Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
2. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (2012). Thông tư 57/2012/TT-BNNPTNT “Quy định việc kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm các chất cấm thuộc nhóm beta- agonist trong chăn nuôi |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thông tư 57/2012/TT-BNNPTNT “Quy định việc kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm các chất cấm thuộc nhóm beta- agonist trong chăn nuôi |
Tác giả: |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Năm: |
2012 |
|
5. Bộ Y tế (2013). Thông tư 24/2013/TT-BYT ban hành “quy định mức giới hạn dư lượng thuốc Thú y trong lĩnh vực thực phẩm” |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
quy định mức giới hạn dư lượng thuốc Thú y trong lĩnh vực thực phẩm |
Tác giả: |
Bộ Y tế |
Năm: |
2013 |
|
6. Bộ Y tế (2013). Tài liệu tập huấn kiến thức về an toàn thực phẩm cho người trực tiếp sản xuất, chế biến thực phẩm. Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tài liệu tập huấn kiến thức về an toàn thực phẩm cho người trực tiếp sản xuất, chế biến thực phẩm |
Tác giả: |
Bộ Y tế |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2013 |
|
11. Đinh Thiện Thuận, Nguyễn Ngọc Tuân, Võ Thị Trà An, Lê Thanh Hiền, Võ Bá Lâm và Khương Thị Ninh (2003). Bước đầu khảo sát tình hình sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi và dư lượng kháng sinh trong thịt gà thương phẩm trên địa bàn tỉnh Bình Dương. Tạp chí khoa học kỹ thuật thú y, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bước đầu khảo sát tình hình sử dụng kháng sinh trong chăn nuôi và dư lượng kháng sinh trong thịt gà thương phẩm trên địa bàn tỉnh Bình Dương |
Tác giả: |
Đinh Thiện Thuận, Nguyễn Ngọc Tuân, Võ Thị Trà An, Lê Thanh Hiền, Võ Bá Lâm, Khương Thị Ninh |
Nhà XB: |
Tạp chí khoa học kỹ thuật thú y |
Năm: |
2003 |
|
15. Nguyễn Như Thanh, Nguyễn Bá Hiên và Trần Thị Lan Hương (2001). Giáo trình Vi sinh vật Thú y. NXB Nông Nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Vi sinh vật Thú y |
Tác giả: |
Nguyễn Như Thanh, Nguyễn Bá Hiên, Trần Thị Lan Hương |
Nhà XB: |
NXB Nông Nghiệp |
Năm: |
2001 |
|
17. Phạm Văn Khuê và Phan Lục (2002). Giáo trình ký sinh trùng học thú y. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình ký sinh trùng học thú y |
Tác giả: |
Phạm Văn Khuê, Phan Lục |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Nông nghiệp |
Năm: |
2002 |
|
18. Phạm Văn Tự và Vũ Duy Giảng (1998). Nguy cơ ô nhiễm kim loại nặng và thuốc bảo vệ thực vật trong đất, nước và một số nông sản ở Việt Nam. Báo cáo khoa học |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nguy cơ ô nhiễm kim loại nặng và thuốc bảo vệ thực vật trong đất, nước và một số nông sản ở Việt Nam |
Tác giả: |
Phạm Văn Tự, Vũ Duy Giảng |
Nhà XB: |
Báo cáo khoa học |
Năm: |
1998 |
|
20. Trần Thị Hạnh, Đặng Thị Thanh Sơn và Nguyễn Tiến Thành (2004). Tỷ lệ nhiễm Salmonella spp, phân lập, định typ Sal.typhimurium, S.enterritidis ở gà tại một số trại giống các tỉnh phía Bắc. Tạp chí khoa học kỹ thuật thú y tập 11 số 2 năm 2004, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tỷ lệ nhiễm Salmonella spp, phân lập, định typ Sal.typhimurium, S.enterritidis ở gà tại một số trại giống các tỉnh phía Bắc |
Tác giả: |
