Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
3. Bộ Nông nghiệp (2014). Quyết định 1267/QĐ-BNN-TY ngày 10/6/2014 về việc phê duyệt đề án “ bảo đảm an toàn thực phẩm trong vận chuyển, giết mổ gia súc, gia cầm giai đoạn 2014-2020 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quyết định 1267/QĐ-BNN-TY ngày 10/6/2014 về việc phê duyệt đề án “ bảo đảm an toàn thực phẩm trong vận chuyển, giết mổ gia súc, gia cầm giai đoạn 2014-2020 |
Tác giả: |
Bộ Nông nghiệp |
Năm: |
2014 |
|
7. Bùi Mạnh Hà (2015). Thống kê ngộ độc thực phẩm tại Việt Nam, truy cập ngày 25/4/2016, tại trang web http://trungtamnghiencuuthucpham.vn/thong-ke-ngo-doc-thuc-pham-tai-viet-nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thống kê ngộ độc thực phẩm tại Việt Nam |
Tác giả: |
Bùi Mạnh Hà |
Năm: |
2015 |
|
8. Cục Thú y (2015). Báo cáo về công tác kiểm soát giết mổ và kiểm dịch vận chuyển (LIFSAP, Hồ Chí Minh) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo về công tác kiểm soát giết mổ và kiểm dịch vận chuyển |
Tác giả: |
Cục Thú y |
Nhà XB: |
LIFSAP |
Năm: |
2015 |
|
10. Nguyễn Như Thanh, Nguyễn Bá Hiên, Trần Thị Lan Hương (2001). Vi sinh vật Thú y, NXB Nông Nghiệp Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vi sinh vật Thú y |
Tác giả: |
Nguyễn Như Thanh, Nguyễn Bá Hiên, Trần Thị Lan Hương |
Nhà XB: |
NXB Nông Nghiệp Hà Nội |
Năm: |
2001 |
|
11. Quang Minh (2016). Đừng để thành thảm họa. truy cập từ http://www.nhandan.com.vn/xahoi/suckhoe/item/29370702-dung-de-thanh-tham-hoa.html, truy cập ngày 22/4/2016 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đừng để thành thảm họa |
Tác giả: |
Quang Minh |
Nhà XB: |
Nhân Dân |
Năm: |
2016 |
|
13. QCVN 01-04/2009/BNN-PTNT quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lấy mẫu thịt tươi tại các cơ sở giết mổ và kinh doanh để kiểm tra VSV, chủ biên |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lấy mẫu thịt tươi tại các cơ sở giết mổ và kinh doanh để kiểm tra VSV |
Tác giả: |
chủ biên |
Nhà XB: |
QCVN 01-04/2009/BNN-PTNT |
Năm: |
2009 |
|
23. Trần Thị Hạnh, Đặng Thị Thanh Sơn, Nguyễn Tiến Thành (2004). Tỷ lệ nhiễm Salmonella spp, phân lập, định typ Sal.typhimurium, S.enterritidis ở gà tại một số trại giống các tỉnh phía Bắc. Tạp chí khoa học kỹ thuật thú y tập 11 số 2 năm 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tỷ lệ nhiễm Salmonella spp, phân lập, định typ Sal.typhimurium, S.enterritidis ở gà tại một số trại giống các tỉnh phía Bắc |
Tác giả: |
Trần Thị Hạnh, Đặng Thị Thanh Sơn, Nguyễn Tiến Thành |
Nhà XB: |
Tạp chí khoa học kỹ thuật thú y |
Năm: |
2004 |
|
24. Tú Sơn (2016). Sau bữa cơm trưa ở công ty, hàng chục công nhân nhập viện, truy cập ngày 25/4/2016, tại trang web http://thanhnien.vn/thoi-su/sau-bua-com-trua-o-cong-ty-hang-chuc-cong-nhan-nhap-vien-690813.html |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sau bữa cơm trưa ở công ty, hàng chục công nhân nhập viện |
Tác giả: |
Tú Sơn |
Năm: |
2016 |
|
25. AFP-JIJI (2012). E. Coli outbreak in Hokkaido kills seven, sickens over 100 others, truy cập ngày 25/4/2016, tại trang web http://www.japantimes.co.jp/news/2012/08/20/national/e-coli-outbreak-in-hokkaido-kills-seven-sickens-over-100-others/#.Vj268JD0H40 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
