Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
14. Hội khoa học đất Việt Nam (1999). Đất Việt Nam. NXB Nông nghiệp. Hà Nội 15. Chu Xuân Huy, Nguyễn Thị Lan, (2012) Nghiên cứu giải pháp góp phần hoàn thiệncơ cấu cây trồng trên đất lúa tại huyện Yên Mỹ tỉnh Hưng Yên. Luận văn Thạc sỹ nông nghiệp, Đại học Nông nghiệp Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đất Việt Nam |
Tác giả: |
Hội khoa học đất Việt Nam |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1999 |
|
16. Phạm Thị Hương (2006), Bài giảng hệ thống nông nghiệp, trường Đại học Nông nghiệp I, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài giảng hệ thống nông nghiệp |
Tác giả: |
Phạm Thị Hương |
Nhà XB: |
trường Đại học Nông nghiệp I |
Năm: |
2006 |
|
18. Nguyễn Văn Luật (1990), Hệ thống canh tác, NXB Nông nghiệp, Hà Nội, tr.14 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hệ thống canh tác |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Luật |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1990 |
|
19. Nguyễn Xuân Mai (1998), Một số giải pháp góp phần hoàn thiện hệ thống canh tác ở huyện Châu Giang - Hưng Yên, Luận án Tiến sĩ Nông nghiệp, Trường Đại học Nông nghiệp I, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số giải pháp góp phần hoàn thiện hệ thống canh tác ở huyện Châu Giang - Hưng Yên |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Mai |
Nhà XB: |
Trường Đại học Nông nghiệp I |
Năm: |
1998 |
|
20. Hoàng Thị Minh (2009). Ảnh hưởng của phân bón và phụ phẩm Nông nghiệp đến độ phì nhiêu đất và năng suất của một số cơ cấu cây trồng trên đất xám bạc màu Bắc Giang. Kết quả nghiên cứu khoa học quyển 5 - Viện Thổ nhưỡng Nông hóa.NXB Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ảnh hưởng của phân bón và phụ phẩm Nông nghiệp đến độ phì nhiêu đất và năng suất của một số cơ cấu cây trồng trên đất xám bạc màu Bắc Giang |
Tác giả: |
Hoàng Thị Minh |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
2009 |
|
22. Nguyễn Thị Nương (1998), Nghiên cứu cơ sở khoa học xây dựng cơ cấu cây trồng ở Cao Bằng, Luận án tiến sĩ Nông nghiệp, trường Đại học Nông nghiệp I, Hà Nội 23. Phạm Văn Phê, Nguyễn Thị Lan (2001). Sinh thái học nông nghiệp và bảo vệ môitrường, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu cơ sở khoa học xây dựng cơ cấu cây trồng ở Cao Bằng |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Nương |
Nhà XB: |
trường Đại học Nông nghiệp I |
Năm: |
1998 |
|
26. Phạm Chí Thành, Trần Văn Diễn, Trần Đức Viên, Phạm Tiến Dũng (1993), Hệ thống nông nghiệp, Giáo trình cao học, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hệ thống nông nghiệp |
Tác giả: |
Phạm Chí Thành, Trần Văn Diễn, Trần Đức Viên, Phạm Tiến Dũng |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Nông nghiệp |
Năm: |
1993 |
|
28. Đào Châu Thu (2004). Bài giảng cao học hệ thống nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài giảng cao học hệ thống nông nghiệp |
Tác giả: |
Đào Châu Thu |
Năm: |
2004 |
|
30. Lê Duy Thước (1991). “Về khí hậu đất đai và vấn đề bố trí cây trồng ở miền Bắc Việt Nam”. Tạp chí Tổ quốc. (số 297). tr. 17 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Về khí hậu đất đai và vấn đề bố trí cây trồng ở miền Bắc Việt Nam |
Tác giả: |
Lê Duy Thước |
Năm: |
1991 |
|
31. Nguyễn Huy Trí (2004), Bài giảng Hệ thống nông nghiệp, trường Đại học Nông nghiệp I, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài giảng Hệ thống nông nghiệp |
Tác giả: |
Nguyễn Huy Trí |
Nhà XB: |
trường Đại học Nông nghiệp I |
Năm: |
2004 |
|
32. Đào Thế Tuấn (1997), Cơ sở khoa học xác định hệ thống cây trồng hợp lý, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở khoa học xác định hệ thống cây trồng hợp lý |
Tác giả: |
Đào Thế Tuấn |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1997 |
|
34. Đào Thế Tuấn (1986), Chiến lược phát triển nông nghiệp, NXB Nông nghiệp Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chiến lược phát triển nông nghiệp |
Tác giả: |
Đào Thế Tuấn |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp Hà Nội |
Năm: |
1986 |
|
35. Nguyễn Văn Viết (2009), Tài nguyên khí hậu nông nghiệp Việt Nam, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tài nguyên khí hậu nông nghiệp Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Viết |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
2009 |
|
36. Vũ Hữu Yêm (2006), Giáo trình Phân bón và cách bón phân, NXB Nông nghiệp, Hà Nội.B. Tài liệu tiếng anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Phân bón và cách bón phân |
Tác giả: |
Vũ Hữu Yêm |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
2006 |
|
37. Purnomo and Sugeng Widodo (1995), The management of sloping lands for sustainable agriculture in Indonesia, ASIALAND, The management of sloping lands for sustainable agriculture in Asia, Network Document No 12, pp. 53 - 86 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The management of sloping lands for sustainable agriculture in Indonesia |
Tác giả: |
Purnomo, Sugeng Widodo |
Nhà XB: |
ASIALAND |
Năm: |
1995 |
|
38. Mazoyer. (1986), Animal as important component in farming systems, Khonkaen University |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Animal as important component in farming systems |
Tác giả: |
Mazoyer |
Nhà XB: |
Khonkaen University |
Năm: |
1986 |
|
39. Sectisan.M. (1987), Introduction to Agricultural systems. Applied seience publisher LTD, London |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Introduction to Agricultural systems |
Tác giả: |
Sectisan, M |
Nhà XB: |
Applied Science Publisher LTD |
Năm: |
1987 |
|
40. Santoso .D, Sharifuddin Karama, Sri Adiningsih, I.G. Putu Wigiena, Joko 2010. Sloping Land Management, DPR of Korea |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sloping Land Management |
Tác giả: |
Santoso .D, Sharifuddin Karama, Sri Adiningsih, I.G. Putu Wigiena, Joko |
Nhà XB: |
DPR of Korea |
Năm: |
2010 |
|
41. W. Siderius (1992). Soil Derived Land Qualities, Department of Land resource and Urban Science, March 1992. Internatinal Insitute of Aerospace Survey and Earth Science |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Soil Derived Land Qualities |
Tác giả: |
W. Siderius |
Nhà XB: |
Internatinal Insitute of Aerospace Survey and Earth Science |
Năm: |
1992 |
|
42. Zandstra H.G.. F.C. Price. E.C.Litsinger J.A and Morris (1981). Methodology for on farm cropping system rescarch. IRRI. Philippinne page 31 - 35 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Methodology for on farm cropping system rescarch |
Tác giả: |
Zandstra H.G., F.C. Price, E.C. Litsinger, J.A, Morris |
Nhà XB: |
IRRI |
Năm: |
1981 |
|