Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Allan & Barbara Pease 2008: Ngôn ngữ cơ thể. NXB Tổng hợp TP. HCM. 452 tr |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngôn ngữ cơ thể |
Nhà XB: |
NXB Tổng hợp TP. HCM. 452 tr |
|
2. Anđecxen 2005: Truyện cổ Anđecxen. (Người dịch: Trần Minh Tâm. Hiệu đính: Lưu Dung). H.: NXB Văn học, 590 tr |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Truyện cổ Anđecxen |
Nhà XB: |
NXB Văn học |
|
3. Bader E. và nnk 2010: Bader Ellyn, Pearson Peter, Shwartz Judith. Xin đừng lừa dối. NXB Văn hóa thông tin. 399 tr |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xin đừng lừa dối |
Tác giả: |
Bader Ellyn, Pearson Peter, Shwartz Judith |
Nhà XB: |
NXB Văn hóa thông tin |
Năm: |
2010 |
|
4. Bảo tàng CM TP. HCM 1998: Bảo tàng cách mạng Thành phố Hồ Chí Minh 1998: Di tích lịch sử văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh. NXB Trẻ TP. Hồ Chí Minh. 350tr |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bảo tàng cách mạng Thành phố Hồ Chí Minh 1998: Di tích lịch sử văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhà XB: |
NXB Trẻ TP. Hồ Chí Minh |
Năm: |
1998 |
|
5. Beaumont E. 2013: Phù Thủy và thần tiên. NXB Dân trí. 132 tr |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phù Thủy và thần tiên |
Tác giả: |
Beaumont E |
Nhà XB: |
NXB Dân trí |
Năm: |
2013 |
|
6. Brooks Jackson và Kathleen Hall Jamieson 2008: Thế giới lọc lừa. – H.: NXB Tri thức. 334 tr |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thế giới lọc lừa |
Tác giả: |
Brooks Jackson, Kathleen Hall Jamieson |
Nhà XB: |
NXB Tri thức |
Năm: |
2008 |
|
7. Bùi Quang Thắng 2003: Hành trình vào văn hóa học. NXB Văn hóa – Thông tin. 239tr |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hành trình vào văn hóa học |
Nhà XB: |
NXB Văn hóa – Thông tin. 239tr |
|
8. Carlo Collodi 2008: Những cuộc phiêu lưu của Pinocchio. - NXB Mỹ thuật, 57 tr |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những cuộc phiêu lưu của Pinocchio |
Nhà XB: |
NXB Mỹ thuật |
|
9. Chú bé tí hon 2008: Chú bé tí hon. NXB Mỹ thuật. 12tr |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chú bé tí hon |
Nhà XB: |
NXB Mỹ thuật. 12tr |
|
10. Chu Văn Đức 2005: Giáo trình kỹ năng giao tiếp (dùng trong các trường THCN). - NXB Hà Nội. 212 tr |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình kỹ năng giao tiếp |
Nhà XB: |
NXB Hà Nội. 212 tr |
|
11. Đavítson Philíp B. 1995: Những bí mật của cuộc chiến tranh Việt Nam. – H.: NXB Chính trị Quốc gia, 323 tr |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những bí mật của cuộc chiến tranh Việt Nam |
Tác giả: |
Đavítson Philíp B |
Nhà XB: |
NXB Chính trị Quốc gia |
Năm: |
1995 |
|
12. Don Miguel Ruiz & Janet Mills 2009: Tiếng nói của tri thức – Kẻ dối lừa. NXB Phương Đông. 236 tr |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiếng nói của tri thức – Kẻ dối lừa |
Tác giả: |
Don Miguel Ruiz, Janet Mills |
Nhà XB: |
NXB Phương Đông |
Năm: |
2009 |
|
13. Hamilton E. 2004: Huyền thoại phương Tây. NXB Mỹ thuật. 418 tr |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Huyền thoại phương Tây |
Tác giả: |
Hamilton E |
Nhà XB: |
NXB Mỹ thuật |
Năm: |
2004 |
|
14. Hồ Chí Minh 2000, t.3: Toàn tập, tập 3 (1930-1945), xuất bản lần 2. – H.: NXB Chính trị Quốc gia, 642 tr |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Toàn tập, tập 3 (1930-1945) |
Tác giả: |
Hồ Chí Minh |
Nhà XB: |
NXB Chính trị Quốc gia |
Năm: |
2000 |
|
15. Hồ Sĩ Quý 2006: Về giá trị và giá trị châu Á. H.: Chính trị Quốc gia |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Về giá trị và giá trị châu Á |
Tác giả: |
Hồ Sĩ Quý |
Nhà XB: |
Chính trị Quốc gia |
Năm: |
2006 |
|
16. Hoàng Phê (cb) 1992: Từ điển tiếng Việt. H.: Trung tâm Từ điển Ngôn ngữ. 1147 tr |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển tiếng Việt |
Tác giả: |
Hoàng Phê |
Nhà XB: |
Trung tâm Từ điển Ngôn ngữ |
Năm: |
1992 |
|
17. Joe Navarro 2010: Lời nói có đáng tin? What every body is saying? NXB Tổng hợp TP.HCM. 300 tr |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lời nói có đáng tin? What every body is saying |
Tác giả: |
Joe Navarro |
Nhà XB: |
NXB Tổng hợp TP.HCM |
Năm: |
2010 |
|
18. K.Hải - B.Phương 2014: Đích của văn hoá là hạnh phúc của con người. Báo “Sinh viên Việt Nam”, Xuân Giáp Ngọ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đích của văn hoá là hạnh phúc của con người |
Tác giả: |
K.Hải, B.Phương |
Nhà XB: |
Báo “Sinh viên Việt Nam” |
Năm: |
2014 |
|
19. Larry Berman 2010: Điệp viên hoàn hảo. NXB Thông tấn. 527tr |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Điệp viên hoàn hảo |
Tác giả: |
Larry Berman |
Nhà XB: |
NXB Thông tấn |
Năm: |
2010 |
|
20. Lê Hồng Lôi 2004: Đạo của quản lý (Người dịch: Lại Quốc Khánh, Trần Thị Thúy Ngọc). – H.: NXB Đại học Quốc Gia Hà Nội, 656 tr |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đạo của quản lý |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc Gia Hà Nội |
|