1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

6 Đề kiểm tra học kì 2 môn Toán lớp 10 cơ bản năm 2017 - 2018 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt chi tiết | Toán học, Lớp 10 - Ôn Luyện

30 3 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề 6 Đề Kiểm Tra Học Kì 2 Môn Toán Lớp 10 Cơ Bản Năm 2017 - 2018
Trường học Trường THPT Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt
Chuyên ngành Toán học
Thể loại bài thi
Năm xuất bản 2017 - 2018
Thành phố Kiên Giang
Định dạng
Số trang 30
Dung lượng 4,12 MB

Nội dung

Khi đó  tạo với các trục tọa độ một tam giác có diện tích bằng bao nhiêu?. A..[r]

(1)

SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG

TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT

-THI HKII - KHỐI 10 BÀI THI: TOÁN 10 CƠ BẢN

(Thời gian làm bài: 90 phút) MÃ ĐỀ THI: 356 Họ tên thí sinh: SBD:

Câu 1: Tập nghiệm bất phương trình 3x5(1 x) là: A

5

; ;

2

 

 

 

  B

5

; ;

8

 



 

  C

5 ;

4

 

 

 

  D

5 ;

8

 

 

 

 

Câu 2: Tập nghiệm bất phương trình: 3 2 7

5

  x  x

A

19 ;

10

 

  

 

  B  C

10 ;

19

 

 

 

  D

19 ;

10

 

 

 

 

Câu 3: Tập nghiệm hệ bất phương trình

2

3

2

  

 

  

 

x x

x x

A

3 6;

5

 

 

 

  B  C   ; 6 D

3 ;

5

 

  

 

 

Câu 4: Phương trình x2  7mx m  0 có hai nghiệm trái dấu khi

A m 6 B m 6 C m6 D m6

Câu 5: Tập nghiệm bất phương trình 1 

  x

x :

A \ 3  B 3; C  ;5 D  ;3

Câu 6: Tập nghiệm bất phương trình:xx 2 x3  x 1

A \ 3  B 0;3 C 0;3 D  ;3

Câu 7: Nghiệm bất phương trình 2x 1 là:

A 1 x 2. B   1 x 1. C 1 x 3. D   1 x 2. Câu 8: Giải bất phương trình 2x  1 x

A

3  

x B

3

 x C x0

3  

x D x0.

Câu 9: Tập nghiệm bất phương trình 1

  

x x A

1 ;1

 

 

  B

1 ;1

 

 

  C

1 ;1    

  D

(2)

A

;

 

 

  B

5 ;

 

 

 

  C

5 ;

 

  

  D

4 ;

 

  

 

Câu 11: Tập hợp nghiệm bpt:  x2 3x0là

A 3;0 B 3;0 C 0;3 D 0;3

Câu 12: Tập hợp nghiệm bpt: x2 6 5x

A  ;2  3; B   ; 3  2; C   ; 3  2; D   ; 2  3; Câu 13: Tập hợp nghiệm bpt:

2 1

   x

x

A 1;12; B 1;2    ; 1 C 1;1  2; D 1;2    ; 1 Câu 14: Tập hợp nghiệm bpt:

4xxlà A

1

;0 ;

2

   

  

   

    B

1

; 0;

2

   

   

   

    C  

1

2;0 ;

2

 

  

  D  

1

0;2 ;

2

 

    

 

Câu 15: Tập hợp nghiệm bpt:   2

4

0

5

 

x x

x x

A   ; 2  0;3 B 2;0  3; C   ; 2  0;3 \ 2   D 0;2  3; Câu 16: Tìm m để bpt sau nghiệm  x R: 4x22m3x m 0

A  1 m9 B 1m9 C 9m1 D 9m1 Câu 17: Tìm m để bpt có nghiệm

2

2

0

2

 

  

x x

x mx m

A  1 m3 B m 3 m1 C  3 m1 D m 1 m 3 Câu 18: Trong đẳng thức sau, đẳng thức ?

A  

0

180 – n

sin a si a

B  

0

sin 180 –a – cosa

C  

0

sin 180 –a  sina

D  

0

180 – s

sin a co a

Câu 19: Tìm khẳng định sai?

A sin(   ) sin B tan(   ) tan C sin(  ) sin D cos(  ) cos Câu 20: Cho cos 1 Khi  bằng:

A k2 ;( k Z ) B  k2 ;( k Z ) C k2 ;(k Z) 

  

D   k ;(k Z ) Câu 21: Cho góc  thỏa mãn

2 

    sin

  Khi cos bằng:

A 

B

9 C

2 

(3)

Câu 22: Tính sin 

 

  

 

k ta kết bằng: A

3

2 B

3 

C

2 D 0

Câu 23: Rút gọn biểu thức S sin(900 x)cos(1800  x) cos(90  x)sin(1800  x) ta kết quả:

A S 1 B S 1 C S 0 D S 2

Câu 24: Cho biết sinx cosx m Tính biểu thức: C sin4xcos4 x theo m:

A

2

2 m

B

 12 m  

C

4 2 1

2

m m

  

D

4 1 m

 

Câu 25: Trong đẳng thức sau, đẳng thức đúng:

A sina b  sinasinb B sin 2 a b  sin cosa bcos sina b C cosa b  cos cosa b sin sina b D  

2

cos 2a b cos (2 ) sinab. Câu 26: Cho sin 3,

5

     Tính giá trị sin 2

A 24

25. B

4

5. C

6

5. D

2 . Câu 27: Cho cos

5 

a Tính giá trị sin2a

A 12

25. B

10

5 . C

3

5. D

2 5. Câu 28: Cho biểu thức 2sin sin 42

2cos 2cos

  

  

T , chọn khẳng định

A T cot. B T tan 2. C T tan 4. D T cot 2. Câu 29: Cho cot

3

  Tính giá trị tan 2

A

4. B

3 

C

3 

D

3 5. Câu 30: Cho sin cos

3    

4

 

   Tính giá trị cot 2

A

130 

B

130

7 C

4 

D

4 . Câu 31: Trong cơng thức tính diện tam giác ABC cho đây, tìm cơng thức sai A

1 sin

Sbc C

B

abc S

R

(4)

Câu 32: Cho tam giác ABCBC 4,CA7 góc C 1200 Tính độ dài cạnh AB.

A 37 B 79 C 93 D 93

Câu 33: Cho tam giác ABC thỏa a b c  sinAsinBsinC Tính

Rvới R bán kính đường trịn ngoại tiếp tam giác ABC

A

2. B 2. C 1. D 3.

Câu 34: Đường thẳng  qua hai điểm A(3; 2) , B(1;0) có VTCP là: A u(4; 2).

B u ( 2; 2). 

C u(2;2) 

D u(2; 2). 

