Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[3] Đỗ Văn Lưu, Phan Huy Khải (2000), Giải tích lồi, Nxb Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải tích lồi |
Tác giả: |
Đỗ Văn Lưu, Phan Huy Khải |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
2000 |
|
[4] Hoàng Tụy (2003), Hàm thực và Giải tích hàm, Nxb Đại học Quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hàm thực và Giải tích hàm |
Tác giả: |
Hoàng Tụy |
Nhà XB: |
Nxb Đại học Quốc gia |
Năm: |
2003 |
|
[5] Nguyễn Đông Yên (2007), Giáo trình Giải tích đa trị, Nxb Khoa học tự nhiên và Công nghệ.Tài liệu Tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Giải tích đa trị |
Tác giả: |
Nguyễn Đông Yên |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học tự nhiên và Công nghệ |
Năm: |
2007 |
|
[6] Browder F. E. (1965), "Multivalued Monotone Nonlinear Mappings and Duality Mappings in Banach Spaces", Trans. Amer. Math. Soc 118, pp.338- 351 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Multivalued Monotone Nonlinear Mappings and Duality Mappings in Banach Spaces |
Tác giả: |
Browder F. E |
Nhà XB: |
Trans. Amer. Math. Soc |
Năm: |
1965 |
|
[8] Minty G. J. (1962), "Monotone (Nonlinear) Operators in Hilbert Space", Duke Math. J. 29, pp. 341-346 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Monotone (Nonlinear) Operators in Hilbert Space |
Tác giả: |
Minty G. J |
Nhà XB: |
Duke Math. J. |
Năm: |
1962 |
|
[10] Rockafellar R. T (1976), "Monotone Operators and the Proximal Point Algorithm", SIAM J. Control and Optimization 14, pp. 877- 898 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Monotone Operators and the Proximal PointAlgorithm |
Tác giả: |
Rockafellar R. T |
Năm: |
1976 |
|
[11] Rockafellar R. T (1970), "On the Maximality of Sums of Nonlinear Mono- tone Operators", Trans. Amer. Math. Soc. 149, pp. 75- 58 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
On the Maximality of Sums of Nonlinear Mono- tone Operators |
Tác giả: |
Rockafellar R. T |
Nhà XB: |
Trans. Amer. Math. Soc. |
Năm: |
1970 |
|
[1] Nguyễn Văn Hiền, Lê Dũng Mưu (2003), Nhập môn Giải tích lồi và Ứng dụng, Viện Toán học, Hà Nội |
Khác |
|
[2] Đỗ Văn Lưu, Nguyễn Đức Lạng (2010), Giáo trình Giải tích hàm, Nxb Đại học Quốc gia, Hà Nội |
Khác |
|
[7] Heinz H. Bauschke and Patrick L. Combettes (2011), Convex Analysis and Monotone Operator Theory in Hilbert Spaces, Springer |
Khác |
|
[9] Rockafellar R. T (1970), Convex Analysis, Princeton University Press, Princeton |
Khác |
|