, phân tích, tổng hợp các chỉtiêu cụthểsau:

+ Sự thay đổi cơ cấu thu nhập của các hộ gia đình: Làm rõ phần thu nhập từ sản xuất lâm nghiệp và từdựán.

Sự thay đổi chi phí của hộ gia đình trong lĩnh vực sản xuất lâm nghiệp, chăn nuôi và cây ăn quả đã diễn ra rõ rệt trước và sau Dự án Phân tích chi tiết cơ cấu chi phí cho thấy những biến động này ảnh hưởng đến khả năng sinh lời và phát triển bền vững của các hộ gia đình Việc hiểu rõ sự thay đổi này là cần thiết để tối ưu hóa chiến lược đầu tư và nâng cao hiệu quả sản xuất trong tương lai.

+ Sự thay đổi về cơ cấu sửdụng đất sản xuất của các hộ gia đình tham gia Dự án.

2.4.2.2 Phương pháp đánh giá tác động xã hội

Tác động xã hội được đánh giá chủ yếu thông qua phương pháp tham gia của cộng đồng, kết hợp với việc tổng hợp từ các báo cáo kết quả của dự án, dựa trên các tiêu chí cụ thể.

- Mức độtham gia của người dân với các hoạt động dựán.

- Nâng cao hiểu biết về khoa học kỹ thuật lâm nghiệp, số lượng các lớp tập huấn và các chuyến tham quan do dựán tổchức.

- Tác động của dự án đến việc thu hút lao động và cơ cấu sử dụng thời gian của các hộtham gia dựán.

- Tác động của dự án đến việc nâng cao ý thức và vai trò của người dân trong việc chăm sóc, quản lý và bảo vệtài nguyên rừng.

- Tác động của dựán vào việc góp phần đảm bảo sựbìnhđẳng giới, nâng cao vai trò của phụnữtrong các hoạt động sản xuất và đời sống.

- Mức độtiếp cận với hệthống ngân hàng (trước và sau khi tham gia dựán)

2.4.2.3 Phương pháp đánh giá tác động môi trường

Tác động về môi trường được đánh giá bằng phương pháp đánh giá có sự tham gia của người dân (PRA) với các tiêu chí sau:

- Ổn định sinh thái (độ che phủ, đa dạng sinh học)

- Điều hoà nguồn nước ( tần suất lũ, cường dộ lũ lụt);

- Kiểm soát xói mòn (Sự bồi lấp đất đá trên diện tích đất canh tác sau những trận mưa lớn, và xu hướng cường độ bồi lấp đất đá).

2.4.2.4 Phương pháp phân tích định tính, định lượng

Phân tích định tính là một phương pháp quan trọng trong nghiên cứu nội nghiệp, nơi các số liệu từ phiếu phỏng vấn cấu trúc và bán cấu trúc, cùng với kết quả thảo luận nhóm, sẽ được tổng hợp và trình bày qua bảng biểu và đồ thị Phương pháp này cho phép so sánh các dữ liệu theo tần suất, từ đó đưa ra những phát hiện và khuyến nghị có giá trị.

Phân tích định lượng, xử lý số liệu dự kiến sẽ dùng chương trình MicrosoftExcel để tổng hợp, tính toán.

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Ngày đăng: 24/06/2021, 16:12