Câu 35: Phương trình tham số đường thẳng qua M(3; 2) nhận u(1; 5) 

làm VTCP

A

3

x t

y t

  

 

 B

3

x t

y t

   

 

 C

1

x t

y t

  

 

 D

3

x t

y t

   

   Câu 36: Tìm góc tạo hai đường thẳng 1: 3x y 0, 2: 2x 6 y 1

A 450 B 900 C 600 D 300

Câu 37: Phương trình tổng quát đường thẳng quaI(1;0) vng góc với đường thẳng: 2x y  0 là:

A 2x y  0 B  x2y 0 C x 2y 0 D x2y 0 Câu 38: Đường thẳng  qua hai điểm A(3;0), B(0; 2) có phương trình là:

A

x y

 

 B 3

x y

 

 C

x y

  

D x y

 

Câu 39: Cho đường thẳng :   

  

x t

y t điểm A(3;3) Tọa độ hình chiếu vng góc A xuống đường thẳng  là:

A 4; 2  B 1;0 C 1;2 D (3;0)

Câu 40: Khoảng cách từ M( 1;2) đến đường thẳng: 3x 4y 1 bằng:

A B C D

Câu 41: Gọi  đường thẳng qua điểm A(0;5) song song với đường thẳng d: 5x3y 0 Khi  tạo với trục tọa độ tam giác có diện tích bao nhiêu?

A

2 B

15

2 C

5

2 D

3 Câu 42: Xác định tọa độ tâm đường trịn có phương trình x2 y2 2x 3y 0 A

3 1;

2

 

 

 . B

3 2;

2

 

 

 . C 2; 3  . D 1;2 . Câu 43: Tìm phương trình đường trịn có tâm I2;0 bán kính 10

A  

2 2

2 10

x y  . B x2 (y 2)2 100

(5)

Câu 44: Tìm phương trình đường trịn có đường kính 10 có tâm gốc tọa độ

A x2 y2 100 0 B x2 y2 25 0 C (x 5)2 y2 100 D (x 5)2 y2 25 Câu 45: Tính bán kính đường trịn có tâm I4;5 tiếp xúc với trục Oy.

A B 41 C D

Câu 46: Viết phương trình tiếp tuyến của đường trịn    

2 2

:

C x y  điểm có hồnh độ

x .

A x y  0 B y 0 C x 0 . D x y  0 . Câu 47: Cho đường tròn  

2

:

C xyxy  điểm M3; 2  Gọi d đường thẳng qua M cắt đường tròn  C tạo hai điểm A B, thỏa mãn M trung điểm đoạn AB Biết phương trình đường thẳng d có dạng ax y c  0, ( ,a c ) Tính giá trị Tac

A T 8 B T 4 C T 2 D T 4

Câu 48: Cho Elíp có phương trình:

2 1

4  

x

y Một tiêu điểm Elíp có tọa độ

A A 3;0 B B0; 3 C C 5;0 D D0; 5

Câu 49: Cho Elíp có phương trình: x24y2 1 Tiêu cự Elíp

A B C D

Câu 50: Phương trình Elíp có trục lớn tiêu điểmF11;0 là

(6)

-SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG

TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT

-THI HKII - KHỐI 10 BÀI THI: TOÁN 10 CƠ BẢN

(Thời gian làm bài: 90 phút) MÃ ĐỀ THI: 479 Họ tên thí sinh: SBD:

Câu 1: Cho cos 

a Tính giá trị sin2a

A

5. B

3

5. C

10

5 . D

12 25. Câu 2: Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn    

2 2

:

C x y  điểm có hồnh độ

x .

A y 0 B x 0 . C x y  0 . D x y  0 . Câu 3: Cho biểu thức 2sin sin 42

2cos 2cos

  

  

T , chọn khẳng định

A T cot 2. B T tan 4. C T tan 2. D T cot. Câu 4: Tập hợp nghiệm bpt: x2 6 5x

A   ; 3  2; B  ;2  3; C   ; 3  2; D   ; 2  3; Câu 5: Tìm khẳng định sai?

A cos(  ) cos B tan(   ) tan C sin(   ) sin D sin(  ) sin Câu 6: Phương trình tổng quát đường thẳng quaI(1;0) vng góc với đường thẳng:

2x y  0 là:

A  x2y 0 B 2x y  0 C x 2y 0 D x2y 0 Câu 7: Tập hợp nghiệm bpt:  x23x0là

A 0;3 B 3;0 C 3;0 D 0;3

Câu 8: Trong đẳng thức sau, đẳng thức ?

A  

0

180 – n

sin a si a

B  

0

sin 180 –a – cosa

C  

0

180 – s

sin a co a

D  

0

sin 180 –a sina Câu 9: Tìm góc tạo hai đường thẳng 1: 3x y 0, 2: 2x 6 y 1

A 600 B 450 C 300 D 900

Câu 10: Tính sin 

 

  

 

k ta kết bằng:

A B

1

2 C

3

2 D

3 

Câu 11: Tập nghiệm bất phương trình: 3 2 7

5

(7)

A

19 ;

10

 

 

 

  B  C

19 ;

10

 

  

 

  D

10 ;

19

 

 

 

 

Câu 12: Cho Elíp có phương trình:

2 1

4  

x

y Một tiêu điểm Elíp có tọa độ

A C 5;0 B D0; 5 C A 3;0 D B0; 3

Câu 13: Cho sin cos    

4

 

   Tính giá trị cot 2

A

7 

B

130

7 C

4

7 . D

130 

Câu 14: Tập hợp nghiệm bpt:  

2

4

0

5

 

x x

x x

A 2;0  3; B   ; 2  0;3 C   ; 2  0;3 \ 2   D 0;2  3; Câu 15: Xác định tọa độ tâm đường trịn có phương trình x2 y2 2x 3y 0

A 1;

2

 

 

 . B

3 2;

2

 

 

 . C 1;2. D 2; 3  . Câu 16: Tập nghiệm bất phương trình

1 

 

x x A

1 ;1

 

 

  B

1 ;1

 

 

  C

1 ;1    

  D

1 ;1       Câu 17: Tập nghiệm bất phương trình:xx 2 x3  x 1

A  ;3 B \ 3  C 0;3 D 0;3

Câu 18: Tập nghiệm bất phương trình 1 

  x

x :

A  ;3 B \ 3  C 3; D  ;5

Câu 19: Tính bán kính đường trịn có tâm I4;5 tiếp xúc với trục Oy.

