Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1] Vi Quốc Dũng (1995), Những bài toán chọn lọc về các phương pháp chứng minh hình học phẳng, NXB Đại học Sư phạm Việt Bắc |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những bài toán chọn lọc về các phương pháp chứng minh hình học phẳng |
Tác giả: |
Vi Quốc Dũng |
Nhà XB: |
NXB Đại học Sư phạm Việt Bắc |
Năm: |
1995 |
|
[3] Nguyễn Đăng Phất (2005), Tứ giác điều hòa và một số bài toán Olympic Quốc gia và Quốc tế liên quan, Kỷ yếu Hội nghị khoa học các chuyên đề toán học trong hệ THPT chuyên.Tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tứ giác điều hòa và một số bài toán Olympic Quốc gia và Quốc tế liên quan |
Tác giả: |
Nguyễn Đăng Phất |
Nhà XB: |
Kỷ yếu Hội nghị khoa học các chuyên đề toán học trong hệ THPT chuyên |
Năm: |
2005 |
|
[4] Kim Y.Li (2005), Famus geometry theorems, Mathematical Excalibur, Volume 10, Number 3, 1-4 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Famus geometry theorems |
Tác giả: |
Kim Y., Li |
Nhà XB: |
Mathematical Excalibur |
Năm: |
2005 |
|
[5] Heather Macbeth (2009), Collinearity and Concur- rence, New Zealand Mathematical Olympiad Committee, www.mathsolympiad.org.nz/wp...collinearity-and-concurrence.pdf |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Collinearity and Concurrence |
Tác giả: |
Heather Macbeth |
Nhà XB: |
New Zealand Mathematical Olympiad Committee |
Năm: |
2009 |
|
[6] V. Prasolov (2001), Problems in plane and solid geomery, www.pdfdrive.com Problems in plane and solid geometry, v1: plane geometry |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Problems in plane and solid geometry |
Tác giả: |
V. Prasolov |
Nhà XB: |
www.pdfdrive.com |
Năm: |
2001 |
|
[7] Po-Shen Loh (2008), Collinearity and Concurrence, www.math.cmu.edu/lohp/docs/math/.../collin-concur-soln.pdf |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Collinearity and Concurrence |
Tác giả: |
Po-Shen Loh |
Năm: |
2008 |
|
[2] Nguyễn Văn Nho (2011), Những định lí chọn lọc trong hình học phẳng qua các kì thi Olympic, NXB Đại học Sư phạm |
Khác |
|