Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Hoàng Trọng & Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2005). Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS, Nhà Xuất Bản Thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS |
Tác giả: |
Hoàng Trọng & Chu Nguyễn Mộng Ngọc |
Nhà XB: |
Nhà Xuất Bản Thống kê |
Năm: |
2005 |
|
2. Hoàng Trọng & Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2008). Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS. Trường ĐH Kinh tế Tp.HCM, Nhà Xuất Bản Hồng Đức |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS |
Tác giả: |
Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc |
Nhà XB: |
Trường ĐH Kinh tế Tp.HCM |
Năm: |
2008 |
|
3. Huỳnh Thúy Phƣợng (2010). Nâng cao sự hài lòng của khách hàng về thẻ Connect24 của ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Chi nhánh TP.Hồ Chí Minh. Luận văn Thạc sĩ, Trường Đại học Kinh tế TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nâng cao sự hài lòng của khách hàng về thẻ Connect24 của ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Chi nhánh TP.Hồ Chí Minh |
Tác giả: |
Huỳnh Thúy Phƣợng |
Nhà XB: |
Trường Đại học Kinh tế TP.HCM |
Năm: |
2010 |
|
4. Lưu Thanh Tâm (2003). Quản Trị Chất Lượng Theo Tiêu Chuẩn Quốc Tế. Nhà xuất bản Đại học Quốc gia TPHCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản Trị Chất Lượng Theo Tiêu Chuẩn Quốc Tế |
Tác giả: |
Lưu Thanh Tâm |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại học Quốc gia TPHCM |
Năm: |
2003 |
|
5. Nguyễn Đình Thọ & Nguyễn Thị Mai Trang (2003). Nguyên lý Marketing. Nhà xuất bản Đại học Quốc gia TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nguyên lý Marketing |
Tác giả: |
Nguyễn Đình Thọ & Nguyễn Thị Mai Trang |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại học Quốc gia TP.HCM |
Năm: |
2003 |
|
6. Nguyễn Đình Thọ (2011). Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh, Nhà Xuất Bản Lao Động – Xã Hội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh |
Tác giả: |
Nguyễn Đình Thọ |
Nhà XB: |
Nhà Xuất Bản Lao Động – Xã Hội |
Năm: |
2011 |
|
7. Nguyễn Nhƣ Ý & eds (2009). Từ điển Tiếng Việt thông dụng, nhà xuất bản Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển Tiếng Việt thông dụng |
Tác giả: |
Nguyễn Nhƣ Ý & eds |
Nhà XB: |
nhà xuất bản Giáo dục |
Năm: |
2009 |
|
8. Philip Kotler (2001), Quản trị Marketing, Nhà xuất bản Thống kê TP HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị Marketing |
Tác giả: |
Philip Kotler |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Thống kê TP HCM |
Năm: |
2001 |
|
9. Tạ Thị Kiều An, Ngô Thị Ánh, Nguyễn Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Văn Hóa, Nguyễn Hoàng Kiệt, Đinh Phượng Vương (2010). Giáo trình Quản lý chất lượng. Trường ĐH Kinh tế Tp.HCM, Nhà Xuất Bản Thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Quản lý chất lượng |
Tác giả: |
Tạ Thị Kiều An, Ngô Thị Ánh, Nguyễn Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Văn Hóa, Nguyễn Hoàng Kiệt, Đinh Phượng Vương |
Nhà XB: |
Trường ĐH Kinh tế Tp.HCM |
Năm: |
2010 |
|
10. Bachelet, D. (1995). Measuring satisfaction; or the Chain, the tree and the nest, Customer satisfaction Research, Brooker, R.(ed). ESOMAR |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Measuring satisfaction; or the Chain, the tree and the nest |
Tác giả: |
Bachelet, D |
Nhà XB: |
Customer satisfaction Research |
Năm: |
1995 |
|
11. Cronin, J.J. and Taylor, S.A. (1992). Mearing Service Quality: A Reexamination and Extension, Journal of Maketing, Vol.56(July) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mearing Service Quality: A Reexamination and Extension |
Tác giả: |
Cronin, J.J. and Taylor, S.A |
Năm: |
1992 |
|
12. Dale & eds (1999). Total Quality Management. Sacre Prentice-Hall, Inc |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Total Quality Management |
Tác giả: |
Dale |
Nhà XB: |
Sacre Prentice-Hall, Inc |
Năm: |
1999 |
|
13. Gronroos, C. (1984). A service quality model and its marketing implications, European Journal of Marketing, Vol. 18 No.4 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A service quality model and its marketing implications |
Tác giả: |
Gronroos, C |
Nhà XB: |
European Journal of Marketing |
Năm: |
1984 |
|
14. Grửnroos, C. (2007) Service Management and marketing, Customer management in Service Competition (3rd ed.) Chichester, UK: John Wiley &Sons, Ltd |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Service Management and marketing, Customer management in Service Competition |
Tác giả: |
Grửnroos, C |
Nhà XB: |
John Wiley & Sons, Ltd |
Năm: |
2007 |
|
15. Juran, J.M, 1991. World War II and the quality movement. Quality Progress, Vol. 24 No. 12 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
World War II and the quality movement |
Tác giả: |
Juran, J.M |
Nhà XB: |
Quality Progress |
Năm: |
1991 |
|
16. Kotler, P., & Keller, K.L., (2006). Marketing Management. Pearson Prentice 105 Hall, USA |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Marketing Management |
Tác giả: |
Kotler, P., Keller, K.L |
Nhà XB: |
Pearson Prentice Hall |
Năm: |
2006 |
|
17. Parasuraman, A., L. L. Berry, & V. A. Zeithaml (1991). Refinement and Reassessment of the SERVQUAL Scale, Journal of Retailing, 67 (4):420-450 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Refinement and Reassessment of the SERVQUAL Scale |
Tác giả: |
Parasuraman, A., L. L. Berry, & V. A. Zeithaml |
Năm: |
1991 |
|
18. Parasuraman, A., Berry, L. L. & Zeithaml, V.A., 1993.More on Improving Service Quality Measurement, Journal of Retailing |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
More on Improving Service Quality Measurement |
Tác giả: |
A. Parasuraman, L. L. Berry, V.A. Zeithaml |
Nhà XB: |
Journal of Retailing |
Năm: |
1993 |
|
19. Parasuraman, A., Zeithaml, V. A., & Berry, L. L., 1985.“A Conceptual Model of Service Quality & Its Implications for Future Research”, Journal of Maketing, 49 (Fall) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A Conceptual Model of Service Quality & Its Implications for Future Research |
Tác giả: |
A. Parasuraman, V. A. Zeithaml, L. L. Berry |
Nhà XB: |
Journal of Marketing |
Năm: |
1985 |
|
20. Parasuraman, A., Zeithaml, V.A. and Berry, L.L. (1988). SERVQUAL: A multiple-item scale for measuring consumer perception of service quality, Journal of Reatailing, Vol.64 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
SERVQUAL: A multiple-item scale for measuring consumer perception of service quality |
Tác giả: |
A. Parasuraman, V.A. Zeithaml, L.L. Berry |
Nhà XB: |
Journal of Retailing |
Năm: |
1988 |
|