Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
2. Hoàng Minh Tấn, Nguyễn Quang Thạch, Trần Văn Phẩm (2000). Giáo trình sinh lý thực vật, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình sinh lý thực vật |
Tác giả: |
Hoàng Minh Tấn, Nguyễn Quang Thạch, Trần Văn Phẩm |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
2000 |
|
3. Lê Đức (1998). “Hàm lượng Đồng, Mangan, Molip đen trong một số loại đất chính ở miền Bắc Việt Nam”, Tạp chí KHĐ số 10 trang 170 – 181 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hàm lượng Đồng, Mangan, Molip đen trong một số loại đất chính ở miền Bắc Việt Nam |
Tác giả: |
Lê Đức |
Nhà XB: |
Tạp chí KHĐ |
Năm: |
1998 |
|
7. Lê Văn Khoa, Lê Thị Hằng, Phạm Minh Cương (1999). “Đánh giá ô nhiễm kim loại nặng trong môi trường đất - nước - trầm tích - thực vật ở khu vực công ty pin Văn Điển và công ty điện tử Orion Hanel”, Tạp chí khoa học đất, số 11, trang 124 – 131 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đánh giá ô nhiễm kim loại nặng trong môi trường đất - nước - trầm tích - thực vật ở khu vực công ty pin Văn Điển và công ty điện tử Orion Hanel |
Tác giả: |
Lê Văn Khoa, Lê Thị Hằng, Phạm Minh Cương |
Nhà XB: |
Tạp chí khoa học đất |
Năm: |
1999 |
|
8. Nguyễn Công Vinh, Ngô Đức Minh (2007). Ảnh hưởng ô nhiễm từ các làng nghề đến sự tích luỹ Cd và Zn trong đất trồng lúa và lúa tại một số vùng ở đồng bằng sông Hồng, Tạp chí khoa học đất, 2007, trang 103 – 109 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ảnh hưởng ô nhiễm từ các làng nghề đến sự tích luỹ Cd và Zn trong đất trồng lúa và lúa tại một số vùng ở đồng bằng sông Hồng |
Tác giả: |
Nguyễn Công Vinh, Ngô Đức Minh |
Nhà XB: |
Tạp chí khoa học đất |
Năm: |
2007 |
|
9. Nguyễn Ngọc Quỳnh (2001). “Hàm lượng một số kim loại nặng trong đất trồng lúa do ảnh hưởng của công nghiệp và sinh hoạt tại thành phố Hồ Chí Minh”, Tạp chí Nông nghiệp và thực phẩm, số 4, trang 311 – 312 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hàm lượng một số kim loại nặng trong đất trồng lúa do ảnh hưởng của công nghiệp và sinh hoạt tại thành phố Hồ Chí Minh |
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Nhà XB: |
Tạp chí Nông nghiệp và thực phẩm |
Năm: |
2001 |
|
11. Nguyễn Thị Lan Hương (2006). “Hàm lượng kim loại nặng trong đất ở các khu công nghiệp thuộc ngoại thành Hà Nội”, Tạp chí Khoa học đất, số 26, 2006 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hàm lượng kim loại nặng trong đất ở các khu công nghiệp thuộc ngoại thành Hà Nội |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Lan Hương |
Nhà XB: |
Tạp chí Khoa học đất |
Năm: |
2006 |
|
12. Nguyễn Văn Khánh, Phạm Văn Hiệp (2009). “Nghiên cứu sự tích lũy kim loại nặng cadmium (Cd) và chì (Pb) của loài hến (Corbicula sp,) vùng cửa sông ở thành phố Đà Nẵng” |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu sự tích lũy kim loại nặng cadmium (Cd) và chì (Pb) của loài hến (Corbicula sp,) vùng cửa sông ở thành phố Đà Nẵng |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Khánh, Phạm Văn Hiệp |
Năm: |
2009 |
|
13. Phạm Quang Hà (2005). “ Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn môi trường nền 2 nguyên tố trong đất đỏ Việt Nam”, kết quả nghiên cứu khoa học (quyển 4) - kỷ niệm 35 năm |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn môi trường nền 2 nguyên tố trong đất đỏ Việt Nam |
Tác giả: |
Phạm Quang Hà |
Nhà XB: |
kết quả nghiên cứu khoa học (quyển 4) - kỷ niệm 35 năm |
Năm: |
2005 |
|
14. Phạm Quang Hà (2006). “Chất lượng đất nông nghiệp – xây dựng giới hạn tối đa cho phép hàm lượng một số KLN (Cu, Pb, Zn, Cd, As) và Nitơ trong một số nhóm đất”, Đề tài cấp ngành – 10 CTN, Viện Nông hoá - Thổ nhưỡng Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chất lượng đất nông nghiệp – xây dựng giới hạn tối đa cho phép hàm lượng một số KLN (Cu, Pb, Zn, Cd, As) và Nitơ trong một số nhóm đất |
Tác giả: |
Phạm Quang Hà |
Nhà XB: |
Viện Nông hoá - Thổ nhưỡng Hà Nội |
Năm: |
2006 |
|