A 41 B C D

Câu 20: Cho góc  thỏa mãn

2 

    sin

  Khi cos bằng:

A 

B

3 C

2 

D Câu 21: Khoảng cách từ M( 1;2) đến đường thẳng: 3x 4y 1 bằng:

A B C D

Câu 22: Cho tam giác ABC thỏa a b c  sinAsinBsinC Tính

(8)

A

2 B C D

Câu 23: Rút gọn biểu thức S sin(900 x)cos(1800  x) cos(90  x)sin(1800  x) ta kết quả:

A S 0 B S 2 C S 1 D S 1

Câu 24: Cho biết sinx cosx m Tính biểu thức: C sin4xcos4 x theo m:

A

2

2 m

B

4 2 1

2

m m

  

C

 12 m  

D

4 1 m

 

Câu 25: Tập nghiệm hệ bất phương trình

2

3

2

  

 

  

 

x x

x x

A

3 6;

5

 

 

 

  B

3 ;

5

 

  

 

  C   ; 6 D 

Câu 26: Tìm phương trình đường trịn có tâm I2;0 bán kính 10 A  

2 2

2 100

x  y  . B x2 (y 2)2 100

   . C x 22 y2 10. D x22 y2 100. Câu 27: Cho đường thẳng :

2   

  

x t

y t điểm A(3;3) Tọa độ hình chiếu vng góc A xuống đường thẳng  là:

A 4; 2  B 1;2 C 1;0 D (3;0)

Câu 28: Phương trình Elíp có trục lớn tiêu điểmF11;0 là

A 4x2 5y2 20 B 5x24y2 12 C 5x2 4y2 20 D 4x2 5y2 12 Câu 29: Đường thẳng  qua hai điểm A(3; 2) , B(1;0) có VTCP là:

A u ( 2; 2). 

B u(2; 2). 

C u(4; 2). 

D u(2;2) 

Câu 30: Giải bất phương trình 2x  1 x

A

3  

x B x0. C x0

3  

x D

3

 xCâu 31: Đường thẳng  qua hai điểm A(3;0), B(0; 2) có phương trình là:

A

x y

  

B

x y

 

 C 3

x y

 

 D 3

x y

 

Câu 32: Cho đường tròn  C x: 2y2 2x6y 1 điểm M3; 2  Gọi d đường thẳng qua M cắt đường tròn  C tạo hai điểm A B, thỏa mãn M trung điểm đoạn AB Biết phương trình đường thẳng d có dạng ax y c  0, ( ,a c ) Tính giá trị Tac

(9)

Câu 33: Gọi  đường thẳng qua điểm A(0;5) song song với đường thẳng d: 5x3y 0 Khi  tạo với trục tọa độ tam giác có diện tích bao nhiêu?

A

2 B

3

2 C

5

2 D

15 Câu 34: Cho cot

3

  Tính giá trị tan 2

A 

B

3 

C

3

4. D

3 5. Câu 35: Phương trình tham số đường thẳng qua M(3; 2) nhận u(1; 5)

làm VTCP

A

3

x t

y t

   

 

 B

3

x t

y t

  

 

 C

3

x t

y t

   

 

 D

1

x t

y t

  

  

Câu 36: Tìm tập nghiệm bất phương trình x 2 x  x A

5 ;

 

 

 

  B

4 ;

 

  

  C

5 ;

 

  

  D

5 ;

 

 

 

Câu 37: Cho tam giác ABCBC 4,CA7 góc C 1200 Tính độ dài cạnh AB.

A 93 B 93 C 79 D 37

Câu 38: Cho sin 3,

5

     Tính giá trị sin 2

A 24

25. B

2

5 . C

4

5. D

6 5. Câu 39: Tìm m để bpt sau nghiệm  x R: 4x2 2m3x m 0

A 1m9 B 9m1 C  1 m9 D 9m1 Câu 40: Trong đẳng thức sau, đẳng thức đúng:

A cosa b  cos cosa b sin sina b B  

2

cos 2a b cos (2 ) sinab C sin 2 a b  sin cosa bcos sina b D sina b  sinasinb

Câu 41: Trong cơng thức tính diện tam giác ABC cho đây, tìm cơng thức sai

A sin

2 

S bc C B Spr

C abc S

R D      

Sp p a p b p c   Câu 42: Phương trình x2  7mx m  0 có hai nghiệm trái dấu khi

A m6 B m6 C m 6 D m 6

Câu 43: Cho cos 1 Khi  bằng:

(10)

Câu 44: Tập hợp nghiệm bpt:

1

   x

x

A 1;12; B 1;2    ; 1 C 1;2    ; 1 D 1;1  2; Câu 45: Tập nghiệm bất phương trình 3x5(1 x) là:

A

; ;

8

 



 

  B

5

; ;

2

 

 

 

  C

5 ;

4

 

 

 

  D

5 ;

8

 

 

 

 

Câu 46: Tập hợp nghiệm bpt:

4xxlà A  

1

2;0 ;

2

 

  

  B

1

;0 ;

2

   

  

   

    C

1

; 0;

2

   

   

   

    D  

1

0;2 ;

2

 

    

 

Câu 47: Nghiệm bất phương trình 2x 1 là:

A   1 x 2. B   1 x 1. C 1 x 2. D 1 x 3. Câu 48: Tìm phương trình đường trịn có đường kính 10 có tâm gốc tọa độ

A (x 5)2 y2 25 B (x 5)2y2 100 C x2y2  100 0 D x2 y2 25 0 Câu 49: Cho Elíp có phương trình: x24y2 1 Tiêu cự Elíp

A B C D

Câu 50: Tìm m để bpt có nghiệm 2

2

0

2

 

  

x x

x mx m

(11)

-SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG

TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT

-THI HKII - KHỐI 10 BÀI THI: TOÁN 10 CƠ BẢN

(Thời gian làm bài: 90 phút) MÃ ĐỀ THI: 602 Họ tên thí sinh: SBD:

Câu 1: Cho sin 3,

5

     Tính giá trị sin 2

A

5. B

6

5. C

24

25. D

2 . Câu 2: Phương trình Elíp có trục lớn tiêu điểmF11;0 là

A 5x2 4y2 12 B 5x24y2 20 C 4x25y2 20 D 4x2 5y2 12 Câu 3: Trong đẳng thức sau, đẳng thức ?

A  

0

sin 180 –a sina

B  

0

180 – s

sin a co a

C  

0

180 – n

sin a si a

D  

0

sin 180 –a – cosa Câu 4: Cho sin cos

3    

4

 

   Tính giá trị cot 2

A

7 . B

130 

C

4 

D

130 Câu 5: Tính bán kính đường trịn có tâm I4;5 tiếp xúc với trục Oy.

A B 41 C D

Câu 6: Tập nghiệm bất phương trình 1

  

x x A

1 ;1

 

 

  B

1 ;1

 

 

  C

1 ;1    

  D

1 ;1       Câu 7: Cho biết sinx cosx m Tính biểu thức: C sin4xcos4 x theo m:

A

4 2 1

2

m m

  

B

 12 m  

C

4 1 m

 

D

2

2 m

Câu 8: Khoảng cách từ M( 1;2) đến đường thẳng: 3x 4y 1 bằng:

A B C D

Câu 9: Giải bất phương trình 2x  1 x A x0

3  

x B

3

 x C

3  

x D x0.