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
8. Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn (2007), Chiến lược phát triển lâm nghiệp giai đoạn 2006 - 2020, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Chiến lược phát triển lâmnghiệp giai đoạn 2006 - 2020
Tác giả: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn
Năm: 2007
9. Bộ Nông nghiệp và PTNT (2009), Quyết định số 1267/QĐ-BNN ngày 04/5/2009 về việc công bố hiện trạng tài nguyên rừng năm 2008, Hà Nội 10. Cẩm nang ngành Lâm nghiệp (2006), Hướng dẫn đánh giá tác động môitrường và xã hội trong ngành lâm nghiệp ở Việt Nam. Bộ Nông nghiệp và PTNT, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quyết định số 1267/QĐ-BNN ngày04/5/2009 vềviệc công bốhiện trạng tài nguyên rừng năm 2008", Hà Nội10. Cẩm nang ngành Lâm nghiệp (2006), "Hướng dẫn đánh giá tác động môi"trường và xã hội trong ngành lâm nghiệp ở Việt Nam. Bộ Nông nghiệpvà PTNT
Tác giả: Bộ Nông nghiệp và PTNT (2009), Quyết định số 1267/QĐ-BNN ngày 04/5/2009 về việc công bố hiện trạng tài nguyên rừng năm 2008, Hà Nội 10. Cẩm nang ngành Lâm nghiệp
Năm: 2006
11. Chính phủ (1995), Nghị định số 01/CP ngày 04/01/1995 về việc giao khoán đất sử dụng vào mục đích sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, nuôi trồng thủy sản trong các doanh nghiệp Nhà nước, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nghị định số 01/CP ngày 04/01/1995 về việc giao khoánđất sửdụng vào mụcđích sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, nuôi trồngthủy sản trong các doanh nghiệp Nhà nước
Tác giả: Chính phủ
Năm: 1995
12. Chính phủ (1999), Nghị định số 163/1999/NĐ-CP ngày 16/11/1999 về giao đất cho thuê đất Lâm Nghiệp cho tổ chức, hộ gia đình và cá nhân sử dụng ổn định lâu dài vào mục đích Lâm Nghiệp, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nghị định số 163/1999/NĐ-CP ngày 16/11/1999 về giao đấtcho thuê đất Lâm Nghiệp cho tổchức, hộ gia đình và cá nhân sửdụng ổnđịnh lâu dài vào mục đích Lâm Nghiệp
Tác giả: Chính phủ
Năm: 1999
13. Chính phủ, Nghị định số 181/2004/NĐ-CP ngày 29/10/2004 về thi hành Luật đất đai, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nghị định số 181/2004/NĐ-CP ngày 29/10/2004 về thi hành Luậtđất đai
15. Lê Thạc Cán và tập thể tác giả (1994), Đánh giá tác động môi trường- Phương pháp luận và kinh nghiệm thực tiễn - Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đánh giá tác động môi trường-Phương phápluận và kinh nghiệm thực tiễn
Tác giả: Lê Thạc Cán và tập thể tác giả
Nhà XB: Nhà xuất bản Khoa học và Kỹthuật
Năm: 1994
17. Võ Đại Hải (2003), “Một số kết quả đạt được trong nghiên cứu xây dựng mô hình rừng trồng sản xuất ở các tỉnh miền núi phía Bắc”, Tạp chí nông nghiệp và phát triển nông thôn, (12/2003), Tr 1580-1582 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Một số kết quả đạt được trong nghiên cứu xây dựng môhình rừng trồng sản xuất ở các tỉnh miền núi phía Bắc”, "Tạp chí nôngnghiệp và phát triển nông thôn
Tác giả: Võ Đại Hải
Năm: 2003
19. Võ Đại Hải (2005 a ), “Kết quả nghiên cứu lưu thông sản phẩm rừng trồng ở các tỉnh miền núi phía Bắc”, Tạp chí nông nghiệp và phát triển nông thôn, (5/2005), Tr 70-72 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Kết quả nghiên cứu lưu thông sản phẩm rừng trồng ởcác tỉnh miền núi phía Bắc”, "Tạp chí nông nghiệp và phát triển nôngthôn
20. Võ Đại Hải, Nguyễn Xuân Quát (2005 b ), “Quyết định 178/2001/QĐ-TTg và những vấn đề đặt ra”, Tạp chí nông nghiệp và phát triển nông thôn, (5/2005), Tr62-64 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quyết định 178/2001/QĐ-TTg vànhững vấn đề đặt ra”, "Tạp chí nông nghiệp và phát triển nông thôn
21. Phạm Thị Hoài (2008), Nghiên cứu thực trạng rừng trồng sản xuất của huyện Định Hoá – Thái Nguyên và đề xuất các giải pháp phát triển, Luận văn Thạc sỹ, Trường Đại học Thái Nguyên Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nghiên cứu thực trạng rừng trồng sản xuất củahuyện Định Hoá – Thái Nguyên và đề xuất các giải pháp phát triển
Tác giả: Phạm Thị Hoài
Năm: 2008
