Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1] Lê Hồng Đức (chủ biên), Đào Thiện Khải, Lê Bích Ngọc (2004), Phương pháp giải toán hình học, tập 4, Nhà xuất bản Đại học sư phạm Hà Nội, tr 15, 41,68, 87, 107 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp giải toán hình học, tập 4 |
Tác giả: |
Lê Hồng Đức, Đào Thiện Khải, Lê Bích Ngọc |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại học sư phạm Hà Nội |
Năm: |
2004 |
|
[2] Lê Quốc Hán, "Một số phương pháp giải bài toán cực trị trong hình học không gian", Diễn đàn dạy học toán, tr. 2, 3, 4 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số phương pháp giải bài toán cực trị trong hìnhhọc không gian |
|
[3] Phan Huy Khải (2013), Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi: Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất, Nhà xuất Đại học Quốc gia Hà Nội, tr. 351, 352 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi: Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất |
Tác giả: |
Phan Huy Khải |
Nhà XB: |
Nhà xuất Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2013 |
|
[4] Hoàng Đức Nguyên (2009), "Một số dạng toán cực trị hình học", Tạp chí Toán học và tuổi trẻ, tr. 6, 7, 13 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số dạng toán cực trị hình học |
Tác giả: |
Hoàng Đức Nguyên |
Năm: |
2009 |
|
[7] Nguyễn Đăng Phất (2006), "Tiếp cận và khai thác một bài toán cực trị hình học từ những phương cách khác nhau", Tạp chí Toán học và tuổi trẻ, tr. 9, 10, 11 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiếp cận và khai thác một bài toán cực trị hình học từ những phương cách khác nhau |
Tác giả: |
Nguyễn Đăng Phất |
Nhà XB: |
Tạp chí Toán học và tuổi trẻ |
Năm: |
2006 |
|
[8] Phan Doãn Thoại (chủ biên), Phạm Thị Bạch Ngọc, Hồ Quang Vinh, Nguyễn Thanh Hồng (2008), 45 đề thi Toán chọn lọc cấp THCS 2005 - 2008, Nhà xuất bản giáo dục, tr. 69, 75, 151, 165, 166 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
45 đề thi Toán chọn lọc cấp THCS 2005 - 2008 |
Tác giả: |
Phan Doãn Thoại, Phạm Thị Bạch Ngọc, Hồ Quang Vinh, Nguyễn Thanh Hồng |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản giáo dục |
Năm: |
2008 |
|
[9] Vũ Dương Thụy (chủ biên), Nguyễn Văn Nho (2001), 40 năm Olympic Toán học Quốc tế - tập 1, Nhà xuất bản giáo dục, tr. 33, 34, 65, 66, 98, 99 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
40 năm Olympic Toán học Quốc tế - tập 1 |
Tác giả: |
Vũ Dương Thụy, Nguyễn Văn Nho |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản giáo dục |
Năm: |
2001 |
|
[16] Tuyển tập 20 năm đề thi Olympic 30 tháng 4 (2014), toán 10, Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội, tr. 7, 26, 238, 239, 244, 246, 247, 251, 252 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tuyển tập 20 năm đề thi Olympic 30 tháng 4 |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2014 |
|
[17] Tuyển tập 20 năm đề thi Olympic 30 tháng 4 (2014), toán 11, Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội„ tr. 5, 6, 12, 18, 20, 21, 46, 47.Tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tuyển tập 20 năm đề thi Olympic 30 tháng 4 |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2014 |
|
[19] Dusan Djukíc, Vladimir Jankovíc, Ivan Matíc, Nikola Petrovíc, (2006), The IMO Compandium,, a collecyion of problems Suggested for the international mathematical Olympiads: 1959 - 2004, Springer Science, Business Media, LNC |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The IMO Compendium, a collection of problems Suggested for the international mathematical Olympiads: 1959 - 2004 |
Tác giả: |
Dusan Djukíc, Vladimir Jankovíc, Ivan Matíc, Nikola Petrovíc |
Nhà XB: |
Springer Science |
Năm: |
2006 |
|
[5] Nguyễn Sinh Nguyên, Nguyễn Văn Nho, Lê Hoành Phi (2003), Tuyển tập các bài dự tuyển Olympic Toán học Quốc tế 1991 - 2001, Nhà xuất bản giáo dục, tr. 356, 357 |
Khác |
|
[6] Nguyễn Văn Nho (2004), Tuyển chọn các bài toán từ những cuộc thi tại một số nước Đông Âu, tập 1, Nhà xuất bản giáo dục, tr. 224, 225 |
Khác |
|
[10] Lê Anh Vinh, Trịnh Hoài Phương, Phạm Đức Hiệp (2015), Các kì thi toán quốc tế - tập 1, Nhà xuất bản giáo dục, tr. 165, 167, 271, 173, 207, 224, 225, 229, 281 |
Khác |
|
[11] Tủ sách toán học và tuổi trẻ (2007), Các bài thi Olympic toán THPT Việt Nam (1990 - 2006), Nhà xuất bản giáo dục, tr. 23, 123-125 |
Khác |
|
[12] Tuyển chọn theo chuyên đề Toán học và tuổi trẻ (2014), quyển 1, Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam, tr 149, 150 |
Khác |
|
[13] Tuyển chọn theo chuyên đề Toán học và tuổi trẻ (2011), quyển 3, Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam, tr 1154, 155, 158 |
Khác |
|
[14] Tuyển chọn theo chuyên đề Toán học và tuổi trẻ (2011), quyển 4, Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam, tr 51 |
Khác |
|
[15] Tuyển chọn theo chuyên đề Toán học và tuổi trẻ (2010), quyển 5, Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam, tr 108, 109, 118, 119, 125, 131, 142, 147, 149, 166-168, 196-198, 171-173 |
Khác |
|
[18] Coxeter H. S. M., Greitzer S. L. (1975), Geometry revisited, The math- ematical associatiom of American |
Khác |
|
[20] Jerald M., Ellen K., Eric K. (2004), Discovering advanced algebra, Key Curriculum Press |
Khác |
|