Câu 10: Tập hợp nghiệm bpt:

(12)

A

1

; 0;

2

   

   

   

    B

1

;0 ;

2

   

  

   

    C  

1

0;2 ;

2

 

    

  D  

1

2;0 ;

2

 

  

 

Câu 11: Xác định tọa độ tâm đường tròn có phương trình x2 y2 2x 3y 0 A 2; 3  B

3 2;

2

 

 

 . C

3 1;

2

 

 

 . D 1;2 . Câu 12: Phương trình x2  7mx m  0 có hai nghiệm trái dấu

A m6 B m 6 C m6 D m 6

Câu 13: Cho Elíp có phương trình:

2

4  

x

y Một tiêu điểm Elíp có tọa độ

A A 3;0 B D0; 5 C C 5;0 D B0; 3

Câu 14: Tìm khẳng định sai?

A cos(  ) cos B sin(   ) sin C tan(   ) tan D sin(  ) sin Câu 15: Tìm phương trình đường trịn có tâm I2;0 bán kính 10

A  

2 2

2 10

x y  . B x22 y2 100. C x22  y2 100. D x2 (y 2)2 100

   .

Câu 16: Cho biểu thức 2sin sin 42 2cos 2cos

  

  

T , chọn khẳng định

A T cot 2. B T cot. C T tan 2. D T tan 4. Câu 17: Tìm tập nghiệm bất phương trình x 2 x  x

A

;

 

  

  B

5 ;

 

 

 

  C

5 ;

 

 

  D

4 ;

 

  

 

Câu 18: Cho tam giác ABCBC 4,CA7 góc C 1200 Tính độ dài cạnh AB.

A 37 B 93 C 93 D 79

Câu 19: Đường thẳng  qua hai điểm A(3;0), B(0; 2) có phương trình là:

A

x y

  

B x y

 

C

x y

 

 D 3

x y

 

Câu 20: Tìm phương trình đường trịn có đường kính 10 có tâm gốc tọa độ

A (x 5)2 y2 100 B x2 y2 25 0 C x2y2  100 0 D (x 5)2 y2 25 Câu 21: Tìm góc tạo hai đường thẳng 1: 3x y 0, 2: 2x 6 y 1

A 450 B 900 C 600 D 300

Câu 22: Nghiệm bất phương trình 2x 1 là:

A 1 x 2. B   1 x 1. C 1 x 3. D   1 x 2. Câu 23: Tập nghiệm hệ bất phương trình

2

3

2

  

 

  

 

x x

(13)

A

3 6;

5

 

 

 

  B   ; 6 C

3 ;

5

 

  

 

  D 

Câu 24: Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn    

2 2

:

C x y  điểm có hồnh độ

x .

A x 0 . B x y  0 . C y 0 . D x y  0 . Câu 25: Tìm m để bpt có nghiệm

2

2

0

2

 

  

x x

x mx m

A m 1 m 3 B  3 m1 C  1 m3 D m 3 m1 Câu 26: Rút gọn biểu thức S sin(900 x)cos(1800  x) cos(90  x)sin(1800  x) ta kết quả:

A S 0 B S 1 C S 1 D S 2

Câu 27: Cho Elíp có phương trình: x24y2 1 Tiêu cự Elíp

A B C D

Câu 28: Tập nghiệm bất phương trình 3x5(1 x) là: A

5

; ;

8

 



 

  B

5

; ;

2

 

 

 

  C

5 ;

8

 

 

 

  D

5 ;

4

 

 

 

 

Câu 29: Cho góc  thỏa mãn 

    sin

  Khi cos bằng:

A 

B

3 C

2 

D Câu 30: Phương trình tham số đường thẳng qua M(3; 2) nhận u(1; 5)

làm VTCP

A

3

x t

y t

   

 

 B

3

x t

y t

  

 

 C

3

x t

y t

   

 

 D

1

x t

y t

  

  

Câu 31: Trong cơng thức tính diện tam giác ABC cho đây, tìm cơng thức sai A

4 abc S

R B

1 sin 

S bc C

C Spr D Sp p a p b p c         .

Câu 32: Cho đường tròn  C x: 2y2 2x6y 1 điểm M3; 2  Gọi d đường thẳng qua M cắt đường tròn  C tạo hai điểm A B, thỏa mãn M trung điểm đoạn AB Biết phương trình đường thẳng d có dạng ax y c  0, ( ,a c ) Tính giá trị Tac

A T 4 B T 2 C T 8 D T 4 Câu 33: Cho cot

3

  Tính giá trị tan 2

A 

B

3 

C

3

5. D

(14)

Câu 34: Tìm m để bpt sau nghiệm  x R: 4x2 2m3x m 0

A 1m9 B 9m1 C  1 m9 D 9m1 Câu 35: Tập hợp nghiệm bpt: x2 6 5x

A   ; 2  3; B   ; 3  2; C   ; 3  2; D  ;2  3; Câu 36: Tập nghiệm bất phương trình 1

3 

  x

x :

A \ 3  B 3; C  ;3 D  ;5

Câu 37: Phương trình tổng quát đường thẳng quaI(1;0) vng góc với đường thẳng: 2x y  0 là:

A 2x y  0 B x2y 0 C  x2y 0 D x 2y 0 Câu 38: Tập nghiệm bất phương trình: 3 2 7

5

  x  x

A

19 ;

10

 

 

 

  B

10 ;

19

 

 

 

  C  D

19 ;

10

 

  

 

 

Câu 39: Tập hợp nghiệm bpt:   2

4

0

5

 

x x

x x

A   ; 2  0;3 \ 2   B   ; 2  0;3 C 2;0  3; D 0;2  3; Câu 40: Gọi  đường thẳng qua điểm A(0;5) song song với đường thẳng d: 5x3y 0 Khi  tạo với trục tọa độ tam giác có diện tích bao nhiêu?

A

2 B

3

2 C

15

2 D

5 Câu 41: Tập hợp nghiệm bpt:

2

0

   x

x

A 1;12; B 1;2    ; 1 C 1;2    ; 1 D 1;1  2; Câu 42: Cho cos 1 Khi  bằng:

A ;( )

2 

kk Z B  k2 ;( k Z ) C   k ;(k Z ) D k2 ;( k Z )

Câu 43: Tập hợp nghiệm bpt:  x2 3x0là

A 3;0 B 0;3 C 3;0 D 0;3

Câu 44: Tính sin 

 

  

 

k ta kết bằng:

A B

3 

C

2 D

3 Câu 45: Đường thẳng  qua hai điểm A(3; 2) , B(1;0) có VTCP là:

A u ( 2; 2). 

B u(2; 2). 

