Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Lại Nguyên Ân (2004), 150 thuật ngữ văn học, Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
150 thuật ngữ văn học |
Tác giả: |
Lại Nguyên Ân |
Nhà XB: |
Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2004 |
|
2. Lại Nguyên Ân (2004), Một số vấn đề xung quanh phạm trù chủ nghĩa hiện đại, Tạp chí Văn học nước ngoài số 6 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số vấn đề xung quanh phạm trù chủ nghĩa hiện đại |
Tác giả: |
Lại Nguyên Ân |
Năm: |
2004 |
|
3. M. Bakhtin (1992), Lý luận và thi pháp tiểu thuyết (Phạm Vĩnh Cư tuyển chọn, dịch và giới thiệu), Trường viết văn Nguyễn Du, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý luận và thi pháp tiểu thuyết |
Tác giả: |
M. Bakhtin |
Năm: |
1992 |
|
4. Jean Chevalier – Alain Gheerbrant (2002), Từ điển biểu tượng văn hóa thế giới, Nxb. Đà Nẵng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển biểu tượng văn hóa thế giới |
Tác giả: |
Jean Chevalier – Alain Gheerbrant |
Nhà XB: |
Nxb. Đà Nẵng |
Năm: |
2002 |
|
5. Nhật Chiêu (2003), Văn học Nhật Bản từ khởi thủy đến 1868, Nxb. Giáo dục, Bình Định |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn học Nhật Bản từ khởi thủy đến 1868 |
Tác giả: |
Nhật Chiêu |
Nhà XB: |
Nxb. Giáo dục |
Năm: |
2003 |
|
6. Nhật Chiêu (2007), Nhật Bản trong chiếc gương soi, Nxb. Giáo dục, Hà Tây |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhật Bản trong chiếc gương soi |
Tác giả: |
Nhật Chiêu |
Nhà XB: |
Nxb. Giáo dục |
Năm: |
2007 |
|
7. Nhật Chiêu (2007), Câu chuyện văn chương phương Đông, Nxb. Giáo dục, Hưng Yên |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Câu chuyện văn chương phương Đông |
Tác giả: |
Nhật Chiêu |
Nhà XB: |
Nxb. Giáo dục |
Năm: |
2007 |
|
8. Đào Ngọc Chương (2009), Phê bình Huyền thoại, Nxb. Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phê bình Huyền thoại |
Tác giả: |
Đào Ngọc Chương |
Nhà XB: |
Nxb. Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Năm: |
2009 |
|
9. Nguy ễn Văn Dân (2002), Văn học phi lý, Nxb. Văn hóa thông tin – Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn học phi lý |
Tác giả: |
Nguy ễn Văn Dân |
Nhà XB: |
Nxb. Văn hóa thông tin – Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây |
Năm: |
2002 |
|
10. Nguy ễn Văn Dân (2004), Phương pháp luận nghiên cứu văn học, Nxb. Khoa học xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp luận nghiên cứu văn học |
Tác giả: |
Nguy ễn Văn Dân |
Nhà XB: |
Nxb. Khoa học xã hội |
Năm: |
2004 |
|
12. Takeo Doi (2008), Giải phẫu cái tự ngã: cá nhân chọi với xã hội (Hoàng Hưng dịch), Nxb. Tri thức, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải phẫu cái tự ngã: cá nhân chọi với xã hội |
Tác giả: |
Takeo Doi |
Nhà XB: |
Nxb. Tri thức |
Năm: |
2008 |
|
13. Takeo Doi (2008), Giải phẫu sự phụ thuộc (Hoàng Hưng dịch), Nxb. Tri thức, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải phẫu sự phụ thuộc |
Tác giả: |
Takeo Doi |
Nhà XB: |
Nxb. Tri thức |
Năm: |
2008 |
|
14. Đặng Anh Đào – Hà Nhân – Lương Duy Trung – Nguyễn Thị Hoàng – Nguy ễn Văn Chính - Phùng Văn Tửu (2006), Văn học Phương Tây, Nxb. Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn học Phương Tây |
Tác giả: |
Đặng Anh Đào – Hà Nhân – Lương Duy Trung – Nguyễn Thị Hoàng – Nguy ễn Văn Chính - Phùng Văn Tửu |
Nhà XB: |
Nxb. Giáo dục |
Năm: |
2006 |
|
15. Trần Thái Đỉnh (2005), Triết học hiện sinh, Nxb. Văn học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Triết học hiện sinh |
Tác giả: |
Trần Thái Đỉnh |
Nhà XB: |
Nxb. Văn học |
Năm: |
2005 |
|
16. Trịnh Bá Đĩnh (2011), Chủ nghĩa cấu trúc trong văn học, Nxb. Hội nhà văn, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chủ nghĩa cấu trúc trong văn học |
Tác giả: |
Trịnh Bá Đĩnh |
Nhà XB: |
Nxb. Hội nhà văn |
Năm: |
2011 |
|
17. S. Freud – C. G. Jung – G. Bachelard – G. Tucci – V. Dundes (Đỗ Lai Thúy biên soạn) (2000), Phân tâm học và văn hóa nghệ thuật, Nxb. Văn hóa thông tin, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân tâm học và văn hóa nghệ thuật |
Tác giả: |
S. Freud – C. G. Jung – G. Bachelard – G. Tucci – V. Dundes (Đỗ Lai Thúy biên soạn) |
Nhà XB: |
Nxb. Văn hóa thông tin |
Năm: |
2000 |
|
18. Đoàn Lê Giang (chủ biên) (2011), Văn học cận đại Đông Á từ góc nhìn so sánh, Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn học cận đại Đông Á từ góc nhìn so sánh |
Tác giả: |
Đoàn Lê Giang (chủ biên) |
Nhà XB: |
Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh |
Năm: |
2011 |
|
19. Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi (đồng chủ biên) (2007), Từ điển thuật ngữ văn học, Nxb. Giáo dục, TP. Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi (đồng chủ biên) (2007), "Từ điển thuật ngữ văn học |
Tác giả: |
Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi (đồng chủ biên) |
Nhà XB: |
Nxb. Giáo dục |
Năm: |
2007 |
|
20. Đào Thị Thu Hằng (2007), Văn hóa Nhật Bản và Yasunari Kawabata, Nxb. Giáo dục, TP. Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn hóa Nhật Bản và Yasunari Kawabata |
Tác giả: |
Đào Thị Thu Hằng |
Nhà XB: |
Nxb. Giáo dục |
Năm: |
2007 |
|
21. Đỗ Đức Hiểu, Nguyễn Huệ Chi, Phùng Văn Tửu, Trần Hữu Tá (2004), Từ điển văn học bộ mới, Nxb. Thế giới, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển văn học bộ mới |
Tác giả: |
Đỗ Đức Hiểu, Nguyễn Huệ Chi, Phùng Văn Tửu, Trần Hữu Tá |
Nhà XB: |
Nxb. Thế giới |
Năm: |
2004 |
|