Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Lờ Tuấn Hoa (2003), Đại số mỏy tớnh Cơ sở Grửbner, Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đại số mỏy tớnh Cơ sở Grửbner |
Tác giả: |
Lờ Tuấn Hoa |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2003 |
|
2. Hoàng Xuân Sính (1999), Đại số đại cương, Nhà xuất bản giáo dục. Tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đại số đại cương |
Tác giả: |
Hoàng Xuân Sính |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản giáo dục. Tiếng Anh |
Năm: |
1999 |
|
3. M.F. Atiyah and I.G. Macdonald (1969), Introduction to Commutative Algebra, Addison – Wesley, Reading, Masachusetts |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Introduction to Commutative Algebra |
Tác giả: |
M.F. Atiyah, I.G. Macdonald |
Nhà XB: |
Addison – Wesley |
Năm: |
1969 |
|
4. Th. Becker and V. Weispfenning (1993), Grửbner Bases – A Computationnal Approach to Commutative Algebra, Springger |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Grübner Bases – A Computational Approach to Commutative Algebra |
Tác giả: |
Th. Becker, V. Weispfenning |
Nhà XB: |
Springer |
Năm: |
1993 |
|
5. S. Lang (1971), Algebra, Addison – Wesley, Reading, MA |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Algebra |
Tác giả: |
S. Lang |
Năm: |
1971 |
|
6. R.Y. Sharp (1990), Steps in Commutative Algebra, Cambridge Univ. Press |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Steps in Commutative Algebra |
Tác giả: |
R.Y. Sharp |
Năm: |
1990 |
|
7. B. Sturmfels (1996), Grửbner bases and convex polytopes, University Lecture Series 8, American Mathematical Society, Providence, RI |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Grửbner bases and convex polytopes |
Tác giả: |
B. Sturmfels |
Nhà XB: |
American Mathematical Society |
Năm: |
1996 |
|
8. W.V. Vasconcelos (1998), Computational Methods in Commutative Algebra and Algebraic Geometry, Springer – Verlag |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Computational Methods in Commutative Algebra and Algebraic Geometry |
Tác giả: |
W.V. Vasconcelos |
Nhà XB: |
Springer – Verlag |
Năm: |
1998 |
|