Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Nguyễn Tiến Bân (1997), Cẩm nang tra cứu và nhận biết các họ thực vật hạt kín (Magnoliophyta, Angiospermae) ở Việt Nam. Nxb Nông nghiệp Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cẩm nang tra cứu và nhận biết các họ thực vật hạt kín (Magnoliophyta, Angiospermae) ở Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Tiến Bân |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp Hà Nội |
Năm: |
1997 |
|
2. Bộ Khoa học công nghệ và Môi trường (1996), Sách Đỏ Việt Nam (phần Thực vật), NXB Khoa học kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sách Đỏ Việt Nam |
Tác giả: |
Bộ Khoa học công nghệ và Môi trường |
Nhà XB: |
NXB Khoa học kỹ thuật |
Năm: |
1996 |
|
4. Lê Mộng Chân, Lê Thị Huyên (2000), Thực vật rừng, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thực vật rừng |
Tác giả: |
Lê Mộng Chân, Lê Thị Huyên |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2000 |
|
5. Võ Văn Chi, Dương Đức Tiến (1987), Phân loại học thực vật (thực vật bậc cao), Nxb ĐH & THCN, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân loại học thực vật (thực vật bậc cao) |
Tác giả: |
Võ Văn Chi, Dương Đức Tiến |
Nhà XB: |
Nxb ĐH & THCN |
Năm: |
1987 |
|
6. Nguyễn Kim Đào trong Nguyễn Tiến Bân (Chủ biên, 2003), Danh lục các loài thực vật Việt Nam, tập 2, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Danh lục các loài thực vật Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Kim Đào |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2003 |
|
7. Phạm Hoàng Hộ (2003), Cây cỏ Việt Nam quyển 2, Nxb Trẻ, TP. Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cây cỏ Việt Nam quyển 2 |
Tác giả: |
Phạm Hoàng Hộ |
Nhà XB: |
Nxb Trẻ |
Năm: |
2003 |
|
8. Trần Thanh Hùng (2012), Phân loại học thực vật, Trường đại học Thủ Dầu Một |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân loại học thực vật |
Tác giả: |
Trần Thanh Hùng |
Năm: |
2012 |
|
9. Trần Hợp (2002), Tài nguyên cây gỗ rừng Việt Nam, Nxb Tp. Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tài nguyên cây gỗ rừng Việt Nam |
Tác giả: |
Trần Hợp |
Nhà XB: |
Nxb Tp. Hồ Chí Minh |
Năm: |
2002 |
|
10. Lã Đình Mỡ (Chủ biên) cùng các cộng sự (2001), Tài nguyên thực vật có tinh dầu ở Việt Nam, tập I, Nxb Nông nghiệp Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tài nguyên thực vật có tinh dầu ở Việt Nam, tập I |
Tác giả: |
Lã Đình Mỡ (Chủ biên) cùng các cộng sự |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp Hà Nội |
Năm: |
2001 |
|
11. Nguyễn Hoàng Nghĩa (1997), Bảo tồn nguồn gen cây rừng, Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bảo tồn nguồn gen cây rừng |
Tác giả: |
Nguyễn Hoàng Nghĩa |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
1997 |
|
12. Nguyễn Hoàng Nghĩa (1999), Bảo tồn Đa dạng sinh học, Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bảo tồn Đa dạng sinh học |
Tác giả: |
Nguyễn Hoàng Nghĩa |
Nhà XB: |
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
Năm: |
1999 |
|
13. Hoàng Văn Sâm (2009), Lịch sử và xu hướng phân loại học thực vật trên thế giới, Trường đại học Lâm nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lịch sử và xu hướng phân loại học thực vật trên thế giới |
Tác giả: |
Hoàng Văn Sâm |
Nhà XB: |
Trường đại học Lâm nghiệp |
Năm: |
2009 |
|
14. Tạp chí khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, Tập 29, số 4 (2013) 36-43 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tạp chí khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
Nhà XB: |
Tạp chí khoa học ĐHQGHN |
Năm: |
2013 |
|
15. Nguyễn Nghĩa Thìn (2005), Các phương pháp nghiên cứu thực vật, Nxb Đại học quốc gia Hà Nội.Tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các phương pháp nghiên cứu thực vật |
Tác giả: |
Nguyễn Nghĩa Thìn |
Nhà XB: |
Nxb Đại học quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2005 |
|
17. Lu, A-M. 2001. Origin, diversification and relationships of primitive angiosperms on both sides of the Taiwan strait, China. Acta Bot. Yunn |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Origin, diversification and relationships of primitive angiosperms on both sides of the Taiwan strait, China |
Tác giả: |
A-M. Lu |
Nhà XB: |
Acta Bot. Yunn |
Năm: |
2001 |
|
22. Flora Lao, Cambodia and Vietnam 23. Flora Malaisiana |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cambodia and Vietnam |
Tác giả: |
Flora Lao |
Nhà XB: |
Flora Malaisiana |
|
3. Bộ Khoa học và Công nghệ, Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam (2007), Sách Đỏ Việt Nam, Phần II – Thực Vật. NXB Khoa học tự nhiên& Công nghệ, Hà Nội |
Khác |
|
16. Hoang Van Sam, Khamseng Nanthavong, P.J.A. Kebler (2004), Tress of Laos and Vietnam: A field guide to 100 economically or ecologically important species |
Khác |
|