Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Công ty t− vấn Đại học xây dựng (2007), Báo cáo Địa kỹ thuật Nhà máy xi măng Vinakansai (dây chuyền 2) – Ninh Nình, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo Địa kỹ thuật Nhà máy xi măng Vinakansai (dây chuyền 2) – Ninh Nình |
Tác giả: |
Công ty t− vấn Đại học xây dựng |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2007 |
|
2. Võ Năng Lạc (1991), Bài giảng Địa chất đại cương, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài giảng Địa chất đại cương |
Tác giả: |
Võ Năng Lạc |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
1991 |
|
3. Liên Đoàn 2 Địa chất thủy văn - Đoàn 63 (1986), Báo cáo lập bản đồ Địa chất thủy văn - Địa chất công trình tỷ lệ 1: 200.000 tờ F.48_XXXIV – Ninh B×nh, Ninh B×nh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo lập bản đồ Địa chất thủy văn - Địa chất công trình tỷ lệ 1: 200.000 tờ F.48_XXXIV – Ninh B×nh |
Tác giả: |
Liên Đoàn 2 Địa chất thủy văn - Đoàn 63 |
Năm: |
1986 |
|
4. Liên đoàn 2 Địa chất thủy văn - Đoàn 47 (1990), Báo cáo kết quả thành lập bản đồ Địa chất thủy văn vùng Đồng Giao Hà Nam Ninh, Hà Nam Ninh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo kết quả thành lập bản đồ Địa chất thủy văn vùng Đồng Giao Hà Nam Ninh |
Tác giả: |
Liên đoàn 2 Địa chất thủy văn - Đoàn 47 |
Nhà XB: |
Hà Nam Ninh |
Năm: |
1990 |
|
7. đào Trọng Năng, 1979, Địa hình karst Việt Nam, Nhà xuất bản KH và KT, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Địa hình karst Việt Nam |
Tác giả: |
đào Trọng Năng |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản KH và KT |
Năm: |
1979 |
|
9. Trần Văn Việt (2002), Cẩm nang Địa kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cẩm nang Địa kỹ thuật |
Tác giả: |
Trần Văn Việt |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2002 |
|
10. Xpiriđonov, A.I (1982), Phương pháp nghiên cứu và lập bản đồ địa mạo, Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp nghiên cứu và lập bản đồ địa mạo |
Tác giả: |
Xpiriđonov, A.I |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
1982 |
|
11. Nguyễn Tr−ờng Tiến (1983), Ph−ơng pháp xử lý móng tại vùng có hang động carst tại nhà máy xi măng Hoàng Thạch, Hà Nội TiÕng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ph−ơng pháp xử lý móng tại vùng có hang động carst tại nhà máy xi măng Hoàng Thạch |
Tác giả: |
Nguyễn Tr−ờng Tiến |
Nhà XB: |
Hà Nội TiÕng Anh |
Năm: |
1983 |
|
12. Canadian Geotechnical Society (1985), Canadian Foundation Engineering Manual, Canada |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Canadian Foundation Engineering Manual |
Tác giả: |
Canadian Geotechnical Society |
Nhà XB: |
Canada |
Năm: |
1985 |
|
13. Center for Transfer of Technology of Construction (1999), Soil Mechanic and Geotechnical Engineering, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Soil Mechanic and Geotechnical Engineering |
Tác giả: |
Center for Transfer of Technology of Construction |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
1999 |
|
5. Liên đoàn 2 Địa chất thủy văn - Đoàn 47 (1978), Báo cáo thăm dò tỉ mỉ nước dưới đất vùng Rịa Hà Nam Ninh, Hà Nam Ninh |
Khác |
|
6. Lomtadge V.D, 1978, Địa chất động lực công trình, Nhà xuất bản ĐH và THCN, Hà Nội |
Khác |
|