Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[2] Nguyễn Thị Thanh Hà (2006), Một số vấn đề về điểm bất động, NXB ĐHSP Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số vấn đề về điểm bất động |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Thanh Hà |
Nhà XB: |
NXB ĐHSP Hà Nội |
Năm: |
2006 |
|
[4] Nguyễn Xuân Tấn và Nguyễn Bá Minh (2006), Một số vấn đề trong lý thuyết tối ưu vectơ đa trị, NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số vấn đề trong lý thuyết tối ưu vectơ đa trị |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Tấn, Nguyễn Bá Minh |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2006 |
|
[5] Nguyễn Xuân Tấn và Nguyễn Bá Minh (2007), Lý thuyết tối ưu không trơn, NXB ĐHQG Hà Nội.Tài liệu tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý thuyết tối ưu không trơn |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Tấn, Nguyễn Bá Minh |
Nhà XB: |
NXB ĐHQG Hà Nội |
Năm: |
2007 |
|
[6] J.P. Aubin (1979), Mathematical Methods of Game and Economic Theory, North - Holland, Amsterdam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mathematical Methods of Game and Economic Theory |
Tác giả: |
J.P. Aubin |
Nhà XB: |
North - Holland |
Năm: |
1979 |
|
[8] E.Blum and W.Oettli (1994), "From optimization and variational inequalities to quilibrium problems", Math. Student,63 pp 23 - 145 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
From optimization and variational inequalities to equilibrium problems |
Tác giả: |
E. Blum, W. Oettli |
Nhà XB: |
Math. Student |
Năm: |
1994 |
|
[9] T.H.Chang (1998), KKM properties and Leray - Shauder principles, Far East Math. J |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
KKM properties and Leray - Shauder principles |
Tác giả: |
T.H.Chang |
Nhà XB: |
Far East Math. J |
Năm: |
1998 |
|
[10] T.H.Chang, C.L.Yen (1996), "KKM properties and fixed poind theorems", J.Math.Anal.Apply, 203, pp 224 - 235 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
KKM properties and fixed poind theorems |
Tác giả: |
T.H.Chang, C.L.Yen |
Nhà XB: |
J.Math.Anal.Apply |
Năm: |
1996 |
|
[11] F.Ferro (1989), "A minimax theorem for vector - valued func- |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A minimax theorem for vector - valued func- |
Tác giả: |
F. Ferro |
Năm: |
1989 |
|
[12] V.Klee (1960), "Leray - Shauder theory without local convexity", Math.Ann, 141, pp 286 - 297 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Leray - Shauder theory without local convexity |
Tác giả: |
V.Klee |
Năm: |
1960 |
|
[13] M.Lassonde (1983), "On the use of KKM multifuncttions in fixed point theory and related topics", J.Math.Anal.Appl, 97(1), pp 151 - 201 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
On the use of KKM multifuncttions in fixed point theory and related topics |
Tác giả: |
M. Lassonde |
Nhà XB: |
J. Math. Anal. Appl |
Năm: |
1983 |
|
[14] Lai - Jiu Lin and Nguyễn Xuân Tấn (2007), On quasivariational inclusion problems of type I and related problems, J.Global.Optim, 39 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
On quasivariational inclusion problems of type I and related problems |
Tác giả: |
Lai - Jiu Lin, Nguyễn Xuân Tấn |
Nhà XB: |
J.Global.Optim |
Năm: |
2007 |
|
[15] Lai - Jiu Lin, Zenn - Tsuen Yu (1999), "Fixed points theorems of KKM - type maps", Nonlin.Anal, 38, pp 265 - 275 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Fixed points theorems ofKKM - type maps |
Tác giả: |
Lai - Jiu Lin, Zenn - Tsuen Yu |
Năm: |
1999 |
|
[16] H.Ben - El - Michaiekh and P.Deguire (1992), "Approach- ability and Fixed point for non - convex set - valued maps ", J.Math.Anal.Appl, 170, pp 477 - 500 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Approach- ability and Fixed point for non - convex set - valued maps |
Tác giả: |
H.Ben - El - Michaiekh, P.Deguire |
Nhà XB: |
J.Math.Anal.Appl |
Năm: |
1992 |
|
[17] M.Nagumo (1951), "Degree of mappings in convex linear topolog- ical space", Amer.J.Math, 73, pp 495 - 511 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Degree of mappings in convex linear topolog-ical space |
Tác giả: |
M.Nagumo |
Năm: |
1951 |
|
[18] Spark (1989), "Generalizations of Ky Fan’s matching theorems and thier applications", J.Math.Anal.Appl, 141, pp 164 - 176 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Generalizations of Ky Fan’s matching theorems and thier applications |
Tác giả: |
Spark |
Nhà XB: |
J.Math.Anal.Appl |
Năm: |
1989 |
|
[19] Spark (1994), "Foundations of the KKM theory via coincidences of composites of upper semicontinuous maps", J.Korean Math. Soc, 31, pp 493 - 519 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Foundations of the KKM theory via coincidences of composites of upper semicontinuous maps |
Tác giả: |
Spark |
Nhà XB: |
J.Korean Math. Soc |
Năm: |
1994 |
|
[20] N.C. Yannelis and N.D. Prabhaker (1983), "Existence of max- imal elements and equilibria in linear topological spaces" , Jour of Math.Eco, Vol. 12, pp 233 - 245 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Existence of max-imal elements and equilibria in linear topological spaces |
Tác giả: |
N.C. Yannelis and N.D. Prabhaker |
Năm: |
1983 |
|
[1] Lê Hương Giang (2009), Các định lý điểm bất động đối với ánh xạ đa trị chấp nhận được tốt hơn trên tập hầu lồi, luận văn tốt nghiệp |
Khác |
|
[3] Đỗ Hồng Tân và Nguyễn Thị Thanh Hà (2003), Các định lý điểm bất động, NXB ĐHSP Hà Nội |
Khác |
|
[7] Berge C (1959), Espaces topologiques fonctions multivoques, Dunod, Paris |
Khác |
|