C u(2;2) 

(15)

Câu 46: Cho đường thẳng :   

  

x t

y t điểm A(3;3) Tọa độ hình chiếu vng góc A xuống đường thẳng  là:

A (3;0) B 1;2 C 1;0 D 4; 2 

Câu 47: Cho tam giác ABC thỏa a b c  sinAsinBsinC Tính

Rvới R bán kính đường trịn ngoại tiếp tam giác ABC

A B C

1

2. D 2.

Câu 48: Trong đẳng thức sau, đẳng thức đúng:

A sin 2 a b  sin cosa bcos sina b B cosa b  cos cosa b sin sina b C sina b  sinasinb D cos 2 a b  cos (2 ) sin2 a  2b Câu 49: Cho cos

5 

a Tính giá trị sin2a

A 10

5 . B

12

25. C

3

5. D

2 5. Câu 50: Tập nghiệm bất phương trình:xx 2 x3  x 1

A 0;3 B  ;3 C \ 3  D 0;3

(16)

-SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG

TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT

-THI HKII - KHỐI 10 BÀI THI: TOÁN 10 CƠ BẢN

(Thời gian làm bài: 90 phút) MÃ ĐỀ THI: 725 Họ tên thí sinh: SBD:

Câu 1: Tìm phương trình đường trịn có đường kính 10 có tâm gốc tọa độ

A x2 y2 100 0 B x2 y2 25 0 C (x 5)2 y2 100 D (x 5)2 y2 25 Câu 2: Phương trình tham số đường thẳng qua M(3; 2) nhận u(1; 5)

làm VTCP

A

1

x t

y t

   

 

 B

3

x t

y t

  

 

 C

3

x t

y t

   

 

 D

3

x t

y t

   

   Câu 3: Đường thẳng  qua hai điểm A(3;0), B(0; 2) có phương trình là:

A

x y

 

 B

x y

  

C x y

 

D

x y

 

Câu 4: Tính bán kính đường trịn có tâm I4;5 tiếp xúc với trục Oy.

A B C 41 D

Câu 5: Phương trình tổng qt đường thẳng quaI(1;0) vng góc với đường thẳng: 2x y  0 là:

A x 2y 0 B  x2y 0 C x2y 0 D 2x y  0 Câu 6: Cho cos 1 Khi  bằng:

A  k2 ;( k Z ) B k2 ;( k Z ) C k2 ;(k Z) 

  

D   k ;(k Z ) Câu 7: Tập nghiệm bất phương trình

1 

 

x x A

1 ;1    

  B

1 ;1    

  C

1 ;1

 

 

  D

1 ;1

 

 

 

Câu 8: Tìm m để bpt có nghiệm 2

2

0

2

 

  

x x

x mx m

A  1 m3 B m 3 m1 C  3 m1 D m 1 m 3 Câu 9: Tính sin

3 

 

  

 

k ta kết bằng:

A B

1

2 C

3

2 D

3  Câu 10: Trong đẳng thức sau, đẳng thức ?

A  

0

180 – n

sin a si a

B  

0

sin 180 –a – cosa

C  

0

sin 180 –a  sina

D  

0

180 – s

(17)

Câu 11: Tập nghiệm hệ bất phương trình

2

3

2

  

 

  

 

x x

x x

A  B

3 6;

5

 

 

 

  C   ; 6 D

3 ;

5

 

  

 

 

Câu 12: Tập hợp nghiệm bpt:

1

   x

x

A 1;12; B 1;1  2; C 1;2    ; 1 D 1;2    ; 1 Câu 13: Đường thẳng  qua hai điểm A(3; 2) , B(1;0) có VTCP là:

A u(2; 2). 

B u(4; 2). 

C u ( 2; 2). 

D u(2;2) 

Câu 14: Tìm m để bpt sau nghiệm  x R: 4x2 2m3x m 0

A 9m1 B 9m1 C 1m9 D  1 m9 Câu 15: Trong công thức tính diện tam giác ABC cho đây, tìm công thức sai

A Spr B sin

2 

S bc C. C

4 abc S

R D

     

Sp p a p b p c  

Câu 16: Rút gọn biểu thức S sin(900 x)cos(1800  x) cos(90  x)sin(1800  x) ta kết quả:

A S 0 B S 1 C S 1 D S 2

Câu 17: Tìm phương trình đường trịn có tâm I2;0 bán kính 10 A  

2 2

2 100

x  y  . B x22 y2 100. C x2 (y 2)2 100

   . D x 22 y2 10. Câu 18: Cho đường thẳng :

2   

  

x t

y t điểm A(3;3) Tọa độ hình chiếu vng góc A xuống đường thẳng  là:

A 4; 2  B 1;2 C 1;0 D (3;0)

Câu 19: Cho góc  thỏa mãn 

    sin

  Khi cos bằng:

A

3 B

8 

C 2

3 

D Câu 20: Tìm góc tạo hai đường thẳng 1: 3x y 0, 2: 2x 6 y 1

A 300 B 600 C 450 D 900

Câu 21: Tập hợp nghiệm bpt: x2 6 5x

(18)

Câu 22: Tập nghiệm bất phương trình: 3 2 7

5

  x  x

A  B

10 ;

19

 

 

 

  C

19 ;

10

 

  

 

  D

19 ;

10

 

 

 

 

Câu 23: Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn   : 22 1

  

C x y điểm có hồnh độ

3 x .

A y 0 B x y  0 C x y  0 D x 0 . Câu 24: Phương trình x2  7mx m  0 có hai nghiệm trái dấu

A m 6 B m6 C m6 D m 6

Câu 25: Tập nghiệm bất phương trình 1 

  x

x :

A 3; B  ;3 C  ;5 D \ 3 

Câu 26: Cho sin cos    

4

 

   Tính giá trị cot 2

A

7 . B

130

7 C

130 

D

4 

Câu 27: Gọi  đường thẳng qua điểm A(0;5) song song với đường thẳng d: 5x3y 0 Khi  tạo với trục tọa độ tam giác có diện tích bao nhiêu?

A

2 B

7

2 C

5

2 D

15 Câu 28: Tập nghiệm bất phương trình 3x5(1 x) là:

A

5 ;

8

 

 

 

  B

5

; ;

8

 



 

  C

5 ;

4

 

 

 

  D

5

; ;

2

 

 

 

 

Câu 29: Cho cos 

a Tính giá trị sin2a

A

5. B

3

5. C

10

5 . D

12 25. Câu 30: Nghiệm bất phương trình 2x 1 là:

A 1 x 3. B   1 x 1. C   1 x 2. D 1 x 2. Câu 31: Cho biểu thức 2sin sin 42

2cos 2cos

  

  

T , chọn khẳng định

A T cot 2. B T tan 2. C T tan 4. D T cot. Câu 32: Tập nghiệm bất phương trình:xx 2 x3  x 1

A  ;3 B 0;3 C \ 3  D 0;3

(19)

A

4 2 1

2

m m

  

B

 12 m  

C

2

2 m

D

4 1 m

 

Câu 34: Cho tam giác ABCBC 4,CA7 góc C 1200 Tính độ dài cạnh AB.

