Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1- Báo Nông nghiệp Nông thôn Việt Nam, Phương pháp trồng cà chua Cherry, số 1038057, ra ngày 15/9/2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp trồng cà chua Cherry |
Nhà XB: |
Báo Nông nghiệp Nông thôn Việt Nam |
Năm: |
2004 |
|
23- Nguyễn Như Hiền, 2006, Giáo trình Sinh học tế bào, Nxb. Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Sinh học tế bào |
Nhà XB: |
Nxb. Giáo dục |
|
24- Nguyễn Đình Huyên, 1999, Những điều cơ bản của kỹ thuật di truyền, Nxb. Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những điều cơ bản của kỹ thuật di truyền |
Tác giả: |
Nguyễn Đình Huyên |
Nhà XB: |
Nxb. Nông nghiệp |
Năm: |
1999 |
|
25- Nguyễn Thị Lang, 2002, Phương pháp cơ bản trong nghiên cứu công nghệ sinh học, Nxb. Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp cơ bản trong nghiên cứu công nghệ sinh học |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Lang |
Nhà XB: |
Nxb. Nông nghiệp |
Năm: |
2002 |
|
26- Nguyễn Đức Lượng, 2002, Công nghệ gen, Nxb. Đại học Quốc gia Tp.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ gen |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Lượng |
Nhà XB: |
Nxb. Đại học Quốc gia Tp.HCM |
Năm: |
2002 |
|
27- Nguyễn Đức Lượng, 2003, Công nghệ tế bào, Nxb. Đại học Quốc gia Tp.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ tế bào |
Nhà XB: |
Nxb. Đại học Quốc gia Tp.HCM |
|
28- Nguyễn Văn Thanh, 2007, Sinh học phân tử, Nxb. Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sinh học phân tử |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Thanh |
Nhà XB: |
Nxb. Giáo dục |
Năm: |
2007 |
|
29- Nguyễn Văn Uyển, 1996, Những phương pháp công nghệ sinh học thực vật, tập 1,2, Nxb. Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những phương pháp công nghệ sinh học thực vật, tập 1,2 |
Nhà XB: |
Nxb. Nông nghiệp |
|
30- Nguyễn Văn Uyển – Nguyễn Tiến Thắng, 2000, Những kiến thức cơ bản về công nghệ sinh học, Nxb. Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những kiến thức cơ bản về công nghệ sinh học |
Nhà XB: |
Nxb. Giáo dục |
|
31- Phạm Thị Trân Châu – Phan Tuấn Nghĩa, 2006, Công nghệ sinh học, tập 3, Nxb. Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ sinh học |
Tác giả: |
Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa |
Nhà XB: |
Nxb. Giáo dục |
Năm: |
2006 |
|
32- Phạm Thành Hổ, 2001, Di truyền học, Nxb. Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Di truyền học |
Tác giả: |
Phạm Thành Hổ |
Nhà XB: |
Nxb. Giáo dục |
Năm: |
2001 |
|
33- Phạm Thành Hổ, 2005, Nhập môn công nghệ sinh học, Nxb. Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhập môn công nghệ sinh học |
Tác giả: |
Phạm Thành Hổ |
Nhà XB: |
Nxb. Giáo dục |
Năm: |
2005 |
|
34- Tạ Thu Cúc, 2005, Giáo trình kỹ thuật trồng rau, Nxb. Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình kỹ thuật trồng rau |
Tác giả: |
Tạ Thu Cúc |
Nhà XB: |
Nxb. Hà Nội |
Năm: |
2005 |
|
35- Trịnh Đình Đạt, 2006, Công nghệ sinh học, tập 4, Nxb. Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ sinh học |
Tác giả: |
Trịnh Đình Đạt |
Nhà XB: |
Nxb. Giáo dục |
Năm: |
2006 |
|
36- Võ Thị Thương Lan, 2006, Giáo trình sinh học phân tử tế bào và ứng dụng, Nxb. Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình sinh học phân tử tế bào và ứng dụng |
Tác giả: |
Võ Thị Thương Lan |
Nhà XB: |
Nxb. Giáo dục |
Năm: |
2006 |
|
37- Võ Thị Bạch Mai, 2004, Sự phát triển chồi và rễ, Nxb. Đại học Quốc gia Tp.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sự phát triển chồi và rễ |
Nhà XB: |
Nxb. Đại học Quốc gia Tp.HCM |
|
38- Vũ Văn Liết và cộng sự, 2007, Giáo trình sản xuất giống và công nghệ hạt giống, Nxb. Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình sản xuất giống và công nghệ hạt giống |
Tác giả: |
Vũ Văn Liết, cộng sự |
Nhà XB: |
Nxb. Nông nghiệp |
Năm: |
2007 |
|
39- Vũ Quang Sáng và cộng sự, 2007, Sinh lý thực vật ứng dụng, Nxb. Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sinh lý thực vật ứng dụng |
Nhà XB: |
Nxb. Nông nghiệp |
|
40- Vũ Văn Vụ và cộng sự, 2005, Công nghệ sinh học, tập 2, Nxb. Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ sinh học, tập 2 |
Nhà XB: |
Nxb. Giáo dục |
|
41- Vũ Văn Vụ và cộng sự, 2007, Sinh lý thực vật, Nxb. Giáo dục. ♦ TÀI LIỆU TIẾNG NƯỚC NGOÀI |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sinh lý thực vật |
Nhà XB: |
Nxb. Giáo dục. ♦ TÀI LIỆU TIẾNG NƯỚC NGOÀI |
|