Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
4. Bùi Huy Đáp và Nguyễn Điền (1996). Nông nghiệp Việt Nam – Từ cội nguồn đến đổi mới, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nông nghiệp Việt Nam – Từ cội nguồn đến đổi mới |
Tác giả: |
Bùi Huy Đáp, Nguyễn Điền |
Nhà XB: |
Nxb Chính trị Quốc gia |
Năm: |
1996 |
|
5. Bùi Huy Đáp (1998). Lúa Việt Nam trong vùng trồng lúa Nam và Đông Nam Á. NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lúa Việt Nam trong vùng trồng lúa Nam và Đông Nam Á |
Tác giả: |
Bùi Huy Đáp |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1998 |
|
7. Dương Ngọc Trí (2007). Cam kết về thuế quan và phi thuế quan trong nông nghiệp của Việt Nam gia nhập WTO. NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cam kết về thuế quan và phi thuế quan trong nông nghiệp của Việt Nam gia nhập WTO |
Tác giả: |
Dương Ngọc Trí |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
2007 |
|
8. Đào Châu Thu (2004). Bài giảng cao học hệ thống nông nghiệp, Tường Đại học Nông nghiệp Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài giảng cao học hệ thống nông nghiệp |
Tác giả: |
Đào Châu Thu |
Nhà XB: |
Tường Đại học Nông nghiệp Hà Nội |
Năm: |
2004 |
|
11. Đào Thế Tuấn (1989). Hệ thống nông nghiệp. Tạp chí Cộng sản, 6:4-9 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hệ thống nông nghiệp |
Tác giả: |
Đào Thế Tuấn |
Nhà XB: |
Tạp chí Cộng sản |
Năm: |
1989 |
|
13. Đặng Kim Sơn (2006). Nông nghiệp Nông thôn Việt Nam 20 năm Đổi mới và Phát triển. NXB Chính trị Quốc gia, tr.75-76 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nông nghiệp Nông thôn Việt Nam 20 năm Đổi mới và Phát triển |
Tác giả: |
Đặng Kim Sơn |
Nhà XB: |
NXB Chính trị Quốc gia |
Năm: |
2006 |
|
14. Đặng Văn Minh, Nguyễn Văn Tâm và Lê Thị Thu (2010). Nghiên cứu ảnh hưởng của phân bón hữu cơ vi sinh sản xuất tại chỗ tới sinh trưởng, phát triển của giống lúa CTA8 tại tỉnh Lào Cai. Tạp chí Khoa học và Công nghệ. Tập 77, số 1 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu ảnh hưởng của phân bón hữu cơ vi sinh sản xuất tại chỗ tới sinh trưởng, phát triển của giống lúa CTA8 tại tỉnh Lào Cai |
Tác giả: |
Đặng Văn Minh, Nguyễn Văn Tâm, Lê Thị Thu |
Nhà XB: |
Tạp chí Khoa học và Công nghệ |
Năm: |
2010 |
|
15. Đặng Vũ Bình và Nguyễn Xuân Trạch (2002). Canh tác kếp hợp nhằm phát triển nông thôn bền vững. Kết quả nghiên cứu khoa học kỹ thuật, Trung tâm nghiên cứu liên ngành phát triển nông thôn, trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội, NXB Nông nghiệp Hà Nội. tr.77 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Canh tác kếp hợp nhằm phát triển nông thôn bền vững |
Tác giả: |
Đặng Vũ Bình, Nguyễn Xuân Trạch |
Nhà XB: |
Trung tâm nghiên cứu liên ngành phát triển nông thôn |
Năm: |
2002 |
|
18. Đỗ Kim Chung, Phạm Vân Đình, Đinh Văn Đãn, Nguyễn Văn Mác và Nguyễn Thị Minh Thu (2009). Giáo trình Nguyên lý kinh tế nông nghiệp. NXB Nông nghiệp, Hà Nội. tr 115- 126 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Nguyên lý kinh tế nông nghiệp |
Tác giả: |
Đỗ Kim Chung, Phạm Vân Đình, Đinh Văn Đãn, Nguyễn Văn Mác, Nguyễn Thị Minh Thu |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
