ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP LỚP CĐ ĐIỆN TỬ Chương 1: tính giới hạn hàm số.. Chương 2: Tính đạo hàm của hàm một biến[r]
(1)ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP LỚP CĐ ĐIỆN TỬ Chương 1: tính giới hạn hàm số
Chương 2: Tính đạo hàm hàm biến. Chương 3: Tích phân suy rộng loại 1, 2 Chương 4: - tính đạo hàm riêng cấp 1, Tính đạo hàm riêng cấp 2, Tìm cực trị tự do;
Chương 5: - pt vi phân với biến số phân ly. - phương trình tuyến tính. - -pt tt cấp với hệ số hằng
Chương 6: - Cộng, trừ, nhân, ma trận chuyển vị ma trận. - Tính định thức.
1) Tính giới hạn sau:
2
1 lim
sinx
x x
e
Giải:
2
0
1 2.
lim lim 2
sinx osx
x x
x x
e e
c
2) Tính giới hạn sau: xlim ( ln(2 ))0 x x
Giải:
2
0 0
ln 2 2 / 2
lim( ln ) lim lim lim ( ) 0
1/ 1/
x x x x
x x
x x x
x x
3) Tính giới hạn sau:
ln cot 3 lim
ln
x
x x
Giải:
2
0 0
3/ sin 3
ln cot 3 cot 3 3 1
lim lim lim( . ) 3
ln 1/ sin3x os3x
x x x
x
x x x
x x c
5) Tính đạo hàm hàm số sau: y 4x arcsin(4 x 3) Giải:
2
arcsin(4 3)
4 (4 3)'
' =
2 1 (4 3) 1 (2 3)
y x x
x y
x x x x
(2) x x ln y ln cos2x x ln cos2x
y' -2sin2x
ln cos2x x
y cos2x
y ' (ln cos2x x.cot 2x) cos2x
7) Tính tích phân suy rộng sau:
2
0
. x
I x e dx
Giải: 2 2 0
. lim .
1 1
lim ( ) lim
0 2 2 1 lim 1 2 a x x a a x x a a a a
I x e dx x e dx
a
e d x e
e
8) Tính tích phân suy rộng sau:
dx I x Giải:
2 2
0
1
lim lim arctan lim (arctan - arctan 0)
0
4 2 2
a
a a a
a
dx dx x a
x x
9) Tính tích phân suy rộng sau:
2 dx I x x Giải:
2 2
2 0 0
1 1
0
lim lim
1 2
1 1
= lim ln lim ln ln
1 2 1
dx dx dx dx
x x x x x x
x x
10) Tính tích phân suy rộng sau:
(3)
1
2 0 0
0
0
1-lim lim arcsinx
0
1 1
lim (arcsin(1- )-arcsin0)= 2
dx dx
I
x x
11) Tính đaọ hàm riêng cấp hàm số sau: f x y( , )x y3 3x y2 x4 y4 Giải:
' 3 6 4
x
f x y xy x fy' 3x y3 6x y2 4y3
'' 6 6 12
x
f xy y x
'' 9 2 12
xy
f x y xy
2
'' 2 '' 2
yx
fy 6x y6x 12 y f 9x y 12xy
12) Tìm cực trị hàm sau : z x 2xy y 2 2x 3y Giải:
0
1
2 3 1 4
;
2 3
3
x y
x
z x y
M
z x y
y
.
zxx 2;zxy 1;zyy 2
Tại M0: A2,B1,C 2, = AC B 3 0 Hàm số đạt cực tiểu tại
1 ; 3
M
13) Chứng minh hàm
2
ln
z x xy y
thoả phương trình
2
z z
x y
x y
Giải:
Ta có
2 2
2
,
z x y z y x
x x xy y y x xy y
Khi
2 2
2
2
z z x y y x
x y x y
x y x xy y x xy y
(4)14) Tìm cực trị hàm sau z 1 6x x 2 xy y Giải: tương tự 12
15)Tính đaọ hàm riêng cấp hàm số sau:
2 3 4
( , ) 3
f x y x y x y x y
Giải: Ta có:
' 2 9 2 4
x
f xy x y x fy' 3x y2 26x y3 4y3
2
'' 2 18 12
x
f xy xy x
'' 6 18
xy
f xy x y
2
'' '' 2
yx
fy 6x y6x 12 y f 6xy 18x y
16) Giải phương trình vi phân sau:
2
1 1
' . 2
y y x
x
Giải:
Ta có
1
ln
2 2
2
( )
1 1 1 1 1
( )
2 2 2 4
1 nghi m y
4
dx x x
dx x
A x e e x
B x x e dx x dx xdx x
x
x x C
¬
17) Giải phương trình vi phân sau:
1 y dx (x 1)dy Giải:
2
2
2
dx dy
1 y dx (x 1)dy
x 1 y
dx dy
ln x arctany+C
x 1 y
18) Giải phương trình vi phân sau: y' 3 y e 2x Giải:
(5)3 3
2 5
( )
1
( )
5
dx x
dx
x x x x x
A x e e
B x e e dx e e dx e dx e
Ngiệm tổng quát phương trình: y=e3x(
5
1
x
e