Trần Thị Hạnh, Đặng Thị Thanh Sơn, Nguyễn Tiến Thành |
Nhà XB: |
Tạp chí khoa học kỹ thuật thú y |
Năm: |
2004 |
|
22. Trung tâm kiểm tra vệ sinh Thú y Trung ương I (2007). Báo cáo kết quả kiểm tra an toàn thực phẩm. Hà Nội.Tiếng nước ngoài |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo kết quả kiểm tra an toàn thực phẩm |
Tác giả: |
Trung tâm kiểm tra vệ sinh Thú y Trung ương I |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2007 |
|
23. AFP-JIJI (2012). E. Coli outbreak in Hokkaido kills seven, sickens over 100 others, truy cập ngày 25/4/2016, tại trang webhttp://www.japantimes.co.jp/news/2012/08/20/national/e-coli-outbreak-in-hokkaido-kills-seven-sickens-over-100-others/#.Vj268JD0H40 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
E. Coli outbreak in Hokkaido kills seven, sickens over 100 others |
Tác giả: |
AFP-JIJI |
Nhà XB: |
Japan Times |
Năm: |
2012 |
|
24. Akiko Nakama, Michinori Terao (1997). “Accomparisoniof Listeria monocytogenes serovar 4b islates of clinical and food origin in Japan by pulsed- field gel eletrophoresis”. International journal of food microbiology, May, No42 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Accomparisoniof Listeria monocytogenes serovar 4b islates of clinical and food origin in Japan by pulsed- field gel eletrophoresis |
Tác giả: |
Akiko Nakama, Michinori Terao |
Nhà XB: |
International journal of food microbiology |
Năm: |
1997 |
|
27. Eddie Andriessen (2012). Meat safety quality and Veterinary puplic health in Australia 11th edition |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Meat safety quality and Veterinary puplic health in Australia |
Tác giả: |
Eddie Andriessen |
Năm: |
2012 |
|
29. Joe Madden (2000). Food and Health News o1-Nov-2000. Public-Interest Group Call on Bayer to Support FDA Ban on Antibiotic Used in Poultry Production |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Food and Health News |
Tác giả: |
Joe Madden |
Nhà XB: |
Public-Interest Group |
Năm: |
2000 |
|
25. Bug Book (2012). Foodborne Pathogenic Microorganisms and Natural Toxins Handbook Staphylococcus aureus, truy cập ngày 25/4/2016 tại trang web http://www.fda.gov/Food/FoodborneIllnessContaminants/CausesOfIllnessBadBugBook/ucm070015.htm |
Link |
|
1. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (2009). QCVN 01-04/2009/BNN-PTNT quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lấy mẫu thịt tươi tại các cơ sở giết mổ và kinh doanh để kiểm tra VSV |
Khác |
|
3. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (2013). Thông tư 02/2013/TT-BNNPTNT, quy định phân tích nguy cơ và quản lý an toàn thực phẩm theo chuỗi sản xuất kinh doanh nông lâm sản vả muối |
Khác |
|
4. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (2014). Thông tư 45/2014/TT-BNNPTNT, Quy định việc kiểm tra cơ sở sản xuất, kinh doanh vật tư Nông nghiệp và kiểm tra, chứng nhận cơ sở sản xuất, kinh doanh Nông, lâm sản đủ điều kiện ATTP |
Khác |
|
7. Cục Thú y (2013). Báo cáo quả giám sát ô nhiễm vi sinh vật, tồn dư hóa chất độc hại. Hà Nội |
Khác |
|
8. Cục Thú y (2014). Báo cáo của Cục Thú y về giám sát an toàn thực phẩm và nông sản. Hà Nội |
Khác |
|
9. Cục Thú y (2015). Báo cáo về công tác kiểm soát giết mổ và kiểm dịch vận chuyển. Hà Nội |
Khác |
|