Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. B ộ Giáo dục và Đào tạo (2008). Sách giáo khoa V ật lí 12 cơ bản v à nâng cao. NXB GD, Hà N ội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sách giáo khoa V"ật lí 12 cơ bản v"à nâng cao |
Tác giả: |
B ộ Giáo dục và Đào tạo |
Nhà XB: |
NXB GD |
Năm: |
2008 |
|
2. B ộ Giáo dục và Đào tạo (2008). Sách giáo viên V ật lí 12 cơ bản v à nâng cao. NXB GD, Hà N ội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sách giáo viên V ật lí 12 cơ bản v à nâng cao |
Tác giả: |
B ộ Giáo dục và Đào tạo |
Nhà XB: |
NXB GD |
Năm: |
2008 |
|
3. Nguy ễn Hữu Châu (2004). Nh ững vấn đề cơ bản về chương tr ình và quá trình d ạy học . NXB Hà N ội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những vấn đề cơ bản về chương trình và quá trình dạy học |
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Châu |
Nhà XB: |
NXB Hà Nội |
Năm: |
2004 |
|
4. Hoàng Chúng (2000). Graph và gi ải toán phổ thông . NXB GD, Hà N ội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Graph và gi |
Tác giả: |
Hoàng Chúng |
Nhà XB: |
NXB GD |
Năm: |
2000 |
|
5. Bùi Quang Hân (ch ủ biên), Đào Văn Cự, Phạm Ngọc Tiến, Nguy ễn Thành Tương (1995) . Gi ải toán vật lí 12. NXB GD, Hà N ội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Gi |
Nhà XB: |
NXB GD |
|
6. Nguy ễn Văn Khải, Nguy ễn Duy Chiến, Phạm Thị Mai (2008), Lí lu ận dạy học Vật lí ở trường phổ thông , NXB GD, Hà N ội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lí luận dạy học Vật lí ở trường phổ thông |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Khải, Nguyễn Duy Chiến, Phạm Thị Mai |
Nhà XB: |
NXB GD |
Năm: |
2008 |
|
7. V ũ Thanh Khiết (1999). M ột số phương pháp giải các b ài toán v ật lí sơ cấp. NXB GD, Hà N ội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
M ột số phương pháp giải các b ài toán v ật lí sơ cấp |
Tác giả: |
V ũ Thanh Khiết |
Nhà XB: |
NXB GD |
Năm: |
1999 |
|
8. V ũ Thanh Khiết (2006). Ki ến thức cơ bản nâng cao vật lý THPT . NXB Hà N ội, H à N ội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kiến thức cơ bản nâng cao vật lý THPT |
Tác giả: |
Vũ Thanh Khiết |
Nhà XB: |
NXB Hà Nội |
Năm: |
2006 |
|
9. V ũ Thanh Khiết (2008). Tuy ển tập các bài toán cơ bản v à nâng cao v ật lí trung học phổ thông. NXB ĐHQG HN, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tuyển tập các bài toán cơ bản và nâng cao vật lí trung học phổ thông |
Tác giả: |
Vũ Thanh Khiết |
Nhà XB: |
NXB ĐHQG HN |
Năm: |
2008 |
|
10. L.I Reznicop, A.V. Pioruskin, P.A. Znamenxki (1973). Nh ững cơ s ở của phương pháp giảng dạy vật lí , NXB GD, Hà N ộ i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nh ững cơ s ở của phương pháp giảng dạy vật lí |
Tác giả: |
L.I Reznicop, A.V. Pioruskin, P.A. Znamenxki |
Nhà XB: |
NXB GD |
Năm: |
1973 |
|
11.M. E. TULTRINXKI (1978), Nh ững b ài t ập định tính về Vật lí trong trường phổ thông ( Người dịch: Nguyễn Phúc Thuần, Phạm H ồng Tuất), NXB GD, H à N ội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nh"ững b"ài t |
Tác giả: |
M. E. TULTRINXKI |
Nhà XB: |
NXB GD |
Năm: |
1978 |
|
12. Nguy ễn Hữu Ngự (2001). Lý thuy ết đồ thị . NXB ĐHQG, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý thuy ết đồ thị |
Tác giả: |
Nguy ễn Hữu Ngự |
Nhà XB: |
NXB ĐHQG |
Năm: |
2001 |
|
13. Nguy ễn Đức Thâm, Nguyễn Ng ọc Hưng (2001). T ổ chức hoạt động nh ận thức cho học sinh trong dạy học Vật lý ở trường phổ thông . NXB ĐHQG, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tổ chức hoạt động nhận thức cho học sinh trong dạy học Vật lý ở trường phổ thông |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Thâm, Nguyễn Ngọc Hưng |
Nhà XB: |
NXB ĐHQG |
Năm: |
2001 |
|
14. Nguy ễn Đức Thâm, Nguyễn Ngọc Hưng, Phạm Xuân Quế (2003).Phương pháp dạy học Vật lý ở trường phổ thông . NXB ĐHSP Hà Nội, Hà N ội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp dạy học Vật lý ở trường phổ thông |
Tác giả: |
Nguy ễn Đức Thâm, Nguyễn Ngọc Hưng, Phạm Xuân Quế |
Nhà XB: |
NXB ĐHSP Hà Nội |
Năm: |
2003 |
|
15. Ph ạm Hữu T òng (2001). Lí lu ận dạy học vật lí ở trường trung học . NXB GD, Hà N ội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lí lu |
Tác giả: |
Ph ạm Hữu T òng |
Nhà XB: |
NXB GD |
Năm: |
2001 |
|
16.Ph ạm Hữu T òng (2004). D ạy học vật lí ở trường trung học phổ thông theo định hướng phát triển hoạt động học tích cực, tự chủ, sáng t ạo và tư duy khoa học, NXB ĐHSP Hà N ội , Hà N ội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
D"ạy học vật lí ở trường trung học phổ thông theo định hướng phát triển hoạt động học tích cực, tự chủ, sáng "t |
Tác giả: |
Ph ạm Hữu T òng |
Nhà XB: |
NXBĐHSP Hà Nội |
Năm: |
2004 |
|
17. Đỗ Hương Trà, Phạm Gia Phách (2009). D ạy học b ài t ập vật lí ở trường phổ thông . NXB ĐHSP Hà Nội, H à N ội .Ti ếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dạy học bài tập vật lí ở trường phổ thông |
Tác giả: |
Đỗ Hương Trà, Phạm Gia Phách |
Nhà XB: |
NXB ĐHSP Hà Nội |
Năm: |
2009 |
|
18. Richard Coughlan (2000), European Union Physics Colloquium, Physics Education, 35(4), Bristol, pp. 287-292 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
European Union Physics Colloquium |
Tác giả: |
Richard Coughlan |
Nhà XB: |
Physics Education |
Năm: |
2000 |
|
19. Yogesh Kumar Singh, Ruchika Nath (2007). Teaching of General Science, S.B. Nangia, SPH Publishing Corporation, New Delhi, India |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Teaching of General Science |
Tác giả: |
Yogesh Kumar Singh, Ruchika Nath |
Nhà XB: |
S.B. Nangia |
Năm: |
2007 |
|
20. Sandra K. Abell, Norman G. Lederman (2007). Handbook of research on science education, Routledge, New York |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Handbook of research on science education |
Tác giả: |
Sandra K. Abell, Norman G. Lederman |
Nhà XB: |
Routledge |
Năm: |
2007 |
|