2009 |
|
20. Hoàng Việt (1998). Kinh tế nông hộ với công nghiệp hoá, hiện đại hoá. Tạp chí Kinh tế Nông nghiệp, 1: 16-18 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh tế nông hộ với công nghiệp hoá, hiện đại hoá |
Tác giả: |
Hoàng Việt |
Nhà XB: |
Tạp chí Kinh tế Nông nghiệp |
Năm: |
1998 |
|
22. Lê Văn Tri (2001). Hỏi đáp về phân bón. NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hỏi đáp về phân bón |
Tác giả: |
Lê Văn Tri |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
2001 |
|
24. Lý Nhạc, Dương Hữu Tuyền và Phùng Đăng Chinh (1987). Giáo trình Canh tác học. NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Canh tác học |
Tác giả: |
Lý Nhạc, Dương Hữu Tuyền, Phùng Đăng Chinh |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1987 |
|
25. Mai Văn Quyền (1996). Thâm canh lúa ở Việt Nam. NXB Nông nghiệp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thâm canh lúa ở Việt Nam |
Tác giả: |
Mai Văn Quyền |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1996 |
|
27. Nguyễn Cúc và Đặng Thị Lợi (2007). Giáo trình quản lý kinh tế. NXB Lý luận chính trị, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình quản lý kinh tế |
Tác giả: |
Nguyễn Cúc, Đặng Thị Lợi |
Nhà XB: |
NXB Lý luận chính trị |
Năm: |
2007 |
|
28. Nguyễn Duy Tính (1995). Nghiên cứu hệ thống cây trồng vùng đồng bằng sông Hồng và Bắc Trung Bộ. NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu hệ thống cây trồng vùng đồng bằng sông Hồng và Bắc Trung Bộ |
Tác giả: |
Nguyễn Duy Tính |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1995 |
|
29. Nguyễn Đình Hợi (1995). Kinh tế tổ chức và quản lý Sản xuất kinh doanh nông nghiệp. NXB Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh tế tổ chức và quản lý Sản xuất kinh doanh nông nghiệp |
Tác giả: |
Nguyễn Đình Hợi |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
1995 |
|
30. Nguyễn Hữu Tề (2004). Bài giảng cho học viên cao học. Trường Đại Học Nông nghiệp – Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài giảng cho học viên cao học |
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Tề |
Nhà XB: |
Trường Đại Học Nông nghiệp – Hà Nội |
Năm: |
2004 |
|
33. Nguyễn Tất Cảnh, Trần Thị Hiền và Nguyễn Xuân Mai (2008). Giáo trình hệ thống canh tác. NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình hệ thống canh tác |
Tác giả: |
Nguyễn Tất Cảnh, Trần Thị Hiền, Nguyễn Xuân Mai |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
2008 |
|
34. Nguyễn Thanh Liêm (2006). Quản trị sản xuất. NXB Tài Chính, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị sản xuất |
Tác giả: |
Nguyễn Thanh Liêm |
Nhà XB: |
NXB Tài Chính |
Năm: |
2006 |
|
35. Nguyễn Thị Lan (2005). Xác định dung lượng mẫu ở một số chỉ tiêu nghiên cứu với cây lúa, Tạp chí KHKTNN trường ĐHNN Hà Nội. Tập III, số 4/2005. tr. 272 - 278, 36. Nguyễn Thị Lan và Phạm Tiến Dũng (2006). Giáo trình phương pháp thí nghiệm,NXB Nông Nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xác định dung lượng mẫu ở một số chỉ tiêu nghiên cứu với cây lúa |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Lan |
Nhà XB: |
Tạp chí KHKTNN trường ĐHNN Hà Nội |
Năm: |
2005 |
|