THÔNG TIN TÀI LIỆU
Thông tin cơ bản
Định dạng | |
---|---|
Số trang | 65 |
Dung lượng | 336,61 KB |
Nội dung
Ngày đăng: 07/09/2016, 15:41
Nguồn tham khảo
Tài liệu tham khảo | Loại | Chi tiết | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
[1] Nguyễn Văn Hiền, Lê Dũng Mưu, Nguyễn Hữu Điển (2015), Giáo trình Giải tích lồi ứng dụng , NXB Đại học quốc gia Hà Nội | Sách, tạp chí |
|
||||||||
[7] H. H. Bauschke, L. P. Combettes (2011), Convex analysis and monotone operator theory in Hilbert spaces, Sringer | Sách, tạp chí |
|
||||||||
[11] T. R. Rockerafellar (1965), Multivalued monotone nonlinear map- pings in Banach spaces, Trans. Amer. Math. 118 , 338-351 | Sách, tạp chí |
|
||||||||
[2] Nguyễn Văn Mậu (2002), Đa thức đại số và phân thức hữu tỉ, NXB Giáo dục, Hà Nội | Khác | |||||||||
[3] Nguyễn Văn Mậu (2007), Các bài toán nội suy và áp dụng, NXB Giáo dục Hà Nội | Khác | |||||||||
[4] Đỗ Văn Lưu, Phan Huy Khải (2002), Giải tích lồi, NXB Kỹ thuật, Hà Nội | Khác | |||||||||
[5] Nguyễn Đông Yên (2002), Giáo trình giải tích đa trị, NXB Khoa học Tự nhiên và Công nghệ.[B] Tài liệu tiếng Anh | Khác | |||||||||
[6] J. M. Borwein and Q. J. Zhu (2005), Techniques of variational analysis: an introduction, CMS Books, Springer-Verlag | Khác | |||||||||
[8] J. G. Minty (1962), Monotone nonlinear operators in Hilber space, Duke. Math. J. , 29, 341–346 | Khác | |||||||||
[9] J. G. Minty (1964), On the monotonicity of the gradient of a convex function, Pacific. Math. J. , 14, 243–247 | Khác | |||||||||
[10] T. R. Rockerafellar (1970), Convex analysis, Princeton University Press, Princeton | Khác | |||||||||
[12] T. R. Rockerafellar (1976), Monotone operators and the proximal point algorithm , SIAM J. Control and Optimization 14, pp. 877- 898 | Khác |
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG
TÀI LIỆU LIÊN QUAN