22. Võ Nguyên Huân (1997), Đánh giá hiệu quả của việc giao đất lâm nghiệp và khoán bảo vệ rừng cho hộ gia đình, cá nhân. Kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ lâm nghiệp giai đoạn 1996 – 2000, Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đánh giá hiệu quả của việc giao đất lâm nghiệpvà khoán bảo vệ rừng cho hộ gia đình, cá nhân
Tác giả: Võ Nguyên Huân
Nhà XB: Nhà xuất bảnNông nghiệp Hà Nội
Năm: 1997
23. Đàm Đình Hùng (2003), Nghiên cứu tác động của dự án lâm nghiệp và quản lý rừng phòng hộ đầu nguồn tại tiểu dự án xã Tân Thành, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa. Luận văn thạc sỹ, Trường Đại học Lâm nghiệp Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nghiên cứu tác động của dự án lâm nghiệp và quản lýrừng phòng hộ đầu nguồn tại tiểu dựán xã Tân Thành, huyện Thường Xuân,tỉnh Thanh Hóa
Tác giả: Đàm Đình Hùng
Năm: 2003
24. Phạm Xuân Phương (2003), Khái quát chính sách lâm nghiệp liên quan đến rừng nguyên liệu công nghiệp ở Việt Nam. Báo cáo trình bày tại hội thảo“Nâng cao năng lực và hiệu quả trồng rừng công nghiệp”, Hòa Bình Sách, tạp chí
Tiêu đề: Khái quát chính sách lâm nghiệp liên quan đếnrừng nguyên liệu công nghiệpở Việt Nam. "Báo cáo trình bày tại hội thảo“Nâng cao năng lực và hiệu quảtrồng rừng công nghiệp
Tác giả: Phạm Xuân Phương
Năm: 2003
25. Nguyễn Xuân Quát (2002), Lựa chọn cơ cấu cây trồng trong các chương trình trồng rừng ở Việt Nam. Báo cáo tại hội thảo: “Xác định loài cây trồng và chọn loài ưu tiên”, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Lựa chọn cơ cấu cây trồng trong các chươngtrình trồng rừng ở Việt Nam. "Báo cáo tại hội thảo: “Xác định loài câytrồng và chọn loàiưu tiên
Tác giả: Nguyễn Xuân Quát
Năm: 2002
26. Hoàng Phú Mỹ (2009), Nghiên cứu hoàn thiện hệ thống giám sát và đánh giá tác động của Dự án Khôi phục rừng và quản lý rừng bền vững ở các tỉnh Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định và Phú Yên - Dự án KfW6, Luận Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nghiên cứu hoàn thiện hệthống giám sát và đánh giátác động của Dựán Khôi phục rừng và quản lý rừng bền vững ở các tỉnhQuảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định và Phú Yên - Dự án KfW6
Tác giả: Hoàng Phú Mỹ
Năm: 2009
28. Đoàn Hoài Nam (2006), “Hiệu quả kinh tế của rừng trồng thâm canh Keo lai tại một số vùng sản xuất kinh tế lâm nghiệp”, Tạp chí Nông nghiệp và PTNT (2), tr 91-92 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Hiệu quả kinh tế của rừng trồng thâm canh Keo laitại một số vùng sản xuất kinh tế lâm nghiệp”, "Tạp chí Nông nghiệp vàPTNT
Tác giả: Đoàn Hoài Nam
Năm: 2006
30. Nguyễn Xuân Thảo (2005), Đề án dân trồng rừng rừng phải nuôi dân, Bộ Nông nghiệp và PTNT, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đề án dân trồng rừng rừng phải nuôi dân
Tác giả: Nguyễn Xuân Thảo
Năm: 2005
31. Phạm Xuân Thịnh (2002), Đánh giá tác động của Dự án KFW1 tại vùng Dự án xã Tân Hoa huyện Lục Ngạn Tỉnh Bắc Giang, Luận văn thạc sỹ, Trường Đại học lâm nghiệp, Hà Tây.32 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đánh giá tác động của Dựán KFW1 tại vùng Dựánxã Tân Hoa huyện Lục Ngạn Tỉnh Bắc Giang
Tác giả: Phạm Xuân Thịnh
Năm: 2002
33. Thủ tướng Chính phủ (2007), Quyết định số 100/2007/QĐ-TTg ngày 06/7/2007 về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Quyết định số 661/QĐ-TTg ngày 29 tháng 7 năm 1998 về mục tiêu, nhiệm vụ, chính sách và tổ chức thực hiện Dự án trồng mới 5 triệu ha rừng, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quyết định số 100/2007/QĐ-TTg ngày06/7/2007 về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Quyết định số661/QĐ-TTg ngày 29 tháng 7 năm 1998 về mục tiêu, nhiệm vụ, chínhsách và tổchức thực hiện Dựán trồng mới 5 triệu ha rừng
Tác giả: Thủ tướng Chính phủ
Năm: 2007
34. Thủ tướng Chính phủ (2007), Quyết định số 147/2007/QĐ-TTg ngày 10 tháng 9 năm 2007 về một số chính sách phát triển rừng sản xuất giai đoạn 2007-2015, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quyết định số 147/2007/QĐ-TTg ngày 10 tháng9 năm 2007 về một số chính sách phát triển rừng sản xuất giai đoạn2007-2015
Tác giả: Thủ tướng Chính phủ
Năm: 2007

