Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1]. W. Chan Kim - Mauborgne (2005), Chiến lược đại dương xanh, NXB T ổng hợp Thành Phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chiến lược đại dương xanh |
Tác giả: |
W. Chan Kim, Mauborgne |
Nhà XB: |
NXB T ổng hợp Thành Phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2005 |
|
[2]. PGS.TS. Nguyễn Văn Thanh, (2010), Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh tế, ĐH Bách Khoa HN: Bài giảng cao học QTKD |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh tế |
Tác giả: |
PGS.TS. Nguyễn Văn Thanh |
Nhà XB: |
ĐH Bách Khoa HN |
Năm: |
2010 |
|
[3]. TS. Nguyễn Thị Mai Anh, (2010), Mark eting dịch vụ, ĐH Bách Khoa HN: Bài giảng cao học QTKD |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Marketing dịch vụ |
Tác giả: |
TS. Nguyễn Thị Mai Anh |
Năm: |
2010 |
|
[4]. Andy Bruce & Ken Lang Don (2004), Tư duy chiến lược, NXB tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tư duy chiến lược |
Tác giả: |
Andy Bruce, Ken Lang Don |
Nhà XB: |
NXB tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2004 |
|
[5]. Millian Kubr (1994), Tư vấn quản lý , NXB Khoa học và kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tư vấn quản lý |
Tác giả: |
Millian Kubr |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và kỹ thuật |
Năm: |
1994 |
|
[6]. GS.TS Đỗ Văn Phức (2006), Quản lý doanh nghiệp, N XB Bách Khoa Hà Nội [7]. Trần Thị Bích Nga (biên dịch) (2006),Chiến lược kinh doanh hiệu quả, HarvardBusiness Essensial, NXB Tổng Hợp Thành Phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản lý doanh nghiệp |
Tác giả: |
GS.TS Đỗ Văn Phức |
Nhà XB: |
NXB Bách Khoa Hà Nội |
Năm: |
2006 |
|
[8]. Garry D.Smith, Danny R.Arnold, Bobby G.Bizzel (1997), Chiến lược và sách lược kinh doanh, NXB Thống Kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chiến lược và sách lược kinh doanh |
Tác giả: |
Garry D.Smith, Danny R.Arnold, Bobby G.Bizzel |
Nhà XB: |
NXB Thống Kê |
Năm: |
1997 |
|
[10]. Ngô Chí Long, (2010), “ Những giải pháp cơ bản về cơ chế giám sát thị trường tài chính Việt Nam nhằm phòng ngừa, hạn chế rủi ro trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế”, Tạp chí Kế toán điện tử |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những giải pháp cơ bản về cơ chế giám sát thị trường tài chính Việt Nam nhằm phòng ngừa, hạn chế rủi ro trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế |
Tác giả: |
Ngô Chí Long |
Nhà XB: |
Tạp chí Kế toán điện tử |
Năm: |
2010 |
|
[11]. Ban biên tập website ngành sữa Việt Nam (2010), Lịch sử phát triển ngành sữa Việt Nam. http://www.dairyvietnam.org.vn/vi/contents.php?ndid=18&mnu=2 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lịch sử phát triển ngành sữa Việt Nam |
Tác giả: |
Ban biên tập website ngành sữa Việt Nam |
Năm: |
2010 |
|
[12]. Trung tâm thông tin Agroinfo (2010), Sản lượng sữa bột trên toàn quốc tăng hơn 18%, http://agro.gov.vn/news/tID20416_San-luong-sua-bot-tren-toan-quoc-tang-hon-18.htm |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sản lượng sữa bột trên toàn quốc tăng hơn 18% |
Tác giả: |
Trung tâm thông tin Agroinfo |
Năm: |
2010 |
|
[13]. Micheal E.Porter (1996), Chiến lược cạnh tranh, NXB Khoa học và kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chiến lược cạnh tranh |
Tác giả: |
Micheal E. Porter |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và kỹ thuật |
Năm: |
1996 |
|
[14]. Đỗ Hòa, Nghiên cứu thị trường, Trang web nghiên cứu marketing và chiến lược: http://www.marketingchienluoc.com/nghien-cuu-thi-truong.html |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu thị trường |
Tác giả: |
Đỗ Hòa |
|
[15]. Phillip Kotler & Kevin Lane Keller, (2009), “Marketing Management, 13th edition”, New Jersey, USA: Pearson Education |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Marketing Management, 13th edition |
Tác giả: |
Phillip Kotler, Kevin Lane Keller |
Nhà XB: |
Pearson Education |
Năm: |
2009 |
|
[16]. Chandler, A.D (1996), Strategy and Structure, Cambridge |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Strategy and Structure |
Tác giả: |
A.D Chandler |
Nhà XB: |
Cambridge |
Năm: |
1996 |
|
[17]. Minh Đức (2003), Bí quyết vực dậy 1 doanh nghiệp,NXB Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bí quyết vực dậy 1 doanh nghiệp |
Tác giả: |
Minh Đức |
Nhà XB: |
NXB Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2003 |
|
[18]. David A.Aaker (2003), Triển khai các chiến lược kinh doanh, NXB Trẻ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Triển khai các chiến lược kinh doanh |
Tác giả: |
David A. Aaker |
Nhà XB: |
NXB Trẻ |
Năm: |
2003 |
|
[19]. Benjamin Gomer Caseres (2005), Phương pháp cạnh tranh giành chiến thắng, NXB Văn hóa thông tin |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp cạnh tranh giành chiến thắng |
Tác giả: |
Benjamin Gomer Caseres |
Nhà XB: |
NXB Văn hóa thông tin |
Năm: |
2005 |
|
[20]. MPDF (2001), Chăm sóc khách hàng phát huy lợi thế cạnh tranh, NXB Trẻ [21]. Nguyến Tấn Bình (2003), Phân tí ch hoạt động của doanh nghiệp, NXB Đạihọc Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chăm sóc khách hàng phát huy lợi thế cạnh tranh,"NXB Trẻ[21]. Nguyến Tấn Bình (2003), "Phân tích hoạt động của doanh nghiệp |
Tác giả: |
MPDF (2001), Chăm sóc khách hàng phát huy lợi thế cạnh tranh, NXB Trẻ [21]. Nguyến Tấn Bình |
Nhà XB: |
NXB Trẻ[21]. Nguyến Tấn Bình (2003) |
Năm: |
2003 |
|
[22]. Công ty cổ phần thực phẩm Anco, Giới thiệu về Công ty cổ phần thực phẩm Anco, lịch sử hình thành và phát triểnhttp://anco.vn/index.php/vi/tap-doan-anco/lich-su-phat-trien |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giới thiệu về Công ty cổ phần thực phẩm Anco, lịch sử hình thành và phát triển |
Tác giả: |
Công ty cổ phần thực phẩm Anco |
|
[23]. Công ty cổ phần thực phẩm Anco, Cấu trúc tập đoàn, http://anco.vn/index.php/vi/tap-doan-anco/cau-truc-tap-doan |
Link |
|