A 79 B 37 C 93 D 93

Câu 35: Trong đẳng thức sau, đẳng thức đúng:

A sin 2 a b  sin cosa bcos sina b B sina b  sinasinb

C cosa b  cos cosa b sin sina b D cos 2 a b  cos (2 ) sin2 a  2b Câu 36: Cho sin 3,

5

     Tính giá trị sin 2

A 24

25. B

2

5 . C

4

5. D

6 5. Câu 37: Khoảng cách từ M( 1;2) đến đường thẳng: 3x 4y 1 bằng:

A B C D

Câu 38: Tập hợp nghiệm bpt:   2

4

0

5

 

x x

x x

A 2;0  3; B   ; 2  0;3 \ 2   C   ; 2  0;3 D 0;2  3; Câu 39: Cho đường tròn  C x: 2y2 2x6y 1 điểm M3; 2  Gọi d đường thẳng qua M cắt đường tròn  C tạo hai điểm A B, thỏa mãn M trung điểm đoạn AB Biết phương trình đường thẳng d có dạng ax y c  0, ( ,a c ) Tính giá trị Tac

A T 4 B T 4 C T 8 D T 2 Câu 40: Cho tam giác ABC thỏa a b c  sinAsinBsinC Tính

Rvới R bán kính đường trịn ngoại tiếp tam giác ABC

A B C

2 D

Câu 41: Tập hợp nghiệm bpt:

4xxlà A

1

; 0;

2

   

   

   

    B

1

;0 ;

2

   

  

   

    C  

1

2;0 ;

2

 

  

  D  

1

0;2 ;

2

 

    

 

Câu 42: Cho Elíp có phương trình: x24y2 1 Tiêu cự Elíp

A B C D

Câu 43: Tìm tập nghiệm bất phương trình x 2 x  x A

5 ;

 

 

  B

5 ;

 

  

  C

5 ;

 

 

 

  D

4 ;

 

  

 

(20)

A 1;

2

 

 

 . B 2; 3 . C

3 2;

2

 

 

 . D 1;2 . Câu 45: Tìm khẳng định sai?

A tan(   ) tan B sin(  ) sin C cos(  ) cos D sin(   ) sin Câu 46: Tập hợp nghiệm bpt:  x2 3x0là

A 3;0 B 3;0 C 0;3 D 0;3

Câu 47: Cho cot

  Tính giá trị tan 2

A

5. B

3

4. C

3 

D

3 

Câu 48: Phương trình Elíp có trục lớn tiêu điểmF11;0

A 5x2 4y2 12 B 5x24y2 20 C 4x25y2 12 D 4x2 5y2 20 Câu 49: Cho Elíp có phương trình:

2

2 1

4  

x

y Một tiêu điểm Elíp có tọa độ

A A 3;0 B B0; 3 C C 5;0 D D0; 5

Câu 50: Giải bất phương trình 2x  1 x

A

3  

x B x0. C 0

3

  x D x0

3  

x

(21)

-SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG

TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT

-THI HKII - KHỐI 10 BÀI THI: TOÁN 10 CƠ BẢN

(Thời gian làm bài: 90 phút) MÃ ĐỀ THI: 848 Họ tên thí sinh: SBD:

Câu 1: Cho sin 3,

5

     Tính giá trị sin 2

A

5. B

2

5 . C

6

5. D

24 25. Câu 2: Cho tam giác ABCBC 4,CA7 góc C 1200 Tính độ dài cạnh AB.

A 79 B 37 C 93 D 93

Câu 3: Cho biết sinx cosx m Tính biểu thức: C sin4xcos4 x theo m:

A

2

2 m

B

4 2 1

2

m m

  

C

4 1 m

 

D

 12 m  

Câu 4: Cho tam giác ABC thỏa a b c  sinAsinBsinC Tính

Rvới R bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC

A B C D

1 2. Câu 5: Cho đường tròn  

2

:

C xyxy 

điểm M3; 2  Gọi d đường thẳng qua M cắt đường tròn  C tạo hai điểm A B, thỏa mãn M trung điểm đoạn AB Biết phương trình đường thẳng d có dạng ax y c  0, ( ,a c ) Tính giá trị Tac

A T 2 B T 8 C T 4 D T 4

Câu 6: Cho đường thẳng :   

  

x t

y t điểm A(3;3) Tọa độ hình chiếu vng góc A xuống đường thẳng  là:

A 1;2 B 1;0 C 4; 2  D (3;0)

Câu 7: Cho cot

  Tính giá trị tan 2

A 

B

3

5. C

3

4. D

3 

Câu 8: Cho góc  thỏa mãn

2 

    sin

  Khi cos bằng:

A

9 B

8

3 C

2 

(22)

A m 6 B m6 C m 6 D m6 Câu 10: Tính bán kính đường trịn có tâm I4;5 tiếp xúc với trục Oy.

A B C 41 D

Câu 11: Viết phương trình tiếp tuyến của đường trịn   C : x 22y2 1 điểm có hồnh độ

x .

A x y  0 B x y  0 C x 0 . D y 0 .

Câu 12: Gọi  đường thẳng qua điểm A(0;5) song song với đường thẳng d: 5x3y 0 Khi  tạo với trục tọa độ tam giác có diện tích bao nhiêu?

A

2 B

15

2 C

7

2 D

3 Câu 13: Tập hợp nghiệm bpt:  x2 3x0là

A 3;0 B 0;3 C 3;0 D 0;3

Câu 14: Đường thẳng  qua hai điểm A(3; 2) , B(1;0) có VTCP là: A u(2;2)

B u(4; 2). 

C u(2; 2). 

D u ( 2; 2). 

Câu 15: Tập nghiệm hệ bất phương trình

2

3

2

  

 

  

 

x x

x x

A  B   ; 6 C

3 6;

5

 

 

 

  D

3 ;

5

 

  

 

 

Câu 16: Phương trình tham số đường thẳng qua M(3; 2) nhận u(1; 5) 

làm VTCP

A

1

x t

y t

   

 

 B

3

x t

y t

  

 

 C

3

x t

y t

   

 

 D

3

x t

y t

   

  

Câu 17: Tập nghiệm bất phương trình 1 

  x

x :

A 3; B  ;3 C  ;5 D \ 3 

Câu 18: Phương trình tổng quát đường thẳng quaI(1;0) vng góc với đường thẳng: 2x y  0 là:

A x2y 0 B  x2y 0 C 2x y  0 D x 2y 0 Câu 19: Tập hợp nghiệm bpt: x2 6 5x

A   ; 3  2; B   ; 2  3; C  ;2  3; D   ; 3  2; Câu 20: Tìm phương trình đường trịn có tâm I2;0 bán kính 10

A  

2 2

2 10

x y  . B x22  y2 100. C x22 y2 100. D x2 (y 2)2 100

   .