15. Phạm Quang Hà (2009). “Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn nền chất lượng môi trường đất Việt Nam cho các nhóm đất phù sa, đất đỏ, đất bạc màu, cát biển và đất mặn”, Kết quả nghiên cứu khoa học, quyển 5, NXB nông nghiệp, Hà Nội, 2009, tr 416-426 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn nền chất lượng môi trường đất Việt Nam cho các nhóm đất phù sa, đất đỏ, đất bạc màu, cát biển và đất mặn |
Tác giả: |
Phạm Quang Hà |
Nhà XB: |
NXB nông nghiệp |
Năm: |
2009 |
|
19. Trần Kông Tấu và Trần Công Khánh (1998). “Hiện trạng môi trường đất ở Việt Nam thông qua việc nghiên cứu các kim loại nặng”, Tạp chí Thông tin môi trường, số 2, trang 17 – 21] |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hiện trạng môi trường đất ở Việt Nam thông qua việc nghiên cứu các kim loại nặng |
Tác giả: |
Trần Kông Tấu, Trần Công Khánh |
Nhà XB: |
Tạp chí Thông tin môi trường |
Năm: |
1998 |
|
20. Trần Thị Kiếm (2004). Bài giảng về cây rau, Trường Đại học Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài giảng về cây rau |
Tác giả: |
Trần Thị Kiếm |
Nhà XB: |
Trường Đại học Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2004 |
|
23. Võ Đình Quang (2001). Kết quả và cảnh báo môi trường đất ở miền Nam Việt Nam, Viện Thổ Nhưỡng Nông Hoá, Hà Nội.Tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kết quả và cảnh báo môi trường đất ở miền Nam Việt Nam |
Tác giả: |
Võ Đình Quang |
Nhà XB: |
Viện Thổ Nhưỡng Nông Hoá |
Năm: |
2001 |
|
2. Carles Sanchiz, Antonio M. Garcia-Carrascosa, Augustin Pastor (2000). Heavy Metal Contents in Soft-Bottom Marine Macrophytes and Sediments Along the Mediterranean Coast of Spanin, Marine Ecology, 21, pp, 1-16 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Heavy Metal Contents in Soft-Bottom Marine Macrophytes and Sediments Along the Mediterranean Coast of Spanin |
Tác giả: |
Carles Sanchiz, Antonio M. Garcia-Carrascosa, Augustin Pastor |
Nhà XB: |
Marine Ecology |
Năm: |
2000 |
|
3. Chung, H.W. and Kim, I.S. (2000). Dynamics of vegetable production, distribution and consumption in Asia. Asian Vestable Research and Development Center, AVRDC publication, No.00-498, 173-195 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dynamics of vegetable production, distribution and consumption in Asia |
Tác giả: |
Chung, H.W., Kim, I.S |
Nhà XB: |
Asian Vestable Research and Development Center |
Năm: |
2000 |
|
4. Darmawan, Indonesia (2000). Dynamics of vegetable production, distribution and consumption in Asia. Asian Vestable Research and Development Center, AVRDC publication, No.00-498, 139-171 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dynamics of vegetable production, distribution and consumption in Asia |
Tác giả: |
Darmawan |
Nhà XB: |
Asian Vestable Research and Development Center |
Năm: |
2000 |
|
5. Doeman (1986). “ Resistance of soil microbial communites to heavy metals. In : Microbial communities in soil. Jensen et al. (eds)”, Elsvier Appli. Science Publication. 369 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Resistance of soil microbial communites to heavy metals |
Tác giả: |
Doeman |
Nhà XB: |
Elsvier Appli. Science Publication |
Năm: |
1986 |
|
7. Gimeno-Garcia, E., Andreu, V. and Boluda, R. Heavy metals incidence in the application of inorganic fertilizers and pesticides to rice farming soils. Environ Pollu 92: 19-25, 1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Heavy metals incidence in the application of inorganic fertilizers and pesticides to rice farming soils |
Tác giả: |
Gimeno-Garcia, E., Andreu, V., Boluda, R |
Nhà XB: |
Environ Pollu |
Năm: |
1996 |
|
9. Kabata – Pendias A. Pendias H (1992). Trace Elements in soils and plant, CRS Press, LonDon |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Trace Elements in soils and plant |
Tác giả: |
Kabata – Pendias A., Pendias H |
Nhà XB: |
CRS Press |
Năm: |
1992 |
|
10. Kabata P. et al (1991). “Background Levels and Environmental Influencec on Trace Metals in Soil of the Temperate Humid Zone of Europe” |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Background Levels and Environmental Influencec on Trace Metals in Soil of the Temperate Humid Zone of Europe |
Tác giả: |
Kabata P., et al |
Năm: |
1991 |
|