Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. GS. TS. Nguyễn Quang Quynh, TS. Ngô Trí Tuệ, Giảo trình Kiểm toán tài chính, In lần thứ 2, NXB Đại học Kinh tế quốc dân, 2006 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giảo trình Kiểm toán tài chính |
Tác giả: |
GS. TS. Nguyễn Quang Quynh, TS. Ngô Trí Tuệ |
Nhà XB: |
NXB Đại học Kinh tế quốc dân |
Năm: |
2006 |
|
2. Alvin A. Arrens, James K. Loebbecke, Auditing: An Intergrated Seventh Edition, Prentice Hall Publisher, 1997 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Auditing: An Intergrated Seventh Edition |
Tác giả: |
Alvin A. Arrens, James K. Loebbecke |
Nhà XB: |
Prentice Hall Publisher |
Năm: |
1997 |
|
3. Euro - TapViet, ،S', tay kiểm toán viên, NXB Tài chính, 1998.4 . Hệ thống chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, Quyển I, Quyển II, Quyển III, Quyển IV, NXB Tài chính |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hệ thống chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, Quyển I, Quyển II, Quyển III, Quyển IV |
Tác giả: |
Euro - TapViet |
Nhà XB: |
NXB Tài chính |
Năm: |
1998 |
|
5. Victor z. Brinzk và Herbert Witt, Kiểm toán nội bộ hiện đại: Đánh giả các hoạt động và hệ thống kiểm soát (Bản dịch), NXB Tài chính, 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kiểm toán nội bộ hiện đại: Đánh giả các hoạt động và hệ thống kiểm soát (Bản dịch) |
Tác giả: |
Victor z. Brinzk, Herbert Witt |
Nhà XB: |
NXB Tài chính |
Năm: |
2000 |
|
6. Klioa Kế toán - Kiểm toán Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh, Kiểm toán, NXB Thống Kê, 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kiểm toán |
Nhà XB: |
NXB Thống Kê |
|
7. GS. TS. Nguyễn Quang Quynh, L ỹth u yết kiểm toán, Tái bản lần thứ 4, NXB Tài chírih, 2005 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lỹth u yết kiểm toán |
Tác giả: |
Nguyễn Quang Quynh |
Nhà XB: |
NXB Tài chírih |
Năm: |
2005 |
|
8. GS. TS Vương Đình Huệ, Kiểm toán bảo cảo tài chinh, NXB Tài chính, 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kiểm toán bảo cảo tài chinh |
Tác giả: |
GS. TS Vương Đình Huệ |
Nhà XB: |
NXB Tài chính |
Năm: |
1999 |
|
9. PGS. TS. Nguyễn Đình Hựu, Nghiệp vụ kiểm toán, NXB Chính trị quốc gia, 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiệp vụ kiểm toán |
Nhà XB: |
NXB Chính trị quốc gia |
|
10. Dan M. Guy, c . Wayne Alderman, Alan J. Winters, Auditing, Fifth Edition, The Dryden Press - Harcourt Brace College Publishers,1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Auditing, Fifth Edition |
Tác giả: |
Dan M. Guy, c . Wayne Alderman, Alan J. Winters |
Nhà XB: |
The Dryden Press - Harcourt Brace College Publishers |
Năm: |
1999 |
|
11. Guưdarsham s. Gill, Graham Cosserat, Philomena Leung, Paul Coram, Modern Auditing, Fifth Edition, John Wiley & Sons, Inc, 1999 |
Sách, tạp chí |
|
12. Vũ Hữu Dức, Diệp Quốc HuY, Kiểm toán nội bộ: Khái niệm và qui trinh, NXB Thống Kê, 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kiểm toán nội bộ: Khái niệm và qui trinh |
Tác giả: |
Vũ Hữu Dức, Diệp Quốc HuY |
Nhà XB: |
NXB Thống Kê |
Năm: |
1999 |
|
13. Whittington and Pany, Principles ofAuditing, Twelfth Edition, M acdrow lllll Publishers, 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Principles of Auditing |
Tác giả: |
Whittington, Pany |
Nhà XB: |
Macdrow Publishers |
Năm: |
1998 |
|
14. Willian T. Thornhill, Complete Handbook o f operational and Management Auditing, Prentice Hall, 1981 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Complete Handbook of Operational and Management Auditing |
Tác giả: |
Willian T. Thornhill |
Nhà XB: |
Prentice Hall |
Năm: |
1981 |
|
15. Boutell, Contemporary Auditing, Dickenson Publishing Company, 1970.\6. b \v ؛\ K. £ ﺓﺓﺓ ١ Management Auditing: Concepts and Practices, K en d a ll^ u n t Publisher, 1980 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Contemporary Auditing |
Tác giả: |
Boutell |
Nhà XB: |
Dickenson Publishing Company |
Năm: |
1970 |
|
17. Jacke Robertson, Auditing, Eight Edition, Richard I.Iwin, 1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Auditing |
Tác giả: |
Jacke Robertson |
Nhà XB: |
Richard I.Iwin |
Năm: |
1996 |
|
18. William F.Messier, Auditing: A Systemmatic Approach, Mac G row.hill,1977 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Auditing: A Systemmatic Approach |
Tác giả: |
William F. Messier |
Nhà XB: |
Mac G row.hill |
Năm: |
1977 |
|
19. Rihenberg and Schwieger, Auditing: Concepts fo r a changing environment, third Edition, Harcourt College pubhSher,2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Auditing: Concepts for a changing environment |
Tác giả: |
Rihenberg, Schwieger |
Nhà XB: |
Harcourt College publisher |
Năm: |
2001 |
|
20. Euro-Tap Viet, Chuan mực kiem toan quoc te, NXB Tàl chinh, 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chuan mực kiem toan quoc te |
Nhà XB: |
NXB Tàl chinh |
|
21. Euro-Tap Viet, Cam nang kiem toan, NXB Tài chinh, 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cam nang kiem toan |
Tác giả: |
Euro-Tap Viet |
Nhà XB: |
NXB Tài chinh |
Năm: |
2000 |
|