E. Coli outbreak in Hokkaido kills seven, sickens over 100 others |
Tác giả: |
AFP-JIJI |
Nhà XB: |
Japan Times |
Năm: |
2012 |
|
26. Akiko Nakama and Michinori Terao (1997). “Accomparisoniof Listeria monocytogenes serovar 4b islates of clinical and food origin in Japan by pulsed- field gel eletrophoresis”. International journal of food microbiology, May, No42 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Accomparisoniof Listeria monocytogenes serovar 4b islates of clinical and food origin in Japan by pulsed- field gel eletrophoresis |
Tác giả: |
Akiko Nakama, Michinori Terao |
Nhà XB: |
International journal of food microbiology |
Năm: |
1997 |
|
27. Bug Book (2012). Foodborne Pathogenic Microorganisms and Natural Toxins Handbook Staphylococcus aureus, truy cập ngày 25/4/2016 tại trang web http://www.fda.gov/Food/FoodborneIllnessContaminants/CausesOfIllnessBadBugBook/ucm070015.htm |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Foodborne Pathogenic Microorganisms and Natural Toxins Handbook |
Tác giả: |
Bug Book |
Năm: |
2012 |
|
28. Cromwell (1991). Economic Research Service (ERS). Bacterial foodborn disease. Agricultural economic report No 741. Washington D.C, USA |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bacterial foodborn disease |
Tác giả: |
Cromwell |
Nhà XB: |
Economic Research Service (ERS) |
Năm: |
1991 |
|
29. Gagandeep Kang (2013). India’s Deadly Diarrhea Problem truy cập ngày 25/4/2016, tại trang web http://blogs.wsj.com/indiarealtime/2013/05/14/indias-deadly-diarrhea-problem/ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
India’s Deadly Diarrhea Problem |
Tác giả: |
Gagandeep Kang |
Năm: |
2013 |
|
30. Gill C. O. and K. G. Newton (1980). Growth of Bacteria on Meat at Room Temperatures, Gill, 2015" |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Growth of Bacteria on Meat at Room Temperatures |
Tác giả: |
Gill C. O., K. G. Newton |
Nhà XB: |
Gill |
Năm: |
1980 |
|
31. Eddie Andriessen (2012). Meat safety quality and Veterinary puplic health in Australia 11th edition, trang 390, (2012) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Meat safety quality and Veterinary puplic health in Australia 11th edition |
Tác giả: |
Eddie Andriessen |
Năm: |
2012 |
|
22. Tổng cục Thống kê (2016). Thông cáo báo chí về Tình hình kinh tế - xã hội năm 2016, truy cập ngày 29/4/2016, tại trang web http://gso.gov.vn/Default.aspx?tabid=382&ItemID=16171 |
Link |
|
1. Bộ Nông nghiệp (2014). Quyết định số 984/2014/QĐ-BNN-CN về việc phê duyệt đề án Tái cơ cấu ngành chăn nuôi theo hướng nâng cao giá trị gia tăng và phát triển bền vững |
Khác |
|
2. Bộ Nông nghiệp (2014). Thông tư 45/2014/TT-BNN, Quy định việc kiểm tra cơ sở sản xuất, kinh doanh vật tư Nông nghiệp và kiểm tra, chứng nhận cơ sở sản xuất, kinh doanh Nông, lâm sản đủ điều kiện ATTP |
Khác |
|
4. Bộ Nông nghiệp (2016). Thông tư 09/2016/TT-BNNPTNT, Quy định về kiểm soát giết mổ và kiểm tra vệ sinh thú y |
Khác |
|
5. Bộ Y tế (2011). Chiến lược quốc gia toàn thực phẩm giai đoạn 2011-2020 và tầm nhìn 2030 (Tháng 3 năm 2011) |
Khác |
|