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

DANH MỤC CÁC BẢNG - Nghiên cứu cơ chế đầu tư và cơ chế quản lý rừng sản xuất của dự án khôi phục rừng và quản lý rừng bền vững ở các tỉnh quảng nam quảng ngãi bình định và phú yên
DANH MỤC CÁC BẢNG (Trang 10)
TT Tên bảng Trang - Nghiên cứu cơ chế đầu tư và cơ chế quản lý rừng sản xuất của dự án khôi phục rừng và quản lý rừng bền vững ở các tỉnh quảng nam quảng ngãi bình định và phú yên
n bảng Trang (Trang 10)
DANH MỤC CÁC HÌNH - Nghiên cứu cơ chế đầu tư và cơ chế quản lý rừng sản xuất của dự án khôi phục rừng và quản lý rừng bền vững ở các tỉnh quảng nam quảng ngãi bình định và phú yên
DANH MỤC CÁC HÌNH (Trang 11)
Hình 2.1. Sơ đồ các bước thực hiện dự án - Nghiên cứu cơ chế đầu tư và cơ chế quản lý rừng sản xuất của dự án khôi phục rừng và quản lý rừng bền vững ở các tỉnh quảng nam quảng ngãi bình định và phú yên
Hình 2.1. Sơ đồ các bước thực hiện dự án (Trang 36)
2.2.2. Địa hình. - Nghiên cứu cơ chế đầu tư và cơ chế quản lý rừng sản xuất của dự án khôi phục rừng và quản lý rừng bền vững ở các tỉnh quảng nam quảng ngãi bình định và phú yên
2.2.2. Địa hình (Trang 37)
Bảng 2.1. Diện tích, dân số, mật độ dân số, lao động các xã vùng dự án KfW6 tỉnh BìnhĐịnh - Nghiên cứu cơ chế đầu tư và cơ chế quản lý rừng sản xuất của dự án khôi phục rừng và quản lý rừng bền vững ở các tỉnh quảng nam quảng ngãi bình định và phú yên
Bảng 2.1. Diện tích, dân số, mật độ dân số, lao động các xã vùng dự án KfW6 tỉnh BìnhĐịnh (Trang 39)
Bảng 2.2. Phiếu điều tra trên ÔTC rừng trồng - Nghiên cứu cơ chế đầu tư và cơ chế quản lý rừng sản xuất của dự án khôi phục rừng và quản lý rừng bền vững ở các tỉnh quảng nam quảng ngãi bình định và phú yên
Bảng 2.2. Phiếu điều tra trên ÔTC rừng trồng (Trang 45)
Bảng 3.1. Bảng tổng hợp tình hình cấp phát vốn đối ứng của các tỉnh dự án Đức KfW6. - Nghiên cứu cơ chế đầu tư và cơ chế quản lý rừng sản xuất của dự án khôi phục rừng và quản lý rừng bền vững ở các tỉnh quảng nam quảng ngãi bình định và phú yên
Bảng 3.1. Bảng tổng hợp tình hình cấp phát vốn đối ứng của các tỉnh dự án Đức KfW6 (Trang 48)
Bảng 3.2. Biểu tổng hợp kết quả chuyển tiền từ trung ương đến các huyện - Nghiên cứu cơ chế đầu tư và cơ chế quản lý rừng sản xuất của dự án khôi phục rừng và quản lý rừng bền vững ở các tỉnh quảng nam quảng ngãi bình định và phú yên
Bảng 3.2. Biểu tổng hợp kết quả chuyển tiền từ trung ương đến các huyện (Trang 54)
* Đối với cây con được tính toán theo đơn giá sau đây (bảng 3.5). - Nghiên cứu cơ chế đầu tư và cơ chế quản lý rừng sản xuất của dự án khôi phục rừng và quản lý rừng bền vững ở các tỉnh quảng nam quảng ngãi bình định và phú yên
i với cây con được tính toán theo đơn giá sau đây (bảng 3.5) (Trang 57)
Bảng 3.6 Định mức công lao động theo loài cây và dạng lập địa - Nghiên cứu cơ chế đầu tư và cơ chế quản lý rừng sản xuất của dự án khôi phục rừng và quản lý rừng bền vững ở các tỉnh quảng nam quảng ngãi bình định và phú yên