(23)

A 2;3

 

 

  B

1;2. C 2; 3  . D 1;3

2

 

 

  Câu 22: Tìm tập nghiệm bất phương trình x 2 x  x

A

;

 

  

  B

5 ;

 

  

  C

5 ;

 

 

 

  D

5 ;

 

 

 

Câu 23: Tập nghiệm bất phương trình:xx 2 x3  x 1

A  ;3 B \ 3  C 0;3 D 0;3

Câu 24: Tập nghiệm bất phương trình 3x5(1 x) là: A

5 ;

8

 

 

 

  B

5

; ;

8

 



 

  C

5

; ;

2

 

 

 

  D

5 ;

4

 

 

 

 

Câu 25: Tập hợp nghiệm bpt:

1

   x

x

A 1;2    ; 1 B 1;1 2; C 1;1  2; D 1;2    ; 1 Câu 26: Tìm m để bpt có nghiệm

2

2

0

2

 

  

x x

x mx m

A m 3 m1 B  1 m3 C  3 m1 D m 1 m 3 Câu 27: Cho sin cos

3    

4

 

   Tính giá trị cot 2

A

7 

B

130 

C

130

7 D

4 . Câu 28: Cho cos 1 Khi  bằng:

A k2 ;( k Z ) B  k2 ;( k Z ) C   k ;(k Z ) D 2k2 ;( k Z ) Câu 29: Khoảng cách từ M( 1;2) đến đường thẳng: 3x 4y 1 bằng:

A B C D

Câu 30: Tập hợp nghiệm bpt:   2

4

0

5

 

x x

x x

A   ; 2  0;3 \ 2   B 0;2  3; C 2;0  3; D   ; 2  0;3 Câu 31: Rút gọn biểu thức S sin(900 x)cos(1800  x) cos(90  x)sin(1800  x) ta kết quả:

A S 0 B S 1 C S 2 D S 1

Câu 32: Trong đẳng thức sau, đẳng thức đúng:

A sin 2 a b  sin cosa bcos sina b B cosa b  cos cosa b sin sina b

C  

2

cos 2a b cos (2 ) sinab

(24)

Câu 33: Cho Elíp có phương trình:

2

4  

x

y Một tiêu điểm Elíp có tọa độ

A D0; 5 B B0; 3 C C 5;0 D A 3;0

Câu 34: Trong đẳng thức sau, đẳng thức ?

A  

0

sin 180 –a – cosa

B  

0

180 – n

sin a si a

C  

0

180 – s

sin a co a

D  

0

sin 180 –a sina Câu 35: Phương trình Elíp có trục lớn tiêu điểmF11;0 là

A 4x2 5y2 12 B 5x24y2 20 C 4x25y2 20 D 5x2 4y2 12 Câu 36: Đường thẳng  qua hai điểm A(3;0), B(0; 2) có phương trình là:

A

x y

 

 B 3

x y

 

 C 3

x y

 

D

x y

  

Câu 37: Tìm khẳng định sai?

A sin(   ) sin B sin(  ) sin C tan(   ) tan D cos(  ) cos Câu 38: Cho cos

5 

a Tính giá trị sin2a

A

5. B

12

25. C

10

5 . D

2 5. Câu 39: Trong cơng thức tính diện tam giác ABC cho đây, tìm cơng thức sai A Sp p a p b p c         B sin

2 

S bc C C

4 abc S

R D

Spr.

Câu 40: Giải bất phương trình 2x  1 x

A

3  

x B x0

3  

x C x0. D 0

3

 xCâu 41: Cho biểu thức 2sin sin 42

2cos 2cos

  

  

T , chọn khẳng định

A T tan 2. B T cot. C T cot 2. D T tan 4. Câu 42: Tập nghiệm bất phương trình

1 

 

x x A

1 ;1

 

 

  B

1 ;1    

  C

1 ;1    

  D

1 ;1

 

 

 

Câu 43: Tìm m để bpt sau nghiệm  x R: 4x22m3x m 0

A 1m9 B 9m1 C 9m1 D  1 m9 Câu 44: Nghiệm bất phương trình 2x 1 là:

(25)

Câu 45: Cho Elíp có phương trình: x24y2 1 Tiêu cự Elíp

A B C D

Câu 46: Tập hợp nghiệm bpt:

4xxlà A

1

; 0;

2

   

   

   

    B  

1

0;2 ;

2

 

    

  C

1

;0 ;

2

   

  

   

    D  

1

2;0 ;

2

 

  

 

Câu 47: Tập nghiệm bất phương trình: 3 2 7

5

  x  x

A

10 ;

19

 

 

 

  B  C

19 ;

10

 

  

 

  D

19 ;

10

 

 

 

 

Câu 48: Tìm phương trình đường trịn có đường kính 10 có tâm gốc tọa độ

A (x 5)2 y2 100 B (x 5)2 y2 25 C x2y2  25 0 D x2 y2 100 0 Câu 49: Tìm góc tạo hai đường thẳng 1: 3x y 0, 2: 2x 6 y 1

A 600 B 900 C 450 D 300

Câu 50: Tính sin 

 

  

 

k ta kết bằng: A

3 

B C

1

2 D

(26)

-SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG

TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠT

-THI HKII - KHỐI 10 BÀI THI: TOÁN 10 CƠ BẢN

(Thời gian làm bài: 90 phút) MÃ ĐỀ THI: 971 Họ tên thí sinh: SBD:

Câu 1: Phương trình Elíp có trục lớn tiêu điểmF11;0 là

A 5x2 4y2 12 B 5x24y2 20 C 4x25y2 20 D 4x2 5y2 12 Câu 2: Tập hợp nghiệm bpt:

4xxlà A

1

;0 ;

2

   

  

   

    B  

1

2;0 ;

2

 

  

  C  

1

0;2 ;

2

 

    

  D

1

; 0;

2

   

   

   

   

Câu 3: Giải bất phương trình 2x  1 x A x0

3  

x B x0. C 0

3

  x D

3  

x

Câu 4: Phương trình tham số đường thẳng qua M(3; 2) nhận u(1; 5) 

làm VTCP

A

1

x t

y t

   

 

 B

3

x t

y t

  

 

 C

3

x t

y t

   

 

 D

3

x t

y t

   

  

Câu 5: Tập hợp nghiệm bpt: 1

0

   x

x

A 1;2    ; 1 B 1;1  2; C 1;2    ; 1 D 1;12; Câu 6: Cho biết sinx cosx m Tính biểu thức: C sin4xcos4 x theo m:

A

 12 m  

B

4 2 1

2

m m

  

C

4 1 m

 

D

2

2 m

Câu 7: Cho sin 3,

5

     Tính giá trị sin 2

A

5. B

24

25. C

4

5. D

2 . Câu 8: Cho đường tròn  : 2 2 6 1 0

    

C x y x y điểm M3; 2  Gọi d đường thẳng qua M cắt đường tròn  C tạo hai điểm A B, thỏa mãn M trung điểm đoạn AB Biết phương trình đường thẳng d có dạng ax y c  0, ( ,a c ) Tính giá trị Tac

A T 4 B T 8 C T 2 D T 4

Câu 9: Nghiệm bất phương trình 2x 1 là:

A 1 x 2. B   1 x 1. C   1 x 2. D 1 x 3. Câu 10: Tính sin

3 

 

  

 

(27)

A

2 B

3 

C D

3 Câu 11: Cho cos

5 

a Tính giá trị sin2a

A 10

5 . B

12

25. C

3

5. D

2 5. Câu 12: Cho Elíp có phương trình: x24y2 1 Tiêu cự Elíp

A B C D

Câu 13: Tính bán kính đường trịn có tâm I4;5 tiếp xúc với trục Oy.

