Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[7] P.V., Khảo sát sử dụng khoáng diatomite để xử lý nước bị ô nhiễm, Công nghiệp Hóa chất.N 0 1, 2002 (21 - 24) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khảo sát sử dụng khoáng diatomite để xử lý nước bị ô nhiễm |
Tác giả: |
P.V |
Nhà XB: |
Công nghiệp Hóa chất |
Năm: |
2002 |
|
[8] Nguyễn Thị Bình, Hà Thị An, Nguyễn Minh Tuyển, Cấu trúc tập hợp hạt chất trợ lọc diatomite, Khoa học và Công nghệ, 4, 1993 (18 – 21) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cấu trúc tập hợp hạt chất trợ lọc diatomite |
|
[9] Mai Xuân Kỳ et al, Nghiên cứu công nghệ sản xuất và sử dụng chất hấp phụ có cực trên cơ sở đá khoáng Việt Nam dùng trong công nghệ lọc, xử lý các sản phẩm công nghệ và dầu khí, Đề tài cấp Bộ, mã số B93 – 01 – 40 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu công nghệ sản xuất và sử dụng chất hấp phụ có cực trên cơ sở đá khoáng Việt Nam dùng trong công nghệ lọc, xử lý các sản phẩm công nghệ và dầu khí |
Tác giả: |
Mai Xuân Kỳ |
Nhà XB: |
Đề tài cấp Bộ |
|
[10] Ken Steinbach, Technical Aspects of High Temperature Insulation, November 2008 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Technical Aspects of High Temperature Insulation |
|
[11] J.H.Chesters, REFRACTORIES, PRODUCTION AND PROPERTIES, The Iron and steel institude, London, 2000.[12] www.kosy.vn |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
REFRACTORIES, PRODUCTION AND PROPERTIES |
Tác giả: |
J.H. Chesters |
Nhà XB: |
The Iron and Steel Institute |
Năm: |
2000 |
|
[14] Bộ môn Silicat. Lò silicat. NXB Đại học Bách Khoa Hà Nội, (-) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lò silicat |
Tác giả: |
Bộ môn Silicat |
Nhà XB: |
NXB Đại học Bách Khoa Hà Nội |
|
[18] Đỗ Quang Minh, Hóa học chất rắn. NXB Đại học Quốc gia, 2006 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hóa học chất rắn |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia |
|
[19] Bộ môn Silicat. Hướng dẫn thí nghiệm chuyên ngành vật liệu, NXB Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hướng dẫn thí nghiệm chuyên ngành vật liệu |
Tác giả: |
Bộ môn Silicat |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia Tp.HCM |
Năm: |
2003 |
|
[22] H.W. Russell, Principals of heat flow in porous insulators, J.Am>Ceram.Soc., 18, 1 – 5, 1935 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Principals of heat flow in porous insulators |
Tác giả: |
H.W. Russell |
Nhà XB: |
J.Am Ceram Soc |
Năm: |
1935 |
|
[23] K.J. Singh, R. Singh, D.R. Chaudhary, Heat conduction and a porosity correction term for spherical and cubic particles in a simple cubic packing, J. Phys.D: Appl. Phys. 31, 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Heat conduction and a porosity correction term for spherical and cubic particles in a simple cubic packing |
Tác giả: |
K.J. Singh, R. Singh, D.R. Chaudhary |
Nhà XB: |
J. Phys.D: Appl. Phys. |
Năm: |
1998 |
|
[24] Hoàng Đình Tín, Cơ sở truyền nhiệt, NXB Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở truyền nhiệt |
Tác giả: |
Hoàng Đình Tín |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia Tp.HCM |
Năm: |
2002 |
|
[28] Đỗ Quang Minh, Hóa lý Silicat. NXB Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2009 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hóa lý Silicat |
Tác giả: |
Đỗ Quang Minh |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia Tp.HCM |
Năm: |
2009 |
|
[29] Nguyễn Đăng Hùng, Công nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa, NXB Đại học Bách Khoa Hà Nội, 2006 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa |
Nhà XB: |
NXB Đại học Bách Khoa Hà Nội |
|
[30] Đỗ Quang Minh, Kỹ thuật sản xuất gốm sứ, NXB Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2009 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ thuật sản xuất gốm sứ |
Tác giả: |
Đỗ Quang Minh |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia Tp.HCM |
Năm: |
2009 |
|
[13] Phùng Văn Lự - Phạm Duy Hữu – Phan Khắc Trí, Vật liệu xây dựng, NXB Giáo dục, 2006 |
Khác |
|
[15] Nguyễn Kim Huân – Bạch Đình Thiên, Thiết bị nhiệt trong sản xuất vật liệu xây dựng, NXB Khoa học Kỹ thuật Hà Nội, 1996 |
Khác |
|
[17] GRISHASHVILI IRAKLI (GE) & MENABDE IRAKLI (GE). Process of hard filter production from diatomite. Patent, Publication number: WO2004004867, 2004 |
Khác |
|
[20] Nguyễn Như Quí, Công nghệ vật liệu cách nhiệt, NXB Xây Dựng, 2002 |
Khác |
|
[21] J.C.Maxwell, A treatise on electricity and magnetism, 3 rd edn. Oxford University Press, 1904 |
Khác |
|
[25] H.S. Carslaw and J.C. Jaeger, Conduction of heat in solids, 2 nd edition, Oxford university press, 1959 |
Khác |
|