Bảng 3.6 Định mức công lao động theo loài cây và dạng lập địa (Trang 58)
Bảng 3.7. Các chỉ tiêu nghiệm thu xử lý thực bì, phát băng, cuốc lấp hố của dựán - Nghiên cứu cơ chế đầu tư và cơ chế quản lý rừng sản xuất của dự án khôi phục rừng và quản lý rừng bền vững ở các tỉnh quảng nam quảng ngãi bình định và phú yên
Bảng 3.7. Các chỉ tiêu nghiệm thu xử lý thực bì, phát băng, cuốc lấp hố của dựán (Trang 69)
giá ở bảng 3.9 - Nghiên cứu cơ chế đầu tư và cơ chế quản lý rừng sản xuất của dự án khôi phục rừng và quản lý rừng bền vững ở các tỉnh quảng nam quảng ngãi bình định và phú yên
gi á ở bảng 3.9 (Trang 70)
Bảng 3.8. Các tiêu chuẩn đánh giá nghiệm thu trồng rừng của dự án - Nghiên cứu cơ chế đầu tư và cơ chế quản lý rừng sản xuất của dự án khôi phục rừng và quản lý rừng bền vững ở các tỉnh quảng nam quảng ngãi bình định và phú yên
Bảng 3.8. Các tiêu chuẩn đánh giá nghiệm thu trồng rừng của dự án (Trang 70)
Bảng 3.9. Các chỉ tiêu nghiệm thu chăm sóc rừng của dự án SttNội dungTiêu chuẩn đánh giáBiệ n pháp x ử lý - Nghiên cứu cơ chế đầu tư và cơ chế quản lý rừng sản xuất của dự án khôi phục rừng và quản lý rừng bền vững ở các tỉnh quảng nam quảng ngãi bình định và phú yên
Bảng 3.9. Các chỉ tiêu nghiệm thu chăm sóc rừng của dự án SttNội dungTiêu chuẩn đánh giáBiệ n pháp x ử lý (Trang 71)
- Đối với hình thức hỗ trợ trước đầu  tư:  chỉnghiệm  thu  sau  khi các  hộ gia  đìnhđã  hoàn  thành công  tác  trồng  rừng  và  rừng  đủ tiêu chuẩn nghiệm thu (8 đến 10 tháng  tuổi)  và  lần  2  khi  rừng - Nghiên cứu cơ chế đầu tư và cơ chế quản lý rừng sản xuất của dự án khôi phục rừng và quản lý rừng bền vững ở các tỉnh quảng nam quảng ngãi bình định và phú yên
i với hình thức hỗ trợ trước đầu tư: chỉnghiệm thu sau khi các hộ gia đìnhđã hoàn thành công tác trồng rừng và rừng đủ tiêu chuẩn nghiệm thu (8 đến 10 tháng tuổi) và lần 2 khi rừng (Trang 78)
- Đối với hình thức hộ trợ sau đầu tư: Chỉnghiệm thu 1 lần khi rừng  đạt  từ 16  đến  18  tháng tuổi. - Nghiên cứu cơ chế đầu tư và cơ chế quản lý rừng sản xuất của dự án khôi phục rừng và quản lý rừng bền vững ở các tỉnh quảng nam quảng ngãi bình định và phú yên
i với hình thức hộ trợ sau đầu tư: Chỉnghiệm thu 1 lần khi rừng đạt từ 16 đến 18 tháng tuổi (Trang 79)
Bảng 3.10. Diện tích thiết lập rừng và số lượng cán bộ của BQL dự án các cấp - Nghiên cứu cơ chế đầu tư và cơ chế quản lý rừng sản xuất của dự án khôi phục rừng và quản lý rừng bền vững ở các tỉnh quảng nam quảng ngãi bình định và phú yên
Bảng 3.10. Diện tích thiết lập rừng và số lượng cán bộ của BQL dự án các cấp (Trang 81)
3.2.2. Chất lượng rừng trồng - Nghiên cứu cơ chế đầu tư và cơ chế quản lý rừng sản xuất của dự án khôi phục rừng và quản lý rừng bền vững ở các tỉnh quảng nam quảng ngãi bình định và phú yên
3.2.2. Chất lượng rừng trồng (Trang 83)
