Mục tiêu nghiên cứu của đề tài Mối quan hệ phi tuyến tính giữa tỷ giá hối đoái thực và các nhân tố kinh tế cơ bản - Bằng chứng thực nghiệm tại Việt Nam được đặt ra là kiểm định mối quan hệ phi tuyến giữa tỷ giá hối đoái thực và các nhân tố kinh tế cơ bản. Mời các bạn cùng tham khảo.
Giới thiệu
Lý do chọn đề tài
Sự biến động của tỷ giá hối đoái có mối liên hệ chặt chẽ với các yếu tố kinh tế cơ bản, thể hiện tính nhạy cảm cao Tỷ giá không chỉ bị ảnh hưởng mà còn hấp thụ tác động từ những yếu tố kinh tế khác Do đó, các nhà hoạch định chính sách cần thận trọng khi điều chỉnh tỷ giá hối đoái, xem xét kỹ lưỡng mọi động thái và yếu tố kinh tế để đạt được hiệu quả tối ưu cho toàn bộ nền kinh tế.
Nghiên cứu về mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và các nhân tố kinh tế cơ bản đã diễn ra từ lâu, nhưng chủ yếu tập trung vào mối quan hệ tuyến tính Tuy nhiên, không có đảm bảo rằng mối quan hệ này phải là tuyến tính, và việc bỏ qua các trường hợp phi tuyến có thể dẫn đến kết luận sai rằng không có liên kết giữa tỷ giá hối đoái thực và các nhân tố kinh tế Hơn nữa, mô hình tuyến tính giả định độ co giãn của tỷ giá hối đoái thực là không đổi, điều này mâu thuẫn với quan niệm rằng sự đóng góp biên của một nhân tố kinh tế thường giảm dần khi thêm vào.
Bài nghiên cứu mang đề tài “Mối quan hệ phi tuyến tính giữa tỷ giá hối đoái thực và các nhân tố kinh tế cơ bản: Bằng chứng thực nghiệm tại Việt Nam” nhằm giải quyết những vấn đề chưa được làm rõ từ mô hình tuyến tính Nghiên cứu này hy vọng sẽ cung cấp những thảo luận hữu ích trong việc phân tích và đánh giá mối quan hệ phi tuyến giữa tỷ giá hối đoái thực và các yếu tố kinh tế cơ bản tại Việt Nam.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Bài nghiên cứu này phân tích mối quan hệ phi tuyến giữa tỷ giá hối đoái thực và các yếu tố kinh tế cơ bản tại Việt Nam, sử dụng dữ liệu theo quý từ năm 2000 đến 2013 Tác giả tập trung vào tỷ giá hối đoái thực hiệu lực (REER) để đánh giá tổng thể mối liên hệ này, thay vì sử dụng tỷ giá hối đoái thực song phương (RER).
Các nhân tố kinh tế quyết định tỷ giá hối đoái thực hiệu lực bao gồm chênh lệch năng lực sản xuất (PROD), tỷ lệ mậu dịch (TOT), chi tiêu chính phủ (GEXP), độ mở của nền kinh tế (OPEN) và tài sản nước ngoài ròng (NFA) Việt Nam có 10 đối tác mậu dịch lớn nhất thay đổi theo từng thời kỳ, bao gồm Nhật Bản, Singapore, Trung Quốc, Hàn Quốc, Mỹ, Thái Lan, Úc, Hồng Kông, Đức và Malaysia.
Dữ liệu trong bài viết được thu thập từ nhiều nguồn uy tín như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) thông qua các hệ thống IFS và DOTS, Bloomberg, Ngân hàng Thế giới (World Bank), Trading Economics, và Tổng cục Thống kê Việt Nam.
Câu hỏi nghiên cứu
Bài nghiên cứu này nhằm kiểm định mối quan hệ phi tuyến giữa tỷ giá hối đoái thực và các nhân tố kinh tế cơ bản, tập trung vào việc trả lời các câu hỏi liên quan đến ảnh hưởng của những yếu tố này đến tỷ giá hối đoái.
Mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái thực và các nhân tố kinh tế cơ bản có thể được xác định qua các hình thức liên kết khác nhau, bao gồm liên kết tuyến tính, liên kết phi tuyến hoặc thậm chí không tồn tại liên kết nào Việc hiểu rõ mối quan hệ này là rất quan trọng để phân tích sự biến động của tỷ giá hối đoái và ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế đến nó.
(2) Tác động các nhân tố kinh tế cơ bản đến tỷ giá hối đoái thực diễn ra như thế nào?
Phương pháp nghiên cứu
Để trả lời các câu hỏi nghiên cứu, tác giả áp dụng phương pháp tổng hợp, thống kê, so sánh và kế thừa có chọn lọc từ các nghiên cứu trước Nghiên cứu bắt đầu từ cơ sở lý thuyết và tiến hành phân tích thực nghiệm mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái thực và các yếu tố kinh tế cơ bản tại Việt Nam.
Một thách thức lớn trong nghiên cứu mối quan hệ phi tuyến là việc xác định chính xác dạng hàm và các tham số của nó, điều này khác với các phân tích tuyến tính Để khắc phục vấn đề này, nghiên cứu cần áp dụng nhiều phương pháp thực nghiệm như kiểm định đơn vị ADF để kiểm tra tính dừng của biến, chuyển đổi biến từ tham số sang phi tham số bằng thuật toán ACE, và kiểm định đồng liên kết phi tuyến qua ARDL Models-Bounds Test Dựa trên phân tích định lượng và thực trạng tại Việt Nam, nghiên cứu sẽ tổng hợp dữ liệu để đề xuất những hướng nghiên cứu trong tương lai.
Tổng quan các nội dung chính
Phần 1 tổng quan các nội dung chính và các vấn đề nghiên cứu Nêu lý do chọn đề tài, đối tượng và phạm vi nghiên cứu Sau đó, tác giả đặt ra các câu hỏi nghiên cứu hướng đến mục tiêu nghiên cứu và để tìm ra câu trả lời cho các câu hỏi, tác giả đã sử dụng các phương pháp thực nghiệm nào? Phần này nêu tổng quan các phương pháp nghiên cứu sẽ được kết hợp thực hiện
Phần 2 đi vào phân tích mối quan hệ mật thiết giữa tỷ giá hối đoái và các nhân tố kinh tế cơ bản bằng cách tổng hợp kết quả nghiên cứu chính được đưa ra từ các bài nghiên cứu trước đây Trong đó tập trung chủ yếu vào 2 vấn đề chính là: (1) Xác định các nhân tố kinh tế cơ bản quyết định tỷ giá hối đoái, (2) Mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và các nhân tố kinh tế cơ bản
Phần 3 tiếp tục đi sâu điều tra mối quan hệ phi tuyến giữa tỷ giá hối đoái thực và các nhân tố kinh tế cơ bản tại Việt Nam trong giai đoạn 2000Q1-2013Q4 bằng các phương pháp định lượng với dữ liệu thực tiễn tại Việt Nam
Phần 4 trình bày kết quả nghiên cứu và dựa trên kết quả mô hình ước lượng được để phân tích mối quan hệ phi tuyến giữa tỷ giá hối đoái thực và các nhân tố kinh tế cơ bản tại Việt Nam trong giai đoạn 2000Q1 – 2013Q4
Cuối cùng, Phần 5 nêu kết luận của bài nghiên cứu cùng những hạn chế và hướng nghiên xa hơn cho đề tài.
Tổng quan các kết quả nghiên cứu trước đây
Tổng quan những nghiên cứu trước đây về các nhân tố kinh tế cơ bản quyết định tỷ giá hối đoái
Sự biến động của tỷ giá hối đoái liên quan chặt chẽ đến các yếu tố kinh tế cơ bản, cho thấy rằng tỷ giá hối đoái rất nhạy cảm và có khả năng hấp thụ tác động từ những yếu tố này Việc xác định các nhân tố kinh tế cơ bản ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái là điều quan trọng và cần thiết.
Nghiên cứu của Balassa (1964) và Samuelson (1964) chỉ ra rằng sự gia tăng năng lực sản xuất trong khu vực hàng hóa mậu dịch vượt trội hơn so với hàng hóa phi mậu dịch sẽ dẫn đến sự tăng giá đồng nội tệ (giảm REER) Điều này xảy ra do giá cả hàng hóa phi mậu dịch tăng nhanh hơn so với giá cả hàng hóa mậu dịch.
Mô hình Balassa-Samuelson liên quan đến sự biến động của tỷ giá hối đoái thực trong dài hạn và giải thích sự khác biệt với lý thuyết PPP thông qua các chỉ số giá giữa các nước phát triển Các nghiên cứu cho thấy năng lực sản xuất của các nước phát triển cao hơn so với các nước đang phát triển, với sự khác biệt chủ yếu diễn ra trong khu vực hàng hóa mậu dịch Theo mô hình, mức lương trong khu vực hàng hóa mậu dịch và phi mậu dịch là như nhau ở mỗi quốc gia và gắn liền với năng lực sản xuất Mức lương ảnh hưởng đến giá cả và được xác định bởi năng lực sản xuất, do đó, chênh lệch năng lực sản xuất trở thành yếu tố kinh tế cơ bản trong mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái thực và các yếu tố kinh tế khác.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái thực và các nhân tố kinh tế cơ bản, trong đó nghiên cứu của Edwards (1988) nổi bật với mô hình ước lượng tỷ giá hối đoái thực cân bằng dài hạn tại các nước đang phát triển Mô hình này định nghĩa tỷ giá hối đoái thực cân bằng là giá tương đối của hàng hóa mậu dịch và phi mậu dịch, đảm bảo cân bằng bên trong và bên ngoài của nền kinh tế có lưu chuyển vốn Edwards (1988) khẳng định rằng tỷ giá hối đoái thực cân bằng chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố như tỷ lệ mậu dịch (TOT), độ mở của nền kinh tế (OPEN), chi tiêu chính phủ (GOVEX), phát triển công nghệ (PROD) và lưu chuyển vốn (CAPINF).
Mô hình có dạng như sau:
REER = f (TOT, OPEN, GOVEX, PROD, CAPINF) (1)
Nghiên cứu chỉ ra rằng tỷ lệ mậu dịch TOT ảnh hưởng đến REER thông qua hai hiệu ứng trái ngược: hiệu ứng thay thế và hiệu ứng thu nhập Tùy thuộc vào cường độ của hai hiệu ứng này, REER có thể giảm hoặc tăng khi TOT gia tăng Ngoài ra, nghiên cứu cũng chứng minh rằng sự gia tăng tài sản nước ngoài ròng (NFA) dẫn đến sự giảm của REER Từ đó, các nhà nghiên cứu khẳng định rằng những yếu tố kinh tế cơ bản đóng vai trò quyết định trong việc xác định REER.
Hai mô hình nổi bật trong việc xác định tỷ giá hối đoái thực cân bằng là mô hình FEER (cân bằng bên trong và bên ngoài) và mô hình BEER (tỷ giá hối đoái cân bằng hành vi).
Mô hình tỷ giá hối đoái cân bằng (FEER) được giới thiệu bởi GS Williamson vào năm 1985 và đã được phát triển qua nhiều nghiên cứu sau đó FEER định nghĩa mức cân bằng của tỷ giá hối đoái là tỷ giá thực hiệu lực trong điều kiện nền kinh tế vĩ mô ổn định, tức là khi nền kinh tế hoạt động ở mức toàn dụng và có lạm phát thấp, đồng thời tài khoản vãng lai ổn định, phản ánh nguồn vốn ròng tiềm ẩn Mô hình này loại bỏ các yếu tố chu kỳ và đầu cơ ngắn hạn, tập trung vào các nhân tố kinh tế cơ bản có khả năng duy trì trong trung hạn.
Phương pháp tiếp cận mô hình tỷ giá hối đoái cân bằng hành vi (BEER) do Clark và Macdonald (1998) đề xuất tập trung vào việc phân tích hành vi của tỷ giá hối đoái mà không dựa vào sự cân bằng kinh tế vĩ mô Mô hình này xem xét nguồn gốc của sự biến động chu kỳ và tạm thời của tỷ giá hối đoái, sử dụng các giá trị hiện tại để xác định tỷ giá hối đoái thực cân bằng Các yếu tố kinh tế cơ bản trong dài hạn được đưa vào mô hình bao gồm tỷ lệ chi tiêu chính phủ trên GDP, tỷ lệ mậu dịch, năng lực sản xuất, tài sản nước ngoài ròng trên tổng sản phẩm quốc dân và chênh lệch lãi suất thực ngắn hạn Mặc dù các biến này được chọn dựa trên lý thuyết vững chắc, chúng có thể thay đổi tùy thuộc vào lý thuyết áp dụng, làm cho BEER trở nên linh hoạt và phù hợp cho nhiều nghiên cứu thực nghiệm với các mô hình và biến giải thích đa dạng.
Mô hình có dạng như sau:
Phương pháp BEER (Behavioral Equilibrium Exchange Rate) được thể hiện qua công thức BEER t = α + β 1 INT t + β 2 TOT t + β 3 TNT t + β 4 NFA t + β 5 GOVD t + u t, cho thấy sự ưu việt hơn so với phương pháp FEER (Fundamental Equilibrium Exchange Rate) BEER cho phép phân tích tổng độ lệch của tỷ giá hối đoái tại bất kỳ thời điểm nào, bao gồm tác động của các nhân tố tạm thời, biến động ngẫu nhiên và độ lệch của các yếu tố kinh tế cơ bản so với mức cân bằng Trong khi FEER chỉ tập trung vào mối quan hệ trung hạn, BEER cung cấp cái nhìn tổng hợp về cả ngắn hạn và dài hạn, giúp giải thích các biến động chu kỳ của tỷ giá hối đoái thực Phương pháp này cũng đủ linh hoạt để áp dụng vào các nghiên cứu phức tạp theo nhu cầu của người sử dụng.
Phương pháp tiếp cận BEER đã được phát triển thêm qua các nghiên cứu của Frait và các cộng sự (2004) và Jongwanich (2009) Nghiên cứu của Frait và các cộng sự (2004) giữ nguyên các nhân tố kinh tế cơ bản từ mô hình gốc và bổ sung thêm đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) như một nhân tố mới Trong khi đó, Jongwanich (2009) không chỉ lựa chọn các nhân tố tương tự mà còn xem xét tỷ giá hối đoái thực, làm phong phú thêm phân tích trong lĩnh vực này.
(2009) sử dụng không phải là tỷ giá hối đoái thực song phương mà là tỷ giá hối đoái thực đa phương (REER)
Montiel (1999) đã phát triển một mô hình tổng hợp các phương pháp tiếp cận, trong đó tỷ giá hối đoái thực cân bằng dài hạn được xác định bởi giá trị ổn định của các biến đã được xác định trước và giá trị cố định của các biến chính cùng với các biến ngoại sinh Các biến này đóng vai trò là các nhân tố quyết định tỷ giá hối đoái trong dài hạn và được phân chia thành 4 nhóm khác nhau.
Nhóm đầu tiên liên quan đến nhân tố cung nội địa, đặc trưng bởi hiệu ứng Balassa - Samuelson, xảy ra khi năng lực sản xuất trong khu vực hàng hóa mậu dịch tăng nhanh hơn so với khu vực hàng hóa phi mậu dịch.
Cấu trúc chính sách tài khóa thể hiện qua sự thay đổi trong tỷ lệ chi tiêu của chính phủ cho hàng hóa mậu dịch và hàng hóa phi mậu dịch.
Những biến động trong môi trường kinh tế quốc tế, như tỷ lệ mậu dịch, dòng vốn đầu tư nước ngoài, lạm phát toàn cầu và chênh lệch lãi suất thực giữa các quốc gia, đang ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế.
Tự do hóa chính sách ngoại thương, bao gồm việc giảm trợ cấp xuất khẩu, có thể tác động đến tỷ giá hối đoái thực trong dài hạn, được thể hiện qua trợ cấp xuất khẩu (EXSUB).
Mô hình có dạng như sau:
REER = (TOT, OPEN, GOVEX, PROD, EXSUB) (3)
Tổng quan những kết quả nghiên cứu trước đây về mối quan hệ tỷ giá hối đoái và các nhân tố kinh tế cơ bản
Mặc dù nhiều nghiên cứu khẳng định mối quan hệ chặt chẽ giữa tỷ giá hối đoái thực và các yếu tố kinh tế cơ bản, vẫn chưa có sự thống nhất trong việc xác định mối quan hệ này Tranh cãi nảy sinh xung quanh việc liệu mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và các yếu tố kinh tế có phải là tuyến tính hay phi tuyến, cũng như lựa chọn biến và phương pháp kinh tế lượng Điều này cho thấy sự phong phú cả về lý thuyết lẫn thực nghiệm trong nghiên cứu về tỷ giá hối đoái thực.
Theo lý thuyết, tỷ giá hối đoái thực có ba mối quan hệ chính với các yếu tố kinh tế cơ bản: liên kết tuyến tính, liên kết phi tuyến và không tồn tại liên kết Tuy nhiên, các nghiên cứu trước đây thường ít chú ý đến mối quan hệ phi tuyến này.
Không có học thuyết kinh tế nào khẳng định rằng mối quan hệ giữa các yếu tố kinh tế là tuyến tính Việc bỏ qua các trường hợp phi tuyến có thể dẫn đến kết luận sai lệch về sự không tồn tại của đồng liên kết giữa tỷ giá hối đoái và các yếu tố kinh tế cơ bản Bài nghiên cứu này nhằm khám phá mối quan hệ đồng liên kết phi tuyến giữa tỷ giá hối đoái thực và các yếu tố kinh tế cơ bản tại Việt Nam.
Nghiên cứu về mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và các nhân tố kinh tế cơ bản cho thấy có sự khác biệt giữa tỷ giá hối đoái danh nghĩa và thực Một số nghiên cứu đã chỉ ra mối quan hệ phi tuyến giữa tỷ giá hối đoái danh nghĩa và các yếu tố kinh tế, trong khi các nghiên cứu khác lại chỉ tập trung vào mối quan hệ tuyến tính của tỷ giá hối đoái thực Mối quan hệ phi tuyến giữa tỷ giá hối đoái thực và các nhân tố kinh tế cơ bản vẫn chưa được khai thác nhiều Bài nghiên cứu của Xiaolie Tang và Jizhong Zhou (2012) đã nỗ lực lấp đầy khoảng trống này thông qua việc xem xét các khía cạnh phi tuyến trong xác định tỷ giá hối đoái thực.
Tác giả sẽ trình bày các kết quả chính từ những nghiên cứu trước đây liên quan đến mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và các yếu tố kinh tế cơ bản.
2.2.1 Sự thất bại mô hình tuyến tính giữa tỷ giá hối đoái và các nhân tố kinh tế cơ bản
Vào những năm 1970, các mô hình lý thuyết “thế hệ đầu tiên” đã xuất hiện, bao gồm những mô hình nổi bật như mô hình tiền tệ, mô hình Dornbusch và mô hình danh mục đầu tư cân bằng Nghiên cứu đã chỉ ra mối quan hệ tuyến tính giữa tỷ giá hối đoái và các yếu tố kinh tế cơ bản như giá cả hàng hóa, tổng sản lượng quốc dân và tài khoản vãng lai.
Nghiên cứu của Meese và Rogoff (1983, 1988) đã chỉ ra rằng mô hình tuyến tính không hiệu quả trong việc dự đoán biến động tỷ giá hối đoái so với mô hình bước ngẫu nhiên, ngay cả khi sử dụng dữ liệu chính xác từ các yếu tố kinh tế cơ bản Các nghiên cứu tiếp theo của Flood và Rose (1995) cũng xác nhận sự thất bại của mô hình tuyến tính, chỉ ra rằng từ khi áp dụng chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, biến động tỷ giá đã tăng lên đáng kể mà không có sự thay đổi tương ứng của các yếu tố kinh tế so với thời kỳ tỷ giá hối đoái cố định, điều này mâu thuẫn với các mô hình thế hệ đầu tiên.
Goodhart (1989) và Goodhart & Figliuoli (1991) đã chỉ ra rằng phần lớn biến động tỷ giá hối đoái không thể giải thích bằng các yếu tố kinh tế cơ bản Nghiên cứu gần đây sử dụng mô hình VARs cũng cho thấy kết quả tương tự, cho rằng các yếu tố kinh tế chỉ giải thích một phần nhỏ biến động tỷ giá Cụ thể, trong tầm dự đoán một năm, các yếu tố kinh tế chỉ giải thích khoảng 5% tổng độ lệch của tỷ giá hối đoái (De Boeck (2000), Attavilla(2000)) Vì vậy, các nhà nghiên cứu đang tìm kiếm mô hình thay thế cho thế hệ đầu tiên và kiểm định mối quan hệ phi tuyến.
Bài nghiên cứu “Some linear and nonlinear thoughts on exchange rates” của
Menzie David Chinn (1991) đã chỉ ra rằng nghiên cứu mối quan hệ tuyến tính gặp nhiều thất bại và sự phá vỡ cấu trúc phi tuyến trong dài hạn Ông đề xuất rằng việc sử dụng mô hình phi tuyến để xác định tỷ giá hối đoái sẽ mang lại kết quả tốt hơn so với mô hình tuyến tính, với các ví dụ như mô hình ARCH của Diebold (1988) và các mô hình phi tuyến trong các nghiên cứu của Diebold và Nason (1990), Meese và Ross (1991), cùng với Schinasi và Swamy.