A B C 41 D

Câu 14: Trong cơng thức tính diện tam giác ABC cho đây, tìm cơng thức sai A Sp p a p b p c         B Spr

C sin

2 

S bc C D

4 abc S

R

Câu 15: Cho tam giác ABC thỏa a b c  sinAsinBsinC Tính

Rvới R bán kính đường trịn ngoại tiếp tam giác ABC

A B

2 C D

Câu 16: Tìm khẳng định sai?

A cos(  ) cos B sin(   ) sin C sin(  ) sin D tan(   ) tan Câu 17: Tập hợp nghiệm bpt:  

2

4

0

5

 

x x

x x

A   ; 2  0;3 \ 2   B   ; 2  0;3 C 2;0  3; D 0;2  3; Câu 18: Cho cot

3

  Tính giá trị tan 2

A

4. B

3

5. C

3 

D

3 

Câu 19: Tập hợp nghiệm bpt: x2 6 5x

A  ;2  3; B   ; 3  2; C   ; 2  3; D   ; 3  2; Câu 20: Cho biểu thức 2sin sin 42

2cos 2cos

  

  

T , chọn khẳng định

A T cot. B T cot 2. C T tan 2. D T tan 4. Câu 21: Tìm m để bpt có nghiệm

2

2

0

2

 

  

x x

x mx m

(28)

Câu 22: Đường thẳng  qua hai điểm A(3;0), B(0; 2) có phương trình là:

A

x y

 

 B

x y

  

C

x y

 

 D 3

x y

 

Câu 23: Cho tam giác ABCBC 4,CA7 góc C 1200 Tính độ dài cạnh AB.

A 37 B 79 C 93 D 93

Câu 24: Tập nghiệm hệ bất phương trình

2

3

2

  

 

  

 

x x

x x

A  B   ; 6 C

3 ;

5

 

  

 

  D

3 6;

5

 

 

 

 

Câu 25: Tìm phương trình đường trịn có đường kính 10 có tâm gốc tọa độ

A x2 y2  25 0 B x2 y2 100 0 C (x 5)2 y2 100 D (x 5)2 y2 25 Câu 26: Tập nghiệm bất phương trình 1

3 

  x

x :

A \ 3  B  ;3 C 3; D  ;5

Câu 27: Cho Elíp có phương trình:

2 1

4  

x

y Một tiêu điểm Elíp có tọa độ

A A 3;0 B D0; 5 C C 5;0 D B0; 3

Câu 28: Tìm m để bpt sau nghiệm  x R: 4x2 2m3x m 0

A 1m9 B 9m1 C 9m1 D  1 m9 Câu 29: Tập nghiệm bất phương trình

1 

 

x x A

1 ;1

 

 

  B

1 ;1    

  C

1 ;1

 

 

  D

1 ;1       Câu 30: Tìm phương trình đường trịn có tâm I2;0 bán kính 10

A x2 (y 2)2 100 B  

2 2

2 100

x  y  . C x22 y2 100. D x 22 y2 10. Câu 31: Khoảng cách từ M( 1;2) đến đường thẳng: 3x 4y 1 bằng:

A B C D

Câu 32: Cho cos 1 Khi  bằng:

A  k2 ;( k Z ) B   k ;(k Z ) C 2k2 ;( k Z ) D k2 ;( k Z )

Câu 33: Xác định tọa độ tâm đường trịn có phương trình x2 y2 2x 3y 0

A 2; 3  B 1;2 C

3 1;

2

 

 

 . D

3 2;

2

 

 

(29)

Câu 34: Tập nghiệm bất phương trình:xx 2 x3  x 1

A  ;3 B \ 3  C 0;3 D 0;3

Câu 35: Tập nghiệm bất phương trình 3x5(1 x) là: A

5

; ;

8

 



 

  B

5 ;

8

 

 

 

  C

5

; ;

2

 

 

 

  D

5 ;

4

 

 

 

 

Câu 36: Cho góc  thỏa mãn

2 

    sin

  Khi cos bằng:

A 2

3 

B

3 C

8

9 D

8 

Câu 37: Rút gọn biểu thức S sin(900 x)cos(1800  x) cos(90  x)sin(1800  x) ta kết quả:

A S 1 B S 0 C S 1 D S 2

Câu 38: Phương trình x2  7mx m  0 có hai nghiệm trái dấu khi

A m 6 B m6 C m 6 D m6

Câu 39: Viết phương trình tiếp tuyến của đường tròn   C : x 22y2 1 điểm có hồnh độ

x .

A y 0 B x y  0 C x y  0 D x 0 .

Câu 40: Gọi  đường thẳng qua điểm A(0;5) song song với đường thẳng d: 5x3y 0 Khi  tạo với trục tọa độ tam giác có diện tích bao nhiêu?

A 15

2 B

7

2 C

3

2 D

5 Câu 41: Tập hợp nghiệm bpt:  x2 3x0là

A 3;0 B 0;3 C 0;3 D 3;0

Câu 42: Cho sin cos    

4

 

   Tính giá trị cot 2

A

7 

B

130 

C

4

7 . D

130

Câu 43: Phương trình tổng quát đường thẳng quaI(1;0) vng góc với đường thẳng: 2x y  0 là:

A x 2y 0 B x2y 0 C 2x y  0 D  x2y 0 Câu 44: Trong đẳng thức sau, đẳng thức ?

A  

0

sin 180 –a – cosa

B  

0

sin 180 –a sina

C  

0

180 – s

sin a co a

D  

0

180 – n

sin a si a

Câu 45: Tập nghiệm bất phương trình: 3 2 7

5

(30)

A ;19 10

 

 

 

  B

19 ;

10

 

  

 

  C

 D ;10

19

 

 

 

 

Câu 46: Trong đẳng thức sau, đẳng thức đúng:

A cosa b  cos cosa b sin sina b B  

2

cos 2a b cos (2 ) sinab

C sina b  sinasinb D sin 2 a b  sin cosa bcos sina b Câu 47: Tìm góc tạo hai đường thẳng 1: 3x y 0, 2: 2x 6 y 1

A 900 B 600 C 300 D 450

Câu 48: Đường thẳng  qua hai điểm A(3; 2) , B(1;0) có VTCP là: A u(2; 2).

B u(4; 2). 

C u(2;2) 

D u ( 2; 2). 

Câu 49: Cho đường thẳng :   

  

x t

y t điểm A(3;3) Tọa độ hình chiếu vng góc A xuống đường thẳng  là:

A (3;0) B 4; 2  C 1;0 D 1;2

Câu 50: Tìm tập nghiệm bất phương trình x 2 x  x

A

;

 

  

  B

5 ;

 

  

  C

5 ;

 

 

 

  D

5 ;

 

 

 

Ngày đăng: 28/04/2021, 13:33

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w