Bảng 3.11. Biểu tổng hợp kết quả Quy hoạch sử dụng đất và điều tra lập địa tại huyện Tây Sơn. - Nghiên cứu cơ chế đầu tư và cơ chế quản lý rừng sản xuất của dự án khôi phục rừng và quản lý rừng bền vững ở các tỉnh quảng nam quảng ngãi bình định và phú yên
Bảng 3.11. Biểu tổng hợp kết quả Quy hoạch sử dụng đất và điều tra lập địa tại huyện Tây Sơn (Trang 83)
Bảng 3.12. Biểu tổng hợp kết quả đo điếm tại hiện trường - Nghiên cứu cơ chế đầu tư và cơ chế quản lý rừng sản xuất của dự án khôi phục rừng và quản lý rừng bền vững ở các tỉnh quảng nam quảng ngãi bình định và phú yên
Bảng 3.12. Biểu tổng hợp kết quả đo điếm tại hiện trường (Trang 84)
Kết quả điều tra về nguồn thu nhập của 2 nhóm hộ này được tổng hợp ở bảng 3.13 sau: - Nghiên cứu cơ chế đầu tư và cơ chế quản lý rừng sản xuất của dự án khôi phục rừng và quản lý rừng bền vững ở các tỉnh quảng nam quảng ngãi bình định và phú yên
t quả điều tra về nguồn thu nhập của 2 nhóm hộ này được tổng hợp ở bảng 3.13 sau: (Trang 86)
Bảng 3.14. Cơ cấu chi phí trong các nhóm hộ trước và sau dự án của Dự án Đức KfW6 và Dự án 661 - Nghiên cứu cơ chế đầu tư và cơ chế quản lý rừng sản xuất của dự án khôi phục rừng và quản lý rừng bền vững ở các tỉnh quảng nam quảng ngãi bình định và phú yên
Bảng 3.14. Cơ cấu chi phí trong các nhóm hộ trước và sau dự án của Dự án Đức KfW6 và Dự án 661 (Trang 87)
Hình 3.3. Biểu đồ chi phí bình quân của các nhóm hộ trước và sau Dự án - Nghiên cứu cơ chế đầu tư và cơ chế quản lý rừng sản xuất của dự án khôi phục rừng và quản lý rừng bền vững ở các tỉnh quảng nam quảng ngãi bình định và phú yên
Hình 3.3. Biểu đồ chi phí bình quân của các nhóm hộ trước và sau Dự án (Trang 88)
Bảng 3.15. Cơ cấu diện tích đất đai bình quân của cách ộc ủa dự án Đức KfW6 và dựán 661 - Nghiên cứu cơ chế đầu tư và cơ chế quản lý rừng sản xuất của dự án khôi phục rừng và quản lý rừng bền vững ở các tỉnh quảng nam quảng ngãi bình định và phú yên
Bảng 3.15. Cơ cấu diện tích đất đai bình quân của cách ộc ủa dự án Đức KfW6 và dựán 661 (Trang 89)
Bảng 3.16. Các hoạt động phổ cập của Dự án Đức KfW6 và dự án 661 - Nghiên cứu cơ chế đầu tư và cơ chế quản lý rừng sản xuất của dự án khôi phục rừng và quản lý rừng bền vững ở các tỉnh quảng nam quảng ngãi bình định và phú yên
Bảng 3.16. Các hoạt động phổ cập của Dự án Đức KfW6 và dự án 661 (Trang 91)
Hình 3.5. Sơ đồ các hoạt động phổ cập của dự án - Nghiên cứu cơ chế đầu tư và cơ chế quản lý rừng sản xuất của dự án khôi phục rừng và quản lý rừng bền vững ở các tỉnh quảng nam quảng ngãi bình định và phú yên
Hình 3.5. Sơ đồ các hoạt động phổ cập của dự án (Trang 92)
Bảng 3. 17. Mức sử dụng thời gian làm việc bình quân/năm/lao động - Nghiên cứu cơ chế đầu tư và cơ chế quản lý rừng sản xuất của dự án khôi phục rừng và quản lý rừng bền vững ở các tỉnh quảng nam quảng ngãi bình định và phú yên
Bảng 3. 17. Mức sử dụng thời gian làm việc bình quân/năm/lao động (Trang 93)

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w