Nghiên cứu năm 1989 đánh giá khả năng sử dụng thuật toán Kỳ vọng có điều kiện luân phiên (ACE) như một công cụ chẩn đoán và phương pháp dự báo cho tính phi tuyến Kết quả cho thấy các biến đổi tối ưu chủ yếu là phi tuyến, với các mô hình phi tuyến mang lại hiệu ứng dự báo tốt hơn so với mô hình tuyến tính Do đó, mô hình phi tuyến giữa các biến số được coi là ưu việt hơn so với mô hình tuyến tính.
Bài nghiên cứu “ Real exchange rate levels, productivity and demand shocks: evidence from a panel of 14 countries” của Menzie Chinn & Louis Johnston
Nghiên cứu của năm 1997 đã phân tích mối quan hệ dài hạn giữa tỷ giá hối đoái thực và các yếu tố kinh tế cơ bản như năng lực sản xuất, tỷ lệ mậu dịch, chi tiêu chính phủ, và giá thực tế của xăng dầu, bằng cách kiểm định đồng liên kết với dữ liệu bảng của 14 nước thuộc OECD Kết quả cho thấy rằng mối quan hệ đồng liên kết giữa các yếu tố này và mô hình phi tuyến xác định tỷ giá cân bằng trong dài hạn hiệu quả hơn so với mô hình tuyến tính thông thường.
Nghiên cứu của Xiaolie Tang và Jizhong Zhou (2012) về mối quan hệ phi tuyến giữa tỷ giá hối đoái thực và các yếu tố kinh tế cơ bản tại Trung Quốc và Hàn Quốc chỉ ra rằng mô hình tuyến tính không phản ánh đúng thực tế, khi mà độ co giãn của tỷ giá hối đoái đối với các biến giải thích không đổi, điều này trái ngược với quan niệm rằng sự đóng góp biên của các yếu tố kinh tế thường giảm dần Hơn nữa, các mô hình tuyến tính thường không chính xác khi áp dụng ngoài thời gian nghiên cứu hoặc trong bối cảnh có biến động kinh tế, từ đó gợi ý rằng mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và các yếu tố kinh tế có thể là phi tuyến.
2.2.2 Mối quan hệ phi tuyến giữa tỷ giá hối đoái và các nhân tố kinh tế cơ bản
Nghiên cứu “Testing for a nonlinear relationship among fundamentals and exchange rates in the ERM” của Yue Ma và Angelos Kanas (1999) tập trung vào việc kiểm định tính phi tuyến giữa tỷ giá hối đoái và các nhân tố kinh tế cơ bản tại Đức, Pháp và Hà Lan Bài nghiên cứu đề xuất hai phương pháp kiểm định phi tham số: (1) Kiểm định đồng liên kết phi tuyến và (2) Kiểm định quan hệ nhân quả phi tuyến Granger Nếu các kiểm định này chỉ ra sự tồn tại của mối quan hệ nhân quả phi tuyến, điều này sẽ chứng minh rằng tỷ giá hối đoái và các yếu tố kinh tế cơ bản có mối quan hệ phi tuyến trong dài hạn.
Kiểm định gồm 4 bước, trong đó 3 bước đầu là một chu trình, bao gồm:
Bước 1: Kiểm định nghiệm đơn vị để xác định tính dừng của các biến Nếu biến không dừng, tiến hành Bước 2; nếu ngược lại, chuyển sang Bước 4 Bước 2: Thực hiện kiểm định tham số tuyến tính và đồng liên kết phi tham số theo phương pháp của Johansen (1998) và Bierens (1997a, b) Nếu không có đồng liên kết, tiếp tục với Bước 3; nếu có, chuyển sang Bước 4.
Nếu không phát hiện đồng liên kết tuyến tính, hãy thực hiện kiểm định đồng liên kết phi tuyến Nếu kết quả thỏa mãn, điều này chứng tỏ có mối quan hệ dài hạn Nếu không, tiếp tục với Bước 4.
Mô tả bộ dữ liệu
Trong nghiên cứu này, các thông số kỹ thuật thực nghiệm được áp dụng theo phương pháp BEER Hành vi của tỷ giá hối đoái thực được xác định bởi các yếu tố kinh tế cơ bản.
REER = f (PROD; TOT; GEXP; OPEN; NFA) (9)
Các biến như chênh lệch năng lực sản xuất (PROD), tỷ lệ mậu dịch (TOT), chi tiêu chính phủ (GEXP), độ mở của nền kinh tế (OPEN) và tài sản nước ngoài ròng (NFA) được lựa chọn theo hướng dẫn của Montiel (1999) và dựa trên dữ liệu sẵn có Việc xác định các nhân tố kinh tế cơ bản được thể hiện dưới dạng giá trị tương đối giữa các biến trong nước và quốc tế, cho thấy chênh lệch giữa các yếu tố này ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái Để đánh giá mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái thực và các nhân tố kinh tế, tác giả nghiên cứu tỷ giá hối đoái thực hiệu lực (REER) thay vì tỷ giá hối đoái thực song phương (RER) Các nhân tố kinh tế cơ bản được tính toán dưới dạng tỷ số hiệu lực, cụ thể là tỷ lệ giữa biến nước chủ nhà và biến đối tác nước ngoài, với trọng số dựa trên thị phần mậu dịch của các đối tác chính của Việt Nam.
Để xác định 10 đối tác mậu dịch hàng đầu theo tổng khối lượng mậu dịch song phương (xuất khẩu và nhập khẩu), trước tiên cần tính toán tỷ trọng của từng nước đối tác i so với nước chủ nhà H trong năm t.
W iHt = FT iHt /TFT Ht (10)
Trong nghiên cứu này, i đại diện cho các đối tác thương mại của Việt Nam, với i = 1, 2,…, 10 FT iHt thể hiện khối lượng mậu dịch giữa đối tác i và Việt Nam, trong khi TFTHt là tổng mậu dịch của Việt Nam với 10 đối tác thương mại hàng đầu Các trọng số được giả định không thay đổi trong cùng một năm, và tổng các trọng số này bằng 1.
Nghiên cứu này phân tích sự thay đổi của 10 đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam qua từng thời kỳ, bao gồm Nhật Bản, Singapore, Trung Quốc, Hàn Quốc, Mỹ, Thái Lan, Úc, Hồng Kông, Đức và Malaysia.
Dữ liệu trong nghiên cứu được thu thập từ nhiều nguồn uy tín như Quỹ tiền tệ quốc tế (IFS – IMF, DOTS – IMF), Bloomberg, Ngân hàng Thế giới, Trading Economics và Tổng cục thống kê Việt Nam trong giai đoạn 2000Q1-2013Q4 Việc sử dụng số liệu theo quý cho phép tạo ra một chuỗi dữ liệu lớn, giúp đưa ra kết quả đáng tin cậy về mặt thống kê Tuy nhiên, do một số dữ liệu quý không đầy đủ, nghiên cứu đã điều chỉnh chuỗi dữ liệu hàng năm sang quý bằng kỹ thuật nội suy tuyến tính (linear interpolation) thông qua Eview 6.0 Vì Việt Nam là một nền kinh tế mở và nhỏ, tất cả giá trị xuất nhập khẩu được quy đổi sang USD để đảm bảo tính nhất quán trong dữ liệu nghiên cứu.
3.1.1 Tỷ giá hối đoái thực hiệu lực (REER)
REER là chỉ số đo lường mức độ cạnh tranh giá cả của một quốc gia, giúp đánh giá đồng nội tệ có bị định giá cao hay thấp Chỉ số này cho phép dự báo tỷ giá hối đoái thực dựa trên sức mua đối ngoại của đồng tiền và ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh xuất khẩu Nó được tính toán dựa trên một năm cơ sở và một rổ đồng tiền của các đối tác thương mại Phương pháp niêm yết tỷ giá có thể tác động đến xu hướng tăng hoặc giảm giá trị đồng tiền Tại Việt Nam, tác giả chọn phương pháp yết giá trực tiếp, trong đó việc tăng REER đồng nghĩa với việc đồng Việt Nam giảm giá và ngược lại.
Chọn rổ tiền tệ đặc trưng dựa trên tỷ trọng mậu dịch của Việt Nam với các đối tác nước ngoài là yếu tố quan trọng để tính toán tỷ giá hối đoái thực hiệu lực (REER) Nguyên tắc ưu tiên là lựa chọn đồng tiền của những đối tác có tỷ trọng mậu dịch lớn nhất với Việt Nam Tác giả đã xác định 10 đối tác mậu dịch lớn nhất, bao gồm Nhật Bản, Singapore, Trung Quốc, Hàn Quốc, Mỹ, Thái Lan, Úc, Hồng Kông, Đức và Malaysia, với sự thay đổi theo từng thời kỳ.
Kỳ gốc được chọn là 2000Q1, một lựa chọn phổ biến trong nhiều nghiên cứu về tỷ giá hối đoái, bao gồm cả nghiên cứu của Nguyễn Thị Thu Hằng và cộng sự vào năm 2010.
Các bước tính tỷ giá hối đoái thực hiệu lực REER:
Để tính toán tỷ giá hối đoái danh nghĩa song phương giữa đồng Việt Nam và ngoại tệ khác, bạn cần áp dụng công thức tỷ lệ chéo Tỷ giá này thường được tính thông qua USD, với công thức là 1 ngoại tệ = X VND.
Để điều chỉnh tỷ giá hối đoái danh nghĩa về kỳ gốc (chỉ số e jt), cần thực hiện phép chia giữa tỷ giá hối đoái danh nghĩa hiện tại và tỷ giá của kỳ gốc (2000Q1).
Bước 3: Điều chỉnh chỉ số tiêu dùng CPI về kỳ gốc được thực hiện giống như điều chỉnh tỷ giá hối đoái danh nghĩa
Bước 4: Tính tỷ trọng mậu dịch
Để tính toán tỷ trọng mậu dịch của từng đối tác, trước tiên cần cộng tất cả các giá trị xuất nhập khẩu của Việt Nam và các đối tác trong từng thời kỳ (Wt) Sau đó, chia giá trị xuất nhập khẩu của từng đối tác cho tổng giá trị kim ngạch xuất nhập khẩu của tất cả các đối tác Các trọng số được giả định là không thay đổi trong bốn quý của cùng một năm, với tổng các trọng số bằng 1.
Bước 5: Tính NEER và REER theo công thức trung bình nhân và yết giá theo phương pháp trực tiếp:
t là thời gian theo quý
n = 10 là số nước đối tác mậu dịch chính của Việt Nam
e jt là tỷ giá hối đoái danh nghĩa của đồng tiền nước j so với VND
P t là chỉ số giá hàng hóa trong nước
P jt là chỉ số giá hàng hóa nước j
w jt là tỷ trọng của đồng tiền nước j tại thời điểm t
3.1.2 Chênh lệch năng lực sản xuất (PROD) (-)
Lý thuyết Balassa-Samuelson phân tích tác động của chênh lệch năng lực sản xuất đến tỷ giá hối đoái thực, dự báo rằng khi năng lực sản xuất hàng hóa mậu dịch tăng, giá trị thực của đồng tiền quốc gia sẽ tăng (REER giảm) do giá cả hàng hóa phi mậu dịch tăng nhanh hơn giá cả hàng hóa mậu dịch.
Sự gia tăng năng lực sản xuất trong ngành hàng mậu dịch dẫn đến nhu cầu lao động cao hơn trong nước Khi có việc làm đầy đủ, lao động sẽ chuyển từ khu vực hàng mậu dịch sang khu vực phi mậu dịch, làm tăng mức lương trong khu vực phi mậu dịch Điều này khiến giá hàng phi mậu dịch tăng lên, dẫn đến sự giảm của REER.
Một phương pháp phổ biến trong hiệu ứng Balassa–Samuelson là phân tích giá cả tương đối giữa hàng hóa phi mậu dịch và hàng hóa mậu dịch, thường được thể hiện qua tỷ số giữa chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và chỉ số giá sản xuất (PPI) hoặc GDP bình quân đầu người Nghiên cứu này chọn sử dụng chỉ số GDP bình quân đầu người (PCGDP) để đại diện cho chênh lệch năng lực sản xuất, được xác định theo phương trình cụ thể.
3.1.3 Tỷ lệ mậu dịch (TOT) (+/-)
Phương pháp nghiên cứu
Kỹ thuật thực nghiệm được tiến hành bằng cách sử dụng một thủ tục kiểm định gồm hai bước được đề xuất bởi Granger và Hallman (1991) và Granger (1991)
Tổng quan 2 bước thực hiện bao gồm:
Bước 1: Kiểm định đồng liên kết tuyến tính các biến gốc
Kiểm định nghiệm đơn vị ADF (Augmented Dickey-Fuller test) được sử dụng để xác định tính dừng của các biến gốc, bao gồm cả các biến dưới dạng log và đã được điều chỉnh theo mùa vụ khi cần thiết Nếu kết quả kiểm định cho thấy các biến không dừng, chúng ta sẽ tiến hành chuyển sang Bước 2.
Kiểm định mô hình ARDL - Bounds Test (Mô hình phân bố trễ tự hồi quy) nhằm xác định mối quan hệ đồng liên kết tuyến tính giữa các biến gốc Trước khi tiến hành kiểm định, việc lựa chọn độ trễ tối ưu cho mô hình là bước quan trọng.
Có đồng liên kết tuyến tính -> kết luận mối quan hệ tỷ giá hối đoái thực và các nhân tố kinh tế cơ bản là tuyến tính
Không có đồng liên kết tuyến tính -> tiếp tục kiểm định cho đồng liên kết phi tuyến
Bước 2: Kiểm định đồng liên kết phi tuyến các biến gốc
Chuyển đổi các biến bằng thuật toán ACE (Kỳ vọng có điều kiện luân phiên) được thực hiện thông qua gói giải pháp ACEpackages, được phát triển cho phần mềm thống kê R.
Kiểm định nghiệm đơn vị ADF với các biến chuyển đổi
Kiểm định mô hình ARDL - Bounds Test giúp xác định mối quan hệ đồng liên kết tuyến tính giữa các biến chuyển đổi Nếu các biến này có mối quan hệ đồng liên kết tuyến tính, tác giả sẽ kết luận rằng các biến gốc có mối quan hệ đồng liên kết phi tuyến, ứng dụng thuật toán ACE Trước khi thực hiện kiểm định đồng liên kết tuyến tính, việc lựa chọn độ trễ tối ưu cho mô hình là cần thiết.
Nếu xác định được mối quan hệ đồng liên kết tiếp tục ước lượng mô hình đồng liên kết dài hạn giữa các biến
Tác giả tiến hành các kiểm định giả thuyết mô hình nhằm đảm bảo tính phù hợp và ổn định, bao gồm kiểm định hiện tượng tự tương quan, kiểm định sự phù hợp của mô hình, kiểm định độ ổn định của các hệ số trong mô hình đồng liên kết, kiểm định phương sai sai số thay đổi và kiểm định phân phối chuẩn của phần dư.
Nghiên cứu sử dụng phần mềm Eviews 6.0 và phần mềm R3.1.1 hỗ trợ thực hiện
Sau đây, bài nghiên cứu trình bày cụ thể về quy trình thực hiện các bước nêu trên
3.2.1 Kiểm định đồng liên kết tuyến tính các biến gốc
3.2.1.1 Kiểm định nghiệm đơn vị ADF các biến gốc
Theo Gujarati (2003), một chuỗi thời gian được coi là dừng khi các yếu tố như giá trị trung bình, phương sai và hiệp phương sai (tại các độ trễ khác nhau) không thay đổi theo thời gian Chuỗi dừng có xu hướng quay về giá trị trung bình, với các dao động xung quanh giá trị này giữ ổn định Ngược lại, chuỗi thời gian không dừng sẽ có giá trị trung bình hoặc phương sai thay đổi theo thời gian, hoặc cả hai.
Theo Ramanathan (2002), hầu hết chuỗi thời gian kinh tế đều không dừng do xu hướng tuyến tính hoặc mũ theo thời gian Tuy nhiên, chúng có thể được biến đổi thành chuỗi dừng thông qua quá trình sai phân Nếu sai phân bậc 1 của chuỗi là dừng, chuỗi ban đầu được gọi là liên kết bậc 1, ký hiệu là I(1) Tương tự, nếu sai phân bậc d của chuỗi là dừng, chuỗi ban đầu được gọi là liên kết bậc d, ký hiệu là I(d) Nếu chuỗi ban đầu đã có tính dừng, nó được ký hiệu là I(0) Khi thực hiện hồi quy mô hình với các biến chuỗi thời gian, yêu cầu là các chuỗi này phải dừng; nếu không, cần lấy sai phân cho đến khi đạt được chuỗi dừng.
Lý do kiểm định tính dừng
Hầu hết các chuỗi dữ liệu thời gian trong kinh tế vĩ mô có xu hướng tăng theo thời gian, dẫn đến việc chúng thường là chuỗi không dừng Điều này làm cho việc phân tích trở nên khó khăn vì các chuỗi này thiếu đồng liên kết, khiến cho sai phân của chúng không thể dừng theo thời gian Việc lấy logarit dữ liệu trước khi phân tích là cần thiết để khắc phục vấn đề này Hồi quy trên chuỗi dữ liệu không dừng có thể cho ra các kết quả thống kê cao như R², t, F, nhưng thường chỉ phản ánh xu thế của các chuỗi mà không có ý nghĩa kinh tế thực sự Do đó, các ước lượng của OLS có thể không bền vững theo thời gian, dẫn đến hiện tượng “Hồi quy giả mạo” theo Granger và Newbold (1974) Nếu phần dư của mô hình dừng, điều đó cho thấy các biến có mối quan hệ cân bằng trong dài hạn và mô hình có thể được chấp nhận Vì vậy, kiểm định tính dừng là bước đầu tiên quan trọng trong quá trình phân tích.
Có nhiều phương pháp để kiểm tra tính dừng của chuỗi thời gian, bao gồm kiểm định Dickey-Fuller (DF), kiểm định Phillip-Person (PP) và kiểm định Dickey-Fuller mở rộng (ADF), cũng như kiểm tra bằng giản đồ tự tương quan Trong nghiên cứu này, tác giả đã chọn phương pháp ADF (kiểm định Dickey-Fuller mở rộng) để tiến hành kiểm định tính dừng của các chuỗi dữ liệu.
Phương pháp kiểm định nghiệm đơn vị ADF (Augmented Dickey–Fuller test)
Kiểm định nghiệm đơn vị là một phương pháp phổ biến để xác định tính dừng của chuỗi thời gian Kiểm định này được giới thiệu bởi Dickey và Fuller vào năm 1981, bao gồm kiểm định Dickey và Fuller (DF) và kiểm định Dickey và Fuller mở rộng (ADF).
Mô hình kiểm định nghiệm đơn vị mở rộng ADF có dạng sau:
Có ba mô hình khác nhau dựa trên hệ số chặn α và biến xu hướng γT Biến xu hướng là một biến có giá trị từ 1 đến n, trong đó 1 thể hiện quan sát đầu tiên và n thể hiện quan sát cuối cùng trong chuỗi dữ liệu.
Kết quả kiểm định ADF rất nhạy cảm với chiều dài độ trễ, do đó, tiêu chuẩn thông tin AIC (Akaike’s Information Criterion) được áp dụng để chọn lựa k tối ưu cho mô hình ADF Cụ thể, độ trễ được lựa chọn nhằm đạt AIC nhỏ nhất, và giá trị này sẽ được tìm tự động khi sử dụng phần mềm Eviews.
H 0 : β = 0 (Y t là chuỗi dữ liệu không dừng tương đương với chuỗi có nghiệm đơn vị)
H 1 : β < 0 (Yt là chuỗi dữ liệu dừng)
Trong kiểm định ADF, giá trị kiểm định ADF không tuân theo phân phối chuẩn Theo Dickey và Fuller (1981), giá trị ước lượng của các hệ số trong mô hình sẽ theo phân phối xác suất τ (tau statistic, τ = giá trị hệ số ước lượng chia cho sai số của hệ số ước lượng) Giá trị tới hạn τ được xác định dựa trên bảng giá trị tính sẵn của Mackinnon.
Giá trị tới hạn trong kiểm định ADF được tính bằng phần mềm Eviews, cho phép so sánh giá trị kiểm định τ với giá trị τ tới hạn của Mackinnon Nếu trị tuyệt đối của giá trị tính toán lớn hơn trị tuyệt đối của giá trị tới hạn, giả thuyết H0 sẽ bị bác bỏ, cho thấy chuỗi dữ liệu có tính dừng Ngược lại, nếu không, giả thuyết H0 được chấp nhận, tức chuỗi dữ liệu không có tính dừng.
Quy trình kiểm định nghiệm đơn vị ADF bằng Eviews 6.0:
Bước 1: Xác định bậc để kiểm đinh ví dụ chuỗi dữ liệu gốc “mức level”, sai phân bậc 1, hoặc sai phân bậc 2
Bước 2: Xác định 1 trong 3 mô hình DF sử dụng: phương trình (16) bấm vào
Mô hình “none” không bao gồm hệ số chặn và xu hướng, được thể hiện qua phương trình (17) khi nhấn vào “chặn”, trong khi các mô hình có hệ số chặn và xu hướng được mô tả bởi phương trình (18) khi nhấn vào “chặn và xu hướng”.
Bước 3: Chọn tiêu chuẩn độ trễ AIC tự động
Bước 4: Sau khi xác định các tùy chọn, nhấn để thực hiện kiểm đinh