Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Trần Ngọc lân, Nguyễn Thị Hiếu (2006), “ Biện Pháp sinh học phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng” |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“ Biện Pháp sinh học phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng |
Tác giả: |
Trần Ngọc lân, Nguyễn Thị Hiếu |
Năm: |
2006 |
|
2. Lê Trường (1967), “Thuốc trừ sâu bằng cây cỏ”, NXB khoa học Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thuốc trừ sâu bằng cây cỏ |
Tác giả: |
Lê Trường |
Nhà XB: |
NXB khoa học Hà Nội |
Năm: |
1967 |
|
3. Phương pháp nghiên cứu bảo vệ thực vật, NXB Nông Nghiệp Hà Nội. 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp nghiên cứu bảo vệ thực vật |
Nhà XB: |
NXB Nông Nghiệp Hà Nội. 1999 |
|
4. Phạm Văn Biên, Bùi Cách Tuyến và Nguyễn Mạnh Chinh, (2000). “Cẩm nang thuốc bảo vệ thực vật”. Nhà xuất bản Nông nghiệp, trang 101-102 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Cẩm nang thuốc bảo vệ thực vật” |
Tác giả: |
Phạm Văn Biên, Bùi Cách Tuyến và Nguyễn Mạnh Chinh |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Nông nghiệp |
Năm: |
2000 |
|
5. Nguyễn Trần Oánh (2007) “Giáo trình Sử dụng thuốc Bảo vệ thực vật”, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Sử dụng thuốc Bảo vệ thực vật” |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
|
6. Nguyễn Văn Tuất, Lê Văn Thuyết (2001),“Giáo trình sản xuất, chế biến và sử dụng thuốc Bảo Vệ Thực Vật thảo mộc và sinh học”, NXB Nông nghiệp Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Giáo trình sản xuất, chế biến và sử dụng thuốc Bảo Vệ Thực Vật thảo mộc và sinh học” |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Tuất, Lê Văn Thuyết |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp Hà Nội |
Năm: |
2001 |
|
7. Nguyễn Văn Tuất, Lê Văn Thuyết (2001)” Giáo trình sản xuất, chế biến và sử dụng thuốc Bảo Vệ Thực Vật thảo mộc và sinh học”, NXB Nông nghiệp Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình sản xuất, chế biến và sử dụng thuốc Bảo Vệ Thực Vật thảo mộc và sinh học” |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp Hà Nội |
|
8. Đường Hồng Dật (2004), “Phòng chống sâu bệnh hại tổng hợp IPM”. NXB lao động và xã hội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Phòng chống sâu bệnh hại tổng hợp IPM” |
Tác giả: |
Đường Hồng Dật |
Nhà XB: |
NXB lao động và xã hội |
Năm: |
2004 |
|
9. Bộ NN PTNT, 2006. Tiêu chuẩn ngành 10TCN 602:2006 về Hữu cơ - Tiêu chuẩn về sản xuất nông nghiệp hữu cơ và chế biến. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Khác |
|
10. Viện khoa học khí tƣợng thủy văn biến đổi khí hậu (2017-2018) Một số trang web tham